Lines Matching refs:Nh
114 crh{"Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Crimean"}
117 cu{"Tiếng Slavơ Nhà thờ"}
225 ja{"Tiếng Nhật"}
375 ota{"Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman"}
482 tr{"Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ"}
569 Cyrs{"Chữ Kirin Slavơ Nhà thờ cổ"}
594 Hrkt{"Bảng ký hiệu âm tiết Tiếng Nhật"}
599 Jpan{"Chữ Nhật Bản"}
690 Visp{"Tiếng nói Nhìn thấy được"}
727 japanese{"Lịch Nhật Bản"}
810 jpan{"Chữ số Nhật Bản"}
811 jpanfin{"Chữ số dùng trong tài chính của tiếng Nhật"}