Lines Matching refs:kh
530 dnam{"xentimét khối"}
531 other{"{0} xentimét khối"}
535 dnam{"foot khối"}
536 other{"{0} foot khối"}
539 dnam{"inch khối"}
540 other{"{0} inch khối"}
543 dnam{"kilômét khối"}
544 other{"{0} kilômét khối"}
547 dnam{"mét khối"}
548 other{"{0} mét khối"}
552 dnam{"dặm khối"}
553 other{"{0} dặm khối"}
556 dnam{"yard khối"}
557 other{"{0} yard khối"}
564 dnam{"cup khối"}
565 other{"{0} cup khối"}
607 dnam{"panh khối"}
608 other{"{0} panh khối"}