Lines Matching refs:Nh
126 crh{"Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Crimean"}
130 cu{"Tiếng Slavơ Nhà thờ"}
253 ja{"Tiếng Nhật"}
410 ota{"Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman"}
521 tr{"Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ"}
534 ug{"Tiếng Duy Ngô Nhĩ"}
610 Cyrs{"Chữ Kirin Slavơ Nhà thờ cổ"}
636 Hrkt{"Bảng ký hiệu âm tiết Tiếng Nhật"}
642 Jpan{"Chữ Nhật Bản"}
733 Visp{"Tiếng nói Nhìn thấy được"}
771 japanese{"Lịch Nhật Bản"}
879 jpan{"Chữ số Nhật Bản"}
880 jpanfin{"Chữ số dùng trong tài chính của tiếng Nhật"}