Lines Matching refs:Nh
281 "Nhâm Thân",
291 "Nhâm Ngọ",
301 "Nhâm Thìn",
311 "Nhâm Dần",
321 "Nhâm Tý",
331 "Nhâm Tuất",
860 "Chủ Nhật",
898 "Chủ Nhật",
1497 japanese_kana{"Kana Tiếng Nhật"}
1939 "-1"{"Chủ Nhật tuần trước"}
1940 "0"{"Chủ Nhật tuần này"}
1941 "1"{"Chủ Nhật tuần sau"}
1945 other{"sau {0} Chủ Nhật nữa"}
1948 other{"{0} Chủ Nhật trước"}
1954 "-1"{"Chủ Nhật tuần trước"}
1955 "0"{"Chủ Nhật tuần này"}
1956 "1"{"Chủ Nhật tuần sau"}
1960 other{"sau {0} Chủ Nhật nữa"}
1963 other{"{0} Chủ Nhật trước"}
1969 "-1"{"Chủ Nhật tuần trước"}
1970 "0"{"Chủ Nhật tuần này"}
1971 "1"{"Chủ Nhật tuần sau"}
1975 other{"sau {0} Chủ Nhật nữa"}
1978 other{"{0} Chủ Nhật trước"}