1<?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?> 2<!-- 3 Copyright 2018 The Android Open Source Project 4 5 Licensed under the Apache License, Version 2.0 (the "License"); 6 you may not use this file except in compliance with the License. 7 You may obtain a copy of the License at 8 9 http://www.apache.org/licenses/LICENSE-2.0 10 11 Unless required by applicable law or agreed to in writing, software 12 distributed under the License is distributed on an "AS IS" BASIS, 13 WITHOUT WARRANTIES OR CONDITIONS OF ANY KIND, either express or implied. 14 See the License for the specific language governing permissions and 15 limitations under the License. 16 --> 17 18<resources xmlns:android="http://schemas.android.com/apk/res/android" 19 xmlns:xliff="urn:oasis:names:tc:xliff:document:1.2"> 20 <string name="settings_label" msgid="5147911978211079839">"Cài đặt"</string> 21 <string name="more_settings_label" msgid="3867559443480110616">"Khác"</string> 22 <string name="display_settings" msgid="5325515247739279185">"Màn hình"</string> 23 <string name="brightness" msgid="2919605130898772866">"Độ sáng"</string> 24 <string name="auto_brightness_title" msgid="9124647862844666581">"Độ sáng thích ứng"</string> 25 <string name="auto_brightness_summary" msgid="2002570577219479702">"Điều chỉnh độ sáng của màn hình theo môi trường"</string> 26 <string name="condition_night_display_title" msgid="3777509730126972675">"Chế độ ánh sáng đêm đang bật"</string> 27 <string name="night_mode_tile_label" msgid="6603597795502131664">"Chế độ ban đêm"</string> 28 <string name="network_and_internet" msgid="4229023630498537530">"Mạng và Internet"</string> 29 <string name="mobile_network_settings" msgid="1708621113321368597">"Mạng di động"</string> 30 <plurals name="mobile_network_summary_count" formatted="false" msgid="6917348330386831454"> 31 <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT_1">%1$d</xliff:g> SIM</item> 32 <item quantity="one"><xliff:g id="COUNT_0">%1$d</xliff:g> SIM</item> 33 </plurals> 34 <string name="mobile_network_active_sim" msgid="1901674954229832811">"Đang hoạt động/SIM"</string> 35 <string name="mobile_network_inactive_sim" msgid="3644984830926224318">"Không hoạt động/SIM"</string> 36 <string name="mobile_network_active_esim" msgid="5864100786496761032">"Đang hoạt động / Đã tải SIM xuống"</string> 37 <string name="mobile_network_inactive_esim" msgid="1397332352238119032">"Không hoạt động / Đã tải SIM xuống"</string> 38 <string name="mobile_network_list_add_more" msgid="6174294462747070655">"Thêm"</string> 39 <string name="mobile_network_toggle_title" msgid="3515647310810280063">"Dữ liệu di động"</string> 40 <string name="mobile_network_toggle_summary" msgid="8698267487987697148">"Sử dụng dữ liệu qua mạng di động"</string> 41 <string name="confirm_mobile_data_disable" msgid="826493998804496639">"Tắt dữ liệu di động?"</string> 42 <string name="sim_selection_required_pref" msgid="6599562910262785784">"Cần phải lựa chọn"</string> 43 <string name="sim_change_data_title" msgid="6677115745127365131">"Sử dụng <xliff:g id="CARRIER">%1$s</xliff:g> cho dữ liệu di động?"</string> 44 <string name="sim_change_data_message" msgid="4669775284395549069">"Bạn đang sử dụng <xliff:g id="CARRIER2_0">%2$s</xliff:g> cho dữ liệu di động. Nếu chuyển sang <xliff:g id="CARRIER1">%1$s</xliff:g>, bạn sẽ không dùng được <xliff:g id="CARRIER2_1">%2$s</xliff:g> cho dữ liệu di động nữa."</string> 45 <string name="sim_change_data_ok" msgid="2348804996223271081">"Sử dụng <xliff:g id="CARRIER">%1$s</xliff:g>"</string> 46 <string name="roaming_title" msgid="6218635014519017734">"Chuyển vùng"</string> 47 <string name="roaming_summary" msgid="7476127740259728901">"Kết nối với dịch vụ dữ liệu khi chuyển vùng"</string> 48 <string name="roaming_alert_title" msgid="4433901635766775763">"Cho phép chuyển vùng dữ liệu?"</string> 49 <string name="roaming_warning" msgid="4908184914868720704">"Bạn có thể bị tính phí chuyển vùng."</string> 50 <string name="data_usage_settings" msgid="7877132994777987848">"Mức sử dụng dữ liệu"</string> 51 <string name="data_usage_title" msgid="2923515974389203812">"Dữ liệu chính"</string> 52 <string name="data_used_formatted" msgid="6684557577780068339">"Đã dùng <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g> <xliff:g id="ID_2">^2</xliff:g>"</string> 53 <string name="cell_data_warning" msgid="8997739664336571149">"Cảnh báo dữ liệu khi dùng đến <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g>"</string> 54 <string name="cell_data_limit" msgid="6862164869877993009">"Hạn mức dữ liệu <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g>"</string> 55 <string name="cell_data_warning_and_limit" msgid="5003954080814312475">"Cảnh báo dữ liệu khi dùng đến <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g>/Hạn mức dữ liệu là <xliff:g id="ID_2">^2</xliff:g>"</string> 56 <plurals name="billing_cycle_days_left" formatted="false" msgid="9163059632851951402"> 57 <item quantity="other">Còn %d ngày</item> 58 <item quantity="one">Còn %d ngày</item> 59 </plurals> 60 <string name="billing_cycle_none_left" msgid="3499893148398931302">"Không còn thời gian"</string> 61 <string name="billing_cycle_less_than_one_day_left" msgid="8121013296375203759">"Còn chưa đến 1 ngày"</string> 62 <string name="carrier_and_update_text" msgid="4351043160977741244">"Được <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g> cập nhật <xliff:g id="ID_2">^2</xliff:g> trước"</string> 63 <string name="no_carrier_update_text" msgid="4396108017586427442">"Đã cập nhật <xliff:g id="ID_1">^2</xliff:g> trước"</string> 64 <string name="carrier_and_update_now_text" msgid="9058821833613481573">"Vừa được <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g> cập nhật xong"</string> 65 <string name="no_carrier_update_now_text" msgid="5953142546373783189">"Vừa cập nhật xong"</string> 66 <string name="launch_manage_plan_text" msgid="906657488611815787">"Xem gói"</string> 67 <string name="app_data_usage" msgid="3878609885080232877">"Mức sử dụng dữ liệu ứng dụng"</string> 68 <string name="data_usage_app_restricted" msgid="4570970078120010951">"bị hạn chế"</string> 69 <string name="cycle_reset_day_of_month_picker_title" msgid="1374568502823735361">"Ngày đặt lại chu kỳ sử dụng"</string> 70 <string name="cycle_reset_day_of_month_picker_subtitle" msgid="5361061448258189846">"Ngày của từng tháng:"</string> 71 <string name="cycle_reset_day_of_month_picker_positive_button" msgid="6919858010423269305">"Đặt"</string> 72 <string name="data_warning_limit_title" msgid="4950868241810828601">"Hạn mức và cảnh báo dữ liệu"</string> 73 <string name="app_usage_cycle" msgid="8445927080245880296">"Chu kỳ dùng dữ liệu ứng dụng"</string> 74 <string name="set_data_warning" msgid="6628236612886588097">"Đặt cảnh báo dữ liệu"</string> 75 <string name="data_warning" msgid="116776633806885370">"Cảnh báo dữ liệu"</string> 76 <string name="set_data_limit" msgid="7136539812414500084">"Đặt hạn mức dữ liệu"</string> 77 <string name="data_limit" msgid="227338836292511425">"Hạn mức dữ liệu"</string> 78 <string name="data_usage_limit_dialog_title" msgid="1864716658371721883">"Giới hạn mức sử dụng dữ liệu"</string> 79 <string name="data_usage_limit_dialog_mobile" msgid="3633960011913085089">"Thiết bị đầu trên phương tiện của bạn sẽ tắt dữ liệu di động khi đạt đến hạn mức mà bạn đã đặt.\n\nVì mức sử dụng dữ liệu là do thiết bị đầu tính toán và nhà mạng có thể có cách tính khác, nên hãy cân nhắc đặt hạn mức vừa phải."</string> 80 <string name="data_usage_warning_editor_title" msgid="2041517150169038813">"Đặt cảnh báo cho mức sử dụng dữ liệu"</string> 81 <string name="data_usage_limit_editor_title" msgid="133468242379286689">"Đặt giới hạn cho mức sử dụng dữ liệu"</string> 82 <string name="usage_bytes_threshold_picker_positive_button" msgid="4625479840977965519">"Đặt"</string> 83 <string name="network_and_internet_oem_network_title" msgid="6436902713696212250">"Mạng OEM"</string> 84 <string name="network_and_internet_data_usage_time_range_summary" msgid="1792995626433410056">"Đã dùng %1$s trong giai đoạn %2$s – %3$s"</string> 85 <string name="network_and_internet_join_other_network_title" msgid="7126831320010062712">"Kết nối với mạng khác"</string> 86 <string name="network_and_internet_network_preferences_title" msgid="2983548049081168876">"Lựa chọn ưu tiên về mạng"</string> 87 <string name="wifi_settings" msgid="7701477685273103841">"Wi‑Fi"</string> 88 <string name="wifi_starting" msgid="473253087503153167">"Đang bật Wi‑Fi…"</string> 89 <string name="wifi_stopping" msgid="3534173972547890148">"Đang tắt Wi‑Fi…"</string> 90 <string name="loading_wifi_list" msgid="8584901433195876465">"Đang tải danh sách Wi‑Fi"</string> 91 <string name="wifi_disabled" msgid="5013262438128749950">"Đã tắt Wi-Fi"</string> 92 <string name="wifi_failed_forget_message" msgid="121732682699377206">"Không bỏ qua mạng được"</string> 93 <string name="wifi_failed_connect_message" msgid="4447498225022147324">"Không kết nối được với mạng"</string> 94 <string name="wifi_setup_add_network" msgid="3660498520389954620">"Thêm mạng"</string> 95 <string name="wifi_setup_connect" msgid="3512399573397979101">"Kết nối"</string> 96 <string name="wifi_connecting" msgid="1930665730621677960">"Đang kết nối…"</string> 97 <string name="wifi_not_in_range_message" msgid="2617126307140203787">"Không có mạng trong phạm vi"</string> 98 <string name="wifi_password" msgid="5565632142720292397">"Mật khẩu"</string> 99 <string name="wifi_show_password" msgid="8423293211933521097">"Hiện mật khẩu"</string> 100 <string name="wifi_no_network_name" msgid="6819604337231313594">"Vui lòng nhập một tên mạng"</string> 101 <string name="wifi_ssid" msgid="488604828159458741">"Tên mạng"</string> 102 <string name="wifi_ssid_hint" msgid="3170608752313710099">"Nhập SSID"</string> 103 <string name="wifi_security" msgid="158358046038876532">"Bảo mật"</string> 104 <string name="wifi_signal_strength" msgid="8507318230553042817">"Cường độ tín hiệu"</string> 105 <string name="wifi_status" msgid="5688013206066543952">"Trạng thái"</string> 106 <string name="wifi_speed" msgid="1650692446731850781">"Tốc độ liên kết"</string> 107 <string name="wifi_frequency" msgid="8951455949682864922">"Tần số"</string> 108 <string name="wifi_ip_address" msgid="3128140627890954061">"Địa chỉ IP"</string> 109 <string name="show_password" msgid="2074628020371139240">"Hiện mật khẩu"</string> 110 <string name="default_network_name_summary" msgid="8148402439232464276">"Nhập tên mạng"</string> 111 <string name="default_password_summary" msgid="8789594645836902982">"Nhập mật khẩu"</string> 112 <string name="access_point_tag_key" msgid="1517143378973053337">"access_point_tag_key"</string> 113 <string-array name="wifi_signals"> 114 <item msgid="4897376984576812606">"Kém"</item> 115 <item msgid="7683058295076342057">"Kém"</item> 116 <item msgid="1639222824821660744">"Khá tốt"</item> 117 <item msgid="1838705897358163300">"Tốt"</item> 118 <item msgid="6067166649320533751">"Tuyệt vời"</item> 119 </string-array> 120 <string name="link_speed" msgid="7868861844075624445">"%1$d Mb/giây"</string> 121 <string name="wifi_band_24ghz" msgid="8972492390639295220">"2,4 GHz"</string> 122 <string name="wifi_band_5ghz" msgid="2023762623523105080">"5 GHz"</string> 123 <string name="wifi_network_detail" msgid="9070182553555487360">"Chi tiết mạng"</string> 124 <string name="wifi_mac_address" msgid="1466178247802349180">"Địa chỉ MAC"</string> 125 <string name="wifi_ip_address_title" msgid="300539799594024884">"Địa chỉ IP"</string> 126 <string name="wifi_subnet_mask" msgid="6238171812379380608">"Mặt nạ mạng con"</string> 127 <string name="wifi_dns" msgid="1841448353154932801">"DNS"</string> 128 <string name="wifi_details_ipv6_address_header" msgid="4707181386646531890">"Địa chỉ IPv6"</string> 129 <string name="wifi_gateway" msgid="4975799192860431013">"Cổng"</string> 130 <string name="wifi_preferences_title" msgid="772788844257225510">"Tùy chọn Wi‑Fi"</string> 131 <string name="wifi_wakeup" msgid="7451825226044542000">"Tự động bật Wi-Fi"</string> 132 <string name="wifi_wakeup_summary" msgid="7237521683331291414">"Wi-Fi sẽ bật lại khi ở gần các mạng đã lưu chất lượng cao, như mạng gia đình của bạn"</string> 133 <string name="wifi_wakeup_summary_no_location" msgid="2821576525488435259">"Không hoạt động vì vị trí đang tắt. Hãy bật "<annotation id="link">"vị trí"</annotation>"."</string> 134 <string name="wifi_settings_scanning_required_title" msgid="2726782203331704928">"Bật tính năng quét tìm mạng Wi-Fi?"</string> 135 <string name="wifi_settings_scanning_required_turn_on" msgid="4464931023377210050">"Bật"</string> 136 <string name="wifi_settings_scanning_required_enabled" msgid="5457372118991438313">"Đã bật tính năng quét tìm mạng Wi‑Fi"</string> 137 <string name="wifi_cellular_fallback_title" msgid="8322675436784870862">"Tự động chuyển sang dữ liệu di động"</string> 138 <string name="wifi_cellular_fallback_summary" msgid="2433848528924203758">"Sử dụng dữ liệu di động khi Wi‑Fi không truy cập được Internet. Bạn có thể mất thêm phí sử dụng dữ liệu."</string> 139 <string name="learn_more" msgid="8214605928933358604">"Tìm hiểu thêm"</string> 140 <string name="wifi_hotspot_name_title" msgid="8844779338692535356">"Tên điểm phát sóng"</string> 141 <string name="wifi_hotspot_name_summary_connecting" msgid="5262510450498600038">"Đang bật <xliff:g id="WIFI_HOTSPOT_NAME">%1$s</xliff:g>..."</string> 142 <string name="wifi_hotspot_name_summary_connected" msgid="7421325340822195506">"Các thiết bị khác có thể kết nối với <xliff:g id="WIFI_HOTSPOT_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> 143 <string name="wifi_hotspot_password_title" msgid="4103948315849351988">"Mật khẩu điểm phát sóng"</string> 144 <string name="wifi_hotspot_security_title" msgid="2299925790743587725">"Bảo mật"</string> 145 <string name="wifi_hotspot_wpa2_personal" msgid="7135181212837798318">"WPA2-Personal"</string> 146 <string name="wifi_hotspot_security_none" msgid="2514844105085054386">"Không"</string> 147 <string name="wifi_hotspot_ap_band_title" msgid="7685279281668988593">"Băng tần AP"</string> 148 <string name="wifi_ap_band_config" msgid="6143905484067008736">"Chọn băng tần AP"</string> 149 <string name="wifi_ap_choose_auto" msgid="3779526909841604566">"Tự động"</string> 150 <string name="wifi_ap_choose_2G" msgid="6356913773766753502">"Băng tần 2,4 GHz"</string> 151 <string name="wifi_ap_choose_5G" msgid="8561440488455528673">"Băng tần 5 GHz"</string> 152 <string name="wifi_ap_prefer_5G" msgid="8252845223773871750">"Ưu tiên băng tần 5 GHz"</string> 153 <string name="wifi_ap_2G" msgid="5364135697314262014">"2,4 GHz"</string> 154 <string name="wifi_ap_5G" msgid="4945574428537860279">"5 GHz"</string> 155 <string name="wifi_ap_band_select_one" msgid="615578175244067396">"Chọn 1 băng tần cho điểm phát sóng Wi‑Fi:"</string> 156 <string name="tether_settings_title_all" msgid="4663704772599383169">"Điểm phát sóng và chia sẻ Internet"</string> 157 <string name="hotspot_settings_title" msgid="8220814387592756713">"Điểm phát sóng"</string> 158 <string name="wifi_hotspot_auto_off_title" msgid="7871858619924599922">"Tự động tắt điểm phát sóng"</string> 159 <string name="wifi_hotspot_auto_off_summary" msgid="4830341947541735136">"Điểm phát sóng Wi-Fi sẽ tắt nếu không có thiết bị nào kết nối"</string> 160 <string name="wifi_ask_enable" msgid="4452418245680754578">"<xliff:g id="REQUESTER">%s</xliff:g> muốn bật Wi-Fi"</string> 161 <string name="wifi_ask_disable" msgid="2949290055916181553">"<xliff:g id="REQUESTER">%s</xliff:g> muốn tắt Wi-Fi"</string> 162 <string name="wifi_error" msgid="3105105447117289410">"Lỗi"</string> 163 <string name="network_connection_request_dialog_title" msgid="8449606155059098762">"Thiết bị sẽ sử dụng với <xliff:g id="APPNAME">%1$s</xliff:g>"</string> 164 <string name="network_connection_timeout_dialog_message" msgid="2536299451668687586">"Không tìm thấy thiết bị nào. Đảm bảo rằng các thiết bị đang bật và sẵn sàng kết nối."</string> 165 <string name="network_connection_timeout_dialog_ok" msgid="2228662561126434792">"Thử lại"</string> 166 <string name="network_connection_errorstate_dialog_message" msgid="4268321315241218483">"Đã xảy ra lỗi. Ứng dụng đã hủy yêu cầu chọn thiết bị."</string> 167 <string name="network_connection_connect_successful" msgid="7893957133113302365">"Kết nối thành công"</string> 168 <string name="network_connection_request_dialog_showall" msgid="776613149566461487">"Hiển thị tất cả"</string> 169 <string name="progress_scanning" msgid="7191583064717479795">"Đang tìm kiếm"</string> 170 <string name="bluetooth_settings_title" msgid="3794688574569688649">"Bluetooth"</string> 171 <string name="bluetooth_device" msgid="3178478829314083240">"Thiết bị chưa có tên"</string> 172 <string name="bluetooth_paired_devices" msgid="6463199569164652410">"Thiết bị đã ghép nối"</string> 173 <string name="bluetooth_pair_new_device" msgid="6948753485443263095">"Ghép nối thiết bị mới"</string> 174 <string name="bluetooth_pair_new_device_summary" msgid="2497221247690369031">"Bluetooth sẽ bật để ghép nối"</string> 175 <string name="bluetooth_disconnect_title" msgid="7675271355910637528">"Ngắt kết nối thiết bị?"</string> 176 <string name="bluetooth_disconnect_all_profiles" msgid="2017519733701757244">"Xe của bạn sẽ ngắt kết nối khỏi <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>."</string> 177 <string name="bluetooth_vehicle_mac_address" msgid="7069234636525805937">"Địa chỉ Bluetooth của xe: <xliff:g id="ADDRESS">%1$s</xliff:g>"</string> 178 <string name="bluetooth_device_mac_address" msgid="3949829271575045069">"Địa chỉ Bluetooth của thiết bị: <xliff:g id="ADDRESS">%1$s</xliff:g>"</string> 179 <string name="bluetooth_name" msgid="2609869978821094114">"Tên xe"</string> 180 <string name="bluetooth_rename_vehicle" msgid="5769424875066563154">"Đổi tên thiết bị này"</string> 181 <string name="bluetooth_rename_device" msgid="8406868875363878712">"Đổi tên thiết bị"</string> 182 <string name="bluetooth_rename_button" msgid="2397892174725986383">"Đổi tên"</string> 183 <string name="bluetooth_available_devices" msgid="1854446368146061448">"Thiết bị có sẵn"</string> 184 <string name="bluetooth_profiles" msgid="5580372290862835951">"Cấu hình"</string> 185 <string name="bluetooth_error_title" msgid="2341600997536511742"></string> 186 <string name="bluetooth_turning_on" msgid="7046983059601710414">"Đang bật Bluetooth…"</string> 187 <string name="bluetooth_turning_off" msgid="1753975097241024061">"Đang tắt Bluetooth…"</string> 188 <string name="bluetooth_ask_enablement" msgid="8565428400407368667">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn bật Bluetooth"</string> 189 <string name="bluetooth_ask_disablement" msgid="6056441896274912839">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn tắt Bluetooth"</string> 190 <string name="bluetooth_ask_enablement_no_name" msgid="3191739265037605547">"Một ứng dụng muốn bật Bluetooth"</string> 191 <string name="bluetooth_ask_disablement_no_name" msgid="5694464250599567283">"Một ứng dụng muốn tắt Bluetooth"</string> 192 <string name="bluetooth_ask_discovery" msgid="8774333095928068465">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn hiển thị đầu giải trí của bạn với các thiết bị Bluetooth khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%2$d</xliff:g> giây."</string> 193 <string name="bluetooth_ask_discovery_no_name" msgid="164397600370102369">"Một ứng dụng muốn hiển thị đầu giải trí của bạn với các thiết bị Bluetooth khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%1$d</xliff:g> giây."</string> 194 <string name="bluetooth_ask_enablement_and_discovery" msgid="5487502083015708674">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn bật Bluetooth và hiển thị đầu giải trí của bạn với các thiết bị khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%2$d</xliff:g> giây."</string> 195 <string name="bluetooth_ask_enablement_and_discovery_no_name" msgid="907153034209916282">"Một ứng dụng muốn bật Bluetooth và hiển thị đầu giải trí của bạn với các thiết bị khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%1$d</xliff:g> giây."</string> 196 <string name="bluetooth_state_switch_summary" msgid="171929910916432266">"Hiển thị dưới tên %1$s trên các thiết bị khác"</string> 197 <string name="bluetooth_my_devices" msgid="6352010339607939612">"Thiết bị của tôi"</string> 198 <string name="bluetooth_previously_connected" msgid="5206229557831180323">"Từng được kết nối"</string> 199 <string name="bluetooth_device_connected_toast" msgid="4614765282582494488">"Đã kết nối %1$s"</string> 200 <string name="bluetooth_device_disconnected_toast" msgid="8889122688851623920">"Đã ngắt kết nối %1$s"</string> 201 <string name="bluetooth_notif_ticker" msgid="7192577740198156792">"Yêu cầu ghép nối Bluetooth"</string> 202 <string name="bluetooth_device_context_pair_connect" msgid="3138105800372470422">"Ghép nối và kết nối"</string> 203 <string name="bluetooth_pairing_key_msg" msgid="5066825929751599037">"Mã ghép nối Bluetooth"</string> 204 <string name="bluetooth_enable_alphanumeric_pin" msgid="1636575922217263060">"PIN chứa các ký tự hoặc biểu tượng"</string> 205 <string name="bluetooth_enter_passkey_msg" msgid="5955236916732265593">"Nhập mã ghép nối, sau đó nhấn Quay lại hoặc Enter"</string> 206 <string name="bluetooth_pairing_request" msgid="4769675459526556801">"Bạn muốn ghép nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>?"</string> 207 <string name="bluetooth_pairing_shares_phonebook" msgid="2015966932886300630">"Cho phép <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> truy cập danh bạ và nhật ký cuộc gọi của bạn"</string> 208 <string name="bluetooth_enter_pin_other_device" msgid="7825091249522704764">"Bạn cũng có thể cần nhập mã PIN này trên thiết bị khác."</string> 209 <string name="bluetooth_enter_passkey_other_device" msgid="7147248221018865922">"Bạn cũng có thể cần nhập mã xác nhận này trên thiết bị khác."</string> 210 <string name="bluetooth_pin_values_hint_16_digits" msgid="418776900816984778">"Phải có 16 chữ số"</string> 211 <string name="bluetooth_pin_values_hint" msgid="1561325817559141687">"Thường là 0000 hoặc 1234"</string> 212 <string name="bluetooth_notif_title" msgid="8374602799367803335">"Yêu cầu ghép nối"</string> 213 <string name="bluetooth_notif_message" msgid="1060821000510108726">"Nhấn để ghép nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>."</string> 214 <string name="bluetooth_device_picker" msgid="673238198452345475">"Chọn thiết bị Bluetooth"</string> 215 <string name="language_settings" msgid="2079258598337245546">"Ngôn ngữ"</string> 216 <string name="languages_and_input_settings" msgid="3672322610529408248">"Ngôn ngữ và phương thức nhập"</string> 217 <string name="language_picker_list_suggested_header" msgid="7593893806003415948">"Đề xuất"</string> 218 <string name="language_picker_list_all_header" msgid="1577387973934368428">"Tất cả ngôn ngữ"</string> 219 <string name="keyboard_settings" msgid="1959697870618278081">"Bàn phím"</string> 220 <string name="manage_keyboard" msgid="4045394766282200132">"Quản lý bàn phím"</string> 221 <string name="text_to_speech_settings" msgid="811985746199507343">"Chuyển văn bản sang lời nói"</string> 222 <string name="text_to_speech_preferred_engine_settings" msgid="2766782925699132256">"Công cụ ưu tiên"</string> 223 <string name="text_to_speech_current_engine" msgid="8133107484909612597">"Công cụ hiện tại"</string> 224 <string name="tts_speech_rate" msgid="4512944877291943133">"Tốc độ lời nói"</string> 225 <string name="tts_pitch" msgid="2389171233852604923">"Cao độ"</string> 226 <string name="tts_reset" msgid="6289481549801844709">"Đặt lại"</string> 227 <string name="sound_settings" msgid="3072423952331872246">"Âm báo"</string> 228 <string name="ring_volume_title" msgid="3135241004980719442">"Âm lượng chuông"</string> 229 <string name="navi_volume_title" msgid="946292066759195165">"Âm lượng khi đi theo chỉ dẫn"</string> 230 <string name="incoming_call_volume_title" msgid="6972117872424656876">"Nhạc chuông"</string> 231 <string name="notification_volume_title" msgid="6749411263197157876">"Thông báo"</string> 232 <string name="media_volume_title" msgid="6697416686272606865">"Phương tiện"</string> 233 <string name="media_volume_summary" msgid="2961762827637127239">"Đặt âm lượng cho nhạc và video"</string> 234 <string name="alarm_volume_title" msgid="840384014895796587">"Báo thức"</string> 235 <string name="ringtone_title" msgid="8370531086214517972">"Nhạc chuông điện thoại"</string> 236 <string name="notification_ringtone_title" msgid="8661716239594010288">"Âm thanh thông báo mặc định"</string> 237 <string name="alarm_ringtone_title" msgid="3257364170646440908">"Âm thanh chuông báo mặc định"</string> 238 <string name="ringtone_picker_save_title" msgid="4388137432517227001">"Lưu"</string> 239 <string name="sound_alert_sounds" msgid="6838044721739163867">"Âm thanh cảnh báo"</string> 240 <string name="sound_alert_sounds_summary" msgid="816501423095651281">"Nhạc chuông, thông báo, báo thức"</string> 241 <string name="display_brightness" msgid="5718970880488110840">"Độ sáng"</string> 242 <string name="display_night_mode_summary" msgid="4939425286027546230">"Điều chỉnh màn hình trong điều kiện ánh sáng yếu"</string> 243 <string name="units_settings" msgid="402325305096925886">"Đơn vị"</string> 244 <string name="units_speed_title" msgid="7115143916747108160">"Tốc độ"</string> 245 <string name="units_distance_title" msgid="6257691565990474635">"Khoảng cách"</string> 246 <string name="units_fuel_consumption_title" msgid="6415108114453652570">"Mức tiêu thụ nhiên liệu"</string> 247 <string name="units_energy_consumption_title" msgid="2775408854562057609">"Mức tiêu thụ năng lượng"</string> 248 <string name="units_temperature_title" msgid="22994498606206991">"Nhiệt độ"</string> 249 <string name="units_volume_title" msgid="1912873077839446914">"Âm lượng"</string> 250 <string name="units_pressure_title" msgid="7477179239294531518">"Áp suất"</string> 251 <string name="units_list_entry" msgid="7277796571051055840">"<xliff:g id="UNIT_ABBREVIATION">%1$s</xliff:g> – <xliff:g id="UNIT_PRONUNCIATION">%2$s</xliff:g>"</string> 252 <string name="units_ratio" msgid="1085608614216280006">"<xliff:g id="UNIT_NUMERATOR">%1$s</xliff:g>/<xliff:g id="UNIT_DENOMINATOR">%2$s</xliff:g>"</string> 253 <string name="units_ratio_numerator" msgid="3462102280813794384">"<xliff:g id="UNIT_NUMERATOR_QUANTITY">%1$d</xliff:g><xliff:g id="UNIT_NUMERATOR_UNIT">%2$s</xliff:g>"</string> 254 <string name="units_ratio_denominator" msgid="6737154450651499228">"<xliff:g id="UNIT_DENOMINATOR_QUANTITY">%1$d</xliff:g><xliff:g id="UNIT_DENOMINATOR_UNIT">%2$s</xliff:g>"</string> 255 <string name="units_unit_name_meter_per_sec" msgid="9151123661434898991">"Mét trên giây"</string> 256 <string name="units_unit_name_rpm" msgid="4084216808160262380">"Vòng trên phút"</string> 257 <string name="units_unit_name_hertz" msgid="5373975672472735625">"Héc"</string> 258 <string name="units_unit_name_percentile" msgid="1630667431830186060">"Phần trăm"</string> 259 <string name="units_unit_name_millimeter" msgid="318832924604375755">"Milimet"</string> 260 <string name="units_unit_name_meter" msgid="4778344873095502130">"Mét"</string> 261 <string name="units_unit_name_kilometer" msgid="4351417123421381297">"Kilomet"</string> 262 <string name="units_unit_name_mile" msgid="8337486880403419613">"Dặm"</string> 263 <string name="units_unit_name_celsius" msgid="1642787068882598698">"Độ C"</string> 264 <string name="units_unit_name_fahrenheit" msgid="7617395181535026095">"Độ F"</string> 265 <string name="units_unit_name_kelvin" msgid="4043908998904418360">"Độ K"</string> 266 <string name="units_unit_name_milliliter" msgid="2735564290593738653">"Mililit"</string> 267 <string name="units_unit_name_liter" msgid="2682609997247920434">"Lít"</string> 268 <string name="units_unit_name_us_gallon" msgid="2991675590060288099">"Galông"</string> 269 <string name="units_unit_name_imperial_gallon" msgid="7827144733136304182">"Galông Anh"</string> 270 <string name="units_unit_name_nano_secs" msgid="7258767560309570567">"Nano giây"</string> 271 <string name="units_unit_name_secs" msgid="2282853373442592245">"Giây"</string> 272 <string name="units_unit_name_year" msgid="8237348390239986270">"Năm"</string> 273 <string name="units_unit_name_kilopascal" msgid="371397110720444118">"Kilopascal"</string> 274 <string name="units_unit_name_watt_hour" msgid="1581554497071668301">"Watt giờ"</string> 275 <string name="units_unit_name_milliampere" msgid="4477388320207031153">"Mili ampe"</string> 276 <string name="units_unit_name_millivolt" msgid="4730384331465782188">"Mili vôn"</string> 277 <string name="units_unit_name_milliwatts" msgid="6689028603486588098">"Miliwatt"</string> 278 <string name="units_unit_name_ampere_hour" msgid="6139925422033142476">"Ampe giờ"</string> 279 <string name="units_unit_name_kilowatt_hour" msgid="4282251431283475831">"Kilowatt giờ"</string> 280 <string name="units_unit_name_psi" msgid="9199487304284041266">"Pao trên inch vuông"</string> 281 <string name="units_unit_name_miles_per_hour" msgid="3988395919988136895">"Dặm trên giờ"</string> 282 <string name="units_unit_name_kilometers_per_hour" msgid="8243061370606677881">"Kilomet trên giờ"</string> 283 <string name="units_unit_name_bar" msgid="4051903414466411804">"Barơ"</string> 284 <string name="units_unit_name_degrees" msgid="47944625323398947">"Độ"</string> 285 <string name="units_unit_name_kilowatt_per_hundred_miles" msgid="715836273168653604">"Kilowatt trên một trăm dặm"</string> 286 <string name="units_unit_name_kilowatt_per_hundred_kilometers" msgid="2761254652642587883">"Kilowatt trên một trăm kilomet"</string> 287 <string name="units_unit_name_miles_per_gallon_us" msgid="3911349970584135950">"Dặm trên galông (Mỹ)"</string> 288 <string name="units_unit_name_miles_per_gallon_uk" msgid="7700318800709988481">"Dặm trên galông (Anh)"</string> 289 <string name="units_unit_name_kilometers_per_liter" msgid="8769902235588571155">"Kilomet trên lít"</string> 290 <string name="units_unit_name_liter_per_hundred_kilometers" msgid="4867647387452453552">"Lít trên một trăm kilomet"</string> 291 <string name="apps_and_notifications_settings" msgid="8704585874333781975">"Ứng dụng và thông báo"</string> 292 <string name="all_applications" msgid="7798210477486822168">"Hiển thị tất cả các ứng dụng"</string> 293 <string name="default_applications" msgid="1558183275638697087">"Ứng dụng mặc định"</string> 294 <string name="app_permissions" msgid="32799922508313948">"Quyền ứng dụng"</string> 295 <string name="app_permissions_summary" msgid="5402214755935368418">"Kiểm soát quyền truy cập của ứng dụng vào dữ liệu của bạn"</string> 296 <string name="applications_settings" msgid="794261395191035632">"Thông tin ứng dụng"</string> 297 <string name="force_stop" msgid="2153183697014720520">"Buộc dừng"</string> 298 <string name="force_stop_dialog_title" msgid="3342850939200388694">"Buộc dừng?"</string> 299 <string name="force_stop_dialog_text" msgid="4354954014318432599">"Nếu bạn buộc dừng một ứng dụng, thì ứng dụng đó có thể hoạt động không đúng cách."</string> 300 <string name="peak_performance_dialog_title" msgid="5970933611683430870">"Tắt chế độ bảo vệ hiệu suất?"</string> 301 <string name="peak_performance_dialog_text" msgid="7648337738884134499">"Nếu bạn chọn như vậy, phần mềm và phần cứng của bạn cũng có thể sẽ không hoạt động."</string> 302 <string name="peak_performance_dialog_action_on" msgid="2139033153500237350">"Để bật"</string> 303 <string name="peak_performance_dialog_action_off" msgid="1019653666533456482">"Tắt"</string> 304 <string name="disable_text" msgid="4358165448648990820">"Tắt"</string> 305 <string name="enable_text" msgid="1794971777861881238">"Bật"</string> 306 <string name="uninstall_text" msgid="277907956072833012">"Gỡ cài đặt"</string> 307 <string name="app_disable_dialog_text" msgid="7731155411006654025">"Nếu bạn tắt ứng dụng này, Android và các ứng dụng khác có thể không còn hoạt động như dự kiến."</string> 308 <string name="app_disable_dialog_positive" msgid="4448684722791563349">"Tắt ứng dụng"</string> 309 <string name="not_installed" msgid="4163454337822508007">"Chưa cài đặt cho hồ sơ này"</string> 310 <string name="permissions_label" msgid="2701446753515612685">"Quyền"</string> 311 <string name="notifications_label" msgid="6586089149665170731">"Thông báo"</string> 312 <string name="storage_application_label" msgid="5911779903670978586">"Bộ nhớ và bộ nhớ đệm"</string> 313 <string name="peak_performance_label" msgid="1592816366516845648">"Giữ hiệu suất cao nhất"</string> 314 <string name="application_version_label" msgid="8556889839783311649">"Phiên bản: %1$s"</string> 315 <string name="runtime_permissions_summary_no_permissions_granted" msgid="6001439205270250021">"Chưa được cấp quyền nào"</string> 316 <string name="runtime_permissions_summary_no_permissions_requested" msgid="4074220596273432442">"Không yêu cầu quyền"</string> 317 <string name="unused_apps" msgid="648471933781010395">"Ứng dụng không dùng đến"</string> 318 <plurals name="unused_apps_summary" formatted="false" msgid="6410080383909014362"> 319 <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> ứng dụng không dùng đến</item> 320 <item quantity="one"><xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> ứng dụng không dùng đến</item> 321 </plurals> 322 <string name="unused_apps_switch" msgid="4433958286200341563">"Xóa quyền và giải phóng dung lượng"</string> 323 <string name="storage_type_internal" msgid="8918688427078709570">"%s trong bộ nhớ trong"</string> 324 <string name="peak_performance_summary" msgid="2450911487290019786">"Nếu cần, hãy đóng ứng dụng để tránh dùng quá nhiều tài nguyên"</string> 325 <string name="data_usage_summary_title" msgid="4368024763485916986">"Mức sử dụng dữ liệu"</string> 326 <string name="data_usage_app_summary_title" msgid="5012851696585421420">"Sử dụng dữ liệu ứng dụng"</string> 327 <string name="computing_size" msgid="5791407621793083965">"Đang tính toán…"</string> 328 <plurals name="runtime_permissions_additional_count" formatted="false" msgid="3513360187065317613"> 329 <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> quyền bổ sung</item> 330 <item quantity="one"><xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> quyền bổ sung</item> 331 </plurals> 332 <string name="direct_boot_unaware_dialog_message_car" msgid="2857599310518724080">"Lưu ý: Sau khi khởi động lại, ứng dụng này sẽ không hoạt động cho đến khi bạn mở khóa xe."</string> 333 <string name="assist_and_voice_input_settings" msgid="8813195157136637132">"Trợ lý và nhập bằng giọng nói"</string> 334 <string name="assist_app_settings" msgid="9085261410166776497">"Ứng dụng trợ lý"</string> 335 <string name="assist_access_context_title" msgid="8034851731390785301">"Sử dụng văn bản trên màn hình"</string> 336 <string name="assist_access_context_summary" msgid="2374281280599443774">"Cho phép ứng dụng trợ lý truy cập vào nội dung trên màn hình dưới dạng văn bản"</string> 337 <string name="assist_access_screenshot_title" msgid="2855956879971465044">"Sử dụng ảnh chụp màn hình"</string> 338 <string name="assist_access_screenshot_summary" msgid="6246496926635145782">"Cho phép ứng dụng trợ lý truy cập vào hình ảnh màn hình"</string> 339 <string name="voice_input_settings_title" msgid="3238707827815647526">"Nhập bằng giọng nói"</string> 340 <string name="autofill_settings_title" msgid="1188754272680049972">"Dịch vụ tự động điền"</string> 341 <string name="app_list_preference_none" msgid="7753357799926715901">"Không có"</string> 342 <string name="default_app_selected_app" msgid="5289396663745484773">"Đã chọn"</string> 343 <string name="assistant_security_warning" msgid="1844807956967428012">"Trợ lý sẽ có thể đọc thông tin về ứng dụng mà bạn đang dùng trên hệ thống, bao gồm cả thông tin hiển thị trên màn hình hoặc thông tin có thể truy cập trong ứng dụng."</string> 344 <string name="autofill_confirmation_message" msgid="1832984461556991378">"<b>Hãy đảm bảo bạn tin tưởng ứng dụng này</b> <br/> <br/> <xliff:g id=app_name example=Google Autofill>%1$s</xliff:g> sử dụng nội dung trên màn hình của bạn để xác định nội dung nào có thể được tự động điền."</string> 345 <string name="autofill_add_service" msgid="6413893366443609951">"Thêm dịch vụ"</string> 346 <string name="app_launch_domain_links_title" msgid="774480184927726651">"Mở đường liên kết"</string> 347 <string name="domain_url_section_title" msgid="9070403140947787214">"Ứng dụng đã cài đặt"</string> 348 <string name="domain_urls_summary_none" msgid="3077803215088293183">"Không mở các đường liên kết được hỗ trợ"</string> 349 <string name="domain_urls_summary_one" msgid="5072257421806034237">"Mở <xliff:g id="DOMAIN">%s</xliff:g>"</string> 350 <string name="domain_urls_summary_some" msgid="5523153458016701725">"Mở <xliff:g id="DOMAIN">%s</xliff:g> và các URL khác"</string> 351 <string name="app_launch_title" msgid="3442601467010363057">"Mở theo mặc định"</string> 352 <string name="app_launch_other_defaults_title" msgid="5734827759507953180">"Tùy chọn mặc định khác"</string> 353 <string name="auto_launch_disable_text" msgid="3595315315092716391">"Chưa đặt làm mặc định."</string> 354 <string name="auto_launch_enable_text" msgid="7230832269574106901">"Bạn đã chọn chạy ứng dụng này theo mặc định cho một số hành động."</string> 355 <string name="auto_launch_reset_text" msgid="590439611312092392">"Xóa tùy chọn mặc định"</string> 356 <string name="app_launch_open_domain_urls_title" msgid="4705344946367759393">"Mở các đường liên kết được hỗ trợ"</string> 357 <string name="app_link_open_always" msgid="5783167184335545230">"Mở trong ứng dụng này"</string> 358 <string name="app_link_open_ask" msgid="7242075065136237456">"Luôn hỏi"</string> 359 <string name="app_link_open_never" msgid="2173174327831792316">"Không mở trong ứng dụng này"</string> 360 <string name="app_launch_supported_domain_urls_title" msgid="7345116365785981158">"Các đường liên kết được hỗ trợ"</string> 361 <string name="apps_settings_title" msgid="3982535942394315336">"Ứng dụng"</string> 362 <string name="apps_recently_opened" msgid="5320377037971195984">"Mới mở gần đây"</string> 363 <string name="apps_view_all_apps_title" msgid="2322120325505230530">"Xem toàn bộ %1$d ứng dụng"</string> 364 <string name="apps_permission_manager_title" msgid="8776335943862484131">"Trình quản lý quyền"</string> 365 <string name="apps_permission_manager_summary" msgid="4180424218228141274">"Kiểm soát quyền truy cập của ứng dụng vào dữ liệu của bạn"</string> 366 <string name="apps_default_apps_summary" msgid="2017792579839972926">"Dành cho Trợ lý và các ứng dụng khác"</string> 367 <string name="apps_special_app_access_summary" msgid="6464767436309742163">"Dành cho hệ thống và các chế độ cài đặt khác"</string> 368 <string name="special_access" msgid="5730278220917123811">"Quyền truy cập đặc biệt"</string> 369 <string name="show_system" msgid="4401355756969485287">"Hiển thị hệ thống"</string> 370 <string name="hide_system" msgid="8845453295584638040">"Ẩn hệ thống"</string> 371 <string name="hide_system_apps" msgid="6583947381056154020">"Ẩn các ứng dụng hệ thống"</string> 372 <string name="modify_system_settings_title" msgid="4596320571562433972">"Sửa đổi các chế độ cài đặt hệ thống"</string> 373 <string name="modify_system_settings_description" msgid="5295023124419592452">"Quyền này cho phép ứng dụng sửa đổi các chế độ cài đặt hệ thống."</string> 374 <string name="notification_access_title" msgid="1467340098885813473">"Quyền truy cập thông báo"</string> 375 <string name="notification_listener_security_warning_title" msgid="2893273335175140895">"Cho phép <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> truy cập thông báo?"</string> 376 <string name="notification_listener_security_warning_summary" msgid="7280197998063498125">"<xliff:g id="NOTIFICATION_LISTENER_NAME">%1$s</xliff:g> có thể đọc tất cả các thông báo, bao gồm cả thông tin cá nhân như tên của người liên hệ và nội dung của thông báo mà bạn nhận được. Ứng dụng này cũng có thể bỏ qua thông báo hoặc kích hoạt các nút thao tác trong những thông báo đó.\n\nĐiều này cũng sẽ cho phép ứng dụng bật hoặc tắt chế độ Không làm phiền và thay đổi chế độ cài đặt có liên quan."</string> 377 <string name="notification_listener_revoke_warning_summary" msgid="4904973394539125407">"Nếu bạn tắt quyền truy cập thông báo của <xliff:g id="NOTIFICATION_LISTENER_NAME">%1$s</xliff:g>, thì quyền truy cập chế độ Không làm phiền cũng có thể bị tắt."</string> 378 <string name="notification_listener_revoke_warning_confirm" msgid="2759583507454984812">"Tắt"</string> 379 <string name="notification_listener_revoke_warning_cancel" msgid="4399941651358241154">"Hủy"</string> 380 <string name="premium_sms_access_title" msgid="1409118461646148686">"Quyền truy cập vào Tin nhắn dịch vụ"</string> 381 <string name="premium_sms_access_description" msgid="7119026067677052169">"Tin nhắn dịch vụ có thể làm bạn mất tiền và sẽ cộng thêm vào hóa đơn nhà mạng của bạn. Nếu cấp quyền cho một ứng dụng, thì bạn có thể gửi Tin nhắn dịch vụ bằng ứng dụng đó."</string> 382 <string name="usage_access_title" msgid="7153427122072303254">"Quyền truy cập dữ liệu sử dụng"</string> 383 <string name="usage_access_description" msgid="2413168719257435422">"Quyền truy cập vào dữ liệu sử dụng cho phép một ứng dụng theo dõi các ứng dụng khác mà bạn đang dùng và tần suất sử dụng, cũng như thông tin nhà mạng, các tùy chọn cài đặt ngôn ngữ và thông tin chi tiết khác."</string> 384 <string name="wifi_control_title" msgid="5660436566907731929">"Kiểm soát Wi-Fi"</string> 385 <string name="wifi_control_description" msgid="6021926850423169261">"Tùy chọn kiểm soát Wi-Fi cho phép một ứng dụng bật/tắt Wi-Fi, quét và kết nối vào mạng Wi-Fi, thêm/xóa mạng hoặc bắt đầu một điểm phát sóng chỉ dành cho mạng cục bộ."</string> 386 <string name="more_special_access_title" msgid="166115485446645971">"Xem thêm"</string> 387 <string name="location_settings_title" msgid="901334356682423679">"Vị trí"</string> 388 <string name="location_settings_recent_requests_title" msgid="6345634382240930628">"Các yêu cầu gần đây về vị trí"</string> 389 <string name="location_settings_recent_requests_empty_message" msgid="7789667070033674910">"Không có yêu cầu nào gần đây về vị trí"</string> 390 <string name="location_settings_app_permissions_title" msgid="6446735313354321564">"Quyền cấp ứng dụng"</string> 391 <string name="location_settings_services_title" msgid="1186133632690970468">"Dịch vụ vị trí"</string> 392 <string name="location_use_location_title" msgid="117735895374606680">"Sử dụng vị trí"</string> 393 <string name="location_settings_footer" msgid="296892848338100051">"Dịch vụ vị trí có thể sử dụng những nguồn như GPS, Wi‑Fi, mạng di động và cảm biến để giúp ước tính vị trí của thiết bị."</string> 394 <string name="system_setting_title" msgid="6864599341809463440">"Hệ thống"</string> 395 <string name="system_update_settings_title" msgid="8448588267784138855">"Bản cập nhật hệ thống"</string> 396 <string name="system_advanced_title" msgid="6303355131691523362">"Nâng cao"</string> 397 <string name="system_advanced_summary" msgid="5833643795981791953">"Thông tin thiết bị, thông tin pháp lý, đặt lại, v.v."</string> 398 <string name="firmware_version" msgid="8491753744549309333">"Phiên bản Android"</string> 399 <string name="security_patch" msgid="4794276590178386903">"Cấp bản vá bảo mật của Android"</string> 400 <string name="hardware_info" msgid="3973165746261507658">"Kiểu máy và phần cứng"</string> 401 <string name="hardware_info_summary" msgid="8262576443254075921">"Kiểu máy: <xliff:g id="MODEL">%1$s</xliff:g>"</string> 402 <string name="baseband_version" msgid="2370088062235041897">"Phiên bản băng tần cơ sở"</string> 403 <string name="kernel_version" msgid="7327212934187011508">"Phiên bản Kernel"</string> 404 <string name="build_number" msgid="3997326631001009102">"Số bản dựng"</string> 405 <string name="bluetooth_mac_address" msgid="7641425947941688072">"Địa chỉ Bluetooth"</string> 406 <string name="device_info_not_available" msgid="2095601973977376655">"Không có"</string> 407 <string name="device_status_activity_title" msgid="4083567497305368200">"Trạng thái"</string> 408 <string name="device_status" msgid="267298179806290920">"Trạng thái"</string> 409 <string name="device_status_summary" product="tablet" msgid="600543254608862075">"Trạng thái của pin, mạng và thông tin khác"</string> 410 <string name="device_status_summary" product="default" msgid="9130360324418117815">"Số điện thoại, tín hiệu, v.v."</string> 411 <string name="about_settings" msgid="4329457966672592345">"Giới thiệu"</string> 412 <string name="about_summary" msgid="5374623866267691206">"Android <xliff:g id="VERSION">%1$s</xliff:g>"</string> 413 <string name="about_settings_summary" msgid="7975072809083281401">"Xem thông tin pháp lý, trạng thái, phiên bản phần mềm"</string> 414 <string name="legal_information" msgid="1838443759229784762">"Thông tin pháp lý"</string> 415 <string name="contributors_title" msgid="7698463793409916113">"Người đóng góp"</string> 416 <string name="manual" msgid="4819839169843240804">"Hướng dẫn sử dụng"</string> 417 <string name="regulatory_labels" msgid="3165587388499646779">"Nhãn theo quy định"</string> 418 <string name="safety_and_regulatory_info" msgid="1204127697132067734">"Hướng dẫn về an toàn và quy định"</string> 419 <string name="copyright_title" msgid="4220237202917417876">"Bản quyền"</string> 420 <string name="license_title" msgid="936705938435249965">"Giấy phép"</string> 421 <string name="terms_title" msgid="5201471373602628765">"Điều khoản và điều kiện"</string> 422 <string name="webview_license_title" msgid="6442372337052056463">"Giấy phép WebView hệ thống"</string> 423 <string name="wallpaper_attributions" msgid="9201272150014500697">"Hình nền"</string> 424 <string name="wallpaper_attributions_values" msgid="4292446851583307603">"Nhà cung cấp ảnh vệ tinh:\n©2014 CNES / Astrium, DigitalGlobe, Bluesky"</string> 425 <string name="model_info" msgid="4966408071657934452">"Kiểu máy"</string> 426 <string name="status_serial_number" msgid="9158889113131907656">"Số sê-ri"</string> 427 <string name="hardware_revision" msgid="5713759927934872874">"Phiên bản phần cứng"</string> 428 <string name="regulatory_info_text" msgid="8890339124198005428"></string> 429 <string name="settings_license_activity_title" msgid="8499293744313077709">"Giấy phép của bên thứ ba"</string> 430 <string name="settings_license_activity_unavailable" msgid="6104592821991010350">"Đã xảy ra sự cố khi tải giấy phép."</string> 431 <string name="settings_license_activity_loading" msgid="6163263123009681841">"Đang tải…"</string> 432 <plurals name="show_dev_countdown" formatted="false" msgid="2968627665608969405"> 433 <item quantity="other">Bây giờ, bạn chỉ cần thực hiện <xliff:g id="STEP_COUNT_1">%1$d</xliff:g> bước nữa là sẽ trở thành nhà phát triển.</item> 434 <item quantity="one">Bây giờ, bạn chỉ cần thực hiện <xliff:g id="STEP_COUNT_0">%1$d</xliff:g> bước nữa là sẽ trở thành nhà phát triển.</item> 435 </plurals> 436 <string name="show_dev_on" msgid="5339077400040834808">"Bạn đã là nhà phát triển!"</string> 437 <string name="show_dev_already" msgid="1678087328973865736">"Không cần, bạn đã là nhà phát triển."</string> 438 <string name="developer_options_settings" msgid="1530739225109118480">"Tùy chọn của nhà phát triển"</string> 439 <string name="reset_options_title" msgid="4388902952861833420">"Tùy chọn đặt lại"</string> 440 <string name="reset_options_summary" msgid="5508201367420359293">"Đặt lại mạng, ứng dụng hoặc thiết bị"</string> 441 <string name="reset_network_title" msgid="1284233059990797263">"Đặt lại mạng"</string> 442 <string name="reset_network_desc" msgid="602381374544634925">"Hành động này sẽ đặt lại tất cả tùy chọn cài đặt mạng, bao gồm:"</string> 443 <string name="reset_network_item_wifi" msgid="7569481589699982698"><li>"Wi‑Fi"</li></string> 444 <string name="reset_network_item_mobile" msgid="5747282716664480997"><li>"Dữ liệu di động"</li></string> 445 <string name="reset_network_item_bluetooth" msgid="6035019931106921284"><li>"Bluetooth"</li></string> 446 <string name="reset_esim_title" msgid="8132107637911831211">"Xóa tất cả eSIM của xe"</string> 447 <string name="reset_esim_desc" msgid="1437276625485586740">"Thao tác này sẽ không hủy gói dịch vụ của bạn."</string> 448 <string name="reset_esim_error_title" msgid="7245109418130525492">"Không thể đặt lại eSIM"</string> 449 <string name="reset_network_select" msgid="2433825874868038739">"Chọn mạng"</string> 450 <string name="reset_network_button_text" msgid="8374174455632765033">"Đặt lại chế độ cài đặt"</string> 451 <string name="reset_network_confirm_title" msgid="5255502723840197663">"Bạn có muốn đặt lại không?"</string> 452 <string name="reset_network_confirm_desc" msgid="7721698076856330212">"Bạn có muốn đặt lại tất cả cài đặt mạng không? Bạn không thể hoàn tác hành động này!"</string> 453 <string name="reset_network_confirm_button_text" msgid="5246859685069024851">"Đặt lại chế độ cài đặt"</string> 454 <string name="reset_network_complete_toast" msgid="3804108209431416865">"Đã đặt lại cài đặt mạng"</string> 455 <string name="reset_app_pref_title" msgid="5855420038951743992">"Đặt lại các lựa chọn ưu tiên về ứng dụng?"</string> 456 <string name="reset_app_pref_desc" msgid="579392665146962149">"Thao tác này sẽ đặt lại tất cả các lựa chọn ưu tiên cho:\n\n"<li>"Ứng dụng bị tắt"</li>\n<li>"Thông báo ứng dụng bị tắt"</li>\n<li>"Ứng dụng mặc định cho các thao tác"</li>\n<li>"Giới hạn dữ liệu nền cho ứng dụng"</li>\n<li>"Bất kỳ giới hạn về quyền nào"</li>\n\n"Bạn sẽ không mất bất kỳ dữ liệu ứng dụng nào."</string> 457 <string name="reset_app_pref_button_text" msgid="6270820447321231609">"Đặt lại ứng dụng"</string> 458 <string name="reset_app_pref_complete_toast" msgid="8709072932243594166">"Đã đặt lại tùy chọn ứng dụng"</string> 459 <string name="factory_reset_title" msgid="4019066569214122052">"Xóa mọi dữ liệu (đặt lại về trạng thái ban đầu)"</string> 460 <string name="factory_reset_summary" msgid="854815182943504327">"Xóa toàn bộ dữ liệu và hồ sơ khỏi hệ thống thông tin giải trí này"</string> 461 <string name="factory_reset_desc" msgid="1688333312943433244">"Thao tác này sẽ xóa toàn bộ dữ liệu trong hệ thống giải trí trên xe của bạn, bao gồm:\n\n"<li>"Tài khoản Google"</li>\n<li>"Dữ liệu hệ thống, dữ liệu ứng dụng và các chế độ cài đặt"</li>\n<li>"Ứng dụng đã tải xuống"</li></string> 462 <string name="factory_reset_accounts" msgid="5523956654938834209">"Bạn hiện đã đăng nhập vào các tài khoản sau đây:"</string> 463 <string name="factory_reset_other_users_present" msgid="3852324375352090570">"Đã có hồ sơ khác được thiết lập cho xe này."</string> 464 <string name="factory_reset_button_text" msgid="2626666247051368256">"Xóa toàn bộ dữ liệu"</string> 465 <string name="factory_reset_confirm_title" msgid="3354542161765761879">"Xóa toàn bộ dữ liệu?"</string> 466 <string name="factory_reset_confirm_desc" msgid="2037199381372030510">"Thao tác này sẽ xóa toàn bộ dữ liệu hồ sơ cá nhân, tài khoản và các ứng dụng đã tải xuống trên hệ thống thông tin giải trí này.\n\nBạn không thể hủy thao tác này sau khi đã thực hiện."</string> 467 <string name="factory_reset_confirm_button_text" msgid="1797490544756481809">"Xóa mọi thứ"</string> 468 <string name="factory_reset_progress_title" msgid="4580937077054738173">"Đang xóa"</string> 469 <string name="factory_reset_progress_text" msgid="7704636573522634757">"Vui lòng chờ..."</string> 470 <string name="date_and_time_settings_title" msgid="4058492663544475485">"Ngày và giờ"</string> 471 <string name="date_and_time_settings_summary" msgid="7669856855390804666">"Đặt ngày, giờ, múi giờ và định dạng"</string> 472 <string name="date_time_auto" msgid="6018635902717385962">"Tự động đặt giờ"</string> 473 <string name="zone_auto" msgid="4174874778459184605">"Tự động đặt múi giờ"</string> 474 <string name="date_time_24hour_title" msgid="3025576547136168692">"Định dạng 24 giờ"</string> 475 <string name="date_time_24hour" msgid="1137618702556486913">"Sử dụng định dạng 24 giờ"</string> 476 <string name="date_time_set_time_title" msgid="5884883050656937853">"Thời gian"</string> 477 <string name="date_time_set_time" msgid="6449555153906058248">"Đặt giờ"</string> 478 <string name="date_time_set_timezone_title" msgid="3001779256157093425">"Múi giờ"</string> 479 <string name="date_time_set_timezone" msgid="4759353576185916944">"Chọn múi giờ"</string> 480 <string name="date_time_set_date_title" msgid="6834785820357051138">"Ngày"</string> 481 <string name="date_time_set_date" msgid="2537494485643283230">"Đặt ngày"</string> 482 <string name="zone_list_menu_sort_alphabetically" msgid="7041628618528523514">"Sắp xếp theo vần"</string> 483 <string name="zone_list_menu_sort_by_timezone" msgid="4944880536057914136">"Sắp xếp theo múi giờ"</string> 484 <string name="date_picker_title" msgid="1533614225273770178">"Ngày"</string> 485 <string name="time_picker_title" msgid="7436045944320504639">"Thời gian"</string> 486 <string name="user_admin" msgid="1535484812908584809">"Quản trị viên"</string> 487 <string name="signed_in_admin_user" msgid="1267225622818673274">"Đã đăng nhập là quản trị viên"</string> 488 <string name="grant_admin_permissions_title" msgid="4496239754512028468">"Cấp quyền quản trị viên?"</string> 489 <string name="grant_admin_permissions_button_text" msgid="988239414372882401">"Đặt làm quản trị viên"</string> 490 <string name="grant_admin_permissions_message" msgid="5205433947453539566">"Quản trị viên có thể xóa các hồ sơ khác (bao gồm cả hồ sơ của các quản trị viên khác) và đặt lại hệ thống thông tin giải trí về trạng thái ban đầu."</string> 491 <string name="action_not_reversible_message" msgid="740401337875726973">"Không thể hoàn tác hành động này."</string> 492 <string name="confirm_grant_admin" msgid="7852596890218647682">"Có, đặt làm quản trị viên"</string> 493 <string name="create_user_permission_title" msgid="2402003632264628632">"Tạo hồ sơ mới"</string> 494 <string name="outgoing_calls_permission_title" msgid="1230180443712099293">"Thực hiện cuộc gọi"</string> 495 <string name="sms_messaging_permission_title" msgid="6099328509729071243">"Nhắn tin qua dữ liệu di động của ô tô"</string> 496 <string name="install_apps_permission_title" msgid="3099705360827925296">"Cài đặt ứng dụng mới"</string> 497 <string name="uninstall_apps_permission_title" msgid="8448422340567430659">"Gỡ cài đặt ứng dụng"</string> 498 <string name="user_add_user_menu" msgid="4125869008006021799">"Thêm hồ sơ"</string> 499 <string name="user_new_user_name" msgid="906698527658609819">"Hồ sơ mới"</string> 500 <string name="user_add_user_title" msgid="6296827596015729982">"Thêm hồ sơ mới?"</string> 501 <string name="user_add_user_message_setup" msgid="812616230454605159">"Sau khi bạn tạo hồ sơ cho một người mới, người đó phải tự tùy chỉnh hồ sơ của họ."</string> 502 <string name="user_add_user_message_update" msgid="3836353291078729240">"Mọi hồ sơ đều có thể cập nhật ứng dụng để các hồ sơ khác sử dụng."</string> 503 <string name="user_limit_reached_title" msgid="5677729355746623293">"Đã đạt số lượng hồ sơ tối đa"</string> 504 <plurals name="user_limit_reached_message" formatted="false" msgid="3310152546154693349"> 505 <item quantity="other">Bạn có thể tạo tối đa <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> hồ sơ.</item> 506 <item quantity="one">Chỉ có thể tạo một hồ sơ.</item> 507 </plurals> 508 <string name="add_user_error_title" msgid="7589792057846396341">"Không thể tạo hồ sơ mới"</string> 509 <string name="delete_user_dialog_title" msgid="575517556232943687">"Xóa hồ sơ này?"</string> 510 <string name="delete_user_dialog_message" msgid="3916865958419051299">"Tất cả ứng dụng và dữ liệu của hồ sơ này sẽ bị xóa."</string> 511 <string name="delete_user_error_title" msgid="6422249596301690254">"Không thể xóa hồ sơ."</string> 512 <string name="delete_user_error_set_ephemeral_title" msgid="9062453678745644817">"Hồ sơ này sẽ bị xóa khi bạn chuyển sang hồ sơ khác hoặc khởi động lại xe."</string> 513 <string name="delete_user_error_dismiss" msgid="429156446763738273">"Bỏ qua"</string> 514 <string name="delete_user_error_retry" msgid="5116434895572670563">"Thử lại"</string> 515 <string name="delete_last_user_dialog_title" msgid="3454454005909291260">"Xóa hồ sơ cuối cùng còn lại?"</string> 516 <string name="delete_last_user_delete_warning" msgid="7189499586859833988">"Nếu bạn xóa hồ sơ duy nhất còn lại trên xe này, thì toàn bộ dữ liệu, chế độ cài đặt và ứng dụng liên kết với hồ sơ này sẽ bị xóa."</string> 517 <string name="delete_last_user_system_setup_required_message" msgid="726196874941282088">"Sau khi đặt lại xong, bạn có thể thiết lập một hồ sơ mới."</string> 518 <string name="choose_new_admin_title" msgid="1915428454917699587">"Chọn quản trị viên mới"</string> 519 <string name="choose_new_admin_message" msgid="7468286545352043354">"Bạn cần chọn ít nhất một quản trị viên. Để xóa người này, hãy chọn một người thay thế."</string> 520 <string name="choose_new_admin_label" msgid="5987653639387437939">"Chọn quản trị viên"</string> 521 <string name="user_guest" msgid="3465399481257448601">"Khách"</string> 522 <string name="start_guest_session" msgid="4438752398760283201">"Khách"</string> 523 <string name="user_switch" msgid="6544839750534690781">"Nút chuyển"</string> 524 <string name="current_user_name" msgid="3813671533249316823">"Bạn (%1$s)"</string> 525 <string name="user_name_label" msgid="3210832645046206845">"Tên"</string> 526 <string name="user_summary_not_set_up" msgid="1473688119241224145">"Chưa thiết lập"</string> 527 <string name="edit_user_name_title" msgid="1118500707473139995">"Chỉnh sửa tên hồ sơ"</string> 528 <string name="name_input_blank_error" msgid="2088850865880984123">"Không thể để trống trường."</string> 529 <string name="name_input_invalid_error" msgid="4355625213535164704">"Tên hồ sơ bạn nhập không hợp lệ."</string> 530 <string name="users_list_title" msgid="770764290290240909">"Người dùng"</string> 531 <string name="profiles_list_title" msgid="1443396686780460221">"Hồ sơ"</string> 532 <string name="user_details_admin_title" msgid="3530292857178371891">"Quyền được cấp cho %1$s"</string> 533 <string name="storage_settings_title" msgid="8957054192781341797">"Bộ nhớ"</string> 534 <string name="storage_music_audio" msgid="7827147379976134040">"Nhạc và âm thanh"</string> 535 <string name="storage_other_apps" msgid="945509804756782640">"Ứng dụng khác"</string> 536 <string name="storage_files" msgid="6382081694781340364">"Tệp"</string> 537 <string name="storage_system" msgid="1271345630248014010">"Hệ thống"</string> 538 <string name="storage_detail_dialog_system" msgid="796365720531622361">"Hệ thống bao gồm các tệp được dùng để chạy phiên bản Android <xliff:g id="VERSION">%s</xliff:g>"</string> 539 <string name="storage_audio_files_title" msgid="5183170457027181700">"Tệp âm thanh"</string> 540 <string name="memory_calculating_size" msgid="1672238502950390033">"Đang tính toán..."</string> 541 <string name="storage_application_size_label" msgid="1146156683170661354">"Kích thước ứng dụng"</string> 542 <string name="storage_data_size_label" msgid="7986110464268960652">"Dữ liệu hồ sơ"</string> 543 <string name="storage_cache_size_label" msgid="6361308766707419555">"Bộ nhớ đệm"</string> 544 <string name="storage_total_size_label" msgid="3892138268243791912">"Tổng"</string> 545 <string name="storage_clear_user_data_text" msgid="8787615136779130680">"Xóa bộ nhớ"</string> 546 <string name="storage_clear_cache_btn_text" msgid="8449547925966775612">"Xóa bộ nhớ đệm"</string> 547 <string name="storage_clear_data_dlg_title" msgid="5863775997588969879">"Xóa dữ liệu ứng dụng?"</string> 548 <string name="storage_clear_data_dlg_text" msgid="795055288575727801">"Tất cả dữ liệu của ứng dụng này sẽ bị xóa vĩnh viễn, bao gồm tất cả các tệp, các tùy chọn cài đặt, tài khoản, cơ sở dữ liệu, v.v."</string> 549 <string name="storage_clear_failed_dlg_text" msgid="6710485971686866306">"Không thể xóa bộ nhớ của ứng dụng."</string> 550 <string name="storage_unmount_success" msgid="1553591517580407021">"Đã ngắt kết nối an toàn <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>"</string> 551 <string name="storage_unmount_failure" msgid="4591934911541762883">"Không thể ngắt kết nối an toàn <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>"</string> 552 <string name="accounts_settings_title" msgid="436190037084293471">"Tài khoản"</string> 553 <string name="user_add_account_menu" msgid="6625351983590713721">"Thêm tài khoản"</string> 554 <string name="no_accounts_added" msgid="5148163140691096055">"Chưa thêm tài khoản nào"</string> 555 <string name="account_list_title" msgid="7631588514613843065">"Tài khoản cho <xliff:g id="CURRENT_USER_NAME">%1$s</xliff:g>"</string> 556 <string name="account_auto_sync_title" msgid="3238816995364191432">"Tự động đồng bộ hóa dữ liệu"</string> 557 <string name="account_auto_sync_summary" msgid="6963837893148304128">"Cho phép ứng dụng tự động làm mới dữ liệu"</string> 558 <string name="data_usage_auto_sync_on_dialog_title" msgid="6027487764261344033">"Bật tự động đồng bộ hóa dữ liệu?"</string> 559 <string name="data_usage_auto_sync_on_dialog" msgid="2770233931307606956">"Mọi thay đổi bạn thực hiện đối với các tài khoản trên web sẽ được tự động sao chép vào thiết bị.\n\nMột số tài khoản cũng có thể tự động sao chép mọi thay đổi bạn thực hiện trên điện thoại lên web. Đây là cách hoạt động của Tài khoản Google."</string> 560 <string name="data_usage_auto_sync_off_dialog_title" msgid="1235955038330202536">"Tắt tự động đồng bộ hóa dữ liệu?"</string> 561 <string name="data_usage_auto_sync_off_dialog" msgid="5040873073016183315">"Việc này sẽ bảo toàn dữ liệu, tuy nhiên, bạn cần phải đồng bộ hóa từng tài khoản theo cách thủ công để thu thập thông tin gần đây. Đồng thời, bạn sẽ không nhận được thông báo khi quá trình cập nhật diễn ra."</string> 562 <string name="account_details_title" msgid="7529571432258448573">"Thông tin tài khoản"</string> 563 <string name="add_account_title" msgid="5988746086885210040">"Thêm tài khoản"</string> 564 <string name="add_an_account" msgid="1072285034300995091">"Thêm tài khoản"</string> 565 <string name="user_cannot_add_accounts_message" msgid="6775605884544906797">"Các hồ sơ bị hạn chế không thể thêm tài khoản"</string> 566 <string name="remove_account_title" msgid="8840386525787836381">"Xóa tài khoản"</string> 567 <string name="really_remove_account_title" msgid="3555164432587924900">"Bạn muốn xóa tài khoản?"</string> 568 <string name="really_remove_account_message" msgid="4296769280849579900">"Nếu bạn xóa tài khoản này, tất cả thư, danh bạ và dữ liệu khác có liên quan sẽ bị xóa khỏi thiết bị!"</string> 569 <string name="remove_account_error_title" msgid="8368044943174826635">"Không xóa được tài khoản."</string> 570 <string name="account_sync_title" msgid="6541844336300236915">"Đồng bộ hóa tài khoản"</string> 571 <string name="account_sync_summary_some_on" msgid="4525960296068027182">"Tính năng đồng bộ hóa đang bật đối với <xliff:g id="ID_1">%1$d</xliff:g>/<xliff:g id="ID_2">%2$d</xliff:g> mục"</string> 572 <string name="account_sync_summary_all_on" msgid="3652264471870312725">"Tính năng đồng bộ hóa đang bật đối với tất cả các mục"</string> 573 <string name="account_sync_summary_all_off" msgid="6550959714035312414">"Tính năng đồng bộ hóa đang tắt đối với tất cả các mục"</string> 574 <string name="sync_disabled" msgid="393531064334628258">"Tính năng đồng bộ hóa đang TẮT"</string> 575 <string name="sync_error" msgid="6698021343089247914">"Lỗi đồng bộ hóa"</string> 576 <string name="last_synced" msgid="4745124489150101529">"Đồng bộ hóa lần gần đây nhất vào <xliff:g id="LAST_SYNC_TIME">%1$s</xliff:g>"</string> 577 <string name="sync_in_progress" msgid="1237573373537382416">"Đang đồng bộ hóa…"</string> 578 <string name="sync_one_time_sync" msgid="491707183321353107">"Nhấn để đồng bộ hóa ngay<xliff:g id="LAST_SYNC_TIME"> 579%1$s</xliff:g>"</string> 580 <string name="sync_button_sync_now" msgid="5767643057970371315">"Đồng bộ hóa ngay bây giờ"</string> 581 <string name="sync_button_sync_cancel" msgid="7739510554513641393">"Hủy đồng bộ hóa"</string> 582 <string name="sync_is_failing" msgid="5766255460901806206">"Tính năng đồng bộ hóa hiện đang gặp sự cố. Tính năng này sẽ sớm hoạt động trở lại."</string> 583 <string name="privacy_settings_title" msgid="3150145262029229572">"Quyền riêng tư"</string> 584 <string name="privacy_vehicle_data_title" msgid="6385777370742595651">"Dữ liệu của hệ thống thông tin giải trí"</string> 585 <string name="privacy_location_summary" msgid="7019817848470566242">"Kiểm soát quyền truy cập của ứng dụng vào thông tin vị trí của bạn"</string> 586 <string name="mute_mic_title" msgid="2813215197799569553">"Micrô"</string> 587 <string name="mute_mic_summary" msgid="5426953935775303904">"Kiểm soát quyền truy cập của ứng dụng vào micrô"</string> 588 <string name="vehicle_data_title" msgid="935933215161763721">"Dữ liệu trong hệ thống thông tin giải trí"</string> 589 <string name="vehicle_data_summary" msgid="9204836361819386115">"Quản lý hoạt động và thông tin lưu trên xe này"</string> 590 <string name="vehicle_data_delete_user_title" msgid="9132472153739085346">"Xóa hồ sơ của bạn"</string> 591 <string name="vehicle_data_delete_user_summary" msgid="5900205773710111394">"Xóa hồ sơ và tài khoản của bạn khỏi hệ thống thông tin giải trí này"</string> 592 <string name="action_unavailable" msgid="7087119418684417249">"Bạn không thực hiện được thao tác này cho hồ sơ của mình"</string> 593 <string name="security_settings_title" msgid="6955331714774709746">"Bảo mật"</string> 594 <string name="security_settings_subtitle" msgid="2244635550239273229">"Phương thức khóa màn hình"</string> 595 <string name="security_lock_none" msgid="1054645093754839638">"Không"</string> 596 <string name="security_lock_pattern" msgid="1174352995619563104">"Hình mở khóa"</string> 597 <string name="security_lock_pin" msgid="4891899974369503200">"Mã PIN"</string> 598 <string name="security_lock_password" msgid="4420203740048322494">"Mật khẩu"</string> 599 <string name="lock_settings_picker_title" msgid="6590330165050361632">"Chọn một kiểu khóa"</string> 600 <string name="screen_lock_options" msgid="8531177937577168185">"Tùy chọn khóa"</string> 601 <string name="lock_settings_enter_pattern" msgid="4826034565853171624">"Nhập hình mở khóa của bạn"</string> 602 <string name="lockpattern_confirm_button_text" msgid="7784925958324484965">"Xác nhận"</string> 603 <string name="lockpattern_restart_button_text" msgid="9355771277617537">"Vẽ lại"</string> 604 <string name="continue_button_text" msgid="5129979170426836641">"Tiếp tục"</string> 605 <string name="lockscreen_retry_button_text" msgid="5314212350698701242">"Thử lại"</string> 606 <string name="lockscreen_skip_button_text" msgid="3755748786396198091">"Bỏ qua"</string> 607 <string name="set_screen_lock" msgid="5239317292691332780">"Đặt phương thức khóa màn hình"</string> 608 <string name="lockscreen_choose_your_pin" msgid="1645229555410061526">"Chọn mã PIN của bạn"</string> 609 <string name="lockscreen_choose_your_password" msgid="4487577710136014069">"Chọn mật khẩu của bạn"</string> 610 <string name="current_screen_lock" msgid="637651611145979587">"Phương thức khóa màn hình hiện tại"</string> 611 <string name="choose_lock_pattern_message" msgid="6242765203541309524">"Để bảo mật, hãy đặt hình mở khóa"</string> 612 <string name="lockpattern_retry_button_text" msgid="4655398824001857843">"Xóa"</string> 613 <string name="lockpattern_cancel_button_text" msgid="4068764595622381766">"Hủy"</string> 614 <string name="lockpattern_pattern_confirmed" msgid="5984306638250515385">"Hình mở khóa mới"</string> 615 <string name="lockpattern_recording_intro_header" msgid="7864149726033694408">"Vẽ hình mở khóa"</string> 616 <string name="lockpattern_recording_inprogress" msgid="1575019990484725964">"Thả ngón tay khi hoàn tất"</string> 617 <string name="lockpattern_pattern_entered" msgid="6103071005285320575">"Đã ghi lại hình mở khóa"</string> 618 <string name="lockpattern_need_to_confirm" msgid="4648070076022940382">"Vẽ lại hình mở khóa để xác nhận"</string> 619 <string name="lockpattern_recording_incorrect_too_short" msgid="2417932185815083082">"Kết nối ít nhất 4 điểm. Hãy thử lại."</string> 620 <string name="lockpattern_pattern_wrong" msgid="929223969555399363">"Hình mở khóa không chính xác"</string> 621 <string name="lockpattern_settings_help_how_to_record" msgid="4436556875843192284">"Cách vẽ hình mở khóa"</string> 622 <string name="error_saving_lockpattern" msgid="2933512812768570130">"Lỗi khi lưu mẫu"</string> 623 <string name="lockpattern_too_many_failed_confirmation_attempts" msgid="4636307830951251013">"Bạn đã nhập sai quá nhiều lần. Hãy thử lại sau <xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g> giây."</string> 624 <string name="okay" msgid="4589873324439764349">"OK"</string> 625 <string name="remove_screen_lock_title" msgid="1234382338764193387">"Xóa phương thức khóa màn hình?"</string> 626 <string name="remove_screen_lock_message" msgid="6675850371585564965">"Thao tác này sẽ cho phép bất cứ ai cũng có thể truy cập vào tài khoản của bạn"</string> 627 <string name="security_profile_lock_title" msgid="3082523481292617350">"Khóa hồ sơ"</string> 628 <string name="security_unlock_profile_summary" msgid="6742592419759865631">"Thiết lập tính năng tự động mở khóa"</string> 629 <string name="lock_settings_enter_pin" msgid="1669172111244633904">"Nhập mã PIN của bạn"</string> 630 <string name="lock_settings_enter_password" msgid="2636669926649496367">"Nhập mật khẩu của bạn"</string> 631 <string name="choose_lock_pin_message" msgid="2963792070267774417">"Để bảo mật, hãy đặt mã PIN"</string> 632 <string name="confirm_your_pin_header" msgid="9096581288537156102">"Nhập lại mã PIN"</string> 633 <string name="choose_lock_pin_hints" msgid="7362906249992020844">"Mã PIN phải có ít nhất 4 chữ số"</string> 634 <string name="lockpin_invalid_pin" msgid="2149191577096327424">"Mã PIN không hợp lệ. Mã này phải có ít nhất 4 chữ số."</string> 635 <string name="confirm_pins_dont_match" msgid="4607110139373520720">"Các mã PIN không khớp"</string> 636 <string name="error_saving_lockpin" msgid="9011960139736000393">"Lỗi khi lưu mã PIN"</string> 637 <string name="lockscreen_wrong_pin" msgid="4922465731473805306">"Mã PIN sai"</string> 638 <string name="lockscreen_wrong_password" msgid="5757087577162231825">"Mật khẩu sai"</string> 639 <string name="choose_lock_password_message" msgid="6124341145027370784">"Để bảo mật, hãy đặt mật khẩu"</string> 640 <string name="confirm_your_password_header" msgid="7052891840366724938">"Nhập lại mật khẩu"</string> 641 <string name="confirm_passwords_dont_match" msgid="7300229965206501753">"Mật khẩu không khớp"</string> 642 <string name="lockpassword_clear_label" msgid="6363680971025188064">"Xóa"</string> 643 <string name="lockpassword_cancel_label" msgid="5791237697404166450">"Hủy"</string> 644 <string name="lockpassword_confirm_label" msgid="5918463281546146953">"Xác nhận"</string> 645 <string name="choose_lock_password_hints" msgid="3903696950202491593">"Mật khẩu phải chứa ít nhất 4 ký tự"</string> 646 <string name="lockpassword_password_too_short" msgid="6681218025001328405">"Mật khẩu phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> ký tự"</string> 647 <string name="lockpassword_pin_too_short" msgid="6363004004424904218">"Mã PIN phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> chữ số"</string> 648 <string name="lockpassword_password_too_long" msgid="7530214940279491291">"Chỉ được có ít hơn <xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g> ký tự"</string> 649 <string name="lockpassword_pin_too_long" msgid="62957683396974404">"Phải có ít hơn <xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g> chữ số"</string> 650 <string name="lockpassword_pin_contains_non_digits" msgid="3044526271686839923">"Chỉ được chứa các chữ số từ 0 đến 9."</string> 651 <string name="lockpassword_pin_recently_used" msgid="7901918311213276207">"Quản trị viên thiết bị không cho phép dùng mã PIN gần đây"</string> 652 <string name="lockpassword_pin_denylisted_by_admin" msgid="3752574009492336468">"Quản vị viên CNTT đã chặn các mã PIN phổ biến. Hãy thử mã PIN khác."</string> 653 <string name="lockpassword_illegal_character" msgid="1984970060523635618">"Mật khẩu này không được bao gồm ký tự không hợp lệ."</string> 654 <string name="lockpassword_invalid_password" msgid="1690956113717418430">"Mật khẩu không hợp lệ, phải có ít nhất 4 ký tự."</string> 655 <plurals name="lockpassword_password_requires_letters" formatted="false" msgid="424616259312760303"> 656 <item quantity="other">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> chữ cái</item> 657 <item quantity="one">Phải chứa ít nhất 1 chữ cái</item> 658 </plurals> 659 <plurals name="lockpassword_password_requires_lowercase" formatted="false" msgid="2267487180744744833"> 660 <item quantity="other">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> chữ thường</item> 661 <item quantity="one">Phải chứa ít nhất 1 chữ thường</item> 662 </plurals> 663 <plurals name="lockpassword_password_requires_uppercase" formatted="false" msgid="7999264563026517898"> 664 <item quantity="other">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> chữ hoa</item> 665 <item quantity="one">Phải chứa ít nhất 1 chữ hoa</item> 666 </plurals> 667 <plurals name="lockpassword_password_requires_numeric" formatted="false" msgid="7935079851855168646"> 668 <item quantity="other">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> chữ số</item> 669 <item quantity="one">Phải chứa ít nhất 1 chữ số</item> 670 </plurals> 671 <plurals name="lockpassword_password_requires_symbols" formatted="false" msgid="3994046435150094132"> 672 <item quantity="other">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> ký hiệu đặc biệt</item> 673 <item quantity="one">Phải chứa ít nhất 1 ký hiệu đặc biệt</item> 674 </plurals> 675 <plurals name="lockpassword_password_requires_nonletter" formatted="false" msgid="6878486326748506524"> 676 <item quantity="other">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> ký tự không phải chữ cái</item> 677 <item quantity="one">Phải chứa ít nhất 1 ký tự không phải chữ cái</item> 678 </plurals> 679 <string name="lockpassword_password_recently_used" msgid="8255729487108602924">"Quản trị viên thiết bị không cho phép sử dụng mật khẩu gần đây"</string> 680 <string name="error_saving_password" msgid="8334882262622500658">"Lỗi khi lưu mật khẩu"</string> 681 <string name="lockpassword_password_denylisted_by_admin" msgid="8611831198794524730">"Quản vị viên CNTT đã chặn các mật khẩu phổ biến. Hãy thử mật khẩu khác."</string> 682 <string name="lockpassword_pin_no_sequential_digits" msgid="38813552228809240">"Không cho phép thứ tự chữ số tăng dần, giảm dần hoặc lặp lại."</string> 683 <string name="setup_lock_settings_options_button_label" msgid="3337845811029780896">"Tùy chọn phương thức khóa màn hình"</string> 684 <string name="build_info_fmt" msgid="5592554123908086426">"<xliff:g id="FINGERPRINT">%1$s</xliff:g>\n<xliff:g id="DATE">%2$s</xliff:g> : <xliff:g id="NUM_DAYS">%3$s</xliff:g> ngày trước"</string> 685 <string name="credentials_reset" msgid="873900550885788639">"Xóa thông tin xác thực"</string> 686 <string name="credentials_reset_summary" msgid="6067911547500459637">"Xóa tất cả chứng chỉ"</string> 687 <string name="credentials_reset_hint" msgid="3459271621754137661">"Xóa tất cả nội dung?"</string> 688 <string name="credentials_erased" msgid="2515915439705550379">"Đã xóa vùng lưu trữ thông tin xác thực."</string> 689 <string name="credentials_not_erased" msgid="6118567459076742720">"Không thể xóa vùng lưu trữ thông tin xác thực."</string> 690 <string name="forget" msgid="3971143908183848527">"Xóa"</string> 691 <string name="connect" msgid="5861699594602380150">"Kết nối"</string> 692 <string name="disconnect" msgid="6140789953324820336">"Ngắt kết nối"</string> 693 <string name="delete_button" msgid="5840500432614610850">"Xóa"</string> 694 <string name="remove_button" msgid="6664656962868194178">"Xóa"</string> 695 <string name="cancel" msgid="750286395700355455">"Hủy"</string> 696 <string name="allow" msgid="7519431342750394402">"Cho phép"</string> 697 <string name="deny" msgid="340512788979930804">"Từ chối"</string> 698 <string name="backspace_key" msgid="1545590866688979099">"Phím xóa lùi (Backspace)"</string> 699 <string name="enter_key" msgid="2121394305541579468">"Phím Enter"</string> 700 <string name="exit_retail_button_text" msgid="6093240315583384473">"Thoát chế độ demo"</string> 701 <string name="exit_retail_mode_dialog_title" msgid="7970631760237469168">"Thoát chế độ demo"</string> 702 <string name="exit_retail_mode_dialog_body" msgid="6513854703627380365">"Thao tác này sẽ xóa tài khoản minh họa và đặt lại dữ liệu hệ thống về trạng thái ban đầu. Bạn sẽ mất toàn bộ dữ liệu hồ sơ."</string> 703 <string name="exit_retail_mode_dialog_confirmation_button_text" msgid="3147249675355968649">"Thoát chế độ demo"</string> 704 <string name="suggestion_dismiss_button" msgid="4539412646977050641">"BỎ QUA"</string> 705 <string name="restricted_while_driving" msgid="6587569249519274524">"Bạn không sử dụng được tính năng này khi đang lái xe"</string> 706 <string name="add_user_restricted_while_driving" msgid="1037301074725362944">"Không thể thêm hồ sơ khi đang lái xe"</string> 707 <string name="default_search_query" msgid="3137420627428857068">"Tìm kiếm"</string> 708 <string name="assistant_and_voice_setting_title" msgid="737733881661819853">"Trợ lý và Voice"</string> 709 <string name="assistant_and_voice_assistant_app_title" msgid="5981647244625171285">"Ứng dụng trợ lý kỹ thuật số"</string> 710 <string name="assistant_and_voice_use_text_from_screen_title" msgid="5851460943413795599">"Sử dụng văn bản trên màn hình"</string> 711 <string name="assistant_and_voice_use_text_from_screen_summary" msgid="4161751708121301541">"Cho phép ứng dụng trợ lý truy cập vào nội dung trên màn hình"</string> 712 <string name="assistant_and_voice_use_screenshot_title" msgid="1930735578425470046">"Sử dụng ảnh chụp màn hình"</string> 713 <string name="assistant_and_voice_use_screenshot_summary" msgid="3738474919393817950">"Cho phép ứng dụng trợ lý truy cập vào ảnh chụp màn hình"</string> 714 <string name="notifications_recently_sent" msgid="9051696542615302799">"Đã gửi gần đây"</string> 715 <string name="notifications_all_apps" msgid="3557079551048958846">"Tất cả ứng dụng"</string> 716 <string name="profiles_and_accounts_settings_title" msgid="2672643892127659812">"Hồ sơ và tài khoản"</string> 717 <string name="manage_other_profiles_button_text" msgid="2262188413455510828">"Quản lý các hồ sơ khác"</string> 718 <string name="add_a_profile_button_text" msgid="8027395095117925114">"Thêm hồ sơ"</string> 719 <string name="delete_this_profile_text" msgid="6035404714526922665">"Xóa hồ sơ này"</string> 720 <string name="add_profile_text" msgid="9118410102199116969">"Thêm hồ sơ"</string> 721 <string name="power_component_disabled" msgid="7084144472096800457">"Không thể thay đổi chế độ cài đặt này ngay bây giờ"</string> 722</resources> 723