• Home
  • Raw
  • Download

Lines Matching refs:ng

2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GLib.
37 "Nhập vào chế độ dịch vụ GApplication (dùng từ các tập tin dịch vụ D-Bus)"
41 msgstr "Đè lên MÃ SỐ của ứng dụng"
59 msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát"
63 msgstr "Liệt kê ứng dụng"
68 "Liệt kê các ứng dụng có thể kích hoạt từ D-Bus (bằng các tập tin .desktop)"
72 msgstr "Khởi chạy một ứng dụng"
76 msgstr "Khởi chạy ứng dụng (với các tập tin tùy chọn cần mở)"
88 msgstr "Gọi một thao tác trên ứng dụng"
100 msgstr "Liệt kê các thao tác tĩnh cho một ứng dụng (từ tập tin .desktop)"
117 msgstr "Định danh ứng dụng theo định dạng D-Bus (vd: org.example.viewer)"
127 msgstr "Các tên tập tin tùy chọn dạng tương đối hay tuyệt đối, hay URI muốn mở"
143 msgstr "Tham số tùy chọn cho gọi thao tác, theo định dạng GVariant"
152 "Không biết lệnh “%s”\n"
157 msgstr "Cách dùng:\n"
189 "lệnh %s cần một mã số ứng dụng trực tiếp sau đây\n"
195 msgstr "mã số ứng dụng không hợp lệ “%s”\n"
204 "“%s” chẳng nhận đối số nào\n"
210 msgstr "không thể kết nối đến D-Bus: %s\n"
215 msgstr "gặp lỗi khi đang gửi %s thông điệp tới ứng dụng: %s\n"
220 msgstr "tên thao tác phải được đưa ra sau mã số ứng dụng\n"
228 "tên thao tác không hợp lệ: “%s”\n"
244 msgstr "lệnh list-actions chỉ nhận mã số ứng dụng"
249 msgstr "Không tìm thấy tập tin desktop cho ứng dụng %s\n"
257 "không nhận ra lệnh: %s\n"
273 "Chức năng seek (di chuyển vị trí đọc) không được hỗ trợ trên luồng cơ bản"
277 msgstr "Không thể cắt GBufferedInputStream"
282 msgstr "Luồng đã bị đóng"
286 msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng cơ sở"
297 msgstr "Đối tượng không hợp lệ, chưa được khởi tạo"
301 msgstr "Gặp dãy byte không hoàn thiện trong đầu vào"
305 msgstr "Không đủ chỗ trống ở đích đến"
312 msgstr "dãy byte không hợp lệ trong phần đầu vào chuyển đổi"
322 msgstr "Không hỗ trợ thao tác khởi động có thể hủy bỏ"
328 msgstr "Không hỗ trợ việc chuyển từ đặt ký tự “%s” thành “%s”"
333 msgstr "Không thể mở trình chuyển đổi từ “%s” sang “%s”"
342 msgstr "Không rõ kiểu"
351 msgstr "GCredentials không được hỗ trợ trên hệ điều hành này"
355 msgstr "Không có hỗ trợ GCredentials trên hệ điều hành của bạn"
359 msgstr "GCredentials không chứa ID tiến trình trên hệ điều hành này"
363 msgstr "Lừa đảo chứng thư là không thể trên HDH này"
367 msgstr "Kết thúc luồng sớm bất thường"
373 msgstr "Khóa không hỗ trợ “%s” ở đầu nhập địa chỉ “%s”"
380 "Địa chỉ “%s” không hợp lệ (cần chính xác một đường dẫn, tmpdir hoặc khóa "
381 "tổng quát)"
391 msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính cổng sai dạng"
396 msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính họ (family) sai dạng"
401 msgstr "Thành phần địa chỉ “%s” không chứa dấu hai chấm (:)"
408 msgstr "Cặp khóa/giá trị %d, “%s” ở địa chỉ “%s” không chứa dấu bằng"
425 "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - phương thức vận chuyển unix cần đặt chính xác một "
426 "trong những khóa “path” hoặc “abstract”"
431 msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính máy thiếu hoặc sai dạng"
436 msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính cổng thiếu hoặc sai dạng"
441 msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính noncefile thiếu hoặc sai dạng"
445 msgstr "Gặp lỗi khi tự động khởi động: "
451 "Phương thức vận chuyển “%s” cho địa chỉ “%s” không được hỗ trợ, hoặc không "
467 msgstr "Gặp lỗi khi đọc nonce-file “%s”, cần 16 byte, nhưng lại nhận được %d"
472 msgstr "Gặp lỗi khi ghi nội dung nonce-file “%s” vào luồng:"
476 msgstr "Địa chỉ đã cho bị rỗng"
481 msgstr "Không thể tạo tuyến thông điệp với setuid"
485 msgstr "Không thể tạo tuyến thông điệp mà không có machine-id: "
490 msgstr "Gặp lỗi khi chạy dòng lệnh “%s”: "
495 msgstr "(Nhập ký tự bất kỳ để đóng cửa sổ)\n"
500 msgstr "Dbus cho phiên làm việc chưa chạy, tự động chạy thất bại"
506 "Không thể xác định địa chỉ tuyến phiên làm việc (chưa được hỗ trợ trên hệ "
515 "Không thể xác định địa chỉ tuyến từ biến môi trường DBUS_STARTER_BUS_TYPE - "
523 "Không thể xác định địa chỉ tuyến vì không có biến môi trường "
529 msgstr "Không rõ kiểu tuyến %d"
533 msgstr "Nội dung bị thiếu bất thường khi đọc một dòng"
537 msgstr "Nội dung bị thiếu bất thường khi đọc (an toàn) một dòng"
543 msgstr "Hết phương thức xác thực hiện có (thử: %s) (còn: %s)"
547 msgstr "Đã hủy thông qua GDBusAuthObserver::authorize-authenticated-peer"
552 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thư mục “%s”: %s"
559 "Quyền của thư mục “%s” sai dạng. Giá trị là 0%o trong khi lẽ ra phải là 0700."
574 msgstr "Dòng %d của keyring tại “%s” với nội dung “%s” bị dị dạng"
581 "Token đầu tiên của dòng %d của keyring tại “%s” với nội dung “%s” bị dị dạng"
588 "Token thứ hai của dòng %d của keyring tại “%s” với nội dung “%s” bị dị dạng"
593 msgstr "Không tìm thấy cookie với id %d trong chùm chìa khóa ở “%s”"
598 msgstr "Gặp lỗi khi xóa tập tin khóa khôngng nữa “%s”: %s"
608 msgstr "Gặp lỗi khi đóng (unlink) tập tin khóa “%s”: %s"
623 msgstr "(Ngoài ra, giải phóng khóa cho “%s” cũng thất bại: %s)"
627 msgstr "Kết nối bị đóng lại"
636 msgstr "Phát hiện cờ không hỗ trợ khi tạo kết nối phía client"
643 "Không có giao diện “org.freedesktop.DBus.Properties” trên đối tượng tại "
644 "đường dẫn %s"
649 msgstr "Không có thuộc tính “%s”"
654 msgstr "Thuộc tính “%s” không đọc được"
659 msgstr "Thuộc tính “%s” không ghi được"
670 msgstr "Không có giao diện “%s”"
674 msgstr "Không có giao diện như vậy"
679 msgstr "Không có giao diện “%s” trên đối tượng tại đường dẫn %s"
684 msgstr "Không có phương thức “%s”"
689 msgstr "Kiểu thông điệp, “%s”, không khớp với kiểu đang cần “%s”"
694 msgstr "Đối tượng đã được xuất cho giao diện %s tại %s rồi"
699 msgstr "Không thể lấy lại thuộc tính %s.%s"
704 msgstr "Không thể đặt thuộc tính %s.%s"
709 msgstr "Phương thức “%s” trả về kiểu “%s”, nhưng đang muốn “%s”"
714 msgstr "Phương thức “%s” trên giao diện “%s” với ký hiệu “%s” không tồn tại"
728 "Thông điệp METHOD_CALL: thiếu trường PATH (đường dẫn) hoặc MEMBER (thành "
733 msgstr "Thông điệp METHOD_RETURN: thiếu trường REPLY_SERIAL trong header"
738 "Thông điệp ERROR: thiếu trường REPLY_SERIAL hoặc ERROR_NAME trong header"
743 "Thông điệp SIGNAL: thiếu trường PATH, INTERFACE hoặc MEMBER trong header"
750 "Thông điệp SIGNAL: trường PATH dùng giá trị dành riêng /org/freedesktop/DBus/"
758 "Thông điệp SIGNAL: trường INTERFACE dùng giá trị dành riêng org.freedesktop."
765 msgstr[0] "Muốn đọc %lu byte nhưng chỉ nhận được %lu"
770 msgstr "Chờ byte NUL sau chuỗi “%s” nhưng lại nhận byte %d"
778 "Muốn chuỗi UTF-8 hợp lệ nhưng nhận được dãy byte không hợp lệ từ vị trí %d "
785 "Giá trị đã phân tích “%s” không phải là đường dẫn đối tượng D-Bus hợp lệ"
790 msgstr "Giá trị đã phân tích “%s” không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ"
798 msgstr[0] "Phát hiện mảng dài %u byte. Độ dài tối đa là 2<<26 byte (64 MiB)."
806 "Chạm trán mảng của kiểu “a%c”, cần có chiều dài là bội số của %u byte, nhưng "
813 "Giá trị đã phân tích “%s” cho biến thể không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ"
820 "Gặp lỗi khi thôi tuần tự hóa GVariant với kiểu chuỗi “%s” từ định dạng D-Bus"
828 "Giá trị endianness không hợp lệ. Chờ 0x6c (“l”) hoặc 0x42 (“B”) nhưng nhận "
834 msgstr "Phiên bản chính của phương thức không hợp lệ. Cần 1 nhưng lại nhận %d"
839 msgstr "Ký phần đầu với chữ ký “%s” nhưng phần thân trống rỗng"
845 "Giá trị đã phân tích “%s” không phải là chữ ký D-Bus hợp lệ (cho phần thân)"
852 "Không có chữ ký ở phần đầu trong thông điệp, nhưng phần thân thông điệp có "
857 msgstr "Không thể bỏ tuần tự hóa thông điệp: "
864 "Gặp lỗi khi tuần tự hóa GVariant với kiểu chuỗi “%s” sang định dạng D-Bus"
872 "Thông điệp có %d bộ mô tả tập tin nhưng header chỉ ra %d bộ mô tả tập tin"
876 msgstr "Không thể tuần tự hóa thông điệp: "
882 "Phần thân thông điệp có chữ ký “%s” nhưng không có phần đầu lại không có"
889 msgstr "Phần thân thông điệp có chữ ký “%s” nhưng phần đầu lại có ký “%s”"
894 msgstr "Thân thông điệp trống rỗng như chữ ký trong phần đầu là “(%s)”"
903 msgstr "Lỗi trả về thân trống rỗng"
908 msgstr "Không thể lấy hồ sơ phần cứng: %s"
912 msgstr "Không thể nạp /var/lib/dbus/machine-id hoặc /etc/machine-id: "
922 msgstr "Trả lời %d không mong đợi từ hàm StartServiceByName(\"%s)"
929 "Không thể gọi hàm; ủy nhiệm chỉ dành cho nhửng tên đã biết không có sở hữu "
930 "và ủy nhiệm được xây dựng với cờ G_DBUS_PROXY_FLAGS_DO_NOT_AUTO_START"
934 msgstr "Không hỗ trợ vùng tên tổng quát"
938 msgstr "Không thể chỉ định nonce-file khi tạo máy chủ"
948 msgstr "Chuỗi “%s” không phải là một GUID D-BUS hợp lệ"
953 msgstr "Không thể lắng nghe trên phương thức vận chuyển không hỗ trợ “%s”"
968 " help Hiện những thông tin này\n"
969 " introspect Xem xét đối tượng từ xa\n"
970 " monitor Theo dõi đối tượng từ xa\n"
971 " call Gọi hàm trên đối tượng từ xa\n"
974 "Dùng \"%s LỆNH --help\" để có trợ giúp của từng lệnh.\n"
991 msgstr "Lỗi: %s không phải là một cái tên hợp lệ\n"
995 msgstr "Không thể kết nối vào tuyến hệ thống"
999 msgstr "Không thể kết nối vào tuyến phiên làm việc"
1027 msgstr "Chú ý: theo dữ liệu nội quan, giao diện “%s” không tồn tại\n"
1035 "Chú ý: theo dữ liệu nội quan, phương thức “%s” không tồn tại trên giao diện "
1044 msgstr "Đường dẫn để phát tín hiệu"
1048 msgstr "Tên phương thức vào giao diện"
1063 msgstr "Lỗi: chưa chỉ định đường dẫn đối tượng.\n"
1069 msgstr "Lỗi: “%s” không phải là đường dẫn đối tượng hợp lệ\n"
1084 msgstr "Lỗi: %s không phải là tên giao tiếp hợp lệ\n"
1089 msgstr "Lỗi: %s không phải là tên thành viên hợp lệ\n"
1094 msgstr "Lỗi: %s không phải là tên bus duy nhất hợp lệ\n"
1105 msgstr "Gặp lỗi khi tống kết nối: %s\n"
1109 msgstr "Tên đích để gọi phương thức trên đó"
1113 msgstr "Đường dẫn đối tượng để gọi phương thức trên đó"
1117 msgstr "Tên phương thức vào giao diện"
1125 msgstr "Gọi hàm trên đối tượng từ xa."
1135 msgstr "Lỗi: %s không phải là cái tên bus hợp lệ\n"
1140 msgstr "Lỗi: Chưa chỉ định đường dẫn đối tượng\n"
1145 msgstr "Lỗi: Chưa chỉ định tên phương thức\n"
1150 msgstr "Lỗi: Tên phương thức “%s” không hợp lệ\n"
1163 msgstr "Đường dẫn đối tượng cần xem xét"
1179 msgstr "Xem xét đối tượng từ xa."
1187 msgstr "Đường dẫn đối tượng cần theo dõi"
1191 msgstr "Theo dõi đối tượng từ xa."
1195 msgstr "Không có tên"
1199 msgstr "Tập tin Desktop không ghi rõ trường Exec (thực hiện lệnh)"
1203 msgstr "Không tìm thấy thiết bị cuối cần thiết cho ứng dụng"
1208 msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình ứng dụng người dùng %s: %s"
1213 msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình MIME người dùng %s: %s"
1217 msgstr "Thông tin ứng dụng thiếu định danh"
1222 msgstr "Không thể tạo tập tin desktop %s"
1227 msgstr "Định nghĩa riêng cho %s"
1231 msgstr "ổ đĩa không có chức năng đẩy ra"
1239 "ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra (eject hoặc eject_with_operation)"
1243 msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng thăm dò có phương tiện không"
1247 msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng chạy (start)"
1251 msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng dừng (stop)"
1256 msgstr "Không hỗ trợ TLS"
1260 msgstr "Không hỗ trợ DTLS"
1265 msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblem"
1270 msgstr "Bảng mã GEmblem chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)"
1275 msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblemedIcon"
1280 msgstr "Bảng mã GEmblemedIcon chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)"
1296 msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
1311 msgstr "Bộ gắn chứa không tồn tại"
1315 msgstr "Không thể sao chép đè lên thư mục"
1319 msgstr "Không thể sao chép thư mục đè lên thư mục"
1327 msgstr "Không thể sao chép đệ quy thư mục"
1331 msgstr "Chức năng nối bện không được hỗ trợ"
1340 msgstr "Chép (reflink/clone) giữa các điểm gắn kết không được hỗ trợ"
1344 msgstr "Chép (reflink/clone) không được hỗ trợ hoặc không hợp lệ"
1348 msgstr "Chép (reflink/clone) không được hỗ trợ hoặc không chạy"
1352 msgstr "Không thể sao chép tập tin đặc biệt"
1356 msgstr "Đưa ra giá trị liên kết mềm không hợp lệ"
1360 msgstr "Thùng rác không được hỗ trợ"
1365 msgstr "Tên tập tin không thể chứa “%c”"
1369 msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện chức năng mount (gắn)"
1373 msgstr "Không có ứng dụng đăng ký xử lý tập tin này"
1377 msgstr "Bộ đếm bị đóng"
1386 msgstr "Bộ đếm tập tin đã bị đóng"
1391 msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GFileIcon"
1395 msgstr "Dữ liệu đầu vào có dạng sai cho GFileIcon"
1401 msgstr "Luồng không hỗ trợ hàm “query_info”"
1406 msgstr "Chức năng seek (di chuyển vị trí đọc) không được hỗ trợ trên luồng"
1410 msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng nhập vào"
1414 msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng"
1422 msgstr "Không cho phép kết nối ủy nhiệm HTTP"
1439 msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm HTTP đã đóng bất ngờ."
1444 msgstr "Số các hiệu bài không đúng (%d)"
1449 msgstr "Không có kiểu cho tên lớp %s"
1454 msgstr "Kiểu %s không thực hiện giao diện GIcon"
1459 msgstr "Kiểu %s không được đặt lớp"
1464 msgstr "Số thứ tự phiên bản dạng sai: %s"
1469 msgstr "Kiểu %s không thực hiện “from_tokens()” trên giao diện GIcon"
1473 msgstr "Không thể quản lý phiên bản đã cung cấp của bảng mã biểu tượng"
1491 msgstr "không thể phân tích “%s” làm mặt nạ địa chỉ IP"
1496 msgstr "Không đủ không gian cho địa chỉ ổ cắm mạng"
1500 msgstr "Địa chỉ ổ cắm mạng không hỗ trợ"
1504 msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng đọc"
1515 msgstr "Luồng có thao tác còn chạy"
1520 msgstr "Không cho phép phần tử <%s> bên trong <%s>"
1525 msgstr "Không cho phép phần tử <%s> ở cấp cao nhất"
1545 msgstr "Không biết tùy chọn xử lý \"%s\""
1550 msgstr "Không tạo được tập tin tạm: %s"
1565 msgstr "văn bản không thể xuất hiện bên trong <%s>"
1586 "Phát sinh kết quả theo định dạng chọn theo phần mở rộng tên tập tin đích"
1602 msgstr "Không tự động tạo và đăng ký tài nguyên"
1606 msgstr "Không xuất hàm; khai báo là G_GNUC_INTERNAL"
1629 msgstr "không cho phép tên rỗng"
1634 msgstr "tên không hợp lệ “%s”: tên phải bắt đầu bằng chữ thường"
1642 "tên không hợp lệ “%s”: ký tự không hợp lệ “%c'; chỉ được dùng chữ thường, số "
1649 "tên không hợp lệ “%s”: không được dùng hai gạch ngang liên tiếp (“--”)."
1654 msgstr "tên không hợp lệ “%s”: ký tự cuối không thể là gạch ngang (“-”)."
1659 msgstr "tên không hợp lệ “%s”: độ dài tối đa là 1024"
1668 msgstr "không thể thêm khóa vào lược đồ “list-of”"
1681 "<key name=“%s”> che <key name=“%s”> trong <schema id=“%s”>; dùng <override> "
1701 msgstr "kiểu chuỗi GVariant không hợp lệ “%s”"
1705 msgstr "<override> được ghi nhưng lược đồ không có gì để mở rộng"
1710 msgstr "không có <key name=“%s”> để ghi đè"
1725 msgstr "mở rộng <schema id=“%s”> chưa có trong lược đồ “%s”"
1735 msgstr "Không thể là danh sách của lược đồ hoặc đường dẫn"
1740 msgstr "Không thể mở rộng lược đồ với một đường dẫn"
1747 "<schema id=“%s”> là danh sách, mở rộng <schema id=“%s”> không phải là một "
1756 "<schema id=“%s” list-of=“%s”> mở rộng <schema id=“%s” list-of=“%s”> nhưng "
1757 "“%s” không mở rộng “%s”"
1762 msgstr "đường dẫn nếu có phải bắt đầu bằng dấu “/”"
1767 msgstr "đường dẫn danh sách phải bắt đầu bằng “:/”"
1782 msgstr "Không cho phép phần tử <%s> ở cấp cao nhất"
1805 "Không có khóa “%s” trong lược đồ “%s” như được định nghĩa trong tập tin ghi "
1818 msgstr "và có dùng --strict; thoát.\n"
1848 "ghi đè khóa “%s” trong lược đồ “%s” trong tập tin ghi đè “%s” không nằm "
1861 msgstr "Không ghi tập tin gschemas.compiled"
1865 msgstr "Không áp đặt ràng buộc tên khóa"
1874 "Tập tin lược đồ cần có phần mở rộng .gschema.xml,\n"
1885 msgstr "Không tìm thấy tập tin lược đồ: "
1890 msgstr "không làm gì cả.\n"
1900 msgstr "Tên tập tin không hợp lệ: %s"
1905 msgstr "Gặp lỗi khi lấy tập tin về hệ thống tập tin: %s"
1909 msgstr "Không thể thay đổi tên của thư mục gốc"
1918 msgstr "Không thể đổi tên tập tin, tên tập tin đã có"
1923 msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
1927 msgstr "Không thể mở thư mục"
1942 msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào thùng rác: %s"
1947 msgstr "Không thể tạo thư mục thùng rác %s: %s"
1951 msgstr "Không tìm thấy thư mục cấp đầu cho thùng rác"
1955 msgstr "Không tìm thấy hay không thể tạo thư mục thùng rác"
1960 msgstr "Không thể tạo tập tin thông tin thùng rác: %s"
1966 msgstr "Không thể chuyển tập tin vào thùng rác: %s"
1980 msgstr "Hệ tậo tin không hỗ trợ liên kết mềm"
1994 msgstr "Không thể di chuyển thư mục đè lên thư mục"
2009 msgstr "Không hỗ trợ chức năng di chuyển giữa các bộ gắn"
2014 msgstr "Không thể dò tìm dung lượng đĩa tiêu dùng của %s: %s"
2022 msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi)"
2026 msgstr "Tên thuộc tính đã mở rộng không hợp lệ"
2031 msgstr "Gặp lỗi khi đặt thuộc tính đã mở rộng “%s”: %s"
2035 msgstr " (bảng mã không hợp lệ)"
2040 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho tập tin “%s”: %s"
2045 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho bộ mô tả tập tin: %s"
2049 msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint32)"
2053 msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint64)"
2057 msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi byte)"
2071 msgstr "Gặp lỗi khi đặt người sở hữu: %s"
2085 msgstr "Gặp lỗi khi đặt liên kết mềm: tập tin không phải là liên kết mềm"
2099 msgstr "Gặp lỗi khi đặt ngữ cảnh SELinux: %s"
2103 msgstr "SELinux chưa được bật trên hệ thống này"
2108 msgstr "Không hỗ trợ chức năng đặt thuộc tính %s"
2126 msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s"
2130 msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi tập tin cục bộ mặc định"
2156 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin: %s"
2170 msgstr "Tập tin đích không phải là một tập tin bình thường"
2183 msgstr "GSeekType được cung cấp không hợp lệ"
2187 msgstr "Yêu cầu tìm không hợp lệ"
2191 msgstr "Không thể cắt GMemoryInputStream"
2195 msgstr "Luồng ra bộ nhớ không thể thay đổi kích thước"
2199 msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi kích thước luồng ra bộ nhớ"
2206 "Việc ghi này yêu cầu một vùng nhớ lớn hơn sức chứa địa chỉ sẵn có hiện tại"
2210 msgstr "Đã yêu cầu tìm nơi đằng trước đầu của luồng"
2214 msgstr "Đã yêu cầu tìm nơi đằng sau cuối của luồng"
2221 msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"unmount\" (bỏ gắn)"
2228 msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"eject\" (đầy ra)"
2236 "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"unmount\" hoặc \"unmount_with_operation"
2245 "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc \"eject_with_operation"
2253 msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"remount\" (gắn lại)"
2260 msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện đoán nội dung"
2267 msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện đoán nội dung đồng bộ"
2272 msgstr "Tên máy “%s” có chứa “[” nhưng không có “]”"
2276 msgstr "Mạng không thể tiếp cận"
2280 msgstr "Máy không thể tiếp cận"
2286 msgstr "không thể tạo trình theo dõi mạng: %s"
2290 msgstr "Không thể tạo bộ theo dõi mạng: "
2294 msgstr "Không thể lấy trạng thái mạng: "
2299 msgstr "Phiên bản của Trình quản lý mạng là quá cũ"
2303 msgstr "Luồng xuất không thực hiện hàm write (ghi)"
2307 msgstr "Luồng nguồn đã bị đóng"
2321 msgstr "Tài nguyên tại “%s” không tồn tại"
2331 msgstr "Tài nguyên tại “%s” không phải là thư mục"
2335 msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng seek"
2349 "Nếu chỉ định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp"
2369 "Nếu chỉ định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp\n"
2395 "Cách dùng:\n"
2399 " help Hiện thông tin này\n"
2405 "Dùng “gresource help LỆNH” để biết chi tiết.\n"
2417 "Cách dùng:\n"
2433 msgstr " TẬP TIN Tẹn tập tin elf (chương trình hoặc thư viện)\n"
2440 " TẬP TIN Tập tin elf (chương trình hoặc thư viện)\n"
2449 msgstr " ĐƯỜNG DẪN (Một phần) Đường dẫn tài nguyên (tùy chọn)\n"
2457 msgstr " ĐƯỜNG DẪN Đường dẫn tài nguyên\n"
2463 msgstr "Không có lược đồ “%s”\n"
2468 msgstr "Lược đồ “%s” không thể tái định vị (không cần chỉ định đường dấn)\n"
2473 msgstr "Lược đồ “%s” có thể tái định vị (cần chỉ định đường dẫn)\n"
2478 msgstr "Đường dẫn rỗng.\n"
2483 msgstr "Đường dẫn phải bắt đầu bằng dấu “/”\n"
2488 msgstr "Đường dẫn phải kết thúc bằng dấu “/”\n"
2493 msgstr "Đường dẫn không được chứa hai dấu gạch chéo liên tiếp (//)\n"
2503 msgstr "Khóa không ghi được\n"
2507 msgstr "Danh sách lược đồ (không thể tái định vị) đã cài đặt"
2532 "Nếu không cho LƯỢC_ĐỒ, liệt kê mọi khóa\n"
2549 msgstr "Truy vấn khoảng giá trị hợp lệ cho KHÓA"
2578 "Nếu không chỉ định KHÓA, theo dõi mọi khóa trong LƯỢCĐỒ.\n"
2579 "Nhấn ^C để ngưng.\n"
2609 "Cách dùng:\n"
2614 " help Hiện thông tin này\n"
2620 " range Truy vấn một vùng khóa\n"
2625 " writable Kiểm tra khóa có ghi được không\n"
2628 "Dùng “gsettings help LỆNH” để biết chi tiết.\n"
2640 "Cách dùng:\n"
2656 " PATH Đường dẫn, cho lược đồ tái định vị\n"
2673 msgstr "Không thể tải lược đồ từ “%s”: %s\n"
2683 msgstr "Tên lược đồ rỗng\n"
2688 msgstr "Không có khóa “%s”\n"
2692 msgstr "Ổ cắm mạng không hợp lệ, chưa được khởi tạo"
2697 msgstr "Ổ cắm mạng không hợp lệ, khởi động thất bại vì: %s"
2701 msgstr "Ổ cắm mạng đã được đóng"
2706 msgstr "Hết giờ Ổ cắm mạng I/O"
2716 msgstr "Không thể tạo ổ cắm mạng: %s"
2720 msgstr "Không biết họ đã cho"
2724 msgstr "Không biết giao thức đã cho"
2730 "Không thể dùng thao tác datagram với một ổ cắm mạng không-phải-datagram."
2736 "Không thể dùng thao tác datagram với một ổ cắm mạng với đặt thời hạn chờ tối "
2742 msgstr "không thể lấy địa chỉ cục bộ: %s"
2747 msgstr "không thể lấy địa chỉ ở xa: %s"
2752 msgstr "không thể lắng nghe: %s"
2771 msgstr "Không hỗ trợ multicast nguồn chỉ định"
2784 msgstr "Không thể lấy lỗi đang chờ: "
2799 msgstr "Không thể tắt ổ cắm mạng: %s"
2804 msgstr "Gặp lỗi khi đóng ổ cắm mạng: %s"
2809 msgstr "Đang chờ ổ cắm mạng: %s"
2814 msgstr "Gặp lỗi khi gửi thông điệp: %s"
2818 msgstr "GSocketControlMessage không được hỗ trợ trên Windows"
2823 msgstr "Gặp lỗi khi nhận thông điệp: %s"
2828 msgstr "Không thể đọc giấy ủy nhiệm ổ cắm mạng: %s"
2832 msgstr "g_socket_get_credentials không được hỗ trợ trên hệ điều hành này"
2837 msgstr "Không thể kết nối đến máy ủy nhiệm %s: "
2842 msgstr "Không thể kết nối đến %s: "
2846 msgstr "không thể kết nối: "
2854 msgstr "Không hỗ trợ ủy nhiệm thông qua kết nối không phải TCP."
2859 msgstr "Không hỗ trợ giao thức ủy nhiệm “%s”."
2863 msgstr "Bên lắng nghe đã đóng"
2867 msgstr "Ổ cắm mạng được thêm đã đóng"
2872 msgstr "SOCKSv4 không hỗ trợ địa chỉ IPv6 “%s”"
2876 msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu quá dài cho giao thức SOCKSv4"
2885 msgstr "Máy chủ không phải là máy ủy nhiệm SOCKSv4."
2894 msgstr "Máy chủ không phải máy SOCKSv5."
2905 "Máy ủy nhiệm SOCKSv5 cần dùng phương thức xác thực không được hỗ trợ bởi "
2910 msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu quá dài cho giao thức SOCKSv5."
2914 msgstr "Xác thực SOCKSv5 thất bại vì sai tên người dùng hoặc mật khẩu."
2923 msgstr "Máy chủ ủy nhiệm SOCKSv5 dùng kiểu địa chỉ lạ."
2931 msgstr "Không cho phép kết nối SOCKSv5 dựa theo tập quy tắc."
2935 msgstr "Không thể tiếp cận thông qua máy chủ SOCKSv5."
2939 msgstr "Không thể tiếp cận mạng thông qua máy chủ SOCKSv5."
2943 msgstr "Kết nối bị từ chối thông qua máy chủ SOCKSv5."
2947 msgstr "Ủy nhiệm SOCKSv5 không hỗ trợ lệnh “connect” (kết nối)."
2951 msgstr "Ủy nhiệm SOCKSv5 không hỗ trợ kiểu địa chỉ cung cấp."
2960 msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GThemedIcon"
2964 msgstr "Không tìm thấy địa chỉ hợp lệ nào"
2969 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải ngược “%s”: %s"
2975 msgstr "Không có loại bản ghi DNS được yêu cầu cho “%s”"
2980 msgstr "Tạm thời không thể phân giải “%s”"
2989 msgstr "Không thể giải mã khóa riêng mã hóa dạng PEM"
2993 msgstr "Không tìm thấy khóa riêng mã hóa dạng PEM"
2997 msgstr "Không thể phân tích khóa riêng mã hóa dạng PEM"
3001 msgstr "Không tìm thấy chứng nhận mã hóa dạng PEM"
3005 msgstr "Không thể phân tích chứng nhận mã hóa dạng PEM"
3011 msgstr "Đây là cơ hội cuối để nhập đúng mật khẩu trước khi truy cập bị khóa."
3018 "Mật khẩu nhập sai đã vài lần, truy cập của bạn sẽ bị khóa để ngăn lỗi có thể "
3029 msgstr[0] "Cần một thông điệp điều khiển, nhưng lại nhận được %d"
3033 msgstr "Gặp dữ liệu bổ sung kiểu bất thường"
3039 msgstr[0] "Cần một fd, nhưng lại nhận được %d\n"
3043 msgstr "Nhận fd không hợp lệ"
3052 msgstr "Gặp lỗi khi kiểm tra nếu SO_PASSCRED được bật cho ổ cắm mạng: %s"
3063 "Cần đọc một byte duy nhất để nhận giấy ủy nhiệm nhưng không đọc được byte nào"
3068 msgstr "Chờ thông điệp điều khiển, nhận được %d"
3084 msgstr "Gặp lỗi khi đóng bộ mô tả tập tin: %s"
3088 msgstr "Gốc hệ thống tập tin"
3097 msgstr "Địa chỉ ổ cắm mạng UNIX trừu tượng không được hỗ trợ trên hệ thống này"
3101 msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm eject (đầy ra)"
3109 "hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc "
3120 msgstr "Gặp lỗi khi đóng handle: %s"
3129 msgstr "Không đủ bộ nhớ"
3146 msgstr "Địa chỉ cần lắng nghe"
3150 msgstr "Bỏ qua, mục đích tương thích với GTestDbus"
3172 msgstr "Thuộc tính bất thường “%s” cho phần tử “%s”"
3178 msgstr "Không tìm thấy thuộc tính “%s” của phần tử “%s”"
3184 msgstr "Thẻ bất thường “%s”, mong đợi thẻ “%s”"
3190 msgstr "Thẻ bất thường “%s” bên trong “%s”"
3194 msgstr "Không tìm thấy tập tin liên kết lưu hợp lệ trong các thư mục dữ liệu"
3212 msgstr "Không tìm thấy liên kết lưu URI “%s”"
3222 msgstr "Chưa chỉ định cờ riêng trong liên kết lưu URI “%s”"
3232 msgstr "Không có ứng dụng tên “%s” đã đăng ký một liên kết lưu “%s”"
3237 msgstr "Gặp lỗi khi mở rộngng thực hiện “%s” bằng URI “%s”"
3242 msgstr "Character sequence riêng phần ở cuối đầu vào"
3247 msgstr "Không thể chuyển đổi fallback “%s” thành codeset “%s”"
3252 msgstr "URI “%s” không phải URI tuyệt đối sử dụng lược đồ tập tin"
3257 msgstr "URI tập tin cục bộ “%s” có thể không bao gồm “#”"
3262 msgstr "URI “%s” không hợp lệ"
3267 msgstr "Tên chủ của URI “%s” không hợp lệ"
3272 msgstr "URI “%s” chứa không hợp lệ các ký tự thoát"
3277 msgstr "Tên đường dẫn “%s” không phải một đường dẫn tuyệt đối"
3281 msgstr "Tên chủ không hợp lệ"
3322 msgstr "Tháng giêng"
3327 msgstr "Tháng hai"
3332 msgstr "Tháng ba"
3337 msgstr "Tháng tư"
3342 msgstr "Tháng năm"
3347 msgstr "Tháng sáu"
3352 msgstr "Tháng bảy"
3357 msgstr "Tháng tám"
3362 msgstr "Tháng chín"
3367 msgstr "Tháng mười"
3372 msgstr "Tháng mười một"
3377 msgstr "Tháng mười hai"
3518 msgstr[0] "Không thể cấp phát %lu byte để đọc tập tin \"%s\""
3533 msgstr "Không đọc được từ tập tin “%s”: %s"
3543 msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin “%s”: fstat() không được: %s"
3548 msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s"
3554 "Không đổi tên tập tin “%s” thành “%s” được: “g_rename()” không được: %s"
3559 msgstr "Không tạo được tập tin “%s”: %s"
3574 msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin tồn tại “%s”: “g_unlink()” thất bại: %s"
3579 msgstr "Mẫu “%s” không hợp lệ, không được chứa “%s”"
3584 msgstr "Biểu mẫu “%s” không chứa XXXXXX"
3593 msgstr "Không hỗ trợ liên kết mềm"
3598 msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ “%s” sang “%s”: %s"
3602 msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_line_string"
3611 msgstr "Kênh tận hết trong ký tự riêng phần"
3615 msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_to_end"
3619 msgstr "Không tìm thấy tập tin khóa hợp lệ nằm trong thư mục tìm kiếm"
3623 msgstr "Không phải là một tập tin thông thường"
3630 "Tập tin khóa chứa dòng “%s” mà không phải là cặp giá trị khóa, nhóm, hoặc "
3636 msgstr "Tên nhóm không hợp lệ: %s"
3640 msgstr "Tập tin khóa không bắt đầu với nhóm."
3645 msgstr "Tên khóa không hợp lệ: %s"
3650 msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ “%s”."
3657 msgstr "Tập tin khóa không có nhóm “%s”."
3662 msgstr "Tập tin khóa không chứa khóa “%s” trong nhóm “%s”."
3667 msgstr "Tập tin khóa chứa khóa “%s” có giá trị “%s” không phải là UTF-8."
3673 msgstr "Không thể phân tích giá trị “%s” chứa trong tập tin khóa."
3681 "Tập tin khóa chứa khóa “%s” trong nhóm “%s” có giá trị không thể diễn giải."
3690 msgstr "Tập tin khóa chứa ký tự thoạt tại kết thức dòng."
3695 msgstr "URI “%s” chứa không hợp lệ các ký tự thoát"
3700 msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng con số."
3710 msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng con số thực dấu chấm động."
3715 msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng lô-gíc (đúng/sai)."
3720 msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin “%s%s%s%s”: fstat() lỗi: %s"
3725 msgstr "Không ánh xạ được tập tin “%s%s%s%s”: mmap() lỗi: %s"
3730 msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s"
3735 msgstr "Lỗi trên dòng %d ký tự %d: "
3740 msgstr "Văn bản được mã hóa UTF-8 không hợp lệ “%s”"
3745 msgstr "“%s” không phải là tên hợp lệ"
3750 msgstr "“%s” không phải là tên hợp lệ: “%c”"
3755 msgstr "Lỗi trên dòng %d: %s"
3763 "Không phân tách được “%-.*s”, nó nên là một con số bên trong một tham chiếu "
3772 "Tham chiếu ký tự đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng "
3773 "một ký tự (và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát dấu (và) như là "
3779 msgstr "Tham chiếu ký tự “%-.*s” không mã hóa một ký tự cho phép."
3785 "Thực thể trống “&;” được thấy; những mục nhập hợp lệ là: &amp; &quot; &lt; "
3798 "Thực thể đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng ký tự "
3799 "(và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát khỏi dấu (và) như là &amp;"
3803 msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một phần tử (vd: <book>)"
3811 "“%s” không phải một ký tự hợp lệ đi theo ký tự “<” ; nó có thể không bắt đầu "
3820 "Ký tự lẻ “%s”, cần một dấu ngoặc nhọn đóng “>” để kết thúc thẻ rỗng “%s”"
3836 "tử “%s”, hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn đã dùng một ký tự bát hợp lệ "
3845 "Ký tự lẻ “%s” , mong muốn một dấu ngoặc kép sau dấu bằng khi nhận giá trị "
3854 "“%s” không phải một ký tự hợp lệ đi theo các ký tự “</” ; “%s” có thể không "
3863 "“%s” không phải một ký tự hợp lệ đi theo tên phần tử đóng “%s'; ký tự được "
3869 msgstr "Phần tử “%s” đã được đóng, không có phần tử mở hiện thời"
3874 msgstr "Phần tử “%s” đã được đóng, nhưng phần tử mở hiện thời là “%s”"
3878 msgstr "Tài liệu trống hay chỉ chứa không gian trống"
3883 "Tài liệu đã kết thúc không mong muốn ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở “<”"
3891 "Tài liệu đã kết thúc không mong muốn với các phần tử vẫn còn mở - “%s” là "
3892 "phần tử đã mở cuối cùng"
3900 "Tài liệu kết thúc không mong muốn, được cho là thấy dấu ngoặc nhọn kết thúc "
3905 msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên phần tử"
3909 msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên thuộc tính"
3913 msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag của phần tử mở."
3920 "Tài liệu kết thúc không mong muốn sau dấu bằng đi theo một tên thuộc tính; "
3921 "không có giá trị thuộc tính"
3926 "Tài liệu được kết thúc không mong muốn trong khi nằm trong một giá trị thuộc "
3933 "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag đóng cho phần tử “%s”"
3938 "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong một ghi chú hay hướng dẫn "
3943 msgstr "Cách dùng:"
3963 msgstr "Tùy chọn ứng dụng:"
3972 msgstr "Không phân tách giá trị số nguyên “%s” cho %s."
3982 msgstr "Không thể phân tích cú pháp giá trị số chính đôi “%s” cho %s"
4002 msgstr "Không biết tùy chọn %s."
4006 msgstr "đối tượng bị hỏng"
4010 msgstr "lỗi nội bộ hay đối tượng bị hỏng"
4018 msgstr "không thể rút lùi nữa"
4022 msgstr "mẫu chứa mục không được hỗ trợ khi khớp bộ phận"
4026 msgstr "khi khớp bộ phận, không hỗ trợ rút lui làm điều kiện"
4034 msgstr "kết hợp cờ dòng mới một cách không hợp lệ"
4042 msgstr "utf8 ngắn"
4046 msgstr "vòng lặp đệ quy"
4066 msgstr "các con số không theo thứ tự đúng trong chuỗi hạn định số lượng {}"
4070 msgstr "con số quá lớn trong chuỗi hạn định số lượng {}"
4078 msgstr "gặp dãy thoát không hợp lệ trong lớp ký tự"
4082 msgstr "phạm vi không theo thứ tự đúng trong lớp ký tự"
4086 msgstr "không có gì cần lặp lại"
4090 msgstr "lặp lại bất thường"
4094 msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (? hoặc (?-"
4106 msgstr "tham chiếu đến mẫu phụ không tồn tại"
4118 msgstr "không lấy được bộ nhớ"
4122 msgstr "có ) mà không có ( mở đầu"
4130 msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?<"
4134 msgstr "khẳng định lookbehind (thấy ở sau) không có độ dài cố định"
4138 msgstr "có con số hay tên dạng sai nằm sau (?("
4146 msgstr "mong đợi khẳng định nằm sau (?("
4157 msgstr "không rõ tên lớp POSIX"
4161 msgstr "Không hỗ trợ phần tử đối chiếu POSIX"
4169 msgstr "điều kiện không hợp lệ (?(0)"
4173 msgstr "\\C không được phép trong khẳng định lookbehind (thấy ở sau)"
4177 msgstr "không hỗ trợ thoát \\L, \\l, \\N{tên}, \\U và \\u"
4185 msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?P"
4193 msgstr "hai mẫu phụ có tên cũng có cùng một tên"
4197 msgstr "dãy \\P hay \\p dạng sai"
4201 msgstr "có tên thuộc tính không rõ nằm sau \\P hay \\p"
4217 msgstr "tràn vùng làm việc biên dịch"
4221 msgstr "không tìm thấy mẫu phụ đã tham chiếu mà đã kiểm tra trước"
4229 msgstr "các tùy chọn NEWLINE (dòng mới) không thống nhất với nhau"
4236 "\\g không đi trước một tên có dấu ngoặc móc, ngoặc vuông, tên hoặc số trích "
4237 "dẫn hoặc một con số không phải số thuần túy"
4241 msgstr "tham chiếu đánh số phải khác không"
4245 msgstr "không chấp nhận đối số cho (*ACCEPT), (*FAIL) hoặc (*COMMIT)"
4249 msgstr "không nhận ra (*VERB)"
4265 msgstr "] là kí tự không hợp lệ trong chế độ tương thích JavaScript"
4269 msgstr "không cho phép tên khác nhau cho mẫu con trong cùng số"
4282 "\\k không đi trước một tên có dấu ngoặc móc, ngoặc vuông, tên trích dẫn"
4286 msgstr "\\N không được hỗ trợ trong lớp"
4307 msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ UTF-8"
4311 msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ thuộc tính UTF-8"
4315 msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch với tùy chọn không tương thích"
4329 msgstr "cần chữ số thập lục hay dấu ngoặc móc đóng “}”"
4345 msgstr "tham chiếu ký hiệu có độ dài số không"
4353 msgstr "tham chiếu ký hiệu không cho phép"
4357 msgstr "dấu gạch ngược kết thúc rải rác “\\”"
4370 msgstr "Văn bản trích dẫn không bắt đầu bằng một dấu trích dẫn"
4375 "Dấu ngoặc kép không ăn khớp trong dòng lệnh hay một shell-quoted text khác"
4390 msgstr "Văn bản trống (hay chỉ gồm các ký tự trắng)"
4395 msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con (%s)"
4400 msgstr "Lỗi không mong muốn trong select() đọc dữ liệu từ tiến trình con (%s)"
4405 msgstr "Lỗi không mong muốn trong waitpid() (%s)"
4415 msgstr "Tiến trình con bị giết bằng tín hiệu %ld"
4420 msgstr "Tiến trình con bị dừng bằng tín hiệu %ld"
4425 msgstr "Tiến trình con thoát bất thường"
4430 msgstr "Không đọc được từ đườngng dẫn lệnh con (%s)"
4435 msgstr "Không rẽ nhánh được (%s)"
4440 msgstr "Không thay đổi được thư mục “%s” (%s)"
4445 msgstr "Không thự thi được tiến trình con \"%s\" (%s)"
4450 msgstr "Không gửi được lần nữa đầu ra hay đầu vào của tiến trình con (%s)"
4455 msgstr "Không rẽ nhánh được tiến trình con (%s)"
4465 msgstr "Không đọc được đủ dữ liệu từ pid pipe con(%s)"
4469 msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con"
4474 msgstr "Không tạo được pipe để liên lạc với tiến trình con (%s)"
4479 msgstr "Không thực thi được tiến trình con (%s)"
4484 msgstr "Tên chương trình không hợp lệ: %s"
4490 msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong véc-tơ đối số tại %d: %s"
4496 msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong môi trường: %s"
4501 msgstr "Thư mục làm việc không hợp lệ: %s"
4506 msgstr "Gặp lỗi khi thực thi chương trình bổ trợ (%s)"
4513 "Gặp lỗi không mong muốn trong g_io_channel_win32_poll() đọc dữ liệu từ tiến "
4522 msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-8"
4531 msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-16"
4618 msgstr "Tháng giêng"
4622 msgstr "Tháng hai"
4626 msgstr "Tháng ba"
4630 msgstr "Tháng tư"
4634 msgstr "Tháng năm"
4638 msgstr "Tháng sáu"
4642 msgstr "Tháng bảy"
4646 msgstr "Tháng tám"
4650 msgstr "Tháng chín"
4654 msgstr "Tháng mười"
4658 msgstr "Tháng mười một"
4662 msgstr "Tháng mười hai"
4713 #~ msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi thư mục cục bộ mặc định"
4716 #~ msgstr "Không tìm thấy ứng dụng"
4719 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ứng dụng: %s"
4722 #~ msgstr "các thay đổi liên quan không được hỗ trợ trên win32"
4725 #~ msgstr "chức năng tạo sự liên quan không được hỗ trợ trên win32"
4728 #~ msgstr "Tập tin khóa không có khóa “%s”."
4745 #~ msgstr "Không thể lấy lỗi đang chờ: %s"
4748 #~ msgstr "Không hỗ trợ địa chỉ URI"
4751 #~ msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s"
4757 #~ msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s"
4760 #~ msgstr "Nhận dữ liệu không hoàn chỉnh cho “%s”"
4766 #~ "Chiều dài tùy chọn bất thường khi kiểm tra SO_PASSCRED có được bật cho "
4770 #~ msgstr "Chương trình kết thúc bất thường khi chạy lệnh “%s: %s"
4773 #~ msgstr "Lệnh “%s” thoát với mã khác không %d: %s"
4776 #~ msgstr "vùng làm việc không thể chứa chuỗi con rỗng nữa"
4780 #~ "ở đây thì không cho phép ký tự thoát thay đổi chữ hoa/thường (\\l, \\L, "
4784 #~ msgstr "không cho phép lặp lại một nhóm DEFINE (định nghĩa)"
4787 #~ msgstr "Không có bản ghi dịch vụ (service record) cho “%s”"
4790 #~ msgstr "Tập tin rỗng."
4794 #~ msgstr "Tập tin khóa chứa khóa “%s” có giá trị không có khả năng giải dịch."
4800 #~ msgstr "Gặp lỗi khi lấy trạng thái về tập tin “%s”: %s"
4809 #~ msgstr "Bản SOCKSv4 giới hạn tên người dùng trong %i ký tự"
4818 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đóng UNIX: %s"
4832 #~ msgstr "Kiểu giá trị trả về không đúng, nhận “%s” nhưng muốn “%s”"
4838 #~ "Thử đặt thuộc tính %s của kiểu %s nhưng theo giao diện muốn dùng thì kiểu "
4845 #~ msgstr "Bắt gặp mảng dài %"
4848 #~ msgstr "Lỗi ghi 16 byte đầu tiên của thông điệp vào socket: "
4851 #~ msgstr "Không thông báo lỗi với thư mục rỗng"
4864 #~ " help Hiện những thông tin này\n"
4868 #~ " writable Kiểm tra khóa ghi được không\n"
4870 #~ "Dùng “%s LỆNH --help” để biết thêm chi tiết.\n"
4873 #~ msgstr "Chỉ định đường dẫn cho lược đồ"