Lines Matching +refs:po +refs:edit +refs:msgstr
6 msgstr ""
23 msgstr "In"
28 msgstr "Chế độ lựa chọn"
33 msgstr ""
38 msgstr "Thiết lập ANT"
43 msgstr "In các liên lạc được chọn"
48 msgstr "* In ra số thứ tự dòng"
53 msgstr "In thư"
59 msgstr ""
65 msgstr ""
71 msgstr ""
76 msgstr "Đầu/Chân trang"
81 msgstr "Thêm dòng đầu vào đầu"
85 msgstr ""
90 msgstr "Đầu/Chân trang"
95 msgstr "_Phông chữ..."
100 msgstr "Thuộc tính thư mục"
105 msgstr "Dạng thức"
110 msgstr "Màu sắc"
114 msgstr ""
119 msgstr "Nền vẽ"
124 msgstr "Thuộc tính thư mục"
129 msgstr "Dạng thức giờ :"
134 msgstr "Nền vẽ"
138 msgstr ""
149 msgstr ""
153 msgstr ""
157 msgstr ""
162 msgstr "Lược đồ"
167 msgstr "Nền vẽ"
172 msgstr "Viền vẽ"
177 msgstr "Thuộc tính phông chữ"
182 msgstr "Rộng:"
187 msgstr "Viền"
192 msgstr "_Màu :"
198 msgstr ""
205 msgstr ""
210 msgstr "Kích cỡ của biểu tượng cần dùng."
214 msgstr ""
218 msgstr ""
223 msgstr "Dấu sách Mạng"
227 msgstr ""
232 msgstr "Dấu sách Mạng"
237 msgstr "Dấu sách Mạng"
242 msgstr "Soạn thư trả lời cho mọi người nhận thư được chọn"
247 msgstr "Dấu sách Mạng"
251 msgstr ""
256 msgstr "Phần trước"
260 msgstr ""
264 msgstr ""
268 msgstr ""
273 msgstr "Phần kế"
278 msgstr "Lệnh bộ soạn thảo bên ngoại:"
282 msgstr ""
287 msgstr "Thanh công cụ chính"
293 msgstr "In phong bì"
297 msgstr ""
301 msgstr ""
306 msgstr "Đang tạo %s..."
310 msgstr ""
315 msgstr "Lỗi ghi"
319 msgstr ""
323 msgstr ""
327 msgstr ""
331 msgstr ""
335 msgstr ""
339 msgstr ""
343 msgstr ""
347 msgstr ""
352 msgstr "Tô sáng trích dẫn"
356 msgstr ""
360 msgstr ""
364 msgstr ""
368 msgstr ""
373 msgstr "Đang đợi những phần đầu"
377 msgstr ""
381 msgstr ""
385 msgstr ""
391 msgstr ""
397 msgstr ""
401 msgstr ""
405 msgstr ""
409 msgstr ""
415 msgstr ""
420 msgstr "Không tìm thấy chuỗi tìm kiếm..."
425 msgstr "Tìm n_gay"
432 msgstr ""
436 msgstr ""
440 msgstr ""
445 msgstr "Chưa khớp điều đã chọn nào."
450 msgstr "Chưa khớp điều đã chọn nào."
454 msgstr ""
459 msgstr "Tiếp tục thư"
464 msgstr "Dừng"
469 msgstr "Cấu hình rađiô"
474 msgstr "Thay thế"
479 msgstr "Thay thế"
484 msgstr "Thay thế"
489 msgstr "Tìm n_gay"
493 msgstr ""
497 msgstr ""
501 msgstr ""
505 msgstr ""
509 msgstr ""
515 msgstr ""
519 msgstr ""
526 msgstr ""
532 msgstr ""
541 msgstr ""
545 msgstr ""
551 msgstr ""
555 msgstr ""
559 msgstr ""
563 msgstr ""
567 msgstr ""
573 msgstr ""
579 msgstr ""
583 msgstr ""
589 msgstr ""
593 msgstr ""
599 msgstr ""
605 msgstr "Không rõ"
610 msgstr "Màu sắc"
615 msgstr "Cắt vùng chọn"
620 msgstr "Đang thoát..."
625 msgstr "Hướng"
630 msgstr "Lưu"
635 msgstr "Tô sáng trích dẫn"
640 msgstr "_Kiểu tập tin:"
645 msgstr "Phím tắt"
649 msgstr "Bộ cầm phít"
653 msgstr ""
657 msgstr ""
662 msgstr "Tùy chọn nhận"
667 msgstr "Cần thiết xác thực"
671 msgstr ""
676 msgstr "Tô sáng trích dẫn"
680 msgstr ""
685 msgstr "Cấu hình rađiô"
689 msgstr "Bộ quản lý trình cầm phít"
695 msgstr ""
702 msgstr ""
706 msgstr ""
710 msgstr ""
718 msgstr ""
723 msgstr ""
730 msgstr "Lưu các điều chọn"
734 msgstr ""
740 msgstr ""
744 msgstr ""
750 msgstr ""
756 msgstr ""
764 msgstr ""
768 msgstr ""
772 msgstr ""
777 msgstr "Lưu tiểu sử sơ lược"
782 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
787 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
792 msgstr "Ngày tập tin đã đổi %s"
797 msgstr "Chọn tập tin"
802 msgstr "_Lưu thay đổi"
806 msgstr ""
810 msgstr ""
814 msgstr ""
820 msgstr ""
827 msgstr "Ghi đè lên tập tin không?"
832 msgstr "Ghi đè"
837 msgstr "_Kiểu tập tin:"
841 msgstr ""
846 msgstr "Tên:"
851 msgstr "Phần:"
856 msgstr "Biết biến"
861 msgstr "Phần mở rộng"
867 msgstr "Kiểu MIME:"
872 msgstr "Ưu tiên:"
877 msgstr "Tạo mục kiểm tra mới"
882 msgstr "Xoá bỏ thư hiện thời"
887 msgstr ""
891 msgstr ""
899 msgstr ""
906 msgstr ""
913 msgstr ""
917 msgstr ""
923 msgstr ""
928 msgstr "Bộ lọc mới"
933 msgstr "Th_uộc tính"
938 "Please note that this will automatically edit the associated file extensions "
940 msgstr ""
946 msgstr "Chọn múi giờ"
951 msgstr "Không có"
956 msgstr "Nút có sẵn"
962 msgstr ""
966 msgstr ""
970 msgstr ""
978 msgstr ""
983 msgstr "Thành công"
987 msgstr "Thành công"
992 msgstr "Lỗi:"
997 msgstr "Lệnh xây dụng « %s » bị lỗi.\n"
1002 msgstr "Không có phần như : %s"
1007 msgstr "Tên Đánh dấu"
1012 msgstr "Kiểu tìm kiếm"
1017 msgstr "Kiểu chuyển tiếp mặc định"
1022 msgstr "Đặt làm _nền"
1027 msgstr "_Cỡ thường"
1032 msgstr "Chọn toàn bộ văn bản"
1037 msgstr "_Khung xem hiện thời"
1042 msgstr "Dùng mặc định"
1046 msgstr ""
1051 msgstr "Tắt khả năng _in"
1056 msgstr "Đang thực hiện %s"
1060 msgstr ""
1065 msgstr "Đặt làm _nền"
1070 msgstr "* In ra số thứ tự dòng"
1074 msgstr ""
1078 msgstr ""
1082 msgstr ""
1086 msgstr ""
1092 msgstr ""
1098 msgstr ""
1103 msgstr "Chọn tập tin cần nhập."
1109 msgstr ""
1115 msgstr ""
1121 msgstr ""
1129 msgstr ""
1133 msgstr ""
1138 "means to edit them. The style name reflects the current style settings.<p>To "
1139 "edit the colors, click the colored squares, or select the color to edit from "
1142 msgstr ""
1147 msgstr "Cao :"
1152 "offers the means to edit them. The context name reflects the current style "
1153 "settings.<p>To edit using the keyboard, press <strong><SPACE></strong> "
1154 "and choose a property from the popup menu.<p>To edit the colors, click the "
1155 "colored squares, or select the color to edit from the popup menu.<p>You can "
1158 msgstr ""
1163 msgstr "_Mới..."
1167 msgstr "Màu sắc"
1172 msgstr "_Cỡ thường"
1177 msgstr "Tô sáng trích dẫn"
1181 msgstr ""
1185 msgstr ""
1189 msgstr "Tên:"
1194 msgstr "Ghi nhớ mới"
1199 msgstr "Nội dung"
1204 msgstr "Chuẩn"
1208 msgstr "Đã chọn"
1213 msgstr "Nền vẽ"
1218 msgstr "Chưa chọn"
1223 msgstr "Dùng _mặc định"
1228 msgstr "Đậm"
1233 msgstr "_Ý"
1238 msgstr "Dùng gạch chân"
1243 msgstr "Gạch xoá"
1247 msgstr ""
1252 msgstr "Cột đã chọn"
1256 msgstr ""
1261 msgstr "Lưu điều chọn vào thư mục..."
1266 msgstr "Đặt làm _nền"
1270 msgstr ""
1275 msgstr "Dùng _mặc định"
1281 msgstr ""
1285 msgstr ""
1290 msgstr ""
1295 msgstr "Không thể mở %s"
1299 msgstr ""
1304 msgstr "Lỗi:"
1309 msgstr "Tự động nhận dạng liên kết"
1314 msgstr "Mô hình lựa chọn"
1319 msgstr "Cấu hình Balsa"
1323 msgstr ""
1327 msgstr ""
1331 msgstr ""
1335 msgstr ""
1340 msgstr "Số cột:"
1345 msgstr "không có tiểu sử sơ lược mặc định"
1349 msgstr ""
1353 msgstr ""
1357 msgstr ""
1361 msgstr ""
1365 msgstr ""
1370 msgstr "Ngắt ký tự"
1375 msgstr "Ngắt ký tự"
1380 msgstr "thời điểm hiện thời"
1384 msgstr ""
1390 msgstr ""
1395 msgstr ""
1401 msgstr ""
1407 msgstr ""
1411 msgstr ""
1415 msgstr ""
1421 msgstr ""
1426 msgstr "Cấu hình quản lý điện năng"
1431 msgstr "Chế độ con trỏ"
1436 msgstr "Thời điểm đầu"
1441 msgstr "con chạy nhóm"
1446 msgstr "Phím PageUp/PageDown cuộn thư theo :"
1450 msgstr ""
1454 msgstr "Chế độ lựa chọn"
1459 msgstr "Chuẩn"
1463 msgstr ""
1469 msgstr ""
1473 msgstr ""
1479 msgstr ""
1485 msgstr ""
1494 msgstr ""
1500 msgstr ""
1504 msgstr ""
1508 msgstr ""
1513 msgstr "Hiện chi tiết"
1518 msgstr "Rộng văn bản"
1523 msgstr "Ngắt từ"
1527 msgstr ""
1531 msgstr ""
1535 msgstr ""
1539 msgstr ""
1543 msgstr ""
1548 msgstr "[vô vùng] "
1553 msgstr "Tối đa hàng số người gởi:"
1557 msgstr ""
1561 msgstr ""
1566 msgstr "Mô hình lựa chọn"
1571 msgstr "Nhảy qua từ hiện thời"
1576 msgstr "Mật khẩu hiện thời:"
1581 msgstr "Cắt vùng chọn"
1591 msgstr ""
1597 msgstr ""
1603 msgstr ""
1609 msgstr ""
1614 msgstr ""
1629 msgstr ""
1636 msgstr ""
1642 msgstr ""
1649 msgstr ""
1653 msgstr "Ngắt từ"
1657 msgstr ""
1661 msgstr ""
1665 msgstr ""
1670 msgstr ""
1671 "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
1673 "#-#-#-#-# glade3vi..po (glade3 HEAD) #-#-#-#-#\n"
1678 msgstr ""
1683 msgstr ""
1687 msgstr "Đã tắt"
1691 msgstr ""
1695 msgstr ""
1699 msgstr ""
1704 msgstr "Viền vẽ"
1709 msgstr "Xem một ngày"
1714 msgstr "* In ra số thứ tự dòng"
1718 msgstr ""
1723 msgstr "Dấu sách Mạng"
1728 msgstr "Vị trí"
1733 msgstr "ngày tạo"
1738 msgstr "Hiện hoạt cảnh"
1744 msgstr ""
1748 msgstr ""
1759 msgstr ""
1765 msgstr ""
1771 msgstr ""
1777 msgstr ""
1783 msgstr ""
1788 msgstr ""
1792 msgstr ""
1798 msgstr ""
1804 msgstr ""
1809 msgstr "Dạng thức"
1814 msgstr "Bộ ký tự"
1819 msgstr "Gõ dòng: "
1824 msgstr "Tự động nhận dạng liên kết"
1828 msgstr ""
1833 msgstr "_Cửa sổ"
1837 msgstr ""
1842 msgstr "Hết bộ nhớ hoàn toàn"
1846 msgstr ""
1850 msgstr ""
1854 msgstr ""
1859 msgstr "Hiển thị thư mục"
1864 msgstr "• Không thể mở tập tin cấu hình. •\n"
1869 msgstr "đường dẫn tìm kiếm đốí với tập tin thông tin danh sách từ"
1874 msgstr "Sao lưu"
1879 msgstr "%sTập tin cục bộ"
1884 msgstr "Thư mục IMAP ở xa"
1889 msgstr "T_iền tố :"
1894 msgstr "_Hậu tố :"
1900 msgstr ""
1907 msgstr ""
1913 msgstr ""
1917 msgstr ""
1921 msgstr ""
1925 msgstr ""
1929 msgstr ""
1935 msgstr ""
1946 msgstr ""
1951 msgstr ""
1955 msgstr ""
1960 msgstr "Mặc định"
1964 msgstr "Tên"
1969 msgstr "Ghi chú :"
1974 msgstr ""
1975 "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
1977 "#-#-#-#-# kudzu_1.1.67-1_vi.po (kudzu VERSION) #-#-#-#-#\n"
1983 msgstr "tác giả"
1988 msgstr "quyền phép"
1993 msgstr "Đang tải về"
1999 msgstr ""
2005 msgstr ""
2012 msgstr ""
2019 msgstr ""
2025 msgstr ""
2031 "Please note that this will automatically edit the associated file extensions "
2033 msgstr ""
2037 msgstr ""
2042 msgstr " [Đã cài đặt]"
2047 msgstr "Chọn những cấu hình cần xuất:"
2052 msgstr " [Đã cài đặt]"
2056 msgstr "Mới nhất"
2060 msgstr ""
2065 msgstr "Đi tới ngày"
2070 msgstr "Đi tới ngày"
2075 msgstr "Tập tin « %s » bị xoá bỏ"
2080 msgstr "Lưu dạng..."
2084 msgstr ""
2088 msgstr ""
2093 msgstr ""
2098 msgstr "Bỏ qua"
2102 msgstr ""
2108 msgstr ""
2113 msgstr "Tham chiếu"
2119 msgstr ""
2123 msgstr "Ghi đè"
2127 msgstr ""
2133 msgstr ""
2138 msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ danh sách"
2145 msgstr ""
2149 msgstr ""
2155 msgstr "Không thể truy cập thư mục hoạt động."
2159 msgstr ""
2164 msgstr "Không tìm thấy liên lạc"
2169 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
2173 msgstr ""
2178 msgstr "Kiểm tra chính tả thư là đúng"
2183 msgstr "Kiểm tra chính tả trực tiếp"
2188 msgstr "Kiểm tra chính tả thư là đúng"
2193 msgstr "Kiểm tra chính tả"
2199 msgstr ""
2203 msgstr ""
2208 msgstr "Cắt đoạn đã chọn vào bảng tạm"
2212 msgstr ""
2218 msgstr "Sao chép đoạn đã chọn sang bảng tạm"
2222 msgstr ""
2228 msgstr ""
2233 msgstr "Lưu mục hiện thời."
2237 msgstr ""
2242 msgstr "Hủy tác vụ thư tín hiện thời"
2247 msgstr "Ngắt từ"
2254 msgstr ""
2259 msgstr "Thực thể"
2266 msgstr ""
2270 msgstr ""
2274 msgstr ""
2279 msgstr "* Sở cậy ở thụt lề"
2286 msgstr ""
2291 msgstr "Canh lề"
2297 msgstr ""
2302 msgstr "Ghi chú :"
2309 msgstr ""
2314 msgstr "chú thích"
2321 msgstr ""
2325 msgstr ""
2330 msgstr "Không thể mở %s để ghi"
2335 msgstr ""
2336 "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
2338 "#-#-#-#-# orca.vi.po (orca HEAD) #-#-#-#-#\n"
2345 msgstr ""
2350 msgstr "Thấp hơn"
2356 msgstr ""
2360 msgstr ""
2366 msgstr ""
2370 msgstr ""
2375 msgstr "Xem cuộc hẹn hiện thời"
2379 msgstr ""
2384 msgstr "Trả lời thư hiện thời"
2388 msgstr ""
2394 msgstr ""
2398 msgstr ""
2402 msgstr ""
2407 msgstr "Tô sáng trích dẫn"
2411 msgstr ""
2416 msgstr "_Kiểu tập tin:"
2421 msgstr "Lược đồ"
2426 msgstr "Hướng"
2430 msgstr ""
2436 msgstr ""
2441 msgstr "thời điểm so với hiện thời"
2447 msgstr ""
2452 msgstr "Phông chữ thư"
2457 msgstr "Tên tập tin cần hiển thị trong thư."
2462 msgstr "Phông chữ _thiết bị cuối:"
2467 msgstr "Giảm cỡ chữ"
2472 msgstr "Chế độ lựa chọn"
2478 msgstr ""
2483 msgstr "Ghi đè"
2489 msgstr ""
2494 msgstr "Ngắt từ"
2498 msgstr ""
2502 msgstr ""
2506 msgstr ""
2511 msgstr ""
2512 "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n"
2514 "#-#-#-#-# glade3vi..po (glade3 HEAD) #-#-#-#-#\n"
2519 msgstr ""
2525 msgstr ""
2529 msgstr ""
2534 msgstr "Xem một ngày"
2540 msgstr ""
2544 msgstr ""
2549 msgstr "Hiển thị thư kế tiếp"
2553 msgstr ""
2558 msgstr "* In ra số thứ tự dòng"
2562 msgstr ""
2568 msgstr ""
2572 msgstr ""
2576 msgstr ""
2582 msgstr ""
2586 msgstr ""
2590 msgstr ""
2594 msgstr ""
2599 msgstr ""
2605 msgstr ""
2610 msgstr "Bộ ký tự"
2614 msgstr ""
2619 msgstr "Bộ _ký tự :"
2624 msgstr "Chọn thư mục"
2628 msgstr ""
2633 msgstr "Chọn ngày"
2638 msgstr "Chọn tập tin âm thanh"
2642 msgstr ""
2646 msgstr ""
2650 msgstr ""
2654 msgstr ""
2659 msgstr "Chuyển vào thư mục"
2663 msgstr ""
2668 msgstr "Chọn phông chữ cần dùng"
2673 msgstr "Chọn phông chữ cần dùng"
2678 msgstr "Chọn phông chữ cần dùng"
2682 msgstr ""
2686 msgstr ""
2690 msgstr ""
2695 msgstr "Mã ký tự"
2700 msgstr "Bộ _ký tự :"
2705 msgstr "_Lựa chọn phần"
2709 msgstr ""
2713 msgstr ""
2718 msgstr "Chọn ngày"
2723 msgstr "Loại khung xem"
2728 msgstr "Chọn phông chữ cần dùng"
2732 msgstr ""
2737 msgstr "Chọn múi giờ"
2741 msgstr ""
2746 msgstr "Chọn phông chữ cần dùng"
2750 msgstr ""
2754 msgstr ""
2759 msgstr "Ngắt ký tự"
2764 msgstr "Xoá bỏ mục"
2769 msgstr "Xoá bỏ mục ghi"
2774 msgstr "Xoá bỏ mục ghi"
2778 msgstr ""
2782 msgstr "Xoá lùi"
2787 msgstr "Th_u gọn hết"
2792 msgstr "_Bung hết"
2796 msgstr ""
2800 msgstr ""
2804 msgstr ""
2808 msgstr ""
2812 msgstr ""
2816 msgstr ""
2820 msgstr ""
2825 msgstr " Tập tin: %s"
2830 msgstr ""
2834 msgstr ""
2838 msgstr ""
2843 msgstr "Ghi đè lên tập tin không?"
2848 msgstr "_Xuất bộ lọc"
2853 msgstr "Chuẩn"
2859 msgstr ""
2863 msgstr ""
2868 msgstr ""
2874 msgstr ""
2878 msgstr ""
2884 msgstr ""
2889 msgstr ""
2894 msgstr "Từ _khoá"
2899 msgstr "Kiểu"
2903 msgstr ""
2908 msgstr "số nguyên dương"
2913 msgstr "Đang nhập dữ liệu Pine"
2918 msgstr "ký tự"
2923 msgstr "chuỗi"
2928 msgstr "Khác"
2932 msgstr ""
2937 msgstr "Hành động"
2941 msgstr ""
2945 msgstr ""
2949 msgstr ""
2953 msgstr ""
2957 msgstr ""
2962 msgstr "Phông chữ rộng biến"
2966 msgstr ""
2970 msgstr ""
2975 msgstr "thiếu đối số cho `%s'"
2979 msgstr ""
2983 msgstr ""
2988 msgstr "Bạn phải chọn ngày."
2992 msgstr ""
2997 msgstr ""
3003 msgstr ""
3007 msgstr ""
3012 msgstr "Không biết chế độ : %s"
3019 msgstr ""
3025 msgstr ""
3033 msgstr "_Ngôn ngữ"
3042 msgstr ""
3050 msgstr "_Ngôn ngữ"
3062 msgstr ""
3070 msgstr "_Ngôn ngữ"
3077 msgstr ""
3085 msgstr "_Ngôn ngữ"
3093 msgstr "_Ngôn ngữ"
3101 msgstr "Cấu hình ăngten:"
3109 msgstr "Cấu hình Hành động Nautilus"
3117 msgstr "Bảng ngôn ngữ"
3124 msgstr ""
3132 msgstr "_Ngôn ngữ"
3140 msgstr "_Ngôn ngữ"
3149 msgstr ""
3157 msgstr "_Ngôn ngữ"
3166 msgstr ""
3174 msgstr "_Ngôn ngữ"
3182 msgstr "_Ngôn ngữ"
3190 msgstr "_Ngôn ngữ"
3198 msgstr "_Ngôn ngữ"
3206 msgstr "_Ngôn ngữ"
3214 msgstr "_Ngôn ngữ"
3222 msgstr "_Ngôn ngữ"
3230 msgstr "_Ngôn ngữ"
3238 msgstr "_Ngôn ngữ"
3245 msgstr ""
3252 msgstr ""
3259 msgstr ""
3267 msgstr "_Ngôn ngữ"
3275 msgstr "_Ngôn ngữ"
3283 msgstr "_Ngôn ngữ"
3291 msgstr "_Ngôn ngữ"
3299 msgstr "_Ngôn ngữ"
3306 msgstr ""
3313 msgstr ""
3321 msgstr "_Ngôn ngữ"
3329 msgstr "_Ngôn ngữ"
3337 msgstr "_Ngôn ngữ"
3344 msgstr ""
3352 msgstr "_Ngôn ngữ"
3360 msgstr "_Ngôn ngữ"
3368 msgstr "_Ngôn ngữ"
3376 msgstr "_Ngôn ngữ"
3384 msgstr "_Ngôn ngữ"
3391 msgstr ""
3399 msgstr "_Ngôn ngữ"
3407 msgstr "_Ngôn ngữ"
3415 msgstr "_Ngôn ngữ"
3423 msgstr "_Ngôn ngữ"
3430 msgstr ""
3437 msgstr ""
3445 msgstr "_Ngôn ngữ"
3453 msgstr "Bảng ngôn ngữ"
3461 msgstr "_Ngôn ngữ"
3469 msgstr "_Ngôn ngữ"
3476 msgstr ""
3484 msgstr "_Ngôn ngữ"
3492 msgstr "_Ngôn ngữ"
3500 msgstr "_Ngôn ngữ"
3508 msgstr "Bảng ngôn ngữ"
3516 msgstr "_Ngôn ngữ"
3524 msgstr "_Ngôn ngữ"
3531 msgstr ""
3539 msgstr "_Ngôn ngữ"
3547 msgstr "_Ngôn ngữ"
3555 msgstr "_Ngôn ngữ"
3563 msgstr "_Ngôn ngữ"
3571 msgstr "_Ngôn ngữ"
3579 msgstr "_Ngôn ngữ"
3586 msgstr ""
3594 msgstr "_Ngôn ngữ"
3602 msgstr "_Ngôn ngữ"
3610 msgstr "_Ngôn ngữ"
3618 msgstr "_Ngôn ngữ"
3626 msgstr "_Ngôn ngữ"
3634 msgstr "Bảng ngôn ngữ"
3642 msgstr "_Ngôn ngữ"
3650 msgstr "_Ngôn ngữ"
3658 msgstr "_Ngôn ngữ"
3665 msgstr ""
3673 msgstr "_Ngôn ngữ"
3681 msgstr "Bảng ngôn ngữ"
3688 msgstr ""
3695 msgstr ""
3702 msgstr ""
3710 msgstr "_Ngôn ngữ"
3718 msgstr "_Ngôn ngữ"
3726 msgstr "_Ngôn ngữ"
3734 msgstr "_Ngôn ngữ"
3742 msgstr "_Ngôn ngữ"
3750 msgstr "_Ngôn ngữ"
3757 msgstr ""
3765 msgstr "_Ngôn ngữ"
3773 msgstr "_Ngôn ngữ"
3781 msgstr "_Ngôn ngữ"
3789 msgstr "_Ngôn ngữ"
3797 msgstr "_Ngôn ngữ"
3805 msgstr "_Ngôn ngữ"
3813 msgstr "_Ngôn ngữ"
3820 msgstr ""
3828 msgstr "_Ngôn ngữ"
3836 msgstr "_Ngôn ngữ"
3844 msgstr "_Ngôn ngữ"
3852 msgstr "_Ngôn ngữ"
3860 msgstr "_Ngôn ngữ"
3868 msgstr "_Ngôn ngữ"
3876 msgstr "_Ngôn ngữ"
3884 msgstr "_Ngôn ngữ"
3892 msgstr "_Ngôn ngữ"
3900 msgstr "_Ngôn ngữ"
3907 msgstr ""
3914 msgstr ""
3922 msgstr "_Ngôn ngữ"
3930 msgstr "_Ngôn ngữ"
3938 msgstr "_Ngôn ngữ"
3946 msgstr "_Ngôn ngữ"
3954 msgstr "_Ngôn ngữ"
3961 msgstr ""
3969 msgstr "_Ngôn ngữ"
3977 msgstr "_Ngôn ngữ"
3985 msgstr "_Ngôn ngữ"
3993 msgstr "_Ngôn ngữ"
4000 msgstr ""
4008 msgstr "_Ngôn ngữ"
4016 msgstr "_Ngôn ngữ"
4023 msgstr ""
4031 msgstr "_Ngôn ngữ"
4039 msgstr "_Ngôn ngữ"
4046 msgstr ""
4050 msgstr ""
4055 msgstr "Cấu hình tự động hoàn tất ở đây"
4059 msgstr ""
4063 msgstr ""
4068 msgstr "Ngày hoàn tất"
4073 msgstr "Ngày hoàn tất"
4078 msgstr "Tự động hoàn tất"
4083 msgstr "Tự động chèn _biểu tượng xúc cảm"
4094 msgstr ""
4101 msgstr ""
4107 msgstr ""
4112 msgstr ""
4117 msgstr "_Gồm tập tin..."
4122 msgstr "Tập tin cần nhập"
4129 msgstr "Việc đóng tập tin %s bị lỗi"
4136 msgstr "Đặt _lại bộ lọc"
4141 msgstr ""
4145 msgstr ""
4149 msgstr ""
4154 msgstr "_Công cụ"
4160 msgstr "Không có TLS"
4168 msgstr ""
4173 msgstr "Tên tìm _kiếm:"
4177 msgstr ""
4182 msgstr "Tìm kiếm"
4186 msgstr "Tìm kiếm"
4191 msgstr "Tùy chọn gởi"
4196 msgstr "_Phân biệt hoa/thường"
4200 msgstr ""
4204 msgstr "Biểu thức chính quy"
4210 msgstr ""
4216 msgstr ""
4222 msgstr ""
4226 msgstr ""
4232 msgstr ""
4236 msgstr ""
4240 msgstr ""
4244 msgstr ""
4251 msgstr ""
4255 msgstr ""
4259 msgstr ""
4263 msgstr ""
4267 msgstr ""
4271 msgstr ""
4275 msgstr ""
4280 msgstr "Dấu sách Mạng"
4285 msgstr "_Cấu hình Báo động"
4290 msgstr "mục nhập dữ liệu"
4294 msgstr ""
4298 msgstr ""
4303 msgstr "_Phân biệt hoa/thường"
4309 msgstr ""
4313 msgstr ""
4320 msgstr ""
4325 msgstr "Tên tập tin:"
4333 msgstr ""
4341 msgstr ""
4348 msgstr ""
4353 "Please note that this will automatically edit the associated file extensions "
4355 msgstr ""
4359 msgstr ""
4363 msgstr ""
4368 msgstr "Kiểu MIME:"
4373 msgstr "Tập tin dạng"
4383 msgstr ""
4387 msgstr ""
4392 msgstr "Bạn thật sự muốn xoá bỏ thực thể đã chọn không?"
4397 msgstr "_Hiệu chỉnh..."
4400 msgid "Press this button to edit the currently selected entity."
4401 msgstr ""