• Home
  • Line#
  • Scopes#
  • Navigate#
  • Raw
  • Download
1# Vietnamese translation for GLib.
2# Bản dịch tiếng Việt dành cho GLib.
3# Copyright © 2016 GNOME i18n Project for Vietnamese.
4# This file is distributed under the same license as the glib package.
5# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002.
6# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
7# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2009-2013.
8# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014, 2015, 2016.
9#
10msgid ""
11msgstr ""
12"Project-Id-Version: glib master\n"
13"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
14"product=glib&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
15"POT-Creation-Date: 2016-03-26 19:51+0000\n"
16"PO-Revision-Date: 2016-03-27 08:18+0700\n"
17"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
18"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
19"Language: vi\n"
20"MIME-Version: 1.0\n"
21"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
22"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
23"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
24"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
25
26#: ../gio/gapplication.c:493
27msgid "GApplication options"
28msgstr "Tùy chọn GApplication"
29
30#: ../gio/gapplication.c:493
31msgid "Show GApplication options"
32msgstr "Hiển thị tùy chọn GApplication"
33
34#: ../gio/gapplication.c:538
35msgid "Enter GApplication service mode (use from D-Bus service files)"
36msgstr ""
37"Nhập vào chế độ dịch vụ GApplication (dùng từ các tập tin dịch vụ D-Bus)"
38
39#: ../gio/gapplication.c:550
40msgid "Override the application's ID"
41msgstr "Đè lên MÃ SỐ của ứng dụng"
42
43#: ../gio/gapplication-tool.c:45 ../gio/gapplication-tool.c:46
44#: ../gio/gresource-tool.c:488 ../gio/gsettings-tool.c:512
45msgid "Print help"
46msgstr "In trợ giúp"
47
48#: ../gio/gapplication-tool.c:47 ../gio/gresource-tool.c:489
49#: ../gio/gresource-tool.c:557
50msgid "[COMMAND]"
51msgstr "[LỆNH]"
52
53#: ../gio/gapplication-tool.c:49
54msgid "Print version"
55msgstr "Hiển thị phiên bản"
56
57#: ../gio/gapplication-tool.c:50 ../gio/gsettings-tool.c:518
58msgid "Print version information and exit"
59msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát"
60
61#: ../gio/gapplication-tool.c:52
62msgid "List applications"
63msgstr "Liệt kê ứng dụng"
64
65#: ../gio/gapplication-tool.c:53
66msgid "List the installed D-Bus activatable applications (by .desktop files)"
67msgstr ""
68"Liệt kê các ứng dụng có thể kích hoạt từ D-Bus (bằng các tập tin .desktop)"
69
70#: ../gio/gapplication-tool.c:55
71msgid "Launch an application"
72msgstr "Khởi chạy một ứng dụng"
73
74#: ../gio/gapplication-tool.c:56
75msgid "Launch the application (with optional files to open)"
76msgstr "Khởi chạy ứng dụng (với các tập tin tùy chọn cần mở)"
77
78#: ../gio/gapplication-tool.c:57
79msgid "APPID [FILE...]"
80msgstr "MÃSỐỨNGDỤNG [TẬP TIN…]"
81
82#: ../gio/gapplication-tool.c:59
83msgid "Activate an action"
84msgstr "Kích hoạt một thao tác"
85
86#: ../gio/gapplication-tool.c:60
87msgid "Invoke an action on the application"
88msgstr "Gọi một thao tác trên ứng dụng"
89
90#: ../gio/gapplication-tool.c:61
91msgid "APPID ACTION [PARAMETER]"
92msgstr "MÃSỐỨNGDỤNG THAOTÁC [ĐỐISỐ]"
93
94#: ../gio/gapplication-tool.c:63
95msgid "List available actions"
96msgstr "Liệt kê các thao tác sẵn có"
97
98#: ../gio/gapplication-tool.c:64
99msgid "List static actions for an application (from .desktop file)"
100msgstr "Liệt kê các thao tác tĩnh cho một ứng dụng (từ tập tin .desktop)"
101
102#: ../gio/gapplication-tool.c:65 ../gio/gapplication-tool.c:71
103msgid "APPID"
104msgstr "MÃSỐỨNGDỤNG"
105
106#: ../gio/gapplication-tool.c:70 ../gio/gapplication-tool.c:133
107#: ../gio/gdbus-tool.c:90
108msgid "COMMAND"
109msgstr "LỆNH"
110
111#: ../gio/gapplication-tool.c:70
112msgid "The command to print detailed help for"
113msgstr "Lệnh để hiển thị trợ giúp chi tiết cho"
114
115#: ../gio/gapplication-tool.c:71
116msgid "Application identifier in D-Bus format (eg: org.example.viewer)"
117msgstr "Định danh ứng dụng theo định dạng D-Bus (vd: org.example.viewer)"
118
119#: ../gio/gapplication-tool.c:72 ../gio/glib-compile-resources.c:592
120#: ../gio/glib-compile-resources.c:623 ../gio/gresource-tool.c:495
121#: ../gio/gresource-tool.c:561
122msgid "FILE"
123msgstr "TẬP_TIN"
124
125#: ../gio/gapplication-tool.c:72
126msgid "Optional relative or absolute filenames, or URIs to open"
127msgstr "Các tên tập tin tùy chọn dạng tương đối hay tuyệt đối, hay URI muốn mở"
128
129#: ../gio/gapplication-tool.c:73
130msgid "ACTION"
131msgstr "THAOTÁC"
132
133#: ../gio/gapplication-tool.c:73
134msgid "The action name to invoke"
135msgstr "Tên thao tác cần gọi"
136
137#: ../gio/gapplication-tool.c:74
138msgid "PARAMETER"
139msgstr "ĐỐISỐ"
140
141#: ../gio/gapplication-tool.c:74
142msgid "Optional parameter to the action invocation, in GVariant format"
143msgstr "Tham số tùy chọn cho gọi thao tác, theo định dạng GVariant"
144
145#: ../gio/gapplication-tool.c:96 ../gio/gresource-tool.c:526
146#: ../gio/gsettings-tool.c:598
147#, c-format
148msgid ""
149"Unknown command %s\n"
150"\n"
151msgstr ""
152"Không biết lệnh “%s”\n"
153"\n"
154
155#: ../gio/gapplication-tool.c:101
156msgid "Usage:\n"
157msgstr "Cách dùng:\n"
158
159#: ../gio/gapplication-tool.c:114 ../gio/gresource-tool.c:551
160#: ../gio/gsettings-tool.c:632
161msgid "Arguments:\n"
162msgstr "Đối số:\n"
163
164#: ../gio/gapplication-tool.c:133
165msgid "[ARGS...]"
166msgstr "[ĐỐI SỐ…]"
167
168#: ../gio/gapplication-tool.c:134
169#, c-format
170msgid "Commands:\n"
171msgstr "Lệnh:\n"
172
173#. Translators: do not translate 'help', but please translate 'COMMAND'.
174#: ../gio/gapplication-tool.c:146
175#, c-format
176msgid ""
177"Use '%s help COMMAND' to get detailed help.\n"
178"\n"
179msgstr ""
180"Gõ lệnh “%s help LỆNH” để biết thêm chi tiết.\n"
181"\n"
182
183#: ../gio/gapplication-tool.c:165
184#, c-format
185msgid ""
186"%s command requires an application id to directly follow\n"
187"\n"
188msgstr ""
189"lệnh %s cần một mã số ứng dụng trực tiếp sau đây\n"
190"\n"
191
192#: ../gio/gapplication-tool.c:171
193#, c-format
194msgid "invalid application id: '%s'\n"
195msgstr "mã số ứng dụng không hợp lệ “%s”\n"
196
197#. Translators: %s is replaced with a command name like 'list-actions'
198#: ../gio/gapplication-tool.c:182
199#, c-format
200msgid ""
201"'%s' takes no arguments\n"
202"\n"
203msgstr ""
204"“%s” chẳng nhận đối số nào\n"
205"\n"
206
207#: ../gio/gapplication-tool.c:266
208#, c-format
209msgid "unable to connect to D-Bus: %s\n"
210msgstr "không thể kết nối đến D-Bus: %s\n"
211
212#: ../gio/gapplication-tool.c:286
213#, c-format
214msgid "error sending %s message to application: %s\n"
215msgstr "gặp lỗi khi đang gửi %s thông điệp tới ứng dụng: %s\n"
216
217#: ../gio/gapplication-tool.c:317
218#, c-format
219msgid "action name must be given after application id\n"
220msgstr "tên thao tác phải được đưa ra sau mã số ứng dụng\n"
221
222#: ../gio/gapplication-tool.c:325
223#, c-format
224msgid ""
225"invalid action name: '%s'\n"
226"action names must consist of only alphanumerics, '-' and '.'\n"
227msgstr ""
228"tên thao tác không hợp lệ: “%s”\n"
229"tên thao tác chỉ có thể bao gồm chữ cái, “-” and “.”\n"
230
231#: ../gio/gapplication-tool.c:344
232#, c-format
233msgid "error parsing action parameter: %s\n"
234msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tham số thao tác: %s\n"
235
236#: ../gio/gapplication-tool.c:356
237#, c-format
238msgid "actions accept a maximum of one parameter\n"
239msgstr "thao tác chỉ chấp nhận nhiều nhất là một đối số\n"
240
241#: ../gio/gapplication-tool.c:411
242#, c-format
243msgid "list-actions command takes only the application id"
244msgstr "lệnh list-actions chỉ nhận mã số ứng dụng"
245
246#: ../gio/gapplication-tool.c:421
247#, c-format
248msgid "unable to find desktop file for application %s\n"
249msgstr "Không tìm thấy tập tin desktop cho ứng dụng %s\n"
250
251#: ../gio/gapplication-tool.c:466
252#, c-format
253msgid ""
254"unrecognised command: %s\n"
255"\n"
256msgstr ""
257"không nhận ra lệnh: %s\n"
258"\n"
259
260#: ../gio/gbufferedinputstream.c:420 ../gio/gbufferedinputstream.c:498
261#: ../gio/ginputstream.c:179 ../gio/ginputstream.c:379
262#: ../gio/ginputstream.c:617 ../gio/ginputstream.c:1016
263#: ../gio/goutputstream.c:203 ../gio/goutputstream.c:834
264#: ../gio/gpollableinputstream.c:205 ../gio/gpollableoutputstream.c:206
265#, c-format
266msgid "Too large count value passed to %s"
267msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho %s"
268
269#: ../gio/gbufferedinputstream.c:891 ../gio/gbufferedoutputstream.c:575
270#: ../gio/gdataoutputstream.c:562
271msgid "Seek not supported on base stream"
272msgstr ""
273"Chức năng seek (di chuyển vị trí đọc) không được hỗ trợ trên luồng cơ bản"
274
275#: ../gio/gbufferedinputstream.c:937
276msgid "Cannot truncate GBufferedInputStream"
277msgstr "Không thể cắt GBufferedInputStream"
278
279#: ../gio/gbufferedinputstream.c:982 ../gio/ginputstream.c:1205
280#: ../gio/giostream.c:300 ../gio/goutputstream.c:1658
281msgid "Stream is already closed"
282msgstr "Luồng đã bị đóng"
283
284#: ../gio/gbufferedoutputstream.c:612 ../gio/gdataoutputstream.c:592
285msgid "Truncate not supported on base stream"
286msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng cơ sở"
287
288#: ../gio/gcancellable.c:317 ../gio/gdbusconnection.c:1847
289#: ../gio/gdbusprivate.c:1375 ../gio/glocalfile.c:2220
290#: ../gio/gsimpleasyncresult.c:870 ../gio/gsimpleasyncresult.c:896
291#, c-format
292msgid "Operation was cancelled"
293msgstr "Thao tác bị thôi"
294
295#: ../gio/gcharsetconverter.c:260
296msgid "Invalid object, not initialized"
297msgstr "Đối tượng không hợp lệ, chưa được khởi tạo"
298
299#: ../gio/gcharsetconverter.c:281 ../gio/gcharsetconverter.c:309
300msgid "Incomplete multibyte sequence in input"
301msgstr "Gặp dãy byte không hoàn thiện trong đầu vào"
302
303#: ../gio/gcharsetconverter.c:315 ../gio/gcharsetconverter.c:324
304msgid "Not enough space in destination"
305msgstr "Không đủ chỗ trống ở  đích đến"
306
307#: ../gio/gcharsetconverter.c:342 ../gio/gdatainputstream.c:848
308#: ../gio/gdatainputstream.c:1256 ../glib/gconvert.c:438 ../glib/gconvert.c:845
309#: ../glib/giochannel.c:1556 ../glib/giochannel.c:1598
310#: ../glib/giochannel.c:2442 ../glib/gutf8.c:853 ../glib/gutf8.c:1306
311msgid "Invalid byte sequence in conversion input"
312msgstr "dãy byte không hợp lệ trong phần đầu vào chuyển đổi"
313
314#: ../gio/gcharsetconverter.c:347 ../glib/gconvert.c:446 ../glib/gconvert.c:770
315#: ../glib/giochannel.c:1563 ../glib/giochannel.c:2454
316#, c-format
317msgid "Error during conversion: %s"
318msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi: %s"
319
320#: ../gio/gcharsetconverter.c:444 ../gio/gsocket.c:1078
321msgid "Cancellable initialization not supported"
322msgstr "Không hỗ trợ thao tác khởi động có thể hủy bỏ"
323
324#: ../gio/gcharsetconverter.c:454 ../glib/gconvert.c:321
325#: ../glib/giochannel.c:1384
326#, c-format
327msgid "Conversion from character set '%s' to '%s' is not supported"
328msgstr "Không hỗ trợ  việc chuyển từ đặt ký tự “%s” thành “%s”"
329
330#: ../gio/gcharsetconverter.c:458 ../glib/gconvert.c:325
331#, c-format
332msgid "Could not open converter from '%s' to '%s'"
333msgstr "Không thể mở trình chuyển đổi từ “%s” sang “%s”"
334
335#: ../gio/gcontenttype.c:335
336#, c-format
337msgid "%s type"
338msgstr "kiểu %s"
339
340#: ../gio/gcontenttype-win32.c:160
341msgid "Unknown type"
342msgstr "Không rõ kiểu"
343
344#: ../gio/gcontenttype-win32.c:162
345#, c-format
346msgid "%s filetype"
347msgstr "kiểu tập tin %s"
348
349#: ../gio/gcredentials.c:312 ../gio/gcredentials.c:571
350msgid "GCredentials is not implemented on this OS"
351msgstr "GCredentials không được hỗ trợ trên hệ điều hành này"
352
353#: ../gio/gcredentials.c:467
354msgid "There is no GCredentials support for your platform"
355msgstr "Không có hỗ trợ GCredentials trên hệ điều hành của bạn"
356
357#: ../gio/gcredentials.c:513
358msgid "GCredentials does not contain a process ID on this OS"
359msgstr "GCredentials không chứa ID tiến trình trên hệ điều hành này"
360
361#: ../gio/gcredentials.c:565
362msgid "Credentials spoofing is not possible on this OS"
363msgstr "Lừa đảo chứng thư là không thể trên HDH này"
364
365#: ../gio/gdatainputstream.c:304
366msgid "Unexpected early end-of-stream"
367msgstr "Kết thúc luồng sớm bất thường"
368
369#: ../gio/gdbusaddress.c:153 ../gio/gdbusaddress.c:241
370#: ../gio/gdbusaddress.c:322
371#, c-format
372msgid "Unsupported key '%s' in address entry '%s'"
373msgstr "Khóa không hỗ trợ “%s” ở đầu nhập địa chỉ “%s”"
374
375#: ../gio/gdbusaddress.c:180
376#, c-format
377msgid ""
378"Address '%s' is invalid (need exactly one of path, tmpdir or abstract keys)"
379msgstr ""
380"Địa chỉ “%s” không hợp lệ (cần chính xác một đường dẫn, tmpdir hoặc khóa "
381"tổng quát)"
382
383#: ../gio/gdbusaddress.c:193
384#, c-format
385msgid "Meaningless key/value pair combination in address entry '%s'"
386msgstr "Cặp khóa/giá trị vô nghĩa ở địa chỉ “%s”"
387
388#: ../gio/gdbusaddress.c:256 ../gio/gdbusaddress.c:337
389#, c-format
390msgid "Error in address '%s' - the port attribute is malformed"
391msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính cổng sai dạng"
392
393#: ../gio/gdbusaddress.c:267 ../gio/gdbusaddress.c:348
394#, c-format
395msgid "Error in address '%s' - the family attribute is malformed"
396msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính họ (family) sai dạng"
397
398#: ../gio/gdbusaddress.c:457
399#, c-format
400msgid "Address element '%s' does not contain a colon (:)"
401msgstr "Thành phần địa chỉ “%s” không chứa dấu hai chấm (:)"
402
403#: ../gio/gdbusaddress.c:478
404#, c-format
405msgid ""
406"Key/Value pair %d, '%s', in address element '%s' does not contain an equal "
407"sign"
408msgstr "Cặp khóa/giá trị %d, “%s” ở địa chỉ “%s” không chứa dấu bằng"
409
410#: ../gio/gdbusaddress.c:492
411#, c-format
412msgid ""
413"Error unescaping key or value in Key/Value pair %d, '%s', in address element "
414"'%s'"
415msgstr ""
416"Lỗi unescape khóa hoặc giá trị trong cặp khóa/giá trị %d, “%s”, ở địa chỉ "
417"“%s”"
418
419#: ../gio/gdbusaddress.c:570
420#, c-format
421msgid ""
422"Error in address '%s' - the unix transport requires exactly one of the keys "
423"'path' or 'abstract' to be set"
424msgstr ""
425"Có lỗi ở địa chỉ “%s” - phương thức vận chuyển unix cần đặt chính xác một "
426"trong những khóa “path” hoặc “abstract”"
427
428#: ../gio/gdbusaddress.c:606
429#, c-format
430msgid "Error in address '%s' - the host attribute is missing or malformed"
431msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính máy thiếu hoặc sai dạng"
432
433#: ../gio/gdbusaddress.c:620
434#, c-format
435msgid "Error in address '%s' - the port attribute is missing or malformed"
436msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính cổng thiếu hoặc sai dạng"
437
438#: ../gio/gdbusaddress.c:634
439#, c-format
440msgid "Error in address '%s' - the noncefile attribute is missing or malformed"
441msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính noncefile thiếu hoặc sai dạng"
442
443#: ../gio/gdbusaddress.c:655
444msgid "Error auto-launching: "
445msgstr "Gặp lỗi khi tự động khởi động: "
446
447#: ../gio/gdbusaddress.c:663
448#, c-format
449msgid "Unknown or unsupported transport '%s' for address '%s'"
450msgstr ""
451"Phương thức vận chuyển “%s” cho địa chỉ “%s” không được hỗ trợ, hoặc không "
452"nhận ra"
453
454#: ../gio/gdbusaddress.c:699
455#, c-format
456msgid "Error opening nonce file '%s': %s"
457msgstr "Gặp lỗi khi mở nonce-file “%s”: %s"
458
459#: ../gio/gdbusaddress.c:717
460#, c-format
461msgid "Error reading from nonce file '%s': %s"
462msgstr "Gặp lỗi khi đọc nonce-file “%s”: %s"
463
464#: ../gio/gdbusaddress.c:726
465#, c-format
466msgid "Error reading from nonce file '%s', expected 16 bytes, got %d"
467msgstr "Gặp lỗi khi đọc nonce-file “%s”, cần 16 byte, nhưng lại nhận được %d"
468
469#: ../gio/gdbusaddress.c:744
470#, c-format
471msgid "Error writing contents of nonce file '%s' to stream:"
472msgstr "Gặp lỗi khi ghi nội dung nonce-file “%s” vào luồng:"
473
474#: ../gio/gdbusaddress.c:950
475msgid "The given address is empty"
476msgstr "Địa chỉ đã cho bị rỗng"
477
478#: ../gio/gdbusaddress.c:1063
479#, c-format
480msgid "Cannot spawn a message bus when setuid"
481msgstr "Không thể tạo tuyến thông điệp với setuid"
482
483#: ../gio/gdbusaddress.c:1070
484msgid "Cannot spawn a message bus without a machine-id: "
485msgstr "Không thể tạo tuyến thông điệp mà không có machine-id: "
486
487#: ../gio/gdbusaddress.c:1112
488#, c-format
489msgid "Error spawning command line '%s': "
490msgstr "Gặp lỗi khi chạy dòng lệnh “%s”: "
491
492#: ../gio/gdbusaddress.c:1329
493#, c-format
494msgid "(Type any character to close this window)\n"
495msgstr "(Nhập ký tự bất kỳ để đóng cửa sổ)\n"
496
497#: ../gio/gdbusaddress.c:1481
498#, c-format
499msgid "Session dbus not running, and autolaunch failed"
500msgstr "Dbus cho phiên làm việc chưa chạy, tự động chạy thất bại"
501
502#: ../gio/gdbusaddress.c:1492
503#, c-format
504msgid "Cannot determine session bus address (not implemented for this OS)"
505msgstr ""
506"Không thể xác định địa chỉ tuyến phiên làm việc (chưa được hỗ trợ trên hệ "
507"điều hành này)"
508
509#: ../gio/gdbusaddress.c:1627 ../gio/gdbusconnection.c:7128
510#, c-format
511msgid ""
512"Cannot determine bus address from DBUS_STARTER_BUS_TYPE environment variable "
513"- unknown value '%s'"
514msgstr ""
515"Không thể xác định địa chỉ tuyến từ biến môi trường DBUS_STARTER_BUS_TYPE - "
516"giá trị lạ “%s”"
517
518#: ../gio/gdbusaddress.c:1636 ../gio/gdbusconnection.c:7137
519msgid ""
520"Cannot determine bus address because the DBUS_STARTER_BUS_TYPE environment "
521"variable is not set"
522msgstr ""
523"Không thể xác định địa chỉ tuyến vì không có biến môi trường "
524"DBUS_STARTER_BUS_TYPE"
525
526#: ../gio/gdbusaddress.c:1646
527#, c-format
528msgid "Unknown bus type %d"
529msgstr "Không rõ kiểu tuyến %d"
530
531#: ../gio/gdbusauth.c:293
532msgid "Unexpected lack of content trying to read a line"
533msgstr "Nội dung bị thiếu bất thường khi đọc một dòng"
534
535#: ../gio/gdbusauth.c:337
536msgid "Unexpected lack of content trying to (safely) read a line"
537msgstr "Nội dung bị thiếu bất thường khi đọc (an toàn) một dòng"
538
539#: ../gio/gdbusauth.c:508
540#, c-format
541msgid ""
542"Exhausted all available authentication mechanisms (tried: %s) (available: %s)"
543msgstr "Hết phương thức xác thực hiện có (thử: %s) (còn: %s)"
544
545#: ../gio/gdbusauth.c:1170
546msgid "Cancelled via GDBusAuthObserver::authorize-authenticated-peer"
547msgstr "Đã hủy thông qua GDBusAuthObserver::authorize-authenticated-peer"
548
549#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:261
550#, c-format
551msgid "Error when getting information for directory '%s': %s"
552msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thư mục “%s”: %s"
553
554#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:273
555#, c-format
556msgid ""
557"Permissions on directory '%s' are malformed. Expected mode 0700, got 0%o"
558msgstr ""
559"Quyền của thư mục “%s” sai dạng. Giá trị là 0%o trong khi lẽ ra phải là 0700."
560
561#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:294
562#, c-format
563msgid "Error creating directory '%s': %s"
564msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục “%s”: %s"
565
566#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:377
567#, c-format
568msgid "Error opening keyring '%s' for reading: "
569msgstr "Gặp lỗi khi mở chùm chìa khóa “%s” để đọc: "
570
571#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:401 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:714
572#, c-format
573msgid "Line %d of the keyring at '%s' with content '%s' is malformed"
574msgstr "Dòng %d của keyring tại “%s” với nội dung “%s” bị dị dạng"
575
576#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:415 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:728
577#, c-format
578msgid ""
579"First token of line %d of the keyring at '%s' with content '%s' is malformed"
580msgstr ""
581"Token đầu tiên của dòng %d của keyring tại “%s” với nội dung “%s” bị dị dạng"
582
583#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:430 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:742
584#, c-format
585msgid ""
586"Second token of line %d of the keyring at '%s' with content '%s' is malformed"
587msgstr ""
588"Token thứ hai của dòng %d của keyring tại “%s” với nội dung “%s” bị dị dạng"
589
590#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:454
591#, c-format
592msgid "Didn't find cookie with id %d in the keyring at '%s'"
593msgstr "Không tìm thấy cookie với id %d trong chùm chìa khóa ở “%s”"
594
595#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:532
596#, c-format
597msgid "Error deleting stale lock file '%s': %s"
598msgstr "Gặp lỗi khi xóa tập tin khóa không dùng nữa “%s”: %s"
599
600#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:564
601#, c-format
602msgid "Error creating lock file '%s': %s"
603msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin khóa “%s”: %s"
604
605#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:594
606#, c-format
607msgid "Error closing (unlinked) lock file '%s': %s"
608msgstr "Gặp lỗi khi đóng (unlink) tập tin khóa “%s”: %s"
609
610#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:604
611#, c-format
612msgid "Error unlinking lock file '%s': %s"
613msgstr "Gặp lỗi xóa tập tin khóa “%s”: %s"
614
615#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:681
616#, c-format
617msgid "Error opening keyring '%s' for writing: "
618msgstr "Gặp lỗi khi mở keyring “%s” để ghi: "
619
620#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:878
621#, c-format
622msgid "(Additionally, releasing the lock for '%s' also failed: %s) "
623msgstr "(Ngoài ra, giải phóng khóa cho “%s” cũng thất bại: %s)"
624
625#: ../gio/gdbusconnection.c:612 ../gio/gdbusconnection.c:2373
626msgid "The connection is closed"
627msgstr "Kết nối bị đóng lại"
628
629#: ../gio/gdbusconnection.c:1877
630msgid "Timeout was reached"
631msgstr "Đã vượt qua thời gian chờ"
632
633#: ../gio/gdbusconnection.c:2495
634msgid ""
635"Unsupported flags encountered when constructing a client-side connection"
636msgstr "Phát hiện cờ không hỗ trợ khi tạo kết nối phía client"
637
638#: ../gio/gdbusconnection.c:4105 ../gio/gdbusconnection.c:4452
639#, c-format
640msgid ""
641"No such interface 'org.freedesktop.DBus.Properties' on object at path %s"
642msgstr ""
643"Không có giao diện “org.freedesktop.DBus.Properties” trên đối tượng tại "
644"đường dẫn %s"
645
646#: ../gio/gdbusconnection.c:4247
647#, c-format
648msgid "No such property '%s'"
649msgstr "Không có thuộc tính “%s”"
650
651#: ../gio/gdbusconnection.c:4259
652#, c-format
653msgid "Property '%s' is not readable"
654msgstr "Thuộc tính “%s” không đọc được"
655
656#: ../gio/gdbusconnection.c:4270
657#, c-format
658msgid "Property '%s' is not writable"
659msgstr "Thuộc tính “%s” không ghi được"
660
661#: ../gio/gdbusconnection.c:4290
662#, c-format
663msgid "Error setting property '%s': Expected type '%s' but got '%s'"
664msgstr ""
665"Gặp lỗi khi đặt thuộc tính “%s”: nhận được “%s” trong khi lẽ ra phải là “%s”"
666
667#: ../gio/gdbusconnection.c:4395 ../gio/gdbusconnection.c:6568
668#, c-format
669msgid "No such interface '%s'"
670msgstr "Không có giao diện “%s”"
671
672#: ../gio/gdbusconnection.c:4603
673msgid "No such interface"
674msgstr "Không có giao diện như vậy"
675
676#: ../gio/gdbusconnection.c:4821 ../gio/gdbusconnection.c:7077
677#, c-format
678msgid "No such interface '%s' on object at path %s"
679msgstr "Không có giao diện “%s” trên đối tượng tại đường dẫn %s"
680
681#: ../gio/gdbusconnection.c:4919
682#, c-format
683msgid "No such method '%s'"
684msgstr "Không có phương thức “%s”"
685
686#: ../gio/gdbusconnection.c:4950
687#, c-format
688msgid "Type of message, '%s', does not match expected type '%s'"
689msgstr "Kiểu thông điệp, “%s”, không khớp với kiểu đang cần “%s”"
690
691#: ../gio/gdbusconnection.c:5148
692#, c-format
693msgid "An object is already exported for the interface %s at %s"
694msgstr "Đối tượng đã được xuất cho giao diện %s tại %s rồi"
695
696#: ../gio/gdbusconnection.c:5374
697#, c-format
698msgid "Unable to retrieve property %s.%s"
699msgstr "Không thể lấy lại thuộc tính %s.%s"
700
701#: ../gio/gdbusconnection.c:5430
702#, c-format
703msgid "Unable to set property %s.%s"
704msgstr "Không thể đặt thuộc tính %s.%s"
705
706#: ../gio/gdbusconnection.c:5606
707#, c-format
708msgid "Method '%s' returned type '%s', but expected '%s'"
709msgstr "Phương thức “%s” trả về kiểu “%s”, nhưng đang muốn “%s”"
710
711#: ../gio/gdbusconnection.c:6679
712#, c-format
713msgid "Method '%s' on interface '%s' with signature '%s' does not exist"
714msgstr "Phương thức “%s” trên giao diện “%s” với ký hiệu “%s” không tồn tại"
715
716#: ../gio/gdbusconnection.c:6800
717#, c-format
718msgid "A subtree is already exported for %s"
719msgstr "Cây con đã được xuất cho %s"
720
721#: ../gio/gdbusmessage.c:1244
722msgid "type is INVALID"
723msgstr "kiểu KHÔNG HỢP LỆ"
724
725#: ../gio/gdbusmessage.c:1255
726msgid "METHOD_CALL message: PATH or MEMBER header field is missing"
727msgstr ""
728"Thông điệp METHOD_CALL: thiếu trường PATH (đường dẫn) hoặc MEMBER (thành "
729"viên) ở phần đầu"
730
731#: ../gio/gdbusmessage.c:1266
732msgid "METHOD_RETURN message: REPLY_SERIAL header field is missing"
733msgstr "Thông điệp METHOD_RETURN: thiếu trường REPLY_SERIAL trong header"
734
735#: ../gio/gdbusmessage.c:1278
736msgid "ERROR message: REPLY_SERIAL or ERROR_NAME header field is missing"
737msgstr ""
738"Thông điệp ERROR: thiếu trường REPLY_SERIAL hoặc ERROR_NAME trong header"
739
740#: ../gio/gdbusmessage.c:1291
741msgid "SIGNAL message: PATH, INTERFACE or MEMBER header field is missing"
742msgstr ""
743"Thông điệp SIGNAL: thiếu trường PATH, INTERFACE hoặc MEMBER trong header"
744
745#: ../gio/gdbusmessage.c:1299
746msgid ""
747"SIGNAL message: The PATH header field is using the reserved value /org/"
748"freedesktop/DBus/Local"
749msgstr ""
750"Thông điệp SIGNAL: trường PATH dùng giá trị dành riêng /org/freedesktop/DBus/"
751"Local"
752
753#: ../gio/gdbusmessage.c:1307
754msgid ""
755"SIGNAL message: The INTERFACE header field is using the reserved value org."
756"freedesktop.DBus.Local"
757msgstr ""
758"Thông điệp SIGNAL: trường INTERFACE dùng giá trị dành riêng org.freedesktop."
759"DBus.Local"
760
761#: ../gio/gdbusmessage.c:1355 ../gio/gdbusmessage.c:1415
762#, c-format
763msgid "Wanted to read %lu byte but only got %lu"
764msgid_plural "Wanted to read %lu bytes but only got %lu"
765msgstr[0] "Muốn đọc %lu byte nhưng chỉ nhận được %lu"
766
767#: ../gio/gdbusmessage.c:1369
768#, c-format
769msgid "Expected NUL byte after the string '%s' but found byte %d"
770msgstr "Chờ byte NUL sau chuỗi “%s” nhưng lại nhận byte %d"
771
772#: ../gio/gdbusmessage.c:1388
773#, c-format
774msgid ""
775"Expected valid UTF-8 string but found invalid bytes at byte offset %d "
776"(length of string is %d). The valid UTF-8 string up until that point was '%s'"
777msgstr ""
778"Muốn chuỗi UTF-8 hợp lệ nhưng nhận được dãy byte không hợp lệ từ vị trí %d "
779"(độ dài chuỗi là %d). Chuỗi UTF-8 hợp lệ dài nhất là “%s”"
780
781#: ../gio/gdbusmessage.c:1587
782#, c-format
783msgid "Parsed value '%s' is not a valid D-Bus object path"
784msgstr ""
785"Giá trị đã phân tích “%s” không phải là đường dẫn đối tượng D-Bus hợp lệ"
786
787#: ../gio/gdbusmessage.c:1609
788#, c-format
789msgid "Parsed value '%s' is not a valid D-Bus signature"
790msgstr "Giá trị đã phân tích “%s” không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ"
791
792#: ../gio/gdbusmessage.c:1656
793#, c-format
794msgid ""
795"Encountered array of length %u byte. Maximum length is 2<<26 bytes (64 MiB)."
796msgid_plural ""
797"Encountered array of length %u bytes. Maximum length is 2<<26 bytes (64 MiB)."
798msgstr[0] "Phát hiện mảng dài %u byte. Độ dài tối đa là 2<<26 byte (64 MiB)."
799
800#: ../gio/gdbusmessage.c:1676
801#, c-format
802msgid ""
803"Encountered array of type 'a%c', expected to have a length a multiple of %u "
804"bytes, but found to be %u bytes in length"
805msgstr ""
806"Chạm trán mảng của kiểu “a%c”, cần có chiều dài là bội số của %u byte, nhưng "
807"lại nhận được chỉ %u byte chiều dài"
808
809#: ../gio/gdbusmessage.c:1843
810#, c-format
811msgid "Parsed value '%s' for variant is not a valid D-Bus signature"
812msgstr ""
813"Giá trị đã phân tích “%s” cho biến thể không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ"
814
815#: ../gio/gdbusmessage.c:1867
816#, c-format
817msgid ""
818"Error deserializing GVariant with type string '%s' from the D-Bus wire format"
819msgstr ""
820"Gặp lỗi khi thôi tuần tự hóa GVariant với kiểu chuỗi “%s” từ định dạng D-Bus"
821
822#: ../gio/gdbusmessage.c:2051
823#, c-format
824msgid ""
825"Invalid endianness value. Expected 0x6c ('l') or 0x42 ('B') but found value "
826"0x%02x"
827msgstr ""
828"Giá trị endianness không hợp lệ. Chờ 0x6c (“l”) hoặc 0x42 (“B”) nhưng nhận "
829"được 0x%02x"
830
831#: ../gio/gdbusmessage.c:2064
832#, c-format
833msgid "Invalid major protocol version. Expected 1 but found %d"
834msgstr "Phiên bản chính của phương thức không hợp lệ. Cần 1 nhưng lại nhận %d"
835
836#: ../gio/gdbusmessage.c:2120
837#, c-format
838msgid "Signature header with signature '%s' found but message body is empty"
839msgstr "Ký phần đầu với chữ ký “%s” nhưng phần thân trống rỗng"
840
841#: ../gio/gdbusmessage.c:2134
842#, c-format
843msgid "Parsed value '%s' is not a valid D-Bus signature (for body)"
844msgstr ""
845"Giá trị đã phân tích “%s” không phải là chữ ký D-Bus hợp lệ (cho phần thân)"
846
847#: ../gio/gdbusmessage.c:2164
848#, c-format
849msgid "No signature header in message but the message body is %u byte"
850msgid_plural "No signature header in message but the message body is %u bytes"
851msgstr[0] ""
852"Không có chữ ký ở phần đầu trong thông điệp, nhưng phần thân thông điệp có "
853"%u byte"
854
855#: ../gio/gdbusmessage.c:2174
856msgid "Cannot deserialize message: "
857msgstr "Không thể bỏ tuần tự hóa thông điệp: "
858
859#: ../gio/gdbusmessage.c:2515
860#, c-format
861msgid ""
862"Error serializing GVariant with type string '%s' to the D-Bus wire format"
863msgstr ""
864"Gặp lỗi khi tuần tự hóa GVariant với kiểu chuỗi “%s” sang định dạng D-Bus"
865
866#: ../gio/gdbusmessage.c:2652
867#, c-format
868msgid ""
869"Message has %d file descriptors but the header field indicates %d file "
870"descriptors"
871msgstr ""
872"Thông điệp có %d bộ mô tả tập tin nhưng header chỉ ra %d bộ mô tả tập tin"
873
874#: ../gio/gdbusmessage.c:2660
875msgid "Cannot serialize message: "
876msgstr "Không thể tuần tự hóa thông điệp: "
877
878#: ../gio/gdbusmessage.c:2704
879#, c-format
880msgid "Message body has signature '%s' but there is no signature header"
881msgstr ""
882"Phần thân thông điệp có chữ ký “%s” nhưng không có phần đầu lại không có"
883
884#: ../gio/gdbusmessage.c:2714
885#, c-format
886msgid ""
887"Message body has type signature '%s' but signature in the header field is "
888"'%s'"
889msgstr "Phần thân thông điệp có chữ ký “%s” nhưng phần đầu lại có ký “%s”"
890
891#: ../gio/gdbusmessage.c:2730
892#, c-format
893msgid "Message body is empty but signature in the header field is '(%s)'"
894msgstr "Thân thông điệp trống rỗng như chữ ký trong phần đầu là “(%s)”"
895
896#: ../gio/gdbusmessage.c:3283
897#, c-format
898msgid "Error return with body of type '%s'"
899msgstr "Lỗi trả về thân của kiểu “%s”"
900
901#: ../gio/gdbusmessage.c:3291
902msgid "Error return with empty body"
903msgstr "Lỗi trả về thân trống rỗng"
904
905#: ../gio/gdbusprivate.c:2036
906#, c-format
907msgid "Unable to get Hardware profile: %s"
908msgstr "Không thể lấy hồ sơ phần cứng: %s"
909
910#: ../gio/gdbusprivate.c:2081
911msgid "Unable to load /var/lib/dbus/machine-id or /etc/machine-id: "
912msgstr "Không thể nạp /var/lib/dbus/machine-id hoặc /etc/machine-id: "
913
914#: ../gio/gdbusproxy.c:1610
915#, c-format
916msgid "Error calling StartServiceByName for %s: "
917msgstr "Gặp lỗi khi gọi StartServiceByName cho %s: "
918
919#: ../gio/gdbusproxy.c:1633
920#, c-format
921msgid "Unexpected reply %d from StartServiceByName(\"%s\") method"
922msgstr "Trả lời %d không mong đợi từ hàm StartServiceByName(\"%s)"
923
924#: ../gio/gdbusproxy.c:2709 ../gio/gdbusproxy.c:2843
925msgid ""
926"Cannot invoke method; proxy is for a well-known name without an owner and "
927"proxy was constructed with the G_DBUS_PROXY_FLAGS_DO_NOT_AUTO_START flag"
928msgstr ""
929"Không thể gọi hàm; ủy nhiệm chỉ dành cho nhửng tên đã biết không có sở hữu "
930"và ủy nhiệm được xây dựng với cờ G_DBUS_PROXY_FLAGS_DO_NOT_AUTO_START"
931
932#: ../gio/gdbusserver.c:708
933msgid "Abstract name space not supported"
934msgstr "Không hỗ trợ vùng tên tổng quát"
935
936#: ../gio/gdbusserver.c:795
937msgid "Cannot specify nonce file when creating a server"
938msgstr "Không thể chỉ định nonce-file khi tạo máy chủ"
939
940#: ../gio/gdbusserver.c:873
941#, c-format
942msgid "Error writing nonce file at '%s': %s"
943msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin dịp này “%s”: %s"
944
945#: ../gio/gdbusserver.c:1044
946#, c-format
947msgid "The string '%s' is not a valid D-Bus GUID"
948msgstr "Chuỗi “%s” không phải là một GUID D-BUS hợp lệ"
949
950#: ../gio/gdbusserver.c:1084
951#, c-format
952msgid "Cannot listen on unsupported transport '%s'"
953msgstr "Không thể lắng nghe trên phương thức vận chuyển không hỗ trợ “%s”"
954
955#: ../gio/gdbus-tool.c:95
956#, c-format
957msgid ""
958"Commands:\n"
959"  help         Shows this information\n"
960"  introspect   Introspect a remote object\n"
961"  monitor      Monitor a remote object\n"
962"  call         Invoke a method on a remote object\n"
963"  emit         Emit a signal\n"
964"\n"
965"Use \"%s COMMAND --help\" to get help on each command.\n"
966msgstr ""
967"Lệnh:\n"
968"  help         Hiện những thông tin này\n"
969"  introspect   Xem xét đối tượng từ xa\n"
970"  monitor      Theo dõi đối tượng từ xa\n"
971"  call         Gọi hàm trên đối tượng từ xa\n"
972"  emit         Phát tín hiệu\n"
973"\n"
974"Dùng \"%s LỆNH --help\" để có trợ giúp của từng lệnh.\n"
975
976#: ../gio/gdbus-tool.c:164 ../gio/gdbus-tool.c:226 ../gio/gdbus-tool.c:298
977#: ../gio/gdbus-tool.c:322 ../gio/gdbus-tool.c:711 ../gio/gdbus-tool.c:1043
978#: ../gio/gdbus-tool.c:1477
979#, c-format
980msgid "Error: %s\n"
981msgstr "Lỗi: %s\n"
982
983#: ../gio/gdbus-tool.c:175 ../gio/gdbus-tool.c:239 ../gio/gdbus-tool.c:1493
984#, c-format
985msgid "Error parsing introspection XML: %s\n"
986msgstr "Gặp lỗi khi phân tích nội quan XML: %s\n"
987
988#: ../gio/gdbus-tool.c:208
989#, c-format
990msgid "Error: %s is not a valid name\n"
991msgstr "Lỗi: %s không phải là một cái tên hợp lệ\n"
992
993#: ../gio/gdbus-tool.c:356
994msgid "Connect to the system bus"
995msgstr "Không thể kết nối vào tuyến hệ thống"
996
997#: ../gio/gdbus-tool.c:357
998msgid "Connect to the session bus"
999msgstr "Không thể kết nối vào tuyến phiên làm việc"
1000
1001#: ../gio/gdbus-tool.c:358
1002msgid "Connect to given D-Bus address"
1003msgstr "Kết nối đến địa chỉ D-Bus đã cho"
1004
1005#: ../gio/gdbus-tool.c:368
1006msgid "Connection Endpoint Options:"
1007msgstr "Tùy chọn đầu kết nối:"
1008
1009#: ../gio/gdbus-tool.c:369
1010msgid "Options specifying the connection endpoint"
1011msgstr "Tùy chọn chỉ định đầu nối"
1012
1013#: ../gio/gdbus-tool.c:391
1014#, c-format
1015msgid "No connection endpoint specified"
1016msgstr "Chưa chỉ định đầu nối"
1017
1018#: ../gio/gdbus-tool.c:401
1019#, c-format
1020msgid "Multiple connection endpoints specified"
1021msgstr "Chỉ định nhiều đầu nối"
1022
1023#: ../gio/gdbus-tool.c:471
1024#, c-format
1025msgid ""
1026"Warning: According to introspection data, interface '%s' does not exist\n"
1027msgstr "Chú ý: theo dữ liệu nội quan, giao diện “%s” không tồn tại\n"
1028
1029#: ../gio/gdbus-tool.c:480
1030#, c-format
1031msgid ""
1032"Warning: According to introspection data, method '%s' does not exist on "
1033"interface '%s'\n"
1034msgstr ""
1035"Chú ý: theo dữ liệu nội quan, phương thức “%s” không tồn tại trên giao diện "
1036"“%s”\n"
1037
1038#: ../gio/gdbus-tool.c:542
1039msgid "Optional destination for signal (unique name)"
1040msgstr "Đích tùy chọn cho tín hiệu (tên duy nhất)"
1041
1042#: ../gio/gdbus-tool.c:543
1043msgid "Object path to emit signal on"
1044msgstr "Đường dẫn để phát tín hiệu"
1045
1046#: ../gio/gdbus-tool.c:544
1047msgid "Signal and interface name"
1048msgstr "Tên phương thức vào giao diện"
1049
1050#: ../gio/gdbus-tool.c:576
1051msgid "Emit a signal."
1052msgstr "Phát tín hiệu."
1053
1054#: ../gio/gdbus-tool.c:610 ../gio/gdbus-tool.c:842 ../gio/gdbus-tool.c:1583
1055#: ../gio/gdbus-tool.c:1818
1056#, c-format
1057msgid "Error connecting: %s\n"
1058msgstr "Gặp lỗi khi kết nối: %s\n"
1059
1060#: ../gio/gdbus-tool.c:622
1061#, c-format
1062msgid "Error: object path not specified.\n"
1063msgstr "Lỗi: chưa chỉ định đường dẫn đối tượng.\n"
1064
1065#: ../gio/gdbus-tool.c:627 ../gio/gdbus-tool.c:909 ../gio/gdbus-tool.c:1648
1066#: ../gio/gdbus-tool.c:1884
1067#, c-format
1068msgid "Error: %s is not a valid object path\n"
1069msgstr "Lỗi: “%s” không phải là đường dẫn đối tượng hợp lệ\n"
1070
1071#: ../gio/gdbus-tool.c:633
1072#, c-format
1073msgid "Error: signal not specified.\n"
1074msgstr "Lỗi: chưa chỉ định tín hiệu.\n"
1075
1076#: ../gio/gdbus-tool.c:640
1077#, c-format
1078msgid "Error: signal must be the fully-qualified name.\n"
1079msgstr "Lỗi: tín hiệu phải có tên đầy đủ.\n"
1080
1081#: ../gio/gdbus-tool.c:648
1082#, c-format
1083msgid "Error: %s is not a valid interface name\n"
1084msgstr "Lỗi: %s không phải là tên giao tiếp hợp lệ\n"
1085
1086#: ../gio/gdbus-tool.c:654
1087#, c-format
1088msgid "Error: %s is not a valid member name\n"
1089msgstr "Lỗi: %s không phải là tên thành viên hợp lệ\n"
1090
1091#: ../gio/gdbus-tool.c:660
1092#, c-format
1093msgid "Error: %s is not a valid unique bus name.\n"
1094msgstr "Lỗi: %s không phải là tên bus duy nhất hợp lệ\n"
1095
1096#. Use the original non-"parse-me-harder" error
1097#: ../gio/gdbus-tool.c:687 ../gio/gdbus-tool.c:1011
1098#, c-format
1099msgid "Error parsing parameter %d: %s\n"
1100msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tham số %d: %s\n"
1101
1102#: ../gio/gdbus-tool.c:718
1103#, c-format
1104msgid "Error flushing connection: %s\n"
1105msgstr "Gặp lỗi khi tống kết nối: %s\n"
1106
1107#: ../gio/gdbus-tool.c:745
1108msgid "Destination name to invoke method on"
1109msgstr "Tên đích để gọi phương thức trên đó"
1110
1111#: ../gio/gdbus-tool.c:746
1112msgid "Object path to invoke method on"
1113msgstr "Đường dẫn đối tượng để gọi phương thức trên đó"
1114
1115#: ../gio/gdbus-tool.c:747
1116msgid "Method and interface name"
1117msgstr "Tên phương thức vào giao diện"
1118
1119#: ../gio/gdbus-tool.c:748
1120msgid "Timeout in seconds"
1121msgstr "Thời hạn theo giây"
1122
1123#: ../gio/gdbus-tool.c:787
1124msgid "Invoke a method on a remote object."
1125msgstr "Gọi hàm trên đối tượng từ xa."
1126
1127#: ../gio/gdbus-tool.c:862 ../gio/gdbus-tool.c:1602 ../gio/gdbus-tool.c:1837
1128#, c-format
1129msgid "Error: Destination is not specified\n"
1130msgstr "Lỗi: Chưa chỉ định đích\n"
1131
1132#: ../gio/gdbus-tool.c:874 ../gio/gdbus-tool.c:1619 ../gio/gdbus-tool.c:1849
1133#, c-format
1134msgid "Error: %s is not a valid bus name\n"
1135msgstr "Lỗi: %s không phải là cái tên bus hợp lệ\n"
1136
1137#: ../gio/gdbus-tool.c:889 ../gio/gdbus-tool.c:1628
1138#, c-format
1139msgid "Error: Object path is not specified\n"
1140msgstr "Lỗi: Chưa chỉ định đường dẫn đối tượng\n"
1141
1142#: ../gio/gdbus-tool.c:924
1143#, c-format
1144msgid "Error: Method name is not specified\n"
1145msgstr "Lỗi: Chưa chỉ định tên phương thức\n"
1146
1147#: ../gio/gdbus-tool.c:935
1148#, c-format
1149msgid "Error: Method name '%s' is invalid\n"
1150msgstr "Lỗi: Tên phương thức “%s” không hợp lệ\n"
1151
1152#: ../gio/gdbus-tool.c:1003
1153#, c-format
1154msgid "Error parsing parameter %d of type '%s': %s\n"
1155msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tham số %d kiểu “%s”: %s\n"
1156
1157#: ../gio/gdbus-tool.c:1440
1158msgid "Destination name to introspect"
1159msgstr "Tên đích cần xem xét"
1160
1161#: ../gio/gdbus-tool.c:1441
1162msgid "Object path to introspect"
1163msgstr "Đường dẫn đối tượng cần xem xét"
1164
1165#: ../gio/gdbus-tool.c:1442
1166msgid "Print XML"
1167msgstr "In XML"
1168
1169#: ../gio/gdbus-tool.c:1443
1170msgid "Introspect children"
1171msgstr "Xem xét con"
1172
1173#: ../gio/gdbus-tool.c:1444
1174msgid "Only print properties"
1175msgstr "Chỉ in thuộc tính"
1176
1177#: ../gio/gdbus-tool.c:1535
1178msgid "Introspect a remote object."
1179msgstr "Xem xét đối tượng từ xa."
1180
1181#: ../gio/gdbus-tool.c:1740
1182msgid "Destination name to monitor"
1183msgstr "Tên đích cần theo dõi"
1184
1185#: ../gio/gdbus-tool.c:1741
1186msgid "Object path to monitor"
1187msgstr "Đường dẫn đối tượng cần theo dõi"
1188
1189#: ../gio/gdbus-tool.c:1770
1190msgid "Monitor a remote object."
1191msgstr "Theo dõi đối tượng từ xa."
1192
1193#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1993 ../gio/gdesktopappinfo.c:4503
1194msgid "Unnamed"
1195msgstr "Không có tên"
1196
1197#: ../gio/gdesktopappinfo.c:2402
1198msgid "Desktop file didn't specify Exec field"
1199msgstr "Tập tin Desktop không ghi rõ trường Exec (thực hiện lệnh)"
1200
1201#: ../gio/gdesktopappinfo.c:2687
1202msgid "Unable to find terminal required for application"
1203msgstr "Không tìm thấy thiết bị cuối cần thiết cho ứng dụng"
1204
1205#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3099
1206#, c-format
1207msgid "Can't create user application configuration folder %s: %s"
1208msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình ứng dụng người dùng %s: %s"
1209
1210#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3103
1211#, c-format
1212msgid "Can't create user MIME configuration folder %s: %s"
1213msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình MIME người dùng %s: %s"
1214
1215#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3343 ../gio/gdesktopappinfo.c:3367
1216msgid "Application information lacks an identifier"
1217msgstr "Thông tin ứng dụng thiếu định danh"
1218
1219#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3601
1220#, c-format
1221msgid "Can't create user desktop file %s"
1222msgstr "Không thể tạo tập tin desktop %s"
1223
1224#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3735
1225#, c-format
1226msgid "Custom definition for %s"
1227msgstr "Định nghĩa riêng cho %s"
1228
1229#: ../gio/gdrive.c:392
1230msgid "drive doesn't implement eject"
1231msgstr "ổ đĩa không có chức năng đẩy ra"
1232
1233#. Translators: This is an error
1234#. * message for drive objects that
1235#. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
1236#: ../gio/gdrive.c:470
1237msgid "drive doesn't implement eject or eject_with_operation"
1238msgstr ""
1239"ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra (eject hoặc eject_with_operation)"
1240
1241#: ../gio/gdrive.c:546
1242msgid "drive doesn't implement polling for media"
1243msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng thăm dò có phương tiện không"
1244
1245#: ../gio/gdrive.c:751
1246msgid "drive doesn't implement start"
1247msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng chạy (start)"
1248
1249#: ../gio/gdrive.c:853
1250msgid "drive doesn't implement stop"
1251msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng dừng (stop)"
1252
1253#: ../gio/gdummytlsbackend.c:195 ../gio/gdummytlsbackend.c:317
1254#: ../gio/gdummytlsbackend.c:509
1255msgid "TLS support is not available"
1256msgstr "Không hỗ trợ TLS"
1257
1258#: ../gio/gdummytlsbackend.c:419
1259msgid "DTLS support is not available"
1260msgstr "Không hỗ trợ DTLS"
1261
1262#: ../gio/gemblem.c:323
1263#, c-format
1264msgid "Can't handle version %d of GEmblem encoding"
1265msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblem"
1266
1267#: ../gio/gemblem.c:333
1268#, c-format
1269msgid "Malformed number of tokens (%d) in GEmblem encoding"
1270msgstr "Bảng mã GEmblem chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)"
1271
1272#: ../gio/gemblemedicon.c:362
1273#, c-format
1274msgid "Can't handle version %d of GEmblemedIcon encoding"
1275msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblemedIcon"
1276
1277#: ../gio/gemblemedicon.c:372
1278#, c-format
1279msgid "Malformed number of tokens (%d) in GEmblemedIcon encoding"
1280msgstr "Bảng mã GEmblemedIcon chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)"
1281
1282#: ../gio/gemblemedicon.c:395
1283msgid "Expected a GEmblem for GEmblemedIcon"
1284msgstr "Mong đợi một GEmblem cho GEmblemedIcon"
1285
1286#: ../gio/gfile.c:969 ../gio/gfile.c:1207 ../gio/gfile.c:1345
1287#: ../gio/gfile.c:1583 ../gio/gfile.c:1638 ../gio/gfile.c:1696
1288#: ../gio/gfile.c:1780 ../gio/gfile.c:1837 ../gio/gfile.c:1901
1289#: ../gio/gfile.c:1956 ../gio/gfile.c:3604 ../gio/gfile.c:3659
1290#: ../gio/gfile.c:3894 ../gio/gfile.c:3936 ../gio/gfile.c:4404
1291#: ../gio/gfile.c:4815 ../gio/gfile.c:4900 ../gio/gfile.c:4990
1292#: ../gio/gfile.c:5087 ../gio/gfile.c:5174 ../gio/gfile.c:5275
1293#: ../gio/gfile.c:7796 ../gio/gfile.c:7886 ../gio/gfile.c:7970
1294#: ../gio/win32/gwinhttpfile.c:437
1295msgid "Operation not supported"
1296msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
1297
1298#. Translators: This is an error message when
1299#. * trying to find the enclosing (user visible)
1300#. * mount of a file, but none exists.
1301#.
1302#. Translators: This is an error message when trying to
1303#. * find the enclosing (user visible) mount of a file, but
1304#. * none exists.
1305#. Translators: This is an error message when trying to find
1306#. * the enclosing (user visible) mount of a file, but none
1307#. * exists.
1308#: ../gio/gfile.c:1468 ../gio/glocalfile.c:1134 ../gio/glocalfile.c:1145
1309#: ../gio/glocalfile.c:1158
1310msgid "Containing mount does not exist"
1311msgstr "Bộ gắn chứa không tồn tại"
1312
1313#: ../gio/gfile.c:2515 ../gio/glocalfile.c:2376
1314msgid "Can't copy over directory"
1315msgstr "Không thể sao chép đè lên thư mục"
1316
1317#: ../gio/gfile.c:2575
1318msgid "Can't copy directory over directory"
1319msgstr "Không thể sao chép thư mục đè lên thư mục"
1320
1321#: ../gio/gfile.c:2583 ../gio/glocalfile.c:2385
1322msgid "Target file exists"
1323msgstr "Tập tin đích đã có"
1324
1325#: ../gio/gfile.c:2602
1326msgid "Can't recursively copy directory"
1327msgstr "Không thể sao chép đệ quy thư mục"
1328
1329#: ../gio/gfile.c:2884
1330msgid "Splice not supported"
1331msgstr "Chức năng nối bện không được hỗ trợ"
1332
1333#: ../gio/gfile.c:2888
1334#, c-format
1335msgid "Error splicing file: %s"
1336msgstr "Gặp lỗi khi nối bện tập tin: %s"
1337
1338#: ../gio/gfile.c:3019
1339msgid "Copy (reflink/clone) between mounts is not supported"
1340msgstr "Chép (reflink/clone) giữa các điểm gắn kết không được hỗ trợ"
1341
1342#: ../gio/gfile.c:3023
1343msgid "Copy (reflink/clone) is not supported or invalid"
1344msgstr "Chép (reflink/clone) không được hỗ trợ hoặc không hợp lệ"
1345
1346#: ../gio/gfile.c:3028
1347msgid "Copy (reflink/clone) is not supported or didn't work"
1348msgstr "Chép (reflink/clone) không được hỗ trợ hoặc không chạy"
1349
1350#: ../gio/gfile.c:3091
1351msgid "Can't copy special file"
1352msgstr "Không thể sao chép tập tin đặc biệt"
1353
1354#: ../gio/gfile.c:3884
1355msgid "Invalid symlink value given"
1356msgstr "Đưa ra giá trị liên kết mềm không hợp lệ"
1357
1358#: ../gio/gfile.c:4045
1359msgid "Trash not supported"
1360msgstr "Thùng rác không được hỗ trợ"
1361
1362#: ../gio/gfile.c:4157
1363#, c-format
1364msgid "File names cannot contain '%c'"
1365msgstr "Tên tập tin không thể chứa “%c”"
1366
1367#: ../gio/gfile.c:6586 ../gio/gvolume.c:363
1368msgid "volume doesn't implement mount"
1369msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện chức năng mount (gắn)"
1370
1371#: ../gio/gfile.c:6695
1372msgid "No application is registered as handling this file"
1373msgstr "Không có ứng dụng đăng ký xử lý tập tin này"
1374
1375#: ../gio/gfileenumerator.c:212
1376msgid "Enumerator is closed"
1377msgstr "Bộ đếm bị đóng"
1378
1379#: ../gio/gfileenumerator.c:219 ../gio/gfileenumerator.c:278
1380#: ../gio/gfileenumerator.c:377 ../gio/gfileenumerator.c:476
1381msgid "File enumerator has outstanding operation"
1382msgstr "Bộ đếm tập tin có thao tác còn chạy"
1383
1384#: ../gio/gfileenumerator.c:368 ../gio/gfileenumerator.c:467
1385msgid "File enumerator is already closed"
1386msgstr "Bộ đếm tập tin đã bị đóng"
1387
1388#: ../gio/gfileicon.c:236
1389#, c-format
1390msgid "Can't handle version %d of GFileIcon encoding"
1391msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GFileIcon"
1392
1393#: ../gio/gfileicon.c:246
1394msgid "Malformed input data for GFileIcon"
1395msgstr "Dữ liệu đầu vào có dạng sai cho GFileIcon"
1396
1397#: ../gio/gfileinputstream.c:149 ../gio/gfileinputstream.c:394
1398#: ../gio/gfileiostream.c:167 ../gio/gfileoutputstream.c:164
1399#: ../gio/gfileoutputstream.c:497
1400msgid "Stream doesn't support query_info"
1401msgstr "Luồng không hỗ trợ hàm “query_info”"
1402
1403#: ../gio/gfileinputstream.c:325 ../gio/gfileiostream.c:379
1404#: ../gio/gfileoutputstream.c:371
1405msgid "Seek not supported on stream"
1406msgstr "Chức năng seek (di chuyển vị trí đọc) không được hỗ trợ trên luồng"
1407
1408#: ../gio/gfileinputstream.c:369
1409msgid "Truncate not allowed on input stream"
1410msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng nhập vào"
1411
1412#: ../gio/gfileiostream.c:455 ../gio/gfileoutputstream.c:447
1413msgid "Truncate not supported on stream"
1414msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng"
1415
1416#: ../gio/ghttpproxy.c:136
1417msgid "Bad HTTP proxy reply"
1418msgstr "Trả lời ủy nhiệm HTTP sai"
1419
1420#: ../gio/ghttpproxy.c:152
1421msgid "HTTP proxy connection not allowed"
1422msgstr "Không cho phép kết nối ủy nhiệm HTTP"
1423
1424#: ../gio/ghttpproxy.c:157
1425msgid "HTTP proxy authentication failed"
1426msgstr "Gặp lỗi khi xác thực ủy nhiệm HTTP"
1427
1428#: ../gio/ghttpproxy.c:160
1429msgid "HTTP proxy authentication required"
1430msgstr "Cần xác thực ủy nhiệm HTTP"
1431
1432#: ../gio/ghttpproxy.c:164
1433#, c-format
1434msgid "HTTP proxy connection failed: %i"
1435msgstr "Kết nối ủy nhiệm HTTP gặp lỗi: %i"
1436
1437#: ../gio/ghttpproxy.c:260
1438msgid "HTTP proxy server closed connection unexpectedly."
1439msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm HTTP đã đóng bất ngờ."
1440
1441#: ../gio/gicon.c:290
1442#, c-format
1443msgid "Wrong number of tokens (%d)"
1444msgstr "Số các hiệu bài không đúng (%d)"
1445
1446#: ../gio/gicon.c:310
1447#, c-format
1448msgid "No type for class name %s"
1449msgstr "Không có kiểu cho tên lớp %s"
1450
1451#: ../gio/gicon.c:320
1452#, c-format
1453msgid "Type %s does not implement the GIcon interface"
1454msgstr "Kiểu %s không thực hiện giao diện GIcon"
1455
1456#: ../gio/gicon.c:331
1457#, c-format
1458msgid "Type %s is not classed"
1459msgstr "Kiểu %s không được đặt lớp"
1460
1461#: ../gio/gicon.c:345
1462#, c-format
1463msgid "Malformed version number: %s"
1464msgstr "Số thứ tự phiên bản dạng sai: %s"
1465
1466#: ../gio/gicon.c:359
1467#, c-format
1468msgid "Type %s does not implement from_tokens() on the GIcon interface"
1469msgstr "Kiểu %s không thực hiện “from_tokens()” trên giao diện GIcon"
1470
1471#: ../gio/gicon.c:461
1472msgid "Can't handle the supplied version of the icon encoding"
1473msgstr "Không thể quản lý phiên bản đã cung cấp của bảng mã biểu tượng"
1474
1475#: ../gio/ginetaddressmask.c:182
1476msgid "No address specified"
1477msgstr "Chưa chỉ định địa chỉ"
1478
1479#: ../gio/ginetaddressmask.c:190
1480#, c-format
1481msgid "Length %u is too long for address"
1482msgstr "%u là quá dài cho địa chỉ"
1483
1484#: ../gio/ginetaddressmask.c:223
1485msgid "Address has bits set beyond prefix length"
1486msgstr "Địa chỉ đặt bit vượt độ dài tiền tố"
1487
1488#: ../gio/ginetaddressmask.c:300
1489#, c-format
1490msgid "Could not parse '%s' as IP address mask"
1491msgstr "không thể phân tích “%s” làm mặt nạ địa chỉ IP"
1492
1493#: ../gio/ginetsocketaddress.c:203 ../gio/ginetsocketaddress.c:220
1494#: ../gio/gnativesocketaddress.c:106 ../gio/gunixsocketaddress.c:216
1495msgid "Not enough space for socket address"
1496msgstr "Không đủ không gian cho địa chỉ ổ cắm mạng"
1497
1498#: ../gio/ginetsocketaddress.c:235
1499msgid "Unsupported socket address"
1500msgstr "Địa chỉ ổ cắm mạng không hỗ trợ"
1501
1502#: ../gio/ginputstream.c:188
1503msgid "Input stream doesn't implement read"
1504msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng đọc"
1505
1506#. Translators: This is an error you get if there is already an
1507#. * operation running against this stream when you try to start
1508#. * one
1509#. Translators: This is an error you get if there is
1510#. * already an operation running against this stream when
1511#. * you try to start one
1512#: ../gio/ginputstream.c:1215 ../gio/giostream.c:310
1513#: ../gio/goutputstream.c:1668
1514msgid "Stream has outstanding operation"
1515msgstr "Luồng có thao tác còn chạy"
1516
1517#: ../gio/glib-compile-resources.c:142 ../gio/glib-compile-schemas.c:1491
1518#, c-format
1519msgid "Element <%s> not allowed inside <%s>"
1520msgstr "Không cho phép phần tử <%s> bên trong <%s>"
1521
1522#: ../gio/glib-compile-resources.c:146
1523#, c-format
1524msgid "Element <%s> not allowed at toplevel"
1525msgstr "Không cho phép phần tử <%s> ở cấp cao nhất"
1526
1527#: ../gio/glib-compile-resources.c:236
1528#, c-format
1529msgid "File %s appears multiple times in the resource"
1530msgstr "Tập tin %s xuất hiện nhiều lần trong tài nguyên"
1531
1532#: ../gio/glib-compile-resources.c:247
1533#, c-format
1534msgid "Failed to locate '%s' in any source directory"
1535msgstr "Gặp lỗi khi định vị “%s” trong thư mục nguồn"
1536
1537#: ../gio/glib-compile-resources.c:258
1538#, c-format
1539msgid "Failed to locate '%s' in current directory"
1540msgstr "Gặp lỗi khi định vị “%s” trong thư mục hiện thời"
1541
1542#: ../gio/glib-compile-resources.c:287
1543#, c-format
1544msgid "Unknown processing option \"%s\""
1545msgstr "Không biết tùy chọn xử lý \"%s\""
1546
1547#: ../gio/glib-compile-resources.c:305 ../gio/glib-compile-resources.c:351
1548#, c-format
1549msgid "Failed to create temp file: %s"
1550msgstr "Không tạo được tập tin tạm: %s"
1551
1552#: ../gio/glib-compile-resources.c:379
1553#, c-format
1554msgid "Error reading file %s: %s"
1555msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin %s: %s"
1556
1557#: ../gio/glib-compile-resources.c:399
1558#, c-format
1559msgid "Error compressing file %s"
1560msgstr "Gặp lỗi khi nén tập tin %s"
1561
1562#: ../gio/glib-compile-resources.c:467 ../gio/glib-compile-schemas.c:1603
1563#, c-format
1564msgid "text may not appear inside <%s>"
1565msgstr "văn bản không thể xuất hiện bên trong <%s>"
1566
1567#: ../gio/glib-compile-resources.c:592
1568msgid "name of the output file"
1569msgstr "tên tập tin xuất"
1570
1571#: ../gio/glib-compile-resources.c:593
1572msgid ""
1573"The directories where files are to be read from (default to current "
1574"directory)"
1575msgstr "Thư mục chứa tập tin cần đọc (mặc định là thư mục hiện thời)"
1576
1577#: ../gio/glib-compile-resources.c:593 ../gio/glib-compile-schemas.c:2036
1578#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2065
1579msgid "DIRECTORY"
1580msgstr "THƯ MỤC"
1581
1582#: ../gio/glib-compile-resources.c:594
1583msgid ""
1584"Generate output in the format selected for by the target filename extension"
1585msgstr ""
1586"Phát sinh kết quả theo định dạng chọn theo phần mở rộng tên tập tin đích"
1587
1588#: ../gio/glib-compile-resources.c:595
1589msgid "Generate source header"
1590msgstr "Phát sinh header mã nguồn"
1591
1592#: ../gio/glib-compile-resources.c:596
1593msgid "Generate sourcecode used to link in the resource file into your code"
1594msgstr "Phát sinh mã nguồn để liên kết trong tập tin tài nguyên vào mã của bạn"
1595
1596#: ../gio/glib-compile-resources.c:597
1597msgid "Generate dependency list"
1598msgstr "Phát sinh danh sách phụ thuộc"
1599
1600#: ../gio/glib-compile-resources.c:598
1601msgid "Don't automatically create and register resource"
1602msgstr "Không tự động tạo và đăng ký tài nguyên"
1603
1604#: ../gio/glib-compile-resources.c:599
1605msgid "Don't export functions; declare them G_GNUC_INTERNAL"
1606msgstr "Không xuất hàm; khai báo là G_GNUC_INTERNAL"
1607
1608#: ../gio/glib-compile-resources.c:600
1609msgid "C identifier name used for the generated source code"
1610msgstr "Tên định danh C cho mã nguồn phát sinh"
1611
1612#: ../gio/glib-compile-resources.c:626
1613msgid ""
1614"Compile a resource specification into a resource file.\n"
1615"Resource specification files have the extension .gresource.xml,\n"
1616"and the resource file have the extension called .gresource."
1617msgstr ""
1618"Biên dịch đặc tả tài nguyên thành tập tin tài nguyên.\n"
1619"Tập tin đặc tả tài nguyên có đuôi .gresource.xml,\n"
1620"và tập tin tài nguyên có đuôi .gresource."
1621
1622#: ../gio/glib-compile-resources.c:642
1623#, c-format
1624msgid "You should give exactly one file name\n"
1625msgstr "Bạn nên đưa chính xác một tên tập tin\n"
1626
1627#: ../gio/glib-compile-schemas.c:784
1628msgid "empty names are not permitted"
1629msgstr "không cho phép tên rỗng"
1630
1631#: ../gio/glib-compile-schemas.c:794
1632#, c-format
1633msgid "invalid name '%s': names must begin with a lowercase letter"
1634msgstr "tên không hợp lệ “%s”: tên phải bắt đầu bằng chữ thường"
1635
1636#: ../gio/glib-compile-schemas.c:806
1637#, c-format
1638msgid ""
1639"invalid name '%s': invalid character '%c'; only lowercase letters, numbers "
1640"and hyphen ('-') are permitted."
1641msgstr ""
1642"tên không hợp lệ “%s”: ký tự không hợp lệ “%c'; chỉ được dùng chữ thường, số "
1643"hoặc dấu gạch ngang (“-”)."
1644
1645#: ../gio/glib-compile-schemas.c:815
1646#, c-format
1647msgid "invalid name '%s': two successive hyphens ('--') are not permitted."
1648msgstr ""
1649"tên không hợp lệ “%s”: không được dùng hai gạch ngang liên tiếp (“--”)."
1650
1651#: ../gio/glib-compile-schemas.c:824
1652#, c-format
1653msgid "invalid name '%s': the last character may not be a hyphen ('-')."
1654msgstr "tên không hợp lệ “%s”: ký tự cuối không thể là gạch ngang (“-”)."
1655
1656#: ../gio/glib-compile-schemas.c:832
1657#, c-format
1658msgid "invalid name '%s': maximum length is 1024"
1659msgstr "tên không hợp lệ “%s”: độ dài tối đa là 1024"
1660
1661#: ../gio/glib-compile-schemas.c:901
1662#, c-format
1663msgid "<child name='%s'> already specified"
1664msgstr "<child name=“%s”> đã được định nghĩa rồi"
1665
1666#: ../gio/glib-compile-schemas.c:927
1667msgid "cannot add keys to a 'list-of' schema"
1668msgstr "không thể thêm khóa vào lược đồ “list-of”"
1669
1670#: ../gio/glib-compile-schemas.c:938
1671#, c-format
1672msgid "<key name='%s'> already specified"
1673msgstr "<key name=“%s”> đã được định nghĩa rồi"
1674
1675#: ../gio/glib-compile-schemas.c:956
1676#, c-format
1677msgid ""
1678"<key name='%s'> shadows <key name='%s'> in <schema id='%s'>; use <override> "
1679"to modify value"
1680msgstr ""
1681"<key name=“%s”> che <key name=“%s”> trong <schema id=“%s”>; dùng <override> "
1682"để thay đổi giá trị"
1683
1684#: ../gio/glib-compile-schemas.c:967
1685#, c-format
1686msgid ""
1687"exactly one of 'type', 'enum' or 'flags' must be specified as an attribute "
1688"to <key>"
1689msgstr ""
1690"thuộc tính của <key> chỉ có thể là duy nhất một trong “type”, “enum” hoặc "
1691"“flags”"
1692
1693#: ../gio/glib-compile-schemas.c:986
1694#, c-format
1695msgid "<%s id='%s'> not (yet) defined."
1696msgstr "<%s id=“%s”> chưa định nghĩa."
1697
1698#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1001
1699#, c-format
1700msgid "invalid GVariant type string '%s'"
1701msgstr "kiểu chuỗi GVariant không hợp lệ “%s”"
1702
1703#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1031
1704msgid "<override> given but schema isn't extending anything"
1705msgstr "<override> được ghi nhưng lược đồ không có gì để mở rộng"
1706
1707#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1044
1708#, c-format
1709msgid "no <key name='%s'> to override"
1710msgstr "không có <key name=“%s”> để ghi đè"
1711
1712#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1052
1713#, c-format
1714msgid "<override name='%s'> already specified"
1715msgstr "<override name=“%s”> đã được định nghĩa rồi"
1716
1717#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1125
1718#, c-format
1719msgid "<schema id='%s'> already specified"
1720msgstr "<schema id=“%s”> đã được định nghĩa rồi"
1721
1722#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1137
1723#, c-format
1724msgid "<schema id='%s'> extends not yet existing schema '%s'"
1725msgstr "mở rộng <schema id=“%s”> chưa có trong lược đồ “%s”"
1726
1727#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1153
1728#, c-format
1729msgid "<schema id='%s'> is list of not yet existing schema '%s'"
1730msgstr "<schema id=“%s”> là danh sách của lược đồ chưa tồn tại “%s”"
1731
1732#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1161
1733#, c-format
1734msgid "Can not be a list of a schema with a path"
1735msgstr "Không thể là danh sách của lược đồ hoặc đường dẫn"
1736
1737#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1171
1738#, c-format
1739msgid "Can not extend a schema with a path"
1740msgstr "Không thể mở rộng lược đồ với một đường dẫn"
1741
1742#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1181
1743#, c-format
1744msgid ""
1745"<schema id='%s'> is a list, extending <schema id='%s'> which is not a list"
1746msgstr ""
1747"<schema id=“%s”> là danh sách, mở rộng <schema id=“%s”> không phải là một "
1748"danh sách"
1749
1750#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1191
1751#, c-format
1752msgid ""
1753"<schema id='%s' list-of='%s'> extends <schema id='%s' list-of='%s'> but '%s' "
1754"does not extend '%s'"
1755msgstr ""
1756"<schema id=“%s” list-of=“%s”> mở rộng <schema id=“%s” list-of=“%s”> nhưng "
1757"“%s” không mở rộng “%s”"
1758
1759#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1208
1760#, c-format
1761msgid "a path, if given, must begin and end with a slash"
1762msgstr "đường dẫn nếu có phải bắt đầu bằng dấu “/”"
1763
1764#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1215
1765#, c-format
1766msgid "the path of a list must end with ':/'"
1767msgstr "đường dẫn danh sách phải bắt đầu bằng “:/”"
1768
1769#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1247
1770#, c-format
1771msgid "<%s id='%s'> already specified"
1772msgstr "<%s id=“%s”> đã được định nghĩa rồi"
1773
1774#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1397 ../gio/glib-compile-schemas.c:1413
1775#, c-format
1776msgid "Only one <%s> element allowed inside <%s>"
1777msgstr "Chỉ cho phép một phần tử <%s> bên trong <%s>"
1778
1779#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1495
1780#, c-format
1781msgid "Element <%s> not allowed at the top level"
1782msgstr "Không cho phép phần tử <%s> ở cấp cao nhất"
1783
1784#. Translators: Do not translate "--strict".
1785#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1794 ../gio/glib-compile-schemas.c:1865
1786#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1941
1787#, c-format
1788msgid "--strict was specified; exiting.\n"
1789msgstr "--strict đã được chỉ định; đang thoát.\n"
1790
1791#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1802
1792#, c-format
1793msgid "This entire file has been ignored.\n"
1794msgstr "Toàn bộ tập tin này bị bỏ qua.\n"
1795
1796#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1861
1797#, c-format
1798msgid "Ignoring this file.\n"
1799msgstr "Bỏ qua tập tin này.\n"
1800
1801#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1901
1802#, c-format
1803msgid "No such key '%s' in schema '%s' as specified in override file '%s'"
1804msgstr ""
1805"Không có khóa “%s” trong lược đồ “%s” như được định nghĩa trong tập tin ghi "
1806"đè “%s”"
1807
1808#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1907 ../gio/glib-compile-schemas.c:1965
1809#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1993
1810#, c-format
1811msgid "; ignoring override for this key.\n"
1812msgstr "; bỏ qua ghi đè cho khóa này.\n"
1813
1814#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1911 ../gio/glib-compile-schemas.c:1969
1815#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1997
1816#, c-format
1817msgid " and --strict was specified; exiting.\n"
1818msgstr "và có dùng --strict; thoát.\n"
1819
1820#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1927
1821#, c-format
1822msgid ""
1823"error parsing key '%s' in schema '%s' as specified in override file '%s': %s."
1824msgstr ""
1825"lỗi phân tích khóa “%s” trong lược đồ “%s” như định nghĩa trong tập tin ghi "
1826"đè “%s”: %s."
1827
1828#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1937
1829#, c-format
1830msgid "Ignoring override for this key.\n"
1831msgstr "Bỏ qua ghi đè khóa này.\n"
1832
1833#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1955
1834#, c-format
1835msgid ""
1836"override for key '%s' in schema '%s' in override file '%s' is outside the "
1837"range given in the schema"
1838msgstr ""
1839"ghi đè khóa “%s” trong lược đồ “%s” trong tập tin ghi đè “%s” ngoài phạm vi "
1840"lược đồ"
1841
1842#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1983
1843#, c-format
1844msgid ""
1845"override for key '%s' in schema '%s' in override file '%s' is not in the "
1846"list of valid choices"
1847msgstr ""
1848"ghi đè khóa “%s” trong lược đồ “%s” trong tập tin ghi đè “%s” không nằm "
1849"trong danh sách lựa chọn hợp lệ"
1850
1851#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2036
1852msgid "where to store the gschemas.compiled file"
1853msgstr "nơi lưu tập tin gschemas.compiled"
1854
1855#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2037
1856msgid "Abort on any errors in schemas"
1857msgstr "Buộc hủy nếu gặp bất cứ lỗi gì trong lược đồ"
1858
1859#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2038
1860msgid "Do not write the gschema.compiled file"
1861msgstr "Không ghi tập tin gschemas.compiled"
1862
1863#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2039
1864msgid "Do not enforce key name restrictions"
1865msgstr "Không áp đặt ràng buộc tên khóa"
1866
1867#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2068
1868msgid ""
1869"Compile all GSettings schema files into a schema cache.\n"
1870"Schema files are required to have the extension .gschema.xml,\n"
1871"and the cache file is called gschemas.compiled."
1872msgstr ""
1873"Biên dịch tất cả tập tin lược đồ GSettings đệm lược đồ.\n"
1874"Tập tin lược đồ cần có phần mở rộng .gschema.xml,\n"
1875"và tập tin nhớ đệm tên là gschemas.compiled."
1876
1877#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2084
1878#, c-format
1879msgid "You should give exactly one directory name\n"
1880msgstr "Bạn nên đưa chính xác một tên thư mục\n"
1881
1882#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2123
1883#, c-format
1884msgid "No schema files found: "
1885msgstr "Không tìm thấy tập tin lược đồ: "
1886
1887#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2126
1888#, c-format
1889msgid "doing nothing.\n"
1890msgstr "không làm gì cả.\n"
1891
1892#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2129
1893#, c-format
1894msgid "removed existing output file.\n"
1895msgstr "đã xóa tập tin kết xuất hiện có.\n"
1896
1897#: ../gio/glocalfile.c:635 ../gio/win32/gwinhttpfile.c:420
1898#, c-format
1899msgid "Invalid filename %s"
1900msgstr "Tên tập tin không hợp lệ: %s"
1901
1902#: ../gio/glocalfile.c:1012
1903#, c-format
1904msgid "Error getting filesystem info: %s"
1905msgstr "Gặp lỗi khi lấy tập tin về hệ thống tập tin: %s"
1906
1907#: ../gio/glocalfile.c:1180
1908msgid "Can't rename root directory"
1909msgstr "Không thể thay đổi tên của thư mục gốc"
1910
1911#: ../gio/glocalfile.c:1200 ../gio/glocalfile.c:1226
1912#, c-format
1913msgid "Error renaming file: %s"
1914msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin: %s"
1915
1916#: ../gio/glocalfile.c:1209
1917msgid "Can't rename file, filename already exists"
1918msgstr "Không thể đổi tên tập tin, tên tập tin đã có"
1919
1920#: ../gio/glocalfile.c:1222 ../gio/glocalfile.c:2249 ../gio/glocalfile.c:2278
1921#: ../gio/glocalfile.c:2438 ../gio/glocalfileoutputstream.c:549
1922msgid "Invalid filename"
1923msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
1924
1925#: ../gio/glocalfile.c:1389 ../gio/glocalfile.c:1413
1926msgid "Can't open directory"
1927msgstr "Không thể mở thư mục"
1928
1929#: ../gio/glocalfile.c:1397
1930#, c-format
1931msgid "Error opening file: %s"
1932msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin: %s"
1933
1934#: ../gio/glocalfile.c:1538
1935#, c-format
1936msgid "Error removing file: %s"
1937msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin: %s"
1938
1939#: ../gio/glocalfile.c:1922
1940#, c-format
1941msgid "Error trashing file: %s"
1942msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào thùng rác: %s"
1943
1944#: ../gio/glocalfile.c:1945
1945#, c-format
1946msgid "Unable to create trash dir %s: %s"
1947msgstr "Không thể tạo thư mục thùng rác %s: %s"
1948
1949#: ../gio/glocalfile.c:1966
1950msgid "Unable to find toplevel directory for trash"
1951msgstr "Không tìm thấy thư mục cấp đầu cho thùng rác"
1952
1953#: ../gio/glocalfile.c:2045 ../gio/glocalfile.c:2065
1954msgid "Unable to find or create trash directory"
1955msgstr "Không tìm thấy hay không thể tạo thư mục thùng rác"
1956
1957#: ../gio/glocalfile.c:2099
1958#, c-format
1959msgid "Unable to create trashing info file: %s"
1960msgstr "Không thể tạo tập tin thông tin thùng rác: %s"
1961
1962#: ../gio/glocalfile.c:2157 ../gio/glocalfile.c:2162 ../gio/glocalfile.c:2219
1963#: ../gio/glocalfile.c:2226
1964#, c-format
1965msgid "Unable to trash file: %s"
1966msgstr "Không thể chuyển tập tin vào thùng rác: %s"
1967
1968#: ../gio/glocalfile.c:2227 ../glib/gregex.c:281
1969msgid "internal error"
1970msgstr "lỗi nội bộ"
1971
1972#: ../gio/glocalfile.c:2253
1973#, c-format
1974msgid "Error creating directory: %s"
1975msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục: %s"
1976
1977#: ../gio/glocalfile.c:2282
1978#, c-format
1979msgid "Filesystem does not support symbolic links"
1980msgstr "Hệ tậo tin không hỗ trợ liên kết mềm"
1981
1982#: ../gio/glocalfile.c:2286
1983#, c-format
1984msgid "Error making symbolic link: %s"
1985msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết mềm: %s"
1986
1987#: ../gio/glocalfile.c:2348 ../gio/glocalfile.c:2442
1988#, c-format
1989msgid "Error moving file: %s"
1990msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin: %s"
1991
1992#: ../gio/glocalfile.c:2371
1993msgid "Can't move directory over directory"
1994msgstr "Không thể di chuyển thư mục đè lên thư mục"
1995
1996#: ../gio/glocalfile.c:2398 ../gio/glocalfileoutputstream.c:925
1997#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:939 ../gio/glocalfileoutputstream.c:954
1998#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:970 ../gio/glocalfileoutputstream.c:984
1999msgid "Backup file creation failed"
2000msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin sao lưu"
2001
2002#: ../gio/glocalfile.c:2417
2003#, c-format
2004msgid "Error removing target file: %s"
2005msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin đích: %s"
2006
2007#: ../gio/glocalfile.c:2431
2008msgid "Move between mounts not supported"
2009msgstr "Không hỗ trợ chức năng di chuyển giữa các bộ gắn"
2010
2011#: ../gio/glocalfile.c:2623
2012#, c-format
2013msgid "Could not determine the disk usage of %s: %s"
2014msgstr "Không thể dò tìm dung lượng đĩa tiêu dùng của %s: %s"
2015
2016#: ../gio/glocalfileinfo.c:721
2017msgid "Attribute value must be non-NULL"
2018msgstr "Giá trị thuộc tính phải có giá trị"
2019
2020#: ../gio/glocalfileinfo.c:728
2021msgid "Invalid attribute type (string expected)"
2022msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi)"
2023
2024#: ../gio/glocalfileinfo.c:735
2025msgid "Invalid extended attribute name"
2026msgstr "Tên thuộc tính đã mở rộng không hợp lệ"
2027
2028#: ../gio/glocalfileinfo.c:775
2029#, c-format
2030msgid "Error setting extended attribute '%s': %s"
2031msgstr "Gặp lỗi khi đặt thuộc tính đã mở rộng “%s”: %s"
2032
2033#: ../gio/glocalfileinfo.c:1575
2034msgid " (invalid encoding)"
2035msgstr " (bảng mã không hợp lệ)"
2036
2037#: ../gio/glocalfileinfo.c:1766 ../gio/glocalfileoutputstream.c:803
2038#, c-format
2039msgid "Error when getting information for file '%s': %s"
2040msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho tập tin “%s”: %s"
2041
2042#: ../gio/glocalfileinfo.c:2017
2043#, c-format
2044msgid "Error when getting information for file descriptor: %s"
2045msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho bộ mô tả tập tin: %s"
2046
2047#: ../gio/glocalfileinfo.c:2062
2048msgid "Invalid attribute type (uint32 expected)"
2049msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint32)"
2050
2051#: ../gio/glocalfileinfo.c:2080
2052msgid "Invalid attribute type (uint64 expected)"
2053msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint64)"
2054
2055#: ../gio/glocalfileinfo.c:2099 ../gio/glocalfileinfo.c:2118
2056msgid "Invalid attribute type (byte string expected)"
2057msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi byte)"
2058
2059#: ../gio/glocalfileinfo.c:2153
2060msgid "Cannot set permissions on symlinks"
2061msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn cho liên kết mềm"
2062
2063#: ../gio/glocalfileinfo.c:2169
2064#, c-format
2065msgid "Error setting permissions: %s"
2066msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn: %s"
2067
2068#: ../gio/glocalfileinfo.c:2220
2069#, c-format
2070msgid "Error setting owner: %s"
2071msgstr "Gặp lỗi khi đặt người sở hữu: %s"
2072
2073#: ../gio/glocalfileinfo.c:2243
2074msgid "symlink must be non-NULL"
2075msgstr "liên kết mềm phải có giá trị"
2076
2077#: ../gio/glocalfileinfo.c:2253 ../gio/glocalfileinfo.c:2272
2078#: ../gio/glocalfileinfo.c:2283
2079#, c-format
2080msgid "Error setting symlink: %s"
2081msgstr "Gặp lỗi khi đặt liên kết mềm: %s"
2082
2083#: ../gio/glocalfileinfo.c:2262
2084msgid "Error setting symlink: file is not a symlink"
2085msgstr "Gặp lỗi khi đặt liên kết mềm: tập tin không phải là liên kết mềm"
2086
2087#: ../gio/glocalfileinfo.c:2388
2088#, c-format
2089msgid "Error setting modification or access time: %s"
2090msgstr "Gặp lỗi khi đặt thời gian sửa đổi hoặc truy cập: %s"
2091
2092#: ../gio/glocalfileinfo.c:2411
2093msgid "SELinux context must be non-NULL"
2094msgstr "Ngữ cảnh SELinux phải khác NULL"
2095
2096#: ../gio/glocalfileinfo.c:2426
2097#, c-format
2098msgid "Error setting SELinux context: %s"
2099msgstr "Gặp lỗi khi đặt ngữ cảnh SELinux: %s"
2100
2101#: ../gio/glocalfileinfo.c:2433
2102msgid "SELinux is not enabled on this system"
2103msgstr "SELinux chưa được bật trên hệ thống này"
2104
2105#: ../gio/glocalfileinfo.c:2525
2106#, c-format
2107msgid "Setting attribute %s not supported"
2108msgstr "Không hỗ trợ chức năng đặt thuộc tính %s"
2109
2110#: ../gio/glocalfileinputstream.c:168 ../gio/glocalfileoutputstream.c:694
2111#, c-format
2112msgid "Error reading from file: %s"
2113msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ tập tin: %s"
2114
2115#: ../gio/glocalfileinputstream.c:199 ../gio/glocalfileinputstream.c:211
2116#: ../gio/glocalfileinputstream.c:225 ../gio/glocalfileinputstream.c:333
2117#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:456 ../gio/glocalfileoutputstream.c:1002
2118#, c-format
2119msgid "Error seeking in file: %s"
2120msgstr "Gặp lỗi khi tìm nơi trong tập tin: %s"
2121
2122#: ../gio/glocalfileinputstream.c:255 ../gio/glocalfileoutputstream.c:246
2123#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:340
2124#, c-format
2125msgid "Error closing file: %s"
2126msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s"
2127
2128#: ../gio/glocalfilemonitor.c:840
2129msgid "Unable to find default local file monitor type"
2130msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi tập tin cục bộ mặc định"
2131
2132#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:194 ../gio/glocalfileoutputstream.c:226
2133#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:715
2134#, c-format
2135msgid "Error writing to file: %s"
2136msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin: %s"
2137
2138#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:273
2139#, c-format
2140msgid "Error removing old backup link: %s"
2141msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ liên kết sao lưu cũ : %s"
2142
2143#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:287 ../gio/glocalfileoutputstream.c:300
2144#, c-format
2145msgid "Error creating backup copy: %s"
2146msgstr "Gặp lỗi khi tạo bản sao lưu : %s"
2147
2148#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:318
2149#, c-format
2150msgid "Error renaming temporary file: %s"
2151msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin tạm thời: %s"
2152
2153#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:502 ../gio/glocalfileoutputstream.c:1053
2154#, c-format
2155msgid "Error truncating file: %s"
2156msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin: %s"
2157
2158#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:555 ../gio/glocalfileoutputstream.c:785
2159#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1034 ../gio/gsubprocess.c:360
2160#, c-format
2161msgid "Error opening file '%s': %s"
2162msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin “%s”: %s"
2163
2164#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:816
2165msgid "Target file is a directory"
2166msgstr "Tập tin đích là một thư mục"
2167
2168#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:821
2169msgid "Target file is not a regular file"
2170msgstr "Tập tin đích không phải là một tập tin bình thường"
2171
2172#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:833
2173msgid "The file was externally modified"
2174msgstr "Tập tin đã bị sửa đổi bên ngoài"
2175
2176#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1018
2177#, c-format
2178msgid "Error removing old file: %s"
2179msgstr "Gặp lỗi khi xóa tập tin cũ: %s"
2180
2181#: ../gio/gmemoryinputstream.c:471 ../gio/gmemoryoutputstream.c:771
2182msgid "Invalid GSeekType supplied"
2183msgstr "GSeekType được cung cấp không hợp lệ"
2184
2185#: ../gio/gmemoryinputstream.c:481
2186msgid "Invalid seek request"
2187msgstr "Yêu cầu tìm không hợp lệ"
2188
2189#: ../gio/gmemoryinputstream.c:505
2190msgid "Cannot truncate GMemoryInputStream"
2191msgstr "Không thể cắt GMemoryInputStream"
2192
2193#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:567
2194msgid "Memory output stream not resizable"
2195msgstr "Luồng ra bộ nhớ không thể thay đổi kích thước"
2196
2197#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:583
2198msgid "Failed to resize memory output stream"
2199msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi kích thước luồng ra bộ nhớ"
2200
2201#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:673
2202msgid ""
2203"Amount of memory required to process the write is larger than available "
2204"address space"
2205msgstr ""
2206"Việc ghi này yêu cầu một vùng nhớ lớn hơn sức chứa địa chỉ sẵn có hiện tại"
2207
2208#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:781
2209msgid "Requested seek before the beginning of the stream"
2210msgstr "Đã yêu cầu tìm nơi đằng trước đầu của luồng"
2211
2212#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:796
2213msgid "Requested seek beyond the end of the stream"
2214msgstr "Đã yêu cầu tìm nơi đằng sau cuối của luồng"
2215
2216#. Translators: This is an error
2217#. * message for mount objects that
2218#. * don't implement unmount.
2219#: ../gio/gmount.c:393
2220msgid "mount doesn't implement \"unmount\""
2221msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"unmount\" (bỏ gắn)"
2222
2223#. Translators: This is an error
2224#. * message for mount objects that
2225#. * don't implement eject.
2226#: ../gio/gmount.c:469
2227msgid "mount doesn't implement \"eject\""
2228msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"eject\" (đầy ra)"
2229
2230#. Translators: This is an error
2231#. * message for mount objects that
2232#. * don't implement any of unmount or unmount_with_operation.
2233#: ../gio/gmount.c:547
2234msgid "mount doesn't implement \"unmount\" or \"unmount_with_operation\""
2235msgstr ""
2236"hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"unmount\" hoặc \"unmount_with_operation"
2237"\" (bỏ gắn)"
2238
2239#. Translators: This is an error
2240#. * message for mount objects that
2241#. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
2242#: ../gio/gmount.c:632
2243msgid "mount doesn't implement \"eject\" or \"eject_with_operation\""
2244msgstr ""
2245"hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc \"eject_with_operation"
2246"\" (đầy ra)"
2247
2248#. Translators: This is an error
2249#. * message for mount objects that
2250#. * don't implement remount.
2251#: ../gio/gmount.c:720
2252msgid "mount doesn't implement \"remount\""
2253msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"remount\" (gắn lại)"
2254
2255#. Translators: This is an error
2256#. * message for mount objects that
2257#. * don't implement content type guessing.
2258#: ../gio/gmount.c:802
2259msgid "mount doesn't implement content type guessing"
2260msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện đoán nội dung"
2261
2262#. Translators: This is an error
2263#. * message for mount objects that
2264#. * don't implement content type guessing.
2265#: ../gio/gmount.c:889
2266msgid "mount doesn't implement synchronous content type guessing"
2267msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện đoán nội dung đồng bộ"
2268
2269#: ../gio/gnetworkaddress.c:378
2270#, c-format
2271msgid "Hostname '%s' contains '[' but not ']'"
2272msgstr "Tên máy “%s” có chứa “[” nhưng không có “]”"
2273
2274#: ../gio/gnetworkmonitorbase.c:206 ../gio/gnetworkmonitorbase.c:309
2275msgid "Network unreachable"
2276msgstr "Mạng không thể tiếp cận"
2277
2278#: ../gio/gnetworkmonitorbase.c:244 ../gio/gnetworkmonitorbase.c:274
2279msgid "Host unreachable"
2280msgstr "Máy không thể tiếp cận"
2281
2282#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:96 ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:108
2283#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:127
2284#, c-format
2285msgid "Could not create network monitor: %s"
2286msgstr "không thể tạo trình theo dõi mạng: %s"
2287
2288#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:117
2289msgid "Could not create network monitor: "
2290msgstr "Không thể tạo bộ theo dõi mạng: "
2291
2292#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:175
2293msgid "Could not get network status: "
2294msgstr "Không thể lấy trạng thái mạng: "
2295
2296#: ../gio/gnetworkmonitornm.c:326
2297#, c-format
2298msgid "NetworkManager version too old"
2299msgstr "Phiên bản của Trình quản lý mạng là quá cũ"
2300
2301#: ../gio/goutputstream.c:212 ../gio/goutputstream.c:560
2302msgid "Output stream doesn't implement write"
2303msgstr "Luồng xuất không thực hiện hàm write (ghi)"
2304
2305#: ../gio/goutputstream.c:521 ../gio/goutputstream.c:1222
2306msgid "Source stream is already closed"
2307msgstr "Luồng nguồn đã bị đóng"
2308
2309#: ../gio/gresolver.c:330 ../gio/gthreadedresolver.c:116
2310#: ../gio/gthreadedresolver.c:126
2311#, c-format
2312msgid "Error resolving '%s': %s"
2313msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s”: %s"
2314
2315#: ../gio/gresource.c:304 ../gio/gresource.c:555 ../gio/gresource.c:572
2316#: ../gio/gresource.c:693 ../gio/gresource.c:762 ../gio/gresource.c:823
2317#: ../gio/gresource.c:903 ../gio/gresourcefile.c:453 ../gio/gresourcefile.c:576
2318#: ../gio/gresourcefile.c:713
2319#, c-format
2320msgid "The resource at '%s' does not exist"
2321msgstr "Tài nguyên tại “%s” không tồn tại"
2322
2323#: ../gio/gresource.c:469
2324#, c-format
2325msgid "The resource at '%s' failed to decompress"
2326msgstr "Tài nguyên tại “%s” gặp lỗi giải nén"
2327
2328#: ../gio/gresourcefile.c:709
2329#, c-format
2330msgid "The resource at '%s' is not a directory"
2331msgstr "Tài nguyên tại “%s” không phải là thư mục"
2332
2333#: ../gio/gresourcefile.c:917
2334msgid "Input stream doesn't implement seek"
2335msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng seek"
2336
2337#: ../gio/gresource-tool.c:494
2338msgid "List sections containing resources in an elf FILE"
2339msgstr "Danh sách phần chứa tài nguyên của tập tin elf"
2340
2341#: ../gio/gresource-tool.c:500
2342msgid ""
2343"List resources\n"
2344"If SECTION is given, only list resources in this section\n"
2345"If PATH is given, only list matching resources"
2346msgstr ""
2347"Danh sách tài nguyên\n"
2348"Nếu chỉ định phần, chỉ liệt kê tài nguyên của phần đó\n"
2349"Nếu chỉ định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp"
2350
2351#: ../gio/gresource-tool.c:503 ../gio/gresource-tool.c:513
2352msgid "FILE [PATH]"
2353msgstr "TẬP-TIN [ĐƯỜNG-DẪN]"
2354
2355#: ../gio/gresource-tool.c:504 ../gio/gresource-tool.c:514
2356#: ../gio/gresource-tool.c:521
2357msgid "SECTION"
2358msgstr "PHẦN"
2359
2360#: ../gio/gresource-tool.c:509
2361msgid ""
2362"List resources with details\n"
2363"If SECTION is given, only list resources in this section\n"
2364"If PATH is given, only list matching resources\n"
2365"Details include the section, size and compression"
2366msgstr ""
2367"Danh sách tài nguyên chi tiết\n"
2368"Nếu chỉ định phần, chỉ liệt kê tài nguyên của phần đó\n"
2369"Nếu chỉ định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp\n"
2370"Chi tiết bao gồm phần, kích thước và nén"
2371
2372#: ../gio/gresource-tool.c:519
2373msgid "Extract a resource file to stdout"
2374msgstr "Trích tập tin tài nguyên ra đầu ra"
2375
2376#: ../gio/gresource-tool.c:520
2377msgid "FILE PATH"
2378msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
2379
2380#: ../gio/gresource-tool.c:534
2381msgid ""
2382"Usage:\n"
2383"  gresource [--section SECTION] COMMAND [ARGS...]\n"
2384"\n"
2385"Commands:\n"
2386"  help                      Show this information\n"
2387"  sections                  List resource sections\n"
2388"  list                      List resources\n"
2389"  details                   List resources with details\n"
2390"  extract                   Extract a resource\n"
2391"\n"
2392"Use 'gresource help COMMAND' to get detailed help.\n"
2393"\n"
2394msgstr ""
2395"Cách dùng:\n"
2396"  gresource [--section PHẦN] LỆNH [THAM-SỐ…]\n"
2397"\n"
2398"Lệnh:\n"
2399"  help                      Hiện thông tin này\n"
2400"  sections                  Liệt kê các phần tài nguyên\n"
2401"  list                      Liệt kê tài nguyên\n"
2402"  details                   Liêt kê tài nguyên chi tiết\n"
2403"  extract                   Trích tài nguyên\n"
2404"\n"
2405"Dùng “gresource help LỆNH” để biết chi tiết.\n"
2406"\n"
2407
2408#: ../gio/gresource-tool.c:548
2409#, c-format
2410msgid ""
2411"Usage:\n"
2412"  gresource %s%s%s %s\n"
2413"\n"
2414"%s\n"
2415"\n"
2416msgstr ""
2417"Cách dùng:\n"
2418"  gresource %s%s%s %s\n"
2419"\n"
2420"%s\n"
2421"\n"
2422
2423#: ../gio/gresource-tool.c:555
2424msgid "  SECTION   An (optional) elf section name\n"
2425msgstr "  PHẦN      Tên phần elf (tùy chọn)\n"
2426
2427#: ../gio/gresource-tool.c:559 ../gio/gsettings-tool.c:639
2428msgid "  COMMAND   The (optional) command to explain\n"
2429msgstr "  LỆNH      Lệnh để giải thích (tùy chọn)\n"
2430
2431#: ../gio/gresource-tool.c:565
2432msgid "  FILE      An elf file (a binary or a shared library)\n"
2433msgstr "  TẬP TIN   Tẹn tập tin elf (chương trình hoặc thư viện)\n"
2434
2435#: ../gio/gresource-tool.c:568
2436msgid ""
2437"  FILE      An elf file (a binary or a shared library)\n"
2438"            or a compiled resource file\n"
2439msgstr ""
2440"  TẬP TIN   Tập tin elf (chương trình hoặc thư viện)\n"
2441"            hoặc tập tin tài nguyên đã biên dịch\n"
2442
2443#: ../gio/gresource-tool.c:572
2444msgid "[PATH]"
2445msgstr "[ĐƯỜNG DẪN]"
2446
2447#: ../gio/gresource-tool.c:574
2448msgid "  PATH      An (optional) resource path (may be partial)\n"
2449msgstr "  ĐƯỜNG DẪN (Một phần) Đường dẫn tài nguyên (tùy chọn)\n"
2450
2451#: ../gio/gresource-tool.c:575
2452msgid "PATH"
2453msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
2454
2455#: ../gio/gresource-tool.c:577
2456msgid "  PATH      A resource path\n"
2457msgstr "  ĐƯỜNG DẪN Đường dẫn tài nguyên\n"
2458
2459#: ../gio/gsettings-tool.c:51 ../gio/gsettings-tool.c:72
2460#: ../gio/gsettings-tool.c:830
2461#, c-format
2462msgid "No such schema '%s'\n"
2463msgstr "Không có lược đồ “%s”\n"
2464
2465#: ../gio/gsettings-tool.c:57
2466#, c-format
2467msgid "Schema '%s' is not relocatable (path must not be specified)\n"
2468msgstr "Lược đồ “%s” không thể tái định vị (không cần chỉ định đường dấn)\n"
2469
2470#: ../gio/gsettings-tool.c:78
2471#, c-format
2472msgid "Schema '%s' is relocatable (path must be specified)\n"
2473msgstr "Lược đồ “%s” có thể tái định vị (cần chỉ định đường dẫn)\n"
2474
2475#: ../gio/gsettings-tool.c:92
2476#, c-format
2477msgid "Empty path given.\n"
2478msgstr "Đường dẫn rỗng.\n"
2479
2480#: ../gio/gsettings-tool.c:98
2481#, c-format
2482msgid "Path must begin with a slash (/)\n"
2483msgstr "Đường dẫn phải bắt đầu bằng dấu “/”\n"
2484
2485#: ../gio/gsettings-tool.c:104
2486#, c-format
2487msgid "Path must end with a slash (/)\n"
2488msgstr "Đường dẫn phải kết thúc bằng dấu “/”\n"
2489
2490#: ../gio/gsettings-tool.c:110
2491#, c-format
2492msgid "Path must not contain two adjacent slashes (//)\n"
2493msgstr "Đường dẫn không được chứa hai dấu gạch chéo liên tiếp (//)\n"
2494
2495#: ../gio/gsettings-tool.c:481
2496#, c-format
2497msgid "The provided value is outside of the valid range\n"
2498msgstr "Giá trị cung cấp ngoài phạm vi hợp lệ\n"
2499
2500#: ../gio/gsettings-tool.c:488
2501#, c-format
2502msgid "The key is not writable\n"
2503msgstr "Khóa không ghi được\n"
2504
2505#: ../gio/gsettings-tool.c:524
2506msgid "List the installed (non-relocatable) schemas"
2507msgstr "Danh sách lược đồ (không thể tái định vị) đã cài đặt"
2508
2509#: ../gio/gsettings-tool.c:530
2510msgid "List the installed relocatable schemas"
2511msgstr "Danh sách lược đồ (có thể thể tái định vị) đã cài đặt"
2512
2513#: ../gio/gsettings-tool.c:536
2514msgid "List the keys in SCHEMA"
2515msgstr "Liệt kê khóa trong lược đồ"
2516
2517#: ../gio/gsettings-tool.c:537 ../gio/gsettings-tool.c:543
2518#: ../gio/gsettings-tool.c:580
2519msgid "SCHEMA[:PATH]"
2520msgstr "LƯỢC_ĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN]"
2521
2522#: ../gio/gsettings-tool.c:542
2523msgid "List the children of SCHEMA"
2524msgstr "Liệt kê con của LƯỢC_ĐỒ"
2525
2526#: ../gio/gsettings-tool.c:548
2527msgid ""
2528"List keys and values, recursively\n"
2529"If no SCHEMA is given, list all keys\n"
2530msgstr ""
2531"Danh sách khóa và giá trị, đệ quy\n"
2532"Nếu không cho LƯỢC_ĐỒ, liệt kê mọi khóa\n"
2533
2534#: ../gio/gsettings-tool.c:550
2535msgid "[SCHEMA[:PATH]]"
2536msgstr "[LƯỢC_ĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN]]"
2537
2538#: ../gio/gsettings-tool.c:555
2539msgid "Get the value of KEY"
2540msgstr "Lấy giá trị của KHÓA"
2541
2542#: ../gio/gsettings-tool.c:556 ../gio/gsettings-tool.c:562
2543#: ../gio/gsettings-tool.c:574 ../gio/gsettings-tool.c:586
2544msgid "SCHEMA[:PATH] KEY"
2545msgstr "LƯỢCĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN] KHÓA"
2546
2547#: ../gio/gsettings-tool.c:561
2548msgid "Query the range of valid values for KEY"
2549msgstr "Truy vấn khoảng giá trị hợp lệ cho KHÓA"
2550
2551#: ../gio/gsettings-tool.c:567
2552msgid "Set the value of KEY to VALUE"
2553msgstr "Đặt giá trị GIÁ TRỊ cho KHÓA"
2554
2555#: ../gio/gsettings-tool.c:568
2556msgid "SCHEMA[:PATH] KEY VALUE"
2557msgstr "LƯỢCĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN] KHÓA GIÁ-TRỊ"
2558
2559#: ../gio/gsettings-tool.c:573
2560msgid "Reset KEY to its default value"
2561msgstr "Phục hồi giá trị mặc định cho KHÓA"
2562
2563#: ../gio/gsettings-tool.c:579
2564msgid "Reset all keys in SCHEMA to their defaults"
2565msgstr "Phục hồi mọi khóa trong LƯỢCĐỒ về mặc định"
2566
2567#: ../gio/gsettings-tool.c:585
2568msgid "Check if KEY is writable"
2569msgstr "Kiểm tra quyền ghi của KHÓA"
2570
2571#: ../gio/gsettings-tool.c:591
2572msgid ""
2573"Monitor KEY for changes.\n"
2574"If no KEY is specified, monitor all keys in SCHEMA.\n"
2575"Use ^C to stop monitoring.\n"
2576msgstr ""
2577"Theo dõi thay đổi của KHÓA.\n"
2578"Nếu không chỉ định KHÓA, theo dõi mọi khóa trong LƯỢCĐỒ.\n"
2579"Nhấn ^C để ngưng.\n"
2580
2581#: ../gio/gsettings-tool.c:594
2582msgid "SCHEMA[:PATH] [KEY]"
2583msgstr "LƯỢCĐỒ[:ĐƯỜNGDẪN] [KHÓA]"
2584
2585#: ../gio/gsettings-tool.c:606
2586msgid ""
2587"Usage:\n"
2588"  gsettings --version\n"
2589"  gsettings [--schemadir SCHEMADIR] COMMAND [ARGS...]\n"
2590"\n"
2591"Commands:\n"
2592"  help                      Show this information\n"
2593"  list-schemas              List installed schemas\n"
2594"  list-relocatable-schemas  List relocatable schemas\n"
2595"  list-keys                 List keys in a schema\n"
2596"  list-children             List children of a schema\n"
2597"  list-recursively          List keys and values, recursively\n"
2598"  range                     Queries the range of a key\n"
2599"  get                       Get the value of a key\n"
2600"  set                       Set the value of a key\n"
2601"  reset                     Reset the value of a key\n"
2602"  reset-recursively         Reset all values in a given schema\n"
2603"  writable                  Check if a key is writable\n"
2604"  monitor                   Watch for changes\n"
2605"\n"
2606"Use 'gsettings help COMMAND' to get detailed help.\n"
2607"\n"
2608msgstr ""
2609"Cách dùng:\n"
2610"  gsettings --version\n"
2611"  gsettings [--schemadir SCHEMADIR] LỆNH [ĐỐI SỐ…]\n"
2612"\n"
2613"Commands:\n"
2614"  help                      Hiện thông tin này\n"
2615"  list-schemas              Liệt kê lược đồ đã cài đặt\n"
2616"  list-relocatable-schemas  Liệt kê lược đồ có thể tái định vị\n"
2617"  list-keys                 Liệt kê khóa trong lược đồ\n"
2618"  list-children             Liệt kê khóa con trong lược đồ\n"
2619"  list-recursively          Liệt kê khóa và giá trị đệ quy\n"
2620"  range                     Truy vấn một vùng khóa\n"
2621"  get                       Lấy giá trị khóa\n"
2622"  set                       Đặt giá trị khóa\n"
2623"  reset                     Đặt lại giá trị khóa\n"
2624"  reset-recursively         Đặt lại mọi giá trị khóa trong lược đồ\n"
2625"  writable                  Kiểm tra khóa có ghi được không\n"
2626"  monitor                   Theo dõi thay đổi\n"
2627"\n"
2628"Dùng “gsettings help LỆNH” để biết chi tiết.\n"
2629"\n"
2630
2631#: ../gio/gsettings-tool.c:629
2632#, c-format
2633msgid ""
2634"Usage:\n"
2635"  gsettings [--schemadir SCHEMADIR] %s %s\n"
2636"\n"
2637"%s\n"
2638"\n"
2639msgstr ""
2640"Cách dùng:\n"
2641"  gsettings [--schemadir SCHEMADIR] %s %s\n"
2642"\n"
2643"%s\n"
2644"\n"
2645
2646#: ../gio/gsettings-tool.c:635
2647msgid "  SCHEMADIR A directory to search for additional schemas\n"
2648msgstr "  SCHEMADIR Thư mục cần tìm lược đồ bổ sung\n"
2649
2650#: ../gio/gsettings-tool.c:643
2651msgid ""
2652"  SCHEMA    The name of the schema\n"
2653"  PATH      The path, for relocatable schemas\n"
2654msgstr ""
2655"  LƯỢC_ĐỒ    Tên lược đồ\n"
2656"  PATH      Đường dẫn, cho lược đồ tái định vị\n"
2657
2658#: ../gio/gsettings-tool.c:648
2659msgid "  KEY       The (optional) key within the schema\n"
2660msgstr "  KEY       Khóa trong lược đồ (tùy chọn)\n"
2661
2662#: ../gio/gsettings-tool.c:652
2663msgid "  KEY       The key within the schema\n"
2664msgstr "  KEY       Khóa trong lược đồ\n"
2665
2666#: ../gio/gsettings-tool.c:656
2667msgid "  VALUE     The value to set\n"
2668msgstr "  VALUE     Giá trị cần đặt\n"
2669
2670#: ../gio/gsettings-tool.c:711
2671#, c-format
2672msgid "Could not load schemas from %s: %s\n"
2673msgstr "Không thể tải lược đồ từ “%s”: %s\n"
2674
2675#: ../gio/gsettings-tool.c:723
2676#, c-format
2677msgid "No schemas installed\n"
2678msgstr "Chưa cài đặt lược đồ nào\n"
2679
2680#: ../gio/gsettings-tool.c:788
2681#, c-format
2682msgid "Empty schema name given\n"
2683msgstr "Tên lược đồ rỗng\n"
2684
2685#: ../gio/gsettings-tool.c:843
2686#, c-format
2687msgid "No such key '%s'\n"
2688msgstr "Không có khóa “%s”\n"
2689
2690#: ../gio/gsocket.c:364
2691msgid "Invalid socket, not initialized"
2692msgstr "Ổ cắm mạng không hợp lệ, chưa được khởi tạo"
2693
2694#: ../gio/gsocket.c:371
2695#, c-format
2696msgid "Invalid socket, initialization failed due to: %s"
2697msgstr "Ổ cắm mạng không hợp lệ, khởi động thất bại vì: %s"
2698
2699#: ../gio/gsocket.c:379
2700msgid "Socket is already closed"
2701msgstr "Ổ cắm mạng đã được đóng"
2702
2703#: ../gio/gsocket.c:394 ../gio/gsocket.c:2751 ../gio/gsocket.c:3896
2704#: ../gio/gsocket.c:3951
2705msgid "Socket I/O timed out"
2706msgstr "Hết giờ Ổ cắm mạng I/O"
2707
2708#: ../gio/gsocket.c:526
2709#, c-format
2710msgid "creating GSocket from fd: %s"
2711msgstr "đang tạo GSocket từ fd: %s"
2712
2713#: ../gio/gsocket.c:554 ../gio/gsocket.c:608 ../gio/gsocket.c:615
2714#, c-format
2715msgid "Unable to create socket: %s"
2716msgstr "Không thể tạo ổ cắm mạng: %s"
2717
2718#: ../gio/gsocket.c:608
2719msgid "Unknown family was specified"
2720msgstr "Không biết họ đã cho"
2721
2722#: ../gio/gsocket.c:615
2723msgid "Unknown protocol was specified"
2724msgstr "Không biết giao thức đã cho"
2725
2726#: ../gio/gsocket.c:1104
2727#, c-format
2728msgid "Cannot use datagram operations on a non-datagram socket."
2729msgstr ""
2730"Không thể dùng thao tác datagram với một ổ cắm mạng không-phải-datagram."
2731
2732#: ../gio/gsocket.c:1121
2733#, c-format
2734msgid "Cannot use datagram operations on a socket with a timeout set."
2735msgstr ""
2736"Không thể dùng thao tác datagram với một ổ cắm mạng với đặt thời hạn chờ tối "
2737"đa."
2738
2739#: ../gio/gsocket.c:1925
2740#, c-format
2741msgid "could not get local address: %s"
2742msgstr "không thể lấy địa chỉ cục bộ: %s"
2743
2744#: ../gio/gsocket.c:1968
2745#, c-format
2746msgid "could not get remote address: %s"
2747msgstr "không thể lấy địa chỉ ở xa: %s"
2748
2749#: ../gio/gsocket.c:2034
2750#, c-format
2751msgid "could not listen: %s"
2752msgstr "không thể lắng nghe: %s"
2753
2754#: ../gio/gsocket.c:2133
2755#, c-format
2756msgid "Error binding to address: %s"
2757msgstr "Lỗi liên kết địa chỉ: %s"
2758
2759#: ../gio/gsocket.c:2248 ../gio/gsocket.c:2285
2760#, c-format
2761msgid "Error joining multicast group: %s"
2762msgstr "Gặp lỗi khi tham gia nhóm multicast: %s"
2763
2764#: ../gio/gsocket.c:2249 ../gio/gsocket.c:2286
2765#, c-format
2766msgid "Error leaving multicast group: %s"
2767msgstr "Gặp lỗi khi rời nhóm multicast: %s"
2768
2769#: ../gio/gsocket.c:2250
2770msgid "No support for source-specific multicast"
2771msgstr "Không hỗ trợ multicast nguồn chỉ định"
2772
2773#: ../gio/gsocket.c:2470
2774#, c-format
2775msgid "Error accepting connection: %s"
2776msgstr "Gặp lỗi khi chấp nhận kết nối: %s"
2777
2778#: ../gio/gsocket.c:2593
2779msgid "Connection in progress"
2780msgstr "Kết nối đang hình thành"
2781
2782#: ../gio/gsocket.c:2644
2783msgid "Unable to get pending error: "
2784msgstr "Không thể lấy lỗi đang chờ: "
2785
2786#: ../gio/gsocket.c:2816
2787#, c-format
2788msgid "Error receiving data: %s"
2789msgstr "Gặp lỗi khi nhận dữ liệu: %s"
2790
2791#: ../gio/gsocket.c:3013
2792#, c-format
2793msgid "Error sending data: %s"
2794msgstr "Gặp lỗi khi gửi dữ liệu: %s"
2795
2796#: ../gio/gsocket.c:3200
2797#, c-format
2798msgid "Unable to shutdown socket: %s"
2799msgstr "Không thể tắt ổ cắm mạng: %s"
2800
2801#: ../gio/gsocket.c:3281
2802#, c-format
2803msgid "Error closing socket: %s"
2804msgstr "Gặp lỗi khi đóng ổ cắm mạng: %s"
2805
2806#: ../gio/gsocket.c:3889
2807#, c-format
2808msgid "Waiting for socket condition: %s"
2809msgstr "Đang chờ ổ cắm mạng: %s"
2810
2811#: ../gio/gsocket.c:4361 ../gio/gsocket.c:4441 ../gio/gsocket.c:4619
2812#, c-format
2813msgid "Error sending message: %s"
2814msgstr "Gặp lỗi khi gửi thông điệp: %s"
2815
2816#: ../gio/gsocket.c:4385
2817msgid "GSocketControlMessage not supported on Windows"
2818msgstr "GSocketControlMessage không được hỗ trợ trên Windows"
2819
2820#: ../gio/gsocket.c:4840 ../gio/gsocket.c:4913 ../gio/gsocket.c:5140
2821#, c-format
2822msgid "Error receiving message: %s"
2823msgstr "Gặp lỗi khi nhận thông điệp: %s"
2824
2825#: ../gio/gsocket.c:5412
2826#, c-format
2827msgid "Unable to read socket credentials: %s"
2828msgstr "Không thể đọc giấy ủy nhiệm ổ cắm mạng: %s"
2829
2830#: ../gio/gsocket.c:5421
2831msgid "g_socket_get_credentials not implemented for this OS"
2832msgstr "g_socket_get_credentials không được hỗ trợ trên hệ điều hành này"
2833
2834#: ../gio/gsocketclient.c:176
2835#, c-format
2836msgid "Could not connect to proxy server %s: "
2837msgstr "Không thể kết nối đến máy ủy nhiệm %s: "
2838
2839#: ../gio/gsocketclient.c:190
2840#, c-format
2841msgid "Could not connect to %s: "
2842msgstr "Không thể kết nối đến %s: "
2843
2844#: ../gio/gsocketclient.c:192
2845msgid "Could not connect: "
2846msgstr "không thể kết nối: "
2847
2848#: ../gio/gsocketclient.c:1027 ../gio/gsocketclient.c:1599
2849msgid "Unknown error on connect"
2850msgstr "Gặp lỗi chưa biết lạ khi kết nối"
2851
2852#: ../gio/gsocketclient.c:1081 ../gio/gsocketclient.c:1535
2853msgid "Proxying over a non-TCP connection is not supported."
2854msgstr "Không hỗ trợ ủy nhiệm thông qua kết nối không phải TCP."
2855
2856#: ../gio/gsocketclient.c:1110 ../gio/gsocketclient.c:1561
2857#, c-format
2858msgid "Proxy protocol '%s' is not supported."
2859msgstr "Không hỗ trợ giao thức ủy nhiệm “%s”."
2860
2861#: ../gio/gsocketlistener.c:218
2862msgid "Listener is already closed"
2863msgstr "Bên lắng nghe đã đóng"
2864
2865#: ../gio/gsocketlistener.c:264
2866msgid "Added socket is closed"
2867msgstr "Ổ cắm mạng được thêm đã đóng"
2868
2869#: ../gio/gsocks4aproxy.c:118
2870#, c-format
2871msgid "SOCKSv4 does not support IPv6 address '%s'"
2872msgstr "SOCKSv4 không hỗ trợ địa chỉ IPv6 “%s”"
2873
2874#: ../gio/gsocks4aproxy.c:136
2875msgid "Username is too long for SOCKSv4 protocol"
2876msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu quá dài cho giao thức SOCKSv4"
2877
2878#: ../gio/gsocks4aproxy.c:153
2879#, c-format
2880msgid "Hostname '%s' is too long for SOCKSv4 protocol"
2881msgstr "Tên máy “%s” quá dài đối cho giao thức SOCKSv4"
2882
2883#: ../gio/gsocks4aproxy.c:179
2884msgid "The server is not a SOCKSv4 proxy server."
2885msgstr "Máy chủ không phải là máy ủy nhiệm SOCKSv4."
2886
2887#: ../gio/gsocks4aproxy.c:186
2888msgid "Connection through SOCKSv4 server was rejected"
2889msgstr "Kết nối qua máy chủ SOCKSv4 bị từ chối"
2890
2891#: ../gio/gsocks5proxy.c:153 ../gio/gsocks5proxy.c:324
2892#: ../gio/gsocks5proxy.c:334
2893msgid "The server is not a SOCKSv5 proxy server."
2894msgstr "Máy chủ không phải máy SOCKSv5."
2895
2896#: ../gio/gsocks5proxy.c:167
2897msgid "The SOCKSv5 proxy requires authentication."
2898msgstr "Máy ủy nhiệm SOCKSv5 cần xác thực."
2899
2900#: ../gio/gsocks5proxy.c:177
2901msgid ""
2902"The SOCKSv5 proxy requires an authentication method that is not supported by "
2903"GLib."
2904msgstr ""
2905"Máy ủy nhiệm SOCKSv5 cần dùng phương thức xác thực không được hỗ trợ bởi "
2906"GLib."
2907
2908#: ../gio/gsocks5proxy.c:206
2909msgid "Username or password is too long for SOCKSv5 protocol."
2910msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu quá dài cho giao thức SOCKSv5."
2911
2912#: ../gio/gsocks5proxy.c:236
2913msgid "SOCKSv5 authentication failed due to wrong username or password."
2914msgstr "Xác thực SOCKSv5 thất bại vì sai tên người dùng hoặc mật khẩu."
2915
2916#: ../gio/gsocks5proxy.c:286
2917#, c-format
2918msgid "Hostname '%s' is too long for SOCKSv5 protocol"
2919msgstr "Tên máy “%s” quá dài cho giao thức SOCKSv5"
2920
2921#: ../gio/gsocks5proxy.c:348
2922msgid "The SOCKSv5 proxy server uses unknown address type."
2923msgstr "Máy chủ ủy nhiệm SOCKSv5 dùng kiểu địa chỉ lạ."
2924
2925#: ../gio/gsocks5proxy.c:355
2926msgid "Internal SOCKSv5 proxy server error."
2927msgstr "Lỗi nội bộ máy chủ SOCKSv5."
2928
2929#: ../gio/gsocks5proxy.c:361
2930msgid "SOCKSv5 connection not allowed by ruleset."
2931msgstr "Không cho phép kết nối SOCKSv5 dựa theo tập quy tắc."
2932
2933#: ../gio/gsocks5proxy.c:368
2934msgid "Host unreachable through SOCKSv5 server."
2935msgstr "Không thể tiếp cận thông qua máy chủ SOCKSv5."
2936
2937#: ../gio/gsocks5proxy.c:374
2938msgid "Network unreachable through SOCKSv5 proxy."
2939msgstr "Không thể tiếp cận mạng thông qua máy chủ SOCKSv5."
2940
2941#: ../gio/gsocks5proxy.c:380
2942msgid "Connection refused through SOCKSv5 proxy."
2943msgstr "Kết nối bị từ chối thông qua máy chủ SOCKSv5."
2944
2945#: ../gio/gsocks5proxy.c:386
2946msgid "SOCKSv5 proxy does not support 'connect' command."
2947msgstr "Ủy nhiệm SOCKSv5 không hỗ trợ lệnh “connect” (kết nối)."
2948
2949#: ../gio/gsocks5proxy.c:392
2950msgid "SOCKSv5 proxy does not support provided address type."
2951msgstr "Ủy nhiệm SOCKSv5 không hỗ trợ kiểu địa chỉ cung cấp."
2952
2953#: ../gio/gsocks5proxy.c:398
2954msgid "Unknown SOCKSv5 proxy error."
2955msgstr "Lỗi ủy nhiệm SOCKSv5 lạ."
2956
2957#: ../gio/gthemedicon.c:518
2958#, c-format
2959msgid "Can't handle version %d of GThemedIcon encoding"
2960msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GThemedIcon"
2961
2962#: ../gio/gthreadedresolver.c:118
2963msgid "No valid addresses were found"
2964msgstr "Không tìm thấy địa chỉ hợp lệ nào"
2965
2966#: ../gio/gthreadedresolver.c:211
2967#, c-format
2968msgid "Error reverse-resolving '%s': %s"
2969msgstr "Gặp lỗi khi phân giải ngược “%s”: %s"
2970
2971#: ../gio/gthreadedresolver.c:546 ../gio/gthreadedresolver.c:626
2972#: ../gio/gthreadedresolver.c:724 ../gio/gthreadedresolver.c:774
2973#, c-format
2974msgid "No DNS record of the requested type for '%s'"
2975msgstr "Không có loại bản ghi DNS được yêu cầu cho “%s”"
2976
2977#: ../gio/gthreadedresolver.c:551 ../gio/gthreadedresolver.c:729
2978#, c-format
2979msgid "Temporarily unable to resolve '%s'"
2980msgstr "Tạm thời không thể phân giải “%s”"
2981
2982#: ../gio/gthreadedresolver.c:556 ../gio/gthreadedresolver.c:734
2983#, c-format
2984msgid "Error resolving '%s'"
2985msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s”"
2986
2987#: ../gio/gtlscertificate.c:250
2988msgid "Cannot decrypt PEM-encoded private key"
2989msgstr "Không thể giải mã khóa riêng mã hóa dạng PEM"
2990
2991#: ../gio/gtlscertificate.c:255
2992msgid "No PEM-encoded private key found"
2993msgstr "Không tìm thấy khóa riêng mã hóa dạng PEM"
2994
2995#: ../gio/gtlscertificate.c:265
2996msgid "Could not parse PEM-encoded private key"
2997msgstr "Không thể phân tích khóa riêng mã hóa dạng PEM"
2998
2999#: ../gio/gtlscertificate.c:290
3000msgid "No PEM-encoded certificate found"
3001msgstr "Không tìm thấy chứng nhận mã hóa dạng PEM"
3002
3003#: ../gio/gtlscertificate.c:299
3004msgid "Could not parse PEM-encoded certificate"
3005msgstr "Không thể phân tích chứng nhận mã hóa dạng PEM"
3006
3007#: ../gio/gtlspassword.c:111
3008msgid ""
3009"This is the last chance to enter the password correctly before your access "
3010"is locked out."
3011msgstr "Đây là cơ hội cuối để nhập đúng mật khẩu trước khi truy cập bị khóa."
3012
3013#: ../gio/gtlspassword.c:113
3014msgid ""
3015"Several password entered have been incorrect, and your access will be locked "
3016"out after further failures."
3017msgstr ""
3018"Mật khẩu nhập sai đã vài lần, truy cập của bạn sẽ bị khóa để ngăn lỗi có thể "
3019"xảy ra."
3020
3021#: ../gio/gtlspassword.c:115
3022msgid "The password entered is incorrect."
3023msgstr "Mật khẩu nhập sai."
3024
3025#: ../gio/gunixconnection.c:166 ../gio/gunixconnection.c:561
3026#, c-format
3027msgid "Expecting 1 control message, got %d"
3028msgid_plural "Expecting 1 control message, got %d"
3029msgstr[0] "Cần một thông điệp điều khiển, nhưng lại nhận được %d"
3030
3031#: ../gio/gunixconnection.c:182 ../gio/gunixconnection.c:573
3032msgid "Unexpected type of ancillary data"
3033msgstr "Gặp dữ liệu bổ sung kiểu bất thường"
3034
3035#: ../gio/gunixconnection.c:200
3036#, c-format
3037msgid "Expecting one fd, but got %d\n"
3038msgid_plural "Expecting one fd, but got %d\n"
3039msgstr[0] "Cần một fd, nhưng lại nhận được %d\n"
3040
3041#: ../gio/gunixconnection.c:219
3042msgid "Received invalid fd"
3043msgstr "Nhận fd không hợp lệ"
3044
3045#: ../gio/gunixconnection.c:355
3046msgid "Error sending credentials: "
3047msgstr "Gặp lỗi khi gửi giấy ủy nhiệm: "
3048
3049#: ../gio/gunixconnection.c:503
3050#, c-format
3051msgid "Error checking if SO_PASSCRED is enabled for socket: %s"
3052msgstr "Gặp lỗi khi kiểm tra nếu SO_PASSCRED được bật cho ổ cắm mạng: %s"
3053
3054#: ../gio/gunixconnection.c:518
3055#, c-format
3056msgid "Error enabling SO_PASSCRED: %s"
3057msgstr "Gặp lỗi khi bật SO_PASSCRED: %s"
3058
3059#: ../gio/gunixconnection.c:547
3060msgid ""
3061"Expecting to read a single byte for receiving credentials but read zero bytes"
3062msgstr ""
3063"Cần đọc một byte duy nhất để nhận giấy ủy nhiệm nhưng không đọc được byte nào"
3064
3065#: ../gio/gunixconnection.c:587
3066#, c-format
3067msgid "Not expecting control message, but got %d"
3068msgstr "Chờ thông điệp điều khiển, nhận được %d"
3069
3070#: ../gio/gunixconnection.c:611
3071#, c-format
3072msgid "Error while disabling SO_PASSCRED: %s"
3073msgstr "Gặp lỗi khi khi tắt SO_PASSCRED: %s"
3074
3075#: ../gio/gunixinputstream.c:369 ../gio/gunixinputstream.c:390
3076#, c-format
3077msgid "Error reading from file descriptor: %s"
3078msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ bộ mô tả tập tin: %s"
3079
3080#: ../gio/gunixinputstream.c:423 ../gio/gunixoutputstream.c:409
3081#: ../gio/gwin32inputstream.c:217 ../gio/gwin32outputstream.c:204
3082#, c-format
3083msgid "Error closing file descriptor: %s"
3084msgstr "Gặp lỗi khi đóng bộ mô tả tập tin: %s"
3085
3086#: ../gio/gunixmounts.c:2099 ../gio/gunixmounts.c:2152
3087msgid "Filesystem root"
3088msgstr "Gốc hệ thống tập tin"
3089
3090#: ../gio/gunixoutputstream.c:355 ../gio/gunixoutputstream.c:376
3091#, c-format
3092msgid "Error writing to file descriptor: %s"
3093msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào bộ mô tả tập tin: %s"
3094
3095#: ../gio/gunixsocketaddress.c:239
3096msgid "Abstract UNIX domain socket addresses not supported on this system"
3097msgstr "Địa chỉ ổ cắm mạng UNIX trừu tượng không được hỗ trợ trên hệ thống này"
3098
3099#: ../gio/gvolume.c:437
3100msgid "volume doesn't implement eject"
3101msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm eject (đầy ra)"
3102
3103#. Translators: This is an error
3104#. * message for volume objects that
3105#. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
3106#: ../gio/gvolume.c:514
3107msgid "volume doesn't implement eject or eject_with_operation"
3108msgstr ""
3109"hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc "
3110"\"eject_with_operation\" (đầy ra)"
3111
3112#: ../gio/gwin32inputstream.c:185
3113#, c-format
3114msgid "Error reading from handle: %s"
3115msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ handle: %s"
3116
3117#: ../gio/gwin32inputstream.c:232 ../gio/gwin32outputstream.c:219
3118#, c-format
3119msgid "Error closing handle: %s"
3120msgstr "Gặp lỗi khi đóng handle: %s"
3121
3122#: ../gio/gwin32outputstream.c:172
3123#, c-format
3124msgid "Error writing to handle: %s"
3125msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào handle: %s"
3126
3127#: ../gio/gzlibcompressor.c:394 ../gio/gzlibdecompressor.c:347
3128msgid "Not enough memory"
3129msgstr "Không đủ bộ nhớ"
3130
3131#: ../gio/gzlibcompressor.c:401 ../gio/gzlibdecompressor.c:354
3132#, c-format
3133msgid "Internal error: %s"
3134msgstr "Lỗi nội bộ : %s"
3135
3136#: ../gio/gzlibcompressor.c:414 ../gio/gzlibdecompressor.c:368
3137msgid "Need more input"
3138msgstr "Cần thêm đầu vào"
3139
3140#: ../gio/gzlibdecompressor.c:340
3141msgid "Invalid compressed data"
3142msgstr "Sai nén dữ liệu"
3143
3144#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:18
3145msgid "Address to listen on"
3146msgstr "Địa chỉ cần lắng nghe"
3147
3148#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:19
3149msgid "Ignored, for compat with GTestDbus"
3150msgstr "Bỏ qua, mục đích tương thích với GTestDbus"
3151
3152#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:20
3153msgid "Print address"
3154msgstr "Địa chỉ in"
3155
3156#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:21
3157msgid "Print address in shell mode"
3158msgstr "In địa chỉ trong chế độ hệ vỏ"
3159
3160#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:28
3161msgid "Run a dbus service"
3162msgstr "Chạy dịch vụ dbus"
3163
3164#: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:42
3165#, c-format
3166msgid "Wrong args\n"
3167msgstr "Tham số sai\n"
3168
3169#: ../glib/gbookmarkfile.c:755
3170#, c-format
3171msgid "Unexpected attribute '%s' for element '%s'"
3172msgstr "Thuộc tính bất thường “%s” cho phần tử “%s”"
3173
3174#: ../glib/gbookmarkfile.c:766 ../glib/gbookmarkfile.c:837
3175#: ../glib/gbookmarkfile.c:847 ../glib/gbookmarkfile.c:954
3176#, c-format
3177msgid "Attribute '%s' of element '%s' not found"
3178msgstr "Không tìm thấy thuộc tính “%s” của phần tử “%s”"
3179
3180#: ../glib/gbookmarkfile.c:1124 ../glib/gbookmarkfile.c:1189
3181#: ../glib/gbookmarkfile.c:1253 ../glib/gbookmarkfile.c:1263
3182#, c-format
3183msgid "Unexpected tag '%s', tag '%s' expected"
3184msgstr "Thẻ bất thường “%s”, mong đợi thẻ “%s”"
3185
3186#: ../glib/gbookmarkfile.c:1149 ../glib/gbookmarkfile.c:1163
3187#: ../glib/gbookmarkfile.c:1231
3188#, c-format
3189msgid "Unexpected tag '%s' inside '%s'"
3190msgstr "Thẻ bất thường “%s” bên trong “%s”"
3191
3192#: ../glib/gbookmarkfile.c:1756
3193msgid "No valid bookmark file found in data dirs"
3194msgstr "Không tìm thấy tập tin liên kết lưu hợp lệ trong các thư mục dữ liệu"
3195
3196#: ../glib/gbookmarkfile.c:1957
3197#, c-format
3198msgid "A bookmark for URI '%s' already exists"
3199msgstr "Một liên kết lưu URI “%s” đã có"
3200
3201#: ../glib/gbookmarkfile.c:2003 ../glib/gbookmarkfile.c:2161
3202#: ../glib/gbookmarkfile.c:2246 ../glib/gbookmarkfile.c:2326
3203#: ../glib/gbookmarkfile.c:2411 ../glib/gbookmarkfile.c:2494
3204#: ../glib/gbookmarkfile.c:2572 ../glib/gbookmarkfile.c:2651
3205#: ../glib/gbookmarkfile.c:2693 ../glib/gbookmarkfile.c:2790
3206#: ../glib/gbookmarkfile.c:2910 ../glib/gbookmarkfile.c:3100
3207#: ../glib/gbookmarkfile.c:3176 ../glib/gbookmarkfile.c:3344
3208#: ../glib/gbookmarkfile.c:3433 ../glib/gbookmarkfile.c:3522
3209#: ../glib/gbookmarkfile.c:3638
3210#, c-format
3211msgid "No bookmark found for URI '%s'"
3212msgstr "Không tìm thấy liên kết lưu URI “%s”"
3213
3214#: ../glib/gbookmarkfile.c:2335
3215#, c-format
3216msgid "No MIME type defined in the bookmark for URI '%s'"
3217msgstr "Chưa chỉ định kiểu MIME trong liên kết lưu URI “%s”"
3218
3219#: ../glib/gbookmarkfile.c:2420
3220#, c-format
3221msgid "No private flag has been defined in bookmark for URI '%s'"
3222msgstr "Chưa chỉ định cờ riêng trong liên kết lưu URI “%s”"
3223
3224#: ../glib/gbookmarkfile.c:2799
3225#, c-format
3226msgid "No groups set in bookmark for URI '%s'"
3227msgstr "Chưa đặt nhóm trong liên kết lưu URI “%s”"
3228
3229#: ../glib/gbookmarkfile.c:3197 ../glib/gbookmarkfile.c:3354
3230#, c-format
3231msgid "No application with name '%s' registered a bookmark for '%s'"
3232msgstr "Không có ứng dụng tên “%s” đã đăng ký một liên kết lưu “%s”"
3233
3234#: ../glib/gbookmarkfile.c:3377
3235#, c-format
3236msgid "Failed to expand exec line '%s' with URI '%s'"
3237msgstr "Gặp lỗi khi mở rộng dòng thực hiện “%s” bằng URI “%s”"
3238
3239#: ../glib/gconvert.c:477 ../glib/gutf8.c:849 ../glib/gutf8.c:1061
3240#: ../glib/gutf8.c:1198 ../glib/gutf8.c:1302
3241msgid "Partial character sequence at end of input"
3242msgstr "Character sequence riêng phần ở cuối đầu vào"
3243
3244#: ../glib/gconvert.c:742
3245#, c-format
3246msgid "Cannot convert fallback '%s' to codeset '%s'"
3247msgstr "Không thể chuyển đổi fallback “%s” thành codeset “%s”"
3248
3249#: ../glib/gconvert.c:1567
3250#, c-format
3251msgid "The URI '%s' is not an absolute URI using the \"file\" scheme"
3252msgstr "URI “%s” không phải URI tuyệt đối sử dụng lược đồ tập tin"
3253
3254#: ../glib/gconvert.c:1577
3255#, c-format
3256msgid "The local file URI '%s' may not include a '#'"
3257msgstr "URI tập tin cục bộ “%s” có thể không bao gồm “#”"
3258
3259#: ../glib/gconvert.c:1594
3260#, c-format
3261msgid "The URI '%s' is invalid"
3262msgstr "URI “%s” không hợp lệ"
3263
3264#: ../glib/gconvert.c:1606
3265#, c-format
3266msgid "The hostname of the URI '%s' is invalid"
3267msgstr "Tên chủ của URI “%s” không hợp lệ"
3268
3269#: ../glib/gconvert.c:1622
3270#, c-format
3271msgid "The URI '%s' contains invalidly escaped characters"
3272msgstr "URI “%s” chứa không hợp lệ các ký tự thoát"
3273
3274#: ../glib/gconvert.c:1717
3275#, c-format
3276msgid "The pathname '%s' is not an absolute path"
3277msgstr "Tên đường dẫn “%s” không phải một đường dẫn tuyệt đối"
3278
3279#: ../glib/gconvert.c:1727
3280msgid "Invalid hostname"
3281msgstr "Tên chủ không hợp lệ"
3282
3283#. Translators: 'before midday' indicator
3284#: ../glib/gdatetime.c:201
3285msgctxt "GDateTime"
3286msgid "AM"
3287msgstr "AM"
3288
3289#. Translators: 'after midday' indicator
3290#: ../glib/gdatetime.c:203
3291msgctxt "GDateTime"
3292msgid "PM"
3293msgstr "PM"
3294
3295#. Translators: this is the preferred format for expressing the date and the time
3296#: ../glib/gdatetime.c:206
3297msgctxt "GDateTime"
3298msgid "%a %b %e %H:%M:%S %Y"
3299msgstr "%A, %d %B năm %Y %T %Z"
3300
3301#. Translators: this is the preferred format for expressing the date
3302#: ../glib/gdatetime.c:209
3303msgctxt "GDateTime"
3304msgid "%m/%d/%y"
3305msgstr "%d/%m/%y"
3306
3307#. Translators: this is the preferred format for expressing the time
3308#: ../glib/gdatetime.c:212
3309msgctxt "GDateTime"
3310msgid "%H:%M:%S"
3311msgstr "%H:%M:%S"
3312
3313#. Translators: this is the preferred format for expressing 12 hour time
3314#: ../glib/gdatetime.c:215
3315msgctxt "GDateTime"
3316msgid "%I:%M:%S %p"
3317msgstr "%I:%M %p"
3318
3319#: ../glib/gdatetime.c:228
3320msgctxt "full month name"
3321msgid "January"
3322msgstr "Tháng giêng"
3323
3324#: ../glib/gdatetime.c:230
3325msgctxt "full month name"
3326msgid "February"
3327msgstr "Tháng hai"
3328
3329#: ../glib/gdatetime.c:232
3330msgctxt "full month name"
3331msgid "March"
3332msgstr "Tháng ba"
3333
3334#: ../glib/gdatetime.c:234
3335msgctxt "full month name"
3336msgid "April"
3337msgstr "Tháng tư"
3338
3339#: ../glib/gdatetime.c:236
3340msgctxt "full month name"
3341msgid "May"
3342msgstr "Tháng năm"
3343
3344#: ../glib/gdatetime.c:238
3345msgctxt "full month name"
3346msgid "June"
3347msgstr "Tháng sáu"
3348
3349#: ../glib/gdatetime.c:240
3350msgctxt "full month name"
3351msgid "July"
3352msgstr "Tháng bảy"
3353
3354#: ../glib/gdatetime.c:242
3355msgctxt "full month name"
3356msgid "August"
3357msgstr "Tháng tám"
3358
3359#: ../glib/gdatetime.c:244
3360msgctxt "full month name"
3361msgid "September"
3362msgstr "Tháng chín"
3363
3364#: ../glib/gdatetime.c:246
3365msgctxt "full month name"
3366msgid "October"
3367msgstr "Tháng mười"
3368
3369#: ../glib/gdatetime.c:248
3370msgctxt "full month name"
3371msgid "November"
3372msgstr "Tháng mười một"
3373
3374#: ../glib/gdatetime.c:250
3375msgctxt "full month name"
3376msgid "December"
3377msgstr "Tháng mười hai"
3378
3379#: ../glib/gdatetime.c:265
3380msgctxt "abbreviated month name"
3381msgid "Jan"
3382msgstr "Th1"
3383
3384#: ../glib/gdatetime.c:267
3385msgctxt "abbreviated month name"
3386msgid "Feb"
3387msgstr "Th2"
3388
3389#: ../glib/gdatetime.c:269
3390msgctxt "abbreviated month name"
3391msgid "Mar"
3392msgstr "Th3"
3393
3394#: ../glib/gdatetime.c:271
3395msgctxt "abbreviated month name"
3396msgid "Apr"
3397msgstr "Th4"
3398
3399#: ../glib/gdatetime.c:273
3400msgctxt "abbreviated month name"
3401msgid "May"
3402msgstr "Th5"
3403
3404#: ../glib/gdatetime.c:275
3405msgctxt "abbreviated month name"
3406msgid "Jun"
3407msgstr "Th6"
3408
3409#: ../glib/gdatetime.c:277
3410msgctxt "abbreviated month name"
3411msgid "Jul"
3412msgstr "Th7"
3413
3414#: ../glib/gdatetime.c:279
3415msgctxt "abbreviated month name"
3416msgid "Aug"
3417msgstr "Th8"
3418
3419#: ../glib/gdatetime.c:281
3420msgctxt "abbreviated month name"
3421msgid "Sep"
3422msgstr "Th9"
3423
3424#: ../glib/gdatetime.c:283
3425msgctxt "abbreviated month name"
3426msgid "Oct"
3427msgstr "Th10"
3428
3429#: ../glib/gdatetime.c:285
3430msgctxt "abbreviated month name"
3431msgid "Nov"
3432msgstr "Th11"
3433
3434#: ../glib/gdatetime.c:287
3435msgctxt "abbreviated month name"
3436msgid "Dec"
3437msgstr "Th12"
3438
3439#: ../glib/gdatetime.c:302
3440msgctxt "full weekday name"
3441msgid "Monday"
3442msgstr "Thứ hai"
3443
3444#: ../glib/gdatetime.c:304
3445msgctxt "full weekday name"
3446msgid "Tuesday"
3447msgstr "Thứ ba"
3448
3449#: ../glib/gdatetime.c:306
3450msgctxt "full weekday name"
3451msgid "Wednesday"
3452msgstr "Thứ tư"
3453
3454#: ../glib/gdatetime.c:308
3455msgctxt "full weekday name"
3456msgid "Thursday"
3457msgstr "Thứ năm"
3458
3459#: ../glib/gdatetime.c:310
3460msgctxt "full weekday name"
3461msgid "Friday"
3462msgstr "Thứ sáu"
3463
3464#: ../glib/gdatetime.c:312
3465msgctxt "full weekday name"
3466msgid "Saturday"
3467msgstr "Thứ bảy"
3468
3469#: ../glib/gdatetime.c:314
3470msgctxt "full weekday name"
3471msgid "Sunday"
3472msgstr "Chủ Nhật"
3473
3474#: ../glib/gdatetime.c:329
3475msgctxt "abbreviated weekday name"
3476msgid "Mon"
3477msgstr "T2"
3478
3479#: ../glib/gdatetime.c:331
3480msgctxt "abbreviated weekday name"
3481msgid "Tue"
3482msgstr "T3"
3483
3484#: ../glib/gdatetime.c:333
3485msgctxt "abbreviated weekday name"
3486msgid "Wed"
3487msgstr "T4"
3488
3489#: ../glib/gdatetime.c:335
3490msgctxt "abbreviated weekday name"
3491msgid "Thu"
3492msgstr "T5"
3493
3494#: ../glib/gdatetime.c:337
3495msgctxt "abbreviated weekday name"
3496msgid "Fri"
3497msgstr "T6"
3498
3499#: ../glib/gdatetime.c:339
3500msgctxt "abbreviated weekday name"
3501msgid "Sat"
3502msgstr "T7"
3503
3504#: ../glib/gdatetime.c:341
3505msgctxt "abbreviated weekday name"
3506msgid "Sun"
3507msgstr "CN"
3508
3509#: ../glib/gdir.c:155
3510#, c-format
3511msgid "Error opening directory '%s': %s"
3512msgstr "Gặp lỗi khi khi mở thư mục “%s”: %s"
3513
3514#: ../glib/gfileutils.c:700 ../glib/gfileutils.c:792
3515#, c-format
3516msgid "Could not allocate %lu byte to read file \"%s\""
3517msgid_plural "Could not allocate %lu bytes to read file \"%s\""
3518msgstr[0] "Không thể cấp phát %lu byte để đọc tập tin \"%s\""
3519
3520#: ../glib/gfileutils.c:717
3521#, c-format
3522msgid "Error reading file '%s': %s"
3523msgstr "Gặp lỗi khi khi đọc tập tin “%s”: %s"
3524
3525#: ../glib/gfileutils.c:753
3526#, c-format
3527msgid "File \"%s\" is too large"
3528msgstr "Tập tin \"%s\" quá lớn"
3529
3530#: ../glib/gfileutils.c:817
3531#, c-format
3532msgid "Failed to read from file '%s': %s"
3533msgstr "Không đọc được từ tập tin “%s”: %s"
3534
3535#: ../glib/gfileutils.c:865 ../glib/gfileutils.c:937
3536#, c-format
3537msgid "Failed to open file '%s': %s"
3538msgstr "Gặp lỗi khi khi mở tập tin “%s”: %s"
3539
3540#: ../glib/gfileutils.c:877
3541#, c-format
3542msgid "Failed to get attributes of file '%s': fstat() failed: %s"
3543msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin “%s”: fstat() không được: %s"
3544
3545#: ../glib/gfileutils.c:907
3546#, c-format
3547msgid "Failed to open file '%s': fdopen() failed: %s"
3548msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s"
3549
3550#: ../glib/gfileutils.c:1006
3551#, c-format
3552msgid "Failed to rename file '%s' to '%s': g_rename() failed: %s"
3553msgstr ""
3554"Không đổi tên tập tin “%s” thành “%s” được: “g_rename()” không được: %s"
3555
3556#: ../glib/gfileutils.c:1041 ../glib/gfileutils.c:1540
3557#, c-format
3558msgid "Failed to create file '%s': %s"
3559msgstr "Không tạo được tập tin “%s”: %s"
3560
3561#: ../glib/gfileutils.c:1068
3562#, c-format
3563msgid "Failed to write file '%s': write() failed: %s"
3564msgstr "Việc ghi tập tin “%s” gặp lỗi: write() gặp lỗi: %s"
3565
3566#: ../glib/gfileutils.c:1111
3567#, c-format
3568msgid "Failed to write file '%s': fsync() failed: %s"
3569msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin “%s”: lỗi fsync(): %s"
3570
3571#: ../glib/gfileutils.c:1235
3572#, c-format
3573msgid "Existing file '%s' could not be removed: g_unlink() failed: %s"
3574msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin tồn tại “%s”: “g_unlink()” thất bại: %s"
3575
3576#: ../glib/gfileutils.c:1506
3577#, c-format
3578msgid "Template '%s' invalid, should not contain a '%s'"
3579msgstr "Mẫu “%s” không hợp lệ, không được chứa “%s”"
3580
3581#: ../glib/gfileutils.c:1519
3582#, c-format
3583msgid "Template '%s' doesn't contain XXXXXX"
3584msgstr "Biểu mẫu “%s” không chứa XXXXXX"
3585
3586#: ../glib/gfileutils.c:2038
3587#, c-format
3588msgid "Failed to read the symbolic link '%s': %s"
3589msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết mềm “%s”: %s"
3590
3591#: ../glib/gfileutils.c:2057
3592msgid "Symbolic links not supported"
3593msgstr "Không hỗ trợ liên kết mềm"
3594
3595#: ../glib/giochannel.c:1388
3596#, c-format
3597msgid "Could not open converter from '%s' to '%s': %s"
3598msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ “%s” sang “%s”: %s"
3599
3600#: ../glib/giochannel.c:1733
3601msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_line_string"
3602msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_line_string"
3603
3604#: ../glib/giochannel.c:1780 ../glib/giochannel.c:2038
3605#: ../glib/giochannel.c:2125
3606msgid "Leftover unconverted data in read buffer"
3607msgstr "Để lại dữ liệu chưa được chuyển đổi trong buffer đọc"
3608
3609#: ../glib/giochannel.c:1861 ../glib/giochannel.c:1938
3610msgid "Channel terminates in a partial character"
3611msgstr "Kênh tận hết trong ký tự riêng phần"
3612
3613#: ../glib/giochannel.c:1924
3614msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_to_end"
3615msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_to_end"
3616
3617#: ../glib/gkeyfile.c:737
3618msgid "Valid key file could not be found in search dirs"
3619msgstr "Không tìm thấy tập tin khóa hợp lệ nằm trong thư mục tìm kiếm"
3620
3621#: ../glib/gkeyfile.c:773
3622msgid "Not a regular file"
3623msgstr "Không phải là một tập tin thông thường"
3624
3625#: ../glib/gkeyfile.c:1174
3626#, c-format
3627msgid ""
3628"Key file contains line '%s' which is not a key-value pair, group, or comment"
3629msgstr ""
3630"Tập tin khóa chứa dòng “%s” mà không phải là cặp giá trị khóa, nhóm, hoặc "
3631"chú thích."
3632
3633#: ../glib/gkeyfile.c:1231
3634#, c-format
3635msgid "Invalid group name: %s"
3636msgstr "Tên nhóm không hợp lệ: %s"
3637
3638#: ../glib/gkeyfile.c:1253
3639msgid "Key file does not start with a group"
3640msgstr "Tập tin khóa không bắt đầu với nhóm."
3641
3642#: ../glib/gkeyfile.c:1279
3643#, c-format
3644msgid "Invalid key name: %s"
3645msgstr "Tên khóa không hợp lệ: %s"
3646
3647#: ../glib/gkeyfile.c:1306
3648#, c-format
3649msgid "Key file contains unsupported encoding '%s'"
3650msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ “%s”."
3651
3652#: ../glib/gkeyfile.c:1549 ../glib/gkeyfile.c:1722 ../glib/gkeyfile.c:3100
3653#: ../glib/gkeyfile.c:3163 ../glib/gkeyfile.c:3293 ../glib/gkeyfile.c:3423
3654#: ../glib/gkeyfile.c:3567 ../glib/gkeyfile.c:3796 ../glib/gkeyfile.c:3863
3655#, c-format
3656msgid "Key file does not have group '%s'"
3657msgstr "Tập tin khóa không có nhóm “%s”."
3658
3659#: ../glib/gkeyfile.c:1677
3660#, c-format
3661msgid "Key file does not have key '%s' in group '%s'"
3662msgstr "Tập tin khóa không chứa khóa “%s” trong nhóm “%s”."
3663
3664#: ../glib/gkeyfile.c:1839 ../glib/gkeyfile.c:1955
3665#, c-format
3666msgid "Key file contains key '%s' with value '%s' which is not UTF-8"
3667msgstr "Tập tin khóa chứa khóa “%s” có giá trị “%s” không phải là UTF-8."
3668
3669#: ../glib/gkeyfile.c:1859 ../glib/gkeyfile.c:1975 ../glib/gkeyfile.c:2344
3670#, c-format
3671msgid ""
3672"Key file contains key '%s' which has a value that cannot be interpreted."
3673msgstr "Không thể phân tích giá trị “%s” chứa trong tập tin khóa."
3674
3675#: ../glib/gkeyfile.c:2561 ../glib/gkeyfile.c:2929
3676#, c-format
3677msgid ""
3678"Key file contains key '%s' in group '%s' which has a value that cannot be "
3679"interpreted."
3680msgstr ""
3681"Tập tin khóa chứa khóa “%s” trong nhóm “%s” có giá trị không thể diễn giải."
3682
3683#: ../glib/gkeyfile.c:2639 ../glib/gkeyfile.c:2716
3684#, c-format
3685msgid "Key '%s' in group '%s' has value '%s' where %s was expected"
3686msgstr "Khóa “%s” trong nhóm “%s” có giá trị “%s” trong khi cần %s"
3687
3688#: ../glib/gkeyfile.c:4103
3689msgid "Key file contains escape character at end of line"
3690msgstr "Tập tin khóa chứa ký tự thoạt tại kết thức dòng."
3691
3692#: ../glib/gkeyfile.c:4125
3693#, c-format
3694msgid "Key file contains invalid escape sequence '%s'"
3695msgstr "URI “%s” chứa không hợp lệ các ký tự thoát"
3696
3697#: ../glib/gkeyfile.c:4267
3698#, c-format
3699msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a number."
3700msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng con số."
3701
3702#: ../glib/gkeyfile.c:4281
3703#, c-format
3704msgid "Integer value '%s' out of range"
3705msgstr "Giá trị số nguyên “%s” ở ngoài phạm vi"
3706
3707#: ../glib/gkeyfile.c:4314
3708#, c-format
3709msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a float number."
3710msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng con số thực dấu chấm động."
3711
3712#: ../glib/gkeyfile.c:4351
3713#, c-format
3714msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean."
3715msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng lô-gíc (đúng/sai)."
3716
3717#: ../glib/gmappedfile.c:129
3718#, c-format
3719msgid "Failed to get attributes of file '%s%s%s%s': fstat() failed: %s"
3720msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin “%s%s%s%s”: fstat() lỗi: %s"
3721
3722#: ../glib/gmappedfile.c:195
3723#, c-format
3724msgid "Failed to map %s%s%s%s: mmap() failed: %s"
3725msgstr "Không ánh xạ được tập tin “%s%s%s%s”: mmap() lỗi: %s"
3726
3727#: ../glib/gmappedfile.c:261
3728#, c-format
3729msgid "Failed to open file '%s': open() failed: %s"
3730msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s"
3731
3732#: ../glib/gmarkup.c:398 ../glib/gmarkup.c:440
3733#, c-format
3734msgid "Error on line %d char %d: "
3735msgstr "Lỗi trên dòng %d ký tự %d: "
3736
3737#: ../glib/gmarkup.c:462 ../glib/gmarkup.c:545
3738#, c-format
3739msgid "Invalid UTF-8 encoded text in name - not valid '%s'"
3740msgstr "Văn bản được mã hóa UTF-8 không hợp lệ “%s”"
3741
3742#: ../glib/gmarkup.c:473
3743#, c-format
3744msgid "'%s' is not a valid name"
3745msgstr "“%s” không phải là tên hợp lệ"
3746
3747#: ../glib/gmarkup.c:489
3748#, c-format
3749msgid "'%s' is not a valid name: '%c'"
3750msgstr "“%s” không phải là tên hợp lệ: “%c”"
3751
3752#: ../glib/gmarkup.c:599
3753#, c-format
3754msgid "Error on line %d: %s"
3755msgstr "Lỗi trên dòng %d: %s"
3756
3757#: ../glib/gmarkup.c:676
3758#, c-format
3759msgid ""
3760"Failed to parse '%-.*s', which should have been a digit inside a character "
3761"reference (&#234; for example) - perhaps the digit is too large"
3762msgstr ""
3763"Không phân tách được “%-.*s”, nó nên là một con số bên trong một tham chiếu "
3764"ký tự (v.d. “&#234”) — có lẽ con số quá lớn."
3765
3766#: ../glib/gmarkup.c:688
3767msgid ""
3768"Character reference did not end with a semicolon; most likely you used an "
3769"ampersand character without intending to start an entity - escape ampersand "
3770"as &amp;"
3771msgstr ""
3772"Tham chiếu ký tự đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng "
3773"một ký tự (và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát dấu (và) như là "
3774"&amp"
3775
3776#: ../glib/gmarkup.c:714
3777#, c-format
3778msgid "Character reference '%-.*s' does not encode a permitted character"
3779msgstr "Tham chiếu ký tự “%-.*s” không mã hóa một ký tự cho phép."
3780
3781#: ../glib/gmarkup.c:752
3782msgid ""
3783"Empty entity '&;' seen; valid entities are: &amp; &quot; &lt; &gt; &apos;"
3784msgstr ""
3785"Thực thể trống “&;” được thấy; những mục nhập hợp lệ là: &amp; &quot; &lt; "
3786"&gt; &apos;"
3787
3788#: ../glib/gmarkup.c:760
3789#, c-format
3790msgid "Entity name '%-.*s' is not known"
3791msgstr "Thực thể lạ “%-.*s”"
3792
3793#: ../glib/gmarkup.c:765
3794msgid ""
3795"Entity did not end with a semicolon; most likely you used an ampersand "
3796"character without intending to start an entity - escape ampersand as &amp;"
3797msgstr ""
3798"Thực thể đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng ký tự "
3799"(và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát khỏi dấu (và) như là &amp;"
3800
3801#: ../glib/gmarkup.c:1171
3802msgid "Document must begin with an element (e.g. <book>)"
3803msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một phần tử (vd: <book>)"
3804
3805#: ../glib/gmarkup.c:1211
3806#, c-format
3807msgid ""
3808"'%s' is not a valid character following a '<' character; it may not begin an "
3809"element name"
3810msgstr ""
3811"“%s” không phải một ký tự hợp lệ đi theo ký tự “<” ; nó có thể không bắt đầu "
3812"tên phần tử"
3813
3814#: ../glib/gmarkup.c:1253
3815#, c-format
3816msgid ""
3817"Odd character '%s', expected a '>' character to end the empty-element tag "
3818"'%s'"
3819msgstr ""
3820"Ký tự lẻ “%s”, cần một dấu ngoặc nhọn đóng “>” để kết thúc thẻ rỗng “%s”"
3821
3822#: ../glib/gmarkup.c:1334
3823#, c-format
3824msgid ""
3825"Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'"
3826msgstr "Ký tự lẻ “%s”, cần một “=” sau tên thuộc tính “%s” của phần tử “%s”"
3827
3828#: ../glib/gmarkup.c:1375
3829#, c-format
3830msgid ""
3831"Odd character '%s', expected a '>' or '/' character to end the start tag of "
3832"element '%s', or optionally an attribute; perhaps you used an invalid "
3833"character in an attribute name"
3834msgstr ""
3835"Ký tự lẻ “%s”, cần một ký tự “>” hay “/” để kết thúc thẻ khởi đầu của phần "
3836"tử “%s”, hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn đã dùng một ký tự bát hợp lệ "
3837"trong một tên thuộc tính"
3838
3839#: ../glib/gmarkup.c:1419
3840#, c-format
3841msgid ""
3842"Odd character '%s', expected an open quote mark after the equals sign when "
3843"giving value for attribute '%s' of element '%s'"
3844msgstr ""
3845"Ký tự lẻ “%s” , mong muốn một dấu ngoặc kép sau dấu bằng khi nhận giá trị "
3846"cho thuộc tính “%s” của phần tử “%s”"
3847
3848#: ../glib/gmarkup.c:1552
3849#, c-format
3850msgid ""
3851"'%s' is not a valid character following the characters '</'; '%s' may not "
3852"begin an element name"
3853msgstr ""
3854"“%s” không phải một ký tự hợp lệ đi theo các ký tự “</” ; “%s” có thể không "
3855"khởi đầu một tên phần tử"
3856
3857#: ../glib/gmarkup.c:1588
3858#, c-format
3859msgid ""
3860"'%s' is not a valid character following the close element name '%s'; the "
3861"allowed character is '>'"
3862msgstr ""
3863"“%s” không phải một ký tự hợp lệ đi theo tên phần tử đóng “%s'; ký tự được "
3864"phép là “>”"
3865
3866#: ../glib/gmarkup.c:1599
3867#, c-format
3868msgid "Element '%s' was closed, no element is currently open"
3869msgstr "Phần tử “%s” đã được đóng, không có phần tử mở hiện thời"
3870
3871#: ../glib/gmarkup.c:1608
3872#, c-format
3873msgid "Element '%s' was closed, but the currently open element is '%s'"
3874msgstr "Phần tử “%s” đã được đóng, nhưng phần tử mở hiện thời là “%s”"
3875
3876#: ../glib/gmarkup.c:1761
3877msgid "Document was empty or contained only whitespace"
3878msgstr "Tài liệu trống hay chỉ chứa không gian trống"
3879
3880#: ../glib/gmarkup.c:1775
3881msgid "Document ended unexpectedly just after an open angle bracket '<'"
3882msgstr ""
3883"Tài liệu đã kết thúc không mong muốn ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở “<”"
3884
3885#: ../glib/gmarkup.c:1783 ../glib/gmarkup.c:1828
3886#, c-format
3887msgid ""
3888"Document ended unexpectedly with elements still open - '%s' was the last "
3889"element opened"
3890msgstr ""
3891"Tài liệu đã kết thúc không mong muốn với các phần tử vẫn còn mở - “%s” là "
3892"phần tử đã mở cuối cùng"
3893
3894#: ../glib/gmarkup.c:1791
3895#, c-format
3896msgid ""
3897"Document ended unexpectedly, expected to see a close angle bracket ending "
3898"the tag <%s/>"
3899msgstr ""
3900"Tài liệu kết thúc không mong muốn, được cho là thấy dấu ngoặc nhọn kết thúc "
3901"tag <%s/>"
3902
3903#: ../glib/gmarkup.c:1797
3904msgid "Document ended unexpectedly inside an element name"
3905msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên phần tử"
3906
3907#: ../glib/gmarkup.c:1803
3908msgid "Document ended unexpectedly inside an attribute name"
3909msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên thuộc tính"
3910
3911#: ../glib/gmarkup.c:1808
3912msgid "Document ended unexpectedly inside an element-opening tag."
3913msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag của phần tử mở."
3914
3915#: ../glib/gmarkup.c:1814
3916msgid ""
3917"Document ended unexpectedly after the equals sign following an attribute "
3918"name; no attribute value"
3919msgstr ""
3920"Tài liệu kết thúc không mong muốn sau dấu bằng đi theo một tên thuộc tính; "
3921"không có giá trị thuộc tính"
3922
3923#: ../glib/gmarkup.c:1821
3924msgid "Document ended unexpectedly while inside an attribute value"
3925msgstr ""
3926"Tài liệu được kết thúc không mong muốn trong khi nằm trong một giá trị thuộc "
3927"tính"
3928
3929#: ../glib/gmarkup.c:1837
3930#, c-format
3931msgid "Document ended unexpectedly inside the close tag for element '%s'"
3932msgstr ""
3933"Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag đóng cho phần tử “%s”"
3934
3935#: ../glib/gmarkup.c:1843
3936msgid "Document ended unexpectedly inside a comment or processing instruction"
3937msgstr ""
3938"Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong một ghi chú hay hướng dẫn "
3939"tiến trình"
3940
3941#: ../glib/goption.c:857
3942msgid "Usage:"
3943msgstr "Cách dùng:"
3944
3945#: ../glib/goption.c:861
3946msgid "[OPTION...]"
3947msgstr "[TÙY_CHỌN…]"
3948
3949#: ../glib/goption.c:977
3950msgid "Help Options:"
3951msgstr "Tùy chọn trợ giúp:"
3952
3953#: ../glib/goption.c:978
3954msgid "Show help options"
3955msgstr "Hiển thị các tùy chọn trợ giúp"
3956
3957#: ../glib/goption.c:984
3958msgid "Show all help options"
3959msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn trợ giúp"
3960
3961#: ../glib/goption.c:1047
3962msgid "Application Options:"
3963msgstr "Tùy chọn ứng dụng:"
3964
3965#: ../glib/goption.c:1049
3966msgid "Options:"
3967msgstr "Tùy chọn:"
3968
3969#: ../glib/goption.c:1113 ../glib/goption.c:1183
3970#, c-format
3971msgid "Cannot parse integer value '%s' for %s"
3972msgstr "Không phân tách giá trị số nguyên “%s” cho %s."
3973
3974#: ../glib/goption.c:1123 ../glib/goption.c:1191
3975#, c-format
3976msgid "Integer value '%s' for %s out of range"
3977msgstr "Giá trị số nguyên “%s” cho %s ở ngoài phạm vi."
3978
3979#: ../glib/goption.c:1148
3980#, c-format
3981msgid "Cannot parse double value '%s' for %s"
3982msgstr "Không thể phân tích cú pháp giá trị số chính đôi “%s” cho %s"
3983
3984#: ../glib/goption.c:1156
3985#, c-format
3986msgid "Double value '%s' for %s out of range"
3987msgstr "Giá trị số chính đôi “%s” cho %s ở ngoài phạm vi"
3988
3989#: ../glib/goption.c:1442 ../glib/goption.c:1521
3990#, c-format
3991msgid "Error parsing option %s"
3992msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tùy chọn %s"
3993
3994#: ../glib/goption.c:1552 ../glib/goption.c:1665
3995#, c-format
3996msgid "Missing argument for %s"
3997msgstr "Thiếu đối số cho %s"
3998
3999#: ../glib/goption.c:2126
4000#, c-format
4001msgid "Unknown option %s"
4002msgstr "Không biết tùy chọn %s."
4003
4004#: ../glib/gregex.c:258
4005msgid "corrupted object"
4006msgstr "đối tượng bị hỏng"
4007
4008#: ../glib/gregex.c:260
4009msgid "internal error or corrupted object"
4010msgstr "lỗi nội bộ hay đối tượng bị hỏng"
4011
4012#: ../glib/gregex.c:262
4013msgid "out of memory"
4014msgstr "hết bộ nhớ"
4015
4016#: ../glib/gregex.c:267
4017msgid "backtracking limit reached"
4018msgstr "không thể rút lùi nữa"
4019
4020#: ../glib/gregex.c:279 ../glib/gregex.c:287
4021msgid "the pattern contains items not supported for partial matching"
4022msgstr "mẫu chứa mục không được hỗ trợ khi khớp bộ phận"
4023
4024#: ../glib/gregex.c:289
4025msgid "back references as conditions are not supported for partial matching"
4026msgstr "khi khớp bộ phận, không hỗ trợ rút lui làm điều kiện"
4027
4028#: ../glib/gregex.c:298
4029msgid "recursion limit reached"
4030msgstr "đã đến mức giới hạn đệ quy"
4031
4032#: ../glib/gregex.c:300
4033msgid "invalid combination of newline flags"
4034msgstr "kết hợp cờ dòng mới một cách không hợp lệ"
4035
4036#: ../glib/gregex.c:302
4037msgid "bad offset"
4038msgstr "độ lệch sai"
4039
4040#: ../glib/gregex.c:304
4041msgid "short utf8"
4042msgstr "utf8 ngắn"
4043
4044#: ../glib/gregex.c:306
4045msgid "recursion loop"
4046msgstr "vòng lặp đệ quy"
4047
4048#: ../glib/gregex.c:310
4049msgid "unknown error"
4050msgstr "lỗi lạ"
4051
4052#: ../glib/gregex.c:330
4053msgid "\\ at end of pattern"
4054msgstr "\\ ở kết thúc của mẫu"
4055
4056#: ../glib/gregex.c:333
4057msgid "\\c at end of pattern"
4058msgstr "\\c ở kết thúc của mẫu"
4059
4060#: ../glib/gregex.c:336
4061msgid "unrecognized character following \\"
4062msgstr "có ký tự lạ phía sau \\"
4063
4064#: ../glib/gregex.c:339
4065msgid "numbers out of order in {} quantifier"
4066msgstr "các con số không theo thứ tự đúng trong chuỗi hạn định số lượng {}"
4067
4068#: ../glib/gregex.c:342
4069msgid "number too big in {} quantifier"
4070msgstr "con số quá lớn trong chuỗi hạn định số lượng {}"
4071
4072#: ../glib/gregex.c:345
4073msgid "missing terminating ] for character class"
4074msgstr "thiếu ] chấm dứt cho lớp ký tự"
4075
4076#: ../glib/gregex.c:348
4077msgid "invalid escape sequence in character class"
4078msgstr "gặp dãy thoát không hợp lệ trong lớp ký tự"
4079
4080#: ../glib/gregex.c:351
4081msgid "range out of order in character class"
4082msgstr "phạm vi không theo thứ tự đúng trong lớp ký tự"
4083
4084#: ../glib/gregex.c:354
4085msgid "nothing to repeat"
4086msgstr "không có gì cần lặp lại"
4087
4088#: ../glib/gregex.c:358
4089msgid "unexpected repeat"
4090msgstr "lặp lại bất thường"
4091
4092#: ../glib/gregex.c:361
4093msgid "unrecognized character after (? or (?-"
4094msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (? hoặc (?-"
4095
4096#: ../glib/gregex.c:364
4097msgid "POSIX named classes are supported only within a class"
4098msgstr "Lớp POSIX có tên chỉ được hỗ trợ bên trong lớp"
4099
4100#: ../glib/gregex.c:367
4101msgid "missing terminating )"
4102msgstr "thiếu dấu chấm dứt )"
4103
4104#: ../glib/gregex.c:370
4105msgid "reference to non-existent subpattern"
4106msgstr "tham chiếu đến mẫu phụ không tồn tại"
4107
4108#: ../glib/gregex.c:373
4109msgid "missing ) after comment"
4110msgstr "thiếu ) nằm sau chú thích"
4111
4112#: ../glib/gregex.c:376
4113msgid "regular expression is too large"
4114msgstr "biểu thức chính quy quá lớn"
4115
4116#: ../glib/gregex.c:379
4117msgid "failed to get memory"
4118msgstr "không lấy được bộ nhớ"
4119
4120#: ../glib/gregex.c:383
4121msgid ") without opening ("
4122msgstr "có ) mà không có ( mở đầu"
4123
4124#: ../glib/gregex.c:387
4125msgid "code overflow"
4126msgstr "tràn mã"
4127
4128#: ../glib/gregex.c:391
4129msgid "unrecognized character after (?<"
4130msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?<"
4131
4132#: ../glib/gregex.c:394
4133msgid "lookbehind assertion is not fixed length"
4134msgstr "khẳng định lookbehind (thấy ở sau) không có độ dài cố định"
4135
4136#: ../glib/gregex.c:397
4137msgid "malformed number or name after (?("
4138msgstr "có con số hay tên dạng sai nằm sau (?("
4139
4140#: ../glib/gregex.c:400
4141msgid "conditional group contains more than two branches"
4142msgstr "nhóm điều kiện chứa nhiều hơn hai nhánh"
4143
4144#: ../glib/gregex.c:403
4145msgid "assertion expected after (?("
4146msgstr "mong đợi khẳng định nằm sau (?("
4147
4148#. translators: '(?R' and '(?[+-]digits' are both meant as (groups of)
4149#. * sequences here, '(?-54' would be an example for the second group.
4150#.
4151#: ../glib/gregex.c:410
4152msgid "(?R or (?[+-]digits must be followed by )"
4153msgstr "(?R hay (?[+-]chữ số phải có ) theo sau"
4154
4155#: ../glib/gregex.c:413
4156msgid "unknown POSIX class name"
4157msgstr "không rõ tên lớp POSIX"
4158
4159#: ../glib/gregex.c:416
4160msgid "POSIX collating elements are not supported"
4161msgstr "Không hỗ trợ phần tử đối chiếu POSIX"
4162
4163#: ../glib/gregex.c:419
4164msgid "character value in \\x{...} sequence is too large"
4165msgstr "dãy \\x{…} chứa giá trị ký tự quá lớn"
4166
4167#: ../glib/gregex.c:422
4168msgid "invalid condition (?(0)"
4169msgstr "điều kiện không hợp lệ (?(0)"
4170
4171#: ../glib/gregex.c:425
4172msgid "\\C not allowed in lookbehind assertion"
4173msgstr "\\C không được phép trong khẳng định lookbehind (thấy ở sau)"
4174
4175#: ../glib/gregex.c:432
4176msgid "escapes \\L, \\l, \\N{name}, \\U, and \\u are not supported"
4177msgstr "không hỗ trợ thoát \\L, \\l, \\N{tên}, \\U và \\u"
4178
4179#: ../glib/gregex.c:435
4180msgid "recursive call could loop indefinitely"
4181msgstr "lời gọi đệ quy có thể bị lặp vô hạn"
4182
4183#: ../glib/gregex.c:439
4184msgid "unrecognized character after (?P"
4185msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?P"
4186
4187#: ../glib/gregex.c:442
4188msgid "missing terminator in subpattern name"
4189msgstr "thiếu dấu chấm dứt trong tên mẫu phụ"
4190
4191#: ../glib/gregex.c:445
4192msgid "two named subpatterns have the same name"
4193msgstr "hai mẫu phụ có tên cũng có cùng một tên"
4194
4195#: ../glib/gregex.c:448
4196msgid "malformed \\P or \\p sequence"
4197msgstr "dãy \\P hay \\p dạng sai"
4198
4199#: ../glib/gregex.c:451
4200msgid "unknown property name after \\P or \\p"
4201msgstr "có tên thuộc tính không rõ nằm sau \\P hay \\p"
4202
4203#: ../glib/gregex.c:454
4204msgid "subpattern name is too long (maximum 32 characters)"
4205msgstr "tên mẫu phụ quá dài (tối đa 32 ký tự)"
4206
4207#: ../glib/gregex.c:457
4208msgid "too many named subpatterns (maximum 10,000)"
4209msgstr "quá nhiều mẫu phụ có tên (tối đa 10 000)"
4210
4211#: ../glib/gregex.c:460
4212msgid "octal value is greater than \\377"
4213msgstr "giá trị bát phân lớn hơn \\377"
4214
4215#: ../glib/gregex.c:464
4216msgid "overran compiling workspace"
4217msgstr "tràn vùng làm việc biên dịch"
4218
4219#: ../glib/gregex.c:468
4220msgid "previously-checked referenced subpattern not found"
4221msgstr "không tìm thấy mẫu phụ đã tham chiếu mà đã kiểm tra trước"
4222
4223#: ../glib/gregex.c:471
4224msgid "DEFINE group contains more than one branch"
4225msgstr "nhóm DEFINE (định nghĩa) chứa nhiều hơn một nhánh"
4226
4227#: ../glib/gregex.c:474
4228msgid "inconsistent NEWLINE options"
4229msgstr "các tùy chọn NEWLINE (dòng mới) không thống nhất với nhau"
4230
4231#: ../glib/gregex.c:477
4232msgid ""
4233"\\g is not followed by a braced, angle-bracketed, or quoted name or number, "
4234"or by a plain number"
4235msgstr ""
4236"\\g không đi trước một tên có dấu ngoặc móc, ngoặc vuông, tên hoặc số trích "
4237"dẫn hoặc một con số không phải số thuần túy"
4238
4239#: ../glib/gregex.c:481
4240msgid "a numbered reference must not be zero"
4241msgstr "tham chiếu đánh số phải khác không"
4242
4243#: ../glib/gregex.c:484
4244msgid "an argument is not allowed for (*ACCEPT), (*FAIL), or (*COMMIT)"
4245msgstr "không chấp nhận đối số cho (*ACCEPT), (*FAIL) hoặc (*COMMIT)"
4246
4247#: ../glib/gregex.c:487
4248msgid "(*VERB) not recognized"
4249msgstr "không nhận ra (*VERB)"
4250
4251#: ../glib/gregex.c:490
4252msgid "number is too big"
4253msgstr "số quá lớn"
4254
4255#: ../glib/gregex.c:493
4256msgid "missing subpattern name after (?&"
4257msgstr "thiếu tên mẫu phụ sau (?&"
4258
4259#: ../glib/gregex.c:496
4260msgid "digit expected after (?+"
4261msgstr "cần một chữ số sau (?+"
4262
4263#: ../glib/gregex.c:499
4264msgid "] is an invalid data character in JavaScript compatibility mode"
4265msgstr "] là kí tự không hợp lệ trong chế độ tương thích JavaScript"
4266
4267#: ../glib/gregex.c:502
4268msgid "different names for subpatterns of the same number are not allowed"
4269msgstr "không cho phép tên khác nhau cho mẫu con trong cùng số"
4270
4271#: ../glib/gregex.c:505
4272msgid "(*MARK) must have an argument"
4273msgstr "(*MARK) phải có đối số"
4274
4275#: ../glib/gregex.c:508
4276msgid "\\c must be followed by an ASCII character"
4277msgstr "\\c phải theo sau là một kí tự ASCII"
4278
4279#: ../glib/gregex.c:511
4280msgid "\\k is not followed by a braced, angle-bracketed, or quoted name"
4281msgstr ""
4282"\\k không đi trước một tên có dấu ngoặc móc, ngoặc vuông, tên trích dẫn"
4283
4284#: ../glib/gregex.c:514
4285msgid "\\N is not supported in a class"
4286msgstr "\\N không được hỗ trợ trong lớp"
4287
4288#: ../glib/gregex.c:517
4289msgid "too many forward references"
4290msgstr "quá nhiều tham chiếu tới"
4291
4292#: ../glib/gregex.c:520
4293msgid "name is too long in (*MARK), (*PRUNE), (*SKIP), or (*THEN)"
4294msgstr "tên quá dài trong (*MARK), (*PRUNE), (*SKIP) hoặc (*THEN)"
4295
4296#: ../glib/gregex.c:523
4297msgid "character value in \\u.... sequence is too large"
4298msgstr "dãy \\u… chứa giá trị ký tự quá lớn"
4299
4300#: ../glib/gregex.c:746 ../glib/gregex.c:1973
4301#, c-format
4302msgid "Error while matching regular expression %s: %s"
4303msgstr "Gặp lỗi trong khi khớp biểu thức chính quy %s: %s"
4304
4305#: ../glib/gregex.c:1317
4306msgid "PCRE library is compiled without UTF8 support"
4307msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ UTF-8"
4308
4309#: ../glib/gregex.c:1321
4310msgid "PCRE library is compiled without UTF8 properties support"
4311msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ thuộc tính UTF-8"
4312
4313#: ../glib/gregex.c:1329
4314msgid "PCRE library is compiled with incompatible options"
4315msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch với tùy chọn không tương thích"
4316
4317#: ../glib/gregex.c:1358
4318#, c-format
4319msgid "Error while optimizing regular expression %s: %s"
4320msgstr "Gặp lỗi trong khi tối hưu hóa biểu thức chính quy %s: %s"
4321
4322#: ../glib/gregex.c:1438
4323#, c-format
4324msgid "Error while compiling regular expression %s at char %d: %s"
4325msgstr "Gặp lỗi trong khi biên dịch biểu thức chính quy %s ở ký tự %d: %s"
4326
4327#: ../glib/gregex.c:2409
4328msgid "hexadecimal digit or '}' expected"
4329msgstr "cần chữ số thập lục hay dấu ngoặc móc đóng “}”"
4330
4331#: ../glib/gregex.c:2425
4332msgid "hexadecimal digit expected"
4333msgstr "cần chữ số thập lục"
4334
4335#: ../glib/gregex.c:2465
4336msgid "missing '<' in symbolic reference"
4337msgstr "thiếu dấu ngoặc nhọn mở “<” trong tham chiếu ký hiệu"
4338
4339#: ../glib/gregex.c:2474
4340msgid "unfinished symbolic reference"
4341msgstr "tham chiếu ký hiệu chưa hoàn thành"
4342
4343#: ../glib/gregex.c:2481
4344msgid "zero-length symbolic reference"
4345msgstr "tham chiếu ký hiệu có độ dài số không"
4346
4347#: ../glib/gregex.c:2492
4348msgid "digit expected"
4349msgstr "đợi chữ số"
4350
4351#: ../glib/gregex.c:2510
4352msgid "illegal symbolic reference"
4353msgstr "tham chiếu ký hiệu không cho phép"
4354
4355#: ../glib/gregex.c:2572
4356msgid "stray final '\\'"
4357msgstr "dấu gạch ngược kết thúc rải rác “\\”"
4358
4359#: ../glib/gregex.c:2576
4360msgid "unknown escape sequence"
4361msgstr "dãy thoát lạ"
4362
4363#: ../glib/gregex.c:2586
4364#, c-format
4365msgid "Error while parsing replacement text \"%s\" at char %lu: %s"
4366msgstr "Gặp lỗi trong khi phân tách văn bản thay thế “%s” ở ký tự %lu: %s"
4367
4368#: ../glib/gshell.c:96
4369msgid "Quoted text doesn't begin with a quotation mark"
4370msgstr "Văn bản trích dẫn không bắt đầu bằng một dấu trích dẫn"
4371
4372#: ../glib/gshell.c:186
4373msgid "Unmatched quotation mark in command line or other shell-quoted text"
4374msgstr ""
4375"Dấu ngoặc kép không ăn khớp trong dòng lệnh hay một shell-quoted text khác"
4376
4377#: ../glib/gshell.c:582
4378#, c-format
4379msgid "Text ended just after a '\\' character. (The text was '%s')"
4380msgstr "Văn bản được kết thúc ngay sau ký tự “\\”. (văn bản đã là “%s”)"
4381
4382#: ../glib/gshell.c:589
4383#, c-format
4384msgid "Text ended before matching quote was found for %c. (The text was '%s')"
4385msgstr ""
4386"Text đã kết thúc trước khi làm khớp dấu ngoặc kép cho %c. (text là “%s”)"
4387
4388#: ../glib/gshell.c:601
4389msgid "Text was empty (or contained only whitespace)"
4390msgstr "Văn bản trống (hay chỉ gồm các ký tự trắng)"
4391
4392#: ../glib/gspawn.c:209
4393#, c-format
4394msgid "Failed to read data from child process (%s)"
4395msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con (%s)"
4396
4397#: ../glib/gspawn.c:353
4398#, c-format
4399msgid "Unexpected error in select() reading data from a child process (%s)"
4400msgstr "Lỗi không mong muốn trong select() đọc dữ liệu từ tiến trình con (%s)"
4401
4402#: ../glib/gspawn.c:438
4403#, c-format
4404msgid "Unexpected error in waitpid() (%s)"
4405msgstr "Lỗi không mong muốn trong waitpid() (%s)"
4406
4407#: ../glib/gspawn.c:844 ../glib/gspawn-win32.c:1233
4408#, c-format
4409msgid "Child process exited with code %ld"
4410msgstr "Tiến trình con thoát với mã %ld"
4411
4412#: ../glib/gspawn.c:852
4413#, c-format
4414msgid "Child process killed by signal %ld"
4415msgstr "Tiến trình con bị giết bằng tín hiệu %ld"
4416
4417#: ../glib/gspawn.c:859
4418#, c-format
4419msgid "Child process stopped by signal %ld"
4420msgstr "Tiến trình con bị dừng bằng tín hiệu %ld"
4421
4422#: ../glib/gspawn.c:866
4423#, c-format
4424msgid "Child process exited abnormally"
4425msgstr "Tiến trình con thoát bất thường"
4426
4427#: ../glib/gspawn.c:1271 ../glib/gspawn-win32.c:339 ../glib/gspawn-win32.c:347
4428#, c-format
4429msgid "Failed to read from child pipe (%s)"
4430msgstr "Không đọc được từ đường ống dẫn lệnh con (%s)"
4431
4432#: ../glib/gspawn.c:1341
4433#, c-format
4434msgid "Failed to fork (%s)"
4435msgstr "Không rẽ nhánh được (%s)"
4436
4437#: ../glib/gspawn.c:1490 ../glib/gspawn-win32.c:370
4438#, c-format
4439msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)"
4440msgstr "Không thay đổi được thư mục “%s” (%s)"
4441
4442#: ../glib/gspawn.c:1500
4443#, c-format
4444msgid "Failed to execute child process \"%s\" (%s)"
4445msgstr "Không thự thi được tiến trình con \"%s\" (%s)"
4446
4447#: ../glib/gspawn.c:1510
4448#, c-format
4449msgid "Failed to redirect output or input of child process (%s)"
4450msgstr "Không gửi được lần nữa đầu ra hay đầu vào của tiến trình con (%s)"
4451
4452#: ../glib/gspawn.c:1519
4453#, c-format
4454msgid "Failed to fork child process (%s)"
4455msgstr "Không rẽ nhánh được tiến trình con (%s)"
4456
4457#: ../glib/gspawn.c:1527
4458#, c-format
4459msgid "Unknown error executing child process \"%s\""
4460msgstr "Gặp lỗi chưa biết khi thực thi tiến trình con \"%s\""
4461
4462#: ../glib/gspawn.c:1551
4463#, c-format
4464msgid "Failed to read enough data from child pid pipe (%s)"
4465msgstr "Không đọc được đủ dữ liệu từ pid pipe con(%s)"
4466
4467#: ../glib/gspawn-win32.c:283
4468msgid "Failed to read data from child process"
4469msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con"
4470
4471#: ../glib/gspawn-win32.c:300
4472#, c-format
4473msgid "Failed to create pipe for communicating with child process (%s)"
4474msgstr "Không tạo được pipe để liên lạc với tiến trình con (%s)"
4475
4476#: ../glib/gspawn-win32.c:376 ../glib/gspawn-win32.c:495
4477#, c-format
4478msgid "Failed to execute child process (%s)"
4479msgstr "Không thực thi được tiến trình con (%s)"
4480
4481#: ../glib/gspawn-win32.c:445
4482#, c-format
4483msgid "Invalid program name: %s"
4484msgstr "Tên chương trình không hợp lệ: %s"
4485
4486#: ../glib/gspawn-win32.c:455 ../glib/gspawn-win32.c:722
4487#: ../glib/gspawn-win32.c:1297
4488#, c-format
4489msgid "Invalid string in argument vector at %d: %s"
4490msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong véc-tơ đối số tại %d: %s"
4491
4492#: ../glib/gspawn-win32.c:466 ../glib/gspawn-win32.c:737
4493#: ../glib/gspawn-win32.c:1330
4494#, c-format
4495msgid "Invalid string in environment: %s"
4496msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong môi trường: %s"
4497
4498#: ../glib/gspawn-win32.c:718 ../glib/gspawn-win32.c:1278
4499#, c-format
4500msgid "Invalid working directory: %s"
4501msgstr "Thư mục làm việc không hợp lệ: %s"
4502
4503#: ../glib/gspawn-win32.c:783
4504#, c-format
4505msgid "Failed to execute helper program (%s)"
4506msgstr "Gặp lỗi khi thực thi chương trình bổ trợ (%s)"
4507
4508#: ../glib/gspawn-win32.c:997
4509msgid ""
4510"Unexpected error in g_io_channel_win32_poll() reading data from a child "
4511"process"
4512msgstr ""
4513"Gặp lỗi không mong muốn trong g_io_channel_win32_poll() đọc dữ liệu từ tiến "
4514"trình con"
4515
4516#: ../glib/gutf8.c:795
4517msgid "Failed to allocate memory"
4518msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ"
4519
4520#: ../glib/gutf8.c:928
4521msgid "Character out of range for UTF-8"
4522msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-8"
4523
4524#: ../glib/gutf8.c:1029 ../glib/gutf8.c:1038 ../glib/gutf8.c:1168
4525#: ../glib/gutf8.c:1177 ../glib/gutf8.c:1316 ../glib/gutf8.c:1413
4526msgid "Invalid sequence in conversion input"
4527msgstr "Sequence bất hợp lệ trong đầu vào chuyển đổi"
4528
4529#: ../glib/gutf8.c:1327 ../glib/gutf8.c:1424
4530msgid "Character out of range for UTF-16"
4531msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-16"
4532
4533#: ../glib/gutils.c:2133 ../glib/gutils.c:2160 ../glib/gutils.c:2266
4534#, c-format
4535msgid "%u byte"
4536msgid_plural "%u bytes"
4537msgstr[0] "%u byte"
4538
4539#: ../glib/gutils.c:2139
4540#, c-format
4541msgid "%.1f KiB"
4542msgstr "%.1f KiB"
4543
4544#: ../glib/gutils.c:2141
4545#, c-format
4546msgid "%.1f MiB"
4547msgstr "%.1f MiB"
4548
4549#: ../glib/gutils.c:2144
4550#, c-format
4551msgid "%.1f GiB"
4552msgstr "%.1f GiB"
4553
4554#: ../glib/gutils.c:2147
4555#, c-format
4556msgid "%.1f TiB"
4557msgstr "%.1f TiB"
4558
4559#: ../glib/gutils.c:2150
4560#, c-format
4561msgid "%.1f PiB"
4562msgstr "%.1f PiB"
4563
4564#: ../glib/gutils.c:2153
4565#, c-format
4566msgid "%.1f EiB"
4567msgstr "%.1f EiB"
4568
4569#: ../glib/gutils.c:2166
4570#, c-format
4571msgid "%.1f kB"
4572msgstr "%.1f kB"
4573
4574#: ../glib/gutils.c:2169 ../glib/gutils.c:2284
4575#, c-format
4576msgid "%.1f MB"
4577msgstr "%.1f MB"
4578
4579#: ../glib/gutils.c:2172 ../glib/gutils.c:2289
4580#, c-format
4581msgid "%.1f GB"
4582msgstr "%.1f GB"
4583
4584#: ../glib/gutils.c:2174 ../glib/gutils.c:2294
4585#, c-format
4586msgid "%.1f TB"
4587msgstr "%.1f TB"
4588
4589#: ../glib/gutils.c:2177 ../glib/gutils.c:2299
4590#, c-format
4591msgid "%.1f PB"
4592msgstr "%.1f PB"
4593
4594#: ../glib/gutils.c:2180 ../glib/gutils.c:2304
4595#, c-format
4596msgid "%.1f EB"
4597msgstr "%.1f EB"
4598
4599#. Translators: the %s in "%s bytes" will always be replaced by a number.
4600#: ../glib/gutils.c:2217
4601#, c-format
4602msgid "%s byte"
4603msgid_plural "%s bytes"
4604msgstr[0] "%s byte"
4605
4606#. Translators: this is from the deprecated function g_format_size_for_display() which uses 'KB' to
4607#. * mean 1024 bytes.  I am aware that 'KB' is not correct, but it has been preserved for reasons of
4608#. * compatibility.  Users will not see this string unless a program is using this deprecated function.
4609#. * Please translate as literally as possible.
4610#.
4611#: ../glib/gutils.c:2279
4612#, c-format
4613msgid "%.1f KB"
4614msgstr "%.1f KB"
4615
4616msgctxt "full month name with day"
4617msgid "January"
4618msgstr "Tháng giêng"
4619
4620msgctxt "full month name with day"
4621msgid "February"
4622msgstr "Tháng hai"
4623
4624msgctxt "full month name with day"
4625msgid "March"
4626msgstr "Tháng ba"
4627
4628msgctxt "full month name with day"
4629msgid "April"
4630msgstr "Tháng tư"
4631
4632msgctxt "full month name with day"
4633msgid "May"
4634msgstr "Tháng năm"
4635
4636msgctxt "full month name with day"
4637msgid "June"
4638msgstr "Tháng sáu"
4639
4640msgctxt "full month name with day"
4641msgid "July"
4642msgstr "Tháng bảy"
4643
4644msgctxt "full month name with day"
4645msgid "August"
4646msgstr "Tháng tám"
4647
4648msgctxt "full month name with day"
4649msgid "September"
4650msgstr "Tháng chín"
4651
4652msgctxt "full month name with day"
4653msgid "October"
4654msgstr "Tháng mười"
4655
4656msgctxt "full month name with day"
4657msgid "November"
4658msgstr "Tháng mười một"
4659
4660msgctxt "full month name with day"
4661msgid "December"
4662msgstr "Tháng mười hai"
4663
4664msgctxt "abbreviated month name with day"
4665msgid "Jan"
4666msgstr "Th1"
4667
4668msgctxt "abbreviated month name with day"
4669msgid "Feb"
4670msgstr "Th2"
4671
4672msgctxt "abbreviated month name with day"
4673msgid "Mar"
4674msgstr "Th3"
4675
4676msgctxt "abbreviated month name with day"
4677msgid "Apr"
4678msgstr "Th4"
4679
4680msgctxt "abbreviated month name with day"
4681msgid "May"
4682msgstr "Th5"
4683
4684msgctxt "abbreviated month name with day"
4685msgid "Jun"
4686msgstr "Th6"
4687
4688msgctxt "abbreviated month name with day"
4689msgid "Jul"
4690msgstr "Th7"
4691
4692msgctxt "abbreviated month name with day"
4693msgid "Aug"
4694msgstr "Th8"
4695
4696msgctxt "abbreviated month name with day"
4697msgid "Sep"
4698msgstr "Th9"
4699
4700msgctxt "abbreviated month name with day"
4701msgid "Oct"
4702msgstr "Th10"
4703
4704msgctxt "abbreviated month name with day"
4705msgid "Nov"
4706msgstr "Th11"
4707
4708msgctxt "abbreviated month name with day"
4709msgid "Dec"
4710msgstr "Th12"
4711
4712#~ msgid "Unable to find default local directory monitor type"
4713#~ msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi thư mục cục bộ mặc định"
4714
4715#~ msgid "Can't find application"
4716#~ msgstr "Không tìm thấy ứng dụng"
4717
4718#~ msgid "Error launching application: %s"
4719#~ msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ứng dụng: %s"
4720
4721#~ msgid "association changes not supported on win32"
4722#~ msgstr "các thay đổi liên quan không được hỗ trợ trên win32"
4723
4724#~ msgid "Association creation not supported on win32"
4725#~ msgstr "chức năng tạo sự liên quan không được hỗ trợ trên win32"
4726
4727#~ msgid "Key file does not have key '%s'"
4728#~ msgstr "Tập tin khóa không có khóa “%s”."
4729
4730#~ msgid ""
4731#~ "Error processing input file with xmllint:\n"
4732#~ "%s"
4733#~ msgstr ""
4734#~ "Lỗi xử lý tập tin nhập với xmllint:\n"
4735#~ "%s"
4736
4737#~ msgid ""
4738#~ "Error processing input file with to-pixdata:\n"
4739#~ "%s"
4740#~ msgstr ""
4741#~ "Lỗi xử lý tập tin nhập với to-pixdata:\n"
4742#~ "%s"
4743
4744#~ msgid "Unable to get pending error: %s"
4745#~ msgstr "Không thể lấy lỗi đang chờ: %s"
4746
4747#~ msgid "URIs not supported"
4748#~ msgstr "Không hỗ trợ địa chỉ URI"
4749
4750#~ msgid "Failed to open file '%s' for writing: fdopen() failed: %s"
4751#~ msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s"
4752
4753#~ msgid "Failed to write file '%s': fflush() failed: %s"
4754#~ msgstr "Lỗi ghi tập tin “%s”: lỗi fflush(): %s"
4755
4756#~ msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s"
4757#~ msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s"
4758
4759#~ msgid "Incomplete data received for '%s'"
4760#~ msgstr "Nhận dữ liệu không hoàn chỉnh cho “%s”"
4761
4762#~ msgid ""
4763#~ "Unexpected option length while checking if SO_PASSCRED is enabled for "
4764#~ "socket. Expected %d bytes, got %d"
4765#~ msgstr ""
4766#~ "Chiều dài tùy chọn bất thường khi kiểm tra SO_PASSCRED có được bật cho "
4767#~ "socket. Chờ %d byte, nhận %d"
4768
4769#~ msgid "Abnormal program termination spawning command line '%s': %s"
4770#~ msgstr "Chương trình kết thúc bất thường khi chạy lệnh “%s: %s"
4771
4772#~ msgid "Command line '%s' exited with non-zero exit status %d: %s"
4773#~ msgstr "Lệnh “%s” thoát với mã khác không %d: %s"
4774
4775#~ msgid "workspace limit for empty substrings reached"
4776#~ msgstr "vùng làm việc không thể chứa chuỗi con rỗng nữa"
4777
4778#~ msgid "case-changing escapes (\\l, \\L, \\u, \\U) are not allowed here"
4779#~ msgstr ""
4780#~ "ở đây thì không cho phép ký tự thoát thay đổi chữ hoa/thường (\\l, \\L, "
4781#~ "\\u, \\U)"
4782
4783#~ msgid "repeating a DEFINE group is not allowed"
4784#~ msgstr "không cho phép lặp lại một nhóm DEFINE (định nghĩa)"
4785
4786#~ msgid "No service record for '%s'"
4787#~ msgstr "Không có bản ghi dịch vụ (service record) cho “%s”"
4788
4789#~ msgid "File is empty"
4790#~ msgstr "Tập tin rỗng."
4791
4792#~ msgid ""
4793#~ "Key file contains key '%s' which has value that cannot be interpreted."
4794#~ msgstr "Tập tin khóa chứa khóa “%s” có giá trị không có khả năng giải dịch."
4795
4796#~ msgid "This option will be removed soon."
4797#~ msgstr "Tùy chọn này sẽ sớm bị bỏ."
4798
4799#~ msgid "Error stating file '%s': %s"
4800#~ msgstr "Gặp lỗi khi lấy trạng thái về tập tin “%s”: %s"
4801
4802#~ msgid "Error connecting: "
4803#~ msgstr "Lỗi kết nối: "
4804
4805#~ msgid "Error connecting: %s"
4806#~ msgstr "Lỗi kết nối: %s"
4807
4808#~ msgid "SOCKSv4 implementation limits username to %i characters"
4809#~ msgstr "Bản SOCKSv4 giới hạn tên người dùng trong %i ký tự"
4810
4811#~ msgid "SOCKSv4a implementation limits hostname to %i characters"
4812#~ msgstr "Bản SOCKSv4 giới hạn tên máy trong %i ký tự"
4813
4814#~ msgid "Error reading from unix: %s"
4815#~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ UNIX: %s"
4816
4817#~ msgid "Error closing unix: %s"
4818#~ msgstr "Gặp lỗi khi đóng UNIX: %s"
4819
4820#~ msgid "Error writing to unix: %s"
4821#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào UNIX: %s"
4822
4823#~ msgctxt "GDateTime"
4824#~ msgid "am"
4825#~ msgstr "am"
4826
4827#~ msgctxt "GDateTime"
4828#~ msgid "pm"
4829#~ msgstr "pm"
4830
4831#~ msgid "Type of return value is incorrect, got '%s', expected '%s'"
4832#~ msgstr "Kiểu giá trị trả về không đúng, nhận “%s” nhưng muốn “%s”"
4833
4834#~ msgid ""
4835#~ "Trying to set property %s of type %s but according to the expected "
4836#~ "interface the type is %s"
4837#~ msgstr ""
4838#~ "Thử đặt thuộc tính %s của kiểu %s nhưng theo giao diện muốn dùng thì kiểu "
4839#~ "là %s"
4840
4841#~ msgid "The nonce-file '%s' was %"
4842#~ msgstr "nonce-file “%s” là %"
4843
4844#~ msgid "Encountered array of length %"
4845#~ msgstr "Bắt gặp mảng dài %"
4846
4847#~ msgid "Error writing first 16 bytes of message to socket: "
4848#~ msgstr "Lỗi ghi 16 byte đầu tiên của thông điệp vào socket: "
4849
4850#~ msgid "Do not give error for empty directory"
4851#~ msgstr "Không thông báo lỗi với thư mục rỗng"
4852
4853#~ msgid ""
4854#~ "Commands:\n"
4855#~ "  help        Show this information\n"
4856#~ "  get         Get the value of a key\n"
4857#~ "  set         Set the value of a key\n"
4858#~ "  monitor     Monitor a key for changes\n"
4859#~ "  writable    Check if a key is writable\n"
4860#~ "\n"
4861#~ "Use '%s COMMAND --help' to get help for individual commands.\n"
4862#~ msgstr ""
4863#~ "Lệnh:\n"
4864#~ "  help        Hiện những thông tin này\n"
4865#~ "  get         Lấy giá trị của khóa\n"
4866#~ "  set         Đặt giá trị cho khóa\n"
4867#~ "  monitor     Theo dõi thay đổi của khóa\n"
4868#~ "  writable    Kiểm tra khóa ghi được không\n"
4869#~ "\n"
4870#~ "Dùng “%s LỆNH --help” để biết thêm chi tiết.\n"
4871
4872#~ msgid "Specify the path for the schema"
4873#~ msgstr "Chỉ định đường dẫn cho lược đồ"
4874
4875#~ msgid ""
4876#~ "Arguments:\n"
4877#~ "  SCHEMA      The id of the schema\n"
4878#~ "  KEY         The name of the key\n"
4879#~ "  VALUE       The value to set key to, as a serialized GVariant\n"
4880#~ msgstr ""
4881#~ "Đối số:\n"
4882#~ "  SCHEMA      id của schema\n"
4883#~ "  KEY         Tên khóa\n"
4884#~ "  VALUE       Giá trị cần đặt, theo kiểu GVariant tuần tự hóa\n"
4885
4886#~ msgid ""
4887#~ "Monitor KEY for changes and print the changed values.\n"
4888#~ "Monitoring will continue until the process is terminated."
4889#~ msgstr ""
4890#~ "Theo dõi các thay đổi trên KHÓA và in ra.\n"
4891#~ "Theo dõi sẽ tiếp tục đến khi tiến trình kết thúc."
4892