• Home
  • Raw
  • Download

Lines Matching refs:tin

1323 msgstr "Thông tin Màu sắc"
2469 msgstr "Không thể mở tập tin \"%s\"."
2477 msgstr "Thông tin gỡ lỗi"
2481 msgstr "Có thông tin gỡ lỗi."
2510 "Ngụ ý phiên bản của <IFD thông tin GPS>. Phiên bản được hiển thị là "
2511 "<2.0.0.0>. Thẻ này bắt buộc khi có thẻ <thông tin GPS>. (Ghi chú: thẻ <ID "
2648 "tin khác theo kiểu ASCII. Định dạng không phải được chỉ ra. Nếu thiết bị "
2774 "\"WGS-84\". Nếu một thẻ Thông tin GPS được ghi thì rất khuyên cũng ghi thẻ "
2920 "Một chuỗi ký tự mà ghi thông tin về ngày tháng và thời gian tương ứng với "
2937 msgstr "Kiểu tập tin con mới"
2941 msgstr "Sự chỉ chung về kiểu dữ liệu được chứa trong tập tin phụ này."
3189 "cần thẻ này, vì vùng màu được ghi rõ trong thẻ thông tin vùng màu (<vùng "
3218 "đổi tập tin."
3232 "ảnh. Không ghi rõ định dạng chi tiết, nhưng mà khuyên ghi thông tin theo thí "
3247 "được ghi rõ trong thẻ thông tin miền màu (<ColorSpace>)."
3260 "được ghi rõ trong thẻ thông tin miền màu (<ColorSpace>)."
3265 "Được định nghĩa bởi Công ty Adobe để bật khả năng Cây TIFF ở trong tập tin "
3316 "\"Hướng dẫn Miền Màu\". Miền màu được khai báo trong một thẻ thông tin miền "
3375 "trường hợp này. Miền màu được khai báo trong thẻ thông tin miền màu, với giá "
3381 msgstr "Gói tin XML"
3426 "Thông tin bản quyền. Trong tiêu chuẩn này, thẻ được dùng để ngụ ý bản quyền "
3495 msgstr "Con trỏ IFD thông tin GPS"
3502 "Bộ trỏ tới IFD Thông tin GPS. Cấu trúc thao tác với nhau của IFD Thông tin "
3584 "Thông tin đặc trưng cho dữ liệu đã nén. Những kênh của mỗi thành phần được "
3601 "Thông tin đặc trưng cho dữ liệu đã nén. Chế độ nén được dùng cho ảnh đã nén "
3714 "Thẻ cho hãng chế tạo bộ ghi Exif, để ghi lưu thông tin nào đã muốn. Nội dung "
3743 "thông tin trong <ImageDescription> (mô tả ảnh), và không có hạn chế mã ký tự "
3835 msgstr "Phiên bản định dạng FlashPix được hỗ trợ bởi tập tin FPXR."
3849 "Thẻ thông tin miền màu luôn luôn được ghi lưu như là bộ ghi rõ miền màu. "
3866 "Thông tin đặc trưng cho dữ liệu đã nén. Khi ghi lưu tập tin đã nén, độ rộng "
3868 "đệm hay dấu hiệu sở khởi lại. Không nên có thẻ này trong tập tin không đã "
3884 "Thông tin đặc trưng cho dữ liệu đã nén. Khi ghi lưu tập tin đã nén, độ cao "
3886 "đệm hay dấu hiệu sở khởi lại. Không nên có thẻ này trong tập tin không nén. "
3892 msgstr "Tập tin âm thanh liên quan"
3918 "Thẻ này dùng để ghi lưu tên tập tin âm thanh tương ứng với dữ liệu ảnh. "
3919 "Thông tin tương ứng duy nhất được ghi lưu vào đây là tên và phần mở rộng của "
3920 "tập tin âm thanh Exif (một chuỗi ASCII gồm 8 ký tự cộng dấu chấm cộng 3 ký "
3921 "tự: \"kkkkkkkk.kkk\"). Với điều kiện là tên chuyển đổi âm thanh và tập tin "
3922 "phải được định nghĩa trong đặc tả kỹ thuật. Khi dùng thẻ này, tập tin âm "
3925 "phần mở rộng FlashPix. Việc ánh xạ tập tin kiểu ảnh và âm thanh Exif được "
3926 "thực hiện bằng một của ba cách, [1], [2] và [3]. Nếu nhiều tập tin được ánh "
3927 "xạ tới cùng một tập tin như trong [2] hay [3], định dạng trên được dùng để "
3928 "ghi lưu chỉ một tên tập tin âm thanh. Nếu nhiều tập tin âm thanh, tập tin "
3929 "ghi đầu tiên được sử dụng. Trong trường hợp [3], lấy thí dụ, đối với tập tin "
3930 "ảnh Exif \"DSC00001.JPG\", chỉ coi \"SND00001.WAV\" như là tập tin âm thanh "
3931 "Exif tương ứng. Khi có ba tập tin âm thanh Exif, \"SND00001.WAV\", "
3932 "\"SND00002.WAV\" và \"SND00003.WAV\", có ngụ ý rằng tập tin ảnh Exif "
3933 "(\"DSC00001.JPG\") cho cả ba tập tin đó. Bằng cách hợp nhất nhiều thông tin "
3935 "Phương pháp sử dụng thông tin có quan hệ thì nhờ sự thực hiện bên chức năng "
3936 "phát lại. Vì thông tin này nằm trong một chuỗi ký tự ASCII, nó được NULL "
3937 "chấm dứt. Khi thẻ này được dùng để ánh xạ tập tin kiểu âm thanh, quan hệ "
3938 "giữa tập tin âm thanh và dữ liệu ảnh cũng phải được chỉ ra ở cuối tập tin âm "
3953 "IFD khả năng thao tác với nhau được tạo từ nhiều thẻ lưu thông tin để bảo "
4060 msgstr "Nguồn tập tin"
4191 "Thẻ này ngụ ý thông tin về những điều kiện chụp ảnh của một mô hình máy ảnh "
5008 msgstr "Vị trí tương đối của thư mục xem trước ảnh (IFD) trong tập tin."
5156 msgstr "Thông tin"
5738 msgstr "Thông tin giảm run"
5746 msgstr "Thông tin AE"
5750 msgstr "Thông tin Ống kính"
5754 msgstr "Thông tin Đèn nháy"
5758 msgstr "Thông tin Máy ảnh"
5762 msgstr "Thông tin Pin"