Lines Matching refs:Ph
651 msgstr "Bàn Phím Cổ điển Không dây Tin tưởng"
1633 msgstr "Tiếng Pháp (Ma Rốc)"
1678 msgstr "Tiếng Pháp (Ca-mơ-run)"
1718 msgstr "Tiếng Pháp (Ca-na-đa)"
1722 msgstr "Tiếng Pháp (Ca-na-đa, Dvorak)"
1726 msgstr "Tiếng Pháp (Ca-na-đa, cổ)"
1758 msgstr "Tiếng Pháp (Cộng Hòa Dân Chủ Công-gô)"
1877 msgstr "Tiếng Pháp (Macintosh)"
1936 msgstr "Tiếng Hà Lan (Phím chết Sun)"
2052 msgstr "Tiếng Phần Lan"
2057 msgstr "Tiếng Phần Lan (Có phím Win)"
2061 msgstr "Tiếng Phần Lan (cổ điển)"
2066 msgstr "Tiếng Phần Lan (cổ điển, loại trừ phím chết)"
2070 msgstr "Tiếng Bắc Xa-mi (Phần Lan)"
2074 msgstr "Tiếng Phần Lan (Macintosh)"
2078 msgstr "Pháp"
2083 msgstr "Tiếng Pháp (phím chết Sun)"
2087 msgstr "Tiếng Pháp (phím chết Sun)"
2092 msgstr "Tiếng Pháp (thư mục dữ liệu thay thế)"
2097 msgstr "Tiếng Pháp (thay thế, chỉ Latin-9)"
2102 msgstr "Tiếng Pháp (phím chết Sun)"
2107 msgstr "Tiếng Pháp (phím chết Sun)"
2112 msgstr "Tiếng Pháp (cũ, thay thế)"
2117 msgstr "Tiếng Pháp (cổ, thay thế, phím chết Sun,"
2122 msgstr "Tiếng Pháp (cổ, thay thế, phím chết Sun,"
2127 msgstr "Tiếng Pháp (Breton)"
2132 msgstr "Tiếng Pháp (thay thế, chỉ Latin-9)"
2140 msgstr "Tiếng Pháp (Dvorak)"
2144 msgstr "Tiếng Pháp (Macintosh)"
2149 msgstr "Tiếng Pháp (Tô gô)"
2157 msgstr "Tiếng Pháp (Breton)"
2165 msgstr "Tiếng Óc-khi-tanh (Pháp, AZERTY Tskapo)"
2170 msgstr "Tiếng Pháp (Tô gô)"
2241 msgstr "Tiếng Pháp (Ghi-nê Xích Đạo)"
2397 msgstr "Tiếng Hung Ga ri (101/qwerty/dấu phẩy/Phím chết)"
2402 msgstr "Tiếng Hung Ga ri (101/qwerty/dấu phẩy/Phím chết)"
2407 msgstr "Tiếng Hung Ga ri (101/qwerty/dấu chấm/Phím chết)"
2412 msgstr "Tiếng Hung Ga ri (101/qwerty/dấu chấm/Phím chết)"
2417 msgstr "Tiếng Hung Ga ri (101/qwerty/dấu phẩy/Phím chết)"
2422 msgstr "Tiếng Hung Ga ri (101/qwerty/dấu phẩy/Phím chết)"
2427 msgstr "Tiếng Hung Ga ri (101/qwerty/dấu chấm/Phím chết)"
2432 msgstr "Tiếng Hung Ga ri (101/qwerty/dấu chấm/Phím chết)"
2437 msgstr "Tiếng Hung-ga-ri (102/qwerty/dấu phẩy/Phím chết)"
2442 msgstr "Tiếng Hung-ga-ri (102/qwerty/dấu phẩy/Phím chết)"
2447 msgstr "Tiếng Hung-ga-ri (102/qwerty/dấu chấm/Phím chết)"
2452 msgstr "Tiếng Hung-ga-ri (102/qwerty/dấu chấm/Phím chết)"
2457 msgstr "Tiếng Hung-ga-ri (102/qwerty/dấu phẩy/Phím chết)"
2462 msgstr "Tiếng Hung-ga-ri (102/qwerty/dấu phẩy/Phím chết)"
2467 msgstr "Tiếng Hung-ga-ri (102/qwerty/dấu chấm/Phím chết)"
2472 msgstr "Tiếng Hung-ga-ri (102/qwerty/dấu chấm/Phím chết)"
3127 msgstr "Tiếng Nga (Pháp ngữ âm)"
3334 msgstr "Tiếng Pháp (Thụy sỹ)"
3339 msgstr "Tiếng Pháp (Thụy Sỹ, phím chết Sun)"
3343 msgstr "Tiếng Pháp (Thụy Sỹ, phím chết Sun)"
3347 msgstr "Tiếng Pháp (Thụy Sỹ, Macintosh)"
3823 msgstr "Pháp (Mali, thay thế)"
3850 msgstr "Tiếng Pháp (Tô gô)"
4103 msgstr "Phím Win+Space"
4144 msgstr "Phím để chọn cấp ba"
4164 msgstr "Phím Alt bên phải không bao giờ chọn bậc thứ 3"
4294 msgstr "Phần thêm Unicode (các mũi tên và toán tử toán học)"
4300 "Phần thêm Unicode (các mũi tên và toán tử toán học; toán tử toán học ở mức "
4335 msgstr "Phím thừa tự có chấm"
4340 msgstr "Phím thừa tự có dấu phẩy"
4344 msgstr "Phím bốn bậc có chấm"
4348 msgstr "Phím bốn bậc có chấm, chỉ Latin-9"
4352 msgstr "Phím bốn bậc có dấu phẩy"
4356 msgstr "Phím bốn bậc có momayyez"
4362 msgstr "Phím bốn bậc có bộ phân cách ảo"
4564 msgstr "Phím vùng số luôn nhập số (như trên HDH Mac)"
4659 msgstr "Phím để chọn cấp 5"
4664 msgstr "Phím để chọn cấp 5"
4669 msgstr "Phím để chọn cấp 5"
4825 msgstr "Phím Kana Lock sẽ khóa"
4838 msgstr "Phím Hangul/Hanja Hàn Quốc"
5344 msgstr "Tiếng Phần Lan (Kiểu Sun 6/7)"
5348 msgstr "Tiếng Phần Lan (DAS)"
5357 msgstr "Tiếng Pháp (Kiểu Sun 6/7)"
5362 msgstr "Tiếng Pháp (phím chết Sun)"
5367 msgstr "Tiếng Pháp (Tô gô)"
5449 msgstr "Tiếng Pháp (Thụy Sỹ, Kiểu Sun 6/7)"
5643 #~ msgstr "Tiếng Pháp (loại bỏ phím chết)"
5646 #~ msgstr "Tiếng Pháp (thay thế, loại bỏ phím chết)"
5649 #~ msgstr "Tiếng Pháp (thay thế, phím chết Sun)"
5652 #~ msgstr "Tiếng Pháp (cổ, thay thế, loại bỏ phím chết)"
5655 #~ msgstr "Tiếng Pháp (Bepo, tối ưu nhân tố, cách Dvorak)"
5658 #~ msgstr "Tiếng Pháp (Bepo, tối ưu nhân tố, cách Dvorak, chỉ Latin-9)"
5661 #~ msgstr "Tiếng Pháp (Azerty)"
5676 #~ msgstr "Tiếng Hung Ga ri (101/qwertz/dấu phẩy/Phím chết)"
5682 #~ msgstr "Tiếng Hung Ga ri (101/qwertz/dấu chấm/Phím chết)"
5694 #~ msgstr "Tiếng Hung Ga ri (102/qwertz/dấu phẩy/Phím chết)"
5700 #~ msgstr "Tiếng Hung-ga-ri (102/qwertz/dấu chấm/Phím chết)"
5766 #~ msgstr "Tiếng Pháp (Thụy Sỹ, loại bỏ phím chết)"
5820 #~ msgstr "Phím Hangul/Hanja phần cứng"