1<?xml version="1.0" encoding="utf-8"?> 2<resources xmlns:xliff="urn:oasis:names:tc:xliff:document:1.2"> 3 <string name="description_dialpad_back">Điều hướng trở lại</string> 4 <string name="description_dialpad_overflow">Tùy chọn khác</string> 5 <string name="description_delete_button">phím lùi</string> 6 <string name="description_image_button_plus">nút thêm dấu cộng vào bàn phím số</string> 7 <string name="description_voicemail_button">gọi thư thoại</string> 8 <string name="description_dial_button">quay số</string> 9 <string name="dialog_voicemail_airplane_mode_message">Để gọi thư thoại, trước tiên hãy tắt Chế độ trên máy bay.</string> 10 <string name="dialog_voicemail_not_ready_message">Để thiết lập thư thoại, hãy đi tới Menu > Cài đặt.</string> 11 <string name="add_2sec_pause">Thêm tạm dừng 2 giây</string> 12 <string name="add_wait">Thêm chờ</string> 13 <string name="dialer_useDtmfDialpad">Sử dụng bàn phím số cảm ứng có âm</string> 14 <string name="dialer_returnToInCallScreen">Quay lại cuộc gọi đang thực hiện</string> 15 <string name="dialer_addAnotherCall">Thêm cuộc gọi</string> 16 <string name="imei">IMEI</string> 17 <string name="meid">MEID</string> 18 <string name="simContacts_emptyLoading">Đang tải từ thẻ SIM…</string> 19 <string name="simContacts_title">Danh bạ trên thẻ SIM</string> 20 <string name="menu_callNumber">Gọi %s</string> 21 <string name="dialpad_hint_emergency_calling_not_available">Không thể thực hiện cuộc gọi khẩn cấp qua Wi‑Fi</string> 22 <string msgid="4313552620858880999" name="dialog_phone_call_prohibited_message">Không thể gọi số này</string> 23</resources> 24