Searched refs:sau (Results 1 – 17 of 17) sorted by relevance
/external/icu/icu4c/source/data/locales/ |
D | vi.txt | 971 "sau CN", 979 "sau CN", 983 "sau CN", 1563 other{"sau {0} ngày nữa"} 1574 other{"sau {0} ngày nữa"} 1585 other{"sau {0} ngày nữa"} 1602 "1"{"Thứ Sáu tuần sau"} 1606 other{"sau {0} Thứ Sáu nữa"} 1617 "1"{"Thứ Sáu tuần sau"} 1621 other{"sau {0} Thứ Sáu nữa"} [all …]
|
/external/curl/tests/server/ |
D | server_sockaddr.h | 37 struct sockaddr_un sau; member
|
D | sws.c | 2017 if(strlen(unix_socket) >= sizeof(me.sau.sun_path)) { in main() 2019 sizeof(me.sau.sun_path)); in main() 2136 memset(&me.sau, 0, sizeof(me.sau)); in main() 2137 me.sau.sun_family = AF_UNIX; in main() 2138 strncpy(me.sau.sun_path, unix_socket, sizeof(me.sau.sun_path)); in main() 2139 rc = bind(sock, &me.sa, sizeof(me.sau)); in main() 2151 rc = connect(unixfd, &me.sa, sizeof(me.sau)); in main() 2180 rc = bind(sock, &me.sa, sizeof(me.sau)); in main()
|
/external/bison/po/ |
D | vi.po | 168 " -h, --help hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n" 169 " -V, --version xuất thông tin phiên bản, sau đó thoát\n" 560 msgstr "%s phải có con số dương theo sau" 666 msgstr "lỗi sai cú pháp sau '%c', cần số nguyên, chữ, '_', '[', hoặc '$'" 761 msgstr "gặp số sai nằm sau \\-escape: %s" 766 msgstr "gặp ký tự sai nằm sau \\-escape: %s"
|
/external/icu/icu4c/source/data/lang/ |
D | ro.txt | 16 hc{"ciclu orar (12 sau 24)"} 581 Hrkt{"katakana sau hiragana"}
|
/external/icu/icu4c/source/data/translit/ |
D | es_FONIPA_zh.txt | 390 sau\u032F → 绍 ;
|
/external/dnsmasq/po/ |
D | ro.po | 158 msgstr "Schimbă adresa sau numele maşinii specificate." 1182 msgstr "nu pot creea sau deschide fişierul cu împrumuturi: %s"
|
/external/e2fsprogs/po/ |
D | vi.po | 2908 msgstr "Gặp lỗi khi đẩy dữ liệu sau lệnh ghi lên thiết bị lưu trữ: %m\n" 3234 msgstr " (kiểm tra sau lần gắn kết kế tiếp)" 3239 msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)" 6071 msgstr "Gặp lỗi khi đẩy dữ liệu sau lệnh ghi lên thiết bị lưu trữ: %m\n" 6240 msgstr "(và khởi động lại sau!)\n" 7056 msgstr[0] "UUID thời gian đã tạo ra %s và %d theo sau\n" 7082 msgstr[0] "%s và %d UUID xảy ra sau\n" 7297 "đằng sau thao tác thay đổi kích cỡ bị hủy bỏ.\n"
|
/external/libexif/po/ |
D | vi.po | 2894 "ngụ ý mã ký tự, sau đó là tên của phương pháp. Vì Kiểu khác ASCII, không cần " 2907 "Một chuỗi ký tự mà ghi tên của vùng GPS. Byte đầu tiên ngụ ý mã ký tự, sau " 3757 "dùng ghi chú mà theo sau được điền vào bằng ký tự trắng [20.H]." 3954 "đảm khả năng thao tác với nhau, và được chỉ bởi thẻ đằng sau, trong IFD " 4243 "Thẻ này dành riêng sức chứa có thể gán lại về sau khi thêm siêu dữ liệu. "
|
/external/hyphenation-patterns/en-GB/ |
D | hyph-en-gb.pat.txt | 6901 1sau
|
/external/hyphenation-patterns/de/ |
D | hyph-de-ch-1901.pat.txt | 15947 3sau. 15962 2sauß
|
D | hyph-de-1996.pat.txt | 15881 3sau. 15897 2sauß
|
D | hyph-de-1901.pat.txt | 16094 3sau. 16110 2sauß
|
/external/icu/icu4j/main/shared/data/ |
D | Transliterator_Han_Latin_EDICT.txt | 44922 嶆 < sau\ ; 112182 嶆 > sau\ ; 112226 崝 > sau\ ; 112613 塽 > sau\ ; 112665 埩 > sau\ ; 112833 嘈 > sau\ ; 113170 凔 > sau\ ; 113270 傸 > sau\ ; 113283 傖 > sau\ ;
|
/external/hyphenation-patterns/nb/ |
D | hyph-nb.pat.txt | 20600 5sau.
|
/external/hyphenation-patterns/nn/ |
D | hyph-nn.pat.txt | 20600 5sau.
|
/external/strace/ |
D | ChangeLog | 25833 * net.c (printsock): Print addrbuf.sau.sun_path using
|