1# Vietnamese translation for GLib. 2# Bản dịch tiếng Việt dành cho GLib. 3# Copyright © 2016 GNOME i18n Project for Vietnamese. 4# This file is distributed under the same license as the glib package. 5# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002. 6# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010. 7# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2009-2013. 8# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014, 2015, 2016. 9# 10msgid "" 11msgstr "" 12"Project-Id-Version: glib master\n" 13"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" 14"product=glib&keywords=I18N+L10N&component=general\n" 15"POT-Creation-Date: 2016-03-26 19:51+0000\n" 16"PO-Revision-Date: 2016-03-27 08:18+0700\n" 17"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" 18"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n" 19"Language: vi\n" 20"MIME-Version: 1.0\n" 21"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" 22"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" 23"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" 24"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" 25 26#: ../gio/gapplication.c:493 27msgid "GApplication options" 28msgstr "Tùy chọn GApplication" 29 30#: ../gio/gapplication.c:493 31msgid "Show GApplication options" 32msgstr "Hiển thị tùy chọn GApplication" 33 34#: ../gio/gapplication.c:538 35msgid "Enter GApplication service mode (use from D-Bus service files)" 36msgstr "" 37"Nhập vào chế độ dịch vụ GApplication (dùng từ các tập tin dịch vụ D-Bus)" 38 39#: ../gio/gapplication.c:550 40msgid "Override the application's ID" 41msgstr "Đè lên MÃ SỐ của ứng dụng" 42 43#: ../gio/gapplication-tool.c:45 ../gio/gapplication-tool.c:46 44#: ../gio/gresource-tool.c:488 ../gio/gsettings-tool.c:512 45msgid "Print help" 46msgstr "In trợ giúp" 47 48#: ../gio/gapplication-tool.c:47 ../gio/gresource-tool.c:489 49#: ../gio/gresource-tool.c:557 50msgid "[COMMAND]" 51msgstr "[LỆNH]" 52 53#: ../gio/gapplication-tool.c:49 54msgid "Print version" 55msgstr "Hiển thị phiên bản" 56 57#: ../gio/gapplication-tool.c:50 ../gio/gsettings-tool.c:518 58msgid "Print version information and exit" 59msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát" 60 61#: ../gio/gapplication-tool.c:52 62msgid "List applications" 63msgstr "Liệt kê ứng dụng" 64 65#: ../gio/gapplication-tool.c:53 66msgid "List the installed D-Bus activatable applications (by .desktop files)" 67msgstr "" 68"Liệt kê các ứng dụng có thể kích hoạt từ D-Bus (bằng các tập tin .desktop)" 69 70#: ../gio/gapplication-tool.c:55 71msgid "Launch an application" 72msgstr "Khởi chạy một ứng dụng" 73 74#: ../gio/gapplication-tool.c:56 75msgid "Launch the application (with optional files to open)" 76msgstr "Khởi chạy ứng dụng (với các tập tin tùy chọn cần mở)" 77 78#: ../gio/gapplication-tool.c:57 79msgid "APPID [FILE...]" 80msgstr "MÃSỐỨNGDỤNG [TẬP TIN…]" 81 82#: ../gio/gapplication-tool.c:59 83msgid "Activate an action" 84msgstr "Kích hoạt một thao tác" 85 86#: ../gio/gapplication-tool.c:60 87msgid "Invoke an action on the application" 88msgstr "Gọi một thao tác trên ứng dụng" 89 90#: ../gio/gapplication-tool.c:61 91msgid "APPID ACTION [PARAMETER]" 92msgstr "MÃSỐỨNGDỤNG THAOTÁC [ĐỐISỐ]" 93 94#: ../gio/gapplication-tool.c:63 95msgid "List available actions" 96msgstr "Liệt kê các thao tác sẵn có" 97 98#: ../gio/gapplication-tool.c:64 99msgid "List static actions for an application (from .desktop file)" 100msgstr "Liệt kê các thao tác tĩnh cho một ứng dụng (từ tập tin .desktop)" 101 102#: ../gio/gapplication-tool.c:65 ../gio/gapplication-tool.c:71 103msgid "APPID" 104msgstr "MÃSỐỨNGDỤNG" 105 106#: ../gio/gapplication-tool.c:70 ../gio/gapplication-tool.c:133 107#: ../gio/gdbus-tool.c:90 108msgid "COMMAND" 109msgstr "LỆNH" 110 111#: ../gio/gapplication-tool.c:70 112msgid "The command to print detailed help for" 113msgstr "Lệnh để hiển thị trợ giúp chi tiết cho" 114 115#: ../gio/gapplication-tool.c:71 116msgid "Application identifier in D-Bus format (eg: org.example.viewer)" 117msgstr "Định danh ứng dụng theo định dạng D-Bus (vd: org.example.viewer)" 118 119#: ../gio/gapplication-tool.c:72 ../gio/glib-compile-resources.c:592 120#: ../gio/glib-compile-resources.c:623 ../gio/gresource-tool.c:495 121#: ../gio/gresource-tool.c:561 122msgid "FILE" 123msgstr "TẬP_TIN" 124 125#: ../gio/gapplication-tool.c:72 126msgid "Optional relative or absolute filenames, or URIs to open" 127msgstr "Các tên tập tin tùy chọn dạng tương đối hay tuyệt đối, hay URI muốn mở" 128 129#: ../gio/gapplication-tool.c:73 130msgid "ACTION" 131msgstr "THAOTÁC" 132 133#: ../gio/gapplication-tool.c:73 134msgid "The action name to invoke" 135msgstr "Tên thao tác cần gọi" 136 137#: ../gio/gapplication-tool.c:74 138msgid "PARAMETER" 139msgstr "ĐỐISỐ" 140 141#: ../gio/gapplication-tool.c:74 142msgid "Optional parameter to the action invocation, in GVariant format" 143msgstr "Tham số tùy chọn cho gọi thao tác, theo định dạng GVariant" 144 145#: ../gio/gapplication-tool.c:96 ../gio/gresource-tool.c:526 146#: ../gio/gsettings-tool.c:598 147#, c-format 148msgid "" 149"Unknown command %s\n" 150"\n" 151msgstr "" 152"Không biết lệnh “%s”\n" 153"\n" 154 155#: ../gio/gapplication-tool.c:101 156msgid "Usage:\n" 157msgstr "Cách dùng:\n" 158 159#: ../gio/gapplication-tool.c:114 ../gio/gresource-tool.c:551 160#: ../gio/gsettings-tool.c:632 161msgid "Arguments:\n" 162msgstr "Đối số:\n" 163 164#: ../gio/gapplication-tool.c:133 165msgid "[ARGS...]" 166msgstr "[ĐỐI SỐ…]" 167 168#: ../gio/gapplication-tool.c:134 169#, c-format 170msgid "Commands:\n" 171msgstr "Lệnh:\n" 172 173#. Translators: do not translate 'help', but please translate 'COMMAND'. 174#: ../gio/gapplication-tool.c:146 175#, c-format 176msgid "" 177"Use '%s help COMMAND' to get detailed help.\n" 178"\n" 179msgstr "" 180"Gõ lệnh “%s help LỆNH” để biết thêm chi tiết.\n" 181"\n" 182 183#: ../gio/gapplication-tool.c:165 184#, c-format 185msgid "" 186"%s command requires an application id to directly follow\n" 187"\n" 188msgstr "" 189"lệnh %s cần một mã số ứng dụng trực tiếp sau đây\n" 190"\n" 191 192#: ../gio/gapplication-tool.c:171 193#, c-format 194msgid "invalid application id: '%s'\n" 195msgstr "mã số ứng dụng không hợp lệ “%s”\n" 196 197#. Translators: %s is replaced with a command name like 'list-actions' 198#: ../gio/gapplication-tool.c:182 199#, c-format 200msgid "" 201"'%s' takes no arguments\n" 202"\n" 203msgstr "" 204"“%s” chẳng nhận đối số nào\n" 205"\n" 206 207#: ../gio/gapplication-tool.c:266 208#, c-format 209msgid "unable to connect to D-Bus: %s\n" 210msgstr "không thể kết nối đến D-Bus: %s\n" 211 212#: ../gio/gapplication-tool.c:286 213#, c-format 214msgid "error sending %s message to application: %s\n" 215msgstr "gặp lỗi khi đang gửi %s thông điệp tới ứng dụng: %s\n" 216 217#: ../gio/gapplication-tool.c:317 218#, c-format 219msgid "action name must be given after application id\n" 220msgstr "tên thao tác phải được đưa ra sau mã số ứng dụng\n" 221 222#: ../gio/gapplication-tool.c:325 223#, c-format 224msgid "" 225"invalid action name: '%s'\n" 226"action names must consist of only alphanumerics, '-' and '.'\n" 227msgstr "" 228"tên thao tác không hợp lệ: “%s”\n" 229"tên thao tác chỉ có thể bao gồm chữ cái, “-” and “.”\n" 230 231#: ../gio/gapplication-tool.c:344 232#, c-format 233msgid "error parsing action parameter: %s\n" 234msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tham số thao tác: %s\n" 235 236#: ../gio/gapplication-tool.c:356 237#, c-format 238msgid "actions accept a maximum of one parameter\n" 239msgstr "thao tác chỉ chấp nhận nhiều nhất là một đối số\n" 240 241#: ../gio/gapplication-tool.c:411 242#, c-format 243msgid "list-actions command takes only the application id" 244msgstr "lệnh list-actions chỉ nhận mã số ứng dụng" 245 246#: ../gio/gapplication-tool.c:421 247#, c-format 248msgid "unable to find desktop file for application %s\n" 249msgstr "Không tìm thấy tập tin desktop cho ứng dụng %s\n" 250 251#: ../gio/gapplication-tool.c:466 252#, c-format 253msgid "" 254"unrecognised command: %s\n" 255"\n" 256msgstr "" 257"không nhận ra lệnh: %s\n" 258"\n" 259 260#: ../gio/gbufferedinputstream.c:420 ../gio/gbufferedinputstream.c:498 261#: ../gio/ginputstream.c:179 ../gio/ginputstream.c:379 262#: ../gio/ginputstream.c:617 ../gio/ginputstream.c:1016 263#: ../gio/goutputstream.c:203 ../gio/goutputstream.c:834 264#: ../gio/gpollableinputstream.c:205 ../gio/gpollableoutputstream.c:206 265#, c-format 266msgid "Too large count value passed to %s" 267msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho %s" 268 269#: ../gio/gbufferedinputstream.c:891 ../gio/gbufferedoutputstream.c:575 270#: ../gio/gdataoutputstream.c:562 271msgid "Seek not supported on base stream" 272msgstr "" 273"Chức năng seek (di chuyển vị trí đọc) không được hỗ trợ trên luồng cơ bản" 274 275#: ../gio/gbufferedinputstream.c:937 276msgid "Cannot truncate GBufferedInputStream" 277msgstr "Không thể cắt GBufferedInputStream" 278 279#: ../gio/gbufferedinputstream.c:982 ../gio/ginputstream.c:1205 280#: ../gio/giostream.c:300 ../gio/goutputstream.c:1658 281msgid "Stream is already closed" 282msgstr "Luồng đã bị đóng" 283 284#: ../gio/gbufferedoutputstream.c:612 ../gio/gdataoutputstream.c:592 285msgid "Truncate not supported on base stream" 286msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng cơ sở" 287 288#: ../gio/gcancellable.c:317 ../gio/gdbusconnection.c:1847 289#: ../gio/gdbusprivate.c:1375 ../gio/glocalfile.c:2220 290#: ../gio/gsimpleasyncresult.c:870 ../gio/gsimpleasyncresult.c:896 291#, c-format 292msgid "Operation was cancelled" 293msgstr "Thao tác bị thôi" 294 295#: ../gio/gcharsetconverter.c:260 296msgid "Invalid object, not initialized" 297msgstr "Đối tượng không hợp lệ, chưa được khởi tạo" 298 299#: ../gio/gcharsetconverter.c:281 ../gio/gcharsetconverter.c:309 300msgid "Incomplete multibyte sequence in input" 301msgstr "Gặp dãy byte không hoàn thiện trong đầu vào" 302 303#: ../gio/gcharsetconverter.c:315 ../gio/gcharsetconverter.c:324 304msgid "Not enough space in destination" 305msgstr "Không đủ chỗ trống ở đích đến" 306 307#: ../gio/gcharsetconverter.c:342 ../gio/gdatainputstream.c:848 308#: ../gio/gdatainputstream.c:1256 ../glib/gconvert.c:438 ../glib/gconvert.c:845 309#: ../glib/giochannel.c:1556 ../glib/giochannel.c:1598 310#: ../glib/giochannel.c:2442 ../glib/gutf8.c:853 ../glib/gutf8.c:1306 311msgid "Invalid byte sequence in conversion input" 312msgstr "dãy byte không hợp lệ trong phần đầu vào chuyển đổi" 313 314#: ../gio/gcharsetconverter.c:347 ../glib/gconvert.c:446 ../glib/gconvert.c:770 315#: ../glib/giochannel.c:1563 ../glib/giochannel.c:2454 316#, c-format 317msgid "Error during conversion: %s" 318msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi: %s" 319 320#: ../gio/gcharsetconverter.c:444 ../gio/gsocket.c:1078 321msgid "Cancellable initialization not supported" 322msgstr "Không hỗ trợ thao tác khởi động có thể hủy bỏ" 323 324#: ../gio/gcharsetconverter.c:454 ../glib/gconvert.c:321 325#: ../glib/giochannel.c:1384 326#, c-format 327msgid "Conversion from character set '%s' to '%s' is not supported" 328msgstr "Không hỗ trợ việc chuyển từ đặt ký tự “%s” thành “%s”" 329 330#: ../gio/gcharsetconverter.c:458 ../glib/gconvert.c:325 331#, c-format 332msgid "Could not open converter from '%s' to '%s'" 333msgstr "Không thể mở trình chuyển đổi từ “%s” sang “%s”" 334 335#: ../gio/gcontenttype.c:335 336#, c-format 337msgid "%s type" 338msgstr "kiểu %s" 339 340#: ../gio/gcontenttype-win32.c:160 341msgid "Unknown type" 342msgstr "Không rõ kiểu" 343 344#: ../gio/gcontenttype-win32.c:162 345#, c-format 346msgid "%s filetype" 347msgstr "kiểu tập tin %s" 348 349#: ../gio/gcredentials.c:312 ../gio/gcredentials.c:571 350msgid "GCredentials is not implemented on this OS" 351msgstr "GCredentials không được hỗ trợ trên hệ điều hành này" 352 353#: ../gio/gcredentials.c:467 354msgid "There is no GCredentials support for your platform" 355msgstr "Không có hỗ trợ GCredentials trên hệ điều hành của bạn" 356 357#: ../gio/gcredentials.c:513 358msgid "GCredentials does not contain a process ID on this OS" 359msgstr "GCredentials không chứa ID tiến trình trên hệ điều hành này" 360 361#: ../gio/gcredentials.c:565 362msgid "Credentials spoofing is not possible on this OS" 363msgstr "Lừa đảo chứng thư là không thể trên HDH này" 364 365#: ../gio/gdatainputstream.c:304 366msgid "Unexpected early end-of-stream" 367msgstr "Kết thúc luồng sớm bất thường" 368 369#: ../gio/gdbusaddress.c:153 ../gio/gdbusaddress.c:241 370#: ../gio/gdbusaddress.c:322 371#, c-format 372msgid "Unsupported key '%s' in address entry '%s'" 373msgstr "Khóa không hỗ trợ “%s” ở đầu nhập địa chỉ “%s”" 374 375#: ../gio/gdbusaddress.c:180 376#, c-format 377msgid "" 378"Address '%s' is invalid (need exactly one of path, tmpdir or abstract keys)" 379msgstr "" 380"Địa chỉ “%s” không hợp lệ (cần chính xác một đường dẫn, tmpdir hoặc khóa " 381"tổng quát)" 382 383#: ../gio/gdbusaddress.c:193 384#, c-format 385msgid "Meaningless key/value pair combination in address entry '%s'" 386msgstr "Cặp khóa/giá trị vô nghĩa ở địa chỉ “%s”" 387 388#: ../gio/gdbusaddress.c:256 ../gio/gdbusaddress.c:337 389#, c-format 390msgid "Error in address '%s' - the port attribute is malformed" 391msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính cổng sai dạng" 392 393#: ../gio/gdbusaddress.c:267 ../gio/gdbusaddress.c:348 394#, c-format 395msgid "Error in address '%s' - the family attribute is malformed" 396msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính họ (family) sai dạng" 397 398#: ../gio/gdbusaddress.c:457 399#, c-format 400msgid "Address element '%s' does not contain a colon (:)" 401msgstr "Thành phần địa chỉ “%s” không chứa dấu hai chấm (:)" 402 403#: ../gio/gdbusaddress.c:478 404#, c-format 405msgid "" 406"Key/Value pair %d, '%s', in address element '%s' does not contain an equal " 407"sign" 408msgstr "Cặp khóa/giá trị %d, “%s” ở địa chỉ “%s” không chứa dấu bằng" 409 410#: ../gio/gdbusaddress.c:492 411#, c-format 412msgid "" 413"Error unescaping key or value in Key/Value pair %d, '%s', in address element " 414"'%s'" 415msgstr "" 416"Lỗi unescape khóa hoặc giá trị trong cặp khóa/giá trị %d, “%s”, ở địa chỉ " 417"“%s”" 418 419#: ../gio/gdbusaddress.c:570 420#, c-format 421msgid "" 422"Error in address '%s' - the unix transport requires exactly one of the keys " 423"'path' or 'abstract' to be set" 424msgstr "" 425"Có lỗi ở địa chỉ “%s” - phương thức vận chuyển unix cần đặt chính xác một " 426"trong những khóa “path” hoặc “abstract”" 427 428#: ../gio/gdbusaddress.c:606 429#, c-format 430msgid "Error in address '%s' - the host attribute is missing or malformed" 431msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính máy thiếu hoặc sai dạng" 432 433#: ../gio/gdbusaddress.c:620 434#, c-format 435msgid "Error in address '%s' - the port attribute is missing or malformed" 436msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính cổng thiếu hoặc sai dạng" 437 438#: ../gio/gdbusaddress.c:634 439#, c-format 440msgid "Error in address '%s' - the noncefile attribute is missing or malformed" 441msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính noncefile thiếu hoặc sai dạng" 442 443#: ../gio/gdbusaddress.c:655 444msgid "Error auto-launching: " 445msgstr "Gặp lỗi khi tự động khởi động: " 446 447#: ../gio/gdbusaddress.c:663 448#, c-format 449msgid "Unknown or unsupported transport '%s' for address '%s'" 450msgstr "" 451"Phương thức vận chuyển “%s” cho địa chỉ “%s” không được hỗ trợ, hoặc không " 452"nhận ra" 453 454#: ../gio/gdbusaddress.c:699 455#, c-format 456msgid "Error opening nonce file '%s': %s" 457msgstr "Gặp lỗi khi mở nonce-file “%s”: %s" 458 459#: ../gio/gdbusaddress.c:717 460#, c-format 461msgid "Error reading from nonce file '%s': %s" 462msgstr "Gặp lỗi khi đọc nonce-file “%s”: %s" 463 464#: ../gio/gdbusaddress.c:726 465#, c-format 466msgid "Error reading from nonce file '%s', expected 16 bytes, got %d" 467msgstr "Gặp lỗi khi đọc nonce-file “%s”, cần 16 byte, nhưng lại nhận được %d" 468 469#: ../gio/gdbusaddress.c:744 470#, c-format 471msgid "Error writing contents of nonce file '%s' to stream:" 472msgstr "Gặp lỗi khi ghi nội dung nonce-file “%s” vào luồng:" 473 474#: ../gio/gdbusaddress.c:950 475msgid "The given address is empty" 476msgstr "Địa chỉ đã cho bị rỗng" 477 478#: ../gio/gdbusaddress.c:1063 479#, c-format 480msgid "Cannot spawn a message bus when setuid" 481msgstr "Không thể tạo tuyến thông điệp với setuid" 482 483#: ../gio/gdbusaddress.c:1070 484msgid "Cannot spawn a message bus without a machine-id: " 485msgstr "Không thể tạo tuyến thông điệp mà không có machine-id: " 486 487#: ../gio/gdbusaddress.c:1112 488#, c-format 489msgid "Error spawning command line '%s': " 490msgstr "Gặp lỗi khi chạy dòng lệnh “%s”: " 491 492#: ../gio/gdbusaddress.c:1329 493#, c-format 494msgid "(Type any character to close this window)\n" 495msgstr "(Nhập ký tự bất kỳ để đóng cửa sổ)\n" 496 497#: ../gio/gdbusaddress.c:1481 498#, c-format 499msgid "Session dbus not running, and autolaunch failed" 500msgstr "Dbus cho phiên làm việc chưa chạy, tự động chạy thất bại" 501 502#: ../gio/gdbusaddress.c:1492 503#, c-format 504msgid "Cannot determine session bus address (not implemented for this OS)" 505msgstr "" 506"Không thể xác định địa chỉ tuyến phiên làm việc (chưa được hỗ trợ trên hệ " 507"điều hành này)" 508 509#: ../gio/gdbusaddress.c:1627 ../gio/gdbusconnection.c:7128 510#, c-format 511msgid "" 512"Cannot determine bus address from DBUS_STARTER_BUS_TYPE environment variable " 513"- unknown value '%s'" 514msgstr "" 515"Không thể xác định địa chỉ tuyến từ biến môi trường DBUS_STARTER_BUS_TYPE - " 516"giá trị lạ “%s”" 517 518#: ../gio/gdbusaddress.c:1636 ../gio/gdbusconnection.c:7137 519msgid "" 520"Cannot determine bus address because the DBUS_STARTER_BUS_TYPE environment " 521"variable is not set" 522msgstr "" 523"Không thể xác định địa chỉ tuyến vì không có biến môi trường " 524"DBUS_STARTER_BUS_TYPE" 525 526#: ../gio/gdbusaddress.c:1646 527#, c-format 528msgid "Unknown bus type %d" 529msgstr "Không rõ kiểu tuyến %d" 530 531#: ../gio/gdbusauth.c:293 532msgid "Unexpected lack of content trying to read a line" 533msgstr "Nội dung bị thiếu bất thường khi đọc một dòng" 534 535#: ../gio/gdbusauth.c:337 536msgid "Unexpected lack of content trying to (safely) read a line" 537msgstr "Nội dung bị thiếu bất thường khi đọc (an toàn) một dòng" 538 539#: ../gio/gdbusauth.c:508 540#, c-format 541msgid "" 542"Exhausted all available authentication mechanisms (tried: %s) (available: %s)" 543msgstr "Hết phương thức xác thực hiện có (thử: %s) (còn: %s)" 544 545#: ../gio/gdbusauth.c:1170 546msgid "Cancelled via GDBusAuthObserver::authorize-authenticated-peer" 547msgstr "Đã hủy thông qua GDBusAuthObserver::authorize-authenticated-peer" 548 549#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:261 550#, c-format 551msgid "Error when getting information for directory '%s': %s" 552msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thư mục “%s”: %s" 553 554#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:273 555#, c-format 556msgid "" 557"Permissions on directory '%s' are malformed. Expected mode 0700, got 0%o" 558msgstr "" 559"Quyền của thư mục “%s” sai dạng. Giá trị là 0%o trong khi lẽ ra phải là 0700." 560 561#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:294 562#, c-format 563msgid "Error creating directory '%s': %s" 564msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục “%s”: %s" 565 566#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:377 567#, c-format 568msgid "Error opening keyring '%s' for reading: " 569msgstr "Gặp lỗi khi mở chùm chìa khóa “%s” để đọc: " 570 571#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:401 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:714 572#, c-format 573msgid "Line %d of the keyring at '%s' with content '%s' is malformed" 574msgstr "Dòng %d của keyring tại “%s” với nội dung “%s” bị dị dạng" 575 576#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:415 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:728 577#, c-format 578msgid "" 579"First token of line %d of the keyring at '%s' with content '%s' is malformed" 580msgstr "" 581"Token đầu tiên của dòng %d của keyring tại “%s” với nội dung “%s” bị dị dạng" 582 583#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:430 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:742 584#, c-format 585msgid "" 586"Second token of line %d of the keyring at '%s' with content '%s' is malformed" 587msgstr "" 588"Token thứ hai của dòng %d của keyring tại “%s” với nội dung “%s” bị dị dạng" 589 590#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:454 591#, c-format 592msgid "Didn't find cookie with id %d in the keyring at '%s'" 593msgstr "Không tìm thấy cookie với id %d trong chùm chìa khóa ở “%s”" 594 595#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:532 596#, c-format 597msgid "Error deleting stale lock file '%s': %s" 598msgstr "Gặp lỗi khi xóa tập tin khóa không dùng nữa “%s”: %s" 599 600#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:564 601#, c-format 602msgid "Error creating lock file '%s': %s" 603msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin khóa “%s”: %s" 604 605#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:594 606#, c-format 607msgid "Error closing (unlinked) lock file '%s': %s" 608msgstr "Gặp lỗi khi đóng (unlink) tập tin khóa “%s”: %s" 609 610#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:604 611#, c-format 612msgid "Error unlinking lock file '%s': %s" 613msgstr "Gặp lỗi xóa tập tin khóa “%s”: %s" 614 615#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:681 616#, c-format 617msgid "Error opening keyring '%s' for writing: " 618msgstr "Gặp lỗi khi mở keyring “%s” để ghi: " 619 620#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:878 621#, c-format 622msgid "(Additionally, releasing the lock for '%s' also failed: %s) " 623msgstr "(Ngoài ra, giải phóng khóa cho “%s” cũng thất bại: %s)" 624 625#: ../gio/gdbusconnection.c:612 ../gio/gdbusconnection.c:2373 626msgid "The connection is closed" 627msgstr "Kết nối bị đóng lại" 628 629#: ../gio/gdbusconnection.c:1877 630msgid "Timeout was reached" 631msgstr "Đã vượt qua thời gian chờ" 632 633#: ../gio/gdbusconnection.c:2495 634msgid "" 635"Unsupported flags encountered when constructing a client-side connection" 636msgstr "Phát hiện cờ không hỗ trợ khi tạo kết nối phía client" 637 638#: ../gio/gdbusconnection.c:4105 ../gio/gdbusconnection.c:4452 639#, c-format 640msgid "" 641"No such interface 'org.freedesktop.DBus.Properties' on object at path %s" 642msgstr "" 643"Không có giao diện “org.freedesktop.DBus.Properties” trên đối tượng tại " 644"đường dẫn %s" 645 646#: ../gio/gdbusconnection.c:4247 647#, c-format 648msgid "No such property '%s'" 649msgstr "Không có thuộc tính “%s”" 650 651#: ../gio/gdbusconnection.c:4259 652#, c-format 653msgid "Property '%s' is not readable" 654msgstr "Thuộc tính “%s” không đọc được" 655 656#: ../gio/gdbusconnection.c:4270 657#, c-format 658msgid "Property '%s' is not writable" 659msgstr "Thuộc tính “%s” không ghi được" 660 661#: ../gio/gdbusconnection.c:4290 662#, c-format 663msgid "Error setting property '%s': Expected type '%s' but got '%s'" 664msgstr "" 665"Gặp lỗi khi đặt thuộc tính “%s”: nhận được “%s” trong khi lẽ ra phải là “%s”" 666 667#: ../gio/gdbusconnection.c:4395 ../gio/gdbusconnection.c:6568 668#, c-format 669msgid "No such interface '%s'" 670msgstr "Không có giao diện “%s”" 671 672#: ../gio/gdbusconnection.c:4603 673msgid "No such interface" 674msgstr "Không có giao diện như vậy" 675 676#: ../gio/gdbusconnection.c:4821 ../gio/gdbusconnection.c:7077 677#, c-format 678msgid "No such interface '%s' on object at path %s" 679msgstr "Không có giao diện “%s” trên đối tượng tại đường dẫn %s" 680 681#: ../gio/gdbusconnection.c:4919 682#, c-format 683msgid "No such method '%s'" 684msgstr "Không có phương thức “%s”" 685 686#: ../gio/gdbusconnection.c:4950 687#, c-format 688msgid "Type of message, '%s', does not match expected type '%s'" 689msgstr "Kiểu thông điệp, “%s”, không khớp với kiểu đang cần “%s”" 690 691#: ../gio/gdbusconnection.c:5148 692#, c-format 693msgid "An object is already exported for the interface %s at %s" 694msgstr "Đối tượng đã được xuất cho giao diện %s tại %s rồi" 695 696#: ../gio/gdbusconnection.c:5374 697#, c-format 698msgid "Unable to retrieve property %s.%s" 699msgstr "Không thể lấy lại thuộc tính %s.%s" 700 701#: ../gio/gdbusconnection.c:5430 702#, c-format 703msgid "Unable to set property %s.%s" 704msgstr "Không thể đặt thuộc tính %s.%s" 705 706#: ../gio/gdbusconnection.c:5606 707#, c-format 708msgid "Method '%s' returned type '%s', but expected '%s'" 709msgstr "Phương thức “%s” trả về kiểu “%s”, nhưng đang muốn “%s”" 710 711#: ../gio/gdbusconnection.c:6679 712#, c-format 713msgid "Method '%s' on interface '%s' with signature '%s' does not exist" 714msgstr "Phương thức “%s” trên giao diện “%s” với ký hiệu “%s” không tồn tại" 715 716#: ../gio/gdbusconnection.c:6800 717#, c-format 718msgid "A subtree is already exported for %s" 719msgstr "Cây con đã được xuất cho %s" 720 721#: ../gio/gdbusmessage.c:1244 722msgid "type is INVALID" 723msgstr "kiểu KHÔNG HỢP LỆ" 724 725#: ../gio/gdbusmessage.c:1255 726msgid "METHOD_CALL message: PATH or MEMBER header field is missing" 727msgstr "" 728"Thông điệp METHOD_CALL: thiếu trường PATH (đường dẫn) hoặc MEMBER (thành " 729"viên) ở phần đầu" 730 731#: ../gio/gdbusmessage.c:1266 732msgid "METHOD_RETURN message: REPLY_SERIAL header field is missing" 733msgstr "Thông điệp METHOD_RETURN: thiếu trường REPLY_SERIAL trong header" 734 735#: ../gio/gdbusmessage.c:1278 736msgid "ERROR message: REPLY_SERIAL or ERROR_NAME header field is missing" 737msgstr "" 738"Thông điệp ERROR: thiếu trường REPLY_SERIAL hoặc ERROR_NAME trong header" 739 740#: ../gio/gdbusmessage.c:1291 741msgid "SIGNAL message: PATH, INTERFACE or MEMBER header field is missing" 742msgstr "" 743"Thông điệp SIGNAL: thiếu trường PATH, INTERFACE hoặc MEMBER trong header" 744 745#: ../gio/gdbusmessage.c:1299 746msgid "" 747"SIGNAL message: The PATH header field is using the reserved value /org/" 748"freedesktop/DBus/Local" 749msgstr "" 750"Thông điệp SIGNAL: trường PATH dùng giá trị dành riêng /org/freedesktop/DBus/" 751"Local" 752 753#: ../gio/gdbusmessage.c:1307 754msgid "" 755"SIGNAL message: The INTERFACE header field is using the reserved value org." 756"freedesktop.DBus.Local" 757msgstr "" 758"Thông điệp SIGNAL: trường INTERFACE dùng giá trị dành riêng org.freedesktop." 759"DBus.Local" 760 761#: ../gio/gdbusmessage.c:1355 ../gio/gdbusmessage.c:1415 762#, c-format 763msgid "Wanted to read %lu byte but only got %lu" 764msgid_plural "Wanted to read %lu bytes but only got %lu" 765msgstr[0] "Muốn đọc %lu byte nhưng chỉ nhận được %lu" 766 767#: ../gio/gdbusmessage.c:1369 768#, c-format 769msgid "Expected NUL byte after the string '%s' but found byte %d" 770msgstr "Chờ byte NUL sau chuỗi “%s” nhưng lại nhận byte %d" 771 772#: ../gio/gdbusmessage.c:1388 773#, c-format 774msgid "" 775"Expected valid UTF-8 string but found invalid bytes at byte offset %d " 776"(length of string is %d). The valid UTF-8 string up until that point was '%s'" 777msgstr "" 778"Muốn chuỗi UTF-8 hợp lệ nhưng nhận được dãy byte không hợp lệ từ vị trí %d " 779"(độ dài chuỗi là %d). Chuỗi UTF-8 hợp lệ dài nhất là “%s”" 780 781#: ../gio/gdbusmessage.c:1587 782#, c-format 783msgid "Parsed value '%s' is not a valid D-Bus object path" 784msgstr "" 785"Giá trị đã phân tích “%s” không phải là đường dẫn đối tượng D-Bus hợp lệ" 786 787#: ../gio/gdbusmessage.c:1609 788#, c-format 789msgid "Parsed value '%s' is not a valid D-Bus signature" 790msgstr "Giá trị đã phân tích “%s” không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ" 791 792#: ../gio/gdbusmessage.c:1656 793#, c-format 794msgid "" 795"Encountered array of length %u byte. Maximum length is 2<<26 bytes (64 MiB)." 796msgid_plural "" 797"Encountered array of length %u bytes. Maximum length is 2<<26 bytes (64 MiB)." 798msgstr[0] "Phát hiện mảng dài %u byte. Độ dài tối đa là 2<<26 byte (64 MiB)." 799 800#: ../gio/gdbusmessage.c:1676 801#, c-format 802msgid "" 803"Encountered array of type 'a%c', expected to have a length a multiple of %u " 804"bytes, but found to be %u bytes in length" 805msgstr "" 806"Chạm trán mảng của kiểu “a%c”, cần có chiều dài là bội số của %u byte, nhưng " 807"lại nhận được chỉ %u byte chiều dài" 808 809#: ../gio/gdbusmessage.c:1843 810#, c-format 811msgid "Parsed value '%s' for variant is not a valid D-Bus signature" 812msgstr "" 813"Giá trị đã phân tích “%s” cho biến thể không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ" 814 815#: ../gio/gdbusmessage.c:1867 816#, c-format 817msgid "" 818"Error deserializing GVariant with type string '%s' from the D-Bus wire format" 819msgstr "" 820"Gặp lỗi khi thôi tuần tự hóa GVariant với kiểu chuỗi “%s” từ định dạng D-Bus" 821 822#: ../gio/gdbusmessage.c:2051 823#, c-format 824msgid "" 825"Invalid endianness value. Expected 0x6c ('l') or 0x42 ('B') but found value " 826"0x%02x" 827msgstr "" 828"Giá trị endianness không hợp lệ. Chờ 0x6c (“l”) hoặc 0x42 (“B”) nhưng nhận " 829"được 0x%02x" 830 831#: ../gio/gdbusmessage.c:2064 832#, c-format 833msgid "Invalid major protocol version. Expected 1 but found %d" 834msgstr "Phiên bản chính của phương thức không hợp lệ. Cần 1 nhưng lại nhận %d" 835 836#: ../gio/gdbusmessage.c:2120 837#, c-format 838msgid "Signature header with signature '%s' found but message body is empty" 839msgstr "Ký phần đầu với chữ ký “%s” nhưng phần thân trống rỗng" 840 841#: ../gio/gdbusmessage.c:2134 842#, c-format 843msgid "Parsed value '%s' is not a valid D-Bus signature (for body)" 844msgstr "" 845"Giá trị đã phân tích “%s” không phải là chữ ký D-Bus hợp lệ (cho phần thân)" 846 847#: ../gio/gdbusmessage.c:2164 848#, c-format 849msgid "No signature header in message but the message body is %u byte" 850msgid_plural "No signature header in message but the message body is %u bytes" 851msgstr[0] "" 852"Không có chữ ký ở phần đầu trong thông điệp, nhưng phần thân thông điệp có " 853"%u byte" 854 855#: ../gio/gdbusmessage.c:2174 856msgid "Cannot deserialize message: " 857msgstr "Không thể bỏ tuần tự hóa thông điệp: " 858 859#: ../gio/gdbusmessage.c:2515 860#, c-format 861msgid "" 862"Error serializing GVariant with type string '%s' to the D-Bus wire format" 863msgstr "" 864"Gặp lỗi khi tuần tự hóa GVariant với kiểu chuỗi “%s” sang định dạng D-Bus" 865 866#: ../gio/gdbusmessage.c:2652 867#, c-format 868msgid "" 869"Message has %d file descriptors but the header field indicates %d file " 870"descriptors" 871msgstr "" 872"Thông điệp có %d bộ mô tả tập tin nhưng header chỉ ra %d bộ mô tả tập tin" 873 874#: ../gio/gdbusmessage.c:2660 875msgid "Cannot serialize message: " 876msgstr "Không thể tuần tự hóa thông điệp: " 877 878#: ../gio/gdbusmessage.c:2704 879#, c-format 880msgid "Message body has signature '%s' but there is no signature header" 881msgstr "" 882"Phần thân thông điệp có chữ ký “%s” nhưng không có phần đầu lại không có" 883 884#: ../gio/gdbusmessage.c:2714 885#, c-format 886msgid "" 887"Message body has type signature '%s' but signature in the header field is " 888"'%s'" 889msgstr "Phần thân thông điệp có chữ ký “%s” nhưng phần đầu lại có ký “%s”" 890 891#: ../gio/gdbusmessage.c:2730 892#, c-format 893msgid "Message body is empty but signature in the header field is '(%s)'" 894msgstr "Thân thông điệp trống rỗng như chữ ký trong phần đầu là “(%s)”" 895 896#: ../gio/gdbusmessage.c:3283 897#, c-format 898msgid "Error return with body of type '%s'" 899msgstr "Lỗi trả về thân của kiểu “%s”" 900 901#: ../gio/gdbusmessage.c:3291 902msgid "Error return with empty body" 903msgstr "Lỗi trả về thân trống rỗng" 904 905#: ../gio/gdbusprivate.c:2036 906#, c-format 907msgid "Unable to get Hardware profile: %s" 908msgstr "Không thể lấy hồ sơ phần cứng: %s" 909 910#: ../gio/gdbusprivate.c:2081 911msgid "Unable to load /var/lib/dbus/machine-id or /etc/machine-id: " 912msgstr "Không thể nạp /var/lib/dbus/machine-id hoặc /etc/machine-id: " 913 914#: ../gio/gdbusproxy.c:1610 915#, c-format 916msgid "Error calling StartServiceByName for %s: " 917msgstr "Gặp lỗi khi gọi StartServiceByName cho %s: " 918 919#: ../gio/gdbusproxy.c:1633 920#, c-format 921msgid "Unexpected reply %d from StartServiceByName(\"%s\") method" 922msgstr "Trả lời %d không mong đợi từ hàm StartServiceByName(\"%s)" 923 924#: ../gio/gdbusproxy.c:2709 ../gio/gdbusproxy.c:2843 925msgid "" 926"Cannot invoke method; proxy is for a well-known name without an owner and " 927"proxy was constructed with the G_DBUS_PROXY_FLAGS_DO_NOT_AUTO_START flag" 928msgstr "" 929"Không thể gọi hàm; ủy nhiệm chỉ dành cho nhửng tên đã biết không có sở hữu " 930"và ủy nhiệm được xây dựng với cờ G_DBUS_PROXY_FLAGS_DO_NOT_AUTO_START" 931 932#: ../gio/gdbusserver.c:708 933msgid "Abstract name space not supported" 934msgstr "Không hỗ trợ vùng tên tổng quát" 935 936#: ../gio/gdbusserver.c:795 937msgid "Cannot specify nonce file when creating a server" 938msgstr "Không thể chỉ định nonce-file khi tạo máy chủ" 939 940#: ../gio/gdbusserver.c:873 941#, c-format 942msgid "Error writing nonce file at '%s': %s" 943msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin dịp này “%s”: %s" 944 945#: ../gio/gdbusserver.c:1044 946#, c-format 947msgid "The string '%s' is not a valid D-Bus GUID" 948msgstr "Chuỗi “%s” không phải là một GUID D-BUS hợp lệ" 949 950#: ../gio/gdbusserver.c:1084 951#, c-format 952msgid "Cannot listen on unsupported transport '%s'" 953msgstr "Không thể lắng nghe trên phương thức vận chuyển không hỗ trợ “%s”" 954 955#: ../gio/gdbus-tool.c:95 956#, c-format 957msgid "" 958"Commands:\n" 959" help Shows this information\n" 960" introspect Introspect a remote object\n" 961" monitor Monitor a remote object\n" 962" call Invoke a method on a remote object\n" 963" emit Emit a signal\n" 964"\n" 965"Use \"%s COMMAND --help\" to get help on each command.\n" 966msgstr "" 967"Lệnh:\n" 968" help Hiện những thông tin này\n" 969" introspect Xem xét đối tượng từ xa\n" 970" monitor Theo dõi đối tượng từ xa\n" 971" call Gọi hàm trên đối tượng từ xa\n" 972" emit Phát tín hiệu\n" 973"\n" 974"Dùng \"%s LỆNH --help\" để có trợ giúp của từng lệnh.\n" 975 976#: ../gio/gdbus-tool.c:164 ../gio/gdbus-tool.c:226 ../gio/gdbus-tool.c:298 977#: ../gio/gdbus-tool.c:322 ../gio/gdbus-tool.c:711 ../gio/gdbus-tool.c:1043 978#: ../gio/gdbus-tool.c:1477 979#, c-format 980msgid "Error: %s\n" 981msgstr "Lỗi: %s\n" 982 983#: ../gio/gdbus-tool.c:175 ../gio/gdbus-tool.c:239 ../gio/gdbus-tool.c:1493 984#, c-format 985msgid "Error parsing introspection XML: %s\n" 986msgstr "Gặp lỗi khi phân tích nội quan XML: %s\n" 987 988#: ../gio/gdbus-tool.c:208 989#, c-format 990msgid "Error: %s is not a valid name\n" 991msgstr "Lỗi: %s không phải là một cái tên hợp lệ\n" 992 993#: ../gio/gdbus-tool.c:356 994msgid "Connect to the system bus" 995msgstr "Không thể kết nối vào tuyến hệ thống" 996 997#: ../gio/gdbus-tool.c:357 998msgid "Connect to the session bus" 999msgstr "Không thể kết nối vào tuyến phiên làm việc" 1000 1001#: ../gio/gdbus-tool.c:358 1002msgid "Connect to given D-Bus address" 1003msgstr "Kết nối đến địa chỉ D-Bus đã cho" 1004 1005#: ../gio/gdbus-tool.c:368 1006msgid "Connection Endpoint Options:" 1007msgstr "Tùy chọn đầu kết nối:" 1008 1009#: ../gio/gdbus-tool.c:369 1010msgid "Options specifying the connection endpoint" 1011msgstr "Tùy chọn chỉ định đầu nối" 1012 1013#: ../gio/gdbus-tool.c:391 1014#, c-format 1015msgid "No connection endpoint specified" 1016msgstr "Chưa chỉ định đầu nối" 1017 1018#: ../gio/gdbus-tool.c:401 1019#, c-format 1020msgid "Multiple connection endpoints specified" 1021msgstr "Chỉ định nhiều đầu nối" 1022 1023#: ../gio/gdbus-tool.c:471 1024#, c-format 1025msgid "" 1026"Warning: According to introspection data, interface '%s' does not exist\n" 1027msgstr "Chú ý: theo dữ liệu nội quan, giao diện “%s” không tồn tại\n" 1028 1029#: ../gio/gdbus-tool.c:480 1030#, c-format 1031msgid "" 1032"Warning: According to introspection data, method '%s' does not exist on " 1033"interface '%s'\n" 1034msgstr "" 1035"Chú ý: theo dữ liệu nội quan, phương thức “%s” không tồn tại trên giao diện " 1036"“%s”\n" 1037 1038#: ../gio/gdbus-tool.c:542 1039msgid "Optional destination for signal (unique name)" 1040msgstr "Đích tùy chọn cho tín hiệu (tên duy nhất)" 1041 1042#: ../gio/gdbus-tool.c:543 1043msgid "Object path to emit signal on" 1044msgstr "Đường dẫn để phát tín hiệu" 1045 1046#: ../gio/gdbus-tool.c:544 1047msgid "Signal and interface name" 1048msgstr "Tên phương thức vào giao diện" 1049 1050#: ../gio/gdbus-tool.c:576 1051msgid "Emit a signal." 1052msgstr "Phát tín hiệu." 1053 1054#: ../gio/gdbus-tool.c:610 ../gio/gdbus-tool.c:842 ../gio/gdbus-tool.c:1583 1055#: ../gio/gdbus-tool.c:1818 1056#, c-format 1057msgid "Error connecting: %s\n" 1058msgstr "Gặp lỗi khi kết nối: %s\n" 1059 1060#: ../gio/gdbus-tool.c:622 1061#, c-format 1062msgid "Error: object path not specified.\n" 1063msgstr "Lỗi: chưa chỉ định đường dẫn đối tượng.\n" 1064 1065#: ../gio/gdbus-tool.c:627 ../gio/gdbus-tool.c:909 ../gio/gdbus-tool.c:1648 1066#: ../gio/gdbus-tool.c:1884 1067#, c-format 1068msgid "Error: %s is not a valid object path\n" 1069msgstr "Lỗi: “%s” không phải là đường dẫn đối tượng hợp lệ\n" 1070 1071#: ../gio/gdbus-tool.c:633 1072#, c-format 1073msgid "Error: signal not specified.\n" 1074msgstr "Lỗi: chưa chỉ định tín hiệu.\n" 1075 1076#: ../gio/gdbus-tool.c:640 1077#, c-format 1078msgid "Error: signal must be the fully-qualified name.\n" 1079msgstr "Lỗi: tín hiệu phải có tên đầy đủ.\n" 1080 1081#: ../gio/gdbus-tool.c:648 1082#, c-format 1083msgid "Error: %s is not a valid interface name\n" 1084msgstr "Lỗi: %s không phải là tên giao tiếp hợp lệ\n" 1085 1086#: ../gio/gdbus-tool.c:654 1087#, c-format 1088msgid "Error: %s is not a valid member name\n" 1089msgstr "Lỗi: %s không phải là tên thành viên hợp lệ\n" 1090 1091#: ../gio/gdbus-tool.c:660 1092#, c-format 1093msgid "Error: %s is not a valid unique bus name.\n" 1094msgstr "Lỗi: %s không phải là tên bus duy nhất hợp lệ\n" 1095 1096#. Use the original non-"parse-me-harder" error 1097#: ../gio/gdbus-tool.c:687 ../gio/gdbus-tool.c:1011 1098#, c-format 1099msgid "Error parsing parameter %d: %s\n" 1100msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tham số %d: %s\n" 1101 1102#: ../gio/gdbus-tool.c:718 1103#, c-format 1104msgid "Error flushing connection: %s\n" 1105msgstr "Gặp lỗi khi tống kết nối: %s\n" 1106 1107#: ../gio/gdbus-tool.c:745 1108msgid "Destination name to invoke method on" 1109msgstr "Tên đích để gọi phương thức trên đó" 1110 1111#: ../gio/gdbus-tool.c:746 1112msgid "Object path to invoke method on" 1113msgstr "Đường dẫn đối tượng để gọi phương thức trên đó" 1114 1115#: ../gio/gdbus-tool.c:747 1116msgid "Method and interface name" 1117msgstr "Tên phương thức vào giao diện" 1118 1119#: ../gio/gdbus-tool.c:748 1120msgid "Timeout in seconds" 1121msgstr "Thời hạn theo giây" 1122 1123#: ../gio/gdbus-tool.c:787 1124msgid "Invoke a method on a remote object." 1125msgstr "Gọi hàm trên đối tượng từ xa." 1126 1127#: ../gio/gdbus-tool.c:862 ../gio/gdbus-tool.c:1602 ../gio/gdbus-tool.c:1837 1128#, c-format 1129msgid "Error: Destination is not specified\n" 1130msgstr "Lỗi: Chưa chỉ định đích\n" 1131 1132#: ../gio/gdbus-tool.c:874 ../gio/gdbus-tool.c:1619 ../gio/gdbus-tool.c:1849 1133#, c-format 1134msgid "Error: %s is not a valid bus name\n" 1135msgstr "Lỗi: %s không phải là cái tên bus hợp lệ\n" 1136 1137#: ../gio/gdbus-tool.c:889 ../gio/gdbus-tool.c:1628 1138#, c-format 1139msgid "Error: Object path is not specified\n" 1140msgstr "Lỗi: Chưa chỉ định đường dẫn đối tượng\n" 1141 1142#: ../gio/gdbus-tool.c:924 1143#, c-format 1144msgid "Error: Method name is not specified\n" 1145msgstr "Lỗi: Chưa chỉ định tên phương thức\n" 1146 1147#: ../gio/gdbus-tool.c:935 1148#, c-format 1149msgid "Error: Method name '%s' is invalid\n" 1150msgstr "Lỗi: Tên phương thức “%s” không hợp lệ\n" 1151 1152#: ../gio/gdbus-tool.c:1003 1153#, c-format 1154msgid "Error parsing parameter %d of type '%s': %s\n" 1155msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tham số %d kiểu “%s”: %s\n" 1156 1157#: ../gio/gdbus-tool.c:1440 1158msgid "Destination name to introspect" 1159msgstr "Tên đích cần xem xét" 1160 1161#: ../gio/gdbus-tool.c:1441 1162msgid "Object path to introspect" 1163msgstr "Đường dẫn đối tượng cần xem xét" 1164 1165#: ../gio/gdbus-tool.c:1442 1166msgid "Print XML" 1167msgstr "In XML" 1168 1169#: ../gio/gdbus-tool.c:1443 1170msgid "Introspect children" 1171msgstr "Xem xét con" 1172 1173#: ../gio/gdbus-tool.c:1444 1174msgid "Only print properties" 1175msgstr "Chỉ in thuộc tính" 1176 1177#: ../gio/gdbus-tool.c:1535 1178msgid "Introspect a remote object." 1179msgstr "Xem xét đối tượng từ xa." 1180 1181#: ../gio/gdbus-tool.c:1740 1182msgid "Destination name to monitor" 1183msgstr "Tên đích cần theo dõi" 1184 1185#: ../gio/gdbus-tool.c:1741 1186msgid "Object path to monitor" 1187msgstr "Đường dẫn đối tượng cần theo dõi" 1188 1189#: ../gio/gdbus-tool.c:1770 1190msgid "Monitor a remote object." 1191msgstr "Theo dõi đối tượng từ xa." 1192 1193#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1993 ../gio/gdesktopappinfo.c:4503 1194msgid "Unnamed" 1195msgstr "Không có tên" 1196 1197#: ../gio/gdesktopappinfo.c:2402 1198msgid "Desktop file didn't specify Exec field" 1199msgstr "Tập tin Desktop không ghi rõ trường Exec (thực hiện lệnh)" 1200 1201#: ../gio/gdesktopappinfo.c:2687 1202msgid "Unable to find terminal required for application" 1203msgstr "Không tìm thấy thiết bị cuối cần thiết cho ứng dụng" 1204 1205#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3099 1206#, c-format 1207msgid "Can't create user application configuration folder %s: %s" 1208msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình ứng dụng người dùng %s: %s" 1209 1210#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3103 1211#, c-format 1212msgid "Can't create user MIME configuration folder %s: %s" 1213msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình MIME người dùng %s: %s" 1214 1215#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3343 ../gio/gdesktopappinfo.c:3367 1216msgid "Application information lacks an identifier" 1217msgstr "Thông tin ứng dụng thiếu định danh" 1218 1219#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3601 1220#, c-format 1221msgid "Can't create user desktop file %s" 1222msgstr "Không thể tạo tập tin desktop %s" 1223 1224#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3735 1225#, c-format 1226msgid "Custom definition for %s" 1227msgstr "Định nghĩa riêng cho %s" 1228 1229#: ../gio/gdrive.c:392 1230msgid "drive doesn't implement eject" 1231msgstr "ổ đĩa không có chức năng đẩy ra" 1232 1233#. Translators: This is an error 1234#. * message for drive objects that 1235#. * don't implement any of eject or eject_with_operation. 1236#: ../gio/gdrive.c:470 1237msgid "drive doesn't implement eject or eject_with_operation" 1238msgstr "" 1239"ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra (eject hoặc eject_with_operation)" 1240 1241#: ../gio/gdrive.c:546 1242msgid "drive doesn't implement polling for media" 1243msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng thăm dò có phương tiện không" 1244 1245#: ../gio/gdrive.c:751 1246msgid "drive doesn't implement start" 1247msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng chạy (start)" 1248 1249#: ../gio/gdrive.c:853 1250msgid "drive doesn't implement stop" 1251msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng dừng (stop)" 1252 1253#: ../gio/gdummytlsbackend.c:195 ../gio/gdummytlsbackend.c:317 1254#: ../gio/gdummytlsbackend.c:509 1255msgid "TLS support is not available" 1256msgstr "Không hỗ trợ TLS" 1257 1258#: ../gio/gdummytlsbackend.c:419 1259msgid "DTLS support is not available" 1260msgstr "Không hỗ trợ DTLS" 1261 1262#: ../gio/gemblem.c:323 1263#, c-format 1264msgid "Can't handle version %d of GEmblem encoding" 1265msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblem" 1266 1267#: ../gio/gemblem.c:333 1268#, c-format 1269msgid "Malformed number of tokens (%d) in GEmblem encoding" 1270msgstr "Bảng mã GEmblem chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)" 1271 1272#: ../gio/gemblemedicon.c:362 1273#, c-format 1274msgid "Can't handle version %d of GEmblemedIcon encoding" 1275msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblemedIcon" 1276 1277#: ../gio/gemblemedicon.c:372 1278#, c-format 1279msgid "Malformed number of tokens (%d) in GEmblemedIcon encoding" 1280msgstr "Bảng mã GEmblemedIcon chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)" 1281 1282#: ../gio/gemblemedicon.c:395 1283msgid "Expected a GEmblem for GEmblemedIcon" 1284msgstr "Mong đợi một GEmblem cho GEmblemedIcon" 1285 1286#: ../gio/gfile.c:969 ../gio/gfile.c:1207 ../gio/gfile.c:1345 1287#: ../gio/gfile.c:1583 ../gio/gfile.c:1638 ../gio/gfile.c:1696 1288#: ../gio/gfile.c:1780 ../gio/gfile.c:1837 ../gio/gfile.c:1901 1289#: ../gio/gfile.c:1956 ../gio/gfile.c:3604 ../gio/gfile.c:3659 1290#: ../gio/gfile.c:3894 ../gio/gfile.c:3936 ../gio/gfile.c:4404 1291#: ../gio/gfile.c:4815 ../gio/gfile.c:4900 ../gio/gfile.c:4990 1292#: ../gio/gfile.c:5087 ../gio/gfile.c:5174 ../gio/gfile.c:5275 1293#: ../gio/gfile.c:7796 ../gio/gfile.c:7886 ../gio/gfile.c:7970 1294#: ../gio/win32/gwinhttpfile.c:437 1295msgid "Operation not supported" 1296msgstr "Thao tác không được hỗ trợ" 1297 1298#. Translators: This is an error message when 1299#. * trying to find the enclosing (user visible) 1300#. * mount of a file, but none exists. 1301#. 1302#. Translators: This is an error message when trying to 1303#. * find the enclosing (user visible) mount of a file, but 1304#. * none exists. 1305#. Translators: This is an error message when trying to find 1306#. * the enclosing (user visible) mount of a file, but none 1307#. * exists. 1308#: ../gio/gfile.c:1468 ../gio/glocalfile.c:1134 ../gio/glocalfile.c:1145 1309#: ../gio/glocalfile.c:1158 1310msgid "Containing mount does not exist" 1311msgstr "Bộ gắn chứa không tồn tại" 1312 1313#: ../gio/gfile.c:2515 ../gio/glocalfile.c:2376 1314msgid "Can't copy over directory" 1315msgstr "Không thể sao chép đè lên thư mục" 1316 1317#: ../gio/gfile.c:2575 1318msgid "Can't copy directory over directory" 1319msgstr "Không thể sao chép thư mục đè lên thư mục" 1320 1321#: ../gio/gfile.c:2583 ../gio/glocalfile.c:2385 1322msgid "Target file exists" 1323msgstr "Tập tin đích đã có" 1324 1325#: ../gio/gfile.c:2602 1326msgid "Can't recursively copy directory" 1327msgstr "Không thể sao chép đệ quy thư mục" 1328 1329#: ../gio/gfile.c:2884 1330msgid "Splice not supported" 1331msgstr "Chức năng nối bện không được hỗ trợ" 1332 1333#: ../gio/gfile.c:2888 1334#, c-format 1335msgid "Error splicing file: %s" 1336msgstr "Gặp lỗi khi nối bện tập tin: %s" 1337 1338#: ../gio/gfile.c:3019 1339msgid "Copy (reflink/clone) between mounts is not supported" 1340msgstr "Chép (reflink/clone) giữa các điểm gắn kết không được hỗ trợ" 1341 1342#: ../gio/gfile.c:3023 1343msgid "Copy (reflink/clone) is not supported or invalid" 1344msgstr "Chép (reflink/clone) không được hỗ trợ hoặc không hợp lệ" 1345 1346#: ../gio/gfile.c:3028 1347msgid "Copy (reflink/clone) is not supported or didn't work" 1348msgstr "Chép (reflink/clone) không được hỗ trợ hoặc không chạy" 1349 1350#: ../gio/gfile.c:3091 1351msgid "Can't copy special file" 1352msgstr "Không thể sao chép tập tin đặc biệt" 1353 1354#: ../gio/gfile.c:3884 1355msgid "Invalid symlink value given" 1356msgstr "Đưa ra giá trị liên kết mềm không hợp lệ" 1357 1358#: ../gio/gfile.c:4045 1359msgid "Trash not supported" 1360msgstr "Thùng rác không được hỗ trợ" 1361 1362#: ../gio/gfile.c:4157 1363#, c-format 1364msgid "File names cannot contain '%c'" 1365msgstr "Tên tập tin không thể chứa “%c”" 1366 1367#: ../gio/gfile.c:6586 ../gio/gvolume.c:363 1368msgid "volume doesn't implement mount" 1369msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện chức năng mount (gắn)" 1370 1371#: ../gio/gfile.c:6695 1372msgid "No application is registered as handling this file" 1373msgstr "Không có ứng dụng đăng ký xử lý tập tin này" 1374 1375#: ../gio/gfileenumerator.c:212 1376msgid "Enumerator is closed" 1377msgstr "Bộ đếm bị đóng" 1378 1379#: ../gio/gfileenumerator.c:219 ../gio/gfileenumerator.c:278 1380#: ../gio/gfileenumerator.c:377 ../gio/gfileenumerator.c:476 1381msgid "File enumerator has outstanding operation" 1382msgstr "Bộ đếm tập tin có thao tác còn chạy" 1383 1384#: ../gio/gfileenumerator.c:368 ../gio/gfileenumerator.c:467 1385msgid "File enumerator is already closed" 1386msgstr "Bộ đếm tập tin đã bị đóng" 1387 1388#: ../gio/gfileicon.c:236 1389#, c-format 1390msgid "Can't handle version %d of GFileIcon encoding" 1391msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GFileIcon" 1392 1393#: ../gio/gfileicon.c:246 1394msgid "Malformed input data for GFileIcon" 1395msgstr "Dữ liệu đầu vào có dạng sai cho GFileIcon" 1396 1397#: ../gio/gfileinputstream.c:149 ../gio/gfileinputstream.c:394 1398#: ../gio/gfileiostream.c:167 ../gio/gfileoutputstream.c:164 1399#: ../gio/gfileoutputstream.c:497 1400msgid "Stream doesn't support query_info" 1401msgstr "Luồng không hỗ trợ hàm “query_info”" 1402 1403#: ../gio/gfileinputstream.c:325 ../gio/gfileiostream.c:379 1404#: ../gio/gfileoutputstream.c:371 1405msgid "Seek not supported on stream" 1406msgstr "Chức năng seek (di chuyển vị trí đọc) không được hỗ trợ trên luồng" 1407 1408#: ../gio/gfileinputstream.c:369 1409msgid "Truncate not allowed on input stream" 1410msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng nhập vào" 1411 1412#: ../gio/gfileiostream.c:455 ../gio/gfileoutputstream.c:447 1413msgid "Truncate not supported on stream" 1414msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng" 1415 1416#: ../gio/ghttpproxy.c:136 1417msgid "Bad HTTP proxy reply" 1418msgstr "Trả lời ủy nhiệm HTTP sai" 1419 1420#: ../gio/ghttpproxy.c:152 1421msgid "HTTP proxy connection not allowed" 1422msgstr "Không cho phép kết nối ủy nhiệm HTTP" 1423 1424#: ../gio/ghttpproxy.c:157 1425msgid "HTTP proxy authentication failed" 1426msgstr "Gặp lỗi khi xác thực ủy nhiệm HTTP" 1427 1428#: ../gio/ghttpproxy.c:160 1429msgid "HTTP proxy authentication required" 1430msgstr "Cần xác thực ủy nhiệm HTTP" 1431 1432#: ../gio/ghttpproxy.c:164 1433#, c-format 1434msgid "HTTP proxy connection failed: %i" 1435msgstr "Kết nối ủy nhiệm HTTP gặp lỗi: %i" 1436 1437#: ../gio/ghttpproxy.c:260 1438msgid "HTTP proxy server closed connection unexpectedly." 1439msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm HTTP đã đóng bất ngờ." 1440 1441#: ../gio/gicon.c:290 1442#, c-format 1443msgid "Wrong number of tokens (%d)" 1444msgstr "Số các hiệu bài không đúng (%d)" 1445 1446#: ../gio/gicon.c:310 1447#, c-format 1448msgid "No type for class name %s" 1449msgstr "Không có kiểu cho tên lớp %s" 1450 1451#: ../gio/gicon.c:320 1452#, c-format 1453msgid "Type %s does not implement the GIcon interface" 1454msgstr "Kiểu %s không thực hiện giao diện GIcon" 1455 1456#: ../gio/gicon.c:331 1457#, c-format 1458msgid "Type %s is not classed" 1459msgstr "Kiểu %s không được đặt lớp" 1460 1461#: ../gio/gicon.c:345 1462#, c-format 1463msgid "Malformed version number: %s" 1464msgstr "Số thứ tự phiên bản dạng sai: %s" 1465 1466#: ../gio/gicon.c:359 1467#, c-format 1468msgid "Type %s does not implement from_tokens() on the GIcon interface" 1469msgstr "Kiểu %s không thực hiện “from_tokens()” trên giao diện GIcon" 1470 1471#: ../gio/gicon.c:461 1472msgid "Can't handle the supplied version of the icon encoding" 1473msgstr "Không thể quản lý phiên bản đã cung cấp của bảng mã biểu tượng" 1474 1475#: ../gio/ginetaddressmask.c:182 1476msgid "No address specified" 1477msgstr "Chưa chỉ định địa chỉ" 1478 1479#: ../gio/ginetaddressmask.c:190 1480#, c-format 1481msgid "Length %u is too long for address" 1482msgstr "%u là quá dài cho địa chỉ" 1483 1484#: ../gio/ginetaddressmask.c:223 1485msgid "Address has bits set beyond prefix length" 1486msgstr "Địa chỉ đặt bit vượt độ dài tiền tố" 1487 1488#: ../gio/ginetaddressmask.c:300 1489#, c-format 1490msgid "Could not parse '%s' as IP address mask" 1491msgstr "không thể phân tích “%s” làm mặt nạ địa chỉ IP" 1492 1493#: ../gio/ginetsocketaddress.c:203 ../gio/ginetsocketaddress.c:220 1494#: ../gio/gnativesocketaddress.c:106 ../gio/gunixsocketaddress.c:216 1495msgid "Not enough space for socket address" 1496msgstr "Không đủ không gian cho địa chỉ ổ cắm mạng" 1497 1498#: ../gio/ginetsocketaddress.c:235 1499msgid "Unsupported socket address" 1500msgstr "Địa chỉ ổ cắm mạng không hỗ trợ" 1501 1502#: ../gio/ginputstream.c:188 1503msgid "Input stream doesn't implement read" 1504msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng đọc" 1505 1506#. Translators: This is an error you get if there is already an 1507#. * operation running against this stream when you try to start 1508#. * one 1509#. Translators: This is an error you get if there is 1510#. * already an operation running against this stream when 1511#. * you try to start one 1512#: ../gio/ginputstream.c:1215 ../gio/giostream.c:310 1513#: ../gio/goutputstream.c:1668 1514msgid "Stream has outstanding operation" 1515msgstr "Luồng có thao tác còn chạy" 1516 1517#: ../gio/glib-compile-resources.c:142 ../gio/glib-compile-schemas.c:1491 1518#, c-format 1519msgid "Element <%s> not allowed inside <%s>" 1520msgstr "Không cho phép phần tử <%s> bên trong <%s>" 1521 1522#: ../gio/glib-compile-resources.c:146 1523#, c-format 1524msgid "Element <%s> not allowed at toplevel" 1525msgstr "Không cho phép phần tử <%s> ở cấp cao nhất" 1526 1527#: ../gio/glib-compile-resources.c:236 1528#, c-format 1529msgid "File %s appears multiple times in the resource" 1530msgstr "Tập tin %s xuất hiện nhiều lần trong tài nguyên" 1531 1532#: ../gio/glib-compile-resources.c:247 1533#, c-format 1534msgid "Failed to locate '%s' in any source directory" 1535msgstr "Gặp lỗi khi định vị “%s” trong thư mục nguồn" 1536 1537#: ../gio/glib-compile-resources.c:258 1538#, c-format 1539msgid "Failed to locate '%s' in current directory" 1540msgstr "Gặp lỗi khi định vị “%s” trong thư mục hiện thời" 1541 1542#: ../gio/glib-compile-resources.c:287 1543#, c-format 1544msgid "Unknown processing option \"%s\"" 1545msgstr "Không biết tùy chọn xử lý \"%s\"" 1546 1547#: ../gio/glib-compile-resources.c:305 ../gio/glib-compile-resources.c:351 1548#, c-format 1549msgid "Failed to create temp file: %s" 1550msgstr "Không tạo được tập tin tạm: %s" 1551 1552#: ../gio/glib-compile-resources.c:379 1553#, c-format 1554msgid "Error reading file %s: %s" 1555msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin %s: %s" 1556 1557#: ../gio/glib-compile-resources.c:399 1558#, c-format 1559msgid "Error compressing file %s" 1560msgstr "Gặp lỗi khi nén tập tin %s" 1561 1562#: ../gio/glib-compile-resources.c:467 ../gio/glib-compile-schemas.c:1603 1563#, c-format 1564msgid "text may not appear inside <%s>" 1565msgstr "văn bản không thể xuất hiện bên trong <%s>" 1566 1567#: ../gio/glib-compile-resources.c:592 1568msgid "name of the output file" 1569msgstr "tên tập tin xuất" 1570 1571#: ../gio/glib-compile-resources.c:593 1572msgid "" 1573"The directories where files are to be read from (default to current " 1574"directory)" 1575msgstr "Thư mục chứa tập tin cần đọc (mặc định là thư mục hiện thời)" 1576 1577#: ../gio/glib-compile-resources.c:593 ../gio/glib-compile-schemas.c:2036 1578#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2065 1579msgid "DIRECTORY" 1580msgstr "THƯ MỤC" 1581 1582#: ../gio/glib-compile-resources.c:594 1583msgid "" 1584"Generate output in the format selected for by the target filename extension" 1585msgstr "" 1586"Phát sinh kết quả theo định dạng chọn theo phần mở rộng tên tập tin đích" 1587 1588#: ../gio/glib-compile-resources.c:595 1589msgid "Generate source header" 1590msgstr "Phát sinh header mã nguồn" 1591 1592#: ../gio/glib-compile-resources.c:596 1593msgid "Generate sourcecode used to link in the resource file into your code" 1594msgstr "Phát sinh mã nguồn để liên kết trong tập tin tài nguyên vào mã của bạn" 1595 1596#: ../gio/glib-compile-resources.c:597 1597msgid "Generate dependency list" 1598msgstr "Phát sinh danh sách phụ thuộc" 1599 1600#: ../gio/glib-compile-resources.c:598 1601msgid "Don't automatically create and register resource" 1602msgstr "Không tự động tạo và đăng ký tài nguyên" 1603 1604#: ../gio/glib-compile-resources.c:599 1605msgid "Don't export functions; declare them G_GNUC_INTERNAL" 1606msgstr "Không xuất hàm; khai báo là G_GNUC_INTERNAL" 1607 1608#: ../gio/glib-compile-resources.c:600 1609msgid "C identifier name used for the generated source code" 1610msgstr "Tên định danh C cho mã nguồn phát sinh" 1611 1612#: ../gio/glib-compile-resources.c:626 1613msgid "" 1614"Compile a resource specification into a resource file.\n" 1615"Resource specification files have the extension .gresource.xml,\n" 1616"and the resource file have the extension called .gresource." 1617msgstr "" 1618"Biên dịch đặc tả tài nguyên thành tập tin tài nguyên.\n" 1619"Tập tin đặc tả tài nguyên có đuôi .gresource.xml,\n" 1620"và tập tin tài nguyên có đuôi .gresource." 1621 1622#: ../gio/glib-compile-resources.c:642 1623#, c-format 1624msgid "You should give exactly one file name\n" 1625msgstr "Bạn nên đưa chính xác một tên tập tin\n" 1626 1627#: ../gio/glib-compile-schemas.c:784 1628msgid "empty names are not permitted" 1629msgstr "không cho phép tên rỗng" 1630 1631#: ../gio/glib-compile-schemas.c:794 1632#, c-format 1633msgid "invalid name '%s': names must begin with a lowercase letter" 1634msgstr "tên không hợp lệ “%s”: tên phải bắt đầu bằng chữ thường" 1635 1636#: ../gio/glib-compile-schemas.c:806 1637#, c-format 1638msgid "" 1639"invalid name '%s': invalid character '%c'; only lowercase letters, numbers " 1640"and hyphen ('-') are permitted." 1641msgstr "" 1642"tên không hợp lệ “%s”: ký tự không hợp lệ “%c'; chỉ được dùng chữ thường, số " 1643"hoặc dấu gạch ngang (“-”)." 1644 1645#: ../gio/glib-compile-schemas.c:815 1646#, c-format 1647msgid "invalid name '%s': two successive hyphens ('--') are not permitted." 1648msgstr "" 1649"tên không hợp lệ “%s”: không được dùng hai gạch ngang liên tiếp (“--”)." 1650 1651#: ../gio/glib-compile-schemas.c:824 1652#, c-format 1653msgid "invalid name '%s': the last character may not be a hyphen ('-')." 1654msgstr "tên không hợp lệ “%s”: ký tự cuối không thể là gạch ngang (“-”)." 1655 1656#: ../gio/glib-compile-schemas.c:832 1657#, c-format 1658msgid "invalid name '%s': maximum length is 1024" 1659msgstr "tên không hợp lệ “%s”: độ dài tối đa là 1024" 1660 1661#: ../gio/glib-compile-schemas.c:901 1662#, c-format 1663msgid "<child name='%s'> already specified" 1664msgstr "<child name=“%s”> đã được định nghĩa rồi" 1665 1666#: ../gio/glib-compile-schemas.c:927 1667msgid "cannot add keys to a 'list-of' schema" 1668msgstr "không thể thêm khóa vào lược đồ “list-of”" 1669 1670#: ../gio/glib-compile-schemas.c:938 1671#, c-format 1672msgid "<key name='%s'> already specified" 1673msgstr "<key name=“%s”> đã được định nghĩa rồi" 1674 1675#: ../gio/glib-compile-schemas.c:956 1676#, c-format 1677msgid "" 1678"<key name='%s'> shadows <key name='%s'> in <schema id='%s'>; use <override> " 1679"to modify value" 1680msgstr "" 1681"<key name=“%s”> che <key name=“%s”> trong <schema id=“%s”>; dùng <override> " 1682"để thay đổi giá trị" 1683 1684#: ../gio/glib-compile-schemas.c:967 1685#, c-format 1686msgid "" 1687"exactly one of 'type', 'enum' or 'flags' must be specified as an attribute " 1688"to <key>" 1689msgstr "" 1690"thuộc tính của <key> chỉ có thể là duy nhất một trong “type”, “enum” hoặc " 1691"“flags”" 1692 1693#: ../gio/glib-compile-schemas.c:986 1694#, c-format 1695msgid "<%s id='%s'> not (yet) defined." 1696msgstr "<%s id=“%s”> chưa định nghĩa." 1697 1698#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1001 1699#, c-format 1700msgid "invalid GVariant type string '%s'" 1701msgstr "kiểu chuỗi GVariant không hợp lệ “%s”" 1702 1703#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1031 1704msgid "<override> given but schema isn't extending anything" 1705msgstr "<override> được ghi nhưng lược đồ không có gì để mở rộng" 1706 1707#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1044 1708#, c-format 1709msgid "no <key name='%s'> to override" 1710msgstr "không có <key name=“%s”> để ghi đè" 1711 1712#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1052 1713#, c-format 1714msgid "<override name='%s'> already specified" 1715msgstr "<override name=“%s”> đã được định nghĩa rồi" 1716 1717#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1125 1718#, c-format 1719msgid "<schema id='%s'> already specified" 1720msgstr "<schema id=“%s”> đã được định nghĩa rồi" 1721 1722#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1137 1723#, c-format 1724msgid "<schema id='%s'> extends not yet existing schema '%s'" 1725msgstr "mở rộng <schema id=“%s”> chưa có trong lược đồ “%s”" 1726 1727#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1153 1728#, c-format 1729msgid "<schema id='%s'> is list of not yet existing schema '%s'" 1730msgstr "<schema id=“%s”> là danh sách của lược đồ chưa tồn tại “%s”" 1731 1732#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1161 1733#, c-format 1734msgid "Can not be a list of a schema with a path" 1735msgstr "Không thể là danh sách của lược đồ hoặc đường dẫn" 1736 1737#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1171 1738#, c-format 1739msgid "Can not extend a schema with a path" 1740msgstr "Không thể mở rộng lược đồ với một đường dẫn" 1741 1742#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1181 1743#, c-format 1744msgid "" 1745"<schema id='%s'> is a list, extending <schema id='%s'> which is not a list" 1746msgstr "" 1747"<schema id=“%s”> là danh sách, mở rộng <schema id=“%s”> không phải là một " 1748"danh sách" 1749 1750#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1191 1751#, c-format 1752msgid "" 1753"<schema id='%s' list-of='%s'> extends <schema id='%s' list-of='%s'> but '%s' " 1754"does not extend '%s'" 1755msgstr "" 1756"<schema id=“%s” list-of=“%s”> mở rộng <schema id=“%s” list-of=“%s”> nhưng " 1757"“%s” không mở rộng “%s”" 1758 1759#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1208 1760#, c-format 1761msgid "a path, if given, must begin and end with a slash" 1762msgstr "đường dẫn nếu có phải bắt đầu bằng dấu “/”" 1763 1764#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1215 1765#, c-format 1766msgid "the path of a list must end with ':/'" 1767msgstr "đường dẫn danh sách phải bắt đầu bằng “:/”" 1768 1769#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1247 1770#, c-format 1771msgid "<%s id='%s'> already specified" 1772msgstr "<%s id=“%s”> đã được định nghĩa rồi" 1773 1774#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1397 ../gio/glib-compile-schemas.c:1413 1775#, c-format 1776msgid "Only one <%s> element allowed inside <%s>" 1777msgstr "Chỉ cho phép một phần tử <%s> bên trong <%s>" 1778 1779#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1495 1780#, c-format 1781msgid "Element <%s> not allowed at the top level" 1782msgstr "Không cho phép phần tử <%s> ở cấp cao nhất" 1783 1784#. Translators: Do not translate "--strict". 1785#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1794 ../gio/glib-compile-schemas.c:1865 1786#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1941 1787#, c-format 1788msgid "--strict was specified; exiting.\n" 1789msgstr "--strict đã được chỉ định; đang thoát.\n" 1790 1791#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1802 1792#, c-format 1793msgid "This entire file has been ignored.\n" 1794msgstr "Toàn bộ tập tin này bị bỏ qua.\n" 1795 1796#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1861 1797#, c-format 1798msgid "Ignoring this file.\n" 1799msgstr "Bỏ qua tập tin này.\n" 1800 1801#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1901 1802#, c-format 1803msgid "No such key '%s' in schema '%s' as specified in override file '%s'" 1804msgstr "" 1805"Không có khóa “%s” trong lược đồ “%s” như được định nghĩa trong tập tin ghi " 1806"đè “%s”" 1807 1808#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1907 ../gio/glib-compile-schemas.c:1965 1809#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1993 1810#, c-format 1811msgid "; ignoring override for this key.\n" 1812msgstr "; bỏ qua ghi đè cho khóa này.\n" 1813 1814#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1911 ../gio/glib-compile-schemas.c:1969 1815#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1997 1816#, c-format 1817msgid " and --strict was specified; exiting.\n" 1818msgstr "và có dùng --strict; thoát.\n" 1819 1820#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1927 1821#, c-format 1822msgid "" 1823"error parsing key '%s' in schema '%s' as specified in override file '%s': %s." 1824msgstr "" 1825"lỗi phân tích khóa “%s” trong lược đồ “%s” như định nghĩa trong tập tin ghi " 1826"đè “%s”: %s." 1827 1828#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1937 1829#, c-format 1830msgid "Ignoring override for this key.\n" 1831msgstr "Bỏ qua ghi đè khóa này.\n" 1832 1833#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1955 1834#, c-format 1835msgid "" 1836"override for key '%s' in schema '%s' in override file '%s' is outside the " 1837"range given in the schema" 1838msgstr "" 1839"ghi đè khóa “%s” trong lược đồ “%s” trong tập tin ghi đè “%s” ngoài phạm vi " 1840"lược đồ" 1841 1842#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1983 1843#, c-format 1844msgid "" 1845"override for key '%s' in schema '%s' in override file '%s' is not in the " 1846"list of valid choices" 1847msgstr "" 1848"ghi đè khóa “%s” trong lược đồ “%s” trong tập tin ghi đè “%s” không nằm " 1849"trong danh sách lựa chọn hợp lệ" 1850 1851#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2036 1852msgid "where to store the gschemas.compiled file" 1853msgstr "nơi lưu tập tin gschemas.compiled" 1854 1855#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2037 1856msgid "Abort on any errors in schemas" 1857msgstr "Buộc hủy nếu gặp bất cứ lỗi gì trong lược đồ" 1858 1859#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2038 1860msgid "Do not write the gschema.compiled file" 1861msgstr "Không ghi tập tin gschemas.compiled" 1862 1863#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2039 1864msgid "Do not enforce key name restrictions" 1865msgstr "Không áp đặt ràng buộc tên khóa" 1866 1867#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2068 1868msgid "" 1869"Compile all GSettings schema files into a schema cache.\n" 1870"Schema files are required to have the extension .gschema.xml,\n" 1871"and the cache file is called gschemas.compiled." 1872msgstr "" 1873"Biên dịch tất cả tập tin lược đồ GSettings đệm lược đồ.\n" 1874"Tập tin lược đồ cần có phần mở rộng .gschema.xml,\n" 1875"và tập tin nhớ đệm tên là gschemas.compiled." 1876 1877#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2084 1878#, c-format 1879msgid "You should give exactly one directory name\n" 1880msgstr "Bạn nên đưa chính xác một tên thư mục\n" 1881 1882#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2123 1883#, c-format 1884msgid "No schema files found: " 1885msgstr "Không tìm thấy tập tin lược đồ: " 1886 1887#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2126 1888#, c-format 1889msgid "doing nothing.\n" 1890msgstr "không làm gì cả.\n" 1891 1892#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2129 1893#, c-format 1894msgid "removed existing output file.\n" 1895msgstr "đã xóa tập tin kết xuất hiện có.\n" 1896 1897#: ../gio/glocalfile.c:635 ../gio/win32/gwinhttpfile.c:420 1898#, c-format 1899msgid "Invalid filename %s" 1900msgstr "Tên tập tin không hợp lệ: %s" 1901 1902#: ../gio/glocalfile.c:1012 1903#, c-format 1904msgid "Error getting filesystem info: %s" 1905msgstr "Gặp lỗi khi lấy tập tin về hệ thống tập tin: %s" 1906 1907#: ../gio/glocalfile.c:1180 1908msgid "Can't rename root directory" 1909msgstr "Không thể thay đổi tên của thư mục gốc" 1910 1911#: ../gio/glocalfile.c:1200 ../gio/glocalfile.c:1226 1912#, c-format 1913msgid "Error renaming file: %s" 1914msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin: %s" 1915 1916#: ../gio/glocalfile.c:1209 1917msgid "Can't rename file, filename already exists" 1918msgstr "Không thể đổi tên tập tin, tên tập tin đã có" 1919 1920#: ../gio/glocalfile.c:1222 ../gio/glocalfile.c:2249 ../gio/glocalfile.c:2278 1921#: ../gio/glocalfile.c:2438 ../gio/glocalfileoutputstream.c:549 1922msgid "Invalid filename" 1923msgstr "Tên tập tin không hợp lệ" 1924 1925#: ../gio/glocalfile.c:1389 ../gio/glocalfile.c:1413 1926msgid "Can't open directory" 1927msgstr "Không thể mở thư mục" 1928 1929#: ../gio/glocalfile.c:1397 1930#, c-format 1931msgid "Error opening file: %s" 1932msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin: %s" 1933 1934#: ../gio/glocalfile.c:1538 1935#, c-format 1936msgid "Error removing file: %s" 1937msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin: %s" 1938 1939#: ../gio/glocalfile.c:1922 1940#, c-format 1941msgid "Error trashing file: %s" 1942msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào thùng rác: %s" 1943 1944#: ../gio/glocalfile.c:1945 1945#, c-format 1946msgid "Unable to create trash dir %s: %s" 1947msgstr "Không thể tạo thư mục thùng rác %s: %s" 1948 1949#: ../gio/glocalfile.c:1966 1950msgid "Unable to find toplevel directory for trash" 1951msgstr "Không tìm thấy thư mục cấp đầu cho thùng rác" 1952 1953#: ../gio/glocalfile.c:2045 ../gio/glocalfile.c:2065 1954msgid "Unable to find or create trash directory" 1955msgstr "Không tìm thấy hay không thể tạo thư mục thùng rác" 1956 1957#: ../gio/glocalfile.c:2099 1958#, c-format 1959msgid "Unable to create trashing info file: %s" 1960msgstr "Không thể tạo tập tin thông tin thùng rác: %s" 1961 1962#: ../gio/glocalfile.c:2157 ../gio/glocalfile.c:2162 ../gio/glocalfile.c:2219 1963#: ../gio/glocalfile.c:2226 1964#, c-format 1965msgid "Unable to trash file: %s" 1966msgstr "Không thể chuyển tập tin vào thùng rác: %s" 1967 1968#: ../gio/glocalfile.c:2227 ../glib/gregex.c:281 1969msgid "internal error" 1970msgstr "lỗi nội bộ" 1971 1972#: ../gio/glocalfile.c:2253 1973#, c-format 1974msgid "Error creating directory: %s" 1975msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục: %s" 1976 1977#: ../gio/glocalfile.c:2282 1978#, c-format 1979msgid "Filesystem does not support symbolic links" 1980msgstr "Hệ tậo tin không hỗ trợ liên kết mềm" 1981 1982#: ../gio/glocalfile.c:2286 1983#, c-format 1984msgid "Error making symbolic link: %s" 1985msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết mềm: %s" 1986 1987#: ../gio/glocalfile.c:2348 ../gio/glocalfile.c:2442 1988#, c-format 1989msgid "Error moving file: %s" 1990msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin: %s" 1991 1992#: ../gio/glocalfile.c:2371 1993msgid "Can't move directory over directory" 1994msgstr "Không thể di chuyển thư mục đè lên thư mục" 1995 1996#: ../gio/glocalfile.c:2398 ../gio/glocalfileoutputstream.c:925 1997#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:939 ../gio/glocalfileoutputstream.c:954 1998#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:970 ../gio/glocalfileoutputstream.c:984 1999msgid "Backup file creation failed" 2000msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin sao lưu" 2001 2002#: ../gio/glocalfile.c:2417 2003#, c-format 2004msgid "Error removing target file: %s" 2005msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin đích: %s" 2006 2007#: ../gio/glocalfile.c:2431 2008msgid "Move between mounts not supported" 2009msgstr "Không hỗ trợ chức năng di chuyển giữa các bộ gắn" 2010 2011#: ../gio/glocalfile.c:2623 2012#, c-format 2013msgid "Could not determine the disk usage of %s: %s" 2014msgstr "Không thể dò tìm dung lượng đĩa tiêu dùng của %s: %s" 2015 2016#: ../gio/glocalfileinfo.c:721 2017msgid "Attribute value must be non-NULL" 2018msgstr "Giá trị thuộc tính phải có giá trị" 2019 2020#: ../gio/glocalfileinfo.c:728 2021msgid "Invalid attribute type (string expected)" 2022msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi)" 2023 2024#: ../gio/glocalfileinfo.c:735 2025msgid "Invalid extended attribute name" 2026msgstr "Tên thuộc tính đã mở rộng không hợp lệ" 2027 2028#: ../gio/glocalfileinfo.c:775 2029#, c-format 2030msgid "Error setting extended attribute '%s': %s" 2031msgstr "Gặp lỗi khi đặt thuộc tính đã mở rộng “%s”: %s" 2032 2033#: ../gio/glocalfileinfo.c:1575 2034msgid " (invalid encoding)" 2035msgstr " (bảng mã không hợp lệ)" 2036 2037#: ../gio/glocalfileinfo.c:1766 ../gio/glocalfileoutputstream.c:803 2038#, c-format 2039msgid "Error when getting information for file '%s': %s" 2040msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho tập tin “%s”: %s" 2041 2042#: ../gio/glocalfileinfo.c:2017 2043#, c-format 2044msgid "Error when getting information for file descriptor: %s" 2045msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho bộ mô tả tập tin: %s" 2046 2047#: ../gio/glocalfileinfo.c:2062 2048msgid "Invalid attribute type (uint32 expected)" 2049msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint32)" 2050 2051#: ../gio/glocalfileinfo.c:2080 2052msgid "Invalid attribute type (uint64 expected)" 2053msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint64)" 2054 2055#: ../gio/glocalfileinfo.c:2099 ../gio/glocalfileinfo.c:2118 2056msgid "Invalid attribute type (byte string expected)" 2057msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi byte)" 2058 2059#: ../gio/glocalfileinfo.c:2153 2060msgid "Cannot set permissions on symlinks" 2061msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn cho liên kết mềm" 2062 2063#: ../gio/glocalfileinfo.c:2169 2064#, c-format 2065msgid "Error setting permissions: %s" 2066msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn: %s" 2067 2068#: ../gio/glocalfileinfo.c:2220 2069#, c-format 2070msgid "Error setting owner: %s" 2071msgstr "Gặp lỗi khi đặt người sở hữu: %s" 2072 2073#: ../gio/glocalfileinfo.c:2243 2074msgid "symlink must be non-NULL" 2075msgstr "liên kết mềm phải có giá trị" 2076 2077#: ../gio/glocalfileinfo.c:2253 ../gio/glocalfileinfo.c:2272 2078#: ../gio/glocalfileinfo.c:2283 2079#, c-format 2080msgid "Error setting symlink: %s" 2081msgstr "Gặp lỗi khi đặt liên kết mềm: %s" 2082 2083#: ../gio/glocalfileinfo.c:2262 2084msgid "Error setting symlink: file is not a symlink" 2085msgstr "Gặp lỗi khi đặt liên kết mềm: tập tin không phải là liên kết mềm" 2086 2087#: ../gio/glocalfileinfo.c:2388 2088#, c-format 2089msgid "Error setting modification or access time: %s" 2090msgstr "Gặp lỗi khi đặt thời gian sửa đổi hoặc truy cập: %s" 2091 2092#: ../gio/glocalfileinfo.c:2411 2093msgid "SELinux context must be non-NULL" 2094msgstr "Ngữ cảnh SELinux phải khác NULL" 2095 2096#: ../gio/glocalfileinfo.c:2426 2097#, c-format 2098msgid "Error setting SELinux context: %s" 2099msgstr "Gặp lỗi khi đặt ngữ cảnh SELinux: %s" 2100 2101#: ../gio/glocalfileinfo.c:2433 2102msgid "SELinux is not enabled on this system" 2103msgstr "SELinux chưa được bật trên hệ thống này" 2104 2105#: ../gio/glocalfileinfo.c:2525 2106#, c-format 2107msgid "Setting attribute %s not supported" 2108msgstr "Không hỗ trợ chức năng đặt thuộc tính %s" 2109 2110#: ../gio/glocalfileinputstream.c:168 ../gio/glocalfileoutputstream.c:694 2111#, c-format 2112msgid "Error reading from file: %s" 2113msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ tập tin: %s" 2114 2115#: ../gio/glocalfileinputstream.c:199 ../gio/glocalfileinputstream.c:211 2116#: ../gio/glocalfileinputstream.c:225 ../gio/glocalfileinputstream.c:333 2117#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:456 ../gio/glocalfileoutputstream.c:1002 2118#, c-format 2119msgid "Error seeking in file: %s" 2120msgstr "Gặp lỗi khi tìm nơi trong tập tin: %s" 2121 2122#: ../gio/glocalfileinputstream.c:255 ../gio/glocalfileoutputstream.c:246 2123#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:340 2124#, c-format 2125msgid "Error closing file: %s" 2126msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s" 2127 2128#: ../gio/glocalfilemonitor.c:840 2129msgid "Unable to find default local file monitor type" 2130msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi tập tin cục bộ mặc định" 2131 2132#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:194 ../gio/glocalfileoutputstream.c:226 2133#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:715 2134#, c-format 2135msgid "Error writing to file: %s" 2136msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin: %s" 2137 2138#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:273 2139#, c-format 2140msgid "Error removing old backup link: %s" 2141msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ liên kết sao lưu cũ : %s" 2142 2143#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:287 ../gio/glocalfileoutputstream.c:300 2144#, c-format 2145msgid "Error creating backup copy: %s" 2146msgstr "Gặp lỗi khi tạo bản sao lưu : %s" 2147 2148#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:318 2149#, c-format 2150msgid "Error renaming temporary file: %s" 2151msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin tạm thời: %s" 2152 2153#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:502 ../gio/glocalfileoutputstream.c:1053 2154#, c-format 2155msgid "Error truncating file: %s" 2156msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin: %s" 2157 2158#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:555 ../gio/glocalfileoutputstream.c:785 2159#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1034 ../gio/gsubprocess.c:360 2160#, c-format 2161msgid "Error opening file '%s': %s" 2162msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin “%s”: %s" 2163 2164#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:816 2165msgid "Target file is a directory" 2166msgstr "Tập tin đích là một thư mục" 2167 2168#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:821 2169msgid "Target file is not a regular file" 2170msgstr "Tập tin đích không phải là một tập tin bình thường" 2171 2172#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:833 2173msgid "The file was externally modified" 2174msgstr "Tập tin đã bị sửa đổi bên ngoài" 2175 2176#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1018 2177#, c-format 2178msgid "Error removing old file: %s" 2179msgstr "Gặp lỗi khi xóa tập tin cũ: %s" 2180 2181#: ../gio/gmemoryinputstream.c:471 ../gio/gmemoryoutputstream.c:771 2182msgid "Invalid GSeekType supplied" 2183msgstr "GSeekType được cung cấp không hợp lệ" 2184 2185#: ../gio/gmemoryinputstream.c:481 2186msgid "Invalid seek request" 2187msgstr "Yêu cầu tìm không hợp lệ" 2188 2189#: ../gio/gmemoryinputstream.c:505 2190msgid "Cannot truncate GMemoryInputStream" 2191msgstr "Không thể cắt GMemoryInputStream" 2192 2193#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:567 2194msgid "Memory output stream not resizable" 2195msgstr "Luồng ra bộ nhớ không thể thay đổi kích thước" 2196 2197#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:583 2198msgid "Failed to resize memory output stream" 2199msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi kích thước luồng ra bộ nhớ" 2200 2201#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:673 2202msgid "" 2203"Amount of memory required to process the write is larger than available " 2204"address space" 2205msgstr "" 2206"Việc ghi này yêu cầu một vùng nhớ lớn hơn sức chứa địa chỉ sẵn có hiện tại" 2207 2208#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:781 2209msgid "Requested seek before the beginning of the stream" 2210msgstr "Đã yêu cầu tìm nơi đằng trước đầu của luồng" 2211 2212#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:796 2213msgid "Requested seek beyond the end of the stream" 2214msgstr "Đã yêu cầu tìm nơi đằng sau cuối của luồng" 2215 2216#. Translators: This is an error 2217#. * message for mount objects that 2218#. * don't implement unmount. 2219#: ../gio/gmount.c:393 2220msgid "mount doesn't implement \"unmount\"" 2221msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"unmount\" (bỏ gắn)" 2222 2223#. Translators: This is an error 2224#. * message for mount objects that 2225#. * don't implement eject. 2226#: ../gio/gmount.c:469 2227msgid "mount doesn't implement \"eject\"" 2228msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"eject\" (đầy ra)" 2229 2230#. Translators: This is an error 2231#. * message for mount objects that 2232#. * don't implement any of unmount or unmount_with_operation. 2233#: ../gio/gmount.c:547 2234msgid "mount doesn't implement \"unmount\" or \"unmount_with_operation\"" 2235msgstr "" 2236"hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"unmount\" hoặc \"unmount_with_operation" 2237"\" (bỏ gắn)" 2238 2239#. Translators: This is an error 2240#. * message for mount objects that 2241#. * don't implement any of eject or eject_with_operation. 2242#: ../gio/gmount.c:632 2243msgid "mount doesn't implement \"eject\" or \"eject_with_operation\"" 2244msgstr "" 2245"hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc \"eject_with_operation" 2246"\" (đầy ra)" 2247 2248#. Translators: This is an error 2249#. * message for mount objects that 2250#. * don't implement remount. 2251#: ../gio/gmount.c:720 2252msgid "mount doesn't implement \"remount\"" 2253msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"remount\" (gắn lại)" 2254 2255#. Translators: This is an error 2256#. * message for mount objects that 2257#. * don't implement content type guessing. 2258#: ../gio/gmount.c:802 2259msgid "mount doesn't implement content type guessing" 2260msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện đoán nội dung" 2261 2262#. Translators: This is an error 2263#. * message for mount objects that 2264#. * don't implement content type guessing. 2265#: ../gio/gmount.c:889 2266msgid "mount doesn't implement synchronous content type guessing" 2267msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện đoán nội dung đồng bộ" 2268 2269#: ../gio/gnetworkaddress.c:378 2270#, c-format 2271msgid "Hostname '%s' contains '[' but not ']'" 2272msgstr "Tên máy “%s” có chứa “[” nhưng không có “]”" 2273 2274#: ../gio/gnetworkmonitorbase.c:206 ../gio/gnetworkmonitorbase.c:309 2275msgid "Network unreachable" 2276msgstr "Mạng không thể tiếp cận" 2277 2278#: ../gio/gnetworkmonitorbase.c:244 ../gio/gnetworkmonitorbase.c:274 2279msgid "Host unreachable" 2280msgstr "Máy không thể tiếp cận" 2281 2282#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:96 ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:108 2283#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:127 2284#, c-format 2285msgid "Could not create network monitor: %s" 2286msgstr "không thể tạo trình theo dõi mạng: %s" 2287 2288#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:117 2289msgid "Could not create network monitor: " 2290msgstr "Không thể tạo bộ theo dõi mạng: " 2291 2292#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:175 2293msgid "Could not get network status: " 2294msgstr "Không thể lấy trạng thái mạng: " 2295 2296#: ../gio/gnetworkmonitornm.c:326 2297#, c-format 2298msgid "NetworkManager version too old" 2299msgstr "Phiên bản của Trình quản lý mạng là quá cũ" 2300 2301#: ../gio/goutputstream.c:212 ../gio/goutputstream.c:560 2302msgid "Output stream doesn't implement write" 2303msgstr "Luồng xuất không thực hiện hàm write (ghi)" 2304 2305#: ../gio/goutputstream.c:521 ../gio/goutputstream.c:1222 2306msgid "Source stream is already closed" 2307msgstr "Luồng nguồn đã bị đóng" 2308 2309#: ../gio/gresolver.c:330 ../gio/gthreadedresolver.c:116 2310#: ../gio/gthreadedresolver.c:126 2311#, c-format 2312msgid "Error resolving '%s': %s" 2313msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s”: %s" 2314 2315#: ../gio/gresource.c:304 ../gio/gresource.c:555 ../gio/gresource.c:572 2316#: ../gio/gresource.c:693 ../gio/gresource.c:762 ../gio/gresource.c:823 2317#: ../gio/gresource.c:903 ../gio/gresourcefile.c:453 ../gio/gresourcefile.c:576 2318#: ../gio/gresourcefile.c:713 2319#, c-format 2320msgid "The resource at '%s' does not exist" 2321msgstr "Tài nguyên tại “%s” không tồn tại" 2322 2323#: ../gio/gresource.c:469 2324#, c-format 2325msgid "The resource at '%s' failed to decompress" 2326msgstr "Tài nguyên tại “%s” gặp lỗi giải nén" 2327 2328#: ../gio/gresourcefile.c:709 2329#, c-format 2330msgid "The resource at '%s' is not a directory" 2331msgstr "Tài nguyên tại “%s” không phải là thư mục" 2332 2333#: ../gio/gresourcefile.c:917 2334msgid "Input stream doesn't implement seek" 2335msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng seek" 2336 2337#: ../gio/gresource-tool.c:494 2338msgid "List sections containing resources in an elf FILE" 2339msgstr "Danh sách phần chứa tài nguyên của tập tin elf" 2340 2341#: ../gio/gresource-tool.c:500 2342msgid "" 2343"List resources\n" 2344"If SECTION is given, only list resources in this section\n" 2345"If PATH is given, only list matching resources" 2346msgstr "" 2347"Danh sách tài nguyên\n" 2348"Nếu chỉ định phần, chỉ liệt kê tài nguyên của phần đó\n" 2349"Nếu chỉ định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp" 2350 2351#: ../gio/gresource-tool.c:503 ../gio/gresource-tool.c:513 2352msgid "FILE [PATH]" 2353msgstr "TẬP-TIN [ĐƯỜNG-DẪN]" 2354 2355#: ../gio/gresource-tool.c:504 ../gio/gresource-tool.c:514 2356#: ../gio/gresource-tool.c:521 2357msgid "SECTION" 2358msgstr "PHẦN" 2359 2360#: ../gio/gresource-tool.c:509 2361msgid "" 2362"List resources with details\n" 2363"If SECTION is given, only list resources in this section\n" 2364"If PATH is given, only list matching resources\n" 2365"Details include the section, size and compression" 2366msgstr "" 2367"Danh sách tài nguyên chi tiết\n" 2368"Nếu chỉ định phần, chỉ liệt kê tài nguyên của phần đó\n" 2369"Nếu chỉ định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp\n" 2370"Chi tiết bao gồm phần, kích thước và nén" 2371 2372#: ../gio/gresource-tool.c:519 2373msgid "Extract a resource file to stdout" 2374msgstr "Trích tập tin tài nguyên ra đầu ra" 2375 2376#: ../gio/gresource-tool.c:520 2377msgid "FILE PATH" 2378msgstr "ĐƯỜNG DẪN" 2379 2380#: ../gio/gresource-tool.c:534 2381msgid "" 2382"Usage:\n" 2383" gresource [--section SECTION] COMMAND [ARGS...]\n" 2384"\n" 2385"Commands:\n" 2386" help Show this information\n" 2387" sections List resource sections\n" 2388" list List resources\n" 2389" details List resources with details\n" 2390" extract Extract a resource\n" 2391"\n" 2392"Use 'gresource help COMMAND' to get detailed help.\n" 2393"\n" 2394msgstr "" 2395"Cách dùng:\n" 2396" gresource [--section PHẦN] LỆNH [THAM-SỐ…]\n" 2397"\n" 2398"Lệnh:\n" 2399" help Hiện thông tin này\n" 2400" sections Liệt kê các phần tài nguyên\n" 2401" list Liệt kê tài nguyên\n" 2402" details Liêt kê tài nguyên chi tiết\n" 2403" extract Trích tài nguyên\n" 2404"\n" 2405"Dùng “gresource help LỆNH” để biết chi tiết.\n" 2406"\n" 2407 2408#: ../gio/gresource-tool.c:548 2409#, c-format 2410msgid "" 2411"Usage:\n" 2412" gresource %s%s%s %s\n" 2413"\n" 2414"%s\n" 2415"\n" 2416msgstr "" 2417"Cách dùng:\n" 2418" gresource %s%s%s %s\n" 2419"\n" 2420"%s\n" 2421"\n" 2422 2423#: ../gio/gresource-tool.c:555 2424msgid " SECTION An (optional) elf section name\n" 2425msgstr " PHẦN Tên phần elf (tùy chọn)\n" 2426 2427#: ../gio/gresource-tool.c:559 ../gio/gsettings-tool.c:639 2428msgid " COMMAND The (optional) command to explain\n" 2429msgstr " LỆNH Lệnh để giải thích (tùy chọn)\n" 2430 2431#: ../gio/gresource-tool.c:565 2432msgid " FILE An elf file (a binary or a shared library)\n" 2433msgstr " TẬP TIN Tẹn tập tin elf (chương trình hoặc thư viện)\n" 2434 2435#: ../gio/gresource-tool.c:568 2436msgid "" 2437" FILE An elf file (a binary or a shared library)\n" 2438" or a compiled resource file\n" 2439msgstr "" 2440" TẬP TIN Tập tin elf (chương trình hoặc thư viện)\n" 2441" hoặc tập tin tài nguyên đã biên dịch\n" 2442 2443#: ../gio/gresource-tool.c:572 2444msgid "[PATH]" 2445msgstr "[ĐƯỜNG DẪN]" 2446 2447#: ../gio/gresource-tool.c:574 2448msgid " PATH An (optional) resource path (may be partial)\n" 2449msgstr " ĐƯỜNG DẪN (Một phần) Đường dẫn tài nguyên (tùy chọn)\n" 2450 2451#: ../gio/gresource-tool.c:575 2452msgid "PATH" 2453msgstr "ĐƯỜNG DẪN" 2454 2455#: ../gio/gresource-tool.c:577 2456msgid " PATH A resource path\n" 2457msgstr " ĐƯỜNG DẪN Đường dẫn tài nguyên\n" 2458 2459#: ../gio/gsettings-tool.c:51 ../gio/gsettings-tool.c:72 2460#: ../gio/gsettings-tool.c:830 2461#, c-format 2462msgid "No such schema '%s'\n" 2463msgstr "Không có lược đồ “%s”\n" 2464 2465#: ../gio/gsettings-tool.c:57 2466#, c-format 2467msgid "Schema '%s' is not relocatable (path must not be specified)\n" 2468msgstr "Lược đồ “%s” không thể tái định vị (không cần chỉ định đường dấn)\n" 2469 2470#: ../gio/gsettings-tool.c:78 2471#, c-format 2472msgid "Schema '%s' is relocatable (path must be specified)\n" 2473msgstr "Lược đồ “%s” có thể tái định vị (cần chỉ định đường dẫn)\n" 2474 2475#: ../gio/gsettings-tool.c:92 2476#, c-format 2477msgid "Empty path given.\n" 2478msgstr "Đường dẫn rỗng.\n" 2479 2480#: ../gio/gsettings-tool.c:98 2481#, c-format 2482msgid "Path must begin with a slash (/)\n" 2483msgstr "Đường dẫn phải bắt đầu bằng dấu “/”\n" 2484 2485#: ../gio/gsettings-tool.c:104 2486#, c-format 2487msgid "Path must end with a slash (/)\n" 2488msgstr "Đường dẫn phải kết thúc bằng dấu “/”\n" 2489 2490#: ../gio/gsettings-tool.c:110 2491#, c-format 2492msgid "Path must not contain two adjacent slashes (//)\n" 2493msgstr "Đường dẫn không được chứa hai dấu gạch chéo liên tiếp (//)\n" 2494 2495#: ../gio/gsettings-tool.c:481 2496#, c-format 2497msgid "The provided value is outside of the valid range\n" 2498msgstr "Giá trị cung cấp ngoài phạm vi hợp lệ\n" 2499 2500#: ../gio/gsettings-tool.c:488 2501#, c-format 2502msgid "The key is not writable\n" 2503msgstr "Khóa không ghi được\n" 2504 2505#: ../gio/gsettings-tool.c:524 2506msgid "List the installed (non-relocatable) schemas" 2507msgstr "Danh sách lược đồ (không thể tái định vị) đã cài đặt" 2508 2509#: ../gio/gsettings-tool.c:530 2510msgid "List the installed relocatable schemas" 2511msgstr "Danh sách lược đồ (có thể thể tái định vị) đã cài đặt" 2512 2513#: ../gio/gsettings-tool.c:536 2514msgid "List the keys in SCHEMA" 2515msgstr "Liệt kê khóa trong lược đồ" 2516 2517#: ../gio/gsettings-tool.c:537 ../gio/gsettings-tool.c:543 2518#: ../gio/gsettings-tool.c:580 2519msgid "SCHEMA[:PATH]" 2520msgstr "LƯỢC_ĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN]" 2521 2522#: ../gio/gsettings-tool.c:542 2523msgid "List the children of SCHEMA" 2524msgstr "Liệt kê con của LƯỢC_ĐỒ" 2525 2526#: ../gio/gsettings-tool.c:548 2527msgid "" 2528"List keys and values, recursively\n" 2529"If no SCHEMA is given, list all keys\n" 2530msgstr "" 2531"Danh sách khóa và giá trị, đệ quy\n" 2532"Nếu không cho LƯỢC_ĐỒ, liệt kê mọi khóa\n" 2533 2534#: ../gio/gsettings-tool.c:550 2535msgid "[SCHEMA[:PATH]]" 2536msgstr "[LƯỢC_ĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN]]" 2537 2538#: ../gio/gsettings-tool.c:555 2539msgid "Get the value of KEY" 2540msgstr "Lấy giá trị của KHÓA" 2541 2542#: ../gio/gsettings-tool.c:556 ../gio/gsettings-tool.c:562 2543#: ../gio/gsettings-tool.c:574 ../gio/gsettings-tool.c:586 2544msgid "SCHEMA[:PATH] KEY" 2545msgstr "LƯỢCĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN] KHÓA" 2546 2547#: ../gio/gsettings-tool.c:561 2548msgid "Query the range of valid values for KEY" 2549msgstr "Truy vấn khoảng giá trị hợp lệ cho KHÓA" 2550 2551#: ../gio/gsettings-tool.c:567 2552msgid "Set the value of KEY to VALUE" 2553msgstr "Đặt giá trị GIÁ TRỊ cho KHÓA" 2554 2555#: ../gio/gsettings-tool.c:568 2556msgid "SCHEMA[:PATH] KEY VALUE" 2557msgstr "LƯỢCĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN] KHÓA GIÁ-TRỊ" 2558 2559#: ../gio/gsettings-tool.c:573 2560msgid "Reset KEY to its default value" 2561msgstr "Phục hồi giá trị mặc định cho KHÓA" 2562 2563#: ../gio/gsettings-tool.c:579 2564msgid "Reset all keys in SCHEMA to their defaults" 2565msgstr "Phục hồi mọi khóa trong LƯỢCĐỒ về mặc định" 2566 2567#: ../gio/gsettings-tool.c:585 2568msgid "Check if KEY is writable" 2569msgstr "Kiểm tra quyền ghi của KHÓA" 2570 2571#: ../gio/gsettings-tool.c:591 2572msgid "" 2573"Monitor KEY for changes.\n" 2574"If no KEY is specified, monitor all keys in SCHEMA.\n" 2575"Use ^C to stop monitoring.\n" 2576msgstr "" 2577"Theo dõi thay đổi của KHÓA.\n" 2578"Nếu không chỉ định KHÓA, theo dõi mọi khóa trong LƯỢCĐỒ.\n" 2579"Nhấn ^C để ngưng.\n" 2580 2581#: ../gio/gsettings-tool.c:594 2582msgid "SCHEMA[:PATH] [KEY]" 2583msgstr "LƯỢCĐỒ[:ĐƯỜNGDẪN] [KHÓA]" 2584 2585#: ../gio/gsettings-tool.c:606 2586msgid "" 2587"Usage:\n" 2588" gsettings --version\n" 2589" gsettings [--schemadir SCHEMADIR] COMMAND [ARGS...]\n" 2590"\n" 2591"Commands:\n" 2592" help Show this information\n" 2593" list-schemas List installed schemas\n" 2594" list-relocatable-schemas List relocatable schemas\n" 2595" list-keys List keys in a schema\n" 2596" list-children List children of a schema\n" 2597" list-recursively List keys and values, recursively\n" 2598" range Queries the range of a key\n" 2599" get Get the value of a key\n" 2600" set Set the value of a key\n" 2601" reset Reset the value of a key\n" 2602" reset-recursively Reset all values in a given schema\n" 2603" writable Check if a key is writable\n" 2604" monitor Watch for changes\n" 2605"\n" 2606"Use 'gsettings help COMMAND' to get detailed help.\n" 2607"\n" 2608msgstr "" 2609"Cách dùng:\n" 2610" gsettings --version\n" 2611" gsettings [--schemadir SCHEMADIR] LỆNH [ĐỐI SỐ…]\n" 2612"\n" 2613"Commands:\n" 2614" help Hiện thông tin này\n" 2615" list-schemas Liệt kê lược đồ đã cài đặt\n" 2616" list-relocatable-schemas Liệt kê lược đồ có thể tái định vị\n" 2617" list-keys Liệt kê khóa trong lược đồ\n" 2618" list-children Liệt kê khóa con trong lược đồ\n" 2619" list-recursively Liệt kê khóa và giá trị đệ quy\n" 2620" range Truy vấn một vùng khóa\n" 2621" get Lấy giá trị khóa\n" 2622" set Đặt giá trị khóa\n" 2623" reset Đặt lại giá trị khóa\n" 2624" reset-recursively Đặt lại mọi giá trị khóa trong lược đồ\n" 2625" writable Kiểm tra khóa có ghi được không\n" 2626" monitor Theo dõi thay đổi\n" 2627"\n" 2628"Dùng “gsettings help LỆNH” để biết chi tiết.\n" 2629"\n" 2630 2631#: ../gio/gsettings-tool.c:629 2632#, c-format 2633msgid "" 2634"Usage:\n" 2635" gsettings [--schemadir SCHEMADIR] %s %s\n" 2636"\n" 2637"%s\n" 2638"\n" 2639msgstr "" 2640"Cách dùng:\n" 2641" gsettings [--schemadir SCHEMADIR] %s %s\n" 2642"\n" 2643"%s\n" 2644"\n" 2645 2646#: ../gio/gsettings-tool.c:635 2647msgid " SCHEMADIR A directory to search for additional schemas\n" 2648msgstr " SCHEMADIR Thư mục cần tìm lược đồ bổ sung\n" 2649 2650#: ../gio/gsettings-tool.c:643 2651msgid "" 2652" SCHEMA The name of the schema\n" 2653" PATH The path, for relocatable schemas\n" 2654msgstr "" 2655" LƯỢC_ĐỒ Tên lược đồ\n" 2656" PATH Đường dẫn, cho lược đồ tái định vị\n" 2657 2658#: ../gio/gsettings-tool.c:648 2659msgid " KEY The (optional) key within the schema\n" 2660msgstr " KEY Khóa trong lược đồ (tùy chọn)\n" 2661 2662#: ../gio/gsettings-tool.c:652 2663msgid " KEY The key within the schema\n" 2664msgstr " KEY Khóa trong lược đồ\n" 2665 2666#: ../gio/gsettings-tool.c:656 2667msgid " VALUE The value to set\n" 2668msgstr " VALUE Giá trị cần đặt\n" 2669 2670#: ../gio/gsettings-tool.c:711 2671#, c-format 2672msgid "Could not load schemas from %s: %s\n" 2673msgstr "Không thể tải lược đồ từ “%s”: %s\n" 2674 2675#: ../gio/gsettings-tool.c:723 2676#, c-format 2677msgid "No schemas installed\n" 2678msgstr "Chưa cài đặt lược đồ nào\n" 2679 2680#: ../gio/gsettings-tool.c:788 2681#, c-format 2682msgid "Empty schema name given\n" 2683msgstr "Tên lược đồ rỗng\n" 2684 2685#: ../gio/gsettings-tool.c:843 2686#, c-format 2687msgid "No such key '%s'\n" 2688msgstr "Không có khóa “%s”\n" 2689 2690#: ../gio/gsocket.c:364 2691msgid "Invalid socket, not initialized" 2692msgstr "Ổ cắm mạng không hợp lệ, chưa được khởi tạo" 2693 2694#: ../gio/gsocket.c:371 2695#, c-format 2696msgid "Invalid socket, initialization failed due to: %s" 2697msgstr "Ổ cắm mạng không hợp lệ, khởi động thất bại vì: %s" 2698 2699#: ../gio/gsocket.c:379 2700msgid "Socket is already closed" 2701msgstr "Ổ cắm mạng đã được đóng" 2702 2703#: ../gio/gsocket.c:394 ../gio/gsocket.c:2751 ../gio/gsocket.c:3896 2704#: ../gio/gsocket.c:3951 2705msgid "Socket I/O timed out" 2706msgstr "Hết giờ Ổ cắm mạng I/O" 2707 2708#: ../gio/gsocket.c:526 2709#, c-format 2710msgid "creating GSocket from fd: %s" 2711msgstr "đang tạo GSocket từ fd: %s" 2712 2713#: ../gio/gsocket.c:554 ../gio/gsocket.c:608 ../gio/gsocket.c:615 2714#, c-format 2715msgid "Unable to create socket: %s" 2716msgstr "Không thể tạo ổ cắm mạng: %s" 2717 2718#: ../gio/gsocket.c:608 2719msgid "Unknown family was specified" 2720msgstr "Không biết họ đã cho" 2721 2722#: ../gio/gsocket.c:615 2723msgid "Unknown protocol was specified" 2724msgstr "Không biết giao thức đã cho" 2725 2726#: ../gio/gsocket.c:1104 2727#, c-format 2728msgid "Cannot use datagram operations on a non-datagram socket." 2729msgstr "" 2730"Không thể dùng thao tác datagram với một ổ cắm mạng không-phải-datagram." 2731 2732#: ../gio/gsocket.c:1121 2733#, c-format 2734msgid "Cannot use datagram operations on a socket with a timeout set." 2735msgstr "" 2736"Không thể dùng thao tác datagram với một ổ cắm mạng với đặt thời hạn chờ tối " 2737"đa." 2738 2739#: ../gio/gsocket.c:1925 2740#, c-format 2741msgid "could not get local address: %s" 2742msgstr "không thể lấy địa chỉ cục bộ: %s" 2743 2744#: ../gio/gsocket.c:1968 2745#, c-format 2746msgid "could not get remote address: %s" 2747msgstr "không thể lấy địa chỉ ở xa: %s" 2748 2749#: ../gio/gsocket.c:2034 2750#, c-format 2751msgid "could not listen: %s" 2752msgstr "không thể lắng nghe: %s" 2753 2754#: ../gio/gsocket.c:2133 2755#, c-format 2756msgid "Error binding to address: %s" 2757msgstr "Lỗi liên kết địa chỉ: %s" 2758 2759#: ../gio/gsocket.c:2248 ../gio/gsocket.c:2285 2760#, c-format 2761msgid "Error joining multicast group: %s" 2762msgstr "Gặp lỗi khi tham gia nhóm multicast: %s" 2763 2764#: ../gio/gsocket.c:2249 ../gio/gsocket.c:2286 2765#, c-format 2766msgid "Error leaving multicast group: %s" 2767msgstr "Gặp lỗi khi rời nhóm multicast: %s" 2768 2769#: ../gio/gsocket.c:2250 2770msgid "No support for source-specific multicast" 2771msgstr "Không hỗ trợ multicast nguồn chỉ định" 2772 2773#: ../gio/gsocket.c:2470 2774#, c-format 2775msgid "Error accepting connection: %s" 2776msgstr "Gặp lỗi khi chấp nhận kết nối: %s" 2777 2778#: ../gio/gsocket.c:2593 2779msgid "Connection in progress" 2780msgstr "Kết nối đang hình thành" 2781 2782#: ../gio/gsocket.c:2644 2783msgid "Unable to get pending error: " 2784msgstr "Không thể lấy lỗi đang chờ: " 2785 2786#: ../gio/gsocket.c:2816 2787#, c-format 2788msgid "Error receiving data: %s" 2789msgstr "Gặp lỗi khi nhận dữ liệu: %s" 2790 2791#: ../gio/gsocket.c:3013 2792#, c-format 2793msgid "Error sending data: %s" 2794msgstr "Gặp lỗi khi gửi dữ liệu: %s" 2795 2796#: ../gio/gsocket.c:3200 2797#, c-format 2798msgid "Unable to shutdown socket: %s" 2799msgstr "Không thể tắt ổ cắm mạng: %s" 2800 2801#: ../gio/gsocket.c:3281 2802#, c-format 2803msgid "Error closing socket: %s" 2804msgstr "Gặp lỗi khi đóng ổ cắm mạng: %s" 2805 2806#: ../gio/gsocket.c:3889 2807#, c-format 2808msgid "Waiting for socket condition: %s" 2809msgstr "Đang chờ ổ cắm mạng: %s" 2810 2811#: ../gio/gsocket.c:4361 ../gio/gsocket.c:4441 ../gio/gsocket.c:4619 2812#, c-format 2813msgid "Error sending message: %s" 2814msgstr "Gặp lỗi khi gửi thông điệp: %s" 2815 2816#: ../gio/gsocket.c:4385 2817msgid "GSocketControlMessage not supported on Windows" 2818msgstr "GSocketControlMessage không được hỗ trợ trên Windows" 2819 2820#: ../gio/gsocket.c:4840 ../gio/gsocket.c:4913 ../gio/gsocket.c:5140 2821#, c-format 2822msgid "Error receiving message: %s" 2823msgstr "Gặp lỗi khi nhận thông điệp: %s" 2824 2825#: ../gio/gsocket.c:5412 2826#, c-format 2827msgid "Unable to read socket credentials: %s" 2828msgstr "Không thể đọc giấy ủy nhiệm ổ cắm mạng: %s" 2829 2830#: ../gio/gsocket.c:5421 2831msgid "g_socket_get_credentials not implemented for this OS" 2832msgstr "g_socket_get_credentials không được hỗ trợ trên hệ điều hành này" 2833 2834#: ../gio/gsocketclient.c:176 2835#, c-format 2836msgid "Could not connect to proxy server %s: " 2837msgstr "Không thể kết nối đến máy ủy nhiệm %s: " 2838 2839#: ../gio/gsocketclient.c:190 2840#, c-format 2841msgid "Could not connect to %s: " 2842msgstr "Không thể kết nối đến %s: " 2843 2844#: ../gio/gsocketclient.c:192 2845msgid "Could not connect: " 2846msgstr "không thể kết nối: " 2847 2848#: ../gio/gsocketclient.c:1027 ../gio/gsocketclient.c:1599 2849msgid "Unknown error on connect" 2850msgstr "Gặp lỗi chưa biết lạ khi kết nối" 2851 2852#: ../gio/gsocketclient.c:1081 ../gio/gsocketclient.c:1535 2853msgid "Proxying over a non-TCP connection is not supported." 2854msgstr "Không hỗ trợ ủy nhiệm thông qua kết nối không phải TCP." 2855 2856#: ../gio/gsocketclient.c:1110 ../gio/gsocketclient.c:1561 2857#, c-format 2858msgid "Proxy protocol '%s' is not supported." 2859msgstr "Không hỗ trợ giao thức ủy nhiệm “%s”." 2860 2861#: ../gio/gsocketlistener.c:218 2862msgid "Listener is already closed" 2863msgstr "Bên lắng nghe đã đóng" 2864 2865#: ../gio/gsocketlistener.c:264 2866msgid "Added socket is closed" 2867msgstr "Ổ cắm mạng được thêm đã đóng" 2868 2869#: ../gio/gsocks4aproxy.c:118 2870#, c-format 2871msgid "SOCKSv4 does not support IPv6 address '%s'" 2872msgstr "SOCKSv4 không hỗ trợ địa chỉ IPv6 “%s”" 2873 2874#: ../gio/gsocks4aproxy.c:136 2875msgid "Username is too long for SOCKSv4 protocol" 2876msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu quá dài cho giao thức SOCKSv4" 2877 2878#: ../gio/gsocks4aproxy.c:153 2879#, c-format 2880msgid "Hostname '%s' is too long for SOCKSv4 protocol" 2881msgstr "Tên máy “%s” quá dài đối cho giao thức SOCKSv4" 2882 2883#: ../gio/gsocks4aproxy.c:179 2884msgid "The server is not a SOCKSv4 proxy server." 2885msgstr "Máy chủ không phải là máy ủy nhiệm SOCKSv4." 2886 2887#: ../gio/gsocks4aproxy.c:186 2888msgid "Connection through SOCKSv4 server was rejected" 2889msgstr "Kết nối qua máy chủ SOCKSv4 bị từ chối" 2890 2891#: ../gio/gsocks5proxy.c:153 ../gio/gsocks5proxy.c:324 2892#: ../gio/gsocks5proxy.c:334 2893msgid "The server is not a SOCKSv5 proxy server." 2894msgstr "Máy chủ không phải máy SOCKSv5." 2895 2896#: ../gio/gsocks5proxy.c:167 2897msgid "The SOCKSv5 proxy requires authentication." 2898msgstr "Máy ủy nhiệm SOCKSv5 cần xác thực." 2899 2900#: ../gio/gsocks5proxy.c:177 2901msgid "" 2902"The SOCKSv5 proxy requires an authentication method that is not supported by " 2903"GLib." 2904msgstr "" 2905"Máy ủy nhiệm SOCKSv5 cần dùng phương thức xác thực không được hỗ trợ bởi " 2906"GLib." 2907 2908#: ../gio/gsocks5proxy.c:206 2909msgid "Username or password is too long for SOCKSv5 protocol." 2910msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu quá dài cho giao thức SOCKSv5." 2911 2912#: ../gio/gsocks5proxy.c:236 2913msgid "SOCKSv5 authentication failed due to wrong username or password." 2914msgstr "Xác thực SOCKSv5 thất bại vì sai tên người dùng hoặc mật khẩu." 2915 2916#: ../gio/gsocks5proxy.c:286 2917#, c-format 2918msgid "Hostname '%s' is too long for SOCKSv5 protocol" 2919msgstr "Tên máy “%s” quá dài cho giao thức SOCKSv5" 2920 2921#: ../gio/gsocks5proxy.c:348 2922msgid "The SOCKSv5 proxy server uses unknown address type." 2923msgstr "Máy chủ ủy nhiệm SOCKSv5 dùng kiểu địa chỉ lạ." 2924 2925#: ../gio/gsocks5proxy.c:355 2926msgid "Internal SOCKSv5 proxy server error." 2927msgstr "Lỗi nội bộ máy chủ SOCKSv5." 2928 2929#: ../gio/gsocks5proxy.c:361 2930msgid "SOCKSv5 connection not allowed by ruleset." 2931msgstr "Không cho phép kết nối SOCKSv5 dựa theo tập quy tắc." 2932 2933#: ../gio/gsocks5proxy.c:368 2934msgid "Host unreachable through SOCKSv5 server." 2935msgstr "Không thể tiếp cận thông qua máy chủ SOCKSv5." 2936 2937#: ../gio/gsocks5proxy.c:374 2938msgid "Network unreachable through SOCKSv5 proxy." 2939msgstr "Không thể tiếp cận mạng thông qua máy chủ SOCKSv5." 2940 2941#: ../gio/gsocks5proxy.c:380 2942msgid "Connection refused through SOCKSv5 proxy." 2943msgstr "Kết nối bị từ chối thông qua máy chủ SOCKSv5." 2944 2945#: ../gio/gsocks5proxy.c:386 2946msgid "SOCKSv5 proxy does not support 'connect' command." 2947msgstr "Ủy nhiệm SOCKSv5 không hỗ trợ lệnh “connect” (kết nối)." 2948 2949#: ../gio/gsocks5proxy.c:392 2950msgid "SOCKSv5 proxy does not support provided address type." 2951msgstr "Ủy nhiệm SOCKSv5 không hỗ trợ kiểu địa chỉ cung cấp." 2952 2953#: ../gio/gsocks5proxy.c:398 2954msgid "Unknown SOCKSv5 proxy error." 2955msgstr "Lỗi ủy nhiệm SOCKSv5 lạ." 2956 2957#: ../gio/gthemedicon.c:518 2958#, c-format 2959msgid "Can't handle version %d of GThemedIcon encoding" 2960msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GThemedIcon" 2961 2962#: ../gio/gthreadedresolver.c:118 2963msgid "No valid addresses were found" 2964msgstr "Không tìm thấy địa chỉ hợp lệ nào" 2965 2966#: ../gio/gthreadedresolver.c:211 2967#, c-format 2968msgid "Error reverse-resolving '%s': %s" 2969msgstr "Gặp lỗi khi phân giải ngược “%s”: %s" 2970 2971#: ../gio/gthreadedresolver.c:546 ../gio/gthreadedresolver.c:626 2972#: ../gio/gthreadedresolver.c:724 ../gio/gthreadedresolver.c:774 2973#, c-format 2974msgid "No DNS record of the requested type for '%s'" 2975msgstr "Không có loại bản ghi DNS được yêu cầu cho “%s”" 2976 2977#: ../gio/gthreadedresolver.c:551 ../gio/gthreadedresolver.c:729 2978#, c-format 2979msgid "Temporarily unable to resolve '%s'" 2980msgstr "Tạm thời không thể phân giải “%s”" 2981 2982#: ../gio/gthreadedresolver.c:556 ../gio/gthreadedresolver.c:734 2983#, c-format 2984msgid "Error resolving '%s'" 2985msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s”" 2986 2987#: ../gio/gtlscertificate.c:250 2988msgid "Cannot decrypt PEM-encoded private key" 2989msgstr "Không thể giải mã khóa riêng mã hóa dạng PEM" 2990 2991#: ../gio/gtlscertificate.c:255 2992msgid "No PEM-encoded private key found" 2993msgstr "Không tìm thấy khóa riêng mã hóa dạng PEM" 2994 2995#: ../gio/gtlscertificate.c:265 2996msgid "Could not parse PEM-encoded private key" 2997msgstr "Không thể phân tích khóa riêng mã hóa dạng PEM" 2998 2999#: ../gio/gtlscertificate.c:290 3000msgid "No PEM-encoded certificate found" 3001msgstr "Không tìm thấy chứng nhận mã hóa dạng PEM" 3002 3003#: ../gio/gtlscertificate.c:299 3004msgid "Could not parse PEM-encoded certificate" 3005msgstr "Không thể phân tích chứng nhận mã hóa dạng PEM" 3006 3007#: ../gio/gtlspassword.c:111 3008msgid "" 3009"This is the last chance to enter the password correctly before your access " 3010"is locked out." 3011msgstr "Đây là cơ hội cuối để nhập đúng mật khẩu trước khi truy cập bị khóa." 3012 3013#: ../gio/gtlspassword.c:113 3014msgid "" 3015"Several password entered have been incorrect, and your access will be locked " 3016"out after further failures." 3017msgstr "" 3018"Mật khẩu nhập sai đã vài lần, truy cập của bạn sẽ bị khóa để ngăn lỗi có thể " 3019"xảy ra." 3020 3021#: ../gio/gtlspassword.c:115 3022msgid "The password entered is incorrect." 3023msgstr "Mật khẩu nhập sai." 3024 3025#: ../gio/gunixconnection.c:166 ../gio/gunixconnection.c:561 3026#, c-format 3027msgid "Expecting 1 control message, got %d" 3028msgid_plural "Expecting 1 control message, got %d" 3029msgstr[0] "Cần một thông điệp điều khiển, nhưng lại nhận được %d" 3030 3031#: ../gio/gunixconnection.c:182 ../gio/gunixconnection.c:573 3032msgid "Unexpected type of ancillary data" 3033msgstr "Gặp dữ liệu bổ sung kiểu bất thường" 3034 3035#: ../gio/gunixconnection.c:200 3036#, c-format 3037msgid "Expecting one fd, but got %d\n" 3038msgid_plural "Expecting one fd, but got %d\n" 3039msgstr[0] "Cần một fd, nhưng lại nhận được %d\n" 3040 3041#: ../gio/gunixconnection.c:219 3042msgid "Received invalid fd" 3043msgstr "Nhận fd không hợp lệ" 3044 3045#: ../gio/gunixconnection.c:355 3046msgid "Error sending credentials: " 3047msgstr "Gặp lỗi khi gửi giấy ủy nhiệm: " 3048 3049#: ../gio/gunixconnection.c:503 3050#, c-format 3051msgid "Error checking if SO_PASSCRED is enabled for socket: %s" 3052msgstr "Gặp lỗi khi kiểm tra nếu SO_PASSCRED được bật cho ổ cắm mạng: %s" 3053 3054#: ../gio/gunixconnection.c:518 3055#, c-format 3056msgid "Error enabling SO_PASSCRED: %s" 3057msgstr "Gặp lỗi khi bật SO_PASSCRED: %s" 3058 3059#: ../gio/gunixconnection.c:547 3060msgid "" 3061"Expecting to read a single byte for receiving credentials but read zero bytes" 3062msgstr "" 3063"Cần đọc một byte duy nhất để nhận giấy ủy nhiệm nhưng không đọc được byte nào" 3064 3065#: ../gio/gunixconnection.c:587 3066#, c-format 3067msgid "Not expecting control message, but got %d" 3068msgstr "Chờ thông điệp điều khiển, nhận được %d" 3069 3070#: ../gio/gunixconnection.c:611 3071#, c-format 3072msgid "Error while disabling SO_PASSCRED: %s" 3073msgstr "Gặp lỗi khi khi tắt SO_PASSCRED: %s" 3074 3075#: ../gio/gunixinputstream.c:369 ../gio/gunixinputstream.c:390 3076#, c-format 3077msgid "Error reading from file descriptor: %s" 3078msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ bộ mô tả tập tin: %s" 3079 3080#: ../gio/gunixinputstream.c:423 ../gio/gunixoutputstream.c:409 3081#: ../gio/gwin32inputstream.c:217 ../gio/gwin32outputstream.c:204 3082#, c-format 3083msgid "Error closing file descriptor: %s" 3084msgstr "Gặp lỗi khi đóng bộ mô tả tập tin: %s" 3085 3086#: ../gio/gunixmounts.c:2099 ../gio/gunixmounts.c:2152 3087msgid "Filesystem root" 3088msgstr "Gốc hệ thống tập tin" 3089 3090#: ../gio/gunixoutputstream.c:355 ../gio/gunixoutputstream.c:376 3091#, c-format 3092msgid "Error writing to file descriptor: %s" 3093msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào bộ mô tả tập tin: %s" 3094 3095#: ../gio/gunixsocketaddress.c:239 3096msgid "Abstract UNIX domain socket addresses not supported on this system" 3097msgstr "Địa chỉ ổ cắm mạng UNIX trừu tượng không được hỗ trợ trên hệ thống này" 3098 3099#: ../gio/gvolume.c:437 3100msgid "volume doesn't implement eject" 3101msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm eject (đầy ra)" 3102 3103#. Translators: This is an error 3104#. * message for volume objects that 3105#. * don't implement any of eject or eject_with_operation. 3106#: ../gio/gvolume.c:514 3107msgid "volume doesn't implement eject or eject_with_operation" 3108msgstr "" 3109"hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc " 3110"\"eject_with_operation\" (đầy ra)" 3111 3112#: ../gio/gwin32inputstream.c:185 3113#, c-format 3114msgid "Error reading from handle: %s" 3115msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ handle: %s" 3116 3117#: ../gio/gwin32inputstream.c:232 ../gio/gwin32outputstream.c:219 3118#, c-format 3119msgid "Error closing handle: %s" 3120msgstr "Gặp lỗi khi đóng handle: %s" 3121 3122#: ../gio/gwin32outputstream.c:172 3123#, c-format 3124msgid "Error writing to handle: %s" 3125msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào handle: %s" 3126 3127#: ../gio/gzlibcompressor.c:394 ../gio/gzlibdecompressor.c:347 3128msgid "Not enough memory" 3129msgstr "Không đủ bộ nhớ" 3130 3131#: ../gio/gzlibcompressor.c:401 ../gio/gzlibdecompressor.c:354 3132#, c-format 3133msgid "Internal error: %s" 3134msgstr "Lỗi nội bộ : %s" 3135 3136#: ../gio/gzlibcompressor.c:414 ../gio/gzlibdecompressor.c:368 3137msgid "Need more input" 3138msgstr "Cần thêm đầu vào" 3139 3140#: ../gio/gzlibdecompressor.c:340 3141msgid "Invalid compressed data" 3142msgstr "Sai nén dữ liệu" 3143 3144#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:18 3145msgid "Address to listen on" 3146msgstr "Địa chỉ cần lắng nghe" 3147 3148#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:19 3149msgid "Ignored, for compat with GTestDbus" 3150msgstr "Bỏ qua, mục đích tương thích với GTestDbus" 3151 3152#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:20 3153msgid "Print address" 3154msgstr "Địa chỉ in" 3155 3156#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:21 3157msgid "Print address in shell mode" 3158msgstr "In địa chỉ trong chế độ hệ vỏ" 3159 3160#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:28 3161msgid "Run a dbus service" 3162msgstr "Chạy dịch vụ dbus" 3163 3164#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:42 3165#, c-format 3166msgid "Wrong args\n" 3167msgstr "Tham số sai\n" 3168 3169#: ../glib/gbookmarkfile.c:755 3170#, c-format 3171msgid "Unexpected attribute '%s' for element '%s'" 3172msgstr "Thuộc tính bất thường “%s” cho phần tử “%s”" 3173 3174#: ../glib/gbookmarkfile.c:766 ../glib/gbookmarkfile.c:837 3175#: ../glib/gbookmarkfile.c:847 ../glib/gbookmarkfile.c:954 3176#, c-format 3177msgid "Attribute '%s' of element '%s' not found" 3178msgstr "Không tìm thấy thuộc tính “%s” của phần tử “%s”" 3179 3180#: ../glib/gbookmarkfile.c:1124 ../glib/gbookmarkfile.c:1189 3181#: ../glib/gbookmarkfile.c:1253 ../glib/gbookmarkfile.c:1263 3182#, c-format 3183msgid "Unexpected tag '%s', tag '%s' expected" 3184msgstr "Thẻ bất thường “%s”, mong đợi thẻ “%s”" 3185 3186#: ../glib/gbookmarkfile.c:1149 ../glib/gbookmarkfile.c:1163 3187#: ../glib/gbookmarkfile.c:1231 3188#, c-format 3189msgid "Unexpected tag '%s' inside '%s'" 3190msgstr "Thẻ bất thường “%s” bên trong “%s”" 3191 3192#: ../glib/gbookmarkfile.c:1756 3193msgid "No valid bookmark file found in data dirs" 3194msgstr "Không tìm thấy tập tin liên kết lưu hợp lệ trong các thư mục dữ liệu" 3195 3196#: ../glib/gbookmarkfile.c:1957 3197#, c-format 3198msgid "A bookmark for URI '%s' already exists" 3199msgstr "Một liên kết lưu URI “%s” đã có" 3200 3201#: ../glib/gbookmarkfile.c:2003 ../glib/gbookmarkfile.c:2161 3202#: ../glib/gbookmarkfile.c:2246 ../glib/gbookmarkfile.c:2326 3203#: ../glib/gbookmarkfile.c:2411 ../glib/gbookmarkfile.c:2494 3204#: ../glib/gbookmarkfile.c:2572 ../glib/gbookmarkfile.c:2651 3205#: ../glib/gbookmarkfile.c:2693 ../glib/gbookmarkfile.c:2790 3206#: ../glib/gbookmarkfile.c:2910 ../glib/gbookmarkfile.c:3100 3207#: ../glib/gbookmarkfile.c:3176 ../glib/gbookmarkfile.c:3344 3208#: ../glib/gbookmarkfile.c:3433 ../glib/gbookmarkfile.c:3522 3209#: ../glib/gbookmarkfile.c:3638 3210#, c-format 3211msgid "No bookmark found for URI '%s'" 3212msgstr "Không tìm thấy liên kết lưu URI “%s”" 3213 3214#: ../glib/gbookmarkfile.c:2335 3215#, c-format 3216msgid "No MIME type defined in the bookmark for URI '%s'" 3217msgstr "Chưa chỉ định kiểu MIME trong liên kết lưu URI “%s”" 3218 3219#: ../glib/gbookmarkfile.c:2420 3220#, c-format 3221msgid "No private flag has been defined in bookmark for URI '%s'" 3222msgstr "Chưa chỉ định cờ riêng trong liên kết lưu URI “%s”" 3223 3224#: ../glib/gbookmarkfile.c:2799 3225#, c-format 3226msgid "No groups set in bookmark for URI '%s'" 3227msgstr "Chưa đặt nhóm trong liên kết lưu URI “%s”" 3228 3229#: ../glib/gbookmarkfile.c:3197 ../glib/gbookmarkfile.c:3354 3230#, c-format 3231msgid "No application with name '%s' registered a bookmark for '%s'" 3232msgstr "Không có ứng dụng tên “%s” đã đăng ký một liên kết lưu “%s”" 3233 3234#: ../glib/gbookmarkfile.c:3377 3235#, c-format 3236msgid "Failed to expand exec line '%s' with URI '%s'" 3237msgstr "Gặp lỗi khi mở rộng dòng thực hiện “%s” bằng URI “%s”" 3238 3239#: ../glib/gconvert.c:477 ../glib/gutf8.c:849 ../glib/gutf8.c:1061 3240#: ../glib/gutf8.c:1198 ../glib/gutf8.c:1302 3241msgid "Partial character sequence at end of input" 3242msgstr "Character sequence riêng phần ở cuối đầu vào" 3243 3244#: ../glib/gconvert.c:742 3245#, c-format 3246msgid "Cannot convert fallback '%s' to codeset '%s'" 3247msgstr "Không thể chuyển đổi fallback “%s” thành codeset “%s”" 3248 3249#: ../glib/gconvert.c:1567 3250#, c-format 3251msgid "The URI '%s' is not an absolute URI using the \"file\" scheme" 3252msgstr "URI “%s” không phải URI tuyệt đối sử dụng lược đồ tập tin" 3253 3254#: ../glib/gconvert.c:1577 3255#, c-format 3256msgid "The local file URI '%s' may not include a '#'" 3257msgstr "URI tập tin cục bộ “%s” có thể không bao gồm “#”" 3258 3259#: ../glib/gconvert.c:1594 3260#, c-format 3261msgid "The URI '%s' is invalid" 3262msgstr "URI “%s” không hợp lệ" 3263 3264#: ../glib/gconvert.c:1606 3265#, c-format 3266msgid "The hostname of the URI '%s' is invalid" 3267msgstr "Tên chủ của URI “%s” không hợp lệ" 3268 3269#: ../glib/gconvert.c:1622 3270#, c-format 3271msgid "The URI '%s' contains invalidly escaped characters" 3272msgstr "URI “%s” chứa không hợp lệ các ký tự thoát" 3273 3274#: ../glib/gconvert.c:1717 3275#, c-format 3276msgid "The pathname '%s' is not an absolute path" 3277msgstr "Tên đường dẫn “%s” không phải một đường dẫn tuyệt đối" 3278 3279#: ../glib/gconvert.c:1727 3280msgid "Invalid hostname" 3281msgstr "Tên chủ không hợp lệ" 3282 3283#. Translators: 'before midday' indicator 3284#: ../glib/gdatetime.c:201 3285msgctxt "GDateTime" 3286msgid "AM" 3287msgstr "AM" 3288 3289#. Translators: 'after midday' indicator 3290#: ../glib/gdatetime.c:203 3291msgctxt "GDateTime" 3292msgid "PM" 3293msgstr "PM" 3294 3295#. Translators: this is the preferred format for expressing the date and the time 3296#: ../glib/gdatetime.c:206 3297msgctxt "GDateTime" 3298msgid "%a %b %e %H:%M:%S %Y" 3299msgstr "%A, %d %B năm %Y %T %Z" 3300 3301#. Translators: this is the preferred format for expressing the date 3302#: ../glib/gdatetime.c:209 3303msgctxt "GDateTime" 3304msgid "%m/%d/%y" 3305msgstr "%d/%m/%y" 3306 3307#. Translators: this is the preferred format for expressing the time 3308#: ../glib/gdatetime.c:212 3309msgctxt "GDateTime" 3310msgid "%H:%M:%S" 3311msgstr "%H:%M:%S" 3312 3313#. Translators: this is the preferred format for expressing 12 hour time 3314#: ../glib/gdatetime.c:215 3315msgctxt "GDateTime" 3316msgid "%I:%M:%S %p" 3317msgstr "%I:%M %p" 3318 3319#: ../glib/gdatetime.c:228 3320msgctxt "full month name" 3321msgid "January" 3322msgstr "Tháng giêng" 3323 3324#: ../glib/gdatetime.c:230 3325msgctxt "full month name" 3326msgid "February" 3327msgstr "Tháng hai" 3328 3329#: ../glib/gdatetime.c:232 3330msgctxt "full month name" 3331msgid "March" 3332msgstr "Tháng ba" 3333 3334#: ../glib/gdatetime.c:234 3335msgctxt "full month name" 3336msgid "April" 3337msgstr "Tháng tư" 3338 3339#: ../glib/gdatetime.c:236 3340msgctxt "full month name" 3341msgid "May" 3342msgstr "Tháng năm" 3343 3344#: ../glib/gdatetime.c:238 3345msgctxt "full month name" 3346msgid "June" 3347msgstr "Tháng sáu" 3348 3349#: ../glib/gdatetime.c:240 3350msgctxt "full month name" 3351msgid "July" 3352msgstr "Tháng bảy" 3353 3354#: ../glib/gdatetime.c:242 3355msgctxt "full month name" 3356msgid "August" 3357msgstr "Tháng tám" 3358 3359#: ../glib/gdatetime.c:244 3360msgctxt "full month name" 3361msgid "September" 3362msgstr "Tháng chín" 3363 3364#: ../glib/gdatetime.c:246 3365msgctxt "full month name" 3366msgid "October" 3367msgstr "Tháng mười" 3368 3369#: ../glib/gdatetime.c:248 3370msgctxt "full month name" 3371msgid "November" 3372msgstr "Tháng mười một" 3373 3374#: ../glib/gdatetime.c:250 3375msgctxt "full month name" 3376msgid "December" 3377msgstr "Tháng mười hai" 3378 3379#: ../glib/gdatetime.c:265 3380msgctxt "abbreviated month name" 3381msgid "Jan" 3382msgstr "Th1" 3383 3384#: ../glib/gdatetime.c:267 3385msgctxt "abbreviated month name" 3386msgid "Feb" 3387msgstr "Th2" 3388 3389#: ../glib/gdatetime.c:269 3390msgctxt "abbreviated month name" 3391msgid "Mar" 3392msgstr "Th3" 3393 3394#: ../glib/gdatetime.c:271 3395msgctxt "abbreviated month name" 3396msgid "Apr" 3397msgstr "Th4" 3398 3399#: ../glib/gdatetime.c:273 3400msgctxt "abbreviated month name" 3401msgid "May" 3402msgstr "Th5" 3403 3404#: ../glib/gdatetime.c:275 3405msgctxt "abbreviated month name" 3406msgid "Jun" 3407msgstr "Th6" 3408 3409#: ../glib/gdatetime.c:277 3410msgctxt "abbreviated month name" 3411msgid "Jul" 3412msgstr "Th7" 3413 3414#: ../glib/gdatetime.c:279 3415msgctxt "abbreviated month name" 3416msgid "Aug" 3417msgstr "Th8" 3418 3419#: ../glib/gdatetime.c:281 3420msgctxt "abbreviated month name" 3421msgid "Sep" 3422msgstr "Th9" 3423 3424#: ../glib/gdatetime.c:283 3425msgctxt "abbreviated month name" 3426msgid "Oct" 3427msgstr "Th10" 3428 3429#: ../glib/gdatetime.c:285 3430msgctxt "abbreviated month name" 3431msgid "Nov" 3432msgstr "Th11" 3433 3434#: ../glib/gdatetime.c:287 3435msgctxt "abbreviated month name" 3436msgid "Dec" 3437msgstr "Th12" 3438 3439#: ../glib/gdatetime.c:302 3440msgctxt "full weekday name" 3441msgid "Monday" 3442msgstr "Thứ hai" 3443 3444#: ../glib/gdatetime.c:304 3445msgctxt "full weekday name" 3446msgid "Tuesday" 3447msgstr "Thứ ba" 3448 3449#: ../glib/gdatetime.c:306 3450msgctxt "full weekday name" 3451msgid "Wednesday" 3452msgstr "Thứ tư" 3453 3454#: ../glib/gdatetime.c:308 3455msgctxt "full weekday name" 3456msgid "Thursday" 3457msgstr "Thứ năm" 3458 3459#: ../glib/gdatetime.c:310 3460msgctxt "full weekday name" 3461msgid "Friday" 3462msgstr "Thứ sáu" 3463 3464#: ../glib/gdatetime.c:312 3465msgctxt "full weekday name" 3466msgid "Saturday" 3467msgstr "Thứ bảy" 3468 3469#: ../glib/gdatetime.c:314 3470msgctxt "full weekday name" 3471msgid "Sunday" 3472msgstr "Chủ Nhật" 3473 3474#: ../glib/gdatetime.c:329 3475msgctxt "abbreviated weekday name" 3476msgid "Mon" 3477msgstr "T2" 3478 3479#: ../glib/gdatetime.c:331 3480msgctxt "abbreviated weekday name" 3481msgid "Tue" 3482msgstr "T3" 3483 3484#: ../glib/gdatetime.c:333 3485msgctxt "abbreviated weekday name" 3486msgid "Wed" 3487msgstr "T4" 3488 3489#: ../glib/gdatetime.c:335 3490msgctxt "abbreviated weekday name" 3491msgid "Thu" 3492msgstr "T5" 3493 3494#: ../glib/gdatetime.c:337 3495msgctxt "abbreviated weekday name" 3496msgid "Fri" 3497msgstr "T6" 3498 3499#: ../glib/gdatetime.c:339 3500msgctxt "abbreviated weekday name" 3501msgid "Sat" 3502msgstr "T7" 3503 3504#: ../glib/gdatetime.c:341 3505msgctxt "abbreviated weekday name" 3506msgid "Sun" 3507msgstr "CN" 3508 3509#: ../glib/gdir.c:155 3510#, c-format 3511msgid "Error opening directory '%s': %s" 3512msgstr "Gặp lỗi khi khi mở thư mục “%s”: %s" 3513 3514#: ../glib/gfileutils.c:700 ../glib/gfileutils.c:792 3515#, c-format 3516msgid "Could not allocate %lu byte to read file \"%s\"" 3517msgid_plural "Could not allocate %lu bytes to read file \"%s\"" 3518msgstr[0] "Không thể cấp phát %lu byte để đọc tập tin \"%s\"" 3519 3520#: ../glib/gfileutils.c:717 3521#, c-format 3522msgid "Error reading file '%s': %s" 3523msgstr "Gặp lỗi khi khi đọc tập tin “%s”: %s" 3524 3525#: ../glib/gfileutils.c:753 3526#, c-format 3527msgid "File \"%s\" is too large" 3528msgstr "Tập tin \"%s\" quá lớn" 3529 3530#: ../glib/gfileutils.c:817 3531#, c-format 3532msgid "Failed to read from file '%s': %s" 3533msgstr "Không đọc được từ tập tin “%s”: %s" 3534 3535#: ../glib/gfileutils.c:865 ../glib/gfileutils.c:937 3536#, c-format 3537msgid "Failed to open file '%s': %s" 3538msgstr "Gặp lỗi khi khi mở tập tin “%s”: %s" 3539 3540#: ../glib/gfileutils.c:877 3541#, c-format 3542msgid "Failed to get attributes of file '%s': fstat() failed: %s" 3543msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin “%s”: fstat() không được: %s" 3544 3545#: ../glib/gfileutils.c:907 3546#, c-format 3547msgid "Failed to open file '%s': fdopen() failed: %s" 3548msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s" 3549 3550#: ../glib/gfileutils.c:1006 3551#, c-format 3552msgid "Failed to rename file '%s' to '%s': g_rename() failed: %s" 3553msgstr "" 3554"Không đổi tên tập tin “%s” thành “%s” được: “g_rename()” không được: %s" 3555 3556#: ../glib/gfileutils.c:1041 ../glib/gfileutils.c:1540 3557#, c-format 3558msgid "Failed to create file '%s': %s" 3559msgstr "Không tạo được tập tin “%s”: %s" 3560 3561#: ../glib/gfileutils.c:1068 3562#, c-format 3563msgid "Failed to write file '%s': write() failed: %s" 3564msgstr "Việc ghi tập tin “%s” gặp lỗi: write() gặp lỗi: %s" 3565 3566#: ../glib/gfileutils.c:1111 3567#, c-format 3568msgid "Failed to write file '%s': fsync() failed: %s" 3569msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin “%s”: lỗi fsync(): %s" 3570 3571#: ../glib/gfileutils.c:1235 3572#, c-format 3573msgid "Existing file '%s' could not be removed: g_unlink() failed: %s" 3574msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin tồn tại “%s”: “g_unlink()” thất bại: %s" 3575 3576#: ../glib/gfileutils.c:1506 3577#, c-format 3578msgid "Template '%s' invalid, should not contain a '%s'" 3579msgstr "Mẫu “%s” không hợp lệ, không được chứa “%s”" 3580 3581#: ../glib/gfileutils.c:1519 3582#, c-format 3583msgid "Template '%s' doesn't contain XXXXXX" 3584msgstr "Biểu mẫu “%s” không chứa XXXXXX" 3585 3586#: ../glib/gfileutils.c:2038 3587#, c-format 3588msgid "Failed to read the symbolic link '%s': %s" 3589msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết mềm “%s”: %s" 3590 3591#: ../glib/gfileutils.c:2057 3592msgid "Symbolic links not supported" 3593msgstr "Không hỗ trợ liên kết mềm" 3594 3595#: ../glib/giochannel.c:1388 3596#, c-format 3597msgid "Could not open converter from '%s' to '%s': %s" 3598msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ “%s” sang “%s”: %s" 3599 3600#: ../glib/giochannel.c:1733 3601msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_line_string" 3602msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_line_string" 3603 3604#: ../glib/giochannel.c:1780 ../glib/giochannel.c:2038 3605#: ../glib/giochannel.c:2125 3606msgid "Leftover unconverted data in read buffer" 3607msgstr "Để lại dữ liệu chưa được chuyển đổi trong buffer đọc" 3608 3609#: ../glib/giochannel.c:1861 ../glib/giochannel.c:1938 3610msgid "Channel terminates in a partial character" 3611msgstr "Kênh tận hết trong ký tự riêng phần" 3612 3613#: ../glib/giochannel.c:1924 3614msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_to_end" 3615msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_to_end" 3616 3617#: ../glib/gkeyfile.c:737 3618msgid "Valid key file could not be found in search dirs" 3619msgstr "Không tìm thấy tập tin khóa hợp lệ nằm trong thư mục tìm kiếm" 3620 3621#: ../glib/gkeyfile.c:773 3622msgid "Not a regular file" 3623msgstr "Không phải là một tập tin thông thường" 3624 3625#: ../glib/gkeyfile.c:1174 3626#, c-format 3627msgid "" 3628"Key file contains line '%s' which is not a key-value pair, group, or comment" 3629msgstr "" 3630"Tập tin khóa chứa dòng “%s” mà không phải là cặp giá trị khóa, nhóm, hoặc " 3631"chú thích." 3632 3633#: ../glib/gkeyfile.c:1231 3634#, c-format 3635msgid "Invalid group name: %s" 3636msgstr "Tên nhóm không hợp lệ: %s" 3637 3638#: ../glib/gkeyfile.c:1253 3639msgid "Key file does not start with a group" 3640msgstr "Tập tin khóa không bắt đầu với nhóm." 3641 3642#: ../glib/gkeyfile.c:1279 3643#, c-format 3644msgid "Invalid key name: %s" 3645msgstr "Tên khóa không hợp lệ: %s" 3646 3647#: ../glib/gkeyfile.c:1306 3648#, c-format 3649msgid "Key file contains unsupported encoding '%s'" 3650msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ “%s”." 3651 3652#: ../glib/gkeyfile.c:1549 ../glib/gkeyfile.c:1722 ../glib/gkeyfile.c:3100 3653#: ../glib/gkeyfile.c:3163 ../glib/gkeyfile.c:3293 ../glib/gkeyfile.c:3423 3654#: ../glib/gkeyfile.c:3567 ../glib/gkeyfile.c:3796 ../glib/gkeyfile.c:3863 3655#, c-format 3656msgid "Key file does not have group '%s'" 3657msgstr "Tập tin khóa không có nhóm “%s”." 3658 3659#: ../glib/gkeyfile.c:1677 3660#, c-format 3661msgid "Key file does not have key '%s' in group '%s'" 3662msgstr "Tập tin khóa không chứa khóa “%s” trong nhóm “%s”." 3663 3664#: ../glib/gkeyfile.c:1839 ../glib/gkeyfile.c:1955 3665#, c-format 3666msgid "Key file contains key '%s' with value '%s' which is not UTF-8" 3667msgstr "Tập tin khóa chứa khóa “%s” có giá trị “%s” không phải là UTF-8." 3668 3669#: ../glib/gkeyfile.c:1859 ../glib/gkeyfile.c:1975 ../glib/gkeyfile.c:2344 3670#, c-format 3671msgid "" 3672"Key file contains key '%s' which has a value that cannot be interpreted." 3673msgstr "Không thể phân tích giá trị “%s” chứa trong tập tin khóa." 3674 3675#: ../glib/gkeyfile.c:2561 ../glib/gkeyfile.c:2929 3676#, c-format 3677msgid "" 3678"Key file contains key '%s' in group '%s' which has a value that cannot be " 3679"interpreted." 3680msgstr "" 3681"Tập tin khóa chứa khóa “%s” trong nhóm “%s” có giá trị không thể diễn giải." 3682 3683#: ../glib/gkeyfile.c:2639 ../glib/gkeyfile.c:2716 3684#, c-format 3685msgid "Key '%s' in group '%s' has value '%s' where %s was expected" 3686msgstr "Khóa “%s” trong nhóm “%s” có giá trị “%s” trong khi cần %s" 3687 3688#: ../glib/gkeyfile.c:4103 3689msgid "Key file contains escape character at end of line" 3690msgstr "Tập tin khóa chứa ký tự thoạt tại kết thức dòng." 3691 3692#: ../glib/gkeyfile.c:4125 3693#, c-format 3694msgid "Key file contains invalid escape sequence '%s'" 3695msgstr "URI “%s” chứa không hợp lệ các ký tự thoát" 3696 3697#: ../glib/gkeyfile.c:4267 3698#, c-format 3699msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a number." 3700msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng con số." 3701 3702#: ../glib/gkeyfile.c:4281 3703#, c-format 3704msgid "Integer value '%s' out of range" 3705msgstr "Giá trị số nguyên “%s” ở ngoài phạm vi" 3706 3707#: ../glib/gkeyfile.c:4314 3708#, c-format 3709msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a float number." 3710msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng con số thực dấu chấm động." 3711 3712#: ../glib/gkeyfile.c:4351 3713#, c-format 3714msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean." 3715msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng lô-gíc (đúng/sai)." 3716 3717#: ../glib/gmappedfile.c:129 3718#, c-format 3719msgid "Failed to get attributes of file '%s%s%s%s': fstat() failed: %s" 3720msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin “%s%s%s%s”: fstat() lỗi: %s" 3721 3722#: ../glib/gmappedfile.c:195 3723#, c-format 3724msgid "Failed to map %s%s%s%s: mmap() failed: %s" 3725msgstr "Không ánh xạ được tập tin “%s%s%s%s”: mmap() lỗi: %s" 3726 3727#: ../glib/gmappedfile.c:261 3728#, c-format 3729msgid "Failed to open file '%s': open() failed: %s" 3730msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s" 3731 3732#: ../glib/gmarkup.c:398 ../glib/gmarkup.c:440 3733#, c-format 3734msgid "Error on line %d char %d: " 3735msgstr "Lỗi trên dòng %d ký tự %d: " 3736 3737#: ../glib/gmarkup.c:462 ../glib/gmarkup.c:545 3738#, c-format 3739msgid "Invalid UTF-8 encoded text in name - not valid '%s'" 3740msgstr "Văn bản được mã hóa UTF-8 không hợp lệ “%s”" 3741 3742#: ../glib/gmarkup.c:473 3743#, c-format 3744msgid "'%s' is not a valid name" 3745msgstr "“%s” không phải là tên hợp lệ" 3746 3747#: ../glib/gmarkup.c:489 3748#, c-format 3749msgid "'%s' is not a valid name: '%c'" 3750msgstr "“%s” không phải là tên hợp lệ: “%c”" 3751 3752#: ../glib/gmarkup.c:599 3753#, c-format 3754msgid "Error on line %d: %s" 3755msgstr "Lỗi trên dòng %d: %s" 3756 3757#: ../glib/gmarkup.c:676 3758#, c-format 3759msgid "" 3760"Failed to parse '%-.*s', which should have been a digit inside a character " 3761"reference (ê for example) - perhaps the digit is too large" 3762msgstr "" 3763"Không phân tách được “%-.*s”, nó nên là một con số bên trong một tham chiếu " 3764"ký tự (v.d. “ê”) — có lẽ con số quá lớn." 3765 3766#: ../glib/gmarkup.c:688 3767msgid "" 3768"Character reference did not end with a semicolon; most likely you used an " 3769"ampersand character without intending to start an entity - escape ampersand " 3770"as &" 3771msgstr "" 3772"Tham chiếu ký tự đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng " 3773"một ký tự (và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát dấu (và) như là " 3774"&" 3775 3776#: ../glib/gmarkup.c:714 3777#, c-format 3778msgid "Character reference '%-.*s' does not encode a permitted character" 3779msgstr "Tham chiếu ký tự “%-.*s” không mã hóa một ký tự cho phép." 3780 3781#: ../glib/gmarkup.c:752 3782msgid "" 3783"Empty entity '&;' seen; valid entities are: & " < > '" 3784msgstr "" 3785"Thực thể trống “&;” được thấy; những mục nhập hợp lệ là: & " < " 3786"> '" 3787 3788#: ../glib/gmarkup.c:760 3789#, c-format 3790msgid "Entity name '%-.*s' is not known" 3791msgstr "Thực thể lạ “%-.*s”" 3792 3793#: ../glib/gmarkup.c:765 3794msgid "" 3795"Entity did not end with a semicolon; most likely you used an ampersand " 3796"character without intending to start an entity - escape ampersand as &" 3797msgstr "" 3798"Thực thể đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng ký tự " 3799"(và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát khỏi dấu (và) như là &" 3800 3801#: ../glib/gmarkup.c:1171 3802msgid "Document must begin with an element (e.g. <book>)" 3803msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một phần tử (vd: <book>)" 3804 3805#: ../glib/gmarkup.c:1211 3806#, c-format 3807msgid "" 3808"'%s' is not a valid character following a '<' character; it may not begin an " 3809"element name" 3810msgstr "" 3811"“%s” không phải một ký tự hợp lệ đi theo ký tự “<” ; nó có thể không bắt đầu " 3812"tên phần tử" 3813 3814#: ../glib/gmarkup.c:1253 3815#, c-format 3816msgid "" 3817"Odd character '%s', expected a '>' character to end the empty-element tag " 3818"'%s'" 3819msgstr "" 3820"Ký tự lẻ “%s”, cần một dấu ngoặc nhọn đóng “>” để kết thúc thẻ rỗng “%s”" 3821 3822#: ../glib/gmarkup.c:1334 3823#, c-format 3824msgid "" 3825"Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'" 3826msgstr "Ký tự lẻ “%s”, cần một “=” sau tên thuộc tính “%s” của phần tử “%s”" 3827 3828#: ../glib/gmarkup.c:1375 3829#, c-format 3830msgid "" 3831"Odd character '%s', expected a '>' or '/' character to end the start tag of " 3832"element '%s', or optionally an attribute; perhaps you used an invalid " 3833"character in an attribute name" 3834msgstr "" 3835"Ký tự lẻ “%s”, cần một ký tự “>” hay “/” để kết thúc thẻ khởi đầu của phần " 3836"tử “%s”, hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn đã dùng một ký tự bát hợp lệ " 3837"trong một tên thuộc tính" 3838 3839#: ../glib/gmarkup.c:1419 3840#, c-format 3841msgid "" 3842"Odd character '%s', expected an open quote mark after the equals sign when " 3843"giving value for attribute '%s' of element '%s'" 3844msgstr "" 3845"Ký tự lẻ “%s” , mong muốn một dấu ngoặc kép sau dấu bằng khi nhận giá trị " 3846"cho thuộc tính “%s” của phần tử “%s”" 3847 3848#: ../glib/gmarkup.c:1552 3849#, c-format 3850msgid "" 3851"'%s' is not a valid character following the characters '</'; '%s' may not " 3852"begin an element name" 3853msgstr "" 3854"“%s” không phải một ký tự hợp lệ đi theo các ký tự “</” ; “%s” có thể không " 3855"khởi đầu một tên phần tử" 3856 3857#: ../glib/gmarkup.c:1588 3858#, c-format 3859msgid "" 3860"'%s' is not a valid character following the close element name '%s'; the " 3861"allowed character is '>'" 3862msgstr "" 3863"“%s” không phải một ký tự hợp lệ đi theo tên phần tử đóng “%s'; ký tự được " 3864"phép là “>”" 3865 3866#: ../glib/gmarkup.c:1599 3867#, c-format 3868msgid "Element '%s' was closed, no element is currently open" 3869msgstr "Phần tử “%s” đã được đóng, không có phần tử mở hiện thời" 3870 3871#: ../glib/gmarkup.c:1608 3872#, c-format 3873msgid "Element '%s' was closed, but the currently open element is '%s'" 3874msgstr "Phần tử “%s” đã được đóng, nhưng phần tử mở hiện thời là “%s”" 3875 3876#: ../glib/gmarkup.c:1761 3877msgid "Document was empty or contained only whitespace" 3878msgstr "Tài liệu trống hay chỉ chứa không gian trống" 3879 3880#: ../glib/gmarkup.c:1775 3881msgid "Document ended unexpectedly just after an open angle bracket '<'" 3882msgstr "" 3883"Tài liệu đã kết thúc không mong muốn ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở “<”" 3884 3885#: ../glib/gmarkup.c:1783 ../glib/gmarkup.c:1828 3886#, c-format 3887msgid "" 3888"Document ended unexpectedly with elements still open - '%s' was the last " 3889"element opened" 3890msgstr "" 3891"Tài liệu đã kết thúc không mong muốn với các phần tử vẫn còn mở - “%s” là " 3892"phần tử đã mở cuối cùng" 3893 3894#: ../glib/gmarkup.c:1791 3895#, c-format 3896msgid "" 3897"Document ended unexpectedly, expected to see a close angle bracket ending " 3898"the tag <%s/>" 3899msgstr "" 3900"Tài liệu kết thúc không mong muốn, được cho là thấy dấu ngoặc nhọn kết thúc " 3901"tag <%s/>" 3902 3903#: ../glib/gmarkup.c:1797 3904msgid "Document ended unexpectedly inside an element name" 3905msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên phần tử" 3906 3907#: ../glib/gmarkup.c:1803 3908msgid "Document ended unexpectedly inside an attribute name" 3909msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên thuộc tính" 3910 3911#: ../glib/gmarkup.c:1808 3912msgid "Document ended unexpectedly inside an element-opening tag." 3913msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag của phần tử mở." 3914 3915#: ../glib/gmarkup.c:1814 3916msgid "" 3917"Document ended unexpectedly after the equals sign following an attribute " 3918"name; no attribute value" 3919msgstr "" 3920"Tài liệu kết thúc không mong muốn sau dấu bằng đi theo một tên thuộc tính; " 3921"không có giá trị thuộc tính" 3922 3923#: ../glib/gmarkup.c:1821 3924msgid "Document ended unexpectedly while inside an attribute value" 3925msgstr "" 3926"Tài liệu được kết thúc không mong muốn trong khi nằm trong một giá trị thuộc " 3927"tính" 3928 3929#: ../glib/gmarkup.c:1837 3930#, c-format 3931msgid "Document ended unexpectedly inside the close tag for element '%s'" 3932msgstr "" 3933"Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag đóng cho phần tử “%s”" 3934 3935#: ../glib/gmarkup.c:1843 3936msgid "Document ended unexpectedly inside a comment or processing instruction" 3937msgstr "" 3938"Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong một ghi chú hay hướng dẫn " 3939"tiến trình" 3940 3941#: ../glib/goption.c:857 3942msgid "Usage:" 3943msgstr "Cách dùng:" 3944 3945#: ../glib/goption.c:861 3946msgid "[OPTION...]" 3947msgstr "[TÙY_CHỌN…]" 3948 3949#: ../glib/goption.c:977 3950msgid "Help Options:" 3951msgstr "Tùy chọn trợ giúp:" 3952 3953#: ../glib/goption.c:978 3954msgid "Show help options" 3955msgstr "Hiển thị các tùy chọn trợ giúp" 3956 3957#: ../glib/goption.c:984 3958msgid "Show all help options" 3959msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn trợ giúp" 3960 3961#: ../glib/goption.c:1047 3962msgid "Application Options:" 3963msgstr "Tùy chọn ứng dụng:" 3964 3965#: ../glib/goption.c:1049 3966msgid "Options:" 3967msgstr "Tùy chọn:" 3968 3969#: ../glib/goption.c:1113 ../glib/goption.c:1183 3970#, c-format 3971msgid "Cannot parse integer value '%s' for %s" 3972msgstr "Không phân tách giá trị số nguyên “%s” cho %s." 3973 3974#: ../glib/goption.c:1123 ../glib/goption.c:1191 3975#, c-format 3976msgid "Integer value '%s' for %s out of range" 3977msgstr "Giá trị số nguyên “%s” cho %s ở ngoài phạm vi." 3978 3979#: ../glib/goption.c:1148 3980#, c-format 3981msgid "Cannot parse double value '%s' for %s" 3982msgstr "Không thể phân tích cú pháp giá trị số chính đôi “%s” cho %s" 3983 3984#: ../glib/goption.c:1156 3985#, c-format 3986msgid "Double value '%s' for %s out of range" 3987msgstr "Giá trị số chính đôi “%s” cho %s ở ngoài phạm vi" 3988 3989#: ../glib/goption.c:1442 ../glib/goption.c:1521 3990#, c-format 3991msgid "Error parsing option %s" 3992msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tùy chọn %s" 3993 3994#: ../glib/goption.c:1552 ../glib/goption.c:1665 3995#, c-format 3996msgid "Missing argument for %s" 3997msgstr "Thiếu đối số cho %s" 3998 3999#: ../glib/goption.c:2126 4000#, c-format 4001msgid "Unknown option %s" 4002msgstr "Không biết tùy chọn %s." 4003 4004#: ../glib/gregex.c:258 4005msgid "corrupted object" 4006msgstr "đối tượng bị hỏng" 4007 4008#: ../glib/gregex.c:260 4009msgid "internal error or corrupted object" 4010msgstr "lỗi nội bộ hay đối tượng bị hỏng" 4011 4012#: ../glib/gregex.c:262 4013msgid "out of memory" 4014msgstr "hết bộ nhớ" 4015 4016#: ../glib/gregex.c:267 4017msgid "backtracking limit reached" 4018msgstr "không thể rút lùi nữa" 4019 4020#: ../glib/gregex.c:279 ../glib/gregex.c:287 4021msgid "the pattern contains items not supported for partial matching" 4022msgstr "mẫu chứa mục không được hỗ trợ khi khớp bộ phận" 4023 4024#: ../glib/gregex.c:289 4025msgid "back references as conditions are not supported for partial matching" 4026msgstr "khi khớp bộ phận, không hỗ trợ rút lui làm điều kiện" 4027 4028#: ../glib/gregex.c:298 4029msgid "recursion limit reached" 4030msgstr "đã đến mức giới hạn đệ quy" 4031 4032#: ../glib/gregex.c:300 4033msgid "invalid combination of newline flags" 4034msgstr "kết hợp cờ dòng mới một cách không hợp lệ" 4035 4036#: ../glib/gregex.c:302 4037msgid "bad offset" 4038msgstr "độ lệch sai" 4039 4040#: ../glib/gregex.c:304 4041msgid "short utf8" 4042msgstr "utf8 ngắn" 4043 4044#: ../glib/gregex.c:306 4045msgid "recursion loop" 4046msgstr "vòng lặp đệ quy" 4047 4048#: ../glib/gregex.c:310 4049msgid "unknown error" 4050msgstr "lỗi lạ" 4051 4052#: ../glib/gregex.c:330 4053msgid "\\ at end of pattern" 4054msgstr "\\ ở kết thúc của mẫu" 4055 4056#: ../glib/gregex.c:333 4057msgid "\\c at end of pattern" 4058msgstr "\\c ở kết thúc của mẫu" 4059 4060#: ../glib/gregex.c:336 4061msgid "unrecognized character following \\" 4062msgstr "có ký tự lạ phía sau \\" 4063 4064#: ../glib/gregex.c:339 4065msgid "numbers out of order in {} quantifier" 4066msgstr "các con số không theo thứ tự đúng trong chuỗi hạn định số lượng {}" 4067 4068#: ../glib/gregex.c:342 4069msgid "number too big in {} quantifier" 4070msgstr "con số quá lớn trong chuỗi hạn định số lượng {}" 4071 4072#: ../glib/gregex.c:345 4073msgid "missing terminating ] for character class" 4074msgstr "thiếu ] chấm dứt cho lớp ký tự" 4075 4076#: ../glib/gregex.c:348 4077msgid "invalid escape sequence in character class" 4078msgstr "gặp dãy thoát không hợp lệ trong lớp ký tự" 4079 4080#: ../glib/gregex.c:351 4081msgid "range out of order in character class" 4082msgstr "phạm vi không theo thứ tự đúng trong lớp ký tự" 4083 4084#: ../glib/gregex.c:354 4085msgid "nothing to repeat" 4086msgstr "không có gì cần lặp lại" 4087 4088#: ../glib/gregex.c:358 4089msgid "unexpected repeat" 4090msgstr "lặp lại bất thường" 4091 4092#: ../glib/gregex.c:361 4093msgid "unrecognized character after (? or (?-" 4094msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (? hoặc (?-" 4095 4096#: ../glib/gregex.c:364 4097msgid "POSIX named classes are supported only within a class" 4098msgstr "Lớp POSIX có tên chỉ được hỗ trợ bên trong lớp" 4099 4100#: ../glib/gregex.c:367 4101msgid "missing terminating )" 4102msgstr "thiếu dấu chấm dứt )" 4103 4104#: ../glib/gregex.c:370 4105msgid "reference to non-existent subpattern" 4106msgstr "tham chiếu đến mẫu phụ không tồn tại" 4107 4108#: ../glib/gregex.c:373 4109msgid "missing ) after comment" 4110msgstr "thiếu ) nằm sau chú thích" 4111 4112#: ../glib/gregex.c:376 4113msgid "regular expression is too large" 4114msgstr "biểu thức chính quy quá lớn" 4115 4116#: ../glib/gregex.c:379 4117msgid "failed to get memory" 4118msgstr "không lấy được bộ nhớ" 4119 4120#: ../glib/gregex.c:383 4121msgid ") without opening (" 4122msgstr "có ) mà không có ( mở đầu" 4123 4124#: ../glib/gregex.c:387 4125msgid "code overflow" 4126msgstr "tràn mã" 4127 4128#: ../glib/gregex.c:391 4129msgid "unrecognized character after (?<" 4130msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?<" 4131 4132#: ../glib/gregex.c:394 4133msgid "lookbehind assertion is not fixed length" 4134msgstr "khẳng định lookbehind (thấy ở sau) không có độ dài cố định" 4135 4136#: ../glib/gregex.c:397 4137msgid "malformed number or name after (?(" 4138msgstr "có con số hay tên dạng sai nằm sau (?(" 4139 4140#: ../glib/gregex.c:400 4141msgid "conditional group contains more than two branches" 4142msgstr "nhóm điều kiện chứa nhiều hơn hai nhánh" 4143 4144#: ../glib/gregex.c:403 4145msgid "assertion expected after (?(" 4146msgstr "mong đợi khẳng định nằm sau (?(" 4147 4148#. translators: '(?R' and '(?[+-]digits' are both meant as (groups of) 4149#. * sequences here, '(?-54' would be an example for the second group. 4150#. 4151#: ../glib/gregex.c:410 4152msgid "(?R or (?[+-]digits must be followed by )" 4153msgstr "(?R hay (?[+-]chữ số phải có ) theo sau" 4154 4155#: ../glib/gregex.c:413 4156msgid "unknown POSIX class name" 4157msgstr "không rõ tên lớp POSIX" 4158 4159#: ../glib/gregex.c:416 4160msgid "POSIX collating elements are not supported" 4161msgstr "Không hỗ trợ phần tử đối chiếu POSIX" 4162 4163#: ../glib/gregex.c:419 4164msgid "character value in \\x{...} sequence is too large" 4165msgstr "dãy \\x{…} chứa giá trị ký tự quá lớn" 4166 4167#: ../glib/gregex.c:422 4168msgid "invalid condition (?(0)" 4169msgstr "điều kiện không hợp lệ (?(0)" 4170 4171#: ../glib/gregex.c:425 4172msgid "\\C not allowed in lookbehind assertion" 4173msgstr "\\C không được phép trong khẳng định lookbehind (thấy ở sau)" 4174 4175#: ../glib/gregex.c:432 4176msgid "escapes \\L, \\l, \\N{name}, \\U, and \\u are not supported" 4177msgstr "không hỗ trợ thoát \\L, \\l, \\N{tên}, \\U và \\u" 4178 4179#: ../glib/gregex.c:435 4180msgid "recursive call could loop indefinitely" 4181msgstr "lời gọi đệ quy có thể bị lặp vô hạn" 4182 4183#: ../glib/gregex.c:439 4184msgid "unrecognized character after (?P" 4185msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?P" 4186 4187#: ../glib/gregex.c:442 4188msgid "missing terminator in subpattern name" 4189msgstr "thiếu dấu chấm dứt trong tên mẫu phụ" 4190 4191#: ../glib/gregex.c:445 4192msgid "two named subpatterns have the same name" 4193msgstr "hai mẫu phụ có tên cũng có cùng một tên" 4194 4195#: ../glib/gregex.c:448 4196msgid "malformed \\P or \\p sequence" 4197msgstr "dãy \\P hay \\p dạng sai" 4198 4199#: ../glib/gregex.c:451 4200msgid "unknown property name after \\P or \\p" 4201msgstr "có tên thuộc tính không rõ nằm sau \\P hay \\p" 4202 4203#: ../glib/gregex.c:454 4204msgid "subpattern name is too long (maximum 32 characters)" 4205msgstr "tên mẫu phụ quá dài (tối đa 32 ký tự)" 4206 4207#: ../glib/gregex.c:457 4208msgid "too many named subpatterns (maximum 10,000)" 4209msgstr "quá nhiều mẫu phụ có tên (tối đa 10 000)" 4210 4211#: ../glib/gregex.c:460 4212msgid "octal value is greater than \\377" 4213msgstr "giá trị bát phân lớn hơn \\377" 4214 4215#: ../glib/gregex.c:464 4216msgid "overran compiling workspace" 4217msgstr "tràn vùng làm việc biên dịch" 4218 4219#: ../glib/gregex.c:468 4220msgid "previously-checked referenced subpattern not found" 4221msgstr "không tìm thấy mẫu phụ đã tham chiếu mà đã kiểm tra trước" 4222 4223#: ../glib/gregex.c:471 4224msgid "DEFINE group contains more than one branch" 4225msgstr "nhóm DEFINE (định nghĩa) chứa nhiều hơn một nhánh" 4226 4227#: ../glib/gregex.c:474 4228msgid "inconsistent NEWLINE options" 4229msgstr "các tùy chọn NEWLINE (dòng mới) không thống nhất với nhau" 4230 4231#: ../glib/gregex.c:477 4232msgid "" 4233"\\g is not followed by a braced, angle-bracketed, or quoted name or number, " 4234"or by a plain number" 4235msgstr "" 4236"\\g không đi trước một tên có dấu ngoặc móc, ngoặc vuông, tên hoặc số trích " 4237"dẫn hoặc một con số không phải số thuần túy" 4238 4239#: ../glib/gregex.c:481 4240msgid "a numbered reference must not be zero" 4241msgstr "tham chiếu đánh số phải khác không" 4242 4243#: ../glib/gregex.c:484 4244msgid "an argument is not allowed for (*ACCEPT), (*FAIL), or (*COMMIT)" 4245msgstr "không chấp nhận đối số cho (*ACCEPT), (*FAIL) hoặc (*COMMIT)" 4246 4247#: ../glib/gregex.c:487 4248msgid "(*VERB) not recognized" 4249msgstr "không nhận ra (*VERB)" 4250 4251#: ../glib/gregex.c:490 4252msgid "number is too big" 4253msgstr "số quá lớn" 4254 4255#: ../glib/gregex.c:493 4256msgid "missing subpattern name after (?&" 4257msgstr "thiếu tên mẫu phụ sau (?&" 4258 4259#: ../glib/gregex.c:496 4260msgid "digit expected after (?+" 4261msgstr "cần một chữ số sau (?+" 4262 4263#: ../glib/gregex.c:499 4264msgid "] is an invalid data character in JavaScript compatibility mode" 4265msgstr "] là kí tự không hợp lệ trong chế độ tương thích JavaScript" 4266 4267#: ../glib/gregex.c:502 4268msgid "different names for subpatterns of the same number are not allowed" 4269msgstr "không cho phép tên khác nhau cho mẫu con trong cùng số" 4270 4271#: ../glib/gregex.c:505 4272msgid "(*MARK) must have an argument" 4273msgstr "(*MARK) phải có đối số" 4274 4275#: ../glib/gregex.c:508 4276msgid "\\c must be followed by an ASCII character" 4277msgstr "\\c phải theo sau là một kí tự ASCII" 4278 4279#: ../glib/gregex.c:511 4280msgid "\\k is not followed by a braced, angle-bracketed, or quoted name" 4281msgstr "" 4282"\\k không đi trước một tên có dấu ngoặc móc, ngoặc vuông, tên trích dẫn" 4283 4284#: ../glib/gregex.c:514 4285msgid "\\N is not supported in a class" 4286msgstr "\\N không được hỗ trợ trong lớp" 4287 4288#: ../glib/gregex.c:517 4289msgid "too many forward references" 4290msgstr "quá nhiều tham chiếu tới" 4291 4292#: ../glib/gregex.c:520 4293msgid "name is too long in (*MARK), (*PRUNE), (*SKIP), or (*THEN)" 4294msgstr "tên quá dài trong (*MARK), (*PRUNE), (*SKIP) hoặc (*THEN)" 4295 4296#: ../glib/gregex.c:523 4297msgid "character value in \\u.... sequence is too large" 4298msgstr "dãy \\u… chứa giá trị ký tự quá lớn" 4299 4300#: ../glib/gregex.c:746 ../glib/gregex.c:1973 4301#, c-format 4302msgid "Error while matching regular expression %s: %s" 4303msgstr "Gặp lỗi trong khi khớp biểu thức chính quy %s: %s" 4304 4305#: ../glib/gregex.c:1317 4306msgid "PCRE library is compiled without UTF8 support" 4307msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ UTF-8" 4308 4309#: ../glib/gregex.c:1321 4310msgid "PCRE library is compiled without UTF8 properties support" 4311msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ thuộc tính UTF-8" 4312 4313#: ../glib/gregex.c:1329 4314msgid "PCRE library is compiled with incompatible options" 4315msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch với tùy chọn không tương thích" 4316 4317#: ../glib/gregex.c:1358 4318#, c-format 4319msgid "Error while optimizing regular expression %s: %s" 4320msgstr "Gặp lỗi trong khi tối hưu hóa biểu thức chính quy %s: %s" 4321 4322#: ../glib/gregex.c:1438 4323#, c-format 4324msgid "Error while compiling regular expression %s at char %d: %s" 4325msgstr "Gặp lỗi trong khi biên dịch biểu thức chính quy %s ở ký tự %d: %s" 4326 4327#: ../glib/gregex.c:2409 4328msgid "hexadecimal digit or '}' expected" 4329msgstr "cần chữ số thập lục hay dấu ngoặc móc đóng “}”" 4330 4331#: ../glib/gregex.c:2425 4332msgid "hexadecimal digit expected" 4333msgstr "cần chữ số thập lục" 4334 4335#: ../glib/gregex.c:2465 4336msgid "missing '<' in symbolic reference" 4337msgstr "thiếu dấu ngoặc nhọn mở “<” trong tham chiếu ký hiệu" 4338 4339#: ../glib/gregex.c:2474 4340msgid "unfinished symbolic reference" 4341msgstr "tham chiếu ký hiệu chưa hoàn thành" 4342 4343#: ../glib/gregex.c:2481 4344msgid "zero-length symbolic reference" 4345msgstr "tham chiếu ký hiệu có độ dài số không" 4346 4347#: ../glib/gregex.c:2492 4348msgid "digit expected" 4349msgstr "đợi chữ số" 4350 4351#: ../glib/gregex.c:2510 4352msgid "illegal symbolic reference" 4353msgstr "tham chiếu ký hiệu không cho phép" 4354 4355#: ../glib/gregex.c:2572 4356msgid "stray final '\\'" 4357msgstr "dấu gạch ngược kết thúc rải rác “\\”" 4358 4359#: ../glib/gregex.c:2576 4360msgid "unknown escape sequence" 4361msgstr "dãy thoát lạ" 4362 4363#: ../glib/gregex.c:2586 4364#, c-format 4365msgid "Error while parsing replacement text \"%s\" at char %lu: %s" 4366msgstr "Gặp lỗi trong khi phân tách văn bản thay thế “%s” ở ký tự %lu: %s" 4367 4368#: ../glib/gshell.c:96 4369msgid "Quoted text doesn't begin with a quotation mark" 4370msgstr "Văn bản trích dẫn không bắt đầu bằng một dấu trích dẫn" 4371 4372#: ../glib/gshell.c:186 4373msgid "Unmatched quotation mark in command line or other shell-quoted text" 4374msgstr "" 4375"Dấu ngoặc kép không ăn khớp trong dòng lệnh hay một shell-quoted text khác" 4376 4377#: ../glib/gshell.c:582 4378#, c-format 4379msgid "Text ended just after a '\\' character. (The text was '%s')" 4380msgstr "Văn bản được kết thúc ngay sau ký tự “\\”. (văn bản đã là “%s”)" 4381 4382#: ../glib/gshell.c:589 4383#, c-format 4384msgid "Text ended before matching quote was found for %c. (The text was '%s')" 4385msgstr "" 4386"Text đã kết thúc trước khi làm khớp dấu ngoặc kép cho %c. (text là “%s”)" 4387 4388#: ../glib/gshell.c:601 4389msgid "Text was empty (or contained only whitespace)" 4390msgstr "Văn bản trống (hay chỉ gồm các ký tự trắng)" 4391 4392#: ../glib/gspawn.c:209 4393#, c-format 4394msgid "Failed to read data from child process (%s)" 4395msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con (%s)" 4396 4397#: ../glib/gspawn.c:353 4398#, c-format 4399msgid "Unexpected error in select() reading data from a child process (%s)" 4400msgstr "Lỗi không mong muốn trong select() đọc dữ liệu từ tiến trình con (%s)" 4401 4402#: ../glib/gspawn.c:438 4403#, c-format 4404msgid "Unexpected error in waitpid() (%s)" 4405msgstr "Lỗi không mong muốn trong waitpid() (%s)" 4406 4407#: ../glib/gspawn.c:844 ../glib/gspawn-win32.c:1233 4408#, c-format 4409msgid "Child process exited with code %ld" 4410msgstr "Tiến trình con thoát với mã %ld" 4411 4412#: ../glib/gspawn.c:852 4413#, c-format 4414msgid "Child process killed by signal %ld" 4415msgstr "Tiến trình con bị giết bằng tín hiệu %ld" 4416 4417#: ../glib/gspawn.c:859 4418#, c-format 4419msgid "Child process stopped by signal %ld" 4420msgstr "Tiến trình con bị dừng bằng tín hiệu %ld" 4421 4422#: ../glib/gspawn.c:866 4423#, c-format 4424msgid "Child process exited abnormally" 4425msgstr "Tiến trình con thoát bất thường" 4426 4427#: ../glib/gspawn.c:1271 ../glib/gspawn-win32.c:339 ../glib/gspawn-win32.c:347 4428#, c-format 4429msgid "Failed to read from child pipe (%s)" 4430msgstr "Không đọc được từ đường ống dẫn lệnh con (%s)" 4431 4432#: ../glib/gspawn.c:1341 4433#, c-format 4434msgid "Failed to fork (%s)" 4435msgstr "Không rẽ nhánh được (%s)" 4436 4437#: ../glib/gspawn.c:1490 ../glib/gspawn-win32.c:370 4438#, c-format 4439msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)" 4440msgstr "Không thay đổi được thư mục “%s” (%s)" 4441 4442#: ../glib/gspawn.c:1500 4443#, c-format 4444msgid "Failed to execute child process \"%s\" (%s)" 4445msgstr "Không thự thi được tiến trình con \"%s\" (%s)" 4446 4447#: ../glib/gspawn.c:1510 4448#, c-format 4449msgid "Failed to redirect output or input of child process (%s)" 4450msgstr "Không gửi được lần nữa đầu ra hay đầu vào của tiến trình con (%s)" 4451 4452#: ../glib/gspawn.c:1519 4453#, c-format 4454msgid "Failed to fork child process (%s)" 4455msgstr "Không rẽ nhánh được tiến trình con (%s)" 4456 4457#: ../glib/gspawn.c:1527 4458#, c-format 4459msgid "Unknown error executing child process \"%s\"" 4460msgstr "Gặp lỗi chưa biết khi thực thi tiến trình con \"%s\"" 4461 4462#: ../glib/gspawn.c:1551 4463#, c-format 4464msgid "Failed to read enough data from child pid pipe (%s)" 4465msgstr "Không đọc được đủ dữ liệu từ pid pipe con(%s)" 4466 4467#: ../glib/gspawn-win32.c:283 4468msgid "Failed to read data from child process" 4469msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con" 4470 4471#: ../glib/gspawn-win32.c:300 4472#, c-format 4473msgid "Failed to create pipe for communicating with child process (%s)" 4474msgstr "Không tạo được pipe để liên lạc với tiến trình con (%s)" 4475 4476#: ../glib/gspawn-win32.c:376 ../glib/gspawn-win32.c:495 4477#, c-format 4478msgid "Failed to execute child process (%s)" 4479msgstr "Không thực thi được tiến trình con (%s)" 4480 4481#: ../glib/gspawn-win32.c:445 4482#, c-format 4483msgid "Invalid program name: %s" 4484msgstr "Tên chương trình không hợp lệ: %s" 4485 4486#: ../glib/gspawn-win32.c:455 ../glib/gspawn-win32.c:722 4487#: ../glib/gspawn-win32.c:1297 4488#, c-format 4489msgid "Invalid string in argument vector at %d: %s" 4490msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong véc-tơ đối số tại %d: %s" 4491 4492#: ../glib/gspawn-win32.c:466 ../glib/gspawn-win32.c:737 4493#: ../glib/gspawn-win32.c:1330 4494#, c-format 4495msgid "Invalid string in environment: %s" 4496msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong môi trường: %s" 4497 4498#: ../glib/gspawn-win32.c:718 ../glib/gspawn-win32.c:1278 4499#, c-format 4500msgid "Invalid working directory: %s" 4501msgstr "Thư mục làm việc không hợp lệ: %s" 4502 4503#: ../glib/gspawn-win32.c:783 4504#, c-format 4505msgid "Failed to execute helper program (%s)" 4506msgstr "Gặp lỗi khi thực thi chương trình bổ trợ (%s)" 4507 4508#: ../glib/gspawn-win32.c:997 4509msgid "" 4510"Unexpected error in g_io_channel_win32_poll() reading data from a child " 4511"process" 4512msgstr "" 4513"Gặp lỗi không mong muốn trong g_io_channel_win32_poll() đọc dữ liệu từ tiến " 4514"trình con" 4515 4516#: ../glib/gutf8.c:795 4517msgid "Failed to allocate memory" 4518msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ" 4519 4520#: ../glib/gutf8.c:928 4521msgid "Character out of range for UTF-8" 4522msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-8" 4523 4524#: ../glib/gutf8.c:1029 ../glib/gutf8.c:1038 ../glib/gutf8.c:1168 4525#: ../glib/gutf8.c:1177 ../glib/gutf8.c:1316 ../glib/gutf8.c:1413 4526msgid "Invalid sequence in conversion input" 4527msgstr "Sequence bất hợp lệ trong đầu vào chuyển đổi" 4528 4529#: ../glib/gutf8.c:1327 ../glib/gutf8.c:1424 4530msgid "Character out of range for UTF-16" 4531msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-16" 4532 4533#: ../glib/gutils.c:2133 ../glib/gutils.c:2160 ../glib/gutils.c:2266 4534#, c-format 4535msgid "%u byte" 4536msgid_plural "%u bytes" 4537msgstr[0] "%u byte" 4538 4539#: ../glib/gutils.c:2139 4540#, c-format 4541msgid "%.1f KiB" 4542msgstr "%.1f KiB" 4543 4544#: ../glib/gutils.c:2141 4545#, c-format 4546msgid "%.1f MiB" 4547msgstr "%.1f MiB" 4548 4549#: ../glib/gutils.c:2144 4550#, c-format 4551msgid "%.1f GiB" 4552msgstr "%.1f GiB" 4553 4554#: ../glib/gutils.c:2147 4555#, c-format 4556msgid "%.1f TiB" 4557msgstr "%.1f TiB" 4558 4559#: ../glib/gutils.c:2150 4560#, c-format 4561msgid "%.1f PiB" 4562msgstr "%.1f PiB" 4563 4564#: ../glib/gutils.c:2153 4565#, c-format 4566msgid "%.1f EiB" 4567msgstr "%.1f EiB" 4568 4569#: ../glib/gutils.c:2166 4570#, c-format 4571msgid "%.1f kB" 4572msgstr "%.1f kB" 4573 4574#: ../glib/gutils.c:2169 ../glib/gutils.c:2284 4575#, c-format 4576msgid "%.1f MB" 4577msgstr "%.1f MB" 4578 4579#: ../glib/gutils.c:2172 ../glib/gutils.c:2289 4580#, c-format 4581msgid "%.1f GB" 4582msgstr "%.1f GB" 4583 4584#: ../glib/gutils.c:2174 ../glib/gutils.c:2294 4585#, c-format 4586msgid "%.1f TB" 4587msgstr "%.1f TB" 4588 4589#: ../glib/gutils.c:2177 ../glib/gutils.c:2299 4590#, c-format 4591msgid "%.1f PB" 4592msgstr "%.1f PB" 4593 4594#: ../glib/gutils.c:2180 ../glib/gutils.c:2304 4595#, c-format 4596msgid "%.1f EB" 4597msgstr "%.1f EB" 4598 4599#. Translators: the %s in "%s bytes" will always be replaced by a number. 4600#: ../glib/gutils.c:2217 4601#, c-format 4602msgid "%s byte" 4603msgid_plural "%s bytes" 4604msgstr[0] "%s byte" 4605 4606#. Translators: this is from the deprecated function g_format_size_for_display() which uses 'KB' to 4607#. * mean 1024 bytes. I am aware that 'KB' is not correct, but it has been preserved for reasons of 4608#. * compatibility. Users will not see this string unless a program is using this deprecated function. 4609#. * Please translate as literally as possible. 4610#. 4611#: ../glib/gutils.c:2279 4612#, c-format 4613msgid "%.1f KB" 4614msgstr "%.1f KB" 4615 4616msgctxt "full month name with day" 4617msgid "January" 4618msgstr "Tháng giêng" 4619 4620msgctxt "full month name with day" 4621msgid "February" 4622msgstr "Tháng hai" 4623 4624msgctxt "full month name with day" 4625msgid "March" 4626msgstr "Tháng ba" 4627 4628msgctxt "full month name with day" 4629msgid "April" 4630msgstr "Tháng tư" 4631 4632msgctxt "full month name with day" 4633msgid "May" 4634msgstr "Tháng năm" 4635 4636msgctxt "full month name with day" 4637msgid "June" 4638msgstr "Tháng sáu" 4639 4640msgctxt "full month name with day" 4641msgid "July" 4642msgstr "Tháng bảy" 4643 4644msgctxt "full month name with day" 4645msgid "August" 4646msgstr "Tháng tám" 4647 4648msgctxt "full month name with day" 4649msgid "September" 4650msgstr "Tháng chín" 4651 4652msgctxt "full month name with day" 4653msgid "October" 4654msgstr "Tháng mười" 4655 4656msgctxt "full month name with day" 4657msgid "November" 4658msgstr "Tháng mười một" 4659 4660msgctxt "full month name with day" 4661msgid "December" 4662msgstr "Tháng mười hai" 4663 4664msgctxt "abbreviated month name with day" 4665msgid "Jan" 4666msgstr "Th1" 4667 4668msgctxt "abbreviated month name with day" 4669msgid "Feb" 4670msgstr "Th2" 4671 4672msgctxt "abbreviated month name with day" 4673msgid "Mar" 4674msgstr "Th3" 4675 4676msgctxt "abbreviated month name with day" 4677msgid "Apr" 4678msgstr "Th4" 4679 4680msgctxt "abbreviated month name with day" 4681msgid "May" 4682msgstr "Th5" 4683 4684msgctxt "abbreviated month name with day" 4685msgid "Jun" 4686msgstr "Th6" 4687 4688msgctxt "abbreviated month name with day" 4689msgid "Jul" 4690msgstr "Th7" 4691 4692msgctxt "abbreviated month name with day" 4693msgid "Aug" 4694msgstr "Th8" 4695 4696msgctxt "abbreviated month name with day" 4697msgid "Sep" 4698msgstr "Th9" 4699 4700msgctxt "abbreviated month name with day" 4701msgid "Oct" 4702msgstr "Th10" 4703 4704msgctxt "abbreviated month name with day" 4705msgid "Nov" 4706msgstr "Th11" 4707 4708msgctxt "abbreviated month name with day" 4709msgid "Dec" 4710msgstr "Th12" 4711 4712#~ msgid "Unable to find default local directory monitor type" 4713#~ msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi thư mục cục bộ mặc định" 4714 4715#~ msgid "Can't find application" 4716#~ msgstr "Không tìm thấy ứng dụng" 4717 4718#~ msgid "Error launching application: %s" 4719#~ msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ứng dụng: %s" 4720 4721#~ msgid "association changes not supported on win32" 4722#~ msgstr "các thay đổi liên quan không được hỗ trợ trên win32" 4723 4724#~ msgid "Association creation not supported on win32" 4725#~ msgstr "chức năng tạo sự liên quan không được hỗ trợ trên win32" 4726 4727#~ msgid "Key file does not have key '%s'" 4728#~ msgstr "Tập tin khóa không có khóa “%s”." 4729 4730#~ msgid "" 4731#~ "Error processing input file with xmllint:\n" 4732#~ "%s" 4733#~ msgstr "" 4734#~ "Lỗi xử lý tập tin nhập với xmllint:\n" 4735#~ "%s" 4736 4737#~ msgid "" 4738#~ "Error processing input file with to-pixdata:\n" 4739#~ "%s" 4740#~ msgstr "" 4741#~ "Lỗi xử lý tập tin nhập với to-pixdata:\n" 4742#~ "%s" 4743 4744#~ msgid "Unable to get pending error: %s" 4745#~ msgstr "Không thể lấy lỗi đang chờ: %s" 4746 4747#~ msgid "URIs not supported" 4748#~ msgstr "Không hỗ trợ địa chỉ URI" 4749 4750#~ msgid "Failed to open file '%s' for writing: fdopen() failed: %s" 4751#~ msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s" 4752 4753#~ msgid "Failed to write file '%s': fflush() failed: %s" 4754#~ msgstr "Lỗi ghi tập tin “%s”: lỗi fflush(): %s" 4755 4756#~ msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s" 4757#~ msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s" 4758 4759#~ msgid "Incomplete data received for '%s'" 4760#~ msgstr "Nhận dữ liệu không hoàn chỉnh cho “%s”" 4761 4762#~ msgid "" 4763#~ "Unexpected option length while checking if SO_PASSCRED is enabled for " 4764#~ "socket. Expected %d bytes, got %d" 4765#~ msgstr "" 4766#~ "Chiều dài tùy chọn bất thường khi kiểm tra SO_PASSCRED có được bật cho " 4767#~ "socket. Chờ %d byte, nhận %d" 4768 4769#~ msgid "Abnormal program termination spawning command line '%s': %s" 4770#~ msgstr "Chương trình kết thúc bất thường khi chạy lệnh “%s: %s" 4771 4772#~ msgid "Command line '%s' exited with non-zero exit status %d: %s" 4773#~ msgstr "Lệnh “%s” thoát với mã khác không %d: %s" 4774 4775#~ msgid "workspace limit for empty substrings reached" 4776#~ msgstr "vùng làm việc không thể chứa chuỗi con rỗng nữa" 4777 4778#~ msgid "case-changing escapes (\\l, \\L, \\u, \\U) are not allowed here" 4779#~ msgstr "" 4780#~ "ở đây thì không cho phép ký tự thoát thay đổi chữ hoa/thường (\\l, \\L, " 4781#~ "\\u, \\U)" 4782 4783#~ msgid "repeating a DEFINE group is not allowed" 4784#~ msgstr "không cho phép lặp lại một nhóm DEFINE (định nghĩa)" 4785 4786#~ msgid "No service record for '%s'" 4787#~ msgstr "Không có bản ghi dịch vụ (service record) cho “%s”" 4788 4789#~ msgid "File is empty" 4790#~ msgstr "Tập tin rỗng." 4791 4792#~ msgid "" 4793#~ "Key file contains key '%s' which has value that cannot be interpreted." 4794#~ msgstr "Tập tin khóa chứa khóa “%s” có giá trị không có khả năng giải dịch." 4795 4796#~ msgid "This option will be removed soon." 4797#~ msgstr "Tùy chọn này sẽ sớm bị bỏ." 4798 4799#~ msgid "Error stating file '%s': %s" 4800#~ msgstr "Gặp lỗi khi lấy trạng thái về tập tin “%s”: %s" 4801 4802#~ msgid "Error connecting: " 4803#~ msgstr "Lỗi kết nối: " 4804 4805#~ msgid "Error connecting: %s" 4806#~ msgstr "Lỗi kết nối: %s" 4807 4808#~ msgid "SOCKSv4 implementation limits username to %i characters" 4809#~ msgstr "Bản SOCKSv4 giới hạn tên người dùng trong %i ký tự" 4810 4811#~ msgid "SOCKSv4a implementation limits hostname to %i characters" 4812#~ msgstr "Bản SOCKSv4 giới hạn tên máy trong %i ký tự" 4813 4814#~ msgid "Error reading from unix: %s" 4815#~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ UNIX: %s" 4816 4817#~ msgid "Error closing unix: %s" 4818#~ msgstr "Gặp lỗi khi đóng UNIX: %s" 4819 4820#~ msgid "Error writing to unix: %s" 4821#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào UNIX: %s" 4822 4823#~ msgctxt "GDateTime" 4824#~ msgid "am" 4825#~ msgstr "am" 4826 4827#~ msgctxt "GDateTime" 4828#~ msgid "pm" 4829#~ msgstr "pm" 4830 4831#~ msgid "Type of return value is incorrect, got '%s', expected '%s'" 4832#~ msgstr "Kiểu giá trị trả về không đúng, nhận “%s” nhưng muốn “%s”" 4833 4834#~ msgid "" 4835#~ "Trying to set property %s of type %s but according to the expected " 4836#~ "interface the type is %s" 4837#~ msgstr "" 4838#~ "Thử đặt thuộc tính %s của kiểu %s nhưng theo giao diện muốn dùng thì kiểu " 4839#~ "là %s" 4840 4841#~ msgid "The nonce-file '%s' was %" 4842#~ msgstr "nonce-file “%s” là %" 4843 4844#~ msgid "Encountered array of length %" 4845#~ msgstr "Bắt gặp mảng dài %" 4846 4847#~ msgid "Error writing first 16 bytes of message to socket: " 4848#~ msgstr "Lỗi ghi 16 byte đầu tiên của thông điệp vào socket: " 4849 4850#~ msgid "Do not give error for empty directory" 4851#~ msgstr "Không thông báo lỗi với thư mục rỗng" 4852 4853#~ msgid "" 4854#~ "Commands:\n" 4855#~ " help Show this information\n" 4856#~ " get Get the value of a key\n" 4857#~ " set Set the value of a key\n" 4858#~ " monitor Monitor a key for changes\n" 4859#~ " writable Check if a key is writable\n" 4860#~ "\n" 4861#~ "Use '%s COMMAND --help' to get help for individual commands.\n" 4862#~ msgstr "" 4863#~ "Lệnh:\n" 4864#~ " help Hiện những thông tin này\n" 4865#~ " get Lấy giá trị của khóa\n" 4866#~ " set Đặt giá trị cho khóa\n" 4867#~ " monitor Theo dõi thay đổi của khóa\n" 4868#~ " writable Kiểm tra khóa ghi được không\n" 4869#~ "\n" 4870#~ "Dùng “%s LỆNH --help” để biết thêm chi tiết.\n" 4871 4872#~ msgid "Specify the path for the schema" 4873#~ msgstr "Chỉ định đường dẫn cho lược đồ" 4874 4875#~ msgid "" 4876#~ "Arguments:\n" 4877#~ " SCHEMA The id of the schema\n" 4878#~ " KEY The name of the key\n" 4879#~ " VALUE The value to set key to, as a serialized GVariant\n" 4880#~ msgstr "" 4881#~ "Đối số:\n" 4882#~ " SCHEMA id của schema\n" 4883#~ " KEY Tên khóa\n" 4884#~ " VALUE Giá trị cần đặt, theo kiểu GVariant tuần tự hóa\n" 4885 4886#~ msgid "" 4887#~ "Monitor KEY for changes and print the changed values.\n" 4888#~ "Monitoring will continue until the process is terminated." 4889#~ msgstr "" 4890#~ "Theo dõi các thay đổi trên KHÓA và in ra.\n" 4891#~ "Theo dõi sẽ tiếp tục đến khi tiến trình kết thúc." 4892