1<?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?> 2<!-- Copyright (C) 2011 The Android Open Source Project 3 4 Licensed under the Apache License, Version 2.0 (the "License"); 5 you may not use this file except in compliance with the License. 6 You may obtain a copy of the License at 7 8 http://www.apache.org/licenses/LICENSE-2.0 9 10 Unless required by applicable law or agreed to in writing, software 11 distributed under the License is distributed on an "AS IS" BASIS, 12 WITHOUT WARRANTIES OR CONDITIONS OF ANY KIND, either express or implied. 13 See the License for the specific language governing permissions and 14 limitations under the License. 15 --> 16 17<resources xmlns:android="http://schemas.android.com/apk/res/android" 18 xmlns:xliff="urn:oasis:names:tc:xliff:document:1.2"> 19 <string name="app_label" msgid="6006277287245076524">"Cảnh báo khẩn cấp"</string> 20 <string name="sms_cb_settings" msgid="3795852619005211509">"Cảnh báo khẩn cấp"</string> 21 <string name="cell_broadcast_settings_not_available" msgid="2612364350745967915">"Cài đặt truyền phát trên di động không khả dụng cho người dùng này"</string> 22 <string name="button_dismiss" msgid="1234221657930516287">"OK"</string> 23 <string name="no_cell_broadcasts" msgid="7554779730107421769">"Không có thông báo nào"</string> 24 <string name="menu_delete_all" msgid="3940997343921149800">"Xóa chương trình phát sóng"</string> 25 <string name="message_options" msgid="3178489901903589574">"Tùy chọn tin nhắn"</string> 26 <string name="menu_view_details" msgid="1040989019045280975">"Xem chi tiết"</string> 27 <string name="menu_delete" msgid="128380070910799366">"Xóa chương trình phát sóng"</string> 28 <string name="view_details_title" msgid="1780427629491781473">"Chi tiết cảnh báo"</string> 29 <string name="confirm_delete_broadcast" msgid="2540199303730232322">"Xóa chương trình phát sóng này?"</string> 30 <string name="confirm_delete_all_broadcasts" msgid="2924444089047280871">"Xóa tất cả các thông báo của chương trình phát sóng đã nhận được?"</string> 31 <string name="button_delete" msgid="4672451757925194350">"Xóa"</string> 32 <string name="button_cancel" msgid="7479958360523246140">"Hủy"</string> 33 <string name="etws_earthquake_warning" msgid="6428741104423152511">"Cảnh báo động đất"</string> 34 <string name="etws_tsunami_warning" msgid="6173964105145900312">"Cảnh báo sóng thần"</string> 35 <string name="etws_earthquake_and_tsunami_warning" msgid="662449983177407681">"Cảnh báo động đất và sóng thần"</string> 36 <string name="etws_test_message" msgid="8447820262584381894">"Tin nhắn thử nghiệm trên ETWS"</string> 37 <string name="etws_other_emergency_type" msgid="5233080551309721499">"Cảnh báo khẩn cấp"</string> 38 <string name="cmas_presidential_level_alert" msgid="1209234030582361001">"Cảnh báo của tổng thống"</string> 39 <string name="cmas_extreme_alert" msgid="2588720613319969289">"Cảnh báo khẩn cấp: Cao nhất"</string> 40 <string name="cmas_extreme_immediate_observed_alert" msgid="2328845915287460780">"Cảnh báo khẩn cấp: Cao nhất"</string> 41 <string name="cmas_extreme_immediate_likely_alert" msgid="1859702950323471778">"Cảnh báo khẩn cấp: Cao nhất"</string> 42 <string name="cmas_severe_alert" msgid="4135809475315826913">"Cảnh báo khẩn cấp: Cao"</string> 43 <string name="cmas_amber_alert" msgid="6154867710264778887">"Bắt cóc trẻ em (cảnh báo của Amber)"</string> 44 <string name="cmas_required_monthly_test" msgid="1890205712251132193">"Cảnh báo kiểm tra hằng tháng bắt buộc"</string> 45 <string name="cmas_exercise_alert" msgid="2892255514938370321">"Cảnh báo khẩn cấp (thực hiện)"</string> 46 <string name="cmas_operator_defined_alert" msgid="8755372450810011476">"Cảnh báo khẩn cấp (nhà cung cấp dịch vụ)"</string> 47 <string name="cb_other_message_identifiers" msgid="5790068194529377210">"Thông báo truyền phát"</string> 48 <string name="public_safety_message" msgid="9119928798786998252">"Thông báo an toàn công khai"</string> 49 <string name="state_local_test_alert" msgid="8003145745857480200">"Thử nghiệm của tiểu bang/địa phương"</string> 50 <string name="emergency_alert" msgid="624783871477634263">"Cảnh báo khẩn cấp"</string> 51 <string name="emergency_alerts_title" msgid="6605036374197485429">"Cảnh báo"</string> 52 <string name="notification_channel_broadcast_messages" msgid="880704362482824524">"Thông báo truyền phát"</string> 53 <string name="notification_channel_emergency_alerts" msgid="5008287980979183617">"Cảnh báo khẩn cấp"</string> 54 <string name="enable_alerts_master_toggle_title" msgid="1457904343636699446">"Cho phép cảnh báo"</string> 55 <string name="enable_alerts_master_toggle_summary" msgid="699552922381916044">"Nhận thông báo khẩn cấp"</string> 56 <string name="alert_reminder_interval_title" msgid="7466642011937564868">"Âm thanh lời nhắc cảnh báo"</string> 57 <string name="enable_alert_speech_title" msgid="8052104771053526941">"Đọc to nội dung cảnh báo"</string> 58 <string name="enable_alert_speech_summary" msgid="356086178962268831">"Sử dụng tính năng chuyển văn bản sang lời nói để đọc to nội dung các cảnh báo khẩn cấp"</string> 59 <string name="emergency_alert_history_title" msgid="8310173569237268431">"Lịch sử cảnh báo khẩn cấp"</string> 60 <string name="alert_preferences_title" msgid="6001469026393248468">"Tùy chọn cảnh báo"</string> 61 <string name="enable_etws_test_alerts_title" msgid="3593533226735441539">"Thông báo thử nghiệm cho ETWS"</string> 62 <string name="enable_etws_test_alerts_summary" msgid="8746155402612927306">"Thông báo thử nghiệm cho Hệ thống cảnh báo động đất và sóng thần"</string> 63 <string name="enable_cmas_extreme_threat_alerts_title" msgid="5416260219062637770">"Mối đe dọa cực kỳ nghiêm trọng"</string> 64 <string name="enable_cmas_extreme_threat_alerts_summary" msgid="5832146246627518123">"Mối đe dọa đến sinh mạng và tài sản cực kỳ nghiêm trọng"</string> 65 <string name="enable_cmas_severe_threat_alerts_title" msgid="1066172973703410042">"Mối đe dọa nghiêm trọng"</string> 66 <string name="enable_cmas_severe_threat_alerts_summary" msgid="5292443310309039223">"Mối đe dọa đến sinh mạng và tài sản nghiêm trọng"</string> 67 <string name="enable_cmas_amber_alerts_title" msgid="1475030503498979651">"Cảnh báo AMBER"</string> 68 <string name="enable_cmas_amber_alerts_summary" msgid="4495233280416889667">"Bản tin khẩn cấp vụ việc bắt cóc trẻ em"</string> 69 <string name="enable_alert_message_title" msgid="2939830587633599352">"Tin nhắn cảnh báo"</string> 70 <string name="enable_alert_message_summary" msgid="6525664541696985610">"Cảnh báo về các mối đe dọa đến sự an toàn sắp xảy ra"</string> 71 <string name="enable_public_safety_messages_title" msgid="5576770949182656524">"Thông báo an toàn công khai"</string> 72 <string name="enable_public_safety_messages_summary" msgid="7868069748857851521">"Hành động được đề xuất có thể bảo vệ tính mạng hoặc tài sản"</string> 73 <string name="enable_state_local_test_alerts_title" msgid="1012930918171302720">"Thử nghiệm của tiểu bang và địa phương"</string> 74 <string name="enable_state_local_test_alerts_summary" msgid="780298327377950187">"Nhận tin nhắn thử nghiệm từ chính quyền địa phương và tiểu bang"</string> 75 <string name="enable_emergency_alerts_message_title" msgid="661894007489847468">"Cảnh báo khẩn cấp"</string> 76 <string name="enable_emergency_alerts_message_summary" msgid="7574617515441602546">"Cảnh báo về các sự kiện đe dọa tới mạng sống"</string> 77 <string name="enable_cmas_test_alerts_title" msgid="1319231576046146463">"Cảnh báo kiểm tra hằng tháng bắt buộc"</string> 78 <string name="enable_cmas_test_alerts_summary" msgid="588517403520088484">"Nhận các tin nhắn thử nghiệm của hệ thống cảnh báo an toàn"</string> 79 <string name="enable_alert_vibrate_title" msgid="5421032189422312508">"Rung"</string> 80 <string name="use_full_volume_title" msgid="8581439612945182255">"Sử dụng mức âm lượng cao nhất"</string> 81 <string name="use_full_volume_summary" msgid="3560764277281704697">"Bỏ qua các tùy chọn âm lượng khác cũng như chế độ Không làm phiền"</string> 82 <string name="enable_area_update_info_alerts_title" msgid="3442042268424617226">"Chương trình phát sóng thông tin cập nhật khu vực"</string> 83 <string name="enable_area_update_info_alerts_summary" msgid="6437816607144264910">"Hiển thị thông tin cập nhật trong trạng thái SIM"</string> 84 <string name="category_dev_settings_title" msgid="6194393458398329994">"Tùy chọn nhà phát triển"</string> 85 <string name="cmas_category_heading" msgid="3923503130776640717">"Danh mục cảnh báo:"</string> 86 <string name="cmas_category_geo" msgid="4979494217069688527">"Địa vật lý"</string> 87 <string name="cmas_category_met" msgid="7563732573851773537">"Khí tượng học"</string> 88 <string name="cmas_category_safety" msgid="2986472639641883453">"An toàn"</string> 89 <string name="cmas_category_security" msgid="2549520159044403704">"Bảo mật"</string> 90 <string name="cmas_category_rescue" msgid="4907571719983321086">"Cứu hộ"</string> 91 <string name="cmas_category_fire" msgid="3331981591918341119">"Cháy"</string> 92 <string name="cmas_category_health" msgid="312569774587117324">"Sức khỏe"</string> 93 <string name="cmas_category_env" msgid="9213088574227522961">"Môi trường"</string> 94 <string name="cmas_category_transport" msgid="5014901635987361642">"Vận tải"</string> 95 <string name="cmas_category_infra" msgid="3558151044446851398">"Cơ sở hạ tầng"</string> 96 <string name="cmas_category_cbrne" msgid="240421557913603971">"Hóa học/Sinh học/Hạt nhân/Chất nổ"</string> 97 <string name="cmas_category_other" msgid="6158932360790744360">"Khác"</string> 98 <string name="cmas_response_heading" msgid="4205379547245540163">"Loại phản hồi:"</string> 99 <string name="cmas_response_shelter" msgid="7301175579079615909">"Trú ẩn"</string> 100 <string name="cmas_response_evacuate" msgid="5833170084430021095">"Sơ tán"</string> 101 <string name="cmas_response_prepare" msgid="8428073909753758319">"Chuẩn bị"</string> 102 <string name="cmas_response_execute" msgid="284719420769568493">"Thực thi"</string> 103 <string name="cmas_response_monitor" msgid="681400164440495749">"Giám sát"</string> 104 <string name="cmas_response_avoid" msgid="156419597612629270">"Tránh"</string> 105 <string name="cmas_response_assess" msgid="9043534222710563415">"Đánh giá"</string> 106 <string name="cmas_response_none" msgid="5149009359674452959">"Không có"</string> 107 <string name="cmas_severity_heading" msgid="8437057117822305243">"Mức độ nghiêm trọng:"</string> 108 <string name="cmas_severity_extreme" msgid="1312013282860183082">"Cực kỳ nghiêm trọng"</string> 109 <string name="cmas_severity_severe" msgid="7504359209737074524">"Nghiêm trọng"</string> 110 <string name="cmas_urgency_heading" msgid="8218282767913431492">"Mức khẩn cấp:"</string> 111 <string name="cmas_urgency_immediate" msgid="1577485208196449288">"Ngay lập tức"</string> 112 <string name="cmas_urgency_expected" msgid="6830831119872375936">"Mong đợi"</string> 113 <string name="cmas_certainty_heading" msgid="8374669249736439193">"Mức độ chắc chắn:"</string> 114 <string name="cmas_certainty_observed" msgid="3668549749352106472">"Được quan sát"</string> 115 <string name="cmas_certainty_likely" msgid="4254497828943291749">"Có thể xảy ra"</string> 116 <string name="delivery_time_heading" msgid="5980836543433619329">"Đã nhận:"</string> 117 <string name="notification_multiple" msgid="5121978148152124860">"<xliff:g id="COUNT">%s</xliff:g> thông báo chưa đọc."</string> 118 <string name="notification_multiple_title" msgid="1523638925739947855">"Thông báo mới"</string> 119 <string name="show_cmas_opt_out_summary" msgid="6926059266585295440">"Hiển thị hộp thoại chọn không nhận sau khi hiện cảnh báo đầu tiên (trừ Cảnh báo của tổng thống)"</string> 120 <string name="show_cmas_opt_out_title" msgid="9182104842820171132">"Hiển thị hộp thoại chọn không nhận"</string> 121 <string name="cmas_opt_out_dialog_text" msgid="7529010670998259128">"Bạn hiện đang nhận Cảnh báo khẩn cấp. Bạn có muốn tiếp tục nhận Cảnh báo khẩn cấp không?"</string> 122 <string name="cmas_opt_out_button_yes" msgid="7248930667195432936">"Có"</string> 123 <string name="cmas_opt_out_button_no" msgid="3110484064328538553">"Không"</string> 124 <string name="cb_list_activity_title" msgid="1433502151877791724">"Lịch sử cảnh báo khẩn cấp"</string> 125 <string-array name="alert_reminder_interval_entries"> 126 <item msgid="6595211083588795160">"Một lần"</item> 127 <item msgid="9097229303902157183">"2 phút một lần"</item> 128 <item msgid="5718214950343391480">"5 phút một lần"</item> 129 <item msgid="3863339891188103437">"15 phút một lần"</item> 130 <item msgid="6868848414437854609">"Đang tắt"</item> 131 </string-array> 132 <string name="emergency_alert_settings_title_watches" msgid="4477073412799894883">"Cảnh báo khẩn cấp không dây"</string> 133</resources> 134