Searched refs:kh (Results 1 – 25 of 129) sorted by relevance
123456
/third_party/icu/icu4c/source/extra/uconv/samples/utf8/ |
D | banviet.txt | 2 khắp xóm này qua xóm khác xin ăn. Quần áo 3 rách-mướp Bần cũng chả coi sao, chân không có giầy và 5 không bao giờ quan-tâm. Một ngưòi như Bần thì ai cũng 6 tưởng là không còn có gì là quí-vât nữa. Thế nhưng ta 8 luôn không rời bỏ bao giờ. Giời nắng thì Bần che đầu,
|
/third_party/skia/third_party/externals/icu/source/extra/uconv/samples/utf8/ |
D | banviet.txt | 2 khắp xóm này qua xóm khác xin ăn. Quần áo 3 rách-mướp Bần cũng chả coi sao, chân không có giầy và 5 không bao giờ quan-tâm. Một ngưòi như Bần thì ai cũng 6 tưởng là không còn có gì là quí-vât nữa. Thế nhưng ta 8 luôn không rời bỏ bao giờ. Giời nắng thì Bần che đầu,
|
/third_party/skia/third_party/externals/icu/source/data/unit/ |
D | vi.txt | 115 _{"{0} khối"} 620 dnam{"xentimét khối"} 621 other{"{0} xentimét khối"} 624 dnam{"foot khối"} 625 other{"{0} foot khối"} 628 dnam{"inch khối"} 629 other{"{0} inch khối"} 632 dnam{"kilômét khối"} 633 other{"{0} kilômét khối"} 636 dnam{"mét khối"} [all …]
|
/third_party/icu/icu4c/source/data/translit/ |
D | Latn_Thaa.txt | 46 khā ↔ ޚ\u07A7 ; 116 khī ↔ ޚ\u07A9 ; 186 khū ↔ ޚ\u07AB ; 256 khē ↔ ޚ\u07AD ; 326 khō ↔ ޚ\u07AF ; 361 kh ↔ ޚ\u07B0 ; 420 kh ← ޚ ;
|
D | Geor_Latn.txt | 22 ხ ↔ kh ; 55 #ხ ↔ kh ;
|
D | he_he_Latn_BGN.txt | 70 ך\u05B0 → kh ; # HEBREW LETTER FINAL KAF + SHEVA 92 [כך] → kh ; # HEBREW LETTER KAF and FINAL KAF
|
D | ka_ka_Latn_BGN.txt | 47 ხ → kh;
|
/third_party/skia/third_party/externals/icu/source/data/translit/ |
D | Latn_Thaa.txt | 46 khā ↔ ޚ\u07A7 ; 116 khī ↔ ޚ\u07A9 ; 186 khū ↔ ޚ\u07AB ; 256 khē ↔ ޚ\u07AD ; 326 khō ↔ ޚ\u07AF ; 361 kh ↔ ޚ\u07B0 ; 420 kh ← ޚ ;
|
D | Geor_Latn.txt | 22 ხ ↔ kh ; 55 #ხ ↔ kh ;
|
D | he_he_Latn_BGN.txt | 70 ך\u05B0 → kh ; # HEBREW LETTER FINAL KAF + SHEVA 92 [כך] → kh ; # HEBREW LETTER KAF and FINAL KAF
|
D | ka_ka_Latn_BGN.txt | 47 ხ → kh;
|
/third_party/icu/icu4c/source/data/unit/ |
D | vi.txt | 115 _{"{0} khối"} 629 dnam{"xentimét khối"} 630 other{"{0} xentimét khối"} 633 dnam{"foot khối"} 634 other{"{0} foot khối"} 637 dnam{"inch khối"} 638 other{"{0} inch khối"} 641 dnam{"kilômét khối"} 642 other{"{0} kilômét khối"} 645 dnam{"mét khối"} [all …]
|
/third_party/popt/po/ |
D | vi.po | 23 msgstr "số hiệu lỗi không rõ" 36 msgstr "tùy chọn không rõ" 44 msgstr "« tùy chọn->đối số » không thể vô giá trị" 56 msgstr "giá trị thuộc số không hợp lệ" 72 msgstr "lỗi không rõ"
|
/third_party/skia/third_party/externals/icu/source/data/locales/ |
D | naq.txt | 165 "ǀKhuuǁkhâb", 170 "Aoǁkhuumûǁkhâb", 171 "Taraǀkhuumûǁkhâb", 174 "Hôasoreǁkhâb",
|
/third_party/icu/icu4c/source/data/locales/ |
D | naq.txt | 185 "ǀKhuuǁkhâb", 190 "Aoǁkhuumûǁkhâb", 191 "Taraǀkhuumûǁkhâb", 194 "Hôasoreǁkhâb",
|
/third_party/skia/third_party/externals/icu/source/data/rbnf/ |
D | vi.txt | 31 "0: kh\u00F4ng tr\u0103m =%%after-hundred=;", 36 "0: kh\u00F4ng;",
|
/third_party/icu/icu4c/source/data/rbnf/ |
D | vi.txt | 31 "0: kh\u00F4ng tr\u0103m =%%after-hundred=;", 36 "0: kh\u00F4ng;",
|
/third_party/libexif/po/ |
D | vi.po | 5 # Tham khảo các khái niệm tại: 33 msgstr "Định dạng không hợp lệ \"%s\", cần \"%s\"." 40 msgstr "Số thành phần không hợp lệ (%i, cần %i)." 47 msgstr "Số thành phần không hợp lệ (%i, cần %i hay %i)." 1679 msgstr "Khi nạp và lưu lại dữ liệu EXIF, lưu ghi chú hãng chế tạo, không sửa đổi nó. Lưu ý rằng ghi… 1689 msgstr "Thẻ \"%s\" có định dạng \"%s\" (mà vi phạm đặc tả) mà không thể thay đổi thành định dạng \"… 1694 msgstr "Thẻ \"Người dùng Ghi chú\" có định dạng không hợp lệ \"%s\". Định dạng nó đã được đặt thành… 1702 msgstr "Thẻ \"Người dùng Ghi chú\" khác trống mà không bắt đầu với dấu hiệu định dạng: đã được sửa." 1706 msgstr "Thẻ \"Người dùng Ghi chú\" không bắt đầu với dấu hiệu định dạng: đã được sửa." 1711 msgstr "%i byte dữ liệu không rõ" [all …]
|
/third_party/python/Lib/test/ |
D | test_pow.py | 39 kl, kh = -10, 10 50 for k in range(kl, kh+1):
|
/third_party/vk-gl-cts/framework/common/ |
D | tcuFuzzyImageCompare.cpp | 170 int kh = (int)kernelY.size(); in separableConvolve() local 199 for (int ky = 0; ky < kh; ky++) in separableConvolve() 201 float f = kernelY[kh-ky-1]; in separableConvolve()
|
/third_party/icu/icu4c/source/data/coll/ |
D | om.txt | 8 "&Z<ch<<<Ch<<<CH<dh<<<Dh<<<DH<kh<<<Kh<<<KH<ny<<<Ny<<<NY<ph<<<Ph<<<PH<"
|
D | vi.txt | 27 "&K<kh<<<Kh<<<KH"
|
/third_party/skia/third_party/externals/icu/source/data/coll/ |
D | om.txt | 8 "&Z<ch<<<Ch<<<CH<dh<<<Dh<<<DH<kh<<<Kh<<<KH<ny<<<Ny<<<NY<ph<<<Ph<<<PH<"
|
D | vi.txt | 27 "&K<kh<<<Kh<<<KH"
|
/third_party/curl/lib/vssh/ |
D | libssh2.c | 535 keycheck = libssh2_knownhost_checkp(sshc->kh, in ssh_knownhost() 545 keycheck = libssh2_knownhost_check(sshc->kh, in ssh_knownhost() 602 libssh2_knownhost_del(sshc->kh, host); in ssh_knownhost() 610 int addrc = libssh2_knownhost_add(sshc->kh, in ssh_knownhost() 624 libssh2_knownhost_writefile(sshc->kh, in ssh_knownhost() 850 if(sshc->kh && !data->set.str[STRING_SSH_HOST_PUBLIC_KEY_MD5]) { in ssh_force_knownhost_key_type() 852 while(!libssh2_knownhost_get(sshc->kh, &store, store)) { in ssh_force_knownhost_key_type() 2952 if(sshc->kh) { in ssh_statemach_act() 2953 libssh2_knownhost_free(sshc->kh); in ssh_statemach_act() 2954 sshc->kh = NULL; in ssh_statemach_act() [all …]
|
123456