• Home
  • Raw
  • Download

Lines Matching refs:sau

1042                     "sau CN",
1050 "sau CN",
1054 "sau CN",
1640 other{"sau {0} ngày nữa"}
1655 other{"sau {0} ngày nữa"}
1670 other{"sau {0} ngày nữa"}
1708 "1"{"Thứ Sáu tuần sau"}
1712 other{"sau {0} Thứ Sáu nữa"}
1723 "1"{"Thứ Sáu tuần sau"}
1727 other{"sau {0} Thứ Sáu nữa"}
1738 "1"{"Thứ Sáu tuần sau"}
1742 other{"sau {0} Thứ Sáu nữa"}
1756 other{"sau {0} giờ nữa"}
1767 other{"sau {0} giờ nữa"}
1778 other{"sau {0} giờ nữa"}
1792 other{"sau {0} phút nữa"}
1803 other{"sau {0} phút nữa"}
1814 other{"sau {0} phút nữa"}
1825 "1"{"Thứ Hai tuần sau"}
1829 other{"sau {0} Thứ Hai nữa"}
1840 "1"{"Thứ Hai tuần sau"}
1844 other{"sau {0} Thứ Hai nữa"}
1855 "1"{"Thứ Hai tuần sau"}
1859 other{"sau {0} Thứ Hai nữa"}
1871 "1"{"tháng sau"}
1875 other{"sau {0} tháng nữa"}
1887 "1"{"tháng sau"}
1891 other{"sau {0} tháng nữa"}
1903 "1"{"tháng sau"}
1907 other{"sau {0} tháng nữa"}
1919 "1"{"quý sau"}
1923 other{"sau {0} quý nữa"}
1935 "1"{"quý sau"}
1939 other{"sau {0} quý nữa"}
1951 "1"{"quý sau"}
1955 other{"sau {0} quý nữa"}
1966 "1"{"Thứ Bảy tuần sau"}
1970 other{"sau {0} Thứ Bảy nữa"}
1981 "1"{"Thứ Bảy tuần sau"}
1985 other{"sau {0} Thứ Bảy nữa"}
1996 "1"{"Thứ Bảy tuần sau"}
2000 other{"sau {0} Thứ Bảy nữa"}
2014 other{"sau {0} giây nữa"}
2025 other{"sau {0} giây nữa"}
2036 other{"sau {0} giây nữa"}
2047 "1"{"Chủ Nhật tuần sau"}
2051 other{"sau {0} Chủ Nhật nữa"}
2062 "1"{"Chủ Nhật tuần sau"}
2066 other{"sau {0} Chủ Nhật nữa"}
2077 "1"{"Chủ Nhật tuần sau"}
2081 other{"sau {0} Chủ Nhật nữa"}
2092 "1"{"Thứ Năm tuần sau"}
2096 other{"sau {0} Thứ Năm nữa"}
2107 "1"{"Thứ Năm tuần sau"}
2111 other{"sau {0} Thứ Năm nữa"}
2122 "1"{"Thứ Năm tuần sau"}
2126 other{"sau {0} Thứ Năm nữa"}
2137 "1"{"Thứ Ba tuần sau"}
2141 other{"sau {0} Thứ Ba nữa"}
2152 "1"{"Thứ Ba tuần sau"}
2156 other{"sau {0} Thứ Ba nữa"}
2167 "1"{"Thứ Ba tuần sau"}
2171 other{"sau {0} Thứ Ba nữa"}
2182 "1"{"Thứ Tư tuần sau"}
2186 other{"sau {0} Thứ Tư nữa"}
2197 "1"{"Thứ Tư tuần sau"}
2201 other{"sau {0} Thứ Tư nữa"}
2212 "1"{"Thứ Tư tuần sau"}
2216 other{"sau {0} Thứ Tư nữa"}
2228 "1"{"tuần sau"}
2233 other{"sau {0} tuần nữa"}
2245 "1"{"tuần sau"}
2250 other{"sau {0} tuần nữa"}
2262 "1"{"tuần sau"}
2267 other{"sau {0} tuần nữa"}
2306 "1"{"năm sau"}
2310 other{"sau {0} năm nữa"}
2322 "1"{"năm sau"}
2326 other{"sau {0} năm nữa"}
2338 "1"{"năm sau"}
2342 other{"sau {0} năm nữa"}