Lines Matching refs:Mi
1368 ld{"Giờ Mùa Hè Miền Trung Nước Úc"}
1369 lg{"Giờ Miền Trung Nước Úc"}
1370 ls{"Giờ Chuẩn Miền Trung Nước Úc"}
1373 ld{"Giờ Mùa Hè Miền Trung Tây Nước Úc"}
1374 lg{"Giờ Miền Trung Tây Nước Úc"}
1375 ls{"Giờ Chuẩn Miền Trung Tây Nước Úc"}
1378 ld{"Giờ Mùa Hè Miền Đông Nước Úc"}
1379 lg{"Giờ Miền Đông Nước Úc"}
1380 ls{"Giờ Chuẩn Miền Đông Nước Úc"}
1383 ld{"Giờ Mùa Hè Miền Tây Nước Úc"}
1384 lg{"Giờ Miền Tây Nước Úc"}
1385 ls{"Giờ Chuẩn Miền Tây Nước Úc"}
1534 ld{"Giờ Mùa Hè Miền Đông Greenland"}
1535 lg{"Giờ Miền Đông Greenland"}
1536 ls{"Giờ Chuẩn Miền Đông Greenland"}
1539 ld{"Giờ Mùa Hè Miền Tây Greenland"}
1540 lg{"Giờ Miền Tây Greenland"}
1541 ls{"Giờ Chuẩn Miền Tây Greenland"}
1577 ls{"Giờ Miền Trung Indonesia"}
1580 ls{"Giờ Miền Đông Indonesia"}
1583 ls{"Giờ Miền Tây Indonesia"}
1611 ls{"Giờ Miền Đông Kazakhstan"}
1614 ls{"Giờ Miền Tây Kazakhstan"}