Lines Matching refs:kh
115 _{"{0} khối"}
629 dnam{"xentimét khối"}
630 other{"{0} xentimét khối"}
633 dnam{"foot khối"}
634 other{"{0} foot khối"}
637 dnam{"inch khối"}
638 other{"{0} inch khối"}
641 dnam{"kilômét khối"}
642 other{"{0} kilômét khối"}
645 dnam{"mét khối"}
646 other{"{0} mét khối"}
649 dnam{"dặm khối"}
650 other{"{0} dặm khối"}
653 dnam{"yard khối"}
654 other{"{0} yard khối"}
660 dnam{"cup khối"}
661 other{"{0} cup khối"}
730 dnam{"panh khối"}
731 other{"{0} panh khối"}