Home
last modified time | relevance | path

Searched refs:cho (Results 1 – 25 of 89) sorted by relevance

1234

/external/bison/po/
Dvi.po79 msgstr "%%expect-rr chỉ áp dụng cho bộ phân tích kiểu GLR."
199 " --locations cho phép hỗ trợ về vị trí\n"
224 " -d cũng vậy nhưng không thể đặt TẬP_TIN (cho POSIX "
229 " -b, --file-prefix=TIỀN_TỐ xác định một tiền tố cho các tập tin kết xuất\n"
296 msgstr "Hãy thông báo lỗi cho <%s>.\n"
315 "Hãy thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
347 msgstr "chỉ cho phép một khai báo khung sườn"
356 msgstr "chỉ cho phép một khai báo ngôn ngữ"
516 msgstr "tên ký hiệu bị trùng lắp cho %s bị bỏ qua"
521 msgstr "đưa ra quy tắc cho %s, mà là thẻ bài"
[all …]
/external/icu/icu4c/source/data/lang/
Dmgo.txt16 Zxxx{"ngam choʼ"}
Dchr.txt16 cho{"ᎠᏣᏗ"}
Dam.txt115 cho{"ቾክታዋ"}
Dor.txt74 cho{"ଚୋଟୱା"}
Dks.txt78 cho{"چوکتَو"}
Dbrx.txt76 cho{"चौक्टो"}
Dbs_Cyrl.txt82 cho{"чоктавски"}
Dhe.txt110 cho{"צ׳וקטאו"}
Dne.txt112 cho{"चोक्टाव"}
Dbg.txt102 cho{"чокто"}
Dta.txt105 cho{"சோக்தௌ"}
Dkn.txt102 cho{"ಚೋಕ್ಟಾವ್"}
Dbn.txt99 cho{"চকটোও"}
Dfa.txt108 cho{"چوکتویی"}
Dml.txt110 cho{"ചോക്റ്റാവ്"}
Dhi.txt102 cho{"चोक्तौ"}
Dsr.txt100 cho{"Чоктавски"}
Dgu.txt107 cho{"ચોક્તૌ"}
Dar.txt110 cho{"الشوكتو"}
/external/e2fsprogs/po/
Dvi.po172 msgstr "Không cho phép số khối đó!\n"
474 msgstr "lỗi nội bộ: không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %llu\n"
483 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %llu"
488 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u"
759 msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
764 msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
773 "Bảng @i cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
1094 msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. "
1176 msgstr "Làm cho @q @is %i (%Q) ẩn đi.\n"
1379 msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n"
[all …]
/external/icu/icu4c/source/data/translit/
Dit_ja.txt30 cho → チョ;
Dit_am.txt31 cho → ኮ;
DLatin_Katakana.txt76 cho ← チョ ;
DKatakana_Latin_BGN.txt54 チョ → cho ; # KATAKANA LETTER TI + SMALL YO
201 ちょ → cho ; # HIRAGANA LETTER TI + SMALL YO

1234