Lines Matching refs:Mi
1419 ld{"Giờ Mùa Hè Miền Trung Australia"}
1420 lg{"Giờ Miền Trung Australia"}
1421 ls{"Giờ Chuẩn Miền Trung Australia"}
1424 ld{"Giờ Mùa Hè Miền Trung Tây Australia"}
1425 lg{"Giờ Miền Trung Tây Australia"}
1426 ls{"Giờ Chuẩn Miền Trung Tây Australia"}
1429 ld{"Giờ Mùa Hè Miền Đông Australia"}
1430 lg{"Giờ Miền Đông Australia"}
1431 ls{"Giờ Chuẩn Miền Đông Australia"}
1434 ld{"Giờ Mùa Hè Miền Tây Australia"}
1435 lg{"Giờ Miền Tây Australia"}
1436 ls{"Giờ Chuẩn Miền Tây Australia"}
1588 ld{"Giờ Mùa Hè Miền Đông Greenland"}
1589 lg{"Giờ Miền Đông Greenland"}
1590 ls{"Giờ Chuẩn Miền Đông Greenland"}
1593 ld{"Giờ Mùa Hè Miền Đông Greenland"}
1594 lg{"Giờ Miền Đông Greenland"}
1595 ls{"Giờ Chuẩn Miền Đông Greenland"}
1598 ld{"Giờ Mùa Hè Miền Tây Greenland"}
1599 lg{"Giờ Miền Tây Greenland"}
1600 ls{"Giờ Chuẩn Miền Tây Greenland"}
1639 ls{"Giờ Miền Trung Indonesia"}
1642 ls{"Giờ Miền Đông Indonesia"}
1645 ls{"Giờ Miền Tây Indonesia"}
1673 ls{"Giờ Miền Đông Kazakhstan"}
1676 ls{"Giờ Miền Tây Kazakhstan"}