Lines Matching refs:ng
55 dnam{"xentimét vuông"}
56 other{"{0} xentimét vuông"}
59 dnam{"feet vuông"}
60 other{"{0} feet vuông"}
63 dnam{"inch vuông"}
64 other{"{0} inch vuông"}
67 dnam{"kilômét vuông"}
68 other{"{0} kilômét vuông"}
71 dnam{"mét vuông"}
72 other{"{0} mét vuông"}
75 dnam{"dặm vuông"}
76 other{"{0} dặm vuông"}
79 dnam{"yard vuông"}
80 other{"{0} yard vuông"}
140 dnam{"ngày"}
141 other{"{0} ngày"}
161 dnam{"tháng"}
162 other{"{0} tháng"}
270 dnam{"năm ánh sáng"}
271 other{"{0} năm ánh sáng"}
390 dnam{"inch thủy ngân"}
391 other{"{0} inch thủy ngân"}
518 dnam{"muỗng canh"}
519 other{"{0} muỗng canh"}
522 dnam{"muỗng cà phê"}
523 other{"{0} muỗng cà phê"}
569 dnam{"ngày"}
570 other{"{0} ngày"}
585 dnam{"tháng"}
586 other{"{0} tháng"}
753 other{"{0} feet vuông"}
768 dnam{"dặm vuông"}
769 other{"{0} dặm vuông"}
833 dnam{"ngày"}
834 other{"{0} ngày"}
854 dnam{"tháng"}
855 other{"{0} tháng"}