Lines Matching refs:thi
26 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ đơn kênh."
29 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ âm lập thể."
33 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ %d kênh."
39 "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại, vì có ứng dụng khác đang sử dụng "
43 msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại."
46 msgstr "Gặp lỗi khi xuất ra thiết bị âm thanh. Thiết bị đã bị ngắt kết nối."
49 msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ đơn nguồn."
52 msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ âm lập thể."
56 msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ %d kênh."
62 "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu, vì ứng dụng khác đang sử dụng nó."
65 msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu."
68 msgstr "Gặp lỗi khi ghi từ thiết bị âm thanh. Thiết bị đã bị ngắt kết nối."
71 msgstr "Không thể mở thiết bị đĩa CD để đọc."
98 msgstr "Thiếu phần tử autovideosink, cũng thiếu phần tử %s."
122 msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink, cũng thiếu phần tử %s."
543 msgstr "Nguồn hay kiểu của thiết bị được sử dụng khi chụp"
578 "Không tồn tại sau khi hiển thị danh sách thiết bị khởi tạo, nhưng lại chờ "
579 "cho thiết bị thêm/xóa."
836 #~ msgstr "Thiếu phần tử autovideosink, cũng thiếu phần tử xvimagesink."
839 #~ msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink, cũng thiếu phần tử alsasink."
884 #~ msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào"
887 #~ msgstr "Không có thiết bị “%s”."
893 #~ msgstr "Không thể mở thiết bị “%s” để đọc và ghi."