• Home
  • Raw
  • Download

Lines Matching refs:kh

195 msgstr "mã số ứng dụng không hợp lệ “%s”\n"
210 msgstr "không thể kết nối đến D-Bus: %s\n"
228 "tên thao tác không hợp lệ: “%s”\n"
257 "không nhận ra lệnh: %s\n"
273 "Chức năng seek (di chuyển vị trí đọc) không được hỗ trợ trên luồng cơ bản"
297 msgstr "Đối tượng không hợp lệ, chưa được khởi tạo"
301 msgstr "Gặp dãy byte không hoàn thiện trong đầu vào"
312 msgstr "dãy byte không hợp lệ trong phần đầu vào chuyển đổi"
322 msgstr "Không hỗ trợ thao tác khởi động có thể hủy bỏ"
351 msgstr "GCredentials không được hỗ trợ trên hệ điều hành này"
359 msgstr "GCredentials không chứa ID tiến trình trên hệ điều hành này"
363 msgstr "Lừa đảo chứng thư là không thể trên HDH này"
373 msgstr "Khóa không hỗ trợ “%s” ở đầu nhập địa chỉ “%s”"
380 "Địa chỉ “%s” không hợp lệ (cần chính xác một đường dẫn, tmpdir hoặc khóa "
386 msgstr "Cặp khóa/giá trị vô nghĩa ở địa chỉ “%s”"
401 msgstr "Thành phần địa chỉ “%s” không chứa dấu hai chấm (:)"
408 msgstr "Cặp khóa/giá trị %d, “%s” ở địa chỉ “%s” không chứa dấu bằng"
416 "Lỗi unescape khóa hoặc giá trị trong cặp khóa/giá trị %d, “%s”, ở địa chỉ "
426 "trong những khóa “path” hoặc “abstract”"
445 msgstr "Gặp lỗi khi tự động khởi động: "
451 "Phương thức vận chuyển “%s” cho địa chỉ “%s” không được hỗ trợ, hoặc không "
485 msgstr "Không thể tạo tuyến thông điệp mà không có machine-id: "
523 "Không thể xác định địa chỉ tuyến vì không có biến môi trường "
569 msgstr "Gặp lỗi khi mở chùm chìa khóa “%s” để đọc: "
593 msgstr "Không tìm thấy cookie với id %d trong chùm chìa khóa ở “%s”"
598 msgstr "Gặp lỗi khi xóa tập tin khóa không dùng nữa “%s”: %s"
603 msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin khóa “%s”: %s"
608 msgstr "Gặp lỗi khi đóng (unlink) tập tin khóa “%s”: %s"
613 msgstr "Gặp lỗi xóa tập tin khóa “%s”: %s"
623 msgstr "(Ngoài ra, giải phóng khóa cho “%s” cũng thất bại: %s)"
636 msgstr "Phát hiện cờ không hỗ trợ khi tạo kết nối phía client"
654 msgstr "Thuộc tính “%s” không đọc được"
659 msgstr "Thuộc tính “%s” không ghi được"
689 msgstr "Kiểu thông điệp, “%s”, không khớp với kiểu đang cần “%s”"
714 msgstr "Phương thức “%s” trên giao diện “%s” với ký hiệu “%s” không tồn tại"
778 "Muốn chuỗi UTF-8 hợp lệ nhưng nhận được dãy byte không hợp lệ từ vị trí %d "
785 "Giá trị đã phân tích “%s” không phải là đường dẫn đối tượng D-Bus hợp lệ"
790 msgstr "Giá trị đã phân tích “%s” không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ"
813 "Giá trị đã phân tích “%s” cho biến thể không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ"
828 "Giá trị endianness không hợp lệ. Chờ 0x6c (“l”) hoặc 0x42 (“B”) nhưng nhận "
834 msgstr "Phiên bản chính của phương thức không hợp lệ. Cần 1 nhưng lại nhận %d"
845 "Giá trị đã phân tích “%s” không phải là chữ ký D-Bus hợp lệ (cho phần thân)"
882 "Phần thân thông điệp có chữ ký “%s” nhưng không có phần đầu lại không có"
922 msgstr "Trả lời %d không mong đợi từ hàm StartServiceByName(\"%s)"
929 "Không thể gọi hàm; ủy nhiệm chỉ dành cho nhửng tên đã biết không có sở hữu "
948 msgstr "Chuỗi “%s” không phải là một GUID D-BUS hợp lệ"
953 msgstr "Không thể lắng nghe trên phương thức vận chuyển không hỗ trợ “%s”"
991 msgstr "Lỗi: %s không phải là một cái tên hợp lệ\n"
1027 msgstr "Chú ý: theo dữ liệu nội quan, giao diện “%s” không tồn tại\n"
1035 "Chú ý: theo dữ liệu nội quan, phương thức “%s” không tồn tại trên giao diện "
1069 msgstr "Lỗi: “%s” không phải là đường dẫn đối tượng hợp lệ\n"
1084 msgstr "Lỗi: %s không phải là tên giao tiếp hợp lệ\n"
1089 msgstr "Lỗi: %s không phải là tên thành viên hợp lệ\n"
1094 msgstr "Lỗi: %s không phải là tên bus duy nhất hợp lệ\n"
1135 msgstr "Lỗi: %s không phải là cái tên bus hợp lệ\n"
1150 msgstr "Lỗi: Tên phương thức “%s” không hợp lệ\n"
1199 msgstr "Tập tin Desktop không ghi rõ trường Exec (thực hiện lệnh)"
1231 msgstr "ổ đĩa không có chức năng đẩy ra"
1239 "ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra (eject hoặc eject_with_operation)"
1243 msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng thăm dò có phương tiện không"
1247 msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng chạy (start)"
1251 msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng dừng (stop)"
1296 msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
1311 msgstr "Bộ gắn chứa không tồn tại"
1331 msgstr "Chức năng nối bện không được hỗ trợ"
1340 msgstr "Chép (reflink/clone) giữa các điểm gắn kết không được hỗ trợ"
1344 msgstr "Chép (reflink/clone) không được hỗ trợ hoặc không hợp lệ"
1348 msgstr "Chép (reflink/clone) không được hỗ trợ hoặc không chạy"
1356 msgstr "Đưa ra giá trị liên kết mềm không hợp lệ"
1360 msgstr "Thùng rác không được hỗ trợ"
1365 msgstr "Tên tập tin không thể chứa “%c”"
1369 msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện chức năng mount (gắn)"
1401 msgstr "Luồng không hỗ trợ hàm “query_info”"
1406 msgstr "Chức năng seek (di chuyển vị trí đọc) không được hỗ trợ trên luồng"
1444 msgstr "Số các hiệu bài không đúng (%d)"
1454 msgstr "Kiểu %s không thực hiện giao diện GIcon"
1459 msgstr "Kiểu %s không được đặt lớp"
1469 msgstr "Kiểu %s không thực hiện “from_tokens()” trên giao diện GIcon"
1491 msgstr "không thể phân tích “%s” làm mặt nạ địa chỉ IP"
1496 msgstr "Không đủ không gian cho địa chỉ ổ cắm mạng"
1500 msgstr "Địa chỉ ổ cắm mạng không hỗ trợ"
1504 msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng đọc"
1565 msgstr "văn bản không thể xuất hiện bên trong <%s>"
1629 msgstr "không cho phép tên rỗng"
1634 msgstr "tên không hợp lệ “%s”: tên phải bắt đầu bằng chữ thường"
1642 "tên không hợp lệ “%s”: ký tự không hợp lệ “%c'; chỉ được dùng chữ thường, số "
1649 "tên không hợp lệ “%s”: không được dùng hai gạch ngang liên tiếp (“--”)."
1654 msgstr "tên không hợp lệ “%s”: ký tự cuối không thể là gạch ngang (“-”)."
1659 msgstr "tên không hợp lệ “%s”: độ dài tối đa là 1024"
1668 msgstr "không thể thêm khóa vào lược đồ “list-of”"
1701 msgstr "kiểu chuỗi GVariant không hợp lệ “%s”"
1705 msgstr "<override> được ghi nhưng lược đồ không có gì để mở rộng"
1710 msgstr "không có <key name=“%s”> để ghi đè"
1747 "<schema id=“%s”> là danh sách, mở rộng <schema id=“%s”> không phải là một "
1757 "“%s” không mở rộng “%s”"
1805 "Không có khóa “%s” trong lược đồ “%s” như được định nghĩa trong tập tin ghi "
1812 msgstr "; bỏ qua ghi đè cho khóa này.\n"
1825 "lỗi phân tích khóa “%s” trong lược đồ “%s” như định nghĩa trong tập tin ghi "
1831 msgstr "Bỏ qua ghi đè khóa này.\n"
1839 "ghi đè khóa “%s” trong lược đồ “%s” trong tập tin ghi đè “%s” ngoài phạm vi "
1848 "ghi đè khóa “%s” trong lược đồ “%s” trong tập tin ghi đè “%s” không nằm "
1865 msgstr "Không áp đặt ràng buộc tên khóa"
1890 msgstr "không làm gì cả.\n"
1900 msgstr "Tên tập tin không hợp lệ: %s"
1923 msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
1955 msgstr "Không tìm thấy hay không thể tạo thư mục thùng rác"
1980 msgstr "Hệ tậo tin không hỗ trợ liên kết mềm"
2022 msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi)"
2026 msgstr "Tên thuộc tính đã mở rộng không hợp lệ"
2035 msgstr " (bảng mã không hợp lệ)"
2049 msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint32)"
2053 msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint64)"
2057 msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi byte)"
2085 msgstr "Gặp lỗi khi đặt liên kết mềm: tập tin không phải là liên kết mềm"
2094 msgstr "Ngữ cảnh SELinux phải khác NULL"
2170 msgstr "Tập tin đích không phải là một tập tin bình thường"
2183 msgstr "GSeekType được cung cấp không hợp lệ"
2187 msgstr "Yêu cầu tìm không hợp lệ"
2195 msgstr "Luồng ra bộ nhớ không thể thay đổi kích thước"
2221 msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"unmount\" (bỏ gắn)"
2228 msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"eject\" (đầy ra)"
2236 "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"unmount\" hoặc \"unmount_with_operation"
2245 "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc \"eject_with_operation"
2253 msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"remount\" (gắn lại)"
2260 msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện đoán nội dung"
2267 msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện đoán nội dung đồng bộ"
2272 msgstr "Tên máy “%s” có chứa “[” nhưng không có “]”"
2276 msgstr "Mạng không thể tiếp cận"
2280 msgstr "Máy không thể tiếp cận"
2286 msgstr "không thể tạo trình theo dõi mạng: %s"
2303 msgstr "Luồng xuất không thực hiện hàm write (ghi)"
2321 msgstr "Tài nguyên tại “%s” không tồn tại"
2331 msgstr "Tài nguyên tại “%s” không phải là thư mục"
2335 msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng seek"
2349 "Nếu chỉ định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp"
2369 "Nếu chỉ định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp\n"
2468 msgstr "Lược đồ “%s” không thể tái định vị (không cần chỉ định đường dấn)\n"
2493 msgstr "Đường dẫn không được chứa hai dấu gạch chéo liên tiếp (//)\n"
2503 msgstr "Khóa không ghi được\n"
2507 msgstr "Danh sách lược đồ (không thể tái định vị) đã cài đặt"
2515 msgstr "Liệt kê khóa trong lược đồ"
2531 "Danh sách khóa và giá trị, đệ quy\n"
2532 "Nếu không cho LƯỢC_ĐỒ, liệt kê mọi khóa\n"
2565 msgstr "Phục hồi mọi khóa trong LƯỢCĐỒ về mặc định"
2578 "Nếu không chỉ định KHÓA, theo dõi mọi khóa trong LƯỢCĐỒ.\n"
2617 " list-keys Liệt kê khóa trong lược đồ\n"
2618 " list-children Liệt kê khóa con trong lược đồ\n"
2619 " list-recursively Liệt kê khóa và giá trị đệ quy\n"
2620 " range Truy vấn một vùng khóa\n"
2621 " get Lấy giá trị khóa\n"
2622 " set Đặt giá trị khóa\n"
2623 " reset Đặt lại giá trị khóa\n"
2624 " reset-recursively Đặt lại mọi giá trị khóa trong lược đồ\n"
2625 " writable Kiểm tra khóa có ghi được không\n"
2688 msgstr "Không có khóa “%s”\n"
2692 msgstr "Ổ cắm mạng không hợp lệ, chưa được khởi tạo"
2697 msgstr "Ổ cắm mạng không hợp lệ, khởi động thất bại vì: %s"
2730 "Không thể dùng thao tác datagram với một ổ cắm mạng không-phải-datagram."
2742 msgstr "không thể lấy địa chỉ cục bộ: %s"
2747 msgstr "không thể lấy địa chỉ ở xa: %s"
2752 msgstr "không thể lắng nghe: %s"
2818 msgstr "GSocketControlMessage không được hỗ trợ trên Windows"
2832 msgstr "g_socket_get_credentials không được hỗ trợ trên hệ điều hành này"
2846 msgstr "không thể kết nối: "
2854 msgstr "Không hỗ trợ ủy nhiệm thông qua kết nối không phải TCP."
2872 msgstr "SOCKSv4 không hỗ trợ địa chỉ IPv6 “%s”"
2876 msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu quá dài cho giao thức SOCKSv4"
2885 msgstr "Máy chủ không phải là máy ủy nhiệm SOCKSv4."
2894 msgstr "Máy chủ không phải máy SOCKSv5."
2905 "Máy ủy nhiệm SOCKSv5 cần dùng phương thức xác thực không được hỗ trợ bởi "
2910 msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu quá dài cho giao thức SOCKSv5."
2914 msgstr "Xác thực SOCKSv5 thất bại vì sai tên người dùng hoặc mật khẩu."
2947 msgstr "Ủy nhiệm SOCKSv5 không hỗ trợ lệnh “connect” (kết nối)."
2951 msgstr "Ủy nhiệm SOCKSv5 không hỗ trợ kiểu địa chỉ cung cấp."
2980 msgstr "Tạm thời không thể phân giải “%s”"
2989 msgstr "Không thể giải mã khóa riêng mã hóa dạng PEM"
2993 msgstr "Không tìm thấy khóa riêng mã hóa dạng PEM"
2997 msgstr "Không thể phân tích khóa riêng mã hóa dạng PEM"
3011 msgstr "Đây là cơ hội cuối để nhập đúng mật khẩu trước khi truy cập bị khóa."
3018 "Mật khẩu nhập sai đã vài lần, truy cập của bạn sẽ bị khóa để ngăn lỗi có thể "
3023 msgstr "Mật khẩu nhập sai."
3043 msgstr "Nhận fd không hợp lệ"
3063 "Cần đọc một byte duy nhất để nhận giấy ủy nhiệm nhưng không đọc được byte nào"
3097 msgstr "Địa chỉ ổ cắm mạng UNIX trừu tượng không được hỗ trợ trên hệ thống này"
3101 msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm eject (đầy ra)"
3109 "hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc "
3252 msgstr "URI “%s” không phải URI tuyệt đối sử dụng lược đồ tập tin"
3257 msgstr "URI tập tin cục bộ “%s” có thể không bao gồm “#”"
3262 msgstr "URI “%s” không hợp lệ"
3267 msgstr "Tên chủ của URI “%s” không hợp lệ"
3272 msgstr "URI “%s” chứa không hợp lệ các ký tự thoát"
3277 msgstr "Tên đường dẫn “%s” không phải một đường dẫn tuyệt đối"
3281 msgstr "Tên chủ không hợp lệ"
3543 msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin “%s”: fstat() không được: %s"
3548 msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s"
3554 "Không đổi tên tập tin “%s” thành “%s” được: “g_rename()” không được: %s"
3579 msgstr "Mẫu “%s” không hợp lệ, không được chứa “%s”"
3584 msgstr "Biểu mẫu “%s” không chứa XXXXXX"
3619 msgstr "Không tìm thấy tập tin khóa hợp lệ nằm trong thư mục tìm kiếm"
3630 "Tập tin khóa chứa dòng “%s” mà không phải là cặp giá trị khóa, nhóm, hoặc "
3636 msgstr "Tên nhóm không hợp lệ: %s"
3640 msgstr "Tập tin khóa không bắt đầu với nhóm."
3645 msgstr "Tên khóa không hợp lệ: %s"
3650 msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ “%s”."
3657 msgstr "Tập tin khóa không có nhóm “%s”."
3662 msgstr "Tập tin khóa không chứa khóa “%s” trong nhóm “%s”."
3667 msgstr "Tập tin khóa chứa khóa “%s” có giá trị “%s” không phải là UTF-8."
3673 msgstr "Không thể phân tích giá trị “%s” chứa trong tập tin khóa."
3681 "Tập tin khóa chứa khóa “%s” trong nhóm “%s” có giá trị không thể diễn giải."
3690 msgstr "Tập tin khóa chứa ký tự thoạt tại kết thức dòng."
3695 msgstr "URI “%s” chứa không hợp lệ các ký tự thoát"
3730 msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s"
3740 msgstr "Văn bản được mã hóa UTF-8 không hợp lệ “%s”"
3745 msgstr "“%s” không phải là tên hợp lệ"
3750 msgstr "“%s” không phải là tên hợp lệ: “%c”"
3772 "Tham chiếu ký tự đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng "
3773 "một ký tự (và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát dấu (và) như là "
3779 msgstr "Tham chiếu ký tự “%-.*s” không mã hóa một ký tự cho phép."
3798 "Thực thể đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng ký tự "
3799 "(và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát khỏi dấu (và) như là &amp;"
3811 "“%s” không phải một ký tự hợp lệ đi theo ký tự “<” ; nó có thể không bắt đầu "
3835 "Ký tự lẻ “%s”, cần một ký tự “>” hay “/” để kết thúc thẻ khởi đầu của phần "
3854 "“%s” không phải một ký tự hợp lệ đi theo các ký tự “</” ; “%s” có thể không "
3855 "khởi đầu một tên phần tử"
3863 "“%s” không phải một ký tự hợp lệ đi theo tên phần tử đóng “%s'; ký tự được "
3869 msgstr "Phần tử “%s” đã được đóng, không có phần tử mở hiện thời"
3878 msgstr "Tài liệu trống hay chỉ chứa không gian trống"
3883 "Tài liệu đã kết thúc không mong muốn ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở “<”"
3891 "Tài liệu đã kết thúc không mong muốn với các phần tử vẫn còn mở - “%s” là "
3900 "Tài liệu kết thúc không mong muốn, được cho là thấy dấu ngoặc nhọn kết thúc "
3905 msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên phần tử"
3909 msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên thuộc tính"
3913 msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag của phần tử mở."
3920 "Tài liệu kết thúc không mong muốn sau dấu bằng đi theo một tên thuộc tính; "
3921 "không có giá trị thuộc tính"
3926 "Tài liệu được kết thúc không mong muốn trong khi nằm trong một giá trị thuộc "
3933 "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag đóng cho phần tử “%s”"
3938 "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong một ghi chú hay hướng dẫn "
4018 msgstr "không thể rút lùi nữa"
4022 msgstr "mẫu chứa mục không được hỗ trợ khi khớp bộ phận"
4026 msgstr "khi khớp bộ phận, không hỗ trợ rút lui làm điều kiện"
4034 msgstr "kết hợp cờ dòng mới một cách không hợp lệ"
4066 msgstr "các con số không theo thứ tự đúng trong chuỗi hạn định số lượng {}"
4078 msgstr "gặp dãy thoát không hợp lệ trong lớp ký tự"
4082 msgstr "phạm vi không theo thứ tự đúng trong lớp ký tự"
4086 msgstr "không có gì cần lặp lại"
4094 msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (? hoặc (?-"
4106 msgstr "tham chiếu đến mẫu phụ không tồn tại"
4118 msgstr "không lấy được bộ nhớ"
4122 msgstr "có ) mà không có ( mở đầu"
4130 msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?<"
4134 msgstr "khẳng định lookbehind (thấy ở sau) không có độ dài cố định"
4146 msgstr "mong đợi khẳng định nằm sau (?("
4157 msgstr "không rõ tên lớp POSIX"
4169 msgstr "điều kiện không hợp lệ (?(0)"
4173 msgstr "\\C không được phép trong khẳng định lookbehind (thấy ở sau)"
4177 msgstr "không hỗ trợ thoát \\L, \\l, \\N{tên}, \\U và \\u"
4185 msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?P"
4201 msgstr "có tên thuộc tính không rõ nằm sau \\P hay \\p"
4221 msgstr "không tìm thấy mẫu phụ đã tham chiếu mà đã kiểm tra trước"
4229 msgstr "các tùy chọn NEWLINE (dòng mới) không thống nhất với nhau"
4236 "\\g không đi trước một tên có dấu ngoặc móc, ngoặc vuông, tên hoặc số trích "
4237 "dẫn hoặc một con số không phải số thuần túy"
4241 msgstr "tham chiếu đánh số phải khác không"
4245 msgstr "không chấp nhận đối số cho (*ACCEPT), (*FAIL) hoặc (*COMMIT)"
4249 msgstr "không nhận ra (*VERB)"
4265 msgstr "] là kí tự không hợp lệ trong chế độ tương thích JavaScript"
4269 msgstr "không cho phép tên khác nhau cho mẫu con trong cùng số"
4282 "\\k không đi trước một tên có dấu ngoặc móc, ngoặc vuông, tên trích dẫn"
4286 msgstr "\\N không được hỗ trợ trong lớp"
4303 msgstr "Gặp lỗi trong khi khớp biểu thức chính quy %s: %s"
4307 msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ UTF-8"
4311 msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ thuộc tính UTF-8"
4315 msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch với tùy chọn không tương thích"
4345 msgstr "tham chiếu ký hiệu có độ dài số không"
4353 msgstr "tham chiếu ký hiệu không cho phép"
4370 msgstr "Văn bản trích dẫn không bắt đầu bằng một dấu trích dẫn"
4375 "Dấu ngoặc kép không ăn khớp trong dòng lệnh hay một shell-quoted text khác"
4386 "Text đã kết thúc trước khi làm khớp dấu ngoặc kép cho %c. (text là “%s”)"
4400 msgstr "Lỗi không mong muốn trong select() đọc dữ liệu từ tiến trình con (%s)"
4405 msgstr "Lỗi không mong muốn trong waitpid() (%s)"
4484 msgstr "Tên chương trình không hợp lệ: %s"
4490 msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong véc-tơ đối số tại %d: %s"
4496 msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong môi trường: %s"
4501 msgstr "Thư mục làm việc không hợp lệ: %s"
4513 "Gặp lỗi không mong muốn trong g_io_channel_win32_poll() đọc dữ liệu từ tiến "
4719 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ứng dụng: %s"
4722 #~ msgstr "các thay đổi liên quan không được hỗ trợ trên win32"
4725 #~ msgstr "chức năng tạo sự liên quan không được hỗ trợ trên win32"
4728 #~ msgstr "Tập tin khóa không có khóa “%s”."
4751 #~ msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s"
4757 #~ msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s"
4760 #~ msgstr "Nhận dữ liệu không hoàn chỉnh cho “%s”"
4773 #~ msgstr "Lệnh “%s” thoát với mã khác không %d: %s"
4776 #~ msgstr "vùng làm việc không thể chứa chuỗi con rỗng nữa"
4780 #~ "ở đây thì không cho phép ký tự thoát thay đổi chữ hoa/thường (\\l, \\L, "
4784 #~ msgstr "không cho phép lặp lại một nhóm DEFINE (định nghĩa)"
4794 #~ msgstr "Tập tin khóa chứa khóa “%s” có giá trị không có khả năng giải dịch."
4832 #~ msgstr "Kiểu giá trị trả về không đúng, nhận “%s” nhưng muốn “%s”"
4865 #~ " get Lấy giá trị của khóa\n"
4866 #~ " set Đặt giá trị cho khóa\n"
4867 #~ " monitor Theo dõi thay đổi của khóa\n"
4868 #~ " writable Kiểm tra khóa ghi được không\n"
4883 #~ " KEY Tên khóa\n"