Lines Matching refs:ng
23 msgstr "Thuộc tính bất thường « %s » cho yếu tố « %s »"
29 msgstr "Không tìm thấy thuộc tính « %s » của yếu tố « %s »"
35 msgstr "Thẻ bất thường « %s », mong đợi thẻ « %s »"
41 msgstr "Thẻ bất thường « %s » bên trong « %s »"
45 msgstr "Không tìm thấy tập tin liên kết lưu hợp lệ trong các thư mục dữ liệu"
63 msgstr "Không tìm thấy liên kết lưu URI « %s »"
73 msgstr "Chưa xác định cờ riêng trong liên kết lưu URI « %s »"
83 msgstr "Không có ứng dụng tên « %s » đã đăng ký một liên kết lưu « %s »"
88 msgstr "Lỗi mở rộng dòng thực hiện « %s » bằng URI « %s »"
93 msgstr "Không hỗ trợ khả năng chuyển đổi từ bộ ký tự « %s » sang « %s »"
98 msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ « %s » sang « %s »"
104 msgstr "Gặp dây byte không hợp lệ trong dữ liệu nhập chuyển đổi"
115 msgstr "Dây ký tự riêng phần ở cuối dữ liệu nhập"
120 msgstr "Không thể chuyển đổi đồ dữ trữ « %s » thành bộ mã « %s »"
126 "URI « %s » không phải là một URI tuyệt đối sử dụng lược đồ « file » (tập tin)"
131 msgstr "Không cho phép URI tập tin cục bộ « %s » chứa dấu thăng « # »"
136 msgstr "URI « %s » không hợp lệ"
141 msgstr "Tên máy của URI « %s » không hợp lệ"
146 msgstr "URI « %s » chứa một số ký tự đã thoát không hợp lệ"
151 msgstr "Tên đường dẫn « %s » không phải là một đường dẫn tuyệt đối"
155 msgstr "Tên máy không hợp lệ"
165 msgstr "Không thẻ cấp phát %lu byte để đọc tập tin « %s »"
230 msgstr "Lỗi đóng tập tin « %s »: lỗi « fclose() »: %s"
235 msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin tồn tại « %s »: lỗi « g_unlink() »: %s"
240 msgstr "Biểu mẫu « %s » không hợp lệ, không nên chứa « %s »"
245 msgstr "Biểu mẫu « %s » không chứa XXXXXX"
265 msgstr "Lỗi đọc liên kết tượng trưng « %s »: %s"
269 msgstr "Không hỗ trợ khả năng sử dụng liên kết tượng trưng"
274 msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ « %s » sang « %s »: %s"
279 "Không thể thực hiện tiến trình đọc thô trong « g_io_channel_read_line_string »"
287 msgstr "Kênh tận hết trong ký tự riêng phần"
292 "Không thể thực hiện tiến trình đọc thô trong « g_io_channel_read_to_end »"
307 msgstr "Lỗi trên dòng %d ký tự %d: "
312 msgstr "Lỗi trên dòng %d: %s"
318 "Thấy thực thể rỗng « &; »; những thực thể hợp lệ là: & " < > "
328 "Ký tự « %s » không phải là hợp lệ ở đầu của tên thực thể; ký tự « & » khởi đầu "
329 "một thực thể; nếu dấu và này không nên là một thực thể, hãy thoát nó như là « "
335 msgstr "Ký tự « %s » không phải là hợp lệ bên trong tên thực thể"
340 msgstr "Không biết tên thực thể « %s »"
347 "Thực thể không có dấu chấm phẩy cuối cùng; dường như bạn đã dùng dấu và mà "
348 "không định bắt đầu một thực thể — hãy thoát dấu và như là « & »"
362 msgstr "Tham chiếu ký tự « %-.*s » không mã hóa một ký tự được phép."
366 msgstr "Tham chiếu ký tự trống; nên chứa chữ số như là « dž »."
374 "Tham chiếu ký tự không có dấu chấm phẩy cuối cùng; dường như bạn đã dùng một "
375 "dấu và mà không định bắt đầu một thực thể — hãy thoát dấu và như là « & »"
387 msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ: dáy quá dài"
391 msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ: không phải ký tự bắt đầu"
396 msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ: không phải « %s » hợp lệ"
400 msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một yếu tố (v.d. <book> [quyển sách])"
408 "« %s » không phải là một ký tự hợp lệ đi theo một dấu ngoặc nhọn mở « < » ; "
409 "không cho phép nó bắt đầu một tên yếu tố"
417 "Ký tự lạ « %s », mong đợi một dấu ngoặc nhọn đóng « > » để kết thúc thẻ rỗng « %"
425 "Ký tự lạ « %s », mong đợi một dấu bằng « = » nằm sau tên thuộc tính « %s » của "
435 "Ký tự lạ « %s », mong đợi một dấu ngoặc nhọn đóng « > » hay dấu xuyệc « / » để "
437 "đã dùng một ký tự không hợp lệ trong một tên thuộc tính."
445 "Ký tự lạ « %s », mong đợi một dấu nháy kép mở nằm sau dấu bằng khi đưa giá "
454 "« %s » không phải là một ký tự hợp lệ nằm theo các ký tự « </ » ; không cho "
463 "« %s » không phải là một ký tự hợp lệ nằm theo tên yếu tố đóng « %s »; ký tự "
469 msgstr "Yếu tố « %s » đã được đóng, không có yếu tố mở hiện thời"
474 msgstr "Yếu tố « %s » đã được đóng, nhưng yếu tố mở hiện thời là « %s »"
478 msgstr "Tài liệu rỗng hay chứa chỉ khoảng trắng"
482 msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở « < »"
490 "Tài liệu đã kết thúc bất thường với các yếu tố vẫn còn mở — « %s » là yếu tố "
491 "đã mở cuối cùng"
499 "Tài liệu kết thúc bất thường, mong đợi thấy dấu ngoặc nhọn đóng kết thúc thẻ "
504 msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một tên yếu tố"
508 msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một tên thuộc tính"
512 msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một thẻ mở yếu tố"
519 "Tài liệu đã kết thúc bất thường sau dấu bằng nằm sau một tên thuộc tính; "
520 "không có giá trị thuộc tính"
525 "Tài liệu đã kết thúc bất thường trong khi nằm trong một giá trị thuộc tính"
530 msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong thẻ đóng cho yếu tố « %s »"
535 "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một chú thích hay hướng dẫn xử lý"
539 msgstr "đối tượng bị hỏng"
543 msgstr "lỗi nội bộ hay đối tượng bị hỏng"
551 msgstr "không thể rút lùi nữa"
555 msgstr "mẫu chứa mục không được hỗ trợ khi khớp bộ phận"
563 msgstr "khi khớp bộ phận, không hỗ trợ rút lui làm điều kiện"
567 msgstr "không thể đề qui nữa"
571 msgstr "vùng làm việc không thể chứa chuỗi con rỗng nữa"
575 msgstr "kết hợp cờ dòng mới một cách không hợp lệ"
596 "ở đây thì không cho phép ký tự thoát thay đổi chữ hoa/thường (\\l, \\L, \\u, "
601 msgstr "các con số không theo thứ tự đúng trong chuỗi xác định số lượng {}"
605 msgstr "con số quá lớn trong chuỗi xác định số lượng {}"
609 msgstr "thiếu ] chấm dứt cho hạng ký tự"
613 msgstr "gặp dây thoát không hợp lệ trong hạng ký tự"
617 msgstr "phạm vi không theo thứ tự đúng trong hạng ký tự"
621 msgstr "không có gì cần lặp lại"
625 msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?"
629 msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?<"
633 msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?P"
637 msgstr "Hạng POSIX có tên chỉ được hỗ trợ bên trong hạng"
645 msgstr "có ) không có ( đầu tiên"
656 msgstr "tham chiếu đến mẫu phụ không tồn tại"
668 msgstr "không lấy được bộ nhớ"
672 msgstr "khẳng định lookbehind (thấy ở sau) không có độ dài cố định"
676 msgstr "có con số hay tên dạng sai nằm sau (?("
684 msgstr "mong đợi khẳng định nằm sau (?("
688 msgstr "không rõ tên hạng POSIX"
692 msgstr "Không hỗ trợ yếu tố đối chiếu POSIX"
700 msgstr "điều kiện không hợp lệ (?(0)"
704 msgstr "\\C không được phép trong khẳng định lookbehind (thấy ở sau)"
716 msgstr "hai mẫu phụ có tên cũng có cùng một tên"
720 msgstr "dãy \\P hay \\p dạng sai"
724 msgstr "có tên thuộc tính không rõ nằm sau \\P hay \\p"
744 msgstr "không cho phép lặp lại một nhóm DEFINE (định nghĩa)"
748 msgstr "các tùy chọn NEWLINE (dòng mới) không thống nhất với nhau"
754 "\\g không đi trước một tên có dấu ngoặc móc hoặc một con số không phải số "
755 "không có dấu ngoặc móc tùy chọn"
759 msgstr "lặp lại bất thường"
767 msgstr "tràn vùng làm việc biên dịch"
771 msgstr "không tìm thấy mẫu phụ đã tham chiếu mà đã kiểm tra trước"
780 msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ UTF-8"
784 msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ tài sản UTF-8"
798 msgstr "đợi chữ số thập lục hay dấu ngoặc móc đóng « } »"
806 msgstr "thiếu dấu ngoặc nhọn mở « < » trong tham chiếu tượng trưng"
810 msgstr "tham chiếu tượng trưng chưa hoàn thành"
814 msgstr "tham chiếu tượng trưng có độ dài số không"
822 msgstr "tham chiếu tượng trưng không cho phép"
826 msgstr "dấu xuyệc ngược kết thúc rải rác « \\ »"
839 msgstr "Văn bản trích dẫn không bắt đầu bằng một dấu trích dẫn"
844 "Dấu ngoặc kép không ăn khớp nằm trên dòng lệnh hay trong văn bản khác đã "
850 msgstr "Văn bản đã kết thúc ngay sau dấu xuyệc ngược « \\ » (văn bản là « %s »)"
856 "Văn bản đã kết thúc trước khi tìm dấu ngoặc kép tương ứng với « %c » (văn bản "
861 msgstr "Văn bản rỗng (hay chưa chỉ khoảng trắng)"
870 msgstr "Lỗi tạo ống dẫn để liên lạc với tiến trình con (%s)"
875 msgstr "Lỗi đọc từ ống dẫn con (%s)"
890 msgstr "Tên chương trình không hợp lệ: %s"
895 msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ nằm trong véc-tơ đối số tại %d: %s"
900 msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ nằm trong môi trường: %s"
905 msgstr "Thư mục làm việc không hợp lệ: %s"
910 msgstr "Lỗi thực hiện chương trình bổ trợ (%s)"
917 "Gặp lỗi bất thường nằm trong « g_io_channel_win32_poll() » khi đọc dữ liệu từ "
929 "Gặp lỗi bất thường nằm trong « select() » khi đọc dữ liệu từ tiến trình con (%"
935 msgstr "Gặp lỗi bất thường nằm trong « waitpid() » (%s)"
950 msgstr "Lỗi chuyển hướng kết nhập hay kết xuất của tiến trình con (%s)"
960 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện tiến trình con « %s »"
965 msgstr "Lỗi đọc đủ dữ liệu từ ống dẫn PID con (%s)"
974 msgstr "Dãy không hợp lệ nằm trong dữ liệu nhập việc chuyển đổi"
982 msgstr "Sử dụng:"
1002 msgstr "Tùy chọn ứng dụng:"
1007 msgstr "Không thể phân tách giá trị số nguyên « %s » cho %s"
1017 msgstr "Không thể phân tách giá trị đôi « %s » cho %s"
1037 msgstr "Không biết tùy chọn %s"
1041 msgstr "Không tìm thấy tập tin khoá hợp lệ nằm trong thư mục tìm kiếm"
1045 msgstr "Không phải là một tập tin chuẩn"
1049 msgstr "Tập tin rỗng"
1056 "Tập tin khóa chứa dòng « %s » mà không phải là một cặp giá trị khóa, nhóm, "
1062 msgstr "Tên nhóm không hợp lệ: %s"
1066 msgstr "Tập tin khóa không bắt đầu với nhóm"
1071 msgstr "Tên khoá không hợp lệ: %s"
1076 msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ « %s »"
1083 msgstr "Tập tin khóa không có nhóm « %s »"
1088 msgstr "Tập tin khóa không có khóa « %s »"
1093 msgstr "Tập tin khóa chứa khóa « %s » với giá trị « %s » mà không phải là UTF-8"
1099 "Tập tin khóa chứa khóa « %s » mà có giá trị không có khả năng giải dịch."
1107 "Tập tin khóa chứa khóa « %s » trong nhóm « %s » mà có giá trị không có khả "
1108 "năng giải dịch."
1113 msgstr "Tập tin khóa không có khóa « %s » trong nhóm « %s »"
1117 msgstr "Tập tin khóa chứa ký tự thoát tại kết thúc của dòng"
1122 msgstr "Tập tin khóa chứa dãy thoát không hợp lệ « %s »"
1127 msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng con số."
1137 msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng con số nổi."
1142 msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng bun (đúng/sai)."
1154 msgstr "Luồng đã bị đóng"
1163 msgstr "Không rõ kiểu"
1177 msgstr "Kết thúc luồng sớm bất thường"
1181 msgstr "Không có tên"
1185 msgstr "Tập tin Desktop không ghi rõ trường Exec (thực hiện)"
1189 msgstr "Không tìm thấy thiết bị cuối cần thiết cho ứng dụng"
1194 msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình ứng dụng người dùng %s: %s"
1199 msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình MIME người dùng %s: %s"
1204 msgstr "Không thể tạo tập tin desktop %s"
1209 msgstr "Lời định nghĩa riêng cho %s"
1213 msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra"
1217 msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng thăm dò có phương tiện không"
1222 msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblem"
1227 msgstr "Bảng mã GEmblem chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)"
1232 msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblemedIcon"
1237 msgstr "Bảng mã GEmblemedIcon chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)"
1249 msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
1262 msgstr "Bộ lắp chứa không tồn tại"
1266 msgstr "Không thể sao chép đè lên thư mục"
1270 msgstr "Không thể sao chép thư mục đè lên thư mục"
1278 msgstr "Không thể sao chép đệ quy thư mục"
1283 msgstr "Không thể sao chép đè lên thư mục"
1287 msgstr "Đưa ra giá trị liên kết tượng trưng không hợp lệ"
1291 msgstr "Thùng rác không được hỗ trợ"
1296 msgstr "Tên tập tin không thể chứa « %c »"
1300 msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện chức năng mount (lắp)"
1304 msgstr "Không có ứng dụng đăng ký xử lý tập tin này"
1308 msgstr "Bộ đếm bị đóng"
1317 msgstr "Bộ đếm tập tin đã bị đóng"
1325 msgstr "Tập tin chứa biểu tượng"
1330 msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GFileIcon"
1334 msgstr "Dữ liệu nhập dạng sai cho GFileIcon"
1339 msgstr "Luồng không hỗ trợ hàm « query_info »"
1343 msgstr "Chức năng seek (tìm nơi) không được hỗ trợ trên luồng"
1347 msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng nhập vào"
1351 msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng"
1356 msgstr "Số các hiệu bài không đúng (%d)"
1361 msgstr "Không có kiểu cho tên hạng %s"
1366 msgstr "Kiểu %s không thực hiện giao diện GIcon"
1371 msgstr "Kiểu %s không được đặt hạng"
1376 msgstr "Số thứ tự phiên bản dạng sai: %s"
1381 msgstr "Kiểu %s không thực hiện « from_tokens() » trên giao diện GIcon"
1385 msgstr "Không thể quản lý phiên bản đã cung cấp của bảng mã biểu tượng"
1389 msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng đọc"
1399 msgstr "Luồng có thao tác còn chạy"
1403 msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi thư mục cục bộ mặc định"
1408 msgstr "Tên tập tin không hợp lệ: %s"
1413 msgstr "Gặp lỗi khi lấy tập tin về hệ thống tập tin: %s"
1417 msgstr "Không thể thay đổi tên của thư mục gốc"
1426 msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin, vì tên tập tin đã có"
1432 msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
1441 msgstr "Không thể mở thư mục"
1456 msgstr "Không thể tạo thư mục sọt rác %s: %s"
1460 msgstr "Không tìm thấy thư mục cấp đầu cho sọt rác"
1464 msgstr "Không tìm thấy hay không thể tạo thư mục sọt rác"
1469 msgstr "Không thể tạo tập tin thông tin sọt rác: %s"
1475 msgstr "Không thể chuyển tập tin vào sọt rác: %s"
1485 msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng: %s"
1494 msgstr "Không thể di chuyển thư mục đè lên thư mục"
1509 msgstr "Không hỗ trợ chức năng di chuyển giữa các bộ lắp"
1517 msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi)"
1521 msgstr "Tên thuộc tính đã mở rộng không hợp lệ"
1526 msgstr "Gặp lỗi khi đặt thuộc tính đã mở rộng « %s »: %s"
1531 msgstr "Gặp lỗi khi lấy trạng thái về tập tin « %s »: %s"
1535 msgstr " (bảng mã không hợp lệ)"
1540 msgstr "Gặp lỗi khi lấy trạng thái về mô tả tập tin: %s"
1544 msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint32)"
1548 msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint64)"
1552 msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi byte)"
1562 msgstr "Gặp lỗi khi đặt người sở hữu : %s"
1566 msgstr "liên kết tượng trưng phải có giá trị"
1572 msgstr "Gặp lỗi khi đặt liên kết tượng trưng: %s"
1577 "Gặp lỗi khi đặt liên kết tượng trưng: tập tin không phải là liên kết tượng "
1578 "trưng"
1587 msgstr "Lỗi đặt ngữ cảnh SELinux: %s"
1591 msgstr "SELinux chưa được bật trên hệ thống này"
1596 msgstr "Không hỗ trợ chức năng đặt thuộc tính %s"
1614 msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s"
1618 msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi tập tin cục bộ mặc định"
1644 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin: %s"
1659 msgstr "Tập tin đích không phải là một tập tin bình thường"
1672 msgstr "GSeekType được cung cấp không hợp lệ"
1676 msgstr "Yêu cầu tìm không hợp lệ"
1680 msgstr "Không thể cắt GMemoryInputStream"
1684 msgstr "Đã đạt ngưỡng mảng dữ liệu tối đa"
1688 msgstr "Luồng ra bộ nhớ không thể thay đổi kích thước"
1692 msgstr "Lỗi thay đổi kích thước luồng ra bộ nhớ"
1699 msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm unmount (bỏ lắp)"
1706 msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm eject (đầy ra)"
1713 msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm remount (lắp lại)"
1720 msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện đoán nội dung"
1727 msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện đoán nội dung đồng bộ"
1731 msgstr "Luồng xuất không thực hiện hàm write (ghi)"
1735 msgstr "Luồng nguồn đã bị đóng"
1743 msgstr "Tên của biểu tượng"
1751 msgstr "Mảng chứa tên biểu tượng"
1755 msgstr "dùng dự phòng mặc định"
1762 "Có dùng dự phòng mặc định được tìm thấy bằng cách rút ngắn tên tại ký tự '-' "
1763 "hay không. Chỉ xét tên đầu tiên nếu trùng tên."
1768 msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GThemedIcon"
1780 msgstr "Đóng bộ mô tả tập tin"
1784 msgstr "Có nên đóng bộ mô tả tập tin khi luồng được đóng, hay không"
1796 msgstr "Gặp lỗi khi đóng UNIX: %s"
1800 msgstr "Gốc hệ thống tập tin"
1813 msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm eject (đầy ra)"
1817 msgstr "Không tìm thấy ứng dụng"
1822 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ứng dụng: %s"
1826 msgstr "Không hỗ trợ địa chỉ URI"
1830 msgstr "các thay đổi liên quan không được hỗ trợ trên win32"
1834 msgstr "chức năng tạo sự liên quan không được hỗ trợ trên win32"
1838 msgstr "đừng ẩn mục nhập"
1842 msgstr "dùng định dạng liệt kê dài"