Lines Matching refs:Nh
129 crh{"Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Crimean"}
133 cu{"Tiếng Slavơ Nhà thờ"}
257 ja{"Tiếng Nhật"}
415 ota{"Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman"}
525 tr{"Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ"}
624 Cyrs{"Chữ Kirin Slavơ Nhà thờ cổ"}
650 Hrkt{"Bảng ký hiệu âm tiết Tiếng Nhật"}
656 Jpan{"Chữ Nhật Bản"}
748 Visp{"Tiếng nói Nhìn thấy được"}
786 japanese{"Lịch Nhật Bản"}
903 jpan{"Chữ số Nhật Bản"}
904 jpanfin{"Chữ số dùng trong tài chính của tiếng Nhật"}