• Home
  • Line#
  • Scopes#
  • Navigate#
  • Raw
  • Download
1<?xml version="1.0" encoding="utf-8"?>
2<resources xmlns:tools="http://schemas.android.com/tools" xmlns:xliff="urn:oasis:names:tc:xliff:document:1.2">
3  <string name="applicationLabel">Điện thoại</string>
4  <string name="launcherDialpadActivityLabel">Bàn phím điện thoại</string>
5  <string name="callHistoryIconLabel">Nhật ký cuộc gọi</string>
6  <string name="action_copy_number_text">Sao chép số</string>
7  <string name="copy_transcript_text">Sao chép bản ghi âm</string>
8  <string name="action_edit_number_before_call">Chỉnh sửa số trước khi gọi</string>
9  <string name="call_log_delete_all">Xóa nhật ký cuộc gọi</string>
10  <string name="call_log_trash_voicemail">Xóa thư thoại</string>
11  <string name="snackbar_voicemail_deleted">Đã xóa thư thoại</string>
12  <string name="clearCallLogConfirmation_title">Xóa nhật ký cuộc gọi?</string>
13  <string name="clearCallLogConfirmation">Thao tác này sẽ xóa tất cả cuộc gọi khỏi nhật ký của bạn</string>
14  <string name="clearCallLogProgress_title">Đang xóa nhật ký cuộc gọi…</string>
15  <string name="notification_missedCallTitle">Cuộc gọi nhỡ</string>
16  <string name="notification_missedWorkCallTitle">Cuộc gọi nhỡ về công việc</string>
17  <string name="notification_missedCallsTitle">Cuộc gọi nhỡ</string>
18  <string name="notification_missedCallsMsg">%d cuộc gọi nhỡ</string>
19  <string name="notification_missedCall_call_back">Gọi lại</string>
20  <string name="notification_missedCall_message">Tin nhắn</string>
21  <string name="post_call_notification_message">%1$s: %2$s</string>
22  <string name="notification_voicemail_text_format">Quay số %s</string>
23  <string name="notification_voicemail_no_vm_number">Số thư thoại không xác định</string>
24  <plurals name="notification_voicemail_title">
25    <item quantity="one">Thư thoại</item>
26    <item quantity="other"> %1$d Thư thoại </item>
27  </plurals>
28  <string name="notification_voicemail_callers_list">%1$s, %2$s</string>
29  <string name="notification_new_voicemail_ticker">Thư thoại mới từ %1$s</string>
30  <string name="voicemail_playback_error">Không thể phát thư thoại</string>
31  <string name="voicemail_fetching_content">Đang tải thư thoại…</string>
32  <string name="voicemail_fetching_timout">Không thể tải thư thoại</string>
33  <string name="call_log_item_count_and_date">(%1$d) %2$s</string>
34  <string name="description_playback_speakerphone">Bật hoặc tắt loa ngoài</string>
35  <string name="description_playback_seek">Tìm kiếm vị trí phát lại</string>
36  <string name="action_menu_call_history_description">Nhật ký cuộc gọi</string>
37  <string msgid="2295659037509008453" name="action_menu_overflow_description">Tùy chọn khác</string>
38  <string name="action_menu_dialpad_button">bàn phím</string>
39  <string name="dialer_settings_label">Cài đặt</string>
40  <string name="simulator_submenu_label">Trình mô phỏng</string>
41  <string name="new_ui_launcher_shortcut_label">Tạo phím tắt giao diện người dùng mới</string>
42  <string name="description_entering_bulk_action_mode">Truy cập chế độ tác vụ hàng loạt</string>
43  <string name="description_leaving_bulk_action_mode">Đã rời khỏi chế độ tác vụ hàng loạt</string>
44  <string name="description_selecting_bulk_action_mode">Đã chọn %1$s</string>
45  <string name="description_unselecting_bulk_action_mode">Đã bỏ chọn %1$s</string>
46  <string name="description_contact_details">Chi tiết liên lạc cho %1$s</string>
47  <string name="description_spam_contact_details">Chi tiết liên hệ cho người gọi điện spam đáng ngờ %1$s</string>
48  <string name="description_num_calls">%1$s cuộc gọi.</string>
49  <string name="description_video_call">Gọi điện video.</string>
50  <string name="description_start_voice_search">Bắt đầu tìm kiếm bằng giọng nói</string>
51  <string name="voicemail">Thư thoại</string>
52  <string name="description_cancel_multi_select">Hủy chế độ tác vụ hàng loạt</string>
53  <string name="voicemailMultiSelectDeleteConfirm">Xóa</string>
54  <string name="voicemailMultiSelectDeleteCancel">Hủy</string>
55  <string name="voicemailMultiSelectActionBarTitle">Đã chọn %1$s</string>
56  <plurals name="delete_voicemails_confirmation_dialog_title">
57    <item quantity="one"><b>Xóa thư thoại này? </b></item>
58    <item quantity="other"><b>Xóa các thư thoại này? </b></item>
59  </plurals>
60  <string name="voicemailCallLogToday">@string/call_log_header_today</string>
61  <string name="voicemailCallLogDateTimeFormat">%1$s lúc %2$s</string>
62  <string name="voicemailDurationFormat">%1$02d:%2$02d</string>
63  <string name="voicemailCallLogDateTimeFormatWithDuration">%1$s • %2$s</string>
64  <string name="voice_search_not_available">Không có tính năng tìm kiếm bằng giọng nói</string>
65  <string name="dialer_hint_find_contact">Tìm kiếm trong danh bạ</string>
66  <string name="block_number_search_hint">Thêm số hoặc tìm kiếm danh bạ</string>
67  <string name="call_log_all_empty">Nhật ký cuộc gọi của bạn trống</string>
68  <string name="call_log_all_empty_action">Gọi điện</string>
69  <string name="call_log_missed_empty">Bạn không có cuộc gọi nhỡ nào.</string>
70  <string name="call_log_voicemail_empty">Hộp thư thoại đến của bạn trống.</string>
71  <string name="call_log_activity_title">Nhật ký cuộc gọi</string>
72  <string name="call_log_all_title">Tất cả</string>
73  <string name="call_log_missed_title">Bị nhỡ</string>
74  <string name="tab_speed_dial">Quay số nhanh</string>
75  <string name="tab_history">Nhật ký cuộc gọi</string>
76  <string name="tab_all_contacts">Danh bạ</string>
77  <string name="tab_voicemail">Thư thoại</string>
78  <string name="search_shortcut_call_number">Gọi %s</string>
79  <string name="search_shortcut_create_new_contact">Tạo liên hệ mới</string>
80  <string name="search_shortcut_add_to_contact">Thêm vào liên hệ</string>
81  <string name="search_shortcut_send_sms_message">Gửi SMS</string>
82  <string name="search_shortcut_make_video_call">Gọi điện video</string>
83  <string name="search_shortcut_block_number">Chặn số</string>
84  <string name="speed_dial_empty">Chưa có ai trong danh bạ quay số nhanh của bạn</string>
85  <string name="speed_dial_empty_add_favorite_action">Thêm liên hệ quay số nhanh yêu thích</string>
86  <string name="remove_contact">Xóa</string>
87  <string name="select_all">Chọn tất cả</string>
88  <string name="call_log_action_video_call">Cuộc gọi điện video</string>
89  <string name="call_log_action_set_up_video">Thiết lập cuộc gọi video</string>
90  <string name="call_log_action_invite_video">Mời tham gia cuộc gọi video</string>
91  <string name="call_log_action_send_message">Gửi tin nhắn</string>
92  <string name="call_log_action_details">Chi tiết cuộc gọi</string>
93  <string name="call_log_action_share_voicemail">Gửi đến …</string>
94  <string name="call_log_action_call">Gọi ^1</string>
95  <string name="description_incoming_missed_call">Cuộc gọi nhỡ từ ^1, ^2, ^3, ^4.</string>
96  <string name="description_incoming_answered_call">Cuộc gọi đã trả lời từ ^1, ^2, ^3, ^4.</string>
97  <string name="description_unread_voicemail">Thư thoại chưa đọc từ ^1, ^2, ^3, ^4.</string>
98  <string name="description_read_voicemail">Thư thoại từ ^1, ^2, ^3, ^4.</string>
99  <string name="description_outgoing_call">Gọi tới ^1, ^2, ^3, ^4.</string>
100  <string name="call_log_via_number">qua %1$s</string>
101  <string name="call_log_via_number_phone_account">%1$s qua %2$s</string>
102  <string name="description_call_action">Gọi ^1</string>
103  <string name="description_video_call_action">Gọi điện video cho ^1.</string>
104  <string name="description_voicemail_action">Nghe thư thoại từ ^1</string>
105  <string name="description_create_new_contact_action">Tạo địa chỉ liên hệ cho ^1</string>
106  <string name="description_add_to_existing_contact_action">Thêm ^1 vào địa chỉ liên hệ hiện có</string>
107  <string name="description_details_action">Chi tiết cuộc gọi cho ^1</string>
108  <string name="call_log_header_today">Hôm nay</string>
109  <string name="call_log_header_yesterday">Hôm qua</string>
110  <string name="call_log_header_other">Cũ hơn</string>
111  <string name="voicemail_speaker_on">Bật loa.</string>
112  <string name="voicemail_speaker_off">Tắt loa.</string>
113  <string name="voicemail_play_start_pause">Bắt đầu hoặc tạm dừng phát lại.</string>
114  <string name="display_options_title">Tùy chọn hiển thị</string>
115  <string name="sounds_and_vibration_title">Âm thanh và rung</string>
116  <string name="accessibility_settings_title">Trợ năng</string>
117  <string name="ringtone_title">Nhạc chuông điện thoại</string>
118  <string name="vibrate_on_ring_title">Đồng thời rung khi có cuộc gọi</string>
119  <string name="dtmf_tone_enable_title">Âm bàn phím</string>
120  <string name="dtmf_tone_length_title">Độ dài âm bàn phím</string>
121  <string-array name="dtmf_tone_length_entries">
122    <item>Thường</item>
123    <item>Dài</item>
124  </string-array>
125  <string name="respond_via_sms_setting_title">Trả lời nhanh</string>
126  <string name="call_settings_label">Cuộc gọi</string>
127  <string name="manage_blocked_numbers_label">Số bị chặn</string>
128  <string name="voicemail_settings_label">Thư thoại</string>
129  <string name="blocked_numbers_disabled_emergency_header_label">Tạm thời tắt chặn cuộc gọi</string>
130  <string name="blocked_numbers_disabled_emergency_desc">Tính năng chặn cuộc gọi đã bị tắt vì bạn đã liên hệ với dịch vụ khẩn cấp từ điện thoại này trong vòng 48 giờ qua. Tính năng này sẽ được bật lại tự động sau khi khoảng thời gian 48 giờ kết thúc.</string>
131  <string name="import_send_to_voicemail_numbers_label">Nhập số</string>
132  <string name="blocked_call_settings_import_description">Trước đây bạn đã đánh dấu một số người gọi sẽ được tự động gửi tới thư thoại qua các ứng dụng khác.</string>
133  <string name="blocked_call_settings_view_numbers_button">Xem số</string>
134  <string name="blocked_call_settings_import_button">Nhập</string>
135  <string name="description_blocked_number_list_delete">Bỏ chặn số</string>
136  <string name="addBlockedNumber">Thêm số</string>
137  <string name="block_number_footer_message_vvm">Cuộc gọi từ các số này sẽ bị chặn và thư thoại sẽ tự động bị xóa.</string>
138  <string name="block_number_footer_message_no_vvm">Cuộc gọi từ các số này sẽ bị chặn nhưng họ vẫn có thể để lại thư thoại cho bạn.</string>
139  <string name="block_list">Số bị chặn</string>
140  <string name="alreadyBlocked">%1$s đã bị chặn.</string>
141  <string name="phone_account_settings_label">Tài khoản gọi</string>
142  <string name="permission_no_speeddial">Để bật quay số nhanh, bật quyền đối với Danh bạ.</string>
143  <string name="permission_no_calllog">Để xem nhật ký cuộc gọi của bạn, bật quyền đối với Điện thoại.</string>
144  <string name="permission_no_search">Để tìm kiếm liên hệ của bạn, hãy bật quyền đối với Danh bạ.</string>
145  <string name="permission_place_call">Để thực hiện cuộc gọi, bật quyền đối với Điện thoại.</string>
146  <string name="toast_cannot_write_system_settings">Ứng dụng Điện thoại không có quyền ghi vào cài đặt hệ thống.</string>
147  <string name="blocked_number_call_log_label">Đã chặn</string>
148  <string name="call_log_action_block_report_number">Chặn/báo cáo spam</string>
149  <string name="call_log_action_block_number">Chặn số</string>
150  <string name="call_log_action_remove_spam">Không phải là spam</string>
151  <string name="call_log_action_unblock_number">Bỏ chặn số</string>
152  <string name="spam_number_call_log_label">Spam</string>
153  <string name="call_composer_connection_failed">%1$s ngoại tuyến và không liên hệ được</string>
154  <string name="about_phone_label">Giới thiệu</string>
155  <string name="voicemail_transcription_branding_text">Do Google phiên âm</string>
156  <string name="voicemail_transcription_in_progress">Đang phiên âm…</string>
157  <string name="voicemail_transcription_failed">Không có bản phiên âm.</string>
158  <string name="voicemail_transcription_failed_language_not_supported">Không có bản phiên âm. Không hỗ trợ ngôn ngữ.</string>
159  <string name="voicemail_transcription_failed_no_speech">Không có bản phiên âm. Không tìm thấy giọng nói.</string>
160  <string name="voicemail_donation_promo_title">Giúp cải thiện độ chính xác của bản chép lời?</string>
161  <string name="voicemail_donation_promo_content">Cho phép Google xem xét thư thoại này và các thư thoại trong tương lai có bản chép lời. Các thư thoại này sẽ được lưu trữ ẩn danh. Bạn có thể thay đổi Cài đặt bất cứ lúc nào. %1$s</string>
162  <string name="voicemail_donation_promo_opt_in">Có, tôi đồng ý</string>
163  <string name="voicemail_donation_promo_opt_out">Không, cảm ơn</string>
164  <string name="voicemail_transcription_rating">Đánh giá chất lượng ghi âm</string>
165  <string name="voicemail_transcription_rating_thanks">Cảm ơn bạn đã phản hồi</string>
166  <string name="description_rating_good">Thích</string>
167  <string name="description_rating_bad">Không thích</string>
168  <string name="view_conversation">Xem</string>
169  <string name="ec_data_deleted">Đã xóa cuộc gọi. Hãy xem và xóa tệp đính kèm được chia sẻ trong cuộc gọi này trong Messages.</string>
170  <string name="multiple_ec_data_deleted">Đã xóa cuộc gọi. Hãy xem và xóa tệp đính kèm được chia sẻ trong các cuộc gọi này trong Messages.</string>
171</resources>
172