1<?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?> 2<!-- 3 ~ Copyright (C) 2015 The Android Open Source Project 4 ~ 5 ~ Licensed under the Apache License, Version 2.0 (the "License"); 6 ~ you may not use this file except in compliance with the License. 7 ~ You may obtain a copy of the License at 8 ~ 9 ~ http://www.apache.org/licenses/LICENSE-2.0 10 ~ 11 ~ Unless required by applicable law or agreed to in writing, software 12 ~ distributed under the License is distributed on an "AS IS" BASIS, 13 ~ WITHOUT WARRANTIES OR CONDITIONS OF ANY KIND, either express or implied. 14 ~ See the License for the specific language governing permissions and 15 ~ limitations under the License. 16 --> 17 18<resources xmlns:android="http://schemas.android.com/apk/res/android" 19 xmlns:xliff="urn:oasis:names:tc:xliff:document:1.2"> 20 <string name="audio_channel_mono" msgid="8812941280022167428">"đơn âm"</string> 21 <string name="audio_channel_stereo" msgid="5798223286366598036">"âm thanh nổi"</string> 22 <string name="menu_title_play_controls" msgid="2490237359425190652">"Điều khiển phát"</string> 23 <string name="menu_title_channels" msgid="1949045451672990132">"Kênh"</string> 24 <string name="menu_title_options" msgid="7184594626814914022">"Tùy chọn TV"</string> 25 <string name="play_controls_unavailable" msgid="8900698593131693148">"Điều khiển phát không có sẵn cho kênh này"</string> 26 <string name="play_controls_description_play_pause" msgid="7225542861669250558">"Phát hoặc tạm dừng"</string> 27 <string name="play_controls_description_fast_forward" msgid="4414963867482448652">"Tua đi"</string> 28 <string name="play_controls_description_fast_rewind" msgid="953488122681015803">"Tua lại"</string> 29 <string name="play_controls_description_skip_next" msgid="1603587562124694592">"Tiếp theo"</string> 30 <string name="play_controls_description_skip_previous" msgid="3858447678278021381">"Trước"</string> 31 <string name="channels_item_program_guide" msgid="2889807207930678418">"Hướng dẫn chương trình"</string> 32 <string name="channels_item_setup" msgid="6557412175737379022">"Đã có kênh mới"</string> 33 <string name="channels_item_app_link_app_launcher" msgid="1395352122187670523">"Mở <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> 34 <string name="options_item_closed_caption" msgid="5945274655046367170">"Phụ đề"</string> 35 <string name="options_item_display_mode" msgid="7989243076748680140">"Chế độ hiển thị"</string> 36 <string name="options_item_pip" msgid="3951350386626879645">"PIP"</string> 37 <string name="options_item_multi_audio" msgid="5118851311937896923">"Âm thanh đa kênh"</string> 38 <string name="options_item_more_channels" msgid="971040969622943300">"Tải thêm kênh"</string> 39 <string name="options_item_settings" msgid="7623205838542400074">"Cài đặt"</string> 40 <string name="input_long_label_for_tuner" msgid="3423514011918382209">"TV (ăng-ten/cáp)"</string> 41 <string name="no_program_information" msgid="1049844207745145132">"Không có thông tin chương trình"</string> 42 <string name="program_title_for_no_information" msgid="384451471906070101">"Không có thông tin"</string> 43 <string name="program_title_for_blocked_channel" msgid="5358005891746983819">"Kênh bị chặn"</string> 44 <string name="multi_audio_unknown_language" msgid="8639884627225598143">"Ngôn ngữ không xác định"</string> 45 <string name="closed_caption_unknown_language" msgid="4745445516930229353">"Phụ đề chi tiết %1$d"</string> 46 <string name="side_panel_title_closed_caption" msgid="2513905054082568780">"Phụ đề"</string> 47 <string name="closed_caption_option_item_off" msgid="4824009036785647753">"Tắt"</string> 48 <string name="closed_caption_system_settings" msgid="1856974607743827178">"Tùy chỉnh định dạng"</string> 49 <string name="closed_caption_system_settings_description" msgid="6285276836057964524">"Đặt tùy chọn trên toàn hệ thống cho phụ đề"</string> 50 <string name="side_panel_title_display_mode" msgid="6346286034015991229">"Chế độ hiển thị"</string> 51 <string name="side_panel_title_multi_audio" msgid="5970537894780855080">"Âm thanh đa kênh"</string> 52 <string name="multi_audio_channel_mono" msgid="6229173848963557723">"đơn âm"</string> 53 <string name="multi_audio_channel_stereo" msgid="3758995659214256587">"âm thanh nổi"</string> 54 <string name="multi_audio_channel_surround_6" msgid="6066304966228963942">"Âm thanh vòm 5.1"</string> 55 <string name="multi_audio_channel_surround_8" msgid="2765140653768694313">"Âm thanh vòm 7.1"</string> 56 <string name="multi_audio_channel_suffix" msgid="4443825738196093772">"%d kênh"</string> 57 <string name="side_panel_title_edit_channels_for_an_input" msgid="7334895164698222989">"Tùy chỉnh ds kênh"</string> 58 <string name="edit_channels_item_select_group" msgid="4953000352257999703">"Chọn nhóm"</string> 59 <string name="edit_channels_item_deselect_group" msgid="5092649099546997807">"Bỏ chọn nhóm"</string> 60 <string name="edit_channels_item_group_by" msgid="7794571851966798199">"Nhóm theo"</string> 61 <string name="edit_channels_group_by_sources" msgid="5481053601210461217">"Nguồn kênh"</string> 62 <string name="edit_channels_group_by_hd_sd" msgid="5582719665718278819">"HD/SD"</string> 63 <string name="edit_channels_group_divider_for_hd" msgid="5311355566660389423">"HD"</string> 64 <string name="edit_channels_group_divider_for_sd" msgid="5846195382266436167">"SD"</string> 65 <string name="side_panel_title_group_by" msgid="1783176601425788939">"Nhóm theo"</string> 66 <string name="program_guide_content_locked" msgid="198056836554559553">"Chương trình này đã bị chặn"</string> 67 <string name="program_guide_content_locked_unrated" msgid="8665707501827594275">"Chương trình này chưa được xếp hạng"</string> 68 <string name="program_guide_content_locked_format" msgid="514915272862967389">"Chương trình này được xếp hạng <xliff:g id="RATING">%1$s</xliff:g>"</string> 69 <string name="msg_no_setup_activity" msgid="7746893144640239857">"Đầu vào không hỗ trợ tự động quét"</string> 70 <string name="msg_unable_to_start_setup_activity" msgid="8402612466599977855">"Không thể bắt đầu quét tự động cho \'<xliff:g id="TV_INPUT">%s</xliff:g>\'"</string> 71 <string name="msg_unable_to_start_system_captioning_settings" msgid="705242616044165668">"Không thể bắt đầu các tùy chọn trên toàn hệ thống cho phụ đề."</string> 72 <plurals name="msg_channel_added" formatted="false" msgid="5301526166755938705"> 73 <item quantity="other">Đã thêm %1$d kênh</item> 74 <item quantity="one">Đã thêm %1$d kênh</item> 75 </plurals> 76 <string name="msg_no_channel_added" msgid="2882586037409921925">"Chưa thêm kênh nào"</string> 77 <string name="menu_parental_controls" msgid="2474294054521345840">"Kiểm soát của cha mẹ"</string> 78 <string name="option_toggle_parental_controls_on" msgid="9122851821454622696">"Bật"</string> 79 <string name="option_toggle_parental_controls_off" msgid="7797910199040440618">"Tắt"</string> 80 <string name="option_channels_locked" msgid="5797855082297549907">"Kênh bị chặn"</string> 81 <string name="option_channels_lock_all" msgid="6594512884477342940">"Chặn tất cả"</string> 82 <string name="option_channels_unlock_all" msgid="6839513296447567623">"Bỏ chặn tất cả"</string> 83 <string name="option_channels_subheader_hidden" msgid="4669425935426972078">"Kênh bị ẩn"</string> 84 <string name="option_program_restrictions" msgid="241342023067364108">"Hạn chế chương trình"</string> 85 <string name="option_change_pin" msgid="2881594075631152566">"Thay đổi PIN"</string> 86 <string name="option_country_rating_systems" msgid="7288569813945260224">"Hệ thống xếp hạng"</string> 87 <string name="option_ratings" msgid="4009116954188688616">"Xếp hạng"</string> 88 <string name="option_see_all_rating_systems" msgid="7702673500014877288">"Xem tất cả hệ thống xếp hạng"</string> 89 <string name="other_countries" msgid="8342216398676184749">"Các quốc gia khác"</string> 90 <string name="option_no_locked_channel" msgid="2543094883927978444">"Không có"</string> 91 <string name="option_no_enabled_rating_system" msgid="4139765018454678381">"Không có"</string> 92 <string name="unrated_rating_name" msgid="1387302638048393814">"Chưa được xếp hạng"</string> 93 <string name="option_block_unrated_programs" msgid="1108474218158184706">"Chặn chương trình chưa có hạng"</string> 94 <string name="option_rating_none" msgid="5204552587760414879">"Không có"</string> 95 <string name="option_rating_high" msgid="8898400296730158893">"Hạn chế cao"</string> 96 <string name="option_rating_medium" msgid="6455853836426497151">"Hạn chế trung bình"</string> 97 <string name="option_rating_low" msgid="5800146024503377969">"Hạn chế thấp"</string> 98 <string name="option_rating_custom" msgid="3155377834510646436">"Tùy chỉnh"</string> 99 <string name="option_rating_high_description" msgid="609567565273278745">"Nội dung phù hợp với trẻ em"</string> 100 <string name="option_rating_medium_description" msgid="7169199016608935280">"Nội dung phù hợp với trẻ em lớn hơn"</string> 101 <string name="option_rating_low_description" msgid="4740109576615335045">"Nội dung phù hợp với thanh thiếu niên"</string> 102 <string name="option_rating_custom_description" msgid="6180723522991233194">"Hạn chế thủ công"</string> 103 <!-- no translation found for option_attribution (2967657807178951562) --> 104 <skip /> 105 <string name="option_subrating_title" msgid="5485055507818077595">"%1$s và xếp hạng phụ"</string> 106 <string name="option_subrating_header" msgid="4637961301549615855">"Xếp hạng phụ"</string> 107 <string name="pin_enter_unlock_channel" msgid="4797922378296393173">"Nhập mã PIN của bạn để xem kênh này"</string> 108 <string name="pin_enter_unlock_program" msgid="7311628843209871203">"Nhập mã PIN của bạn để xem chương trình này"</string> 109 <string name="pin_enter_unlock_dvr" msgid="1637468108723176684">"Chương trình này được xếp hạng <xliff:g id="RATING">%1$s</xliff:g>. Nhập mã PIN của bạn để xem chương trình này"</string> 110 <string name="pin_enter_unlock_dvr_unrated" msgid="3911986002480028829">"Chương trình này chưa được xếp hạng. Hãy nhập mã PIN của bạn để xem chương trình này"</string> 111 <string name="pin_enter_pin" msgid="249314665028035038">"Nhập mã PIN của bạn"</string> 112 <string name="pin_enter_create_pin" msgid="3385754356793309946">"Để đặt kiểm soát của phụ huynh, hãy tạo mã PIN"</string> 113 <string name="pin_enter_new_pin" msgid="1739471585849790384">"Nhập mã PIN mới"</string> 114 <string name="pin_enter_again" msgid="2618999754723090427">"Xác nhận mã PIN của bạn"</string> 115 <string name="pin_enter_old_pin" msgid="4588282612931041919">"Nhập mã PIN hiện tại của bạn"</string> 116 <plurals name="pin_enter_countdown" formatted="false" msgid="3415233538538544309"> 117 <item quantity="other">Bạn đã nhập sai mã PIN 5 lần.\nHãy thử lại sau <xliff:g id="REMAINING_SECONDS_1">%1$d</xliff:g> giây.</item> 118 <item quantity="one">Bạn đã nhập sai mã PIN 5 lần.\nHãy thử lại sau <xliff:g id="REMAINING_SECONDS_0">%1$d</xliff:g> giây.</item> 119 </plurals> 120 <string name="pin_toast_wrong" msgid="2126295626095048746">"Mã PIN đó không đúng. Hãy thử lại."</string> 121 <string name="pin_toast_not_match" msgid="4283624338659521768">"Hãy thử lại, mã PIN không khớp"</string> 122 <string name="postal_code_guidance_title" msgid="4144793072363879833">"Nhập mã ZIP của bạn."</string> 123 <string name="postal_code_guidance_description" msgid="4224511147377561572">"Ứng dụng Kênh trực tiếp sẽ sử dụng mã ZIP để cung cấp hướng dẫn chương trình đầy đủ cho các kênh truyền hình."</string> 124 <string name="postal_code_action_description" msgid="4428720607051109105">"Nhập mã ZIP của bạn"</string> 125 <string name="postal_code_invalid_warning" msgid="923373584458340746">"Mã ZIP không hợp lệ"</string> 126 <string name="side_panel_title_settings" msgid="8244327316510918755">"Cài đặt"</string> 127 <string name="settings_channel_source_item_customize_channels" msgid="6115770679732624593">"Tùy chỉnh danh sách kênh"</string> 128 <string name="settings_channel_source_item_customize_channels_description" msgid="8966243790328235580">"Chọn kênh cho hướng dẫn chương trình của bạn"</string> 129 <string name="settings_channel_source_item_setup" msgid="4566190088656419070">"Nguồn kênh"</string> 130 <string name="settings_channel_source_item_setup_new_inputs" msgid="4845822152617430787">"Đã có kênh mới"</string> 131 <string name="settings_parental_controls" msgid="5449397921700749317">"Kiểm soát của phụ huynh"</string> 132 <string name="settings_trickplay" msgid="7762730842781251582">"Chuyển dịch thời gian"</string> 133 <string name="settings_trickplay_description" msgid="3060323976172182519">"Ghi lại trong khi xem để bạn có thể tạm dừng hoặc tua lại các chương trình trực tiếp.\nCảnh báo: Điều này có thể làm giảm tuổi thọ của bộ nhớ trong bằng cách sử dụng nhiều bộ nhớ."</string> 134 <string name="settings_menu_licenses" msgid="1257646083838406103">"Giấy phép nguồn mở"</string> 135 <string name="settings_send_feedback" msgid="6897217561193701829">"Gửi phản hồi"</string> 136 <string name="settings_menu_version" msgid="2604030372029921403">"Phiên bản"</string> 137 <string name="tvview_channel_locked" msgid="6486375335718400728">"Để xem kênh này, hãy nhấn vào Quyền và nhập mã PIN của bạn"</string> 138 <string name="tvview_content_locked" msgid="391823084917017730">"Để xem chương trình này, hãy nhấn vào Quyền và nhập mã PIN của bạn"</string> 139 <string name="tvview_content_locked_unrated" msgid="2273799245001356782">"Chương trình này chưa được xếp hạng.\nĐể xem chương trình này, hãy nhấn vào phím Phải và nhập mã PIN của bạn"</string> 140 <string name="tvview_content_locked_format" msgid="3741874636031338247">"Chương trình này được xếp hạng <xliff:g id="RATING">%1$s</xliff:g>.\nĐể xem chương trình này, hãy nhấn vào Quyền và nhập mã PIN của bạn."</string> 141 <string name="tvview_channel_locked_no_permission" msgid="677653135227590620">"Để xem kênh này, hãy sử dụng ứng dụng Truyền hình trực tiếp mặc định."</string> 142 <string name="tvview_content_locked_no_permission" msgid="2279126235895507764">"Để xem chương trình này, hãy sử dụng ứng dụng Truyền hình trực tiếp mặc định."</string> 143 <string name="tvview_content_locked_unrated_no_permission" msgid="4056090982858455110">"Chương trình này chưa được xếp hạng.\nĐể xem chương trình này, hãy sử dụng ứng dụng Truyền hình trực tiếp mặc định."</string> 144 <string name="tvview_content_locked_format_no_permission" msgid="5690794624572767106">"Chương trình này được xếp hạng <xliff:g id="RATING">%1$s</xliff:g>.\nĐể xem chương trình này, hãy sử dụng ứng dụng Truyền hình trực tiếp mặc định."</string> 145 <string name="shrunken_tvview_content_locked" msgid="7686397981042364446">"Chương trình bị chặn"</string> 146 <string name="shrunken_tvview_content_locked_unrated" msgid="4586881678635960742">"Chương trình này chưa được xếp hạng"</string> 147 <string name="shrunken_tvview_content_locked_format" msgid="3720284198877900916">"Chương trình này được xếp hạng <xliff:g id="RATING">%1$s</xliff:g>"</string> 148 <string name="tvview_msg_audio_only" msgid="1356866203687173329">"Chỉ âm thanh"</string> 149 <string name="tvview_msg_weak_signal" msgid="1095050812622908976">"Tín hiệu yếu"</string> 150 <string name="tvview_msg_no_internet_connection" msgid="7655994401188888231">"Không có kết nối Internet"</string> 151 <plurals name="tvview_msg_input_no_resource" formatted="false" msgid="8581894855153658823"> 152 <item quantity="other">Không thể phát kênh này cho đến <xliff:g id="END_TIME_1">%1$s</xliff:g> vì đang ghi các kênh khác. \n\nNhấn vào Quyền để điều chỉnh lịch ghi.</item> 153 <item quantity="one">Không thể phát kênh này cho đến <xliff:g id="END_TIME_0">%1$s</xliff:g> vì đang ghi kênh khác. \n\nNhấn vào Quyền để điều chỉnh lịch ghi.</item> 154 </plurals> 155 <string name="channel_banner_no_title" msgid="8660301979190693176">"Không có tiêu đề"</string> 156 <string name="channel_banner_locked_channel_title" msgid="2006564967318945980">"Đã chặn kênh"</string> 157 <string name="setup_category_new" msgid="2899355289563443627">"Mới"</string> 158 <string name="setup_category_done" msgid="4750902502852212319">"Nguồn"</string> 159 <plurals name="setup_input_channels" formatted="false" msgid="1695941684075602971"> 160 <item quantity="other">%1$d kênh</item> 161 <item quantity="one">%1$d kênh</item> 162 </plurals> 163 <string name="setup_input_no_channels" msgid="1669327912393163331">"Không có kênh nào"</string> 164 <string name="setup_input_new" msgid="3337725672277046798">"Mới"</string> 165 <string name="setup_input_setup_now" msgid="1772000402336958967">"Chưa thiết lập"</string> 166 <string name="setup_store_action_title" msgid="4083402039720973414">"Xem nguồn khác"</string> 167 <string name="setup_store_action_description" msgid="6820482635042445297">"Duyệt qua các ứng dụng cung cấp kênh truyền hình trực tiếp"</string> 168 <string name="new_sources_title" msgid="3878933676500061895">"Có nguồn kênh mới"</string> 169 <string name="new_sources_description" msgid="749649005588426813">"Nguồn kênh mới có kênh để cung cấp.\nHãy thiết lập các kênh bây giờ hoặc thiết lập sau này trong cài đặt nguồn kênh."</string> 170 <string name="new_sources_action_setup" msgid="177693761664016811">"Thiết lập ngay"</string> 171 <string name="new_sources_action_skip" msgid="2501296961258184330">"OK, đã hiểu"</string> 172 <!-- no translation found for intro_title (251772896916795556) --> 173 <skip /> 174 <string name="intro_description" msgid="7806473686446937307"><b>"Nhấn CHỌN"</b>" để truy cập menu TV."</string> 175 <string name="msg_no_input" msgid="3897674146985427865">"Không tìm thấy đầu vào TV nào"</string> 176 <string name="msg_no_specific_input" msgid="2688885987104249852">"Không tìm thấy đầu vào TV"</string> 177 <string name="msg_not_passthrough_input" msgid="4502101097091087411">"Loại bộ dò ko phù hợp. Hãy chạy ứng dụng Kênh trực tiếp cho đầu vào TV loại bộ dò."</string> 178 <string name="msg_tune_failed" msgid="3277419551849972252">"Không dò được"</string> 179 <string name="msg_missing_app" msgid="8291542072400042076">"Không tìm thấy ứng dụng nào để xử lý tác vụ này."</string> 180 <string name="msg_all_channels_hidden" msgid="777397634062471936">"Tất cả các kênh nguồn đều bị ẩn.\nHãy chọn ít nhất một kênh để xem."</string> 181 <string name="msg_channel_unavailable_unknown" msgid="765586450831081871">"Video đột nhiên không có"</string> 182 <string name="msg_back_key_guide" msgid="7404682718828721924">"Phím QUAY LẠI dành cho thiết bị đã kết nối. Nhấn nút HOME để thoát."</string> 183 <string name="msg_read_tv_listing_permission_denied" msgid="8882813301235518909">"Kênh trực tiếp cần quyền đọc danh sách TV."</string> 184 <string name="setup_sources_text" msgid="4988039637873759839">"Thiết lập nguồn của bạn"</string> 185 <string name="setup_sources_description" msgid="5695518946225445202">"Kênh trực tiếp kết hợp trải nghiệm của các kênh TV truyền thống với các kênh truyền trực tuyến do các ứng dụng cung cấp. \n\nHãy bắt đầu bằng cách thiết lập các nguồn kênh đã được cài đặt. Hoặc duyệt qua Cửa hàng Google Play để có thêm nhiều ứng dụng cung cấp kênh trực tiếp."</string> 186 <string name="channels_item_dvr" msgid="8911915252648532469">"Bản ghi & lịch"</string> 187 <string name="recording_start_dialog_10_min_duration" msgid="5739636508245795292">"10 phút"</string> 188 <string name="recording_start_dialog_30_min_duration" msgid="4691127772622189977">"30 phút"</string> 189 <string name="recording_start_dialog_1_hour_duration" msgid="7159533207022355641">"1 giờ"</string> 190 <string name="recording_start_dialog_3_hours_duration" msgid="295984419320006238">"3 giờ"</string> 191 <string name="dvr_main_recent" msgid="2553805424822806495">"Gần đây"</string> 192 <string name="dvr_main_scheduled" msgid="7837260963086408492">"Đã được lên lịch"</string> 193 <string name="dvr_main_series" msgid="8278256687595691676">"Loạt phim"</string> 194 <string name="dvr_main_others" msgid="2970835573614038153">"Khác"</string> 195 <string name="dvr_msg_cannot_record_channel" msgid="6836291367918532447">"Không thể ghi kênh."</string> 196 <string name="dvr_msg_cannot_record_program" msgid="4184046342810946090">"Không thể ghi chương trình."</string> 197 <string name="dvr_msg_program_scheduled" msgid="3800847542300367572">"<xliff:g id="PROGRAMNAME">%1$s</xliff:g> đã được lên lịch để ghi"</string> 198 <string name="dvr_msg_current_program_scheduled" msgid="2505247201782991463">"Đang ghi <xliff:g id="PROGRAMNAME">%1$s</xliff:g> từ giờ đến <xliff:g id="ENDTIME">%2$s</xliff:g>"</string> 199 <string name="dvr_full_schedule_card_view_title" msgid="7198521806965950089">"Lịch trình đầy đủ"</string> 200 <plurals name="dvr_full_schedule_card_view_content" formatted="false" msgid="790788122541080768"> 201 <item quantity="other">%1$d ngày tiếp theo</item> 202 <item quantity="one">%1$d ngày tiếp theo</item> 203 </plurals> 204 <plurals name="dvr_program_duration" formatted="false" msgid="6742119148312354741"> 205 <item quantity="other">%1$d phút</item> 206 <item quantity="one">%1$d phút</item> 207 </plurals> 208 <plurals name="dvr_count_new_recordings" formatted="false" msgid="3569310208305402815"> 209 <item quantity="other">%1$d bản ghi mới</item> 210 <item quantity="one">%1$d bản ghi mới</item> 211 </plurals> 212 <plurals name="dvr_count_recordings" formatted="false" msgid="7417379223468131391"> 213 <item quantity="other">%1$d bản ghi</item> 214 <item quantity="one">%1$d bản ghi</item> 215 </plurals> 216 <plurals name="dvr_count_scheduled_recordings" formatted="false" msgid="1650330290765214511"> 217 <item quantity="other">%1$d bản ghi được lên lịch</item> 218 <item quantity="one">%1$d bản ghi được lên lịch</item> 219 </plurals> 220 <string name="dvr_detail_cancel_recording" msgid="542538232330174145">"Hủy ghi"</string> 221 <string name="dvr_detail_stop_recording" msgid="3599488040374849367">"Dừng ghi"</string> 222 <string name="dvr_detail_watch" msgid="7085694764364338215">"Xem"</string> 223 <string name="dvr_detail_play_from_beginning" msgid="8475543568260411836">"Phát từ đầu"</string> 224 <string name="dvr_detail_resume_play" msgid="875591300274416373">"Tiếp tục phát"</string> 225 <string name="dvr_detail_delete" msgid="4535881013528321898">"Xóa"</string> 226 <string name="dvr_detail_series_delete" msgid="4831926831670312674">"Xóa bản ghi"</string> 227 <string name="dvr_detail_series_resume" msgid="6935136228671386246">"Tiếp tục"</string> 228 <string name="dvr_detail_series_season_title" msgid="5474850936497854790">"Phần <xliff:g id="SEASON_NUMBER">%1$s</xliff:g>"</string> 229 <string name="dvr_detail_view_schedule" msgid="7137536927421904426">"Xem lịch ghi"</string> 230 <string name="dvr_detail_read_more" msgid="2588920758094498544">"Đọc thêm"</string> 231 <string name="dvr_series_deletion_title" msgid="7672649492494507574">"Xóa bản ghi"</string> 232 <string name="dvr_series_deletion_description" msgid="994839237906552969">"Chọn các tập bạn muốn xóa. Không thể khôi phục chúng khi đã xóa."</string> 233 <string name="dvr_series_deletion_no_recordings" msgid="481210819034514">"Không có bản ghi nào để xóa."</string> 234 <string name="dvr_series_select_watched" msgid="3608122404146716502">"Chọn các tập đã xem"</string> 235 <string name="dvr_series_select_all" msgid="5415749261739544048">"Chọn tất cả các tập"</string> 236 <string name="dvr_series_deselect_all" msgid="1680395960166387572">"Bỏ chọn tất cả các tập"</string> 237 <string name="dvr_series_watched_info_minutes" msgid="5656926431901526030">"Đã xem <xliff:g id="WATCHED">%1$d</xliff:g> trong tổng số <xliff:g id="DURATION">%2$d</xliff:g> phút"</string> 238 <string name="dvr_series_watched_info_seconds" msgid="2667537184197566662">"Đã xem <xliff:g id="WATCHED">%1$d</xliff:g> trong tổng số <xliff:g id="DURATION">%2$d</xliff:g> giây"</string> 239 <string name="dvr_series_never_watched" msgid="6086008065876122655">"Chưa bao giờ xem"</string> 240 <plurals name="dvr_msg_episodes_deleted" formatted="false" msgid="5627112959798353905"> 241 <item quantity="other">%1$d trong tổng số %2$d tập bị xóa</item> 242 <item quantity="one">%1$d trong tổng số %2$d tập bị xóa</item> 243 </plurals> 244 <string name="dvr_series_settings_priority" msgid="5836437092774185710">"Mức độ ưu tiên"</string> 245 <string name="dvr_series_settings_priority_highest" msgid="1072006447796648382">"Cao nhất"</string> 246 <string name="dvr_series_settings_priority_lowest" msgid="6003996497908810225">"Thấp nhất"</string> 247 <string name="dvr_series_settings_priority_rank" msgid="667778382820956116">"Hạng <xliff:g id="RANK">%1$d</xliff:g>"</string> 248 <string name="dvr_series_settings_channels" msgid="3164900110165729909">"Kênh"</string> 249 <string name="dvr_series_settings_channels_all" msgid="656434955168572976">"Bất kỳ"</string> 250 <string name="dvr_priority_title" msgid="1537886929061487213">"Chọn mức độ ưu tiên"</string> 251 <string name="dvr_priority_description" msgid="8362040921417154645">"Khi có quá nhiều chương trình được ghi cùng lúc, chỉ có những chương trình với mức ưu tiên cao hơn sẽ được ghi."</string> 252 <string name="dvr_priority_button_action_save" msgid="4773524273649733008">"Lưu"</string> 253 <string name="dvr_priority_action_one_time_recording" msgid="8174297042282719478">"Ghi một lần có mức độ ưu tiên cao nhất"</string> 254 <string name="dvr_action_stop" msgid="1378723485295471381">"Dừng"</string> 255 <string name="dvr_action_view_schedules" msgid="7442990695392774263">"Xem lịch ghi"</string> 256 <string name="dvr_action_record_episode" msgid="8596182676610326327">"Chương trình duy nhất này"</string> 257 <string name="dvr_action_record_episode_from_now_description" msgid="5125122951529985697">"bây giờ - <xliff:g id="ENDTIME">%1$s</xliff:g>"</string> 258 <string name="dvr_action_record_series" msgid="8501991316179436899">"Toàn bộ loạt phim..."</string> 259 <string name="dvr_action_record_anyway" msgid="991470058034937231">"Vẫn lên lịch"</string> 260 <string name="dvr_action_record_instead" msgid="6821164728752215738">"Ghi chương trình này để thay thế"</string> 261 <string name="dvr_action_record_cancel" msgid="8644254745772185288">"Hủy lịch ghi này"</string> 262 <string name="dvr_action_watch_now" msgid="7181211920959075976">"Xem ngay bây giờ"</string> 263 <string name="dvr_action_delete_recordings" msgid="850785346795261671">"Xóa bản ghi…"</string> 264 <string name="dvr_epg_program_recordable" msgid="609229576209476903">"Có thể ghi được"</string> 265 <string name="dvr_epg_program_recording_scheduled" msgid="1367741844291055016">"Đã lên lịch ghi"</string> 266 <string name="dvr_epg_program_recording_conflict" msgid="4827911748865195373">"Lịch ghi xung đột"</string> 267 <string name="dvr_epg_program_recording_in_progress" msgid="2158340443975313745">"Đang ghi"</string> 268 <string name="dvr_epg_program_recording_failed" msgid="5589124519442328896">"Ghi không thành công"</string> 269 <string name="dvr_series_progress_message_reading_programs" msgid="2961615820635219355">"Đang đọc chương trình"</string> 270 <string name="dvr_error_insufficient_space_action_view_recent_recordings" msgid="137918938589787623">"Xem bản ghi gần đây"</string> 271 <string name="dvr_error_insufficient_space_title_one_recording" msgid="759510175792505150">"Quá trình ghi <xliff:g id="PROGRAMNAME">%1$s</xliff:g> không hoàn thành."</string> 272 <string name="dvr_error_insufficient_space_title_two_recordings" msgid="5518578722556227631">"Quá trình ghi <xliff:g id="PROGRAMNAME_1">%1$s</xliff:g> và <xliff:g id="PROGRAMNAME_2">%2$s</xliff:g> không hoàn thành."</string> 273 <string name="dvr_error_insufficient_space_title_three_or_more_recordings" msgid="5104901174884754363">"Quá trình ghi <xliff:g id="PROGRAMNAME_1">%1$s</xliff:g>, <xliff:g id="PROGRAMNAME_2">%2$s</xliff:g> và <xliff:g id="PROGRAMNAME_3">%3$s</xliff:g> không hoàn thành."</string> 274 <string name="dvr_error_insufficient_space_description_one_recording" msgid="9092549220659026111">"Quá trình ghi <xliff:g id="PROGRAMNAME">%1$s</xliff:g> đã không hoàn thành do không đủ bộ nhớ."</string> 275 <string name="dvr_error_insufficient_space_description_two_recordings" msgid="7712799694720979003">"Quá trình ghi <xliff:g id="PROGRAMNAME_1">%1$s</xliff:g> và <xliff:g id="PROGRAMNAME_2">%2$s</xliff:g> đã không hoàn thành do không đủ bộ nhớ."</string> 276 <string name="dvr_error_insufficient_space_description_three_or_more_recordings" msgid="7877855707777832128">"Quá trình ghi <xliff:g id="PROGRAMNAME_1">%1$s</xliff:g>, <xliff:g id="PROGRAMNAME_2">%2$s</xliff:g> và <xliff:g id="PROGRAMNAME_3">%3$s</xliff:g> đã không hoàn thành do không đủ bộ nhớ."</string> 277 <string name="dvr_error_small_sized_storage_title" msgid="5020225460011469011">"DVR cần thêm bộ nhớ"</string> 278 <string name="dvr_error_small_sized_storage_description" msgid="8909789097974895119">"Bạn sẽ có thể ghi các chương trình với DVR. Tuy nhiên không có đủ bộ nhớ trên thiết bị của bạn bây giờ để DVR hoạt động. Vui lòng kết nối ổ đĩa ngoài <xliff:g id="STORAGE_SIZE">%1$d</xliff:g>GB hoặc lớn hơn và làm theo các bước để định dạng ổ đĩa ngoài làm thiết bị lưu trữ."</string> 279 <string name="dvr_error_no_free_space_title" msgid="881897873932403512">"Không đủ bộ nhớ"</string> 280 <string name="dvr_error_no_free_space_description" msgid="6406038381803431564">"Chương trình này sẽ không được ghi vì không có đủ bộ nhớ. Hãy thử xóa một số bản ghi hiện có."</string> 281 <string name="dvr_error_missing_storage_title" msgid="691914341845362669">"Thiếu bộ nhớ"</string> 282 <string name="dvr_stop_recording_dialog_title" msgid="2587018956502704278">"Dừng ghi?"</string> 283 <string name="dvr_stop_recording_dialog_description" msgid="4637830189399967761">"Nội dung đã ghi sẽ được lưu."</string> 284 <string name="dvr_stop_recording_dialog_description_on_conflict" msgid="7876857267536083760">"Quá trình ghi <xliff:g id="PROGRAMNAME">%1$s</xliff:g> sẽ bị dừng lại vì mâu thuẫn với chương trình này. Nội dung đã ghi sẽ được lưu."</string> 285 <string name="dvr_program_conflict_dialog_title" msgid="109323740107060379">"Đã lên lịch ghi nhưng có xung đột"</string> 286 <string name="dvr_channel_conflict_dialog_title" msgid="7461033430572027786">"Đã bắt đầu ghi nhưng có xung đột"</string> 287 <string name="dvr_program_conflict_dialog_description_prefix" msgid="5520062013211648196">"<xliff:g id="PROGRAMNAME">%1$s</xliff:g> sẽ được ghi."</string> 288 <string name="dvr_channel_conflict_dialog_description_prefix" msgid="212344250779878791">"<xliff:g id="CHANNELNAME">%1$s</xliff:g> đang được ghi."</string> 289 <string name="dvr_program_conflict_dialog_description_1" msgid="2278200346765501164">"Một số phần của <xliff:g id="CONFLICTPROGRAMNAME">%1$s</xliff:g> sẽ không được ghi."</string> 290 <string name="dvr_program_conflict_dialog_description_2" msgid="5648524408147235696">"Một số phần của <xliff:g id="CONFLICTPROGRAMNAME_1">%1$s</xliff:g> và <xliff:g id="CONFLICTPROGRAMNAME_2">%2$s</xliff:g> sẽ không được ghi."</string> 291 <string name="dvr_program_conflict_dialog_description_3" msgid="6879199850098595108">"Một số phần của <xliff:g id="CONFLICTPROGRAMNAME_1">%1$s</xliff:g>, <xliff:g id="CONFLICTPROGRAMNAME_2">%2$s</xliff:g> và một lịch ghi khác sẽ không được ghi."</string> 292 <plurals name="dvr_program_conflict_dialog_description_many" formatted="false" msgid="1008340710252647947"> 293 <item quantity="other">Một số phần của <xliff:g id="CONFLICTPROGRAMNAME_1_2">%1$s</xliff:g>, <xliff:g id="CONFLICTPROGRAMNAME_2_3">%2$s</xliff:g> và %3$d lịch ghi khác sẽ không được ghi.</item> 294 <item quantity="one">Một số phần của <xliff:g id="CONFLICTPROGRAMNAME_1_0">%1$s</xliff:g>, <xliff:g id="CONFLICTPROGRAMNAME_2_1">%2$s</xliff:g> và %3$d lịch ghi khác sẽ không được ghi.</item> 295 </plurals> 296 <string name="dvr_schedule_dialog_title" msgid="5235629824986156058">"Bạn muốn ghi gì?"</string> 297 <string name="dvr_channel_record_duration_dialog_title" msgid="4601361040431047918">"Bạn muốn ghi bao lâu?"</string> 298 <string name="dvr_already_scheduled_dialog_title" msgid="4525318291210934311">"Đã được lên lịch"</string> 299 <string name="dvr_already_scheduled_dialog_description" msgid="8170126125996414810">"Chương trình tương tự đã được lên lịch để ghi lúc <xliff:g id="PROGRAMSTARTTIME">%1$s</xliff:g>."</string> 300 <string name="dvr_already_recorded_dialog_title" msgid="2760294707162057216">"Đã được ghi"</string> 301 <string name="dvr_already_recorded_dialog_description" msgid="8966051583682746434">"Chương trình này đã được ghi. Chương trình có sẵn trong thư viện DVR."</string> 302 <string name="dvr_series_recording_dialog_title" msgid="3521956660855853797">"Đã lên lịch ghi loạt phim"</string> 303 <plurals name="dvr_series_scheduled_no_conflict" formatted="false" msgid="6909096418632555251"> 304 <item quantity="other"><xliff:g id="NUMBEROFRECORDINGS_2">%1$d</xliff:g> bản ghi đã được lên lịch cho <xliff:g id="SERIESNAME_3">%2$s</xliff:g>.</item> 305 <item quantity="one"><xliff:g id="NUMBEROFRECORDINGS_0">%1$d</xliff:g> bản ghi đã được lên lịch cho <xliff:g id="SERIESNAME_1">%2$s</xliff:g>.</item> 306 </plurals> 307 <plurals name="dvr_series_recording_scheduled_only_this_series_conflict" formatted="false" msgid="2341548158607418515"> 308 <item quantity="other"><xliff:g id="NUMBEROFRECORDINGS_2">%1$d</xliff:g> bản ghi đã được lên lịch cho <xliff:g id="SERIESNAME_3">%2$s</xliff:g>. <xliff:g id="NUMBEROFCONFLICTRECORDINGS">%3$d</xliff:g> trong số chúng sẽ không được ghi do xung đột.</item> 309 <item quantity="one"><xliff:g id="NUMBEROFRECORDINGS_0">%1$d</xliff:g> bản ghi đã được lên lịch cho <xliff:g id="SERIESNAME_1">%2$s</xliff:g>. Bản ghi sẽ không được ghi do xung đột.</item> 310 </plurals> 311 <plurals name="dvr_series_scheduled_this_and_other_series_conflict" formatted="false" msgid="6123651855499916154"> 312 <item quantity="other"><xliff:g id="NUMBEROFRECORDINGS_3">%1$d</xliff:g> bản ghi đã được lên lịch cho <xliff:g id="SERIESNAME_4">%2$s</xliff:g>. <xliff:g id="NUMBEROFCONFLICTEPISODES_5">%3$d</xliff:g> tập của loạt phim này và các loạt phim khác sẽ không được ghi do xung đột.</item> 313 <item quantity="one"><xliff:g id="NUMBEROFRECORDINGS_0">%1$d</xliff:g> bản ghi đã được lên lịch cho <xliff:g id="SERIESNAME_1">%2$s</xliff:g>. <xliff:g id="NUMBEROFCONFLICTEPISODES_2">%3$d</xliff:g> tập của loạt phim này và các loạt phim khác sẽ không được ghi do xung đột.</item> 314 </plurals> 315 <plurals name="dvr_series_scheduled_only_other_series_one_conflict" formatted="false" msgid="8628389493339609682"> 316 <item quantity="other"><xliff:g id="NUMBEROFRECORDINGS_2">%1$d</xliff:g> bản ghi đã được lên lịch cho <xliff:g id="SERIESNAME_3">%2$s</xliff:g>. 1 tập của loạt phim khác sẽ không được ghi do xung đột.</item> 317 <item quantity="one"><xliff:g id="NUMBEROFRECORDINGS_0">%1$d</xliff:g> bản ghi đã được lên lịch cho <xliff:g id="SERIESNAME_1">%2$s</xliff:g>. 1 tập của loạt phim khác sẽ không được ghi do xung đột.</item> 318 </plurals> 319 <plurals name="dvr_series_scheduled_only_other_series_many_conflicts" formatted="false" msgid="1601104768354168073"> 320 <item quantity="other"><xliff:g id="NUMBEROFRECORDINGS_3">%1$d</xliff:g> bản ghi đã được lên lịch cho <xliff:g id="SERIESNAME_4">%2$s</xliff:g>. <xliff:g id="NUMBEROFCONFLICTEPISODES_5">%3$d</xliff:g> tập của loạt phim khác sẽ không được ghi do xung đột.</item> 321 <item quantity="one"><xliff:g id="NUMBEROFRECORDINGS_0">%1$d</xliff:g> bản ghi đã được lên lịch cho <xliff:g id="SERIESNAME_1">%2$s</xliff:g>. <xliff:g id="NUMBEROFCONFLICTEPISODES_2">%3$d</xliff:g> tập của loạt phim khác sẽ không được ghi do xung đột.</item> 322 </plurals> 323 <string name="dvr_program_not_found" msgid="3282879532038010202">"Không tìm thấy chương trình nào được ghi."</string> 324 <string name="dvr_playback_related_recordings" msgid="6978658039329924961">"Bản ghi liên quan"</string> 325 <plurals name="dvr_schedules_section_subtitle" formatted="false" msgid="9180744010405976007"> 326 <item quantity="other">%1$d bản ghi</item> 327 <item quantity="one">%1$d bản ghi</item> 328 </plurals> 329 <string name="dvr_schedules_information_separator" msgid="1669116853379998479">" / "</string> 330 <string name="dvr_schedules_deletion_info" msgid="2837586459900271031">"Đã xóa <xliff:g id="PROGRAMNAME">%1$s</xliff:g> khỏi lịch ghi"</string> 331 <string name="dvr_schedules_tuner_conflict_will_be_partially_recorded" msgid="5280490298546908729">"Sẽ được ghi một phần do xung đột bộ dò."</string> 332 <string name="dvr_schedules_tuner_conflict_will_not_be_recorded_info" msgid="5065400564003201095">"Sẽ không được ghi do xung đột bộ dò."</string> 333 <string name="dvr_schedules_empty_state" msgid="1291529283469462741">"Chưa có lịch ghi nào.\nBạn có thể lên lịch ghi từ hướng dẫn chương trình."</string> 334 <plurals name="dvr_series_schedules_header_description" formatted="false" msgid="9077188267856194114"> 335 <item quantity="other">%1$d xung đột ghi</item> 336 <item quantity="one">%1$d xung đột ghi</item> 337 </plurals> 338 <string name="dvr_series_schedules_settings" msgid="4868501926847903985">"Cài đặt cho loạt phim"</string> 339 <string name="dvr_series_schedules_start" msgid="8458768834047133835">"Bắt đầu ghi loạt phim"</string> 340 <string name="dvr_series_schedules_stop" msgid="3427479298317584961">"Dừng ghi loạt phim"</string> 341 <string name="dvr_series_schedules_stop_dialog_title" msgid="4975886236535334420">"Dừng ghi loạt phim?"</string> 342 <string name="dvr_series_schedules_stop_dialog_description" msgid="7547266283366940085">"Các tập đã ghi sẽ vẫn có sẵn trong thư viện DVR."</string> 343 <string name="dvr_series_schedules_stop_dialog_action_stop" msgid="2351839914865142478">"Dừng"</string> 344 <string name="dvr_series_schedules_stopped_empty_state" msgid="1464244804664395151">"Không có tập nào đang chiếu bây giờ."</string> 345 <string name="dvr_series_schedules_empty_state" msgid="3407962945399698707">"Không có sẵn tập nào.\nChúng sẽ được ghi khi có sẵn."</string> 346 <plurals name="dvr_schedules_recording_duration" formatted="false" msgid="3701771573063918552"> 347 <item quantity="other">(%1$d phút)</item> 348 <item quantity="one">(%1$d phút) </item> 349 </plurals> 350 <string name="dvr_date_today" msgid="7691050705354303471">"Hôm nay"</string> 351 <string name="dvr_date_tomorrow" msgid="4136735681186981844">"Ngày mai"</string> 352 <string name="dvr_date_yesterday" msgid="2127672919053118239">"Hôm qua"</string> 353 <string name="dvr_date_today_time" msgid="8359696776305244535">"<xliff:g id="TIME_RANGE">%1$s</xliff:g> hôm nay"</string> 354 <string name="dvr_date_tomorrow_time" msgid="8364654556105292594">"<xliff:g id="TIME_RANGE">%1$s</xliff:g> ngày mai"</string> 355 <string name="program_guide_critic_score" msgid="340530743913585150">"Điểm"</string> 356 <string name="recorded_programs_preview_channel" msgid="890404366427245812">"Chương trình đã ghi"</string> 357</resources> 358