Lines Matching refs:sai
529 msgstr "ánh xạ nút thông tin sai"
533 msgstr "nút thông tin trong ánh xạ khối sai"
903 msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n"
1120 msgstr "Mô tả @g %g sai đếm các nút thông tin chưa dùng %b. "
1145 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
1156 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
1254 msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai"
1259 msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai."
1296 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i @b sai. "
1301 msgstr "@i @b sai có @b cấm. "
1306 msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n"
1311 msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. "
1326 "và chạy lệnh “e2fsck -c” để quét tìm khối sai trong @f.\n"
1336 "@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n"
1347 "Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n"
1354 msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
1359 msgstr "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
1364 msgstr "Cảnh báo: @S của @g %g (%b) là sai.\n"
1369 msgstr "Cảnh báo: bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n"
1624 "@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n"
1734 "@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n"
1924 msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n"
2148 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối thiểu sai\n"
2153 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối đa sai\n"
2163 msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n"
2279 msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
2596 " -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
2613 " -l tập_tin_khối_sai Thêm vào danh sách các khối sai\n"
2614 " -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n"
2965 msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai..."
3316 msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai"
3329 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n"
3333 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra chỉ đọc): "
3338 msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n"
3342 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n"
3355 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
3359 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra đọc-ghi không hủy)\n"
3382 "tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
3396 msgstr "vẫn ép buộc badblocks (khối sai).\n"
3452 msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai. (%d/%d/%d errors)\n"
3462 msgstr "phiên bản sai — %s\n"
3612 msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai"
3617 msgstr "Khối sai: %u"
3717 "Chỉ ra tùy chọn mở rộng sai: %s\n"
3881 msgstr "CẢNH BÁO: gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n"
3940 msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: đóng kết lắp với số gửi qua fsck khác số không…
4022 msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình"
4027 msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n"
4047 "Cảnh báo: các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n"
4052 msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng"
4098 msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai"
4438 "trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n"
4449 msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
4454 msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
4482 msgstr "khối “%s” sai trên thiết bị “%s”"
5082 "Đã chỉ định tuỳ chọn hạn ngạch sai.\n"
5098 msgstr "số đếm gắn sai — %s"
5103 msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
5108 msgstr "GID/tên nhóm sai — %s"
5113 msgstr "sai nhịp - %s"
5118 msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
5131 msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
5136 msgstr "UID/tên người dùng sai — %s"
5141 msgstr "kích cỡ nút sai — %s"
5198 "Chỉ định tùy chọn sai.\n"
5270 "Khối màu nhiệm MMP sai. Thử sửa bằng cách chạy lệnh:\n"
5484 "Đưa ra tùy chọn nhật ký sai.\n"
5552 msgstr "đối số sai"
5629 msgstr "Số sai: %s\n"
5998 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng khối"
6002 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng nút"
6006 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho bảng nút"
6166 msgstr "Nút từ một khối sai trong bảng nút"
6454 msgstr "MMP: sai số màu nhiệm"
6530 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_node"
6562 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile iterator"
6598 msgstr "Số nhiệm màu sai trong profile_t"
6602 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_section_t"
6618 msgstr "Tên sai được chuyển qua cho thủ tục truy vấn"
6626 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_t"
6646 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_data_t"