Lines Matching refs:ng
163 ec{"Hồng Kông"}
181 ec{"Viêng Chăn"}
202 ec{"Không rõ"}
260 ls{"Giờ Đông Phi"}
294 ld{"Giờ ban ngày miền trung"}
299 ld{"Giờ ban ngày miền đông"}
300 lg{"Giờ miền đông"}
301 ls{"Giờ chuẩn miền đông"}
304 ld{"Giờ ban ngày miền núi"}
309 ld{"Giờ ban ngày Thái Bình Dương"}
310 lg{"Giờ Thái Bình Dương"}
311 ls{"Giờ chuẩn Thái Bình Dương"}
350 ld{"Giờ Mùa hè Đại Tây Dương"}
351 lg{"Giờ Đại Tây Dương"}
352 ls{"Giờ Chuẩn Đại Tây Dương"}
365 ld{"Giờ Mùa Hè Miền Đông Nước Úc"}
366 lg{"Giờ Miền Đông Nước Úc"}
367 ls{"Giờ Chuẩn Miền Đông Nước Úc"}
478 ls{"Giờ Đông Timor"}
492 ld{"Giờ Mùa Hè Đông Âu"}
493 ls{"Giờ Đông Âu"}
538 ld{"Giờ Mùa Hè Miền Đông Greenland"}
539 ls{"Giờ Miền Đông Greenland"}
549 lg{"Giờ Vùng Vịnh"}
550 ls{"Giờ Chuẩn Vùng Vịnh"}
560 ld{"Giờ Mùa Hè Hồng Kông"}
561 ls{"Giờ Hồng Kông"}
572 ls{"Giờ Ấn Độ Dương"}
575 ls{"Giờ Đông Dương"}
582 lg{"Giờ miền đông Indonesia"}
583 ls{"Giờ Miền Đông Indonexia"}
619 ld{"Giờ mùa hè miền đông Kazakhstan"}
620 lg{"Giờ Miền Đông Kazakhstan"}
621 ls{"Giờ Chuẩn Miền Đông Kazakhstan"}
686 lg{"Giờ Mông Cổ"}