Lines Matching refs:Nh
315 "Nhâm Thân",
325 "Nhâm Ngọ",
335 "Nhâm Thìn",
345 "Nhâm Dần",
355 "Nhâm Tý",
365 "Nhâm Tuất",
977 "Chủ Nhật",
1015 "Chủ Nhật",
1658 japanese_kana{"kana tiếng Nhật"}
2138 "-1"{"Chủ Nhật tuần trước"}
2139 "0"{"Chủ Nhật tuần này"}
2140 "1"{"Chủ Nhật tuần sau"}
2144 other{"sau {0} Chủ Nhật nữa"}
2147 other{"{0} Chủ Nhật trước"}
2153 "-1"{"Chủ Nhật tuần trước"}
2154 "0"{"Chủ Nhật tuần này"}
2155 "1"{"Chủ Nhật tuần sau"}
2159 other{"sau {0} Chủ Nhật nữa"}
2162 other{"{0} Chủ Nhật trước"}
2168 "-1"{"Chủ Nhật tuần trước"}
2169 "0"{"Chủ Nhật tuần này"}
2170 "1"{"Chủ Nhật tuần sau"}
2174 other{"sau {0} Chủ Nhật nữa"}
2177 other{"{0} Chủ Nhật trước"}