Lines Matching refs:sau
1162 "sau CN",
1816 other{"sau {0} ngày nữa"}
1831 other{"sau {0} ngày nữa"}
1849 other{"sau {0} ngày nữa"}
1887 "1"{"Thứ Sáu tuần sau"}
1891 other{"sau {0} Thứ Sáu nữa"}
1902 "1"{"Thứ Sáu tuần sau"}
1906 other{"sau {0} Thứ Sáu nữa"}
1917 "1"{"Thứ Sáu tuần sau"}
1921 other{"sau {0} Thứ Sáu nữa"}
1935 other{"sau {0} giờ nữa"}
1946 other{"sau {0} giờ nữa"}
1957 other{"sau {0} giờ nữa"}
1971 other{"sau {0} phút nữa"}
1982 other{"sau {0} phút nữa"}
1993 other{"sau {0} phút nữa"}
2004 "1"{"Thứ Hai tuần sau"}
2008 other{"sau {0} Thứ Hai nữa"}
2019 "1"{"Thứ Hai tuần sau"}
2023 other{"sau {0} Thứ Hai nữa"}
2034 "1"{"Thứ Hai tuần sau"}
2038 other{"sau {0} Thứ Hai nữa"}
2050 "1"{"tháng sau"}
2054 other{"sau {0} tháng nữa"}
2066 "1"{"tháng sau"}
2070 other{"sau {0} tháng nữa"}
2082 "1"{"tháng sau"}
2086 other{"sau {0} tháng nữa"}
2098 "1"{"quý sau"}
2102 other{"sau {0} quý nữa"}
2114 "1"{"quý sau"}
2118 other{"sau {0} quý nữa"}
2130 "1"{"quý sau"}
2134 other{"sau {0} quý nữa"}
2145 "1"{"Thứ Bảy tuần sau"}
2149 other{"sau {0} Thứ Bảy nữa"}
2160 "1"{"Thứ Bảy tuần sau"}
2164 other{"sau {0} Thứ Bảy nữa"}
2175 "1"{"Thứ Bảy tuần sau"}
2179 other{"sau {0} Thứ Bảy nữa"}
2193 other{"sau {0} giây nữa"}
2204 other{"sau {0} giây nữa"}
2215 other{"sau {0} giây nữa"}
2226 "1"{"Chủ Nhật tuần sau"}
2230 other{"sau {0} Chủ Nhật nữa"}
2241 "1"{"Chủ Nhật tuần sau"}
2245 other{"sau {0} Chủ Nhật nữa"}
2256 "1"{"Chủ Nhật tuần sau"}
2260 other{"sau {0} Chủ Nhật nữa"}
2271 "1"{"Thứ Năm tuần sau"}
2275 other{"sau {0} Thứ Năm nữa"}
2286 "1"{"Thứ Năm tuần sau"}
2290 other{"sau {0} Thứ Năm nữa"}
2301 "1"{"Thứ Năm tuần sau"}
2305 other{"sau {0} Thứ Năm nữa"}
2316 "1"{"Thứ Ba tuần sau"}
2320 other{"sau {0} Thứ Ba nữa"}
2331 "1"{"Thứ Ba tuần sau"}
2335 other{"sau {0} Thứ Ba nữa"}
2346 "1"{"Thứ Ba tuần sau"}
2350 other{"sau {0} Thứ Ba nữa"}
2361 "1"{"Thứ Tư tuần sau"}
2365 other{"sau {0} Thứ Tư nữa"}
2376 "1"{"Thứ Tư tuần sau"}
2380 other{"sau {0} Thứ Tư nữa"}
2391 "1"{"Thứ Tư tuần sau"}
2395 other{"sau {0} Thứ Tư nữa"}
2407 "1"{"tuần sau"}
2412 other{"sau {0} tuần nữa"}
2424 "1"{"tuần sau"}
2429 other{"sau {0} tuần nữa"}
2441 "1"{"tuần sau"}
2446 other{"sau {0} tuần nữa"}
2485 "1"{"năm sau"}
2489 other{"sau {0} năm nữa"}
2501 "1"{"năm sau"}
2505 other{"sau {0} năm nữa"}
2517 "1"{"năm sau"}
2521 other{"sau {0} năm nữa"}