• Home
  • Raw
  • Download

Lines Matching refs:ng

2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GST Plugins Base.
26 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ đơn kênh."
29 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ âm lập thể."
33 msgstr "Không thể mở thiết bị để phát lại trong chế độ %d kênh."
39 "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại, vì có ứng dụng khác đang sử dụng "
43 msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại."
46 msgstr "Gặp lỗi khi xuất ra thiết bị âm thanh. Thiết bị đã bị ngắt kết nối."
49 msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ đơn nguồn."
52 msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ âm lập thể."
56 msgstr "Không thể mở thiết bị để thu trong chế độ %d kênh."
62 "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu, vì ứng dụng khác đang sử dụng nó."
65 msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu."
68 msgstr "Gặp lỗi khi ghi từ thiết bị âm thanh. Thiết bị đã bị ngắt kết nối."
71 msgstr "Không thể mở thiết bị đĩa CD để đọc."
74 msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc trên đĩa CD."
77 msgstr "Không thể đọc đĩa CD."
80 msgstr "Không thể xác định kiểu của luồng dữ liệu"
90 msgstr "Không thể tạo phần tử “uridecodebin”."
94 msgstr "Không thể tạo phần tử “uridecodebin”."
98 msgstr "Thiếu phần tử autovideosink, cũng thiếu phần tử %s."
105 msgstr "Phần tử videosink %s đã cấu hình mà không hoạt động."
109 msgstr "Cả hai phần tử autovideosink và %s không hoạt động."
112 msgstr "Phần tử autovideosink không hoạt động."
115 msgstr "Không thể sử dụng yếu tố ổ chìm văn bản riêng."
118 msgstr "Không tìm thấy điều khiển âm lượng"
122 msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink, cũng thiếu phần tử %s."
129 msgstr "Phần tử audiosink %s đã cấu hình mà không hoạt động."
133 msgstr "Cả hai phần tử autoaudiosink và %s không hoạt động."
136 msgstr "Phần tử autoaudiosink không hoạt động."
140 "Không thể phát tập tin văn bản mà không có phim hay cách thức hiển thị."
144 msgstr "Không có bộ giải mã sẵn sàng cho kiểu “%s”."
151 msgstr "URI không hợp lệ “%s”."
154 msgstr "Chưa có khả năng phát kiểu luồng này."
158 msgstr "Không có bộ quản lý địa chỉ URI được thực hiện cho “%s”."
161 msgstr "Phần tử nguồn không phải hợp lệ."
168 msgstr "Không thể thu âm thanh một cách đủ nhanh"
171 msgstr "Đĩa CD này không có rãnh âm thanh nào"
195 msgstr "Mã hóa âm thanh không mất dữ liệu (Free Lossless Audio Codec: FLAC)"
198 msgstr "Âm thanh đúng không mất dữ liệu (Lossless True Audio: TTA)"
201 msgstr "Tiếng nói của nhạc/ảnh Windows (Windows Media Speech)"
204 msgstr "CYUV không mất dữ liệu (CYUV Lossless)"
210 msgstr "MSZH không mất dữ liệu (Lossless MSZH)"
224 msgstr "Định dạng phụ đề MPL2"
227 msgstr "Định dạng phụ đề DKS"
230 msgstr "Định dạng phụ đề QTtext"
233 msgstr "Định dạng phụ đề Sami"
236 msgstr "Định dạng phụ đề TMPlayer"
245 msgstr "Định dạng phụ đề Kate"
248 msgstr "Định dạng phụ đề WebVTT"
251 msgstr "Video không nén"
254 msgstr "Đen trắng không nén"
258 msgstr "YUV %s đóng gói không nén"
262 msgstr "%s YUV nửa phẳng không nén"
266 msgstr "%s YUV phẳng không nén"
270 msgstr "%2$s %1$d-bit pha màu không nén"
274 msgstr "%2$s %1$d-bit không nén"
281 msgstr "Âm thanh không nén"
295 "Nguồn Giao thức chạy luồng giờ thật (Real Time Streaming Protocol: RTSP)"
311 msgstr "phần mang trọng tải RTP phim %s"
315 msgstr "phần mang trọng tải RTP âm thanh %s"
319 msgstr "phần mang trọng tải RTP %s"
331 msgstr "phần trọng tải RTP phim %s"
335 msgstr "phần trọng tải RTP âm thanh %s"
339 msgstr "phần trọng tải RTP %s"
354 msgstr "Không rõ phần tử nguồn"
357 msgstr "Không rõ phần tử ổ chìm"
360 msgstr "Không rõ phần tử"
363 msgstr "Không rõ phần tử giải mã"
366 msgstr "Không rõ phần tử mã hóa"
371 msgstr "Không rõ kiểu của phần bổ sung hay phần tử"
374 msgstr "Gặp lỗi khi đọc thẻ: không đủ dữ liệu"
431 msgstr "Tốc độ màn chập sử dụng khi chụp ảnh, tính bằng giây"
437 msgstr "Độ mở ống kính (số-f) được sử dụng khi chụp ảnh"
443 msgstr "Chiều dài tiêu cự ống kính được sử dụng khi chụp một ảnh, tính bằng mm"
446 msgstr "độ dài tiêu cự tương đương 25mm khi chụp"
451 "Chiều dài tiêu cự ống kính tương đương 35mm được sử dụng khi chụp một ảnh, "
452 "tính bằng mm"
455 msgstr "tỷ lệ phóng to kỹ thuật số khi chụp"
458 msgstr "Tỷ lệ phóng to kỹ thuật số được sử dụng khi chụp một ảnh"
464 msgstr "Tốc độ ISO sử dụng để chụp ảnh"
467 msgstr "chương trình phơi sáng khi chụp"
470 msgstr "Chương trình phơi sáng được sử dụng khi chụp một ảnh"
473 msgstr "chế độ độ phơi sáng khi chụp"
476 msgstr "Chế độ phơi sáng được sử dụng khi chụp một ảnh"
479 msgstr "bù phơi sáng khi chụp"
482 msgstr "Bù phơi sáng được sử dụng khi chụp một ảnh"
485 msgstr "kiểu chụp phông nền khi chụp"
488 msgstr "Chế độ chụp phông nền được sử dụng khi chụp một ảnh"
494 msgstr "Điều chỉnh hệ số khuếch đại toàn bộ được áp dụng trên một ảnh"
497 msgstr "cân trắng trắng khi chụp"
500 msgstr "Đặt chế độ cân bằng trắng khi chụp một ảnh"
503 msgstr "độ tương phản khi chụp"
506 msgstr "Hướng xử lý tương phản được áp dụng khi chụp một ảnh"
512 msgstr "Hướng xử lý bão hòa được áp dụng khi chụp một ảnh"
518 msgstr "Hướng xử lý độ sắc nét được áp dụng khi chụp một ảnh"
524 msgstr "Nều đèn chớp lóe lên trong không chụp một ảnh"
537 msgstr "Chế độ đo được sử dụng khi định đoạt độ phơi sáng khi chụp một ảnh"
543 msgstr "Nguồn hay kiểu của thiết bị được sử dụng khi chụp"
550 "Mật độ điểm ảnh (pixel) theo chiều ngang cho media (ảnh/phim) tính bằng ppi"
557 "Mật độ điểm ảnh (pixel) theo chiều dọc cho media (ảnh/phim) tính bằng ppi"
572 msgstr "In ra thông tin phiên bản và thoát"
578 "Không tồn tại sau khi hiển thị danh sách thiết bị khởi tạo, nhưng lại chờ "
586 msgstr "Âm lượng: %.0f%%"
598 msgstr "Mất đồng hồ, chọn một cái mới\n"
604 msgstr "Đã tạm dừng"
620 msgstr "Không thể đổi tốc độ phát lại thành %.2f"
626 msgstr "dừng/phát tiếp"
650 msgstr "di chuyển ngược"
653 msgstr "tăng âm lượng"
656 msgstr "giảm âm lượng"
662 msgstr "tăng tốc độ phát lại"
668 msgstr "thay đổi hướng phát lại"
689 msgstr "Chế độ tương tác - điều khiển thông qua bàn phím:"
692 msgstr "Thông tin trạng thái xuất và các thông báo thuộc tính"
695 msgstr "Cài đặt ứng xử điều khiển phát lại phát thuộc tính “flags”"
698 msgstr "Bộ chứa video được dùng (mặc định là autovideosink)"
701 msgstr "Bộ chứa âm thanh được dùng (mặc định là autoaudiosink)"
704 msgstr "Bật phát lại không khe"
710 msgstr "Tắt điều khiển tương tác thông qua bàn phím"
713 msgstr "Âm lượng"
719 msgstr "Tập tin danh sách phát có chứa các tập tin đa phương tiện đầu vào"
725 msgstr "Đừng in bất kỳ cái gì ra (ngoại trừ lỗi)"
740 msgstr "Cách dùng: %s TẬP-TIN1|URI1 [TẬP-TIN2|URI2] [TẬP-TIN3|URI3] …"
749 #~ msgstr "Không thể tạo phần tử “uridecodebin3”."
752 #~ msgstr "Không thể tạo phần tử “urisourcebin”."
755 #~ msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
758 #~ msgstr "Cần phần bổ sung %s để phát luồng này nhưng chưa cài đặt."
761 #~ msgstr "%s YUV %s không nén"
776 #~ msgstr "Tổng hợp"
797 #~ msgstr "Không thể mở tập tin VFS “%s” để ghi: %s."
803 #~ msgstr "Không thể đóng tập tin VFS “%s”."
809 #~ msgstr "URI phụ đề không hợp lệ “%s” nên tắt khả năng phụ đề."
812 #~ msgstr "Chưa có khả năng phát luồng RTSP."
819 #~ "Chỉ phát hiện luồng phụ đề. Hoặc bạn đang nạp tập tin phụ đề hay tập tin "
820 #~ "văn bản kiểu khác, hoặc không nhận diện tập tin nhạc/ảnh."
826 #~ "Chưa cài đặt bộ giải mã có khả năng quản lý tập tin này. Có thể cần phải "
830 #~ msgstr "Đây không phải tập tin nhạc/ảnh"
833 #~ msgstr "Phát hiện luồng phụ đề, không có luồng ảnh động."
836 #~ msgstr "Thiếu phần tử autovideosink, cũng thiếu phần tử xvimagesink."
839 #~ msgstr "Thiếu phần tử autoaudiosink, cũng thiếu phần tử alsasink."
845 #~ msgstr "Lỗi khi gởi dữ liệu trọng tải GDP cho “%s:%d”."
851 #~ msgstr "YUV 4:2:0 phẳng không nén"
854 #~ msgstr "YUV 4:1:0 đóng gói không nén"
857 #~ msgstr "YVU 4:1:0 đóng gói không nén"
860 #~ msgstr "YUV 4:1:1 đóng gói không nén"
863 #~ msgstr "YUV 4:4:4 đóng gói không nén"
866 #~ msgstr "YUV 4:2:2 phẳng không nén"
869 #~ msgstr "YUV 4:1:1 phẳng không nén"
872 #~ msgstr "Mặt phẳng Y đen trắng không nén"
878 #~ msgstr "Âm thanh dấu phẩy động %d-bit thô"
881 #~ msgstr "Âm thanh dấu phẩy động thô"
887 #~ msgstr "Không có thiết bị “%s”."
890 #~ msgstr "Thiết bị “%s” đang được dùng."
893 #~ msgstr "Không thể mở thiết bị “%s” để đọc và ghi."