• Home
  • Raw
  • Download

Lines Matching refs:Ch

544         Afak{"Chữ Afaka"}
545 Arab{"Chữ Ả Rập"}
546 Armi{"Chữ Imperial Aramaic"}
547 Armn{"Chữ Armenia"}
548 Avst{"Chữ Avestan"}
549 Bali{"Chữ Bali"}
550 Bamu{"Chữ Bamum"}
551 Bass{"Chữ Bassa Vah"}
552 Batk{"Chữ Batak"}
553 Beng{"Chữ Bengali"}
554 Blis{"Chữ Blissymbols"}
555 Bopo{"Chữ Bopomofo"}
556 Brah{"Chữ Brahmi"}
557 Brai{"Chữ nổi Braille"}
558 Bugi{"Chữ Bugin"}
559 Buhd{"Chữ Buhid"}
560 Cakm{"Chữ Chakma"}
562 Cari{"Chữ Caria"}
563 Cham{"ChChăm"}
564 Cher{"Chữ Cherokee"}
565 Cirt{"Chữ Cirth"}
566 Copt{"Chữ Coptic"}
567 Cprt{"Chứ Síp"}
568 Cyrl{"Chữ Kirin"}
569 Cyrs{"Chữ Kirin Slavơ Nhà thờ cổ"}
570 Deva{"Chữ Devanagari"}
571 Dsrt{"Chữ Deseret"}
572 Dupl{"Chữ tốc ký Duployan"}
573 Egyd{"Chữ Ai Cập bình dân"}
574 Egyh{"Chữ Ai Cập thày tu"}
575 Egyp{"Chữ tượng hình Ai Cập"}
576 Ethi{"Chữ Ethiopia"}
577 Geok{"Chữ Khutsuri Georgia"}
578 Geor{"Chữ Gruzia"}
579 Glag{"Chữ Glagolitic"}
580 Goth{"Chữ Gô-tích"}
581 Gran{"Chữ Grantha"}
582 Grek{"Chữ Hy Lạp"}
583 Gujr{"Chữ Gujarati"}
584 Guru{"Chữ Gurmukhi"}
585 Hang{"Chữ Hangul"}
586 Hani{"Chữ Hán"}
587 Hano{"Chữ Hanunoo"}
590 Hebr{"Chữ Do Thái"}
591 Hira{"Chữ Hiragana"}
592 Hluw{"Chữ tượng hình Anatolia"}
593 Hmng{"Chữ Pahawh Hmong"}
595 Hung{"Chữ Hungary cổ"}
596 Inds{"Chữ Indus"}
597 Ital{"Chữ Italic cổ"}
598 Java{"Chữ Java"}
599 Jpan{"Chữ Nhật Bản"}
600 Jurc{"Chữ Jurchen"}
601 Kali{"Chữ Kayah Li"}
602 Kana{"Chữ Katakana"}
603 Khar{"Chữ Kharoshthi"}
604 Khmr{"Chữ Khơ-me"}
605 Khoj{"Chữ Khojki"}
606 Knda{"Chữ Kannada"}
607 Kore{"Chữ Hàn Quốc"}
608 Kpel{"Chữ Kpelle"}
609 Kthi{"Chữ Kaithi"}
610 Lana{"Chữ Lanna"}
611 Laoo{"Chữ Lào"}
612 Latf{"Chữ La-tinh Fraktur"}
613 Latg{"Chữ La-tinh Xcốt-len"}
614 Latn{"Chữ La tinh"}
615 Lepc{"Chữ Lepcha"}
616 Limb{"Chữ Limbu"}
617 Lina{"Chữ Linear A"}
618 Linb{"Chữ Linear B"}
619 Lisu{"Chữ Fraser"}
620 Loma{"Chữ Loma"}
621 Lyci{"Chữ Lycia"}
622 Lydi{"Chữ Lydia"}
623 Mand{"Chữ Mandaean"}
624 Mani{"Chữ Manichaean"}
625 Maya{"Chữ tượng hình Maya"}
626 Mend{"Chữ Mende"}
627 Merc{"Chữ Meroitic Nét thảo"}
628 Mero{"Chữ Meroitic"}
629 Mlym{"Chữ Malayalam"}
630 Mong{"Chữ Mông Cổ"}
631 Moon{"Chữ nổi Moon"}
632 Mroo{"Chữ Mro"}
633 Mtei{"Chữ Meitei Mayek"}
635 Narb{"Chữ Bắc Ả Rập cổ"}
636 Nbat{"Chữ Nabataean"}
637 Nkgb{"Chữ Naxi Geba"}
638 Nkoo{"Chữ N’Ko"}
639 Nshu{"Chữ Nüshu"}
640 Ogam{"Chữ Ogham"}
641 Olck{"Chữ Ol Chiki"}
642 Orkh{"Chữ Orkhon"}
643 Orya{"Chữ Oriya"}
644 Osma{"Chữ Osmanya"}
645 Palm{"Chữ Palmyrene"}
646 Perm{"Chữ Permic cổ"}
647 Phag{"Chữ Phags-pa"}
648 Phli{"Chữ Pahlavi Văn bia"}
649 Phlp{"Chữ Pahlavi Thánh ca"}
650 Phlv{"Chữ Pahlavi Sách"}
651 Phnx{"Chữ Phoenicia"}
653 Prti{"Chữ Parthia Văn bia"}
654 Rjng{"Chữ Rejang"}
655 Roro{"Chữ Rongorongo"}
656 Runr{"Chữ Runic"}
657 Samr{"Chữ Samaritan"}
658 Sara{"Chữ Sarati"}
659 Sarb{"Chữ Nam Ả Rập cổ"}
660 Saur{"Chữ Saurashtra"}
661 Sgnw{"Chữ viết Ký hiệu"}
662 Shaw{"Chữ Shavian"}
663 Shrd{"Chữ Sharada"}
664 Sind{"Chữ Khudawadi"}
665 Sinh{"Chữ Sinhala"}
666 Sora{"Chữ Sora Sompeng"}
667 Sund{"Chữ Xu-đăng"}
668 Sylo{"Chữ Syloti Nagri"}
669 Syrc{"Chữ Syria"}
670 Syre{"Chữ Estrangelo Syriac"}
671 Syrj{"Chữ Tây Syria"}
672 Syrn{"Chữ Đông Syria"}
673 Tagb{"Chữ Tagbanwa"}
674 Takr{"Chữ Takri"}
675 Tale{"Chữ Thái Na"}
676 Talu{"Chữ Thái Lặc mới"}
677 Taml{"Chữ Tamil"}
678 Tang{"Chữ Tangut"}
679 Tavt{"Chữ Thái Việt"}
680 Telu{"Chữ Telugu"}
681 Teng{"Chữ Tengwar"}
682 Tfng{"Chữ Tifinagh"}
683 Tglg{"Chữ Tagalog"}
684 Thaa{"Chữ Thaana"}
685 Thai{"Chữ Thái"}
686 Tibt{"Chữ Tây Tạng"}
687 Tirh{"Chữ Tirhuta"}
688 Ugar{"Chữ Ugarit"}
689 Vaii{"Chữ Vai"}
691 Wara{"Chữ Varang Kshiti"}
692 Wole{"Chữ Woleai"}
693 Xpeo{"Chữ Ba Tư cổ"}
694 Xsux{"Chữ hình nêm Sumero-Akkadian"}
695 Yiii{"Chữ Di"}
696 Zinh{"Chữ Kế thừa"}
699 Zxxx{"Chưa có chữ viết"}
701 Zzzz{"Chữ viết không xác định"}
704 Hans{"Chữ Hán giản thể"}
705 Hant{"Chữ Hán phồn thể"}
708 Arab{"Chữ Ba Tư-Ả Rập"}
762 primary{"Chỉ sắp xếp chữ cái cơ sở"}
785 arab{"Chữ số Ả Rập - Ấn Độ"}
786 arabext{"Chữ số Ả Rập - Ấn Độ mở rộng"}
787 armn{"Chữ số Armenia"}
788 armnlow{"Chữ số Armenia viết thường"}
789 bali{"Chữ số Bali"}
790 beng{"Chữ số Bangladesh"}
791 brah{"Chữ số Brahmi"}
792 cakm{"Chữ số Chakma"}
793 cham{"Chữ số Chăm"}
794 deva{"Chữ số Devanagari"}
795 ethi{"Chữ số Ethiopia"}
796 finance{"Chữ số dùng trong tài chính"}
797 fullwide{"Chữ số có độ rộng đầy đủ"}
798 geor{"Chữ số Gruzia"}
799 grek{"Chữ số Hy Lạp"}
800 greklow{"Chữ số Hy Lạp viết thường"}
801 gujr{"Chữ số Gujarati"}
802 guru{"Chữ số Gurmukhi"}
803 hanidec{"Chữ số thập phân Trung Quốc"}
804 hans{"Chữ số của tiếng Trung giản thể"}
805 hansfin{"Chữ số dùng trong tài chính của tiếng Trung giản thể"}
806 hant{"Chữ số tiếng Trung phồn thể"}
807 hantfin{"Chữ số dùng trong tài chính của tiếng Trung phồn thể"}
808 hebr{"Chữ số Do Thái"}
809 java{"Chữ số Java"}
810 jpan{"Chữ số Nhật Bản"}
811 jpanfin{"Chữ số dùng trong tài chính của tiếng Nhật"}
812 kali{"Chữ số Kayah Li"}
813 khmr{"Chữ số Khơ-me"}
814 knda{"Chữ số Kannada"}
815 lana{"Chữ số Hora Thái Đam"}
816 lanatham{"Chữ số Tham Thái Đam"}
817 laoo{"Chữ số Lào"}
818 latn{"Chữ số phương Tây"}
819 lepc{"Chữ số Lepcha"}
820 limb{"Chữ số Limbu"}
821 mlym{"Chữ số Malayalam"}
822 mong{"Chữ số Mông Cổ"}
823 mtei{"Chữ số Meetei Mayek"}
824 mymr{"Chữ số Myanma"}
825 mymrshan{"Chữ số Myanmar Shan"}
826 native{"Chữ số tự nhiên"}
827 nkoo{"Chữ số N’Ko"}
828 olck{"Chữ số Ol Chiki"}
829 orya{"Chữ số Oriya"}
830 osma{"Chữ số Osmanya"}
831 roman{"Chữ số La mã"}
832 romanlow{"Chữ số La Mã viết thường"}
833 saur{"Chữ số Saurashtra"}
834 shrd{"Chữ số Sharada"}
835 sora{"Chữ số Sora Sompeng"}
836 sund{"Chữ số Sudan"}
837 takr{"Chữ số Takri"}
838 talu{"Chữ số Thái Lặc mới"}
839 taml{"Chữ số Tamil Truyền thống"}
840 tamldec{"Chữ số Tamil"}
841 telu{"Chữ số Telugu"}
842 thai{"Chữ số Thái"}
843 tibt{"Chữ số Tây Tạng"}
845 vaii{"Chữ số Vai"}
916 script{"Chữ viết: {0}"}