Lines Matching refs:Mi
1395 ld{"Giờ Mùa Hè Miền Trung Australia"}
1396 lg{"Giờ Miền Trung Australia"}
1397 ls{"Giờ Chuẩn Miền Trung Australia"}
1400 ld{"Giờ Mùa Hè Miền Trung Tây Australia"}
1401 lg{"Giờ Miền Trung Tây Australia"}
1402 ls{"Giờ Chuẩn Miền Trung Tây Australia"}
1405 ld{"Giờ Mùa Hè Miền Đông Australia"}
1406 lg{"Giờ Miền Đông Australia"}
1407 ls{"Giờ Chuẩn Miền Đông Australia"}
1410 ld{"Giờ Mùa Hè Miền Tây Australia"}
1411 lg{"Giờ Miền Tây Australia"}
1412 ls{"Giờ Chuẩn Miền Tây Australia"}
1561 ld{"Giờ Mùa Hè Miền Đông Greenland"}
1562 lg{"Giờ Miền Đông Greenland"}
1563 ls{"Giờ Chuẩn Miền Đông Greenland"}
1566 ld{"Giờ Mùa Hè Miền Tây Greenland"}
1567 lg{"Giờ Miền Tây Greenland"}
1568 ls{"Giờ Chuẩn Miền Tây Greenland"}
1604 ls{"Giờ Miền Trung Indonesia"}
1607 ls{"Giờ Miền Đông Indonesia"}
1610 ls{"Giờ Miền Tây Indonesia"}
1638 ls{"Giờ Miền Đông Kazakhstan"}
1641 ls{"Giờ Miền Tây Kazakhstan"}