Searched refs:chi (Results 1 – 25 of 80) sorted by relevance
1234
/external/webrtc/webrtc/modules/video_processing/ |
D | content_analysis_sse2.cc | 167 __m128i chi = _mm_unpackhi_epi8(c, z); in ComputeSpatialMetrics_SSE2() local 182 msa_16 = _mm_add_epi16(msa_16, _mm_add_epi16(chi, clo)); in ComputeSpatialMetrics_SSE2() 185 chi = _mm_slli_epi16(chi, 1); in ComputeSpatialMetrics_SSE2() 187 const __m128i sevthi = _mm_subs_epi16(chi, tbhi); in ComputeSpatialMetrics_SSE2() 189 const __m128i sehthi = _mm_subs_epi16(chi, lrhi); in ComputeSpatialMetrics_SSE2() 192 chi = _mm_slli_epi16(chi, 1); in ComputeSpatialMetrics_SSE2() 194 const __m128i sethi = _mm_subs_epi16(chi, _mm_add_epi16(lrhi, tbhi)); in ComputeSpatialMetrics_SSE2()
|
/external/opencv3/modules/features2d/src/ |
D | mser.cpp | 678 double chi; member 753 *total += edge->chi = *dxptr; in preprocessMSER_8uC3() 763 *total += edge->chi = *dxptr; in preprocessMSER_8uC3() 777 *total += edge->chi = *dyptr; in preprocessMSER_8uC3() 782 *total += edge->chi = *dxptr; in preprocessMSER_8uC3() 792 *total += edge->chi = *dyptr; in preprocessMSER_8uC3() 797 *total += edge->chi = *dxptr; in preprocessMSER_8uC3() 806 *total += edge->chi = *dyptr; in preprocessMSER_8uC3() 815 *total += edge->chi = *dxptr; in preprocessMSER_8uC3() 820 *total += edge->chi = *dyptr; in preprocessMSER_8uC3() [all …]
|
/external/icu/icu4c/source/data/unit/ |
D | ga.txt | 945 dnam{"ceintiméadair chiúbacha"} 946 few{"{0} cheintiméadar chiúbacha"} 947 many{"{0} gceintiméadar chiúbacha"} 951 two{"{0} cheintiméadar chiúbacha"} 955 few{"{0} throigh chiúbacha"} 956 many{"{0} dtroigh chiúbacha"} 957 one{"{0} troigh chiúbach"} 958 other{"{0} troigh chiúbach"} 959 two{"{0} throigh chiúbacha"} 963 few{"{0} orlach chiúbacha"} [all …]
|
D | gd.txt | 841 per{"{0} sa cheudameatair chiùbach"} 845 dnam{"troigh chiùbach"} 847 one{"{0} troigh chiùbach"} 848 other{"{0} troigh chiùbach"} 849 two{"{0} throigh chiùbach"} 852 dnam{"òirleach chiùbach"} 853 few{"{0} òirlich chiùbach"} 854 one{"{0} òirleach chiùbach"} 855 other{"{0} òirleach chiùbach"} 856 two{"{0} òirleach chiùbach"} [all …]
|
/external/icu/icu4c/source/data/lang/ |
D | pl.txt | 360 lzh{"chiński klasyczny"} 636 zh{"chiński"} 637 zh_Hans{"chiński (uproszczony)"} 638 zh_Hant{"chiński (tradycyjny)"} 794 chinese{"kalendarz chiński"} 849 big5han{"chiński tradycyjny porządek sortowania - Big5"} 853 gb2312han{"chiński uproszczony porządek sortowania - GB2312"} 896 hanidec{"chińskie cyfry dziesiętne"} 897 hans{"uproszczone cyfry chińskie"} 898 hansfin{"uproszczone chińskie cyfry księgowe"} [all …]
|
D | vai_Latn.txt | 38 nl{"Dɔchi"}
|
/external/llvm/test/CodeGen/SystemZ/ |
D | int-cmp-09.ll | 41 ; CHECK: chi %r2, 128 53 ; CHECK: chi %r2, 32767 123 ; CHECK: chi %r2, -129 135 ; CHECK: chi %r2, -32768
|
D | cond-move-01.ll | 31 ; CHECK: chi %r4, 42
|
/external/icu/icu4c/source/data/translit/ |
D | Latin_Katakana.txt | 73 chi'~i' ← チィ ; # liu 77 chi ↔ チ ;
|
D | it_ja.txt | 27 chi → キ;
|
D | cs_FONIPA_ko.txt | 67 t\u0361ʃ → chi ;
|
D | it_am.txt | 28 chi → ኪ;
|
D | Katakana_Latin_BGN.txt | 56 チ → chi ; # KATAKANA LETTER TI 203 ち → chi ; # HIRAGANA LETTER TI
|
D | Latin_Bopomofo.txt | 960 chi }$pTone ↔ ㄔ }$zTone; 961 chi → ㄔ˙; 1420 ch → ㄔ; # reverse mapping to chi handled above
|
/external/ImageMagick/MagickCore/ |
D | geometry.h | 109 chi; member
|
D | geometry.c | 1096 geometry_info->chi=value; in ParseGeometry() 1138 geometry_info->chi); in ParseGeometry()
|
/external/icu/icu4c/source/extra/uconv/samples/utf8/ |
D | banviet.txt | 10 dùng làm chiếu và đêm đến các chú muỗi vo-ve thì Bần
|
/external/avahi/common/ |
D | doxygen.mk | 57 DX_CLEAN_CHI = @DX_DOCDIR@/@PACKAGE@.chi
|
D | doxygen.m4 | 13 # for generating a seperate .chi file by the .chm file, and 'MAN', 'RTF', 243 DX_ARG_ABLE(chi, [generate doxygen seperate compressed HTML help index file],
|
/external/icu/icu4c/source/data/locales/ |
D | vi.txt | 911 afternoon1{"chiều"} 919 afternoon1{"chiều"} 927 afternoon1{"chiều"} 937 afternoon1{"chiều"} 947 afternoon1{"chiều"} 957 afternoon1{"chiều"}
|
/external/apache-xml/src/main/java/org/apache/xml/serializer/ |
D | HTMLEntities.properties | 182 # chi 967
|
/external/libexif/po/ |
D | vi.po | 1145 msgstr "Xoay 90º xuôi chiều" 1153 msgstr "Xoay 270º xuôi chiều" 1181 msgstr "Lưới 2×2 (xuôi chiều)" 2411 msgstr "Tham chiếu mặt biển" 2595 msgstr "Tham chiếu Cao độ" 2605 "Ngụ ý cao độ được dùng là cao độ tham chiếu. Nếu tham chiếu là mặt biển và " 2607 "độ được ngụ ý là giá trị tuyệt đối trong thẻ <cao độ GSP>. Đơn vị tham chiếu " 2608 "là mét. Ghi chú rằng thẻ này là kiểu BYTE, khác với các thẻ tham chiếu khác." 2619 "Ngụ ý cao độ, đựa vào tham chiếu trong <tham chiếu cao độ GPS>. Cao độ được " 2620 "thế hiện là một giá trị HỮU TỶ. Đơn vị tham chiếu là mét." [all …]
|
/external/icu/icu4c/source/data/curr/ |
D | pl.txt | 229 "juan chiński", 1390 few{"juany chińskie"} 1391 many{"juanów chińskich"} 1392 one{"juan chiński"} 1393 other{"juana chińskiego"}
|
/external/clang/include/clang/AST/ |
D | CommentHTMLNamedCharacterReferences.td | 140 def : NCR<"chi", 0x003C7>;
|
/external/bison/po/ |
D | vi.po | 226 " -r, --report=CÁI cũng hiện chi tiết về hàm tự động\n" 631 msgstr "tham chiếu đến: %c%s tại %s" 661 msgstr "sai tham chiếu: %s" 681 msgstr "tham chiếu không đúng chỗ: %s" 686 msgstr "tham chiếu chưa rõ ràng: %s"
|
1234