• Home
  • Raw
  • Download

Lines Matching refs:ng

2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho LibEXIF.
33 msgstr "Định dạng không hợp lệ \"%s\", cần \"%s\"."
40 msgstr "Số thành phần không hợp lệ (%i, cần %i)."
47 msgstr "Số thành phần không hợp lệ (%i, cần %i hay %i)."
91 msgstr "Hảo hạng"
129 msgstr "Tự động"
152 msgstr "Đồng bộ chậm"
156 msgstr "Tự động, giảm mắt đỏ"
199 msgstr "AF AI động cơ tùy động"
207 msgstr "Lấy nét thủ công"
273 msgstr "Màn hình rộng"
277 msgstr "Hoàn toàn tự động"
292 msgstr "Thủ công"
316 msgstr "Đen trắng"
340 msgstr "Đen & trắng"
396 msgstr "Trẻ con và thú cưng"
437 msgstr "Không có"
439 # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
469 msgstr "Tự động cao"
509 msgstr "Ước lượng"
517 msgstr "Trung bình nặng giữa"
521 msgstr "Không rõ"
533 msgstr "Vùng giữa"
537 msgstr "Vùng xa"
550 msgstr "Không có (MF)"
554 msgstr "Tự động chọn"
576 msgstr "Tự động chọn điểm AF"
585 msgstr "Chương trình"
953 msgstr "Đồng bộ FP đã bật"
957 msgstr "Đồng bộ mành thứ hai đã dùng"
961 msgstr "Đồng bộ FP đã dùng"
979 msgstr "Sự bù phơi sáng"
987 msgstr "Khóa AE + bù phơi sáng"
991 msgstr "Không AE"
1031 msgstr "Thu/phóng"
1035 msgstr "Trời nắng"
1066 msgstr "Bóng"
1088 msgstr "Huỳnh quang ảnh nắng ban ngày"
1160 msgstr "Được xoay bằng phần mềm"
1180 msgstr "Trên xuống dưới"
1196 msgstr "Không có"
1212 msgstr "Ánh nắng ban ngày"
1333 msgstr "Thông tin màu sắc"
1343 msgstr "Chức năng tự chọn"
1360 msgstr "Chất lượng"
1400 msgstr "Phóng to Số"
1406 msgstr "Tương phản"
1432 msgstr "Vùng lấy nét"
1440 msgstr "Chế độ phơi sáng"
1445 msgstr "Kiểu ống kính"
1449 msgstr "Tiêu cự dài của ống kính"
1453 msgstr "Tiêu cự ngắn của ống kính"
1457 msgstr "Đơn vị Tiêu từng mm"
1469 msgstr "Hoạt động đèn nháy"
1489 msgstr "Rộng Nguồn Phóng to"
1493 msgstr "Rộng Đích Phóng to"
1497 msgstr "Hiệu ứng ảnh chụp"
1501 msgstr "Mở Đèn nháy bằng Tay"
1505 msgstr "Tông màu"
1513 msgstr "Cỡ X Phẳng Tiêu"
1517 msgstr "Cỡ Y Phẳng Tiêu"
1521 msgstr "ISO tự động"
1537 msgstr "Thời gian phơi sáng đích"
1542 msgstr "Sự bù phơi sáng"
1550 msgstr "Cân bằng trắng"
1567 msgstr "Sự bù phơi sáng Đèn nháy"
1593 msgstr "Thời gian phơi sáng"
1597 msgstr "Thời gian Bóng đèn"
1605 msgstr "Tự động xoay"
1617 msgstr "Hướng cảnh quay lia"
1621 msgstr "Đường cong sắc"
1631 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch
1636 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch
1647 msgstr "Không tìm thấy dấu hiệu EXIF."
1651 msgstr "Không tìm thấy phần đầu EXIF."
1655 msgstr "Không biết bảng mã."
1675 msgstr "Không thay đổi ghi chú hãng chế tạo"
1679 …à lưu lại dữ liệu EXIF, lưu ghi chú hãng chế tạo, không sửa đổi nó. Lưu ý rằng ghi chú hãng chế tạ…
1684 msgstr "Thẻ \"%s\" có định dạng \"%s\" (mà vi phạm đặc tả) và đã được thay đổi thành định dạng \"%s…
1689 msgstr "Thẻ \"%s\" có định dạng \"%s\" (mà vi phạm đặc tả) mà không thể thay đổi thành định dạng \"…
1694 msgstr "Thẻ \"Người dùng Ghi chú\" có định dạng không hợp lệ \"%s\". Định dạng nó đã được đặt thành…
1698 msgstr "Thẻ \"Người dùng Ghi chú\" đã được mở rộng đến ít nhất 8 byte để tùy theo đặc tả."
1702 msgstr "Thẻ \"Người dùng Ghi chú\" khác trống mà không bắt đầu với dấu hiệu định dạng: đã được sửa."
1706 msgstr "Thẻ \"Người dùng Ghi chú\" không bắt đầu với dấu hiệu định dạng: đã được sửa."
1711 msgstr "%i byte dữ liệu không rõ"
1716 msgstr "%i byte kiểu dữ liệu không được hỗ trợ"
1721 msgstr "Thẻ \"%s\" chứa dữ liệu ở định dạng không hợp lệ (\"%s\", cần \"%s\")."
1726 msgstr "Thẻ \"%s\" chứa số thành phần không hợp lệ (%i, cần %i)."
1730 msgstr "Định dạng từng đoạn"
1734 msgstr "Định dạng phẳng"
1743 msgstr "Cảm biến vùng màu phiến tinh thể đơn"
1747 msgstr "Cảm biến vùng màu phiến tinh thể đôi"
1751 msgstr "Cảm biến vùng màu phiến ba tinh thể"
1755 msgstr "Cảm biến vùng màu tuần tự"
1807 msgstr "Đơn nguồn ngược lại"
1813 # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
1820 msgstr "Bảng màu"
1840 msgstr "Tiến trình riêng"
1844 msgstr "Phơi sáng tự động"
1848 msgstr "Phơi sáng thủ công"
1852 msgstr "Tự động đặt giữa"
1856 msgstr "Cân bằng trắng tự động"
1860 msgstr "Cân bằng trắng bằng tay"
1864 msgstr "Thấp khuếch đại xuống"
1872 msgstr "Thấp khuếch đại xuống"
1876 msgstr "Cao khuếch đại xuống"
1902 msgstr "Cứng"
1910 msgstr "Không rõ"
1918 msgstr "Nặng-giữa"
1930 msgstr "Không nén"
1950 msgstr "Ánh sáng đèn dây tóc"
1963 msgstr "Huỳnh quang ngày trắng"
1967 msgstr "Huỳnh quang trắng mát"
1972 msgstr "Huỳnh quang trắng"
1976 msgstr "Ánh sáng chuẩn A"
1980 msgstr "Ánh sáng chuẩn B"
1984 msgstr "Ánh sáng chuẩn C"
1986 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch
1991 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch
1996 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch
2023 msgstr "Chương trình chuẩn"
2043 msgstr "Chương trình sáng tạo (khuynh hướng đến độ sâu vùng)"
2047 msgstr "Sáng tạo"
2051 msgstr "Chương trình sáng tạo (khuynh hướng đến tốc độ chập nhanh)"
2055 msgstr "Hành động"
2059 msgstr "Chế độ thẳng đứng (chụp ảnh cảnh gần có nền mờ)"
2068 msgstr "Đèn nháy không chớp"
2072 msgstr "Không đèn nháy"
2088 msgstr "Chưa phát hiện ánh sáng nhấp nháy trở về"
2092 msgstr "Không nhấp nháy"
2096 msgstr "Phát hiện ánh sáng nhấp nháy trở về"
2108 msgstr "Đèn nháy đã mở, chế độ nháy bắt buộc, chưa phát hiện ánh sáng trở về"
2112 msgstr "Đèn nháy đã mở, chế độ nháy bắt buộc, phát hiện ánh sáng trở về"
2120 msgstr "Đèn nháy chưa mở, chế độ tự động"
2124 msgstr "Đèn nháy đã mở, chế độ tự động"
2128 msgstr "Đèn nháy đã mở, chế độ tự động, chưa phát hiện ánh sáng trở về"
2132 msgstr "Đèn nháy đã mở, chế độ tự động, phát hiện ánh sáng trở về"
2136 msgstr "Không có chức năng nháy"
2144 msgstr "Đèn nháy đã mở, chế độ giảm mắt đỏ, chưa phát hiện ánh sáng trở về"
2148 msgstr "Đèn nháy đã mở, chế độ giảm mắt đỏ, phát hiện ánh sáng trở về"
2156 msgstr "Đèn nháy đã mở, chế độ nháy bắt buộc, chế độ giảm mắt đỏ, chưa phát hiện ánh sáng trở về"
2160 msgstr "Đèn nháy đã mở, chế độ nháy bắt buộc, chế độ giảm mắt đỏ, chưa phát hiện ánh sáng trở về"
2164 msgstr "Đèn nháy chưa mở, chế độ tự động, chế độ giảm mắt đỏ"
2168 msgstr "Đèn nháy đã mở, chế độ tự động, chế độ giảm mắt đỏ"
2172 msgstr "Đèn nháy đã mở, chế độ tự động, chưa phát hiện ánh sáng trở về, chế độ giảm mắt đỏ"
2176 msgstr "Đèn nháy đã mở, chế độ tự động, phát hiện ánh sáng trở về, chế độ giảm mắt đỏ"
2198 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch
2210 msgstr "Mục nhập có kích cỡ không hợp lệ (%i, cần %li x %i)."
2214 msgstr "Chuỗi Unicode không được hỗ trợ"
2218 msgstr "Chuỗi JIS không được hỗ trợ"
2222 msgstr "Thẻ \"GhichúNgườidùng\" (UserComment) chứa dữ liệu nhưng dựa vào đặc tả."
2231 msgstr "Không biết phiên bản EXIF"
2248 msgstr "Không biết phiên bản FlashPix"
2254 msgstr "[Không có]"
2278 msgstr " (tương đương 35: %.0f mm)"
2309 msgstr "Lỗi nội bộ (giá trị không rõ %i)"
2358 msgstr "Trong khoảng cách %i trên (x,y) = (%i,%i)"
2363 msgstr "Trong hộp (rộng %i, cao %i) chung quanh (x,y) = (%i,%i)"
2368 msgstr "Số thành phần bất ngờ (%li, cần 2, 3, hay 4)."
2381 msgstr "Không rõ giá trị %i"
2434 msgstr "Không thể mở tập tin \"%s\"."
2438 msgstr "Dữ liệu được cung cấp có vẻ không chứa dữ liệu EXIF."
2442 msgstr "Thông tin gỡ lỗi"
2446 msgstr "Có thông tin gỡ lỗi."
2450 msgstr "Không đủ bộ nhớ"
2454 msgstr "Hệ thống không thể cung cấp đủ bộ nhớ."
2458 msgstr "Dữ liệu bị hỏng"
2462 msgstr "Dữ liệu được cung cấp không tùy theo đặc tả."
2470 …r "Cho biết phiên bản của <IFD thông tin GPS>. Phiên bản được hiển thị là <2.0.0.0>. Thẻ này bắt b…
2474 msgstr "Chỉ số tương hành"
2478ng thao tác với nhau. Hãy dùng \"R98\" cho Quy tắc ExifR98. Bốn byte được dùng, gồm mã kết thúc (R…
2490 msgstr "Phiên bản tương hành"
2498ng từng. Khi thế hiện độ, phút và giây, định dạng là <đđ/1,pp/1,gg/1>. Khi dùng độ và phút, và, lấ…
2502 msgstr "Độ kinh Đông hay Tây"
2506 msgstr "Chỉ ra nó là độ kinh Đông hay Tây. Giá trị ASCII <E> ý là độ kinh Đông, còn <W> là độ kinh …
2514ng từng. Khi thế hiện độ, phút và giây, định dạng là <đđ/1,pp/1,gg/1>. Khi dùng độ và phút, và, lấ…
2522ng là cao độ tham chiếu. Nếu tham chiếu là mặt biển và cao độ trên mặt biển, đưa ra 0. Nếu cao độ …
2534 msgstr "Giờ GPS (Đồng hồ nguyên tử)"
2546ng vệ tinh GPS được dùng để đo lường. Thẻ này có khả năng diễn tả số các vệ tinh, mã số của mỗi vệ…
2550 msgstr "Trạng thái máy nhận GPS"
2554 msgstr "Cho biết trạng thái của thiết bị nhận GPS vào lúc thu ảnh. \"A\" có nghĩa là đang đo lường;…
2562 msgstr "Cho biết chế độ đo lường GPS. \"2\" có nghĩa là đang đo lường theo hai chiều ; \"3\" có ngh…
2566 msgstr "Độ chính xác đo lường"
2570 …liệu). Giá trị HDOP được ghi trong khi đo lường theo hai chiều, và giá trị PDOP được ghi trong khi…
2579 "Cho biết đơn vị dùng để thể hiện tốc độ di chuyển của thiết bị nhận GPS:\n"
2594 msgstr "Tham chiếu về hướng di chuyển"
2598 … "Cho biết tham chiếu để cung cấp hướng theo đó thiết bị nhận GPS di chuyển. \"T\" là hướng đúng, …
2602 msgstr "Hướng di chuyển"
2606 msgstr "Cho biết hướng theo đó thiết bị nhận GPS di chuyển. Giá trị nằm trong phạm vi 0.00 đến 359.…
2610 msgstr "Tham chiếu Hướng Ảnh GPS"
2614 msgstr "Cho biết tham chiếu để cung cấp hướng của ảnh khi nó được bắt. \"T\" là hướng đúng, còn \"M…
2618 msgstr "Hướng ảnh GPS"
2622 msgstr "Cho biết hướng của ảnh khi nó được bắt. Giá trị nằm trong phạm vi 0.00 đến 359.99."
2626 msgstr "Dùng dữ liệu quan sát đo đạc"
2630ng bởi thiết bị nhận GPS. Nếu dữ liệu quan sát bị giới hạn ở Nhật bản thì giá trị của thẻ này là \…
2646ng từng. Khi thế hiện độ, phút và giây, định dạng thường là \"đđ/1,pp/1,gg/1\". Khi dùng độ và phú…
2654 msgstr "Cho biết nếu đích đến có độ kinh Đông hay Tây. Giá trị ASCII \"E\" cho biết độ kinh Đông, c…
2662ng từng. Khi thế hiện độ, phút và giây, định dạng là \"đđ/1,pp/1,gg/1\". Khi dùng độ và phút, và, …
2666 msgstr "Tham chiếu về vị trí phương hướng của đích đến"
2670 msgstr "Cho biết tham chiếu dùng để cung cấp vị trí phương hướng tới điểm đích đến. \"T\" là hướng
2674 msgstr "Vị trí phương hướng đích"
2678 msgstr "Cho biết vị trí phương hướng tới điểm đích đến. Giá trị nằm trong phạm vi 0.00 đến 359.99."
2682 msgstr "Tham chiếu về khoảng cách đích đến"
2686 msgstr "Chỉ ra đơn vị dùng để biểu diễn khoảng cách tới điểm đích đến. “K”, “M” và “N” tươngng vớ…
2690 msgstr "Khoảng cách đến đích"
2694 msgstr "Cho biết khoảng cách tới điểm đích đến."
2698 msgstr "Tên của phương pháp xử lý GPS"
2702 …à ghi tên của phương pháp dùng để tìm vị trí. Byte đầu tiên cho biết mã ký tự, sau đó là tên của p…
2706 msgstr "Tên của vùng GPS"
2710 …chuỗi ký tự mà ghi tên của vùng GPS. Byte đầu tiên cho biết mã ký tự, sau đó là tên của vùng GPS. …
2718 msgstr "Một chuỗi ký tự mà ghi thông tin về ngày tháng và thời gian tươngng với UTC (Thời gian Th…
2726 msgstr "Cho biết nếu chức năng sửa chữa phân biệt được áp dụng cho thiết bị nhận GPS hay không."
2746 msgstr "Chiều rộng ảnh"
2750 msgstr "Số cột dữ liệu ảnh, bằng số điểm ảnh trong mỗi hàng. Trong dữ liệu đã nén JPEG, một dấu hiệ…
2758 msgstr "Số hàng dữ liệu ảnh. Trong dữ liệu đã nén JPEG, một dấu hiệu JPEG được dùng thay vào thẻ nà…
2766 …xel> (mẫu trên địểm ảnh). Trong dữ liệu đã nén JPEG, một dấu hiệu JPEG được dùng thay vào thẻ này."
2774 … đồ nén được dùng cho dữ liệu ảnh. Khi một ảnh chính được nén dạng JPEG, sự chỉ rõ này không cần t…
2778 msgstr "Thông dịch Đo Ảnh chụp"
2782 msgstr "Sự hợp thành điểm ảnh. Trong dữ liệu đã nén JPEG, một dấu hiệu JPEG được dùng thay vào thẻ …
2798 … \"Đi chơi với bạn bè\". Không thể sử dụng mã ký tự byte đôi. Khi mã byte đôi cần thiết, hãy dùng
2802 msgstr "Hãng chế tạo"
2806ng chế tạo thiết bị thu thanh. Nó là hãng chế tạo DSC, máy quét, bộ số tự hóa ảnh động hay thiết b…
2814 …của DSC, máy quét, bộ số tự hóa ảnh động hay thiết bị khác đã tạo ra ảnh. Khi trường trống, nó đượ…
2822 … bảo đảm số byte mảnh không phải hơn 64 Kb. Đối với dữ liệu đã nén JPEG, không cần sự chỉ rõ này n…
2826 msgstr "Hướng"
2830 msgstr "Hướng của ảnh, theo hàng và cột."
2838 …u chuẩn này áp dụng vào ảnh kiểu RGB và YCbCr, giá trị được đặt cho thẻ này là 3. Trong dữ liệu đã…
2842 msgstr "Hàng/Mảnh"
2846 msgstr "Số hàng trên mỗi mảnh, số hàng trong ảnh của một mãnh khi ảnh chia cho nhiều mảnh. Đối với …
2854 msgstr "Tổng số byte trên mỗi mảnh. Trong dữ liệu đã nén JPEG, một dấu hiệu JPEG được dùng thay vào…
2862 … vị phân giải> về hướng <rộng ảnh>. Khi không biết độ phân giải của ảnh, giá trị mặc định là 72 [d…
2870 … vị phân giải> về hướng <dài ảnh>. Khi không biết độ phân giải của ảnh, giá trị mặc định là 72 [dp…
2874 msgstr "Cấu hình phẳng"
2878ng kiểu từng đoạn hay phẳng. Trong dữ liệu đã nén JPEG, một dấu hiệu JPEG được dùng thay vào thẻ n…
2886 …tr "Đơn vị đo <độ phân giải X> và <độ phân giải Y> (cùng một đơn vị cho cả hai giá trị). Nếu không
2894 …được diễn tả trong kiểu dáng bảng. Bình thường, không cần thẻ này, vì vùng màu được ghi rõ trong t…
2902ng của máy ảnh hay thiết bị ảnh được dùng để tạo ra ảnh. Không ghi rõ định dạng chi tiết, nhưng mà…
2910 msgstr "Ngày và giờ tạo ảnh. Trong tiêu chuẩn này (EXIF-2.1), nó là ngày và giờ sửa đổi tập tin."
2918người sở hữu máy ảnh, nhà nhiếp ảnh hay người tạo ảnh. Không ghi rõ định dạng chi tiết, nhưng mà k…
2922 msgstr "Điểm Trắng"
2926 msgstr "Sắc độ của điểm trắng của ảnh. Bình thường, không cần thẻ này, vì miền màu được ghi rõ tron…
2934 …r "Sắc độ của ba màu chính của ảnh. Bình thường, không cần thẻ này, vì miền màu được ghi rõ trong …
2938 msgstr "Được định nghĩa bởi Công ty Adobe để bật khả năng Cây TIFF ở trong tập tin TIFF."
2942 msgstr "Vùng truyền"
2946 msgstr "Định dạng hoán đổi JPEG"
2950 msgstr "Hiệu số tới byte đầu (SOI) cũa dữ liệu hình thu nhỏ đã nén JPEG. Khôngng cho dữ liệu JPE…
2954 msgstr "Độ dài Định dạng hoán đổi JPEG"
2958ngng cho dữ liệu JPEG ảnh chính. Hình thu nhỏ JPEG không được chia ra, nhưng được thu thanh dạn…
2966ng hệ số ma trận để chuyển đổi từ dữ liệu ảnh kiểu RGB sang YCbCr. Không có giá trị mặc định theo …
2974 … thành phần độ màu so sánh với thành phần độ sáng. Trong dữ liệu đã nén JPEG, một dấu hiệu JPEG đư…
2982ng. Trường này hoạt động chỉ cho dữ liệu đã nén JPEG hay cho dữ liệu YCbCr chưa nén. Giá trị TIFF …
2986 msgstr "Đen/Trắng tham chiếu"
2990 …rắng tham chiếu. Không có giá trị TIFF mặc định, nhưng những giá trị bên dưới là mặc định trong tr…
3006 …iết mẫu hình học mảng lọc màu (CFA) của cảm biến ảnh, khi dùng một cảm biến vùng màu phiến tinh th…
3018ng tin bản quyền. Trong tiêu chuẩn này, thẻ được dùng để cho biết bản quyền kiểu cả nhà nhiếp ảnh …
3034 …xif. Đối với khả năng thao tác với nhau, IFD Exif có cùng một cấu trúc với IFD được ghi rõ trong T…
3038 msgstr "Chương trình phơi sáng"
3042 msgstr "Hạng của chương trình được dùng bởi máy ảnh để đặt độ phơi sáng khi chụp ảnh."
3050 … biết độ nhạy quang phổ của mỗi kênh của máy ảnh được dùng. Giá trị của thẻ là chuỗi ASCII tương t…
3054 msgstr "Con trỏ IFD thông tin GPS"
3058 msgstr "Bộ trỏ tới IFD Thông tin GPS. Cấu trúc thao tác với nhau của IFD Thông tin GPS, cùng với IF…
3082 msgstr "Mã hóa múi giờ của đồng hồ máy ảnh tươngng với UTC (Thời gian Thế giới)."
3090 msgstr "Phiên bản tiêu chuẩn này được hỗ trợ. Nếu không có trường này, giả sử không tuân theo tiêu …
3098 msgstr "Ngày và giờ tạo ảnh gốc. Đối với máy ảnh tĩnh số, có ghi lưu ngày và giờ chụp ảnh."
3106 msgstr "Ngày tháng và thời gian lưu ảnh dưới dạng dữ liệu số."
3114ng tin đặc trưng cho dữ liệu đã nén. Những kênh của mỗi thành phần được sắp xếp theo thứ tự từ thà…
3122 msgstr "Thông tin đặc trưng cho dữ liệu đã nén. Chế độ nén được dùng cho ảnh đã nén được đưa ra the…
3130 msgstr "Tốc độ của chập. Đơn vị là cài đặt APEX (hệ thống phơi sáng chụp ảnh kiểu cộng vào)."
3134 msgstr "Khẩu độ ống kính. Đơn vị là giá trị APEX."
3138 msgstr "Độ sáng"
3142 msgstr "Giá trị của độ sáng. Đơn vị là giá trị APEX. Bình thường, nó được đưa ra trong Vùng <-99.99…
3146 msgstr "Khuynh hướng phơi sáng"
3150 msgstr "Khuynh hướng của sự phơi sáng. Đơn vị là giá trị APEX. Bình thường, nó được đưa ra trong ph…
3158 …"Số F nhỏ nhất của ống kính. Đơn vị là giá trị APEX. Bình thường, nó được đưa ra trong phạm vi <00…
3162 msgstr "Khoảng cách chủ thể"
3166 msgstr "Khoảng cách tới chủ đề, ghi theo mét."
3174 msgstr "Nguồn ánh sáng"
3178 msgstr "Kiểu nguồn ánh dáng."
3182 msgstr "Thẻ này được ghi lưu khi chụp ảnh bằng đèn nháy."
3186 msgstr "Tiêu cự thật của ống kính, theo milimét. Không chuyển đổi sang tiêu cự của máy ảnh phim 35m…
3202 msgstr "Hãng chế tạo ghi chú"
3206 msgstr "Thẻ cho hãng chế tạo bộ ghi Exif, để ghi lưu thông tin nào đã muốn. Nội dung theo ý kiến củ…
3210 msgstr "Người dùng ghi chú"
3214người dùng Exif ghi từ khóa hay ghi chú về ảnh, thêm vào thông tin trong <ImageDescription> (mô tả…
3222 msgstr "Thẻ dùng để ghi lưu phần giây cho thẻ <DateTime> (Ngày Giờ)."
3230 msgstr "Thẻ dùng để ghi lưu phần giây cho thẻ <DateTimeOriginal> (Ngày Giờ Gốc)."
3238 msgstr "Thẻ dùng để ghi lưu phần giây cho thẻ <DateTimeDigitized> (Ngày Giờ đã Số hóa)."
3262 msgstr "Một chuỗi ký tự chứa tên của người tạo ảnh, mã hóa theo UTF-16LE."
3282 msgstr "Phiên bản định dạng FlashPix được hỗ trợ bởi tập tin FPXR."
3290ng tin miền màu luôn luôn được ghi lưu như là bộ ghi rõ miền màu. Bình thường, <sRGB (=1)> được dù
3298ng tin đặc trưng cho dữ liệu đã nén. Khi ghi lưu tập tin đã nén, độ rộng hợp lệ của ảnh có nghĩa p…
3306ng tin đặc trưng cho dữ liệu đã nén. Khi ghi lưu tập tin đã nén, độ cao hợp lệ của ảnh có nghĩa ph…
3314ng để ghi lưu tên tập tin âm thanh tươngng với dữ liệu ảnh. Thông tin tươngng duy nhất được gh…
3318 msgstr "Con trỏ IFD khả năng thao tác với nhau"
3322ng thao tác với nhau được tạo từ nhiều thẻ lưu thông tin để bảo đảm khả năng thao tác với nhau, và…
3326 msgstr "Năng lượng đèn nháy"
3330 msgstr "Cho biết năng lượng của đèn nháy vào lúc chụp ảnh, theo BCPS (giây năng lượng cây nến tia)"
3334 msgstr "Đáp ứng tần số không gian"
3338 … "Thẻ này ghi lưu bảng tần số không gian và các giá trị SFR của máy ảnh hay thiết bị nhập, về hướn…
3342 msgstr "Phân giải X phẳng tiêu"
3346 msgstr "Cho biết số điểm ảnh về hướng độ rộng ảnh (X) trên mỗi <đơn vị độ phân giải phằng tiêu> trê…
3350 msgstr "Phân giải Y phẳng tiêu"
3354 msgstr "Cho biết số điểm ảnh về hướng độ cao ảnh (Y) trên mỗi <đơn vị độ phân giải phằng tiêu> trên…
3358 msgstr "Đơn vị độ phân giải phẳng tiêu"
3362 …sgstr "Cho biết đơn vị để đo <độ phân giải X phẳng tiêu> và <độ phân giải Y phẳng tiêu>. Giá trị n…
3370ngng với cạnh bên trái, trước khi xử lý độ xoay tùy theo thẻ <độ xoay>. Giá trị thứ nhất cho biế…
3374 msgstr "Chỉ số phơi sáng"
3378 msgstr "Cho biết chỉ số phơi sáng đã chọn trên máy ảnh hay thiết bị nhập vào lúc chụp ảnh."
3382 msgstr "Phương thức cảm biến"
3410 …được vẽ thích hợp với kết xuất. Khi việc xử lý đặc biệt đã được thực hiện, ngờ bộ đọc tắt hoặc tối…
3414 …i sáng được đắt vào lúc chụp ảnh. Trong chế độ tự động định vị ảnh giữa ngoặc, máy ảnh chụp một dã…
3418 msgstr "Thẻ này cho biết chế độ cân bằng trắng được đặt vào lúc chụp ảnh."
3422 msgstr "Tỷ lệ phóng to số"
3426 …Thẻ này cho biết tỷ lệ phóng to số vào lúc chụp ảnh. Nếu tử số của giá trị đã ghi lưu là 0, khả nă
3434 …ày cho biết tiêu cự tương đương với máy ảnh phim 35 mm, tính theo milimét. Giá trị 0 có nghĩa là k…
3442 msgstr "Thẻ này cho biết kiểu cảnh đã chụp. Cũng có thể sử dụng nó để ghi lưu chế độ chụp ảnh. Ghi …
3454 msgstr "Thẻ này cho biết hướng xử lý độ tương phản được áp dụng bởi máy ảnh vào lúc chụp ảnh."
3458 msgstr "Thẻ này cho biết hướng xử lý độ bão hòa được áp dụng bởi máy ảnh vào lúc chụp ảnh."
3462 msgstr "Thẻ này cho biết hướng xử lý độ sắc được áp dụng bởi máy ảnh vào lúc chụp ảnh."
3470 …gstr "Thẻ này cho biết thông tin về những điều kiện chụp ảnh của một mô hình máy ảnh nào đó. Thẻ n…
3474 msgstr "Vùng khoảng cách chủ thể"
3478 msgstr "Thẻ này cho biết khoảng cách tới chủ thể."
3486 …diện được gán một cách duy nhất cho mỗi ảnh. Nó được ghi lưu dạng chuỗi ASCII tương tương với các…
3506 msgstr "Theo đặc tả ống kính"
3514 msgstr "Nhà sản xuất ống kính"
3518 msgstr "Thẻ này cho biết nhà sản xuất ống kính."
3522 msgstr "Mô hình ống kính"
3526 msgstr "Thẻ này cho biết tên và số của mô hình của ống kính."
3530 msgstr "Số sê-ri ống kính"
3534 msgstr "Thẻ này cho biết số sê-ri của ống kính hoán đổi."
3542 msgstr "Thẻ này cho biết liệu hình ảnh này có được sáng tác từ nhiều hình ảnh hay không"
3550 msgstr "Thẻ này cho biết số lượng hình ảnh được bao gồm và được sử dụng trong thành phần của hình ả…
3554 msgstr "Thời gian phơi sáng nguồn của ảnh ghép"
3558 msgstr "Thẻ này cho biết thời gian phơi sáng của hình ảnh nguồn của hình ảnh này"
3574 msgstr "Liên quan đến kỹ thuật khớp ảnh PRINT của công ty Epson"
3582ng sức chứa có thể gán lại về sau khi thêm siêu dữ liệu. Siêu dữ liệu mới có thể được ghi lại tại …
3590 msgstr "Cứng nhất"
3598 msgstr "Cứng vừa"
3603 msgstr "Chế độ mô phỏng phim"
3607 msgstr "Nóngng"
3624 msgstr "AE chương trình"
3636 msgstr "Hoàng hôn"
3640 msgstr "Bảo tàng"
3676 msgstr "F-Đen trắng"
3680 msgstr "Không mờ"
3692 msgstr "Không rõ"
3704 msgstr "Rộng"
3712 msgstr "F1/Chân dung trong xưởng phim"
3732 msgstr "F3/Chân dung xưởng phim Ex"
3740 msgstr "Tự động (100-400%)"
3748 msgstr "Rộng 1 (230%)"
3752 msgstr "Rộng 2 (400%)"
3761 msgstr "Phiên bản ghi chú hãng chế tạo"
3765 msgstr "Con số này vẫn duy nhất, dựa vào ngày tháng chế tạo."
3785 msgstr "Chế độ đồng bộ chậm"
3809 msgstr "Kiểm tra tự động lấy nét"
3813 msgstr "Kiểm tra tự động phơi sáng"
3817 msgstr "Phạm vi động"
3821 msgstr "Chế độ Mô phỏng Phim"
3825 msgstr "Chế độ rộng phạm vi động"
3829 msgstr "Chế độ rộng phạm vi động phát triển"
3849 msgstr "Số hiệu đơn đặt hàng"
3858 msgstr "Định dạng không hợp lệ \"%s\", còn đợi \"%s\" hay \"%s\"."
3862 msgstr "Ống kính AF khác D"
3866 msgstr "Ống kính AF-D hay AF-S"
3870 msgstr "Ống kính AF-D G"
3874 msgstr "Ống kính VR AF-D"
3878 msgstr "Ống kính VR AF-D G"
3882 msgstr "Không biết đơn vị đèn nháy"
3934 msgstr "Sáng+"
3938 msgstr "Sáng-"
3942 msgstr "Tương phản+"
3946 msgstr "Tương phản-"
3948 # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
3953 # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
3962 # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
3986 msgstr "Không mắt cá"
4090 msgstr "Không"
4120 msgstr "Chỉnh phơi sáng"
4136 msgstr "Bấm đi, bấm dừng"
4138 # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
4162 msgstr "Người dùng 1"
4166 msgstr "Người dùng 2"
4248 msgstr "Vị trí AF không rõ"
4254 msgstr "Lỗi nội bộ (giá trị không rõ %hi)"
4266 msgstr "Không rõ %hu"
4278 msgstr "Tự động"
4283 msgstr "Bằng tay: %liK"
4287 msgstr "Bằng tay: không rõ"
4301 msgstr "%i byte dữ liệu không rõ: "
4322 msgstr "Chỉnh cân bằng trắng"
4326 msgstr "RB cân bằng trắng"
4338 msgstr "Vị trí tương đối của thư mục xem trước ảnh (IFD) trong tập tin."
4342 msgstr "Khác biệt phơi sáng?"
4346 msgstr "Đường biên Ảnh"
4354 msgstr "Giá trị phơi sáng chụp bủa vây"
4371 msgstr "Ống kính"
4377 msgstr "Tiêu cự bằng Tay"
4381 msgstr "Dùng đèn nháy"
4393 msgstr "Các độ mở Ống kính"
4397 msgstr "Đường cong tương phản"
4407 msgstr "Kiểu ánh sáng"
4433 msgstr "Tổng số ảnh đã chụp"
4441 msgstr "Chương trình Vari"
4470 msgstr "Hướng Tốc độ/Dãy/Cảnh quay lia"
4474 msgstr "Chế độ Đen Trắng"
4478 msgstr "Chéo Phẳng Tiêu"
4482 msgstr "Tham số Méo mó Ống kính"
4486 msgstr "Thông tin"
4498 msgstr "Bảng Trắng"
4502 msgstr "Cân bằng trắng một lần"
4506 msgstr "Cân bằng trắngng loạt"
4511 msgstr "Độ lệnh cân bằng trắng"
4527 msgstr "Giá trị độ sáng"
4539 msgstr "Nhiệt độ ống kính"
4543 msgstr "Điều kiện ánh sáng"
4547 msgstr "Đếm bước phóng to"
4571 msgstr "Cài đặt cân bằng trắng"
4576 msgstr "Cân bằng Đỏ"
4581 msgstr "Cân bằng Xanh lơ"
4589 msgstr "Bù phơi sáng Đèn nháy"
4593 msgstr "Bảng Đèn nháy Nội bộ"
4605 msgstr "Phóng to Đèn nháy bên Ngoài"
4613 msgstr "Cài đặt độ Tương phản"
4625 msgstr "Bề rộng ảnh Oympus"
4653 msgstr "Bước ống kính vô hạn"
4657 msgstr "Bước ống kính ở gần"
4661 msgstr "Tâm giá trị ánh sáng"
4665 msgstr "Ngoại vi giá trị ánh sáng"
4673 msgstr "Phạm vi rộng"
4697 msgstr "Thu/phóng quang học"
4701 msgstr "Nguồn ánh sáng đặc biệt"
4713 msgstr "Khoảng chụp liên tục"
4717 msgstr "Bề rộng ảnh Epson"
4730 msgstr "Đa phơi sáng"
4764 msgstr "Sóng bạc đầu & tuyết"
4768 msgstr "Hoàng hôn hay ánh sáng nến"
4796 msgstr "Thú cưngng"
4800 msgstr "Thú cưng tối"
4804 msgstr "Thú cưng vừa"
4809 msgstr "Ánh sáng nến"
4817 msgstr "Thu âm đồng bộ"
4825 msgstr "Tự động, chưa hoạt động"
4829 msgstr "Tự động, chưa hoạt động, giảm mắt đỏ"
4833 msgstr "Tự động, hoạt động"
4837 msgstr "Tự động, hoạt động, giảm mắt đỏ"
4841 msgstr "Bật, không dây (wireless)"
4849 msgstr "Bật, đồng bộ chậm"
4853 msgstr "Bật, đồng bộ chậm, giảm mắt đỏ"
4857 msgstr "Bật, đồng bộ mành đi theo"
4931 msgstr "Lỗi nội bộ (giá trị không rõ %hu)"
4936 msgstr "Lỗi nội bộ (giá trị không rõ %hu %hu)"
4941 msgstr "Lỗi nội bộ (giá trị không rõ %hi %hi)"
4950 msgstr "Cấp chất lượng"
4970 msgstr "Giờ giữ ban ngày"
5002 msgstr "Tự động điểm AF"
5014 msgstr "Tự động đặt giữa ngoặc"
5018 msgstr "Chế độ cân bằng trắng"
5058 msgstr "Vị trí tương đối vùng ảnh"
5066 msgstr "Lấy nén các điểm được dùng"
5078 msgstr "Thông tin giảm rung"
5086 msgstr "Thông tin AE"
5090 msgstr "Thông tin ống kính"
5094 msgstr "Thông tin đèn nháy"
5098 msgstr "Thông tin máy ảnh"
5102 msgstr "Thông tin pin"
5114 msgstr "Tầm đối tượng"
5118 msgstr "Khoảng cách tới đối tượng đã chụp, theo milimét."
5134 msgstr "Tăng cường"
5151 #~ msgstr "Thẻ \"Người dùng ghi chú\" không tuân theo tiêu chuẩn, còn chứa dữ liệu."