• Home
  • Raw
  • Download

Lines Matching refs:nh

2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho LibEXIF.
33 msgstr "Định dạng không hợp lệ \"%s\", cần \"%s\"."
40 msgstr "Số thành phần không hợp lệ (%i, cần %i)."
47 msgstr "Số thành phần không hợp lệ (%i, cần %i hay %i)."
57 msgstr "Vĩ lệnh"
165 msgstr "Đèn nháy ngoài"
273 msgstr "Màn hình rộng"
349 msgstr "Trung tính"
354 msgstr "Đèn nháy tắt"
363 msgstr "Siêu vĩ lệnh"
371 msgstr "Trong nhà"
400 msgstr "Ảnh chụp đêm"
404 msgstr "Vĩ lệnh số"
412 msgstr "Ảnhnh"
424 msgstr "Bể cảnh"
497 msgstr "Mặc định"
505 msgstr "Trung bình"
517 msgstr "Trung bình nặng giữa"
585 msgstr "Chương trình"
957 msgstr "Đồng bộ mành thứ hai đã dùng"
1027 msgstr "Cố định"
1054 msgstr "Huỳnh quang"
1060 msgstr "Đèn nháy"
1088 msgstr "Huỳnh quang ảnh nắng ban ngày"
1104 msgstr "Cảnh đem"
1140 msgstr "Máy ảnh du lịch"
1200 msgstr "Thấp nhất"
1204 msgstr "Cao nhất"
1212 msgstr "Ánh nắng ban ngày"
1305 msgstr "Chụp toàn cảnh"
1309 msgstr "Kiểu ảnh"
1318 msgstr "Số thứ tự ảnh"
1340 msgstr "Chế độ vĩ lệnh"
1360 msgstr "Chế độ đèn nháy"
1381 msgstr "Cỡ ảnh"
1438 msgstr "Kiểu ống kính"
1442 msgstr "Tiêu cự dài của ống kính"
1446 msgstr "Tiêu cự ngắn của ống kính"
1462 msgstr "Hoạt động đèn nháy"
1466 msgstr "Chi tiết đèn nháy"
1474 msgstr "Làm ổn địnhnh"
1478 msgstr "Khẩu độ trình bày"
1490 msgstr "Hiệu ứng ảnh chụp"
1494 msgstr "Mở Đèn nháy bằng Tay"
1555 msgstr "Số dẫn Đèn nháy"
1560 msgstr "Sự bù phơi sáng Đèn nháy"
1594 msgstr "Kiểu máy ảnh"
1606 msgstr "Khung cảnh quay lia"
1610 msgstr "Hướng cảnh quay lia"
1622 msgstr "Kiểu ảnh"
1636 msgstr "Dữ liệu có kích cỡ quá nhỏ để chứa dữ liệu EXIF."
1664 msgstr "Thêm, sửa và gỡ bỏ mục nhập để tạo dữ liệu EXIF tùy theo đặc tả."
1677 msgstr "Thẻ \"%s\" có định dạng \"%s\" (mà vi phạm đặc tả) và đã được thay đổi thành định dạng \"%s…
1682 msgstr "Thẻ \"%s\" có định dạng \"%s\" (mà vi phạm đặc tả) mà không thể thay đổi thành định dạng \"…
1687 msgstr "Thẻ \"Người dùng Ghi chú\" có định dạng không hợp lệ \"%s\". Định dạng nó đã được đặt thành
1691 msgstr "Thẻ \"Người dùng Ghi chú\" đã được mở rộng đến ít nhất 8 byte để tùy theo đặc tả."
1695 msgstr "Thẻ \"Người dùng Ghi chú\" khác trống mà không bắt đầu với dấu hiệu định dạng: đã được sửa."
1699 msgstr "Thẻ \"Người dùng Ghi chú\" không bắt đầu với dấu hiệu định dạng: đã được sửa."
1714 msgstr "Thẻ \"%s\" chứa dữ liệu ở định dạng không hợp lệ (\"%s\", cần \"%s\")."
1719 msgstr "Thẻ \"%s\" chứa số thành phần không hợp lệ (%i, cần %i)."
1723 msgstr "Định dạng từng đoạn"
1727 msgstr "Định dạng phẳng"
1732 msgstr "Chưa định nghĩa"
1756 msgstr "Cảm biến màu tuyến tính"
1796 msgstr "Định vị với nhau"
1829 msgstr "Tiến trình chuẩn"
1833 msgstr "Tiến trình riêng"
1907 msgstr "Tbình"
1943 msgstr "Ánh sáng đèn dây tóc"
1956 msgstr "Huỳnh quang ngày trắng"
1960 msgstr "Huỳnh quang trắng mát"
1965 msgstr "Huỳnh quang trắng"
1969 msgstr "Ánh sáng chuẩn A"
1973 msgstr "Ánh sáng chuẩn B"
1977 msgstr "Ánh sáng chuẩn C"
2016 msgstr "Chương trình chuẩn"
2036 msgstr "Chương trình sáng tạo (khuynh hướng đến độ sâu vùng)"
2044 msgstr "Chương trình sáng tạo (khuynh hướng đến tốc độ chập nhanh)"
2048 msgstr "Hành động"
2052 msgstr "Chế độ thẳng đứng (chụp ảnh cảnh gần có nền mờ)"
2056 msgstr "Chế độ nằm ngang (chụp phong cảnh với nền rõ)"
2061 msgstr "Đèn nháy không chớp"
2065 msgstr "Không đèn nháy"
2069 msgstr "Đèn nháy đã chớp"
2081 msgstr "Chưa phát hiện ánh sáng nhấp nháy trở về"
2085 msgstr "Không nhấp nháy"
2089 msgstr "Phát hiện ánh sáng nhấp nháy trở về"
2093 msgstr "Nhấp nháy"
2097 msgstr "Đèn nháy đã mở, chế độ nháy bắt buộc"
2101 msgstr "Đèn nháy đã mở, chế độ nháy bắt buộc, chưa phát hiện ánh sáng trở về"
2105 msgstr "Đèn nháy đã mở, chế độ nháy bắt buộc, phát hiện ánh sáng trở về"
2109 msgstr "Đèn nháy chưa mở, chế độ nháy bắt buộc"
2113 msgstr "Đèn nháy chưa mở, chế độ tự động"
2117 msgstr "Đèn nháy đã mở, chế độ tự động"
2121 msgstr "Đèn nháy đã mở, chế độ tự động, chưa phát hiện ánh sáng trở về"
2125 msgstr "Đèn nháy đã mở, chế độ tự động, phát hiện ánh sáng trở về"
2129 msgstr "Không có chức năng nháy"
2133 msgstr "Đèn nháy đã mở, chế độ giảm mắt đỏ"
2137 msgstr "Đèn nháy đã mở, chế độ giảm mắt đỏ, chưa phát hiện ánh sáng trở về"
2141 msgstr "Đèn nháy đã mở, chế độ giảm mắt đỏ, phát hiện ánh sáng trở về"
2145 msgstr "Đèn nháy đã mở, chế độ nháy bắt buộc, chế độ giảm mắt đỏ"
2149 msgstr "Đèn nháy đã mở, chế độ nháy bắt buộc, chế độ giảm mắt đỏ, chưa phát hiện ánh sáng trở về"
2153 msgstr "Đèn nháy đã mở, chế độ nháy bắt buộc, chế độ giảm mắt đỏ, chưa phát hiện ánh sáng trở về"
2157 msgstr "Đèn nháy chưa mở, chế độ tự động, chế độ giảm mắt đỏ"
2161 msgstr "Đèn nháy đã mở, chế độ tự động, chế độ giảm mắt đỏ"
2165 msgstr "Đèn nháy đã mở, chế độ tự động, chưa phát hiện ánh sáng trở về, chế độ giảm mắt đỏ"
2169 msgstr "Đèn nháy đã mở, chế độ tự động, phát hiện ánh sáng trở về, chế độ giảm mắt đỏ"
2203 msgstr "Mục nhập có kích cỡ không hợp lệ (%i, cần %li x %i)."
2215 msgstr "Thẻ \"GhichúNgườidùng\" (UserComment) chứa dữ liệu nhưng dựa vào đặc tả."
2251 msgstr "(Nhiếp ảnh gia)"
2336 msgstr "Để dành"
2340 msgstr "Chụp ảnh trực tiếp"
2363 msgstr "Số thành phần bất ngờ (%li, cần 2, 3, hay 4)."
2392 msgstr "Chưa định nghĩa"
2445 msgstr "Không đủ bộ nhớ"
2449 msgstr "Hệ thống không thể cung cấp đủ bộ nhớ."
2469 msgstr "Chỉ số tương hành"
2473 msgstr "Cho biết cách nhận diện quy tắc khả năng thao tác với nhau. Hãy dùng \"R98\" cho Quy tắc Ex…
2485 msgstr "Phiên bản tương hành"
2493 …ện độ, phút và giây, định dạng là <đđ/1,pp/1,gg/1>. Khi dùng độ và phút, và, lấy thí dụ, phần độ đ…
2509 …ện độ, phút và giây, định dạng là <đđ/1,pp/1,gg/1>. Khi dùng độ và phút, và, lấy thí dụ, phần độ đ…
2541những vệ tinh GPS được dùng để đo lường. Thẻ này có khả năng diễn tả số các vệ tinh, mã số của mỗi…
2545 msgstr "Trạng thái máy nhận GPS"
2549 …iết trạng thái của thiết bị nhận GPS vào lúc thu ảnh. \"A\" có nghĩa là đang đo lường; \"V\" có ng…
2561 msgstr "Độ chính xác đo lường"
2565 msgstr "Cho biết DOP của GPS (độ chính xác của dữ liệu). Giá trị HDOP được ghi trong khi đo lường t…
2574 "Cho biết đơn vị dùng để thể hiện tốc độ di chuyển của thiết bị nhận GPS:\n"
2581 msgstr "Tốc độ bộ nhận GPS"
2585 msgstr "Cho biết tốc độ di chuyển của thiết bị nhận GPS."
2593 msgstr "Cho biết tham chiếu để cung cấp hướng theo đó thiết bị nhận GPS di chuyển. \"T\" là hướng đ…
2601 msgstr "Cho biết hướng theo đó thiết bị nhận GPS di chuyển. Giá trị nằm trong phạm vi 0.00 đến 359.…
2605 msgstr "Tham chiếu Hướng Ảnh GPS"
2609 msgstr "Cho biết tham chiếu để cung cấp hướng của ảnh khi nó được bắt. \"T\" là hướng đúng, còn \"M…
2613 msgstr "Hướng ảnh GPS"
2617 msgstr "Cho biết hướng của ảnh khi nó được bắt. Giá trị nằm trong phạm vi 0.00 đến 359.99."
2625 msgstr "Cho biết dữ liệu quan sát đo đạc được dùng bởi thiết bị nhận GPS. Nếu dữ liệu quan sát bị g…
2641 …ộ, phút và giây, định dạng thường là \"đđ/1,pp/1,gg/1\". Khi dùng độ và phút, và, lấy thí dụ, phần…
2657 …n độ, phút và giây, định dạng là \"đđ/1,pp/1,gg/1\". Khi dùng độ và phút, và, lấy thí dụ, phần độ …
2713 …g tin về ngày tháng và thời gian tương ứng với UTC (Thời gian Thế giới). Định dạng là \"NNNN:TT:nn…
2721 msgstr "Cho biết nếu chức năng sửa chữa phân biệt được áp dụng cho thiết bị nhận GPS hay không."
2743 msgstr "Chiều rộng ảnh"
2747 msgstr "Số cột dữ liệu ảnh, bằng số điểm ảnh trong mỗi hàng. Trong dữ liệu đã nén JPEG, một dấu hiệ…
2751 msgstr "Chiều cao ảnh"
2755 msgstr "Số hàng dữ liệu ảnh. Trong dữ liệu đã nén JPEG, một dấu hiệu JPEG được dùng thay vào thẻ nà…
2763 …hành phần ảnh. Đối với tiêu chuẩn này, mỗi thành phần của ảnh chiếm 8 bit, thì giá trị của thẻ này…
2771 …én được dùng cho dữ liệu ảnh. Khi một ảnh chính được nén dạng JPEG, sự chỉ rõ này không cần thiết …
2775 msgstr "Thông dịch Đo Ảnh chụp"
2779 msgstr "Sự hợp thành điểm ảnh. Trong dữ liệu đã nén JPEG, một dấu hiệu JPEG được dùng thay vào thẻ …
2791 msgstr "Mô tả ảnh"
2795 msgstr "Chuỗi ký tự chỉ tên ảnh. Nó có thể là chú thích như \"Đi chơi với bạn bè\". Không thể sử dụ…
2803 …u thanh. Nó là hãng chế tạo DSC, máy quét, bộ số tự hóa ảnh động hay thiết bị khác đã tạo ra ảnh. …
2807 msgstr "Mô hình"
2811 …ên hay số mô hình của thiết bị. Giá trị này là tên hay số mô hình của DSC, máy quét, bộ số tự hóa …
2815 msgstr "Hiệu số mảnh"
2819nh, hiệu số byte của mảnh đó. Khuyên chọn nó để bảo đảm số byte mảnh không phải hơn 64 Kb. Đối với…
2827 msgstr "Hướng của ảnh, theo hàng và cột."
2831 msgstr "Mẫu/Điểm ảnh"
2835 msgstr "Số thành phần trên mỗi điểm ảnh. Vì tiêu chuẩn này áp dụng vào ảnh kiểu RGB và YCbCr, giá t…
2839 msgstr "Hàng/Mảnh"
2843nh, số hàng trong ảnh của một mãnh khi ảnh chia cho nhiều mảnh. Đối với dữ liệu đã nén JPEG, không…
2847 msgstr "Byte/Mảnh"
2851 msgstr "Tổng số byte trên mỗi mảnh. Trong dữ liệu đã nén JPEG, một dấu hiệu JPEG được dùng thay vào…
2859 …điểm ảnh trên mỗi <đơn vị phân giải> về hướng <rộng ảnh>. Khi không biết độ phân giải của ảnh, giá…
2867 …điểm ảnh trên mỗi <đơn vị phân giải> về hướng <dài ảnh>. Khi không biết độ phân giải của ảnh, giá …
2871 msgstr "Cấu hình phẳng"
2875nh phần điểm ảnh được thu thanh trong định dạng kiểu từng đoạn hay phẳng. Trong dữ liệu đã nén JPE…
2883 … Y> (cùng một đơn vị cho cả hai giá trị). Nếu không biết độ phân giải của ảnh, có đặt giá trị 2 (i…
2891 msgstr "Hàm truyền cho ảnh, được diễn tả trong kiểu dáng bảng. Bình thường, không cần thẻ này, vì v…
2899 …của phần mềm hay phần vững của máy ảnh hay thiết bị ảnh được dùng để tạo ra ảnh. Không ghi rõ định
2907 msgstr "Ngày và giở tạo ảnh. Trong tiêu chuẩn này (EXIF-2.1), nó là ngày và giờ sửa đổi tập tin."
2915 …ẻ này ghi lưu tên của người sở hữu máy ảnh, nhà nhiếp ảnh hay người tạo ảnh. Không ghi rõ định dạn…
2923 msgstr "Sắc độ của điểm trắng của ảnh. Bình thường, không cần thẻ này, vì miền màu được ghi rõ tron…
2927 msgstr "Sắc độ chính"
2931 msgstr "Sắc độ của ba màu chính của ảnh. Bình thường, không cần thẻ này, vì miền màu được ghi rõ tr…
2935 msgstr "Được định nghĩa bởi Công ty Adobe để bật khả năng Cây TIFF ở trong tập tin TIFF."
2943 msgstr "Định dạng hoán đổi JPEG"
2947 …str "Hiệu số tới byte đầu (SOI) cũa dữ liệu hình thu nhỏ đã nén JPEG. Không dùng cho dữ liệu JPEG …
2951 msgstr "Độ dài Định dạng hoán đổi JPEG"
2955nh thu nhỏ đã nén JPEG. Không dùng cho dữ liệu JPEG ảnh chính. Hình thu nhỏ JPEG không được chia r…
2963nh kiểu RGB sang YCbCr. Không có giá trị mặc định theo TIFF; ở đây dùng mặc định là giá trị đưa ra…
2971 msgstr "Tỷ lệ lấy mẫu của thành phần độ màu so sánh với thành phần độ sáng. Trong dữ liệu đã nén JP…
2975 msgstr "Định vị YCbCr"
2979nh phần độ màu so sánh với thành phần độ sáng. Trường này hoạt động chỉ cho dữ liệu đã nén JPEG ha…
2987nh, nhưng những giá trị bên dưới là mặc định trong trường hợp này. Miền màu được khai báo trong th…
3003 msgstr "Cho biết mẫu hình học mảng lọc màu (CFA) của cảm biến ảnh, khi dùng một cảm biến vùng màu p…
3015nhà nhiếp ảnh lẫn nhà soạn thảo đều. Nó là thông báo bản quyền của người hay tổ chức tuyên bố các …
3027 msgstr "Khối Tài nguyên Ảnh"
3031 …ột cấu trúc với IFD được ghi rõ trong TIFF. Tuy nhiên, bình thường nó không chứa dữ liệu ảnh như T…
3035 msgstr "Chương trình phơi sáng"
3039 msgstr "Hạng của chương trình được dùng bởi máy ảnh để đặt độ phơi sáng khi chụp ảnh."
3043 msgstr "Độ nhạy quang phổ"
3047 msgstr "Cho biết độ nhạy quang phổ của mỗi kênh của máy ảnh được dùng. Giá trị của thẻ là chuỗi ASC…
3055 …in GPS. Cấu trúc thao tác với nhau của IFD Thông tin GPS, cùng với IFD Exif, không có dữ liệu ảnh."
3063 msgstr "Cho biết Tốc độ ISO và Độ Vĩ ISO của máy ảnh hay thiết bị nhập, như được ghi rõ trong ISO 1…
3071 …ghi rõ trong ISO 14524. <OECF> là quan hệ giữa dữ liệu nhập quang của máy ảnh, và các giá trị ảnh."
3079 msgstr "Mã hóa múi giờ của đồng hồ máy ảnh tương ứng với UTC (Thời gian Thế giới)."
3095 msgstr "Ngày và giờ tạo ảnh gốc. Đối với máy ảnhnh số, có ghi lưu ngày và giờ chụp ảnh."
3103 msgstr "Ngày tháng và thời gian lưu ảnh dưới dạng dữ liệu số."
3107 msgstr "Cấu hình thành phần"
3111nh của mỗi thành phần được sắp xếp theo thứ tự từ thành phần thứ nhất đến thứ tư. Đối với dữ liệu …
3115 msgstr "Số bit đã nén/điểm ảnh"
3119 …ng cho dữ liệu đã nén. Chế độ nén được dùng cho ảnh đã nén được đưa ra theo đơn vị bit trên mỗi đi…
3127 msgstr "Tốc độ của chập. Đơn vị là cài đặt APEX (hệ thống phơi sáng chụp ảnh kiểu cộng vào)."
3131 msgstr "Khẩu độ ống kính. Đơn vị là giá trị APEX."
3139 msgstr "Giá trị của độ sáng. Đơn vị là giá trị APEX. Bình thường, nó được đưa ra trong Vùng <-99.99…
3147 msgstr "Khuynh hướng của sự phơi sáng. Đơn vị là giá trị APEX. Bình thường, nó được đưa ra trong ph…
3155 …ố F nhnhất của ống kính. Đơn vị là giá trị APEX. Bình thường, nó được đưa ra trong phạm vi <00.0…
3171 msgstr "Nguồn ánh sáng"
3175 msgstr "Kiểu nguồn ánh dáng."
3179 msgstr "Thẻ này được ghi lưu khi chụp ảnh bằng đèn nháy."
3183 msgstr "Tiêu cự thật của ống kính, theo milimét. Không chuyển đổi sang tiêu cự của máy ảnh phim 35m…
3191 msgstr "Thẻ này cho biết vị trí và diện tích của chủ thể chính trong toàn bộ cảnh."
3211nh, thêm vào thông tin trong <ImageDescription> (mô tả ảnh), và không có hạn chế mã ký tự của thẻ …
3243 msgstr "Một chuỗi ký tự đưa ra tựa đề của ảnh, mã hóa theo UTF-16LE."
3251 msgstr "Một chuỗi ký tự chứa ghi chú về ảnh, mã hóa theo UTF-16LE."
3259 msgstr "Một chuỗi ký tự chứa tên của người tạo ảnh, mã hóa theo UTF-16LE."
3267 msgstr "Một chuỗi ký tự chứa từ khóa diễn tả ảnh, mã hóa theo UTF-16LE."
3275 msgstr "Một chuỗi ký tự đưa ra chủ đề của ảnh, mã hóa theo UTF-16LE."
3279 msgstr "Phiên bản định dạng FlashPix được hỗ trợ bởi tập tin FPXR."
3287như là bộ ghi rõ miền màu. Bình thường, <sRGB (=1)> được dùng để xác định miền màu dựa vào điều ki…
3291 msgstr "Điểm ảnh chiều X"
3295 msgstr "Thông tin đặc trưng cho dữ liệu đã nén. Khi ghi lưu tập tin đã nén, độ rộng hợp lệ của ảnh
3299 msgstr "Điểm ảnh chiều Y"
3303nh có nghĩa phải được ghi lưu trong thẻ này, bất chấp có dữ liệu đệm hay dấu hiệu sở khởi lại. Khô…
3311nh. Thông tin tương ứng duy nhất được ghi lưu vào đây là tên và phần mở rộng của tập tin âm thanh …
3319 …c với nhau là cùng một cấu trúc với IFD đã định nghĩa TIFF, nhưng không chứa dữ liệu ảnh thường đư…
3323 msgstr "Năng lượng đèn nháy"
3327 msgstr "Cho biết năng lượng của đèn nháy vào lúc chụp ảnh, theo BCPS (giây năng lượng cây nến tia)"
3335 … không gian và các giá trị SFR của máy ảnh hay thiết bị nhập, về hướng độ rộng ảnh, độ cao ảnh và …
3343 msgstr "Cho biết số điểm ảnh về hướng độ rộng ảnh (X) trên mỗi <đơn vị độ phân giải phằng tiêu> trê…
3351 msgstr "Cho biết số điểm ảnh về hướng độ cao ảnh (Y) trên mỗi <đơn vị độ phân giải phằng tiêu> trên…
3367nh trong cảnh. Giá trị của thẻ này thể hiện điểm tại tâm của chủ thể chính, tương ứng với cạnh bên…
3375 msgstr "Cho biết chỉ số phơi sáng đã chọn trên máy ảnh hay thiết bị nhập vào lúc chụp ảnh."
3383 msgstr "Chỉ ra kiểu cảm biến ảnh trên máy ảnh hay thiết bị nhập."
3391 msgstr "Cho biết nguồn ảnh. Nếu DSC đã ghi lưu ảnh đó, giá trị thẻ của thẻ này phải luôn được đặt t…
3395 msgstr "Kiểu cảnh"
3399 …tr "Cho biết kiểu cảnh. Nếu DSC đã ghi lưu ảnh đó, giá trị thẻ của thẻ này phải luôn được đặt là 1…
3407 msgstr "Thẻ này cho biết dữ liệu ảnh đã được xử lý một cách đặc biệt, v.d. được vẽ thích hợp với kế…
3411 …i sáng được đắt vào lúc chụp ảnh. Trong chế độ tự động định vị ảnh giữa ngoặc, máy ảnh chụp một dã…
3415 msgstr "Thẻ này cho biết chế độ cân bằng trắng được đặt vào lúc chụp ảnh."
3423 msgstr "Thẻ này cho biết tỷ lệ phóng to số vào lúc chụp ảnh. Nếu tử số của giá trị đã ghi lưu là 0,…
3431 msgstr "Thẻ này cho biết tiêu cự tương đương với máy ảnh phim 35 mm, tính theo milimét. Giá trị 0 c…
3435 msgstr "Kiểu chụp quang cảnh"
3439 …ày cho biết kiểu cảnh đã chụp. Cũng có thể sử dụng nó để ghi lưu chế độ chụp ảnh. Ghi chú rằng nó …
3447 msgstr "Thẻ này cho biết độ điều chỉnh khuếch đại ảnh toàn bộ."
3451 msgstr "Thẻ này cho biết hướng xử lý độ tương phản được áp dụng bởi máy ảnh vào lúc chụp ảnh."
3455 msgstr "Thẻ này cho biết hướng xử lý độ bão hòa được áp dụng bởi máy ảnh vào lúc chụp ảnh."
3459 msgstr "Thẻ này cho biết hướng xử lý độ sắc được áp dụng bởi máy ảnh vào lúc chụp ảnh."
3467 …ho biết thông tin về những điều kiện chụp ảnh của một mô hình máy ảnh nào đó. Thẻ này dùng chỉ để …
3479 msgstr "ID ảnh duy nhất"
3483 … dấu nhận diện được gán một cách duy nhất cho mỗi ảnh. Nó được ghi lưu dạng chuỗi ASCII tương tươ…
3495 msgstr "Khớp ảnh PRINT"
3499 msgstr "Liên quan đến kỹ thuật khớp ảnh PRINT của công ty Epson"
3507nh riêng sức chứa có thể gán lại về sau khi thêm siêu dữ liệu. Siêu dữ liệu mới có thể được ghi lạ…
3511 msgstr "Mềm nhất"
3515 msgstr "Cứng nhất"
3549 msgstr "AE chương trình"
3553 msgstr "Ảnh chụp tự nhiên"
3581 msgstr "NP và đèn nháy"
3609 msgstr "Cành báo mờ"
3696 msgstr "Con số này vẫn duy nhất, dựa vào ngày tháng chế tạo."
3704 msgstr "Sự bù độ mạnh mở đèn nháy"
3720 msgstr "Chế độ ảnh"
3789 msgstr "Định dạng không hợp lệ \"%s\", còn đợi \"%s\" hay \"%s\"."
3793 msgstr "Ống kính AF khác D"
3797 msgstr "Ống kính AF-D hay AF-S"
3801 msgstr "Ống kính AF-D G"
3805 msgstr "Ống kính VR AF-D"
3809 msgstr "Ống kính VR AF-D G"
3813 msgstr "Không biết đơn vị đèn nháy"
3817 msgstr "Đèn nháy bên ngoài"
3821 msgstr "Đèn nháy trên máy ảnh"
3901 msgstr "Định sẵn"
3909 msgstr "Huỳnh quang"
4025 msgstr "Bật (Định sẵn)"
4047 msgstr "Tốt nhất"
4051 msgstr "Chỉnh phơi sáng"
4245 msgstr "Làm Sắc Ảnh"
4249 msgstr "Cài đặt Đèn nháy"
4253 msgstr "Chỉnh cân bằng trắng"
4265 msgstr "Xem thử ảnh IFD"
4269 msgstr "Vị trí tương đối của thư mục xem trước ảnh (IFD) trong tập tin."
4277 msgstr "Đường biên Ảnh"
4281 msgstr "Giá trị Đèn nháy chụp bủa vây"
4290 msgstr "Chỉnhnh"
4302 msgstr "Ống kính"
4312 msgstr "Dùng đèn nháy"
4324 msgstr "Các độ mở Ống kính"
4338 msgstr "Kiểu ánh sáng"
4342 msgstr "Chỉnh Sắc độ"
4352 msgstr "Cỡ điểm ảnh cảm biến"
4356 msgstr "Cỡ dữ liệu ảnh"
4360 msgstr "Kích cỡ của ảnh đã nén, theo byte."
4364 msgstr "Tổng số ảnh đã chụp"
4368 msgstr "Tối đa hóa ảnh"
4372 msgstr "Chương trình Vari"
4376 msgstr "Dữ liệu Trình Sửa Ảnh Bắt"
4380 msgstr "Phiên bản Trình Sửa Ảnh Bắt"
4385 msgstr "Độ nhạy CCD"
4397 msgstr "Ảnh thu nhỏ"
4401 msgstr "Hướng Tốc độ/Dãy/Cảnh quay lia"
4413 msgstr "Tham số Méo mó Ống kính"
4421 msgstr "Mã số Máy ảnh"
4442 msgstr "Độ lệnh cân bằng trắng"
4462 msgstr "Thiết bị đèn nháy"
4470 msgstr "Nhiệt độ ống kính"
4474 msgstr "Điều kiện ánh sáng"
4490 msgstr "Mức độ nạp điện đèn nháy"
4520 msgstr "Bù phơi sáng Đèn nháy"
4524 msgstr "Bảng Đèn nháy Nội bộ"
4528 msgstr "Giá trị G Đèn nháy bên Ngoài"
4532 msgstr "Nảy Đèn nháy bên Ngoài"
4536 msgstr "Phóng to Đèn nháy bên Ngoài"
4540 msgstr "Chế độ Đèn nháy bên Ngoài"
4556 msgstr "Bề rộng ảnh Oympus"
4560 msgstr "Bề cao ảnh Olympus"
4564 msgstr "Phát hiện cảnh nền"
4572 msgstr "Xem thử ảnh hợp lệ"
4584 msgstr "Bước ống kính vô hạn"
4588 msgstr "Bước ống kính ở gần"
4592 msgstr "Tâm giá trị ánh sáng"
4596 msgstr "Ngoại vi giá trị ánh sáng"
4608 msgstr "Chế độ chỉnh màu"
4616 msgstr "Ghi nhớ thoại"
4620 msgstr "Thu nhả chập"
4632 msgstr "Nguồn ánh sáng đặc biệt"
4640 msgstr "Chọn cảnh"
4648 msgstr "Bề rộng ảnh Epson"
4652 msgstr "Bề cao ảnh Epson"
4675 msgstr "Mở đèn nháy"
4699 msgstr "Hoàng hôn hay ánh sáng nến"
4711 msgstr "Ảnh minh họa"
4740 msgstr "Ánh sáng nến"
4788 msgstr "Bật, đồng bộ mành đi theo"
4832 msgstr "Giữa cố định"
4907 msgstr "Nhận diện mô hình"
4947 msgstr "Thành phố này"
4951 msgstr "Thành phố đích"
4971 msgstr "Xử lý ảnh"
4975 msgstr "Chế độ ảnh (2)"
4979 msgstr "Vị trí tương đối vùng ảnh"
4983 msgstr "Cỡ ảnh thô"
4995 msgstr "Sắc màu ảnh"
5011 msgstr "Thông tin ống kính"
5015 msgstr "Thông tin đèn nháy"
5019 msgstr "Thông tin máy ảnh"
5027 msgstr "Mã thành phố này"
5031 msgstr "Mã thành phố đích"
5043 msgstr "Tầm đèn nháy"
5047 msgstr "Chế độ Chụp Tốt nhất"
5051 msgstr "Độ nhạy ISo CCS"