Lines Matching refs:ng
715 ec{"Hồng Kông"}
796 ec{"Bình Nhưỡng"}
823 ec{"Thượng Hải"}
856 ec{"Viêng Chăn"}
937 ec{"Thành phố Không xác định"}
1268 ls{"Giờ Đông Phi"}
1294 ld{"Giờ ban ngày miền trung"}
1299 ld{"Giờ ban ngày miền đông"}
1300 lg{"Giờ miền đông"}
1301 ls{"Giờ chuẩn miền đông"}
1304 ld{"Giờ ban ngày miền núi"}
1309 ld{"Giờ ban ngày Thái Bình Dương"}
1310 lg{"Giờ Thái Bình Dương"}
1311 ls{"Giờ chuẩn Thái Bình Dương"}
1319 ld{"Giờ Ban ngày Apia"}
1354 ld{"Giờ Mùa hè Đại Tây Dương"}
1355 lg{"Giờ Đại Tây Dương"}
1356 ls{"Giờ Chuẩn Đại Tây Dương"}
1369 ld{"Giờ Mùa Hè Miền Đông Nước Úc"}
1370 lg{"Giờ Miền Đông Nước Úc"}
1371 ls{"Giờ Chuẩn Miền Đông Nước Úc"}
1463 ls{"Giờ Đông Timor"}
1479 ld{"Giờ Mùa Hè Đông Âu"}
1480 lg{"Giờ Đông Âu"}
1481 ls{"Giờ Chuẩn Đông Âu"}
1484 ls{"Giờ Châu Âu Viễn Đông"}
1525 ld{"Giờ Mùa Hè Miền Đông Greenland"}
1526 lg{"Giờ Miền Đông Greenland"}
1527 ls{"Giờ Chuẩn Miền Đông Greenland"}
1538 ls{"Giờ Chuẩn Vùng Vịnh"}
1549 ld{"Giờ Mùa Hè Hồng Kông"}
1550 lg{"Giờ Hồng Kông"}
1551 ls{"Giờ Chuẩn Hồng Kông"}
1562 ls{"Giờ Ấn Độ Dương"}
1565 ls{"Giờ Đông Dương"}
1571 ls{"Giờ Miền Đông Indonesia"}
1602 ls{"Giờ Miền Đông Kazakhstan"}
1673 ld{"Giờ Mùa Hè Thái Bình Dương Mexico"}
1674 lg{"Giờ Thái Bình Dương Mexico"}
1675 ls{"Giờ Chuẩn Thái Bình Dương Mexico"}
1797 ld{"Giờ ban ngày Samoa"}
1901 regionFormatDaylight{"Giờ ban ngày {0}"}