Lines Matching refs:kh
497 dnam{"xentimét khối"}
498 other{"{0} xentimét khối"}
502 dnam{"foot khối"}
503 other{"{0} foot khối"}
506 dnam{"inch khối"}
507 other{"{0} inch khối"}
510 dnam{"kilômét khối"}
511 other{"{0} kilômét khối"}
514 dnam{"mét khối"}
515 other{"{0} mét khối"}
519 dnam{"dặm khối"}
520 other{"{0} dặm khối"}
523 dnam{"yard khối"}
524 other{"{0} yard khối"}
531 dnam{"cup khối"}
532 other{"{0} cup khối"}
569 dnam{"panh khối"}
570 other{"{0} panh khối"}