1# Vietnamese translation for GLib. 2# Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese. 3# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002. 4# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009. 5# 6msgid "" 7msgstr "" 8"Project-Id-Version: glib 2.19.6\n" 9"Report-Msgid-Bugs-To: \n" 10"POT-Creation-Date: 2009-05-29 13:00-0400\n" 11"PO-Revision-Date: 2009-02-07 19:26+0930\n" 12"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" 13"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" 14"MIME-Version: 1.0\n" 15"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" 16"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" 17"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" 18"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" 19 20#: glib/gbookmarkfile.c:737 21#, c-format 22msgid "Unexpected attribute '%s' for element '%s'" 23msgstr "Thuộc tính bất thường « %s » cho yếu tố « %s »" 24 25#: glib/gbookmarkfile.c:748 glib/gbookmarkfile.c:819 glib/gbookmarkfile.c:829 26#: glib/gbookmarkfile.c:936 27#, c-format 28msgid "Attribute '%s' of element '%s' not found" 29msgstr "Không tìm thấy thuộc tính « %s » của yếu tố « %s »" 30 31#: glib/gbookmarkfile.c:1106 glib/gbookmarkfile.c:1171 32#: glib/gbookmarkfile.c:1235 glib/gbookmarkfile.c:1245 33#, c-format 34msgid "Unexpected tag '%s', tag '%s' expected" 35msgstr "Thẻ bất thường « %s », mong đợi thẻ « %s »" 36 37#: glib/gbookmarkfile.c:1131 glib/gbookmarkfile.c:1145 38#: glib/gbookmarkfile.c:1213 glib/gbookmarkfile.c:1265 39#, c-format 40msgid "Unexpected tag '%s' inside '%s'" 41msgstr "Thẻ bất thường « %s » bên trong « %s »" 42 43#: glib/gbookmarkfile.c:1793 44msgid "No valid bookmark file found in data dirs" 45msgstr "Không tìm thấy tập tin liên kết lưu hợp lệ trong các thư mục dữ liệu" 46 47#: glib/gbookmarkfile.c:1994 48#, c-format 49msgid "A bookmark for URI '%s' already exists" 50msgstr "Một liên kết lưu URI « %s » đã có" 51 52#: glib/gbookmarkfile.c:2040 glib/gbookmarkfile.c:2198 53#: glib/gbookmarkfile.c:2283 glib/gbookmarkfile.c:2363 54#: glib/gbookmarkfile.c:2448 glib/gbookmarkfile.c:2531 55#: glib/gbookmarkfile.c:2609 glib/gbookmarkfile.c:2688 56#: glib/gbookmarkfile.c:2730 glib/gbookmarkfile.c:2827 57#: glib/gbookmarkfile.c:2953 glib/gbookmarkfile.c:3143 58#: glib/gbookmarkfile.c:3219 glib/gbookmarkfile.c:3384 59#: glib/gbookmarkfile.c:3473 glib/gbookmarkfile.c:3563 60#: glib/gbookmarkfile.c:3691 61#, c-format 62msgid "No bookmark found for URI '%s'" 63msgstr "Không tìm thấy liên kết lưu URI « %s »" 64 65#: glib/gbookmarkfile.c:2372 66#, c-format 67msgid "No MIME type defined in the bookmark for URI '%s'" 68msgstr "Chưa xác định kiểu MIME trong liên kết lưu URI « %s »" 69 70#: glib/gbookmarkfile.c:2457 71#, c-format 72msgid "No private flag has been defined in bookmark for URI '%s'" 73msgstr "Chưa xác định cờ riêng trong liên kết lưu URI « %s »" 74 75#: glib/gbookmarkfile.c:2836 76#, c-format 77msgid "No groups set in bookmark for URI '%s'" 78msgstr "Chưa đặt nhóm trong liên kết lưu URI « %s »" 79 80#: glib/gbookmarkfile.c:3237 glib/gbookmarkfile.c:3394 81#, c-format 82msgid "No application with name '%s' registered a bookmark for '%s'" 83msgstr "Không có ứng dụng tên « %s » đã đăng ký một liên kết lưu « %s »" 84 85#: glib/gbookmarkfile.c:3417 86#, c-format 87msgid "Failed to expand exec line '%s' with URI '%s'" 88msgstr "Lỗi mở rộng dòng thực hiện « %s » bằng URI « %s »" 89 90#: glib/gconvert.c:431 glib/gconvert.c:509 glib/giochannel.c:1230 91#, c-format 92msgid "Conversion from character set '%s' to '%s' is not supported" 93msgstr "Không hỗ trợ khả năng chuyển đổi từ bộ ký tự « %s » sang « %s »" 94 95#: glib/gconvert.c:435 glib/gconvert.c:513 96#, c-format 97msgid "Could not open converter from '%s' to '%s'" 98msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ « %s » sang « %s »" 99 100#: glib/gconvert.c:632 glib/gconvert.c:1017 glib/giochannel.c:1402 101#: glib/giochannel.c:1444 glib/giochannel.c:2288 glib/gutf8.c:964 102#: glib/gutf8.c:1413 103msgid "Invalid byte sequence in conversion input" 104msgstr "Gặp dây byte không hợp lệ trong dữ liệu nhập chuyển đổi" 105 106#: glib/gconvert.c:638 glib/gconvert.c:944 glib/giochannel.c:1409 107#: glib/giochannel.c:2300 108#, c-format 109msgid "Error during conversion: %s" 110msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi: %s" 111 112#: glib/gconvert.c:669 glib/gutf8.c:960 glib/gutf8.c:1164 glib/gutf8.c:1305 113#: glib/gutf8.c:1409 114msgid "Partial character sequence at end of input" 115msgstr "Dây ký tự riêng phần ở cuối dữ liệu nhập" 116 117#: glib/gconvert.c:919 118#, c-format 119msgid "Cannot convert fallback '%s' to codeset '%s'" 120msgstr "Không thể chuyển đổi đồ dữ trữ « %s » thành bộ mã « %s »" 121 122#: glib/gconvert.c:1737 123#, c-format 124msgid "The URI '%s' is not an absolute URI using the \"file\" scheme" 125msgstr "" 126"URI « %s » không phải là một URI tuyệt đối sử dụng lược đồ « file » (tập tin)" 127 128#: glib/gconvert.c:1747 129#, c-format 130msgid "The local file URI '%s' may not include a '#'" 131msgstr "Không cho phép URI tập tin cục bộ « %s » chứa dấu thăng « # »" 132 133#: glib/gconvert.c:1764 134#, c-format 135msgid "The URI '%s' is invalid" 136msgstr "URI « %s » không hợp lệ" 137 138#: glib/gconvert.c:1776 139#, c-format 140msgid "The hostname of the URI '%s' is invalid" 141msgstr "Tên máy của URI « %s » không hợp lệ" 142 143#: glib/gconvert.c:1792 144#, c-format 145msgid "The URI '%s' contains invalidly escaped characters" 146msgstr "URI « %s » chứa một số ký tự đã thoát không hợp lệ" 147 148#: glib/gconvert.c:1887 149#, c-format 150msgid "The pathname '%s' is not an absolute path" 151msgstr "Tên đường dẫn « %s » không phải là một đường dẫn tuyệt đối" 152 153#: glib/gconvert.c:1897 154msgid "Invalid hostname" 155msgstr "Tên máy không hợp lệ" 156 157#: glib/gdir.c:110 glib/gdir.c:130 158#, c-format 159msgid "Error opening directory '%s': %s" 160msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục « %s »: %s" 161 162#: glib/gfileutils.c:532 glib/gfileutils.c:620 163#, c-format 164msgid "Could not allocate %lu bytes to read file \"%s\"" 165msgstr "Không thẻ cấp phát %lu byte để đọc tập tin « %s »" 166 167#: glib/gfileutils.c:547 168#, c-format 169msgid "Error reading file '%s': %s" 170msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin « %s »: %s" 171 172#: glib/gfileutils.c:561 173#, c-format 174msgid "File \"%s\" is too large" 175msgstr "Tập tin \"%s\" quá lớn" 176 177#: glib/gfileutils.c:644 178#, c-format 179msgid "Failed to read from file '%s': %s" 180msgstr "Lỗi đọc từ tập tin « %s »: %s" 181 182#: glib/gfileutils.c:695 glib/gfileutils.c:782 183#, c-format 184msgid "Failed to open file '%s': %s" 185msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »: %s" 186 187#: glib/gfileutils.c:712 glib/gmappedfile.c:133 188#, c-format 189msgid "Failed to get attributes of file '%s': fstat() failed: %s" 190msgstr "Lỗi lấy các thuộc tính của tập tin « %s »: lỗi « fstat() »: %s" 191 192#: glib/gfileutils.c:746 193#, c-format 194msgid "Failed to open file '%s': fdopen() failed: %s" 195msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s" 196 197#: glib/gfileutils.c:854 198#, c-format 199msgid "Failed to rename file '%s' to '%s': g_rename() failed: %s" 200msgstr "Lỗi thay đổi tên tập tin « %s » thành « %s »: lỗi « g_rename() »: %s" 201 202#: glib/gfileutils.c:896 glib/gfileutils.c:1328 203#, c-format 204msgid "Failed to create file '%s': %s" 205msgstr "Lỗi tạo tập tin « %s »: %s" 206 207#: glib/gfileutils.c:910 208#, c-format 209msgid "Failed to open file '%s' for writing: fdopen() failed: %s" 210msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s" 211 212#: glib/gfileutils.c:935 213#, c-format 214msgid "Failed to write file '%s': fwrite() failed: %s" 215msgstr "Lỗi ghi tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s" 216 217#: glib/gfileutils.c:954 218#, fuzzy, c-format 219msgid "Failed to write file '%s': fflush() failed: %s" 220msgstr "Lỗi ghi tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s" 221 222#: glib/gfileutils.c:979 223#, fuzzy, c-format 224msgid "Failed to write file '%s': fsync() failed: %s" 225msgstr "Lỗi ghi tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s" 226 227#: glib/gfileutils.c:997 228#, c-format 229msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s" 230msgstr "Lỗi đóng tập tin « %s »: lỗi « fclose() »: %s" 231 232#: glib/gfileutils.c:1115 233#, c-format 234msgid "Existing file '%s' could not be removed: g_unlink() failed: %s" 235msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin tồn tại « %s »: lỗi « g_unlink() »: %s" 236 237#: glib/gfileutils.c:1290 238#, c-format 239msgid "Template '%s' invalid, should not contain a '%s'" 240msgstr "Biểu mẫu « %s » không hợp lệ, không nên chứa « %s »" 241 242#: glib/gfileutils.c:1303 243#, c-format 244msgid "Template '%s' doesn't contain XXXXXX" 245msgstr "Biểu mẫu « %s » không chứa XXXXXX" 246 247#: glib/gfileutils.c:1742 248#, c-format 249msgid "%.1f KB" 250msgstr "%.1f KB" 251 252#: glib/gfileutils.c:1747 253#, c-format 254msgid "%.1f MB" 255msgstr "%.1f MB" 256 257#: glib/gfileutils.c:1752 258#, c-format 259msgid "%.1f GB" 260msgstr "%.1f GB" 261 262#: glib/gfileutils.c:1795 263#, c-format 264msgid "Failed to read the symbolic link '%s': %s" 265msgstr "Lỗi đọc liên kết tượng trưng « %s »: %s" 266 267#: glib/gfileutils.c:1816 268msgid "Symbolic links not supported" 269msgstr "Không hỗ trợ khả năng sử dụng liên kết tượng trưng" 270 271#: glib/giochannel.c:1234 272#, c-format 273msgid "Could not open converter from '%s' to '%s': %s" 274msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ « %s » sang « %s »: %s" 275 276#: glib/giochannel.c:1579 277msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_line_string" 278msgstr "" 279"Không thể thực hiện tiến trình đọc thô trong « g_io_channel_read_line_string »" 280 281#: glib/giochannel.c:1626 glib/giochannel.c:1884 glib/giochannel.c:1971 282msgid "Leftover unconverted data in read buffer" 283msgstr "Có dữ liệu chưa được chuyển đổi còn lại nằm trong bộ đệm đọc" 284 285#: glib/giochannel.c:1707 glib/giochannel.c:1784 286msgid "Channel terminates in a partial character" 287msgstr "Kênh tận hết trong ký tự riêng phần" 288 289#: glib/giochannel.c:1770 290msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_to_end" 291msgstr "" 292"Không thể thực hiện tiến trình đọc thô trong « g_io_channel_read_to_end »" 293 294#: glib/gmappedfile.c:116 295#, c-format 296msgid "Failed to open file '%s': open() failed: %s" 297msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s" 298 299#: glib/gmappedfile.c:193 300#, c-format 301msgid "Failed to map file '%s': mmap() failed: %s" 302msgstr "Lỗi ánh xạ tập tin « %s »: lỗi « mmap() »: %s" 303 304#: glib/gmarkup.c:255 glib/gmarkup.c:295 305#, c-format 306msgid "Error on line %d char %d: " 307msgstr "Lỗi trên dòng %d ký tự %d: " 308 309#: glib/gmarkup.c:389 310#, c-format 311msgid "Error on line %d: %s" 312msgstr "Lỗi trên dòng %d: %s" 313 314#: glib/gmarkup.c:493 315msgid "" 316"Empty entity '&;' seen; valid entities are: & " < > '" 317msgstr "" 318"Thấy thực thể rỗng « &; »; những thực thể hợp lệ là: & " < > " 319"'" 320 321#: glib/gmarkup.c:503 322#, c-format 323msgid "" 324"Character '%s' is not valid at the start of an entity name; the & character " 325"begins an entity; if this ampersand isn't supposed to be an entity, escape " 326"it as &" 327msgstr "" 328"Ký tự « %s » không phải là hợp lệ ở đầu của tên thực thể; ký tự « & » khởi đầu " 329"một thực thể; nếu dấu và này không nên là một thực thể, hãy thoát nó như là « " 330"& »" 331 332#: glib/gmarkup.c:537 333#, c-format 334msgid "Character '%s' is not valid inside an entity name" 335msgstr "Ký tự « %s » không phải là hợp lệ bên trong tên thực thể" 336 337#: glib/gmarkup.c:574 338#, c-format 339msgid "Entity name '%s' is not known" 340msgstr "Không biết tên thực thể « %s »" 341 342#: glib/gmarkup.c:585 343msgid "" 344"Entity did not end with a semicolon; most likely you used an ampersand " 345"character without intending to start an entity - escape ampersand as &" 346msgstr "" 347"Thực thể không có dấu chấm phẩy cuối cùng; dường như bạn đã dùng dấu và mà " 348"không định bắt đầu một thực thể — hãy thoát dấu và như là « & »" 349 350#: glib/gmarkup.c:638 351#, c-format 352msgid "" 353"Failed to parse '%-.*s', which should have been a digit inside a character " 354"reference (ê for example) - perhaps the digit is too large" 355msgstr "" 356"Lỗi phân tách « %-.*s », nó nên là một chữ số bên trong một tham chiếu ký tự " 357"(v.d. « ê ») — có lẽ chư số quá lớn." 358 359#: glib/gmarkup.c:660 360#, c-format 361msgid "Character reference '%-.*s' does not encode a permitted character" 362msgstr "Tham chiếu ký tự « %-.*s » không mã hóa một ký tự được phép." 363 364#: glib/gmarkup.c:675 365msgid "Empty character reference; should include a digit such as dž" 366msgstr "Tham chiếu ký tự trống; nên chứa chữ số như là « dž »." 367 368#: glib/gmarkup.c:685 369msgid "" 370"Character reference did not end with a semicolon; most likely you used an " 371"ampersand character without intending to start an entity - escape ampersand " 372"as &" 373msgstr "" 374"Tham chiếu ký tự không có dấu chấm phẩy cuối cùng; dường như bạn đã dùng một " 375"dấu và mà không định bắt đầu một thực thể — hãy thoát dấu và như là « & »" 376 377#: glib/gmarkup.c:771 378msgid "Unfinished entity reference" 379msgstr "Tham chiếu thực thể chưa hoàn thành" 380 381#: glib/gmarkup.c:777 382msgid "Unfinished character reference" 383msgstr "Tham chiếu ký tự chưa hoàn thành" 384 385#: glib/gmarkup.c:1063 386msgid "Invalid UTF-8 encoded text - overlong sequence" 387msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ: dáy quá dài" 388 389#: glib/gmarkup.c:1091 390msgid "Invalid UTF-8 encoded text - not a start char" 391msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ: không phải ký tự bắt đầu" 392 393#: glib/gmarkup.c:1130 394#, c-format 395msgid "Invalid UTF-8 encoded text - not valid '%s'" 396msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ: không phải « %s » hợp lệ" 397 398#: glib/gmarkup.c:1168 399msgid "Document must begin with an element (e.g. <book>)" 400msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một yếu tố (v.d. <book> [quyển sách])" 401 402#: glib/gmarkup.c:1208 403#, c-format 404msgid "" 405"'%s' is not a valid character following a '<' character; it may not begin an " 406"element name" 407msgstr "" 408"« %s » không phải là một ký tự hợp lệ đi theo một dấu ngoặc nhọn mở « < » ; " 409"không cho phép nó bắt đầu một tên yếu tố" 410 411#: glib/gmarkup.c:1276 412#, c-format 413msgid "" 414"Odd character '%s', expected a '>' character to end the empty-element tag '%" 415"s'" 416msgstr "" 417"Ký tự lạ « %s », mong đợi một dấu ngoặc nhọn đóng « > » để kết thúc thẻ rỗng « %" 418"s »" 419 420#: glib/gmarkup.c:1365 421#, c-format 422msgid "" 423"Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'" 424msgstr "" 425"Ký tự lạ « %s », mong đợi một dấu bằng « = » nằm sau tên thuộc tính « %s » của " 426"yếu tố « %s »" 427 428#: glib/gmarkup.c:1407 429#, c-format 430msgid "" 431"Odd character '%s', expected a '>' or '/' character to end the start tag of " 432"element '%s', or optionally an attribute; perhaps you used an invalid " 433"character in an attribute name" 434msgstr "" 435"Ký tự lạ « %s », mong đợi một dấu ngoặc nhọn đóng « > » hay dấu xuyệc « / » để " 436"kết thúc thẻ khởi đầu của yếu tố « %s », hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn " 437"đã dùng một ký tự không hợp lệ trong một tên thuộc tính." 438 439#: glib/gmarkup.c:1493 440#, c-format 441msgid "" 442"Odd character '%s', expected an open quote mark after the equals sign when " 443"giving value for attribute '%s' of element '%s'" 444msgstr "" 445"Ký tự lạ « %s », mong đợi một dấu nháy kép mở nằm sau dấu bằng khi đưa giá " 446"trị cho thuộc tính « %s » của yếu tố « %s »" 447 448#: glib/gmarkup.c:1635 449#, c-format 450msgid "" 451"'%s' is not a valid character following the characters '</'; '%s' may not " 452"begin an element name" 453msgstr "" 454"« %s » không phải là một ký tự hợp lệ nằm theo các ký tự « </ » ; không cho " 455"phép « %s » bắt đầu một tên yếu tố" 456 457#: glib/gmarkup.c:1675 458#, c-format 459msgid "" 460"'%s' is not a valid character following the close element name '%s'; the " 461"allowed character is '>'" 462msgstr "" 463"« %s » không phải là một ký tự hợp lệ nằm theo tên yếu tố đóng « %s »; ký tự " 464"được phép là « > »." 465 466#: glib/gmarkup.c:1686 467#, c-format 468msgid "Element '%s' was closed, no element is currently open" 469msgstr "Yếu tố « %s » đã được đóng, không có yếu tố mở hiện thời" 470 471#: glib/gmarkup.c:1695 472#, c-format 473msgid "Element '%s' was closed, but the currently open element is '%s'" 474msgstr "Yếu tố « %s » đã được đóng, nhưng yếu tố mở hiện thời là « %s »" 475 476#: glib/gmarkup.c:1858 477msgid "Document was empty or contained only whitespace" 478msgstr "Tài liệu rỗng hay chứa chỉ khoảng trắng" 479 480#: glib/gmarkup.c:1872 481msgid "Document ended unexpectedly just after an open angle bracket '<'" 482msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở « < »" 483 484#: glib/gmarkup.c:1880 glib/gmarkup.c:1925 485#, c-format 486msgid "" 487"Document ended unexpectedly with elements still open - '%s' was the last " 488"element opened" 489msgstr "" 490"Tài liệu đã kết thúc bất thường với các yếu tố vẫn còn mở — « %s » là yếu tố " 491"đã mở cuối cùng" 492 493#: glib/gmarkup.c:1888 494#, c-format 495msgid "" 496"Document ended unexpectedly, expected to see a close angle bracket ending " 497"the tag <%s/>" 498msgstr "" 499"Tài liệu kết thúc bất thường, mong đợi thấy dấu ngoặc nhọn đóng kết thúc thẻ " 500"« <%s/> »" 501 502#: glib/gmarkup.c:1894 503msgid "Document ended unexpectedly inside an element name" 504msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một tên yếu tố" 505 506#: glib/gmarkup.c:1900 507msgid "Document ended unexpectedly inside an attribute name" 508msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một tên thuộc tính" 509 510#: glib/gmarkup.c:1905 511msgid "Document ended unexpectedly inside an element-opening tag." 512msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một thẻ mở yếu tố" 513 514#: glib/gmarkup.c:1911 515msgid "" 516"Document ended unexpectedly after the equals sign following an attribute " 517"name; no attribute value" 518msgstr "" 519"Tài liệu đã kết thúc bất thường sau dấu bằng nằm sau một tên thuộc tính; " 520"không có giá trị thuộc tính" 521 522#: glib/gmarkup.c:1918 523msgid "Document ended unexpectedly while inside an attribute value" 524msgstr "" 525"Tài liệu đã kết thúc bất thường trong khi nằm trong một giá trị thuộc tính" 526 527#: glib/gmarkup.c:1934 528#, c-format 529msgid "Document ended unexpectedly inside the close tag for element '%s'" 530msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong thẻ đóng cho yếu tố « %s »" 531 532#: glib/gmarkup.c:1940 533msgid "Document ended unexpectedly inside a comment or processing instruction" 534msgstr "" 535"Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một chú thích hay hướng dẫn xử lý" 536 537#: glib/gregex.c:131 538msgid "corrupted object" 539msgstr "đối tượng bị hỏng" 540 541#: glib/gregex.c:133 542msgid "internal error or corrupted object" 543msgstr "lỗi nội bộ hay đối tượng bị hỏng" 544 545#: glib/gregex.c:135 546msgid "out of memory" 547msgstr "hết bộ nhớ" 548 549#: glib/gregex.c:140 550msgid "backtracking limit reached" 551msgstr "không thể rút lùi nữa" 552 553#: glib/gregex.c:152 glib/gregex.c:160 554msgid "the pattern contains items not supported for partial matching" 555msgstr "mẫu chứa mục không được hỗ trợ khi khớp bộ phận" 556 557#: glib/gregex.c:154 gio/glocalfile.c:2019 558msgid "internal error" 559msgstr "lỗi nội bộ" 560 561#: glib/gregex.c:162 562msgid "back references as conditions are not supported for partial matching" 563msgstr "khi khớp bộ phận, không hỗ trợ rút lui làm điều kiện" 564 565#: glib/gregex.c:171 566msgid "recursion limit reached" 567msgstr "không thể đề qui nữa" 568 569#: glib/gregex.c:173 570msgid "workspace limit for empty substrings reached" 571msgstr "vùng làm việc không thể chứa chuỗi con rỗng nữa" 572 573#: glib/gregex.c:175 574msgid "invalid combination of newline flags" 575msgstr "kết hợp cờ dòng mới một cách không hợp lệ" 576 577#: glib/gregex.c:179 578msgid "unknown error" 579msgstr "lỗi lạ" 580 581#: glib/gregex.c:199 582msgid "\\ at end of pattern" 583msgstr "\\ ở kết thúc của mẫu" 584 585#: glib/gregex.c:202 586msgid "\\c at end of pattern" 587msgstr "\\c ở kết thúc của mẫu" 588 589#: glib/gregex.c:205 590msgid "unrecognized character follows \\" 591msgstr "có ký tự lạ phía sau \\" 592 593#: glib/gregex.c:212 594msgid "case-changing escapes (\\l, \\L, \\u, \\U) are not allowed here" 595msgstr "" 596"ở đây thì không cho phép ký tự thoát thay đổi chữ hoa/thường (\\l, \\L, \\u, " 597"\\U)" 598 599#: glib/gregex.c:215 600msgid "numbers out of order in {} quantifier" 601msgstr "các con số không theo thứ tự đúng trong chuỗi xác định số lượng {}" 602 603#: glib/gregex.c:218 604msgid "number too big in {} quantifier" 605msgstr "con số quá lớn trong chuỗi xác định số lượng {}" 606 607#: glib/gregex.c:221 608msgid "missing terminating ] for character class" 609msgstr "thiếu ] chấm dứt cho hạng ký tự" 610 611#: glib/gregex.c:224 612msgid "invalid escape sequence in character class" 613msgstr "gặp dây thoát không hợp lệ trong hạng ký tự" 614 615#: glib/gregex.c:227 616msgid "range out of order in character class" 617msgstr "phạm vi không theo thứ tự đúng trong hạng ký tự" 618 619#: glib/gregex.c:230 620msgid "nothing to repeat" 621msgstr "không có gì cần lặp lại" 622 623#: glib/gregex.c:233 624msgid "unrecognized character after (?" 625msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?" 626 627#: glib/gregex.c:237 628msgid "unrecognized character after (?<" 629msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?<" 630 631#: glib/gregex.c:241 632msgid "unrecognized character after (?P" 633msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?P" 634 635#: glib/gregex.c:244 636msgid "POSIX named classes are supported only within a class" 637msgstr "Hạng POSIX có tên chỉ được hỗ trợ bên trong hạng" 638 639#: glib/gregex.c:247 640msgid "missing terminating )" 641msgstr "thiếu ) chấm dứt" 642 643#: glib/gregex.c:251 644msgid ") without opening (" 645msgstr "có ) không có ( đầu tiên" 646 647#. translators: '(?R' and '(?[+-]digits' are both meant as (groups of) 648#. * sequences here, '(?-54' would be an example for the second group. 649#. 650#: glib/gregex.c:258 651msgid "(?R or (?[+-]digits must be followed by )" 652msgstr "(?R hay (?[+-]chữ số phải có ) theo sau" 653 654#: glib/gregex.c:261 655msgid "reference to non-existent subpattern" 656msgstr "tham chiếu đến mẫu phụ không tồn tại" 657 658#: glib/gregex.c:264 659msgid "missing ) after comment" 660msgstr "thiếu ) nằm sau chú thích" 661 662#: glib/gregex.c:267 663msgid "regular expression too large" 664msgstr "biểu thức chính quy quá lớn" 665 666#: glib/gregex.c:270 667msgid "failed to get memory" 668msgstr "không lấy được bộ nhớ" 669 670#: glib/gregex.c:273 671msgid "lookbehind assertion is not fixed length" 672msgstr "khẳng định lookbehind (thấy ở sau) không có độ dài cố định" 673 674#: glib/gregex.c:276 675msgid "malformed number or name after (?(" 676msgstr "có con số hay tên dạng sai nằm sau (?(" 677 678#: glib/gregex.c:279 679msgid "conditional group contains more than two branches" 680msgstr "nhóm điều kiện chứa nhiều hơn hai nhánh" 681 682#: glib/gregex.c:282 683msgid "assertion expected after (?(" 684msgstr "mong đợi khẳng định nằm sau (?(" 685 686#: glib/gregex.c:285 687msgid "unknown POSIX class name" 688msgstr "không rõ tên hạng POSIX" 689 690#: glib/gregex.c:288 691msgid "POSIX collating elements are not supported" 692msgstr "Không hỗ trợ yếu tố đối chiếu POSIX" 693 694#: glib/gregex.c:291 695msgid "character value in \\x{...} sequence is too large" 696msgstr "dãy \\x{...} chứa giá trị ký tự quá lớn" 697 698#: glib/gregex.c:294 699msgid "invalid condition (?(0)" 700msgstr "điều kiện không hợp lệ (?(0)" 701 702#: glib/gregex.c:297 703msgid "\\C not allowed in lookbehind assertion" 704msgstr "\\C không được phép trong khẳng định lookbehind (thấy ở sau)" 705 706#: glib/gregex.c:300 707msgid "recursive call could loop indefinitely" 708msgstr "lời gọi đệ quy có thể bị lặp vô hạn" 709 710#: glib/gregex.c:303 711msgid "missing terminator in subpattern name" 712msgstr "thiếu dấu chấm dứt trong tên mẫu phụ" 713 714#: glib/gregex.c:306 715msgid "two named subpatterns have the same name" 716msgstr "hai mẫu phụ có tên cũng có cùng một tên" 717 718#: glib/gregex.c:309 719msgid "malformed \\P or \\p sequence" 720msgstr "dãy \\P hay \\p dạng sai" 721 722#: glib/gregex.c:312 723msgid "unknown property name after \\P or \\p" 724msgstr "có tên thuộc tính không rõ nằm sau \\P hay \\p" 725 726#: glib/gregex.c:315 727msgid "subpattern name is too long (maximum 32 characters)" 728msgstr "tên mẫu phụ quá dài (tối đa 32 ký tự)" 729 730#: glib/gregex.c:318 731msgid "too many named subpatterns (maximum 10,000)" 732msgstr "quá nhiều mẫu phụ có tên (tối đa 10 000)" 733 734#: glib/gregex.c:321 735msgid "octal value is greater than \\377" 736msgstr "giá trị bát phân lớn hơn \\377" 737 738#: glib/gregex.c:324 739msgid "DEFINE group contains more than one branch" 740msgstr "nhóm DEFINE (định nghĩa) chứa nhiều hơn một nhánh" 741 742#: glib/gregex.c:327 743msgid "repeating a DEFINE group is not allowed" 744msgstr "không cho phép lặp lại một nhóm DEFINE (định nghĩa)" 745 746#: glib/gregex.c:330 747msgid "inconsistent NEWLINE options" 748msgstr "các tùy chọn NEWLINE (dòng mới) không thống nhất với nhau" 749 750#: glib/gregex.c:333 751msgid "" 752"\\g is not followed by a braced name or an optionally braced non-zero number" 753msgstr "" 754"\\g không đi trước một tên có dấu ngoặc móc hoặc một con số không phải số " 755"không có dấu ngoặc móc tùy chọn" 756 757#: glib/gregex.c:338 758msgid "unexpected repeat" 759msgstr "lặp lại bất thường" 760 761#: glib/gregex.c:342 762msgid "code overflow" 763msgstr "tràn mã" 764 765#: glib/gregex.c:346 766msgid "overran compiling workspace" 767msgstr "tràn vùng làm việc biên dịch" 768 769#: glib/gregex.c:350 770msgid "previously-checked referenced subpattern not found" 771msgstr "không tìm thấy mẫu phụ đã tham chiếu mà đã kiểm tra trước" 772 773#: glib/gregex.c:526 glib/gregex.c:1607 774#, c-format 775msgid "Error while matching regular expression %s: %s" 776msgstr "Gặp lỗi trong khi khớp biểu thức chính quy %s: %s" 777 778#: glib/gregex.c:1098 779msgid "PCRE library is compiled without UTF8 support" 780msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ UTF-8" 781 782#: glib/gregex.c:1107 783msgid "PCRE library is compiled without UTF8 properties support" 784msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ tài sản UTF-8" 785 786#: glib/gregex.c:1161 787#, c-format 788msgid "Error while compiling regular expression %s at char %d: %s" 789msgstr "Gặp lỗi trong khi biên dịch biểu thức chính quy %s ở ký tự %d: %s" 790 791#: glib/gregex.c:1197 792#, c-format 793msgid "Error while optimizing regular expression %s: %s" 794msgstr "Gặp lỗi trong khi tối hưu hoá biểu thức chính quy %s: %s" 795 796#: glib/gregex.c:2035 797msgid "hexadecimal digit or '}' expected" 798msgstr "đợi chữ số thập lục hay dấu ngoặc móc đóng « } »" 799 800#: glib/gregex.c:2051 801msgid "hexadecimal digit expected" 802msgstr "đợi chữ số thập lục" 803 804#: glib/gregex.c:2091 805msgid "missing '<' in symbolic reference" 806msgstr "thiếu dấu ngoặc nhọn mở « < » trong tham chiếu tượng trưng" 807 808#: glib/gregex.c:2100 809msgid "unfinished symbolic reference" 810msgstr "tham chiếu tượng trưng chưa hoàn thành" 811 812#: glib/gregex.c:2107 813msgid "zero-length symbolic reference" 814msgstr "tham chiếu tượng trưng có độ dài số không" 815 816#: glib/gregex.c:2118 817msgid "digit expected" 818msgstr "đợi chữ số" 819 820#: glib/gregex.c:2136 821msgid "illegal symbolic reference" 822msgstr "tham chiếu tượng trưng không cho phép" 823 824#: glib/gregex.c:2198 825msgid "stray final '\\'" 826msgstr "dấu xuyệc ngược kết thúc rải rác « \\ »" 827 828#: glib/gregex.c:2202 829msgid "unknown escape sequence" 830msgstr "dãy thoạt lạ" 831 832#: glib/gregex.c:2212 833#, c-format 834msgid "Error while parsing replacement text \"%s\" at char %lu: %s" 835msgstr "Gặp lỗi trong khi phân tách văn bản thay thế « %s » ở ký tự %lu: %s" 836 837#: glib/gshell.c:70 838msgid "Quoted text doesn't begin with a quotation mark" 839msgstr "Văn bản trích dẫn không bắt đầu bằng một dấu trích dẫn" 840 841#: glib/gshell.c:160 842msgid "Unmatched quotation mark in command line or other shell-quoted text" 843msgstr "" 844"Dấu ngoặc kép không ăn khớp nằm trên dòng lệnh hay trong văn bản khác đã " 845"trích dẫn trong trình bao" 846 847#: glib/gshell.c:538 848#, c-format 849msgid "Text ended just after a '\\' character. (The text was '%s')" 850msgstr "Văn bản đã kết thúc ngay sau dấu xuyệc ngược « \\ » (văn bản là « %s »)" 851 852#: glib/gshell.c:545 853#, c-format 854msgid "Text ended before matching quote was found for %c. (The text was '%s')" 855msgstr "" 856"Văn bản đã kết thúc trước khi tìm dấu ngoặc kép tương ứng với « %c » (văn bản " 857"là « %s »)" 858 859#: glib/gshell.c:557 860msgid "Text was empty (or contained only whitespace)" 861msgstr "Văn bản rỗng (hay chưa chỉ khoảng trắng)" 862 863#: glib/gspawn-win32.c:283 864msgid "Failed to read data from child process" 865msgstr "Lỗi đọc dữ liệu từ tiến trình con" 866 867#: glib/gspawn-win32.c:298 glib/gspawn.c:1469 868#, c-format 869msgid "Failed to create pipe for communicating with child process (%s)" 870msgstr "Lỗi tạo ống dẫn để liên lạc với tiến trình con (%s)" 871 872#: glib/gspawn-win32.c:336 glib/gspawn-win32.c:344 glib/gspawn.c:1132 873#, c-format 874msgid "Failed to read from child pipe (%s)" 875msgstr "Lỗi đọc từ ống dẫn con (%s)" 876 877#: glib/gspawn-win32.c:367 glib/gspawn.c:1337 878#, c-format 879msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)" 880msgstr "Lỗi chuyển đổi sang thư mục « %s » (%s)" 881 882#: glib/gspawn-win32.c:373 glib/gspawn-win32.c:492 883#, c-format 884msgid "Failed to execute child process (%s)" 885msgstr "Lỗi thực hiện tiến trình con (%s)" 886 887#: glib/gspawn-win32.c:442 888#, c-format 889msgid "Invalid program name: %s" 890msgstr "Tên chương trình không hợp lệ: %s" 891 892#: glib/gspawn-win32.c:452 glib/gspawn-win32.c:720 glib/gspawn-win32.c:1276 893#, c-format 894msgid "Invalid string in argument vector at %d: %s" 895msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ nằm trong véc-tơ đối số tại %d: %s" 896 897#: glib/gspawn-win32.c:463 glib/gspawn-win32.c:735 glib/gspawn-win32.c:1309 898#, c-format 899msgid "Invalid string in environment: %s" 900msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ nằm trong môi trường: %s" 901 902#: glib/gspawn-win32.c:716 glib/gspawn-win32.c:1257 903#, c-format 904msgid "Invalid working directory: %s" 905msgstr "Thư mục làm việc không hợp lệ: %s" 906 907#: glib/gspawn-win32.c:781 908#, c-format 909msgid "Failed to execute helper program (%s)" 910msgstr "Lỗi thực hiện chương trình bổ trợ (%s)" 911 912#: glib/gspawn-win32.c:995 913msgid "" 914"Unexpected error in g_io_channel_win32_poll() reading data from a child " 915"process" 916msgstr "" 917"Gặp lỗi bất thường nằm trong « g_io_channel_win32_poll() » khi đọc dữ liệu từ " 918"tiến trình con" 919 920#: glib/gspawn.c:188 921#, c-format 922msgid "Failed to read data from child process (%s)" 923msgstr "Lỗi đọc dữ liệu từ tiến trình con (%s)" 924 925#: glib/gspawn.c:325 926#, c-format 927msgid "Unexpected error in select() reading data from a child process (%s)" 928msgstr "" 929"Gặp lỗi bất thường nằm trong « select() » khi đọc dữ liệu từ tiến trình con (%" 930"s)" 931 932#: glib/gspawn.c:408 933#, c-format 934msgid "Unexpected error in waitpid() (%s)" 935msgstr "Gặp lỗi bất thường nằm trong « waitpid() » (%s)" 936 937#: glib/gspawn.c:1197 938#, c-format 939msgid "Failed to fork (%s)" 940msgstr "Lỗi tạo tiến trình con (%s)" 941 942#: glib/gspawn.c:1347 943#, c-format 944msgid "Failed to execute child process \"%s\" (%s)" 945msgstr "Lỗi thực hiện tiến trình con « %s » (%s)" 946 947#: glib/gspawn.c:1357 948#, c-format 949msgid "Failed to redirect output or input of child process (%s)" 950msgstr "Lỗi chuyển hướng kết nhập hay kết xuất của tiến trình con (%s)" 951 952#: glib/gspawn.c:1366 953#, c-format 954msgid "Failed to fork child process (%s)" 955msgstr "Lỗi tạo tiến trình con (%s)" 956 957#: glib/gspawn.c:1374 958#, c-format 959msgid "Unknown error executing child process \"%s\"" 960msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện tiến trình con « %s »" 961 962#: glib/gspawn.c:1396 963#, c-format 964msgid "Failed to read enough data from child pid pipe (%s)" 965msgstr "Lỗi đọc đủ dữ liệu từ ống dẫn PID con (%s)" 966 967#: glib/gutf8.c:1038 968msgid "Character out of range for UTF-8" 969msgstr "Ký tự ở ngoại phạm vi UTF-8" 970 971#: glib/gutf8.c:1132 glib/gutf8.c:1141 glib/gutf8.c:1273 glib/gutf8.c:1282 972#: glib/gutf8.c:1423 glib/gutf8.c:1519 973msgid "Invalid sequence in conversion input" 974msgstr "Dãy không hợp lệ nằm trong dữ liệu nhập việc chuyển đổi" 975 976#: glib/gutf8.c:1434 glib/gutf8.c:1530 977msgid "Character out of range for UTF-16" 978msgstr "Ký tự ở ngoại phạm vi UTF-16" 979 980#: glib/goption.c:615 981msgid "Usage:" 982msgstr "Sử dụng:" 983 984#: glib/goption.c:615 985msgid "[OPTION...]" 986msgstr "[TÙY_CHỌN...]" 987 988#: glib/goption.c:719 989msgid "Help Options:" 990msgstr "Tùy chọn trợ giúp:" 991 992#: glib/goption.c:720 993msgid "Show help options" 994msgstr "Hiển thị các tùy chọn trợ giúp" 995 996#: glib/goption.c:726 997msgid "Show all help options" 998msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn trợ giúp" 999 1000#: glib/goption.c:788 1001msgid "Application Options:" 1002msgstr "Tùy chọn ứng dụng:" 1003 1004#: glib/goption.c:850 glib/goption.c:920 1005#, c-format 1006msgid "Cannot parse integer value '%s' for %s" 1007msgstr "Không thể phân tách giá trị số nguyên « %s » cho %s" 1008 1009#: glib/goption.c:860 glib/goption.c:928 1010#, c-format 1011msgid "Integer value '%s' for %s out of range" 1012msgstr "Giá trị số nguyên « %s » cho %s ở ngoại phạm vi" 1013 1014#: glib/goption.c:885 1015#, c-format 1016msgid "Cannot parse double value '%s' for %s" 1017msgstr "Không thể phân tách giá trị đôi « %s » cho %s" 1018 1019#: glib/goption.c:893 1020#, c-format 1021msgid "Double value '%s' for %s out of range" 1022msgstr "Giá trị đôi « %s » cho %s ở ngoại phạm vi" 1023 1024#: glib/goption.c:1156 glib/goption.c:1235 1025#, c-format 1026msgid "Error parsing option %s" 1027msgstr "Gặp lỗi khi phân tách tùy chọn %s" 1028 1029#: glib/goption.c:1266 glib/goption.c:1380 1030#, c-format 1031msgid "Missing argument for %s" 1032msgstr "Thiếu đối số cho %s" 1033 1034#: glib/goption.c:1773 1035#, c-format 1036msgid "Unknown option %s" 1037msgstr "Không biết tùy chọn %s" 1038 1039#: glib/gkeyfile.c:358 1040msgid "Valid key file could not be found in search dirs" 1041msgstr "Không tìm thấy tập tin khoá hợp lệ nằm trong thư mục tìm kiếm" 1042 1043#: glib/gkeyfile.c:393 1044msgid "Not a regular file" 1045msgstr "Không phải là một tập tin chuẩn" 1046 1047#: glib/gkeyfile.c:401 1048msgid "File is empty" 1049msgstr "Tập tin rỗng" 1050 1051#: glib/gkeyfile.c:761 1052#, c-format 1053msgid "" 1054"Key file contains line '%s' which is not a key-value pair, group, or comment" 1055msgstr "" 1056"Tập tin khóa chứa dòng « %s » mà không phải là một cặp giá trị khóa, nhóm, " 1057"hay chú thích" 1058 1059#: glib/gkeyfile.c:821 1060#, c-format 1061msgid "Invalid group name: %s" 1062msgstr "Tên nhóm không hợp lệ: %s" 1063 1064#: glib/gkeyfile.c:843 1065msgid "Key file does not start with a group" 1066msgstr "Tập tin khóa không bắt đầu với nhóm" 1067 1068#: glib/gkeyfile.c:869 1069#, c-format 1070msgid "Invalid key name: %s" 1071msgstr "Tên khoá không hợp lệ: %s" 1072 1073#: glib/gkeyfile.c:896 1074#, c-format 1075msgid "Key file contains unsupported encoding '%s'" 1076msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ « %s »" 1077 1078#: glib/gkeyfile.c:1112 glib/gkeyfile.c:1274 glib/gkeyfile.c:2503 1079#: glib/gkeyfile.c:2569 glib/gkeyfile.c:2704 glib/gkeyfile.c:2837 1080#: glib/gkeyfile.c:2990 glib/gkeyfile.c:3177 glib/gkeyfile.c:3238 1081#, c-format 1082msgid "Key file does not have group '%s'" 1083msgstr "Tập tin khóa không có nhóm « %s »" 1084 1085#: glib/gkeyfile.c:1286 1086#, c-format 1087msgid "Key file does not have key '%s'" 1088msgstr "Tập tin khóa không có khóa « %s »" 1089 1090#: glib/gkeyfile.c:1393 glib/gkeyfile.c:1508 1091#, c-format 1092msgid "Key file contains key '%s' with value '%s' which is not UTF-8" 1093msgstr "Tập tin khóa chứa khóa « %s » với giá trị « %s » mà không phải là UTF-8" 1094 1095#: glib/gkeyfile.c:1413 glib/gkeyfile.c:1528 glib/gkeyfile.c:1907 1096#, c-format 1097msgid "Key file contains key '%s' which has value that cannot be interpreted." 1098msgstr "" 1099"Tập tin khóa chứa khóa « %s » mà có giá trị không có khả năng giải dịch." 1100 1101#: glib/gkeyfile.c:2122 glib/gkeyfile.c:2334 1102#, c-format 1103msgid "" 1104"Key file contains key '%s' in group '%s' which has value that cannot be " 1105"interpreted." 1106msgstr "" 1107"Tập tin khóa chứa khóa « %s » trong nhóm « %s » mà có giá trị không có khả " 1108"năng giải dịch." 1109 1110#: glib/gkeyfile.c:2518 glib/gkeyfile.c:2719 glib/gkeyfile.c:3249 1111#, c-format 1112msgid "Key file does not have key '%s' in group '%s'" 1113msgstr "Tập tin khóa không có khóa « %s » trong nhóm « %s »" 1114 1115#: glib/gkeyfile.c:3483 1116msgid "Key file contains escape character at end of line" 1117msgstr "Tập tin khóa chứa ký tự thoát tại kết thúc của dòng" 1118 1119#: glib/gkeyfile.c:3505 1120#, c-format 1121msgid "Key file contains invalid escape sequence '%s'" 1122msgstr "Tập tin khóa chứa dãy thoát không hợp lệ « %s »" 1123 1124#: glib/gkeyfile.c:3647 1125#, c-format 1126msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a number." 1127msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng con số." 1128 1129#: glib/gkeyfile.c:3661 1130#, c-format 1131msgid "Integer value '%s' out of range" 1132msgstr "Giá trị số nguyên « %s » ở ngoại phạm vi" 1133 1134#: glib/gkeyfile.c:3694 1135#, c-format 1136msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a float number." 1137msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng con số nổi." 1138 1139#: glib/gkeyfile.c:3718 1140#, c-format 1141msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean." 1142msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng bun (đúng/sai)." 1143 1144#: gio/gbufferedinputstream.c:417 gio/gbufferedinputstream.c:498 1145#: gio/ginputstream.c:193 gio/ginputstream.c:325 gio/ginputstream.c:566 1146#: gio/ginputstream.c:691 gio/goutputstream.c:202 gio/goutputstream.c:656 1147#, c-format 1148msgid "Too large count value passed to %s" 1149msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho %s" 1150 1151#: gio/gbufferedinputstream.c:885 gio/ginputstream.c:901 1152#: gio/goutputstream.c:1085 1153msgid "Stream is already closed" 1154msgstr "Luồng đã bị đóng" 1155 1156#: gio/gcancellable.c:366 gio/glocalfile.c:2012 gio/gsimpleasyncresult.c:627 1157#: gio/gsimpleasyncresult.c:654 1158msgid "Operation was cancelled" 1159msgstr "Thao tác bị thôi" 1160 1161#: gio/gcontenttype.c:180 1162msgid "Unknown type" 1163msgstr "Không rõ kiểu" 1164 1165#: gio/gcontenttype.c:181 1166#, c-format 1167msgid "%s filetype" 1168msgstr "kiểu tập tin %s" 1169 1170#: gio/gcontenttype.c:678 1171#, c-format 1172msgid "%s type" 1173msgstr "kiểu %s" 1174 1175#: gio/gdatainputstream.c:313 1176msgid "Unexpected early end-of-stream" 1177msgstr "Kết thúc luồng sớm bất thường" 1178 1179#: gio/gdesktopappinfo.c:463 gio/gwin32appinfo.c:222 1180msgid "Unnamed" 1181msgstr "Không có tên" 1182 1183#: gio/gdesktopappinfo.c:710 1184msgid "Desktop file didn't specify Exec field" 1185msgstr "Tập tin Desktop không ghi rõ trường Exec (thực hiện)" 1186 1187#: gio/gdesktopappinfo.c:1004 1188msgid "Unable to find terminal required for application" 1189msgstr "Không tìm thấy thiết bị cuối cần thiết cho ứng dụng" 1190 1191#: gio/gdesktopappinfo.c:1236 1192#, c-format 1193msgid "Can't create user application configuration folder %s: %s" 1194msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình ứng dụng người dùng %s: %s" 1195 1196#: gio/gdesktopappinfo.c:1240 1197#, c-format 1198msgid "Can't create user MIME configuration folder %s: %s" 1199msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình MIME người dùng %s: %s" 1200 1201#: gio/gdesktopappinfo.c:1644 1202#, c-format 1203msgid "Can't create user desktop file %s" 1204msgstr "Không thể tạo tập tin desktop %s" 1205 1206#: gio/gdesktopappinfo.c:1756 1207#, c-format 1208msgid "Custom definition for %s" 1209msgstr "Lời định nghĩa riêng cho %s" 1210 1211#: gio/gdrive.c:381 1212msgid "drive doesn't implement eject" 1213msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra" 1214 1215#: gio/gdrive.c:451 1216msgid "drive doesn't implement polling for media" 1217msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng thăm dò có phương tiện không" 1218 1219#: gio/gemblem.c:325 1220#, c-format 1221msgid "Can't handle version %d of GEmblem encoding" 1222msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblem" 1223 1224#: gio/gemblem.c:335 1225#, c-format 1226msgid "Malformed number of tokens (%d) in GEmblem encoding" 1227msgstr "Bảng mã GEmblem chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)" 1228 1229#: gio/gemblemedicon.c:296 1230#, c-format 1231msgid "Can't handle version %d of GEmblemedIcon encoding" 1232msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblemedIcon" 1233 1234#: gio/gemblemedicon.c:306 1235#, c-format 1236msgid "Malformed number of tokens (%d) in GEmblemedIcon encoding" 1237msgstr "Bảng mã GEmblemedIcon chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)" 1238 1239#: gio/gemblemedicon.c:329 1240msgid "Expected a GEmblem for GEmblemedIcon" 1241msgstr "Mong đợi một GEmblem cho GEmblemedIcon" 1242 1243#: gio/gfile.c:827 gio/gfile.c:1057 gio/gfile.c:1192 gio/gfile.c:1428 1244#: gio/gfile.c:1482 gio/gfile.c:1539 gio/gfile.c:1622 gio/gfile.c:2712 1245#: gio/gfile.c:2766 gio/gfile.c:2897 gio/gfile.c:2937 gio/gfile.c:3264 1246#: gio/gfile.c:3666 gio/gfile.c:3750 gio/gfile.c:3833 gio/gfile.c:3913 1247#: gio/gfile.c:4243 gio/win32/gwinhttpfile.c:431 1248msgid "Operation not supported" 1249msgstr "Thao tác không được hỗ trợ" 1250 1251#. Translators: This is an error message when trying to find the 1252#. * enclosing (user visible) mount of a file, but none exists. 1253#. Translators: This is an error message when trying to 1254#. * find the enclosing (user visible) mount of a file, but 1255#. * none exists. 1256#. Translators: This is an error message when trying to find 1257#. * the enclosing (user visible) mount of a file, but none 1258#. * exists. 1259#: gio/gfile.c:1313 gio/glocalfile.c:1082 gio/glocalfile.c:1093 1260#: gio/glocalfile.c:1106 1261msgid "Containing mount does not exist" 1262msgstr "Bộ lắp chứa không tồn tại" 1263 1264#: gio/gfile.c:1965 gio/glocalfile.c:2162 1265msgid "Can't copy over directory" 1266msgstr "Không thể sao chép đè lên thư mục" 1267 1268#: gio/gfile.c:2025 1269msgid "Can't copy directory over directory" 1270msgstr "Không thể sao chép thư mục đè lên thư mục" 1271 1272#: gio/gfile.c:2033 gio/glocalfile.c:2171 1273msgid "Target file exists" 1274msgstr "Tập tin đích đã có" 1275 1276#: gio/gfile.c:2051 1277msgid "Can't recursively copy directory" 1278msgstr "Không thể sao chép đệ quy thư mục" 1279 1280#: gio/gfile.c:2346 1281#, fuzzy 1282msgid "Can't copy special file" 1283msgstr "Không thể sao chép đè lên thư mục" 1284 1285#: gio/gfile.c:2887 1286msgid "Invalid symlink value given" 1287msgstr "Đưa ra giá trị liên kết tượng trưng không hợp lệ" 1288 1289#: gio/gfile.c:2980 1290msgid "Trash not supported" 1291msgstr "Thùng rác không được hỗ trợ" 1292 1293#: gio/gfile.c:3029 1294#, c-format 1295msgid "File names cannot contain '%c'" 1296msgstr "Tên tập tin không thể chứa « %c »" 1297 1298#: gio/gfile.c:5011 gio/gvolume.c:376 1299msgid "volume doesn't implement mount" 1300msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện chức năng mount (lắp)" 1301 1302#: gio/gfile.c:5119 1303msgid "No application is registered as handling this file" 1304msgstr "Không có ứng dụng đăng ký xử lý tập tin này" 1305 1306#: gio/gfileenumerator.c:206 1307msgid "Enumerator is closed" 1308msgstr "Bộ đếm bị đóng" 1309 1310#: gio/gfileenumerator.c:213 gio/gfileenumerator.c:272 1311#: gio/gfileenumerator.c:372 gio/gfileenumerator.c:481 1312msgid "File enumerator has outstanding operation" 1313msgstr "Bộ đếm tập tin có thao tác còn chạy" 1314 1315#: gio/gfileenumerator.c:362 gio/gfileenumerator.c:471 1316msgid "File enumerator is already closed" 1317msgstr "Bộ đếm tập tin đã bị đóng" 1318 1319#: gio/gfileicon.c:145 1320msgid "file" 1321msgstr "tập tin" 1322 1323#: gio/gfileicon.c:146 1324msgid "The file containing the icon" 1325msgstr "Tập tin chứa biểu tượng" 1326 1327#: gio/gfileicon.c:237 1328#, c-format 1329msgid "Can't handle version %d of GFileIcon encoding" 1330msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GFileIcon" 1331 1332#: gio/gfileicon.c:247 1333msgid "Malformed input data for GFileIcon" 1334msgstr "Dữ liệu nhập dạng sai cho GFileIcon" 1335 1336#: gio/gfileinputstream.c:157 gio/gfileinputstream.c:424 1337#: gio/gfileoutputstream.c:171 gio/gfileoutputstream.c:526 1338msgid "Stream doesn't support query_info" 1339msgstr "Luồng không hỗ trợ hàm « query_info »" 1340 1341#: gio/gfileinputstream.c:339 gio/gfileoutputstream.c:384 1342msgid "Seek not supported on stream" 1343msgstr "Chức năng seek (tìm nơi) không được hỗ trợ trên luồng" 1344 1345#: gio/gfileinputstream.c:383 1346msgid "Truncate not allowed on input stream" 1347msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng nhập vào" 1348 1349#: gio/gfileoutputstream.c:460 1350msgid "Truncate not supported on stream" 1351msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng" 1352 1353#: gio/gicon.c:324 1354#, c-format 1355msgid "Wrong number of tokens (%d)" 1356msgstr "Số các hiệu bài không đúng (%d)" 1357 1358#: gio/gicon.c:344 1359#, c-format 1360msgid "No type for class name %s" 1361msgstr "Không có kiểu cho tên hạng %s" 1362 1363#: gio/gicon.c:354 1364#, c-format 1365msgid "Type %s does not implement the GIcon interface" 1366msgstr "Kiểu %s không thực hiện giao diện GIcon" 1367 1368#: gio/gicon.c:365 1369#, c-format 1370msgid "Type %s is not classed" 1371msgstr "Kiểu %s không được đặt hạng" 1372 1373#: gio/gicon.c:379 1374#, c-format 1375msgid "Malformed version number: %s" 1376msgstr "Số thứ tự phiên bản dạng sai: %s" 1377 1378#: gio/gicon.c:393 1379#, c-format 1380msgid "Type %s does not implement from_tokens() on the GIcon interface" 1381msgstr "Kiểu %s không thực hiện « from_tokens() » trên giao diện GIcon" 1382 1383#: gio/gicon.c:469 1384msgid "Can't handle the supplied version the icon encoding" 1385msgstr "Không thể quản lý phiên bản đã cung cấp của bảng mã biểu tượng" 1386 1387#: gio/ginputstream.c:202 1388msgid "Input stream doesn't implement read" 1389msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng đọc" 1390 1391#. Translators: This is an error you get if there is already an 1392#. * operation running against this stream when you try to start 1393#. * one 1394#. Translators: This is an error you get if there is 1395#. * already an operation running against this stream when 1396#. * you try to start one 1397#: gio/ginputstream.c:911 gio/goutputstream.c:1095 1398msgid "Stream has outstanding operation" 1399msgstr "Luồng có thao tác còn chạy" 1400 1401#: gio/glocaldirectorymonitor.c:274 1402msgid "Unable to find default local directory monitor type" 1403msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi thư mục cục bộ mặc định" 1404 1405#: gio/glocalfile.c:617 gio/win32/gwinhttpfile.c:414 1406#, c-format 1407msgid "Invalid filename %s" 1408msgstr "Tên tập tin không hợp lệ: %s" 1409 1410#: gio/glocalfile.c:990 1411#, c-format 1412msgid "Error getting filesystem info: %s" 1413msgstr "Gặp lỗi khi lấy tập tin về hệ thống tập tin: %s" 1414 1415#: gio/glocalfile.c:1126 1416msgid "Can't rename root directory" 1417msgstr "Không thể thay đổi tên của thư mục gốc" 1418 1419#: gio/glocalfile.c:1146 gio/glocalfile.c:1172 1420#, c-format 1421msgid "Error renaming file: %s" 1422msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin: %s" 1423 1424#: gio/glocalfile.c:1155 1425msgid "Can't rename file, filename already exist" 1426msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin, vì tên tập tin đã có" 1427 1428#: gio/glocalfile.c:1168 gio/glocalfile.c:2041 gio/glocalfile.c:2070 1429#: gio/glocalfile.c:2224 gio/glocalfileoutputstream.c:520 1430#: gio/glocalfileoutputstream.c:565 gio/glocalfileoutputstream.c:1034 1431msgid "Invalid filename" 1432msgstr "Tên tập tin không hợp lệ" 1433 1434#: gio/glocalfile.c:1291 1435#, c-format 1436msgid "Error opening file: %s" 1437msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin: %s" 1438 1439#: gio/glocalfile.c:1301 1440msgid "Can't open directory" 1441msgstr "Không thể mở thư mục" 1442 1443#: gio/glocalfile.c:1361 1444#, c-format 1445msgid "Error removing file: %s" 1446msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin: %s" 1447 1448#: gio/glocalfile.c:1725 1449#, c-format 1450msgid "Error trashing file: %s" 1451msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào sọt rác: %s" 1452 1453#: gio/glocalfile.c:1748 1454#, c-format 1455msgid "Unable to create trash dir %s: %s" 1456msgstr "Không thể tạo thư mục sọt rác %s: %s" 1457 1458#: gio/glocalfile.c:1769 1459msgid "Unable to find toplevel directory for trash" 1460msgstr "Không tìm thấy thư mục cấp đầu cho sọt rác" 1461 1462#: gio/glocalfile.c:1848 gio/glocalfile.c:1868 1463msgid "Unable to find or create trash directory" 1464msgstr "Không tìm thấy hay không thể tạo thư mục sọt rác" 1465 1466#: gio/glocalfile.c:1902 1467#, c-format 1468msgid "Unable to create trashing info file: %s" 1469msgstr "Không thể tạo tập tin thông tin sọt rác: %s" 1470 1471#: gio/glocalfile.c:1931 gio/glocalfile.c:1936 gio/glocalfile.c:2011 1472#: gio/glocalfile.c:2018 1473#, c-format 1474msgid "Unable to trash file: %s" 1475msgstr "Không thể chuyển tập tin vào sọt rác: %s" 1476 1477#: gio/glocalfile.c:2045 1478#, c-format 1479msgid "Error creating directory: %s" 1480msgstr "Lỗi tạo thư mục: %s" 1481 1482#: gio/glocalfile.c:2074 1483#, c-format 1484msgid "Error making symbolic link: %s" 1485msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng: %s" 1486 1487#: gio/glocalfile.c:2134 gio/glocalfile.c:2228 1488#, c-format 1489msgid "Error moving file: %s" 1490msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin: %s" 1491 1492#: gio/glocalfile.c:2157 1493msgid "Can't move directory over directory" 1494msgstr "Không thể di chuyển thư mục đè lên thư mục" 1495 1496#: gio/glocalfile.c:2184 gio/glocalfileoutputstream.c:844 1497#: gio/glocalfileoutputstream.c:858 gio/glocalfileoutputstream.c:873 1498#: gio/glocalfileoutputstream.c:889 gio/glocalfileoutputstream.c:903 1499msgid "Backup file creation failed" 1500msgstr "Lỗi tạo tập tin sao lưu" 1501 1502#: gio/glocalfile.c:2203 1503#, c-format 1504msgid "Error removing target file: %s" 1505msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin đích: %s" 1506 1507#: gio/glocalfile.c:2217 1508msgid "Move between mounts not supported" 1509msgstr "Không hỗ trợ chức năng di chuyển giữa các bộ lắp" 1510 1511#: gio/glocalfileinfo.c:719 1512msgid "Attribute value must be non-NULL" 1513msgstr "Giá trị thuộc tính phải có giá trị" 1514 1515#: gio/glocalfileinfo.c:726 1516msgid "Invalid attribute type (string expected)" 1517msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi)" 1518 1519#: gio/glocalfileinfo.c:733 1520msgid "Invalid extended attribute name" 1521msgstr "Tên thuộc tính đã mở rộng không hợp lệ" 1522 1523#: gio/glocalfileinfo.c:773 1524#, c-format 1525msgid "Error setting extended attribute '%s': %s" 1526msgstr "Gặp lỗi khi đặt thuộc tính đã mở rộng « %s »: %s" 1527 1528#: gio/glocalfileinfo.c:1466 gio/glocalfileoutputstream.c:728 1529#, c-format 1530msgid "Error stating file '%s': %s" 1531msgstr "Gặp lỗi khi lấy trạng thái về tập tin « %s »: %s" 1532 1533#: gio/glocalfileinfo.c:1537 1534msgid " (invalid encoding)" 1535msgstr " (bảng mã không hợp lệ)" 1536 1537#: gio/glocalfileinfo.c:1705 1538#, c-format 1539msgid "Error stating file descriptor: %s" 1540msgstr "Gặp lỗi khi lấy trạng thái về mô tả tập tin: %s" 1541 1542#: gio/glocalfileinfo.c:1750 1543msgid "Invalid attribute type (uint32 expected)" 1544msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint32)" 1545 1546#: gio/glocalfileinfo.c:1768 1547msgid "Invalid attribute type (uint64 expected)" 1548msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint64)" 1549 1550#: gio/glocalfileinfo.c:1787 gio/glocalfileinfo.c:1806 1551msgid "Invalid attribute type (byte string expected)" 1552msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi byte)" 1553 1554#: gio/glocalfileinfo.c:1832 1555#, c-format 1556msgid "Error setting permissions: %s" 1557msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn: %s" 1558 1559#: gio/glocalfileinfo.c:1883 gio/glocalfileinfo.c:2051 1560#, c-format 1561msgid "Error setting owner: %s" 1562msgstr "Gặp lỗi khi đặt người sở hữu : %s" 1563 1564#: gio/glocalfileinfo.c:1906 1565msgid "symlink must be non-NULL" 1566msgstr "liên kết tượng trưng phải có giá trị" 1567 1568#: gio/glocalfileinfo.c:1916 gio/glocalfileinfo.c:1935 1569#: gio/glocalfileinfo.c:1946 1570#, c-format 1571msgid "Error setting symlink: %s" 1572msgstr "Gặp lỗi khi đặt liên kết tượng trưng: %s" 1573 1574#: gio/glocalfileinfo.c:1925 1575msgid "Error setting symlink: file is not a symlink" 1576msgstr "" 1577"Gặp lỗi khi đặt liên kết tượng trưng: tập tin không phải là liên kết tượng " 1578"trưng" 1579 1580#: gio/glocalfileinfo.c:2074 1581msgid "SELinux context must be non-NULL" 1582msgstr "Ngữ cảnh SELinux phải khác NULL" 1583 1584#: gio/glocalfileinfo.c:2089 1585#, c-format 1586msgid "Error setting SELinux context: %s" 1587msgstr "Lỗi đặt ngữ cảnh SELinux: %s" 1588 1589#: gio/glocalfileinfo.c:2096 1590msgid "SELinux is not enabled on this system" 1591msgstr "SELinux chưa được bật trên hệ thống này" 1592 1593#: gio/glocalfileinfo.c:2157 1594#, c-format 1595msgid "Setting attribute %s not supported" 1596msgstr "Không hỗ trợ chức năng đặt thuộc tính %s" 1597 1598#: gio/glocalfileinputstream.c:160 gio/glocalfileoutputstream.c:618 1599#, c-format 1600msgid "Error reading from file: %s" 1601msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ tập tin: %s" 1602 1603#: gio/glocalfileinputstream.c:191 gio/glocalfileinputstream.c:203 1604#: gio/glocalfileinputstream.c:312 gio/glocalfileoutputstream.c:420 1605#: gio/glocalfileoutputstream.c:921 1606#, c-format 1607msgid "Error seeking in file: %s" 1608msgstr "Gặp lỗi khi tìm nơi trong tập tin: %s" 1609 1610#: gio/glocalfileinputstream.c:233 gio/glocalfileoutputstream.c:223 1611#: gio/glocalfileoutputstream.c:318 1612#, c-format 1613msgid "Error closing file: %s" 1614msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s" 1615 1616#: gio/glocalfilemonitor.c:198 1617msgid "Unable to find default local file monitor type" 1618msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi tập tin cục bộ mặc định" 1619 1620#: gio/glocalfileoutputstream.c:173 gio/glocalfileoutputstream.c:202 1621#: gio/glocalfileoutputstream.c:639 1622#, c-format 1623msgid "Error writing to file: %s" 1624msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin: %s" 1625 1626#: gio/glocalfileoutputstream.c:250 1627#, c-format 1628msgid "Error removing old backup link: %s" 1629msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ liên kết sao lưu cũ : %s" 1630 1631#: gio/glocalfileoutputstream.c:264 gio/glocalfileoutputstream.c:277 1632#, c-format 1633msgid "Error creating backup copy: %s" 1634msgstr "Gặp lỗi khi tạo bản sao lưu : %s" 1635 1636#: gio/glocalfileoutputstream.c:295 1637#, c-format 1638msgid "Error renaming temporary file: %s" 1639msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin tạm thời: %s" 1640 1641#: gio/glocalfileoutputstream.c:466 gio/glocalfileoutputstream.c:968 1642#, c-format 1643msgid "Error truncating file: %s" 1644msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin: %s" 1645 1646#: gio/glocalfileoutputstream.c:526 gio/glocalfileoutputstream.c:571 1647#: gio/glocalfileoutputstream.c:710 gio/glocalfileoutputstream.c:949 1648#: gio/glocalfileoutputstream.c:1040 1649#, c-format 1650msgid "Error opening file '%s': %s" 1651msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin « %s »: %s" 1652 1653#: gio/glocalfileoutputstream.c:741 1654msgid "Target file is a directory" 1655msgstr "Tập tin đích là một thư mục" 1656 1657#: gio/glocalfileoutputstream.c:746 1658msgid "Target file is not a regular file" 1659msgstr "Tập tin đích không phải là một tập tin bình thường" 1660 1661#: gio/glocalfileoutputstream.c:758 1662msgid "The file was externally modified" 1663msgstr "Tập tin đã bị sửa đổi bên ngoài" 1664 1665#: gio/glocalfileoutputstream.c:937 1666#, fuzzy, c-format 1667msgid "Error removing old file: %s" 1668msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin: %s" 1669 1670#: gio/gmemoryinputstream.c:487 gio/gmemoryoutputstream.c:553 1671msgid "Invalid GSeekType supplied" 1672msgstr "GSeekType được cung cấp không hợp lệ" 1673 1674#: gio/gmemoryinputstream.c:497 gio/gmemoryoutputstream.c:563 1675msgid "Invalid seek request" 1676msgstr "Yêu cầu tìm không hợp lệ" 1677 1678#: gio/gmemoryinputstream.c:521 1679msgid "Cannot truncate GMemoryInputStream" 1680msgstr "Không thể cắt GMemoryInputStream" 1681 1682#: gio/gmemoryoutputstream.c:290 1683msgid "Reached maximum data array limit" 1684msgstr "Đã đạt ngưỡng mảng dữ liệu tối đa" 1685 1686#: gio/gmemoryoutputstream.c:325 1687msgid "Memory output stream not resizable" 1688msgstr "Luồng ra bộ nhớ không thể thay đổi kích thước" 1689 1690#: gio/gmemoryoutputstream.c:341 1691msgid "Failed to resize memory output stream" 1692msgstr "Lỗi thay đổi kích thước luồng ra bộ nhớ" 1693 1694#. Translators: This is an error 1695#. * message for mount objects that 1696#. * don't implement unmount. 1697#: gio/gmount.c:360 1698msgid "mount doesn't implement unmount" 1699msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm unmount (bỏ lắp)" 1700 1701#. Translators: This is an error 1702#. * message for mount objects that 1703#. * don't implement eject. 1704#: gio/gmount.c:435 1705msgid "mount doesn't implement eject" 1706msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm eject (đầy ra)" 1707 1708#. Translators: This is an error 1709#. * message for mount objects that 1710#. * don't implement remount. 1711#: gio/gmount.c:517 1712msgid "mount doesn't implement remount" 1713msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm remount (lắp lại)" 1714 1715#. Translators: This is an error 1716#. * message for mount objects that 1717#. * don't implement content type guessing. 1718#: gio/gmount.c:601 1719msgid "mount doesn't implement content type guessing" 1720msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện đoán nội dung" 1721 1722#. Translators: This is an error 1723#. * message for mount objects that 1724#. * don't implement content type guessing. 1725#: gio/gmount.c:690 1726msgid "mount doesn't implement synchronous content type guessing" 1727msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện đoán nội dung đồng bộ" 1728 1729#: gio/goutputstream.c:211 gio/goutputstream.c:412 1730msgid "Output stream doesn't implement write" 1731msgstr "Luồng xuất không thực hiện hàm write (ghi)" 1732 1733#: gio/goutputstream.c:372 gio/goutputstream.c:780 1734msgid "Source stream is already closed" 1735msgstr "Luồng nguồn đã bị đóng" 1736 1737#: gio/gthemedicon.c:211 1738msgid "name" 1739msgstr "tên" 1740 1741#: gio/gthemedicon.c:212 1742msgid "The name of the icon" 1743msgstr "Tên của biểu tượng" 1744 1745#: gio/gthemedicon.c:223 1746msgid "names" 1747msgstr "tên" 1748 1749#: gio/gthemedicon.c:224 1750msgid "An array containing the icon names" 1751msgstr "Mảng chứa tên biểu tượng" 1752 1753#: gio/gthemedicon.c:249 1754msgid "use default fallbacks" 1755msgstr "dùng dự phòng mặc định" 1756 1757#: gio/gthemedicon.c:250 1758msgid "" 1759"Whether to use default fallbacks found by shortening the name at '-' " 1760"characters. Ignores names after the first if multiple names are given." 1761msgstr "" 1762"Có dùng dự phòng mặc định được tìm thấy bằng cách rút ngắn tên tại ký tự '-' " 1763"hay không. Chỉ xét tên đầu tiên nếu trùng tên." 1764 1765#: gio/gthemedicon.c:499 1766#, c-format 1767msgid "Can't handle version %d of GThemedIcon encoding" 1768msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GThemedIcon" 1769 1770#: gio/gunixinputstream.c:161 gio/gunixoutputstream.c:147 1771msgid "File descriptor" 1772msgstr "Bộ mô tả tập tin" 1773 1774#: gio/gunixinputstream.c:162 1775msgid "The file descriptor to read from" 1776msgstr "Bộ mô tả tập tin từ đó cần đọc" 1777 1778#: gio/gunixinputstream.c:176 gio/gunixoutputstream.c:162 1779msgid "Close file descriptor" 1780msgstr "Đóng bộ mô tả tập tin" 1781 1782#: gio/gunixinputstream.c:177 gio/gunixoutputstream.c:163 1783msgid "Whether to close the file descriptor when the stream is closed" 1784msgstr "Có nên đóng bộ mô tả tập tin khi luồng được đóng, hay không" 1785 1786#: gio/gunixinputstream.c:358 gio/gunixinputstream.c:378 1787#: gio/gunixinputstream.c:456 gio/gunixoutputstream.c:443 1788#, c-format 1789msgid "Error reading from unix: %s" 1790msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ UNIX: %s" 1791 1792#: gio/gunixinputstream.c:411 gio/gunixinputstream.c:593 1793#: gio/gunixoutputstream.c:398 gio/gunixoutputstream.c:549 1794#, c-format 1795msgid "Error closing unix: %s" 1796msgstr "Gặp lỗi khi đóng UNIX: %s" 1797 1798#: gio/gunixmounts.c:1846 gio/gunixmounts.c:1883 1799msgid "Filesystem root" 1800msgstr "Gốc hệ thống tập tin" 1801 1802#: gio/gunixoutputstream.c:148 1803msgid "The file descriptor to write to" 1804msgstr "Bộ mô tả tập tin vào đó cần ghi" 1805 1806#: gio/gunixoutputstream.c:344 gio/gunixoutputstream.c:365 1807#, c-format 1808msgid "Error writing to unix: %s" 1809msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào UNIX: %s" 1810 1811#: gio/gvolume.c:450 1812msgid "volume doesn't implement eject" 1813msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm eject (đầy ra)" 1814 1815#: gio/gwin32appinfo.c:277 1816msgid "Can't find application" 1817msgstr "Không tìm thấy ứng dụng" 1818 1819#: gio/gwin32appinfo.c:300 1820#, c-format 1821msgid "Error launching application: %s" 1822msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ứng dụng: %s" 1823 1824#: gio/gwin32appinfo.c:336 1825msgid "URIs not supported" 1826msgstr "Không hỗ trợ địa chỉ URI" 1827 1828#: gio/gwin32appinfo.c:358 1829msgid "association changes not supported on win32" 1830msgstr "các thay đổi liên quan không được hỗ trợ trên win32" 1831 1832#: gio/gwin32appinfo.c:370 1833msgid "Association creation not supported on win32" 1834msgstr "chức năng tạo sự liên quan không được hỗ trợ trên win32" 1835 1836#: tests/gio-ls.c:27 1837msgid "do not hide entries" 1838msgstr "đừng ẩn mục nhập" 1839 1840#: tests/gio-ls.c:29 1841msgid "use a long listing format" 1842msgstr "dùng định dạng liệt kê dài" 1843 1844#: tests/gio-ls.c:37 1845msgid "[FILE...]" 1846msgstr "[TẬP_TIN...]" 1847