• Home
  • Raw
  • Download

Lines Matching refs:ng

35                 dnam{"vòng"}
36 other{"{0} vòng"}
49 dnam{"xentimét vuông"}
50 other{"{0} xentimét vuông"}
53 dnam{"feet vuông"}
54 other{"{0} feet vuông"}
57 dnam{"inch vuông"}
58 other{"{0} inch vuông"}
61 dnam{"kilômét vuông"}
62 other{"{0} kilômét vuông"}
65 dnam{"mét vuông"}
66 other{"{0} mét vuông"}
69 dnam{"dặm vuông"}
70 other{"{0} dặm vuông"}
73 dnam{"yard vuông"}
74 other{"{0} yard vuông"}
90 10p-2{"xăng-ti-{0}"}
108 _{"{0} vuông"}
159 dnam{"dặm/galông Anh"}
163 dnam{"phương trời"}
212 dnam{"ngày"}
213 other{"{0} ngày"}
214 per{"{0}/ngày"}
239 dnam{"tháng"}
240 other{"{0} tháng"}
241 per{"{0}/tháng"}
395 dnam{"năm ánh sáng"}
396 other{"{0} năm ánh sáng"}
461 dnam{"độ sáng của mặt trời"}
462 other{"{0} độ sáng của mặt trời"}
475 dnam{"Trọng lượng trái đất"}
476 other{"{0} trọng lượng trái đất"}
513 dnam{"trọng lượng mặt trời"}
514 other{"{0} trọng lượng mặt trời"}
561 dnam{"inch thủy ngân"}
562 other{"{0} inch thủy ngân"}
569 dnam{"milimét thủy ngân"}
570 other{"{0} milimét thủy ngân"}
573 dnam{"pound/inch vuông"}
574 other{"{0} pound/inch vuông"}
621 dnam{"thùng"}
622 other{"{0} thùng"}
668 dnam{"thìa ăn tráng miệng"}
669 other{"{0} thìa ăn tráng miệng"}
672 dnam{"thìa ăn tráng miệng Anh"}
673 other{"{0} thìa ăn tráng miệng Anh"}
677 other{"{0} dram chất lỏng Anh"}
684 dnam{"aoxơ chất lỏng"}
685 other{"{0} aoxơ chất lỏng"}
688 dnam{"Aoxơ chất lỏng theo hệ đo lường Anh"}
689 other{"{0} Aoxơ chất lỏng theo hệ đo lường Anh"}
742 dnam{"muỗng canh"}
743 other{"{0} muỗng canh"}
746 dnam{"muỗng cà phê"}
747 other{"{0} muỗng cà phê"}
795 dnam{"hướng"}
812 dnam{"ngày"}
813 other{"{0} ngày"}
828 dnam{"tháng"}
829 other{"{0} tháng"}
1012 dnam{"vòng"}
1013 other{"{0} vòng"}
1081 dnam{"hướng"}
1105 dnam{"ngày"}
1106 other{"{0} ngày"}
1107 per{"{0}/ngày"}
1132 dnam{"tháng"}
1133 other{"{0} tháng"}
1134 per{"{0}/tháng"}
1292 dnam{"độ sáng của mặt trời"}
1306 dnam{"Trọng lượng trái đất"}
1336 dnam{"trọng lượng mặt trời"}
1406 dnam{"thùng"}
1407 other{"{0} thùng"}
1435 dnam{"thìa tráng miệng"}
1439 dnam{"thìa tráng miệng Anh"}
1443 dnam{"dram chất lỏng"}