Searched refs:tra (Results 1 – 25 of 102) sorted by relevance
12345
1042 one{"tra {0} giorno"}1043 other{"tra {0} giorni"}1062 one{"tra {0} g"}1063 other{"tra {0} gg"}1082 one{"tra {0} g"}1083 other{"tra {0} gg"}1126 one{"tra {0} venerdì"}1127 other{"tra {0} venerdì"}1143 one{"tra {0} ven."}1144 other{"tra {0} ven."}[all …]
237 MAT2 tra; in wglUseFontBitmapsW() local249 tra.eM11 = one; in wglUseFontBitmapsW()250 tra.eM22 = minus_one; in wglUseFontBitmapsW()251 tra.eM12 = tra.eM21 = zero; in wglUseFontBitmapsW()255 NULL, &tra); in wglUseFontBitmapsW()267 size, buffer, &tra); in wglUseFontBitmapsW()
71 dnam{"centimetri pătrați"}72 few{"{0} centimetri pătrați"}74 other{"{0} de centimetri pătrați"}84 dnam{"inchi pătrați"}85 few{"{0} inchi pătrați"}87 other{"{0} de inchi pătrați"}91 dnam{"kilometri pătrați"}92 few{"{0} kilometri pătrați"}94 other{"{0} de kilometri pătrați"}98 dnam{"metri pătrați"}[all …]
112 dnam{"milligrömm á desílítra"}113 one{"{0} milligramm á desílítra"}114 other{"{0} milligrömm á desílítra"}117 dnam{"millimól á lítra"}118 one{"{0} millimól á lítra"}119 other{"{0} millimól á lítra"}735 per{"{0} á lítra"}
60 long tra; member
198 stroke{"Ordem por traços"}200 unihan{"Ordem por radical e traços"}271 one{"{0} traço"}
857 stroke{"ordre dels traços"}859 unihan{"ordenació per quantitat de traços radicals"}1014 one{"{0} traç"}1015 other{"{0} traços"}
487 saz{"sauraštra"}768 Saur{"sauraštra"}980 saur{"sauraštra numbrid"}
821 हाँग काँग (चीन विशेष प्रशासनिक क्षेत्र) hām̐ga kām̐ga (cīna viśēṣa praśāsanika kṣētra)834 ब्रिटिश हिंद महासागरीय क्षेत्र briṭiśa hinda mahāsāgarīya kṣētra877 मकाऊ (विशेष प्रशासनिक क्षेत्र चीन) makā'ū (viśēṣa praśāsanika kṣētra cīna)913 फ़िलिस्तीनी क्षेत्र filistīnī kṣētra949 फ़्रांसीसी दक्षिणी क्षेत्र frānsīsī dakṣiṇī kṣētra984 अज्ञात क्षेत्र ajñāta kṣētra
84 ɲɪtra ニトラ
51 finiastra finɪa̯ʃtra
317 tra tra
25 Nitra ɲɪtra
317 tra ترا
317 tra ᏘᎳ
317 tra ትራ
1137 ହଂକଂ ବିଶେଷ ପ୍ରଶାସନିକ କ୍ଷେତ୍ର ଚୀନ୍ haṅkaṁ biśēṣa praśāsanika kṣētra cīn1148 ବ୍ରିଟିଶ୍ ଭାରତୀୟ ସାମୁଦ୍ରିକ କ୍ଷେତ୍ର briṭiś bhāratīẏa sāmudrika kṣētra1258 ଫରାସୀ ଦକ୍ଷିଣ କ୍ଷେତ୍ର pharāsī dakṣiṇa kṣētra
102 ఉజీత్ర ujītra619 నక్షాత్ర nakṣātra714 పద్మాంనేత్ర padmānnētra1115 లావీత్ర lāvītra
40 !1 = !DIFile(filename: "foo.cu", directory: "/usr/local/google/home/tra/work/llvm/build/gpu/debug")
343 unicode-han-tra... | |512 unicode-han-tra... | |681 unicode-han-tra... | |850 unicode-han-tra... | |1019 unicode-han-tra... | | 0
309 unicode-han-tra... | |446 unicode-han-tra... | |583 unicode-han-tra... | |720 unicode-han-tra... | | 0
96 msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng"521 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %llu"526 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u"1277 msgstr "Tổng kiểm tra @b MMP @S không khớp với @b MMP. "1291 msgstr "Tổng kiểm tra @j @S mở rộng không khớp với @S. "1334 msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n"1918 msgstr "@i %i các kiểm tra qua, nhưng tổng kiểm không khớp @i. "1933 "@i %i các kiểm tra khối mở rộng đã qua, nhưng tổng kiểm không khớp phạm vi\n"1939 msgstr "@i %i @a @b %b các kiemr tra đã qua, nhưng tổng kiểm không khớp @b. "1982 "@i %i khối %b xung đột với siêu dữ liệu tới hạn, bỏ qua kiểm tra khối.\n"[all …]
386 ex-tra-or-di-nary1189 tra-vers-a-ble1190 tra-ver-sal1191 tra-ver-sals
387 ex-tra-or-di-nary1190 tra-vers-a-ble1191 tra-ver-sal1192 tra-ver-sals