• Home
  • Line#
  • Scopes#
  • Navigate#
  • Raw
  • Download
1// © 2016 and later: Unicode, Inc. and others.
2// License & terms of use: http://www.unicode.org/copyright.html#License
3vi{
4    Keys{
5        calendar{"Lịch"}
6        cf{"Định dạng tiền tệ"}
7        colAlternate{"Bỏ qua sắp xếp biểu tượng"}
8        colBackwards{"Sắp xếp dấu trọng âm đảo ngược"}
9        colCaseFirst{"Sắp xếp chữ hoa/chữ thường"}
10        colCaseLevel{"Sắp xếp phân biệt chữ hoa/chữ thường"}
11        colNormalization{"Sắp xếp theo chuẩn hóa"}
12        colNumeric{"Sắp xếp theo số"}
13        colStrength{"Cường độ sắp xếp"}
14        collation{"Thứ tự sắp xếp"}
15        currency{"Tiền tệ"}
16        hc{"Chu kỳ giờ (12 vs 24)"}
17        lb{"Kiểu xuống dòng"}
18        ms{"Hệ thống đo lường"}
19        numbers{"Số"}
20        timezone{"Múi giờ"}
21        va{"Biến thể ngôn ngữ"}
22        x{"Sử dụng cá nhân"}
23    }
24    Languages{
25        aa{"Tiếng Afar"}
26        ab{"Tiếng Abkhazia"}
27        ace{"Tiếng Achinese"}
28        ach{"Tiếng Acoli"}
29        ada{"Tiếng Adangme"}
30        ady{"Tiếng Adyghe"}
31        ae{"Tiếng Avestan"}
32        af{"Tiếng Afrikaans"}
33        afh{"Tiếng Afrihili"}
34        agq{"Tiếng Aghem"}
35        ain{"Tiếng Ainu"}
36        ak{"Tiếng Akan"}
37        akk{"Tiếng Akkadia"}
38        akz{"Tiếng Alabama"}
39        ale{"Tiếng Aleut"}
40        aln{"Tiếng Gheg Albani"}
41        alt{"Tiếng Altai Miền Nam"}
42        am{"Tiếng Amharic"}
43        an{"Tiếng Aragon"}
44        ang{"Tiếng Anh cổ"}
45        anp{"Tiếng Angika"}
46        ar{"Tiếng Ả Rập"}
47        ar_001{"Tiếng Ả Rập Hiện đại"}
48        arc{"Tiếng Aramaic"}
49        arn{"Tiếng Mapuche"}
50        aro{"Tiếng Araona"}
51        arp{"Tiếng Arapaho"}
52        arq{"Tiếng Ả Rập Algeria"}
53        ars{"Tiếng Ả Rập Najdi"}
54        arw{"Tiếng Arawak"}
55        arz{"Tiếng Ả Rập Ai Cập"}
56        as{"Tiếng Assam"}
57        asa{"Tiếng Asu"}
58        ase{"Ngôn ngữ Ký hiệu Mỹ"}
59        ast{"Tiếng Asturias"}
60        av{"Tiếng Avaric"}
61        awa{"Tiếng Awadhi"}
62        ay{"Tiếng Aymara"}
63        az{"Tiếng Azerbaijan"}
64        ba{"Tiếng Bashkir"}
65        bal{"Tiếng Baluchi"}
66        ban{"Tiếng Bali"}
67        bar{"Tiếng Bavaria"}
68        bas{"Tiếng Basaa"}
69        bax{"Tiếng Bamun"}
70        bbc{"Tiếng Batak Toba"}
71        bbj{"Tiếng Ghomala"}
72        be{"Tiếng Belarus"}
73        bej{"Tiếng Beja"}
74        bem{"Tiếng Bemba"}
75        bew{"Tiếng Betawi"}
76        bez{"Tiếng Bena"}
77        bfd{"Tiếng Bafut"}
78        bfq{"Tiếng Badaga"}
79        bg{"Tiếng Bulgaria"}
80        bgn{"Tiếng Tây Balochi"}
81        bho{"Tiếng Bhojpuri"}
82        bi{"Tiếng Bislama"}
83        bik{"Tiếng Bikol"}
84        bin{"Tiếng Bini"}
85        bjn{"Tiếng Banjar"}
86        bkm{"Tiếng Kom"}
87        bla{"Tiếng Siksika"}
88        bm{"Tiếng Bambara"}
89        bn{"Tiếng Bangla"}
90        bo{"Tiếng Tây Tạng"}
91        bpy{"Tiếng Bishnupriya"}
92        bqi{"Tiếng Bakhtiari"}
93        br{"Tiếng Breton"}
94        bra{"Tiếng Braj"}
95        brh{"Tiếng Brahui"}
96        brx{"Tiếng Bodo"}
97        bs{"Tiếng Bosnia"}
98        bss{"Tiếng Akoose"}
99        bua{"Tiếng Buriat"}
100        bug{"Tiếng Bugin"}
101        bum{"Tiếng Bulu"}
102        byn{"Tiếng Blin"}
103        byv{"Tiếng Medumba"}
104        ca{"Tiếng Catalan"}
105        cad{"Tiếng Caddo"}
106        car{"Tiếng Carib"}
107        cay{"Tiếng Cayuga"}
108        cch{"Tiếng Atsam"}
109        ce{"Tiếng Chechen"}
110        ceb{"Tiếng Cebuano"}
111        cgg{"Tiếng Chiga"}
112        ch{"Tiếng Chamorro"}
113        chb{"Tiếng Chibcha"}
114        chg{"Tiếng Chagatai"}
115        chk{"Tiếng Chuuk"}
116        chm{"Tiếng Mari"}
117        chn{"Biệt ngữ Chinook"}
118        cho{"Tiếng Choctaw"}
119        chp{"Tiếng Chipewyan"}
120        chr{"Tiếng Cherokee"}
121        chy{"Tiếng Cheyenne"}
122        ckb{"Tiếng Kurd Miền Trung"}
123        co{"Tiếng Corsica"}
124        cop{"Tiếng Coptic"}
125        cps{"Tiếng Capiznon"}
126        cr{"Tiếng Cree"}
127        crh{"Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Crimean"}
128        crs{"Tiếng Pháp Seselwa Creole"}
129        cs{"Tiếng Séc"}
130        csb{"Tiếng Kashubia"}
131        cu{"Tiếng Slavơ Nhà thờ"}
132        cv{"Tiếng Chuvash"}
133        cy{"Tiếng Wales"}
134        da{"Tiếng Đan Mạch"}
135        dak{"Tiếng Dakota"}
136        dar{"Tiếng Dargwa"}
137        dav{"Tiếng Taita"}
138        de{"Tiếng Đức"}
139        de_CH{"Tiếng Thượng Giéc-man (Thụy Sĩ)"}
140        del{"Tiếng Delaware"}
141        den{"Tiếng Slave"}
142        dgr{"Tiếng Dogrib"}
143        din{"Tiếng Dinka"}
144        dje{"Tiếng Zarma"}
145        doi{"Tiếng Dogri"}
146        dsb{"Tiếng Hạ Sorbia"}
147        dtp{"Tiếng Dusun Miền Trung"}
148        dua{"Tiếng Duala"}
149        dum{"Tiếng Hà Lan Trung cổ"}
150        dv{"Tiếng Divehi"}
151        dyo{"Tiếng Jola-Fonyi"}
152        dyu{"Tiếng Dyula"}
153        dz{"Tiếng Dzongkha"}
154        dzg{"Tiếng Dazaga"}
155        ebu{"Tiếng Embu"}
156        ee{"Tiếng Ewe"}
157        efi{"Tiếng Efik"}
158        egl{"Tiếng Emilia"}
159        egy{"Tiếng Ai Cập cổ"}
160        eka{"Tiếng Ekajuk"}
161        el{"Tiếng Hy Lạp"}
162        elx{"Tiếng Elamite"}
163        en{"Tiếng Anh"}
164        en_GB{"Tiếng Anh (Anh)"}
165        en_US{"Tiếng Anh (Mỹ)"}
166        enm{"Tiếng Anh Trung cổ"}
167        eo{"Tiếng Quốc Tế Ngữ"}
168        es{"Tiếng Tây Ban Nha"}
169        es_419{"Tiếng Tây Ban Nha (Mỹ La tinh)"}
170        es_ES{"Tiếng Tây Ban Nha (Châu Âu)"}
171        esu{"Tiếng Yupik Miền Trung"}
172        et{"Tiếng Estonia"}
173        eu{"Tiếng Basque"}
174        ewo{"Tiếng Ewondo"}
175        ext{"Tiếng Extremadura"}
176        fa{"Tiếng Ba Tư"}
177        fan{"Tiếng Fang"}
178        fat{"Tiếng Fanti"}
179        ff{"Tiếng Fulah"}
180        fi{"Tiếng Phần Lan"}
181        fil{"Tiếng Philippines"}
182        fj{"Tiếng Fiji"}
183        fo{"Tiếng Faroe"}
184        fon{"Tiếng Fon"}
185        fr{"Tiếng Pháp"}
186        frc{"Tiếng Pháp Cajun"}
187        frm{"Tiếng Pháp Trung cổ"}
188        fro{"Tiếng Pháp cổ"}
189        frp{"Tiếng Arpitan"}
190        frr{"Tiếng Frisia Miền Bắc"}
191        frs{"Tiếng Frisian Miền Đông"}
192        fur{"Tiếng Friulian"}
193        fy{"Tiếng Frisia"}
194        ga{"Tiếng Ireland"}
195        gaa{"Tiếng Ga"}
196        gag{"Tiếng Gagauz"}
197        gan{"Tiếng Cám"}
198        gay{"Tiếng Gayo"}
199        gba{"Tiếng Gbaya"}
200        gd{"Tiếng Gael Scotland"}
201        gez{"Tiếng Geez"}
202        gil{"Tiếng Gilbert"}
203        gl{"Tiếng Galician"}
204        glk{"Tiếng Gilaki"}
205        gmh{"Tiếng Thượng Giéc-man Trung cổ"}
206        gn{"Tiếng Guarani"}
207        goh{"Tiếng Thượng Giéc-man cổ"}
208        gom{"Tiếng Goan Konkani"}
209        gon{"Tiếng Gondi"}
210        gor{"Tiếng Gorontalo"}
211        got{"Tiếng Gô-tích"}
212        grb{"Tiếng Grebo"}
213        grc{"Tiếng Hy Lạp cổ"}
214        gsw{"Tiếng Đức (Thụy Sĩ)"}
215        gu{"Tiếng Gujarati"}
216        gur{"Tiếng Frafra"}
217        guz{"Tiếng Gusii"}
218        gv{"Tiếng Manx"}
219        gwi{"Tiếng Gwichʼin"}
220        ha{"Tiếng Hausa"}
221        hai{"Tiếng Haida"}
222        hak{"Tiếng Khách Gia"}
223        haw{"Tiếng Hawaii"}
224        he{"Tiếng Do Thái"}
225        hi{"Tiếng Hindi"}
226        hif{"Tiếng Fiji Hindi"}
227        hil{"Tiếng Hiligaynon"}
228        hit{"Tiếng Hittite"}
229        hmn{"Tiếng Hmông"}
230        ho{"Tiếng Hiri Motu"}
231        hr{"Tiếng Croatia"}
232        hsb{"Tiếng Thượng Sorbia"}
233        hsn{"Tiếng Tương"}
234        ht{"Tiếng Haiti"}
235        hu{"Tiếng Hungary"}
236        hup{"Tiếng Hupa"}
237        hy{"Tiếng Armenia"}
238        hz{"Tiếng Herero"}
239        ia{"Tiếng Khoa Học Quốc Tế"}
240        iba{"Tiếng Iban"}
241        ibb{"Tiếng Ibibio"}
242        id{"Tiếng Indonesia"}
243        ie{"Tiếng Interlingue"}
244        ig{"Tiếng Igbo"}
245        ii{"Tiếng Di Tứ Xuyên"}
246        ik{"Tiếng Inupiaq"}
247        ilo{"Tiếng Iloko"}
248        inh{"Tiếng Ingush"}
249        io{"Tiếng Ido"}
250        is{"Tiếng Iceland"}
251        it{"Tiếng Italy"}
252        iu{"Tiếng Inuktitut"}
253        izh{"Tiếng Ingria"}
254        ja{"Tiếng Nhật"}
255        jam{"Tiếng Anh Jamaica Creole"}
256        jbo{"Tiếng Lojban"}
257        jgo{"Tiếng Ngomba"}
258        jmc{"Tiếng Machame"}
259        jpr{"Tiếng Judeo-Ba Tư"}
260        jrb{"Tiếng Judeo-Ả Rập"}
261        jut{"Tiếng Jutish"}
262        jv{"Tiếng Java"}
263        ka{"Tiếng Georgia"}
264        kaa{"Tiếng Kara-Kalpak"}
265        kab{"Tiếng Kabyle"}
266        kac{"Tiếng Kachin"}
267        kaj{"Tiếng Jju"}
268        kam{"Tiếng Kamba"}
269        kaw{"Tiếng Kawi"}
270        kbd{"Tiếng Kabardian"}
271        kbl{"Tiếng Kanembu"}
272        kcg{"Tiếng Tyap"}
273        kde{"Tiếng Makonde"}
274        kea{"Tiếng Kabuverdianu"}
275        kfo{"Tiếng Koro"}
276        kg{"Tiếng Kongo"}
277        kha{"Tiếng Khasi"}
278        kho{"Tiếng Khotan"}
279        khq{"Tiếng Koyra Chiini"}
280        ki{"Tiếng Kikuyu"}
281        kj{"Tiếng Kuanyama"}
282        kk{"Tiếng Kazakh"}
283        kkj{"Tiếng Kako"}
284        kl{"Tiếng Kalaallisut"}
285        kln{"Tiếng Kalenjin"}
286        km{"Tiếng Khmer"}
287        kmb{"Tiếng Kimbundu"}
288        kn{"Tiếng Kannada"}
289        ko{"Tiếng Hàn"}
290        koi{"Tiếng Komi-Permyak"}
291        kok{"Tiếng Konkani"}
292        kos{"Tiếng Kosrae"}
293        kpe{"Tiếng Kpelle"}
294        kr{"Tiếng Kanuri"}
295        krc{"Tiếng Karachay-Balkar"}
296        krl{"Tiếng Karelian"}
297        kru{"Tiếng Kurukh"}
298        ks{"Tiếng Kashmir"}
299        ksb{"Tiếng Shambala"}
300        ksf{"Tiếng Bafia"}
301        ksh{"Tiếng Cologne"}
302        ku{"Tiếng Kurd"}
303        kum{"Tiếng Kumyk"}
304        kut{"Tiếng Kutenai"}
305        kv{"Tiếng Komi"}
306        kw{"Tiếng Cornwall"}
307        ky{"Tiếng Kyrgyz"}
308        la{"Tiếng La-tinh"}
309        lad{"Tiếng Ladino"}
310        lag{"Tiếng Langi"}
311        lah{"Tiếng Lahnda"}
312        lam{"Tiếng Lamba"}
313        lb{"Tiếng Luxembourg"}
314        lez{"Tiếng Lezghian"}
315        lg{"Tiếng Ganda"}
316        li{"Tiếng Limburg"}
317        lkt{"Tiếng Lakota"}
318        ln{"Tiếng Lingala"}
319        lo{"Tiếng Lào"}
320        lol{"Tiếng Mongo"}
321        lou{"Tiếng Creole Louisiana"}
322        loz{"Tiếng Lozi"}
323        lrc{"Tiếng Bắc Luri"}
324        lt{"Tiếng Litva"}
325        lu{"Tiếng Luba-Katanga"}
326        lua{"Tiếng Luba-Lulua"}
327        lui{"Tiếng Luiseno"}
328        lun{"Tiếng Lunda"}
329        luo{"Tiếng Luo"}
330        lus{"Tiếng Lushai"}
331        luy{"Tiếng Luyia"}
332        lv{"Tiếng Latvia"}
333        mad{"Tiếng Madura"}
334        maf{"Tiếng Mafa"}
335        mag{"Tiếng Magahi"}
336        mai{"Tiếng Maithili"}
337        mak{"Tiếng Makasar"}
338        man{"Tiếng Mandingo"}
339        mas{"Tiếng Masai"}
340        mde{"Tiếng Maba"}
341        mdf{"Tiếng Moksha"}
342        mdr{"Tiếng Mandar"}
343        men{"Tiếng Mende"}
344        mer{"Tiếng Meru"}
345        mfe{"Tiếng Morisyen"}
346        mg{"Tiếng Malagasy"}
347        mga{"Tiếng Ai-len Trung cổ"}
348        mgh{"Tiếng Makhuwa-Meetto"}
349        mgo{"Tiếng Meta’"}
350        mh{"Tiếng Marshall"}
351        mi{"Tiếng Maori"}
352        mic{"Tiếng Micmac"}
353        min{"Tiếng Minangkabau"}
354        mk{"Tiếng Macedonia"}
355        ml{"Tiếng Malayalam"}
356        mn{"Tiếng Mông Cổ"}
357        mnc{"Tiếng Mãn Châu"}
358        mni{"Tiếng Manipuri"}
359        moh{"Tiếng Mohawk"}
360        mos{"Tiếng Mossi"}
361        mr{"Tiếng Marathi"}
362        ms{"Tiếng Mã Lai"}
363        mt{"Tiếng Malta"}
364        mua{"Tiếng Mundang"}
365        mul{"Nhiều Ngôn ngữ"}
366        mus{"Tiếng Creek"}
367        mwl{"Tiếng Miranda"}
368        mwr{"Tiếng Marwari"}
369        my{"Tiếng Miến Điện"}
370        mye{"Tiếng Myene"}
371        myv{"Tiếng Erzya"}
372        mzn{"Tiếng Mazanderani"}
373        na{"Tiếng Nauru"}
374        nan{"Tiếng Mân Nam"}
375        nap{"Tiếng Napoli"}
376        naq{"Tiếng Nama"}
377        nb{"Tiếng Na Uy (Bokmål)"}
378        nd{"Tiếng Ndebele Miền Bắc"}
379        nds{"Tiếng Hạ Giéc-man"}
380        nds_NL{"Tiếng Hạ Saxon"}
381        ne{"Tiếng Nepal"}
382        new{"Tiếng Newari"}
383        ng{"Tiếng Ndonga"}
384        nia{"Tiếng Nias"}
385        niu{"Tiếng Niuean"}
386        njo{"Tiếng Ao Naga"}
387        nl{"Tiếng Hà Lan"}
388        nl_BE{"Tiếng Flemish"}
389        nmg{"Tiếng Kwasio"}
390        nn{"Tiếng Na Uy (Nynorsk)"}
391        nnh{"Tiếng Ngiemboon"}
392        no{"Tiếng Na Uy"}
393        nog{"Tiếng Nogai"}
394        non{"Tiếng Na Uy cổ"}
395        nqo{"Tiếng N’Ko"}
396        nr{"Tiếng Ndebele Miền Nam"}
397        nso{"Tiếng Sotho Miền Bắc"}
398        nus{"Tiếng Nuer"}
399        nv{"Tiếng Navajo"}
400        nwc{"Tiếng Newari cổ"}
401        ny{"Tiếng Nyanja"}
402        nym{"Tiếng Nyamwezi"}
403        nyn{"Tiếng Nyankole"}
404        nyo{"Tiếng Nyoro"}
405        nzi{"Tiếng Nzima"}
406        oc{"Tiếng Occitan"}
407        oj{"Tiếng Ojibwa"}
408        om{"Tiếng Oromo"}
409        or{"Tiếng Odia"}
410        os{"Tiếng Ossetic"}
411        osa{"Tiếng Osage"}
412        ota{"Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman"}
413        pa{"Tiếng Punjab"}
414        pag{"Tiếng Pangasinan"}
415        pal{"Tiếng Pahlavi"}
416        pam{"Tiếng Pampanga"}
417        pap{"Tiếng Papiamento"}
418        pau{"Tiếng Palauan"}
419        pcm{"Tiếng Nigeria Pidgin"}
420        peo{"Tiếng Ba Tư cổ"}
421        phn{"Tiếng Phoenicia"}
422        pi{"Tiếng Pali"}
423        pl{"Tiếng Ba Lan"}
424        pon{"Tiếng Pohnpeian"}
425        prg{"Tiếng Prussia"}
426        pro{"Tiếng Provençal cổ"}
427        ps{"Tiếng Pashto"}
428        pt{"Tiếng Bồ Đào Nha"}
429        pt_PT{"Tiếng Bồ Đào Nha (Châu Âu)"}
430        qu{"Tiếng Quechua"}
431        quc{"Tiếng Kʼicheʼ"}
432        qug{"Tiếng Quechua ở Cao nguyên Chimborazo"}
433        raj{"Tiếng Rajasthani"}
434        rap{"Tiếng Rapanui"}
435        rar{"Tiếng Rarotongan"}
436        rm{"Tiếng Romansh"}
437        rn{"Tiếng Rundi"}
438        ro{"Tiếng Romania"}
439        ro_MD{"Tiếng Moldova"}
440        rof{"Tiếng Rombo"}
441        rom{"Tiếng Romany"}
442        root{"Tiếng Root"}
443        ru{"Tiếng Nga"}
444        rup{"Tiếng Aromania"}
445        rw{"Tiếng Kinyarwanda"}
446        rwk{"Tiếng Rwa"}
447        sa{"Tiếng Phạn"}
448        sad{"Tiếng Sandawe"}
449        sah{"Tiếng Sakha"}
450        sam{"Tiếng Samaritan Aramaic"}
451        saq{"Tiếng Samburu"}
452        sas{"Tiếng Sasak"}
453        sat{"Tiếng Santali"}
454        sba{"Tiếng Ngambay"}
455        sbp{"Tiếng Sangu"}
456        sc{"Tiếng Sardinia"}
457        scn{"Tiếng Sicilia"}
458        sco{"Tiếng Scots"}
459        sd{"Tiếng Sindhi"}
460        sdh{"Tiếng Kurd Miền Nam"}
461        se{"Tiếng Sami Miền Bắc"}
462        see{"Tiếng Seneca"}
463        seh{"Tiếng Sena"}
464        sel{"Tiếng Selkup"}
465        ses{"Tiếng Koyraboro Senni"}
466        sg{"Tiếng Sango"}
467        sga{"Tiếng Ai-len cổ"}
468        sh{"Tiếng Serbo-Croatia"}
469        shi{"Tiếng Tachelhit"}
470        shn{"Tiếng Shan"}
471        shu{"Tiếng Ả-Rập Chad"}
472        si{"Tiếng Sinhala"}
473        sid{"Tiếng Sidamo"}
474        sk{"Tiếng Slovak"}
475        sl{"Tiếng Slovenia"}
476        sm{"Tiếng Samoa"}
477        sma{"Tiếng Sami Miền Nam"}
478        smj{"Tiếng Lule Sami"}
479        smn{"Tiếng Inari Sami"}
480        sms{"Tiếng Skolt Sami"}
481        sn{"Tiếng Shona"}
482        snk{"Tiếng Soninke"}
483        so{"Tiếng Somali"}
484        sog{"Tiếng Sogdien"}
485        sq{"Tiếng Albania"}
486        sr{"Tiếng Serbia"}
487        srn{"Tiếng Sranan Tongo"}
488        srr{"Tiếng Serer"}
489        ss{"Tiếng Swati"}
490        ssy{"Tiếng Saho"}
491        st{"Tiếng Sotho Miền Nam"}
492        su{"Tiếng Sunda"}
493        suk{"Tiếng Sukuma"}
494        sus{"Tiếng Susu"}
495        sux{"Tiếng Sumeria"}
496        sv{"Tiếng Thụy Điển"}
497        sw{"Tiếng Swahili"}
498        sw_CD{"Tiếng Swahili Congo"}
499        swb{"Tiếng Cômo"}
500        syc{"Tiếng Syriac cổ"}
501        syr{"Tiếng Syriac"}
502        ta{"Tiếng Tamil"}
503        te{"Tiếng Telugu"}
504        tem{"Tiếng Timne"}
505        teo{"Tiếng Teso"}
506        ter{"Tiếng Tereno"}
507        tet{"Tiếng Tetum"}
508        tg{"Tiếng Tajik"}
509        th{"Tiếng Thái"}
510        ti{"Tiếng Tigrinya"}
511        tig{"Tiếng Tigre"}
512        tiv{"Tiếng Tiv"}
513        tk{"Tiếng Turkmen"}
514        tkl{"Tiếng Tokelau"}
515        tl{"Tiếng Tagalog"}
516        tlh{"Tiếng Klingon"}
517        tli{"Tiếng Tlingit"}
518        tmh{"Tiếng Tamashek"}
519        tn{"Tiếng Tswana"}
520        to{"Tiếng Tonga"}
521        tog{"Tiếng Nyasa Tonga"}
522        tpi{"Tiếng Tok Pisin"}
523        tr{"Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ"}
524        trv{"Tiếng Taroko"}
525        ts{"Tiếng Tsonga"}
526        tsi{"Tiếng Tsimshian"}
527        tt{"Tiếng Tatar"}
528        tum{"Tiếng Tumbuka"}
529        tvl{"Tiếng Tuvalu"}
530        tw{"Tiếng Twi"}
531        twq{"Tiếng Tasawaq"}
532        ty{"Tiếng Tahiti"}
533        tyv{"Tiếng Tuvinian"}
534        tzm{"Tiếng Tamazight Miền Trung Ma-rốc"}
535        udm{"Tiếng Udmurt"}
536        ug{"Tiếng Uyghur"}
537        uga{"Tiếng Ugaritic"}
538        uk{"Tiếng Ucraina"}
539        umb{"Tiếng Umbundu"}
540        und{"Ngôn ngữ không xác định"}
541        ur{"Tiếng Urdu"}
542        uz{"Tiếng Uzbek"}
543        vai{"Tiếng Vai"}
544        ve{"Tiếng Venda"}
545        vi{"Tiếng Việt"}
546        vo{"Tiếng Volapük"}
547        vot{"Tiếng Votic"}
548        vun{"Tiếng Vunjo"}
549        wa{"Tiếng Walloon"}
550        wae{"Tiếng Walser"}
551        wal{"Tiếng Walamo"}
552        war{"Tiếng Waray"}
553        was{"Tiếng Washo"}
554        wbp{"Tiếng Warlpiri"}
555        wo{"Tiếng Wolof"}
556        wuu{"Tiếng Ngô"}
557        xal{"Tiếng Kalmyk"}
558        xh{"Tiếng Xhosa"}
559        xog{"Tiếng Soga"}
560        yao{"Tiếng Yao"}
561        yap{"Tiếng Yap"}
562        yav{"Tiếng Yangben"}
563        ybb{"Tiếng Yemba"}
564        yi{"Tiếng Yiddish"}
565        yo{"Tiếng Yoruba"}
566        yue{"Tiếng Quảng Đông"}
567        za{"Tiếng Choang"}
568        zap{"Tiếng Zapotec"}
569        zbl{"Ký hiệu Blissymbols"}
570        zen{"Tiếng Zenaga"}
571        zgh{"Tiếng Tamazight Chuẩn của Ma-rốc"}
572        zh{"Tiếng Trung"}
573        zu{"Tiếng Zulu"}
574        zun{"Tiếng Zuni"}
575        zxx{"Không có nội dung ngôn ngữ"}
576        zza{"Tiếng Zaza"}
577    }
578    Languages%short{
579        az{"Tiếng Azeri"}
580        en_GB{"Tiếng Anh (Anh)"}
581        en_US{"Tiếng Anh (Mỹ)"}
582    }
583    Languages%variant{
584        ps{"Tiếng Pushto"}
585    }
586    Scripts{
587        Afak{"Chữ Afaka"}
588        Arab{"Chữ Ả Rập"}
589        Armi{"Chữ Imperial Aramaic"}
590        Armn{"Chữ Armenia"}
591        Avst{"Chữ Avestan"}
592        Bali{"Chữ Bali"}
593        Bamu{"Chữ Bamum"}
594        Bass{"Chữ Bassa Vah"}
595        Batk{"Chữ Batak"}
596        Beng{"Chữ Bangladesh"}
597        Blis{"Chữ Blissymbols"}
598        Bopo{"Chữ Bopomofo"}
599        Brah{"Chữ Brahmi"}
600        Brai{"Chữ nổi Braille"}
601        Bugi{"Chữ Bugin"}
602        Buhd{"Chữ Buhid"}
603        Cakm{"Chữ Chakma"}
604        Cans{"Âm tiết Thổ dân Canada Hợp nhất"}
605        Cari{"Chữ Caria"}
606        Cham{"Chữ Chăm"}
607        Cher{"Chữ Cherokee"}
608        Cirt{"Chữ Cirth"}
609        Copt{"Chữ Coptic"}
610        Cprt{"Chứ Síp"}
611        Cyrl{"Chữ Kirin"}
612        Cyrs{"Chữ Kirin Slavơ Nhà thờ cổ"}
613        Deva{"Chữ Devanagari"}
614        Dsrt{"Chữ Deseret"}
615        Dupl{"Chữ tốc ký Duployan"}
616        Egyd{"Chữ Ai Cập bình dân"}
617        Egyh{"Chữ Ai Cập thày tu"}
618        Egyp{"Chữ tượng hình Ai Cập"}
619        Ethi{"Chữ Ethiopia"}
620        Geok{"Chữ Khutsuri Georgia"}
621        Geor{"Chữ Gruzia"}
622        Glag{"Chữ Glagolitic"}
623        Goth{"Chữ Gô-tích"}
624        Gran{"Chữ Grantha"}
625        Grek{"Chữ Hy Lạp"}
626        Gujr{"Chữ Gujarati"}
627        Guru{"Chữ Gurmukhi"}
628        Hanb{"Chữ Hanb"}
629        Hang{"Chữ Hangul"}
630        Hani{"Chữ Hán"}
631        Hano{"Chữ Hanunoo"}
632        Hans{"Giản thể"}
633        Hant{"Phồn thể"}
634        Hebr{"Chữ Do Thái"}
635        Hira{"Chữ Hiragana"}
636        Hluw{"Chữ tượng hình Anatolia"}
637        Hmng{"Chữ Pahawh Hmong"}
638        Hrkt{"Bảng ký hiệu âm tiết Tiếng Nhật"}
639        Hung{"Chữ Hungary cổ"}
640        Inds{"Chữ Indus"}
641        Ital{"Chữ Italic cổ"}
642        Jamo{"Chữ Jamo"}
643        Java{"Chữ Java"}
644        Jpan{"Chữ Nhật Bản"}
645        Jurc{"Chữ Jurchen"}
646        Kali{"Chữ Kayah Li"}
647        Kana{"Chữ Katakana"}
648        Khar{"Chữ Kharoshthi"}
649        Khmr{"Chữ Khơ-me"}
650        Khoj{"Chữ Khojki"}
651        Knda{"Chữ Kannada"}
652        Kore{"Chữ Hàn Quốc"}
653        Kpel{"Chữ Kpelle"}
654        Kthi{"Chữ Kaithi"}
655        Lana{"Chữ Lanna"}
656        Laoo{"Chữ Lào"}
657        Latf{"Chữ La-tinh Fraktur"}
658        Latg{"Chữ La-tinh Xcốt-len"}
659        Latn{"Chữ La tinh"}
660        Lepc{"Chữ Lepcha"}
661        Limb{"Chữ Limbu"}
662        Lina{"Chữ Linear A"}
663        Linb{"Chữ Linear B"}
664        Lisu{"Chữ Fraser"}
665        Loma{"Chữ Loma"}
666        Lyci{"Chữ Lycia"}
667        Lydi{"Chữ Lydia"}
668        Mand{"Chữ Mandaean"}
669        Mani{"Chữ Manichaean"}
670        Maya{"Chữ tượng hình Maya"}
671        Mend{"Chữ Mende"}
672        Merc{"Chữ Meroitic Nét thảo"}
673        Mero{"Chữ Meroitic"}
674        Mlym{"Chữ Malayalam"}
675        Mong{"Chữ Mông Cổ"}
676        Moon{"Chữ nổi Moon"}
677        Mroo{"Chữ Mro"}
678        Mtei{"Chữ Meitei Mayek"}
679        Mymr{"Chữ Myanmar"}
680        Narb{"Chữ Bắc Ả Rập cổ"}
681        Nbat{"Chữ Nabataean"}
682        Nkgb{"Chữ Naxi Geba"}
683        Nkoo{"Chữ N’Ko"}
684        Nshu{"Chữ Nüshu"}
685        Ogam{"Chữ Ogham"}
686        Olck{"Chữ Ol Chiki"}
687        Orkh{"Chữ Orkhon"}
688        Orya{"Chữ Odia"}
689        Osma{"Chữ Osmanya"}
690        Palm{"Chữ Palmyrene"}
691        Perm{"Chữ Permic cổ"}
692        Phag{"Chữ Phags-pa"}
693        Phli{"Chữ Pahlavi Văn bia"}
694        Phlp{"Chữ Pahlavi Thánh ca"}
695        Phlv{"Chữ Pahlavi Sách"}
696        Phnx{"Chữ Phoenicia"}
697        Plrd{"Ngữ âm Pollard"}
698        Prti{"Chữ Parthia Văn bia"}
699        Rjng{"Chữ Rejang"}
700        Roro{"Chữ Rongorongo"}
701        Runr{"Chữ Runic"}
702        Samr{"Chữ Samaritan"}
703        Sara{"Chữ Sarati"}
704        Sarb{"Chữ Nam Ả Rập cổ"}
705        Saur{"Chữ Saurashtra"}
706        Sgnw{"Chữ viết Ký hiệu"}
707        Shaw{"Chữ Shavian"}
708        Shrd{"Chữ Sharada"}
709        Sind{"Chữ Khudawadi"}
710        Sinh{"Chữ Sinhala"}
711        Sora{"Chữ Sora Sompeng"}
712        Sund{"Chữ Xu-đăng"}
713        Sylo{"Chữ Syloti Nagri"}
714        Syrc{"Chữ Syria"}
715        Syre{"Chữ Estrangelo Syriac"}
716        Syrj{"Chữ Tây Syria"}
717        Syrn{"Chữ Đông Syria"}
718        Tagb{"Chữ Tagbanwa"}
719        Takr{"Chữ Takri"}
720        Tale{"Chữ Thái Na"}
721        Talu{"Chữ Thái Lặc mới"}
722        Taml{"Chữ Tamil"}
723        Tang{"Chữ Tangut"}
724        Tavt{"Chữ Thái Việt"}
725        Telu{"Chữ Telugu"}
726        Teng{"Chữ Tengwar"}
727        Tfng{"Chữ Tifinagh"}
728        Tglg{"Chữ Tagalog"}
729        Thaa{"Chữ Thaana"}
730        Thai{"Chữ Thái"}
731        Tibt{"Chữ Tây Tạng"}
732        Tirh{"Chữ Tirhuta"}
733        Ugar{"Chữ Ugarit"}
734        Vaii{"Chữ Vai"}
735        Visp{"Tiếng nói Nhìn thấy được"}
736        Wara{"Chữ Varang Kshiti"}
737        Wole{"Chữ Woleai"}
738        Xpeo{"Chữ Ba Tư cổ"}
739        Xsux{"Chữ hình nêm Sumero-Akkadian"}
740        Yiii{"Chữ Di"}
741        Zinh{"Chữ Kế thừa"}
742        Zmth{"Ký hiệu Toán học"}
743        Zsye{"Biểu tượng"}
744        Zsym{"Ký hiệu"}
745        Zxxx{"Chưa có chữ viết"}
746        Zyyy{"Chung"}
747        Zzzz{"Chữ viết không xác định"}
748    }
749    Scripts%stand-alone{
750        Hans{"Chữ Hán giản thể"}
751        Hant{"Chữ Hán phồn thể"}
752    }
753    Scripts%variant{
754        Arab{"Chữ Ba Tư-Ả Rập"}
755    }
756    Types{
757        calendar{
758            buddhist{"Lịch Phật Giáo"}
759            chinese{"Lịch Trung Quốc"}
760            coptic{"Lịch Copts"}
761            dangi{"Lịch Dangi"}
762            ethiopic{"Lịch Ethiopia"}
763            ethiopic-amete-alem{"Lịch Ethiopic Amete Alem"}
764            gregorian{"Lịch Gregory"}
765            hebrew{"Lịch Do Thái"}
766            indian{"Lịch Quốc gia Ấn Độ"}
767            islamic{"Lịch Hồi Giáo"}
768            islamic-civil{"Lịch Islamic-Civil"}
769            islamic-rgsa{"Lịch Hồi Giáo - Ả Rập Xê-út"}
770            islamic-tbla{"Lịch Hồi Giáo - Thiên văn"}
771            islamic-umalqura{"Lịch Hồi Giáo - Umm al-Qura"}
772            iso8601{"Lịch ISO-8601"}
773            japanese{"Lịch Nhật Bản"}
774            persian{"Lịch Ba Tư"}
775            roc{"Lịch Trung Hoa Dân Quốc"}
776        }
777        cf{
778            account{"Định dạng tiền tệ kế toán"}
779            standard{"Định dạng tiền tệ chuẩn"}
780        }
781        colAlternate{
782            non-ignorable{"Sắp xếp biểu tượng"}
783            shifted{"Sắp xếp biểu tượng bỏ qua"}
784        }
785        colBackwards{
786            no{"Sắp xếp dấu trọng âm bình thường"}
787            yes{"Sắp xếp dấu trọng âm đảo ngược"}
788        }
789        colCaseFirst{
790            lower{"Sắp xếp chữ thường đầu tiên"}
791            no{"Sắp xếp thứ tự chữ cái bình thường"}
792            upper{"Sắp xếp chữ hoa đầu tiên"}
793        }
794        colCaseLevel{
795            no{"Sắp xếp không phân biệt chữ hoa/chữ thường"}
796            yes{"Sắp xếp phân biệt chữ hoa/chữ thường"}
797        }
798        colNormalization{
799            no{"Sắp xếp không theo chuẩn hóa"}
800            yes{"Sắp xếp unicode được chuẩn hóa"}
801        }
802        colNumeric{
803            no{"Sắp xếp từng chữ số"}
804            yes{"Sắp xếp chữ số theo số"}
805        }
806        colStrength{
807            identical{"Sắp xếp tất cả"}
808            primary{"Chỉ sắp xếp chữ cái cơ sở"}
809            quaternary{"Sắp xếp dấu trọng âm/chữ cái/độ rộng/chữ Kana"}
810            secondary{"Sắp xếp dấu trọng âm"}
811            tertiary{"Sắp xếp dấu trọng âm/chữ cái/độ rộng"}
812        }
813        collation{
814            big5han{"Thứ tự sắp xếp theo tiếng Trung phồn thể - Big5"}
815            compat{"Thứ tự sắp xếp trước đây, để tương thích"}
816            dictionary{"Thứ tự sắp xếp theo từ điển"}
817            ducet{"Thứ tự sắp xếp unicode mặc định"}
818            eor{"Quy tắc sắp xếp Châu Âu"}
819            gb2312han{"Thứ tự sắp xếp theo tiếng Trung giản thể - GB2312"}
820            phonebook{"Thứ tự sắp xếp theo danh bạ điện thoại"}
821            phonetic{"Thứ tự sắp xếp theo ngữ âm"}
822            pinyin{"Thứ tự sắp xếp theo bính âm"}
823            reformed{"Thứ tự sắp xếp đã sửa đổi"}
824            search{"Tìm kiếm mục đích chung"}
825            searchjl{"Tìm kiếm theo Phụ âm Đầu Hangul"}
826            standard{"Thứ tự sắp xếp chuẩn"}
827            stroke{"Thứ tự sắp xếp theo nét chữ"}
828            traditional{"Thứ tự sắp xếp truyền thống"}
829            unihan{"Trình tự sắp xếp theo bộ-nét"}
830            zhuyin{"Thứ tự sắp xếp Zhuyin"}
831        }
832        d0{
833            fwidth{"Độ rộng tối đa"}
834            hwidth{"Nửa độ rộng"}
835            npinyin{"Số"}
836        }
837        hc{
838            h11{"Hệ thống 12 giờ (0–11)"}
839            h12{"Hệ thống 12 giờ (1–12)"}
840            h23{"Hệ thống 24 giờ (0–23)"}
841            h24{"Hệ thống 24 giờ (1–24)"}
842        }
843        lb{
844            loose{"Kiểu xuống dòng thoáng"}
845            normal{"Kiểu xuống dòng thường"}
846            strict{"Kiểu xuống dòng hẹp"}
847        }
848        m0{
849            bgn{"Chuyển tự US BGN"}
850            ungegn{"Chuyển tự UN GEGN"}
851        }
852        ms{
853            metric{"Hệ mét"}
854            uksystem{"Hệ đo lường Anh"}
855            ussystem{"Hệ đo lường Mỹ"}
856        }
857        numbers{
858            arab{"Chữ số Ả Rập - Ấn Độ"}
859            arabext{"Chữ số Ả Rập - Ấn Độ mở rộng"}
860            armn{"Chữ số Armenia"}
861            armnlow{"Chữ số Armenia viết thường"}
862            bali{"Chữ số Bali"}
863            beng{"Chữ số Bangladesh"}
864            brah{"Chữ số Brahmi"}
865            cakm{"Chữ số Chakma"}
866            cham{"Chữ số Chăm"}
867            deva{"Chữ số Devanagari"}
868            ethi{"Chữ số Ethiopia"}
869            finance{"Chữ số dùng trong tài chính"}
870            fullwide{"Chữ số có độ rộng đầy đủ"}
871            geor{"Chữ số Gruzia"}
872            grek{"Chữ số Hy Lạp"}
873            greklow{"Chữ số Hy Lạp viết thường"}
874            gujr{"Chữ số Gujarati"}
875            guru{"Chữ số Gurmukhi"}
876            hanidec{"Chữ số thập phân Trung Quốc"}
877            hans{"Chữ số của tiếng Trung giản thể"}
878            hansfin{"Chữ số dùng trong tài chính của tiếng Trung giản thể"}
879            hant{"Chữ số tiếng Trung phồn thể"}
880            hantfin{"Chữ số dùng trong tài chính của tiếng Trung phồn thể"}
881            hebr{"Chữ số Do Thái"}
882            java{"Chữ số Java"}
883            jpan{"Chữ số Nhật Bản"}
884            jpanfin{"Chữ số dùng trong tài chính của tiếng Nhật"}
885            kali{"Chữ số Kayah Li"}
886            khmr{"Chữ số Khơ-me"}
887            knda{"Chữ số Kannada"}
888            lana{"Chữ số Hora Thái Đam"}
889            lanatham{"Chữ số Tham Thái Đam"}
890            laoo{"Chữ số Lào"}
891            latn{"Chữ số phương Tây"}
892            lepc{"Chữ số Lepcha"}
893            limb{"Chữ số Limbu"}
894            mlym{"Chữ số Malayalam"}
895            mong{"Chữ số Mông Cổ"}
896            mtei{"Chữ số Meetei Mayek"}
897            mymr{"Chữ số Myanma"}
898            mymrshan{"Chữ số Myanmar Shan"}
899            native{"Chữ số tự nhiên"}
900            nkoo{"Chữ số N’Ko"}
901            olck{"Chữ số Ol Chiki"}
902            orya{"Chữ số Odia"}
903            osma{"Chữ số Osmanya"}
904            roman{"Chữ số La mã"}
905            romanlow{"Chữ số La Mã viết thường"}
906            saur{"Chữ số Saurashtra"}
907            shrd{"Chữ số Sharada"}
908            sora{"Chữ số Sora Sompeng"}
909            sund{"Chữ số Sudan"}
910            takr{"Chữ số Takri"}
911            talu{"Chữ số Thái Lặc mới"}
912            taml{"Chữ số Tamil Truyền thống"}
913            tamldec{"Chữ số Tamil"}
914            telu{"Chữ số Telugu"}
915            thai{"Chữ số Thái"}
916            tibt{"Chữ số Tây Tạng"}
917            traditional{"Số truyền thống"}
918            vaii{"Chữ số Vai"}
919        }
920    }
921    Variants{
922        1606NICT{"Tiếng Pháp từ Cuối thời Trung cổ đến 1606"}
923        1694ACAD{"Tiếng Pháp Hiện đại Thời kỳ đầu"}
924        1901{"Phép chính tả Tiếng Đức Truyền thống"}
925        1959ACAD{"Hàn lâm"}
926        1994{"Phép chính tả Resian Chuẩn hóa"}
927        1996{"Phép chính tả Tiếng Đức năm 1996"}
928        ALALC97{"La Mã hóa ALA-LC, ấn bản năm 1997"}
929        ALUKU{"Phương ngữ Aluku"}
930        AREVELA{"Tiếng Armenia Miền Đông"}
931        AREVMDA{"Tiếng Armenia Miền Tây"}
932        BAKU1926{"Bảng chữ cái La-tinh Tiếng Turk Hợp nhất"}
933        BAUDDHA{"BAUDDHA"}
934        BISCAYAN{"BISCAYAN"}
935        BISKE{"Phương ngữ San Giorgio/Bila"}
936        BOHORIC{"Bảng chữ cái Bohorič"}
937        BOONT{"Tiếng Boontling"}
938        DAJNKO{"Bảng chữ cái Dajnko"}
939        EMODENG{"Tiếng Anh Hiện đại Thời kỳ đầu"}
940        FONIPA{"Ngữ âm học IPA"}
941        FONUPA{"Ngữ âm học UPA"}
942        FONXSAMP{"FONXSAMP"}
943        HEPBURN{"La mã hóa Hepburn"}
944        HOGNORSK{"HOGNORSK"}
945        ITIHASA{"ITIHASA"}
946        JAUER{"JAUER"}
947        JYUTPING{"JYUTPING"}
948        KKCOR{"Phép chính tả Chung"}
949        KSCOR{"Phép chính tả Chuẩn"}
950        LAUKIKA{"LAUKIKA"}
951        LIPAW{"Phương ngữ Lipovaz của người Resian"}
952        LUNA1918{"LUNA1918"}
953        METELKO{"Bảng chữ cái Metelko"}
954        MONOTON{"Đơn âm"}
955        NDYUKA{"Phương ngữ Ndyuka"}
956        NEDIS{"Phương ngữ Natisone"}
957        NJIVA{"Phương ngữ Gniva/Njiva"}
958        NULIK{"Tiếng Volapük Hiện đại"}
959        OSOJS{"Phương ngữ Oseacco/Osojane"}
960        PAMAKA{"Phương ngữ Pamaka"}
961        PETR1708{"PETR1708"}
962        PINYIN{"La Mã hóa Bính âm"}
963        POLYTON{"Đa âm"}
964        POSIX{"Máy tính"}
965        PUTER{"PUTER"}
966        REVISED{"Phép chính tả Sửa đổi"}
967        RIGIK{"Tiếng Volapük Cổ điển"}
968        ROZAJ{"Tiếng Resian"}
969        RUMGR{"RUMGR"}
970        SAAHO{"Tiếng Saho"}
971        SCOTLAND{"Tiếng Anh chuẩn tại Scotland"}
972        SCOUSE{"Phương ngữ Liverpool"}
973        SOLBA{"Phương ngữ Stolvizza/Solbica"}
974        SURMIRAN{"SURMIRAN"}
975        SURSILV{"SURSILV"}
976        SUTSILV{"SUTSILV"}
977        TARASK{"Phép chính tả Taraskievica"}
978        UCCOR{"Phép chính tả Hợp nhất"}
979        UCRCOR{"Phép chính tả Sửa đổi Hợp nhất"}
980        ULSTER{"ULSTER"}
981        VAIDIKA{"VAIDIKA"}
982        VALENCIA{"Tiếng Valencia"}
983        VALLADER{"VALLADER"}
984        WADEGILE{"La Mã hóa Wade-Giles"}
985    }
986    Version{"2.1.43.65"}
987    characterLabelPattern{
988        all{"{0} — tất cả"}
989        category-list{"{0}: {1}"}
990        compatibility{"{0} — tương thích"}
991        enclosed{"{0} — kín"}
992        extended{"{0} — mở rộng"}
993        historic{"{0} — lịch sử"}
994        miscellaneous{"{0} — hỗn hợp"}
995        other{"{0} — khác"}
996        scripts{"chữ viết — {0}"}
997        strokes{
998            other{"{0} nét"}
999        }
1000    }
1001    codePatterns{
1002        language{"Ngôn ngữ: {0}"}
1003        script{"Chữ viết: {0}"}
1004        territory{"Vùng: {0}"}
1005    }
1006    localeDisplayPattern{
1007        keyTypePattern{"{0}: {1}"}
1008        pattern{"{0} ({1})"}
1009        separator{"{0}, {1}"}
1010    }
1011}
1012