1<?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?> 2<!-- Copyright (C) 2013 The Android Open Source Project 3 4 Licensed under the Apache License, Version 2.0 (the "License"); 5 you may not use this file except in compliance with the License. 6 You may obtain a copy of the License at 7 8 http://www.apache.org/licenses/LICENSE-2.0 9 10 Unless required by applicable law or agreed to in writing, software 11 distributed under the License is distributed on an "AS IS" BASIS, 12 WITHOUT WARRANTIES OR CONDITIONS OF ANY KIND, either express or implied. 13 See the License for the specific language governing permissions and 14 limitations under the License. 15 --> 16 17<resources xmlns:android="http://schemas.android.com/apk/res/android" 18 xmlns:xliff="urn:oasis:names:tc:xliff:document:1.2"> 19 <string name="telecommAppLabel" product="default" msgid="1825598513414129827">"Cuộc gọi điện thoại"</string> 20 <string name="userCallActivityLabel" product="default" msgid="3605391260292846248">"Điện thoại"</string> 21 <string name="unknown" msgid="6993977514360123431">"Không xác định"</string> 22 <string name="notification_missedCallTitle" msgid="5060387047205532974">"Cuộc gọi nhỡ"</string> 23 <string name="notification_missedWorkCallTitle" msgid="6965463282259034953">"Cuộc gọi nhỡ về công việc"</string> 24 <string name="notification_missedCallsTitle" msgid="3910479625507893809">"Cuộc gọi nhỡ"</string> 25 <string name="notification_missedCallsMsg" msgid="5055782736170916682">"<xliff:g id="NUM_MISSED_CALLS">%s</xliff:g> cuộc gọi nhỡ"</string> 26 <string name="notification_missedCallTicker" msgid="6731461957487087769">"Cuộc gọi nhỡ từ <xliff:g id="MISSED_CALL_FROM">%s</xliff:g>"</string> 27 <string name="notification_missedCall_call_back" msgid="7900333283939789732">"Gọi lại"</string> 28 <string name="notification_missedCall_message" msgid="4054698824390076431">"Tin nhắn"</string> 29 <string name="notification_disconnectedCall_title" msgid="1790131923692416928">"Cuộc gọi bị ngắt kết nối"</string> 30 <string name="notification_disconnectedCall_body" msgid="600491714584417536">"Cuộc gọi đến <xliff:g id="CALLER">%s</xliff:g> đã bị ngắt kết nối do một cuộc gọi khẩn cấp được thực hiện."</string> 31 <string name="notification_disconnectedCall_generic_body" msgid="5282765206349184853">"Cuộc gọi của bạn đã bị ngắt kết nối do một cuộc gọi khẩn cấp đang được thực hiện."</string> 32 <string name="notification_audioProcessing_title" msgid="1619035039880584575">"Cuộc gọi trong nền"</string> 33 <string name="notification_audioProcessing_body" msgid="6397005913770420388">"<xliff:g id="AUDIO_PROCESSING_APP_NAME">%s</xliff:g> đã gọi điện ở chế độ nền. Ứng dụng này có thể đang truy cập và phát âm thanh qua cuộc gọi."</string> 34 <string name="notification_incallservice_not_responding_title" msgid="5347557574288598548">"<xliff:g id="IN_CALL_SERVICE_APP_NAME">%s</xliff:g> đã dừng phản hồi"</string> 35 <string name="notification_incallservice_not_responding_body" msgid="9209308270131968623">"Cuộc gọi của bạn đã dùng ứng dụng dành cho điện thoại đi kèm với thiết bị"</string> 36 <string name="accessibility_call_muted" msgid="2968461092554300779">"Đã tắt tiếng cuộc gọi."</string> 37 <string name="accessibility_speakerphone_enabled" msgid="555386652061614267">"Đã bật loa ngoài."</string> 38 <string name="respond_via_sms_canned_response_1" msgid="6332561460870382561">"Giờ tôi không nói chuyện được. Có việc gì không?"</string> 39 <string name="respond_via_sms_canned_response_2" msgid="2052951316129952406">"Tôi sẽ gọi lại ngay."</string> 40 <string name="respond_via_sms_canned_response_3" msgid="6656147963478092035">"Tôi sẽ gọi lại sau."</string> 41 <string name="respond_via_sms_canned_response_4" msgid="9141132488345561047">"Giờ tôi không nói chuyện được. Bạn gọi lại sau nhé?"</string> 42 <string name="respond_via_sms_setting_title" msgid="4762275482898830160">"Trả lời nhanh"</string> 43 <string name="respond_via_sms_setting_title_2" msgid="4914853536609553457">"Chỉnh sửa tin nhắn trả lời nhanh"</string> 44 <string name="respond_via_sms_setting_summary" msgid="8054571501085436868"></string> 45 <string name="respond_via_sms_edittext_dialog_title" msgid="6579353156073272157">"Trả lời nhanh"</string> 46 <string name="respond_via_sms_confirmation_format" msgid="2932395476561267842">"Đã gửi tin nhắn tới <xliff:g id="PHONE_NUMBER">%s</xliff:g>."</string> 47 <string name="respond_via_sms_failure_format" msgid="5198680980054596391">"Không gửi được tin nhắn đến <xliff:g id="PHONE_NUMBER">%s</xliff:g>."</string> 48 <string name="enable_account_preference_title" msgid="6949224486748457976">"Tài khoản gọi"</string> 49 <string name="outgoing_call_not_allowed_user_restriction" msgid="3424338207838851646">"Chỉ được phép thực hiện cuộc gọi khẩn cấp."</string> 50 <string name="outgoing_call_not_allowed_no_permission" msgid="8590468836581488679">"Ứng dụng này không thể thực hiện cuộc gọi đi mà không có quyền của Điện thoại."</string> 51 <string name="outgoing_call_error_no_phone_number_supplied" msgid="7665135102566099778">"Để thực hiện cuộc gọi, hãy nhập một số hợp lệ."</string> 52 <string name="duplicate_video_call_not_allowed" msgid="5754746140185781159">"Không thể thêm cuộc gọi tại thời điểm này."</string> 53 <string name="no_vm_number" msgid="2179959110602180844">"Thiếu số thư thoại"</string> 54 <string name="no_vm_number_msg" msgid="1339245731058529388">"Không có số thư thoại nào được lưu trữ trên thẻ SIM."</string> 55 <string name="add_vm_number_str" msgid="5179510133063168998">"Thêm số điện thoại"</string> 56 <string name="change_default_dialer_dialog_title" msgid="5861469279421508060">"Đặt <xliff:g id="NEW_APP">%s</xliff:g> làm ứng dụng Điện thoại mặc định của bạn?"</string> 57 <string name="change_default_dialer_dialog_affirmative" msgid="8604665314757739550">"Đặt làm mặc định"</string> 58 <string name="change_default_dialer_dialog_negative" msgid="8648669840052697821">"Hủy"</string> 59 <string name="change_default_dialer_warning_message" msgid="8461963987376916114">"<xliff:g id="NEW_APP">%s</xliff:g> sẽ có thể đặt và kiểm soát mọi khía cạnh của cuộc gọi. Chỉ nên đặt những ứng dụng mà bạn tin cậy làm ứng dụng Điện thoại mặc định."</string> 60 <string name="change_default_call_screening_dialog_title" msgid="5365787219927262408">"Đặt <xliff:g id="NEW_APP">%s</xliff:g> làm ứng dụng sàng lọc cuộc gọi mặc định?"</string> 61 <string name="change_default_call_screening_warning_message_for_disable_old_app" msgid="2039830033533243164">"<xliff:g id="OLD_APP">%s</xliff:g> sẽ không thể sàng lọc cuộc gọi nữa."</string> 62 <string name="change_default_call_screening_warning_message" msgid="9020537562292754269">"<xliff:g id="NEW_APP">%s</xliff:g> có thể thấy thông tin về người gọi không có trong danh bạ của bạn và chặn những cuộc gọi này. Chỉ nên đặt những ứng dụng mà bạn tin cậy làm ứng dụng sàng lọc cuộc gọi mặc định."</string> 63 <string name="change_default_call_screening_dialog_affirmative" msgid="7162433828280058647">"Đặt làm mặc định"</string> 64 <string name="change_default_call_screening_dialog_negative" msgid="1839266125623106342">"Hủy"</string> 65 <string name="blocked_numbers" msgid="8322134197039865180">"Số bị chặn"</string> 66 <string name="blocked_numbers_msg" msgid="2797422132329662697">"Bạn sẽ không nhận được cuộc gọi hoặc tin nhắn từ các số bị chặn."</string> 67 <string name="block_number" msgid="3784343046852802722">"Thêm số điện thoại"</string> 68 <string name="unblock_dialog_body" msgid="2723393535797217261">"Bỏ chặn <xliff:g id="NUMBER_TO_BLOCK">%1$s</xliff:g>?"</string> 69 <string name="unblock_button" msgid="8732021675729981781">"Bỏ chặn"</string> 70 <string name="add_blocked_dialog_body" msgid="8599974422407139255">"Chặn cuộc gọi và tin nhắn từ"</string> 71 <string name="add_blocked_number_hint" msgid="8769422085658041097">"Số điện thoại"</string> 72 <string name="block_button" msgid="485080149164258770">"Chặn"</string> 73 <string name="non_primary_user" msgid="315564589279622098">"Chỉ chủ sở hữu thiết bị mới có thể xem và quản lý các số bị chặn."</string> 74 <string name="delete_icon_description" msgid="5335959254954774373">"Bỏ chặn"</string> 75 <string name="blocked_numbers_butter_bar_title" msgid="582982373755950791">"Chế độ chặn tạm thời tắt"</string> 76 <string name="blocked_numbers_butter_bar_body" msgid="1261213114919301485">"Sau khi bạn quay số hoặc gửi tin nhắn tới số khẩn cấp, chế độ chặn sẽ bị tắt để đảm bảo dịch vụ khẩn cấp có thể liên hệ với bạn."</string> 77 <string name="blocked_numbers_butter_bar_button" msgid="2704456308072489793">"Bật lại ngay bây giờ"</string> 78 <string name="blocked_numbers_number_blocked_message" msgid="4314736791180919167">"Đã chặn <xliff:g id="BLOCKED_NUMBER">%1$s</xliff:g>"</string> 79 <string name="blocked_numbers_number_unblocked_message" msgid="2933071624674945601">"Đã bỏ chặn <xliff:g id="UNBLOCKED_NUMBER">%1$s</xliff:g>"</string> 80 <string name="blocked_numbers_block_emergency_number_message" msgid="4198550501500893890">"Không thể chặn số khẩn cấp."</string> 81 <string name="blocked_numbers_number_already_blocked_message" msgid="2301270825735665458">"<xliff:g id="BLOCKED_NUMBER">%1$s</xliff:g> đã bị chặn."</string> 82 <string name="toast_personal_call_msg" msgid="5817631570381795610">"Sử dụng trình quay số cá nhân để gọi điện"</string> 83 <string name="notification_incoming_call" msgid="1233481138362230894">"Cuộc gọi <xliff:g id="CALL_VIA">%1$s</xliff:g> từ <xliff:g id="CALL_FROM">%2$s</xliff:g>"</string> 84 <string name="notification_incoming_video_call" msgid="5795968314037063900">"Cuộc gọi video <xliff:g id="CALL_VIA">%1$s</xliff:g> từ <xliff:g id="CALL_FROM">%2$s</xliff:g>"</string> 85 <string name="answering_ends_other_call" msgid="8653544281903986641">"Trả lời sẽ kết thúc cuộc gọi <xliff:g id="CALL_VIA">%1$s</xliff:g> của bạn"</string> 86 <string name="answering_ends_other_calls" msgid="3702302838456922535">"Trả lời sẽ kết thúc cuộc gọi <xliff:g id="CALL_VIA">%1$s</xliff:g> của bạn"</string> 87 <string name="answering_ends_other_video_call" msgid="8572022039304239958">"Trả lời sẽ kết thúc cuộc gọi video <xliff:g id="CALL_VIA">%1$s</xliff:g> của bạn"</string> 88 <string name="answering_ends_other_managed_call" msgid="4031778317409881805">"Trả lời sẽ kết thúc cuộc gọi đang diễn ra của bạn"</string> 89 <string name="answering_ends_other_managed_calls" msgid="3974069768615307659">"Trả lời sẽ kết thúc cuộc gọi đang diễn ra của bạn"</string> 90 <string name="answering_ends_other_managed_video_call" msgid="1988508241432031327">"Trả lời sẽ kết thúc cuộc gọi video đang diễn ra của bạn"</string> 91 <string name="answer_incoming_call" msgid="2045888814782215326">"Trả lời"</string> 92 <string name="decline_incoming_call" msgid="922147089348451310">"Từ chối"</string> 93 <string name="cant_call_due_to_no_supported_service" msgid="1635626384149947077">"Không thể thực hiện cuộc gọi do không có tài khoản hỗ trợ loại cuộc gọi này."</string> 94 <string name="cant_call_due_to_ongoing_call" msgid="8004235328451385493">"Không thể thực hiện cuộc gọi do cuộc gọi <xliff:g id="OTHER_CALL">%1$s</xliff:g> của bạn."</string> 95 <string name="cant_call_due_to_ongoing_calls" msgid="6379163795277824868">"Không thể thực hiện cuộc gọi do cuộc gọi <xliff:g id="OTHER_CALL">%1$s</xliff:g> của bạn."</string> 96 <string name="cant_call_due_to_ongoing_unknown_call" msgid="8243532328969433172">"Không thể thực hiện cuộc gọi do có cuộc gọi trong một ứng dụng khác."</string> 97 <string name="notification_channel_incoming_call" msgid="5245550964701715662">"Cuộc gọi đến"</string> 98 <string name="notification_channel_missed_call" msgid="7168893015283909012">"Cuộc gọi nhỡ"</string> 99 <string name="notification_channel_call_blocking" msgid="2028807677868598710">"Chặn cuộc gọi"</string> 100 <string name="notification_channel_background_calls" msgid="7785659903711350506">"Cuộc gọi trong nền"</string> 101 <string name="notification_channel_disconnected_calls" msgid="8228636543997645757">"Các cuộc gọi bị ngắt kết nối"</string> 102 <string name="notification_channel_in_call_service_crash" msgid="7313237519166984267">"Các ứng dụng điện thoại bị lỗi"</string> 103 <string name="alert_outgoing_call" msgid="5319895109298927431">"Thực hiện cuộc gọi này sẽ kết thúc cuộc gọi <xliff:g id="OTHER_APP">%1$s</xliff:g> của bạn."</string> 104 <string name="alert_redirect_outgoing_call_or_not" msgid="665409645789521636">"Chọn cách thực hiện cuộc gọi này"</string> 105 <string name="alert_place_outgoing_call_with_redirection" msgid="5221065030959024121">"Chuyển hướng cuộc gọi bằng cách sử dụng <xliff:g id="OTHER_APP">%1$s</xliff:g>"</string> 106 <string name="alert_place_unredirect_outgoing_call" msgid="2467608535225764006">"Gọi bằng số điện thoại của bạn"</string> 107 <string name="alert_redirect_outgoing_call_timeout" msgid="5568101425637373060">"Không thể thực hiện cuộc gọi bằng <xliff:g id="OTHER_APP">%1$s</xliff:g>. Hãy thử dùng ứng dụng chuyển hướng cuộc gọi khác hoặc liên hệ với nhà phát triển để nhận trợ giúp."</string> 108 <string name="phone_settings_call_blocking_txt" msgid="7311523114822507178">"Chặn cuộc gọi"</string> 109 <string name="phone_settings_number_not_in_contact_txt" msgid="2602249106007265757">"Các số không có trong Danh bạ"</string> 110 <string name="phone_settings_number_not_in_contact_summary_txt" msgid="963327038085718969">"Chặn các số không có trong Danh bạ của bạn"</string> 111 <string name="phone_settings_private_num_txt" msgid="6339272760338475619">"Riêng tư"</string> 112 <string name="phone_settings_private_num_summary_txt" msgid="6755758240544021037">"Chặn người gọi không tiết lộ số của họ"</string> 113 <string name="phone_settings_payphone_txt" msgid="5003987966052543965">"Điện thoại công cộng"</string> 114 <string name="phone_settings_payphone_summary_txt" msgid="3936631076065563665">"Chặn các cuộc gọi từ điện thoại công cộng"</string> 115 <string name="phone_settings_unknown_txt" msgid="3577926178354772728">"Không xác định"</string> 116 <string name="phone_settings_unknown_summary_txt" msgid="5446657192535779645">"Chặn cuộc gọi từ người gọi không xác định"</string> 117 <string name="phone_strings_call_blocking_turned_off_notification_title_txt" msgid="2895809176537908791">"Chặn cuộc gọi"</string> 118 <string name="phone_strings_call_blocking_turned_off_notification_text_txt" msgid="1713632946174016619">"Đã tắt tính năng Chặn cuộc gọi"</string> 119 <string name="phone_strings_emergency_call_made_dialog_title_txt" msgid="6629412508584507377">"Đã thực hiện cuộc gọi khẩn cấp"</string> 120 <string name="phone_strings_emergency_call_made_dialog_call_blocking_text_txt" msgid="3140411733995271126">"Đã tắt tính năng Chặn cuộc gọi để cho phép người trả lời khẩn cấp liên hệ với bạn."</string> 121 <string name="developer_title" msgid="9146088855661672353">"Menu nhà phát triển dịch vụ viễn thông"</string> 122 <string name="toast_emergency_can_not_pull_call" msgid="9074229465338410869">"Bạn không thể gọi điện trong khi thực hiện cuộc gọi khẩn cấp."</string> 123</resources> 124