• Home
  • Line#
  • Scopes#
  • Navigate#
  • Raw
  • Download
1# Vietnamese translation for e2fsprogs.
2# Copyright © 2010 Theodore Tso (msgids)
3# This file is distributed under the same license as the e2fsprogs package.
4# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
5#
6#. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate,
7#. since the strings are expanded in two different ways.  First of all,
8#. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to
9#. "inode", and so on.  In order to make it easier for translators, the
10#. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show
11#. the @-expansion, for the strings in the problem.c file.
12#.
13#. Translators are free to use the @-expansion facility if they so
14#. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c.
15#. These translation can completely replace an expansion; for example,
16#. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block")
17#. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to
18#. "datenverlust".  Alternatively, translators can simply not use the
19#. @-expansion facility at all.
20#.
21#. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is
22#. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so
23#. on.  A table of these expansions can be found below.  Note that
24#. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character
25#. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id
26#. ownership field (inode->i_uid).
27#.
28#. 	%b	<blk>			block number
29#. 	%B	<blkcount>		integer
30#. 	%c	<blk2>			block number
31#. 	%Di	<dirent> -> ino		inode number
32#. 	%Dn	<dirent> -> name	string
33#. 	%Dr	<dirent> -> rec_len
34#. 	%Dl	<dirent> -> name_len
35#. 	%Dt	<dirent> -> filetype
36#. 	%d	<dir> 			inode number
37#. 	%g	<group>			integer
38#. 	%i	<ino>			inode number
39#. 	%Is	<inode> -> i_size
40#. 	%IS	<inode> -> i_extra_isize
41#. 	%Ib	<inode> -> i_blocks
42#. 	%Il	<inode> -> i_links_count
43#. 	%Im	<inode> -> i_mode
44#. 	%IM	<inode> -> i_mtime
45#. 	%IF	<inode> -> i_faddr
46#. 	%If	<inode> -> i_file_acl
47#. 	%Id	<inode> -> i_dir_acl
48#. 	%Iu	<inode> -> i_uid
49#. 	%Ig	<inode> -> i_gid
50#. 	%j	<ino2>			inode number
51#. 	%m	<com_err error message>
52#. 	%N	<num>
53#. 	%p		ext2fs_get_pathname of directory <ino>
54#. 	%P		ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as
55#. 				the containing directory.  (If dirent is NULL
56#. 				then return the pathname of directory <ino2>)
57#. 	%q		ext2fs_get_pathname of directory <dir>
58#. 	%Q		ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as
59#. 				the containing directory.
60#. 	%s	<str>			miscellaneous string
61#. 	%S		backup superblock
62#. 	%X	<num>	hexadecimal format
63#.
64msgid ""
65msgstr ""
66"Project-Id-Version: e2fsprogs 1.41.11\n"
67"Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
68"POT-Creation-Date: 2010-05-17 23:05-0400\n"
69"PO-Revision-Date: 2010-04-13 19:48+0930\n"
70"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
71"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
72"MIME-Version: 1.0\n"
73"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
74"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
75"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
76"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
77
78#: e2fsck/badblocks.c:22 misc/mke2fs.c:169
79#, c-format
80msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n"
81msgstr "Khối hỏng %u ở ngoại phạm vi nên bị bỏ qua.\n"
82
83#: e2fsck/badblocks.c:45
84msgid "while sanity checking the bad blocks inode"
85msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng"
86
87#: e2fsck/badblocks.c:57
88msgid "while reading the bad blocks inode"
89msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
90
91#: e2fsck/badblocks.c:71 e2fsck/iscan.c:112 e2fsck/scantest.c:109
92#: e2fsck/unix.c:1083 e2fsck/unix.c:1166 misc/badblocks.c:1155
93#: misc/badblocks.c:1163 misc/badblocks.c:1177 misc/badblocks.c:1189
94#: misc/dumpe2fs.c:552 misc/e2image.c:583 misc/e2image.c:679
95#: misc/e2image.c:695 misc/mke2fs.c:185 misc/tune2fs.c:1573 resize/main.c:310
96#, c-format
97msgid "while trying to open %s"
98msgstr "trong khi thử mở %s"
99
100#: e2fsck/badblocks.c:82
101#, c-format
102msgid "while trying popen '%s'"
103msgstr "trong khi thử mở popen « %s »"
104
105#: e2fsck/badblocks.c:93 misc/mke2fs.c:192
106msgid "while reading in list of bad blocks from file"
107msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin"
108
109#: e2fsck/badblocks.c:104
110msgid "while updating bad block inode"
111msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
112
113#: e2fsck/badblocks.c:130
114#, c-format
115msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode.  Cleared.\n"
116msgstr ""
117"Cảnh báo : tìm thấy khối cấm %u trong nút thông tin khối hỏng nên bị xoá.\n"
118
119#: e2fsck/ehandler.c:54
120#, c-format
121msgid "Error reading block %lu (%s) while %s.  "
122msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s.  "
123
124#: e2fsck/ehandler.c:57
125#, c-format
126msgid "Error reading block %lu (%s).  "
127msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s).  "
128
129#: e2fsck/ehandler.c:60 e2fsck/ehandler.c:109
130msgid "Ignore error"
131msgstr "Bỏ qua lỗi"
132
133#: e2fsck/ehandler.c:61
134msgid "Force rewrite"
135msgstr "Buộc ghi lại"
136
137#: e2fsck/ehandler.c:103
138#, c-format
139msgid "Error writing block %lu (%s) while %s.  "
140msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s.  "
141
142#: e2fsck/ehandler.c:106
143#, c-format
144msgid "Error writing block %lu (%s).  "
145msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s).  "
146
147#: e2fsck/emptydir.c:56
148msgid "empty dirblocks"
149msgstr "khối thư mục rỗng"
150
151#: e2fsck/emptydir.c:61
152msgid "empty dir map"
153msgstr "sơ đồ thư mục rỗng"
154
155#: e2fsck/emptydir.c:97
156#, c-format
157msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n"
158msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n"
159
160#: e2fsck/extend.c:21
161#, c-format
162msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n"
163msgstr "%s: %s tên tập tin  số khối  cỡ khối\n"
164
165#: e2fsck/extend.c:43
166#, c-format
167msgid "Illegal number of blocks!\n"
168msgstr "Không cho phép số khối đó.\n"
169
170#: e2fsck/extend.c:49
171#, c-format
172msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n"
173msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n"
174
175#: e2fsck/flushb.c:34
176#, c-format
177msgid "Usage: %s disk\n"
178msgstr "Sử dụng: %s đĩa\n"
179
180#: e2fsck/flushb.c:63
181#, c-format
182msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported!  Can't flush buffers.\n"
183msgstr "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể xoá sạch các bộ đệm.\n"
184
185#: e2fsck/iscan.c:46
186#, c-format
187msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n"
188msgstr ""
189"Sử dụng: %s [-F] [-I KĐN] thiết_bị\n"
190"\n"
191"[KĐN: các khối đệm nút thông tin]\n"
192"\n"
193
194#: e2fsck/iscan.c:83 e2fsck/unix.c:838
195#, c-format
196msgid "while opening %s for flushing"
197msgstr "trong khi mở %s để xoá sạch"
198
199#: e2fsck/iscan.c:88 e2fsck/unix.c:844 resize/main.c:286
200#, c-format
201msgid "while trying to flush %s"
202msgstr "trong khi thử xoá sạch %s"
203
204#: e2fsck/iscan.c:121 e2fsck/scantest.c:116 misc/e2image.c:489
205msgid "while opening inode scan"
206msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
207
208#: e2fsck/iscan.c:129 misc/e2image.c:507
209msgid "while getting next inode"
210msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp"
211
212#: e2fsck/iscan.c:138
213#, c-format
214msgid "%u inodes scanned.\n"
215msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n"
216
217#: e2fsck/journal.c:507
218msgid "reading journal superblock\n"
219msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n"
220
221#: e2fsck/journal.c:564
222#, c-format
223msgid "%s: no valid journal superblock found\n"
224msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n"
225
226#: e2fsck/journal.c:573
227#, c-format
228msgid "%s: journal too short\n"
229msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n"
230
231#: e2fsck/journal.c:860
232#, c-format
233msgid "%s: recovering journal\n"
234msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
235
236#: e2fsck/journal.c:862
237#, c-format
238msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n"
239msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi có tình trạng chỉ đọc\n"
240
241#: e2fsck/journal.c:887
242#, c-format
243msgid "while trying to re-open %s"
244msgstr "trong khi thử mở lại %s"
245
246#: e2fsck/message.c:111
247msgid "aextended attribute"
248msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
249
250#: e2fsck/message.c:112
251msgid "Aerror allocating"
252msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát"
253
254#: e2fsck/message.c:113
255msgid "bblock"
256msgstr "bkhối"
257
258#: e2fsck/message.c:114
259msgid "Bbitmap"
260msgstr "Bmảng ảnh"
261
262#: e2fsck/message.c:115
263msgid "ccompress"
264msgstr "cnén"
265
266#: e2fsck/message.c:116
267msgid "Cconflicts with some other fs @b"
268msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác"
269
270#: e2fsck/message.c:117
271msgid "iinode"
272msgstr "inút thông tin"
273
274#: e2fsck/message.c:118
275msgid "Iillegal"
276msgstr "Icấm"
277
278#: e2fsck/message.c:119
279msgid "jjournal"
280msgstr "jnhật ký"
281
282#: e2fsck/message.c:120
283msgid "Ddeleted"
284msgstr "Dbị xoá"
285
286#: e2fsck/message.c:121
287msgid "ddirectory"
288msgstr "dthư mục"
289
290#: e2fsck/message.c:122
291msgid "eentry"
292msgstr "emục nhập"
293
294#: e2fsck/message.c:123
295msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)"
296msgstr "E@e '%Dn' trong %p (%i)"
297
298#: e2fsck/message.c:124
299msgid "ffilesystem"
300msgstr "fhệ thống tập tin"
301
302#: e2fsck/message.c:125
303msgid "Ffor @i %i (%Q) is"
304msgstr "Fcho @i %i (%Q) là"
305
306#: e2fsck/message.c:126
307msgid "ggroup"
308msgstr "gnhóm"
309
310#: e2fsck/message.c:127
311msgid "hHTREE @d @i"
312msgstr "hHCÂY @d @i"
313
314#: e2fsck/message.c:128
315msgid "llost+found"
316msgstr "lmất+tìm"
317
318#: e2fsck/message.c:129
319msgid "Lis a link"
320msgstr "Llà liên kết"
321
322#: e2fsck/message.c:130
323msgid "mmultiply-claimed"
324msgstr "mđa tuyên bố"
325
326#: e2fsck/message.c:131
327msgid "ninvalid"
328msgstr "nkhông hợp lệ"
329
330#: e2fsck/message.c:132
331msgid "oorphaned"
332msgstr "othừa"
333
334#: e2fsck/message.c:133
335msgid "pproblem in"
336msgstr "pvấn đề trong"
337
338#: e2fsck/message.c:134
339msgid "rroot @i"
340msgstr "r@i gốc"
341
342#: e2fsck/message.c:135
343msgid "sshould be"
344msgstr "snên là"
345
346#: e2fsck/message.c:136
347msgid "Ssuper@b"
348msgstr "Ssiêu @b"
349
350#: e2fsck/message.c:137
351msgid "uunattached"
352msgstr "uchưa gắn nối"
353
354#: e2fsck/message.c:138
355msgid "vdevice"
356msgstr "vthiết bị"
357
358#: e2fsck/message.c:139
359msgid "xextent"
360msgstr "xphạm vi"
361
362#: e2fsck/message.c:140
363msgid "zzero-length"
364msgstr "zdài bằng không"
365
366#: e2fsck/message.c:151
367msgid "<The NULL inode>"
368msgstr "<nút thông tin vô giá trị>"
369
370#: e2fsck/message.c:152
371msgid "<The bad blocks inode>"
372msgstr "<nút thông tin khối hỏng>"
373
374#: e2fsck/message.c:154
375msgid "<The ACL index inode>"
376msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>"
377
378#: e2fsck/message.c:155
379msgid "<The ACL data inode>"
380msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>"
381
382#: e2fsck/message.c:156
383msgid "<The boot loader inode>"
384msgstr "<nút thông tin bộ nạp khởi động>"
385
386#: e2fsck/message.c:157
387msgid "<The undelete directory inode>"
388msgstr "<nút thông tin hủy xoá thư mục>"
389
390#: e2fsck/message.c:158
391msgid "<The group descriptor inode>"
392msgstr "<nút thông tin mô tả nhóm>"
393
394#: e2fsck/message.c:159
395msgid "<The journal inode>"
396msgstr "<nút thông tin nhật ký>"
397
398#: e2fsck/message.c:160
399msgid "<Reserved inode 9>"
400msgstr "<nút thông tin được dành riêng 9>"
401
402#: e2fsck/message.c:161
403msgid "<Reserved inode 10>"
404msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>"
405
406#: e2fsck/message.c:330
407#, c-format
408msgid "regular file"
409msgstr "tập tin chuẩn"
410
411#: e2fsck/message.c:332
412#, c-format
413msgid "directory"
414msgstr "thư mục"
415
416#: e2fsck/message.c:334
417#, c-format
418msgid "character device"
419msgstr "thiết bị ký tự"
420
421#: e2fsck/message.c:336
422#, c-format
423msgid "block device"
424msgstr "thiết bị khối"
425
426#: e2fsck/message.c:338
427#, c-format
428msgid "named pipe"
429msgstr "ống dẫn có tên"
430
431#: e2fsck/message.c:340
432#, c-format
433msgid "symbolic link"
434msgstr "liên kết tượng trưng"
435
436#: e2fsck/message.c:342
437#, c-format
438msgid "socket"
439msgstr "ổ cắm"
440
441#: e2fsck/message.c:344
442#, c-format
443msgid "unknown file type with mode 0%o"
444msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o"
445
446#: e2fsck/message.c:422
447msgid "indirect block"
448msgstr "khối gián tiếp"
449
450#: e2fsck/message.c:424
451msgid "double indirect block"
452msgstr "khối gián tiếp đôi"
453
454#: e2fsck/message.c:426
455msgid "triple indirect block"
456msgstr "khối gián tiếp gấp ba"
457
458#: e2fsck/message.c:428
459msgid "translator block"
460msgstr "khối dịch"
461
462#: e2fsck/message.c:430
463msgid "block #"
464msgstr "khối #"
465
466#: e2fsck/pass1b.c:220
467msgid "multiply claimed inode map"
468msgstr "sơ đồ nút thông tin đa tuyên bố"
469
470#: e2fsck/pass1b.c:581 e2fsck/pass1b.c:714
471#, c-format
472msgid "internal error: can't find dup_blk for %u\n"
473msgstr "lỗi nội bộ : không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %u\n"
474
475#: e2fsck/pass1b.c:757
476msgid "returned from clone_file_block"
477msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)"
478
479#: e2fsck/pass1b.c:776
480#, c-format
481msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %u"
482msgstr "lỗi nội bộ : không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %u"
483
484#: e2fsck/pass1b.c:788
485#, c-format
486msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u"
487msgstr "lỗi nội bộ : không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u"
488
489#: e2fsck/pass1.c:475 e2fsck/pass2.c:776
490msgid "reading directory block"
491msgstr "đang đọc khối thư mục"
492
493#: e2fsck/pass1.c:597
494msgid "in-use inode map"
495msgstr "sơ đồ nút thông tin đang được dùng"
496
497#: e2fsck/pass1.c:606
498msgid "directory inode map"
499msgstr "sơ đồ nút thông tin thư mục"
500
501#: e2fsck/pass1.c:614
502msgid "regular file inode map"
503msgstr "sơ đồ nút thông tin tập tin chuẩn"
504
505#: e2fsck/pass1.c:621
506msgid "in-use block map"
507msgstr "sơ đồ khối đang được dùng"
508
509#: e2fsck/pass1.c:675
510msgid "opening inode scan"
511msgstr "đang mở bản quét nút thông tin"
512
513#: e2fsck/pass1.c:699
514msgid "getting next inode from scan"
515msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét"
516
517#: e2fsck/pass1.c:1173
518msgid "Pass 1"
519msgstr "Lần qua 1"
520
521#: e2fsck/pass1.c:1230
522#, c-format
523msgid "reading indirect blocks of inode %u"
524msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u"
525
526#: e2fsck/pass1.c:1274
527msgid "bad inode map"
528msgstr "sơ đồ nút thông tin sai"
529
530#: e2fsck/pass1.c:1296
531msgid "inode in bad block map"
532msgstr "nút thông tin trong sơ đồ khối sai"
533
534#: e2fsck/pass1.c:1316
535msgid "imagic inode map"
536msgstr "sơ đồ nút thông tin ma thuật imagic"
537
538#: e2fsck/pass1.c:1343
539msgid "multiply claimed block map"
540msgstr "sơ đồ khối đa tuyên bố"
541
542#: e2fsck/pass1.c:1443
543msgid "ext attr block map"
544msgstr "sơ đồ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
545
546#: e2fsck/pass1.c:2181
547#, c-format
548msgid "%6lu(%c): expecting %6lu got phys %6lu (blkcnt %lld)\n"
549msgstr "%6lu (%c): mong đợi %6lu còn nhận %6lu vật lý (đếm khối %lld)\n"
550
551#: e2fsck/pass1.c:2533
552msgid "block bitmap"
553msgstr "mảng ảnh khối"
554
555#: e2fsck/pass1.c:2537
556msgid "inode bitmap"
557msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
558
559#: e2fsck/pass1.c:2541
560msgid "inode table"
561msgstr "bảng nút thông tin"
562
563#: e2fsck/pass2.c:277
564msgid "Pass 2"
565msgstr "Lần qua 2"
566
567#: e2fsck/pass2.c:799
568msgid "Can not continue."
569msgstr "Không thể tiếp tục."
570
571#: e2fsck/pass3.c:76
572msgid "inode done bitmap"
573msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất"
574
575#: e2fsck/pass3.c:84
576msgid "Peak memory"
577msgstr "Bộ nhớ cao điểm"
578
579#: e2fsck/pass3.c:134
580msgid "Pass 3"
581msgstr "Lần qua 3"
582
583#: e2fsck/pass3.c:320
584msgid "inode loop detection bitmap"
585msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin"
586
587#: e2fsck/pass4.c:191
588msgid "Pass 4"
589msgstr "Lần qua 4"
590
591#: e2fsck/pass5.c:64
592msgid "Pass 5"
593msgstr "Lần qua 5"
594
595#: e2fsck/problem.c:50
596msgid "(no prompt)"
597msgstr "(không có dấu nhắc)"
598
599#: e2fsck/problem.c:51
600msgid "Fix"
601msgstr "Sửa chữa"
602
603#: e2fsck/problem.c:52
604msgid "Clear"
605msgstr "Xoá sạch"
606
607#: e2fsck/problem.c:53
608msgid "Relocate"
609msgstr "Định vị lại"
610
611#: e2fsck/problem.c:54
612msgid "Allocate"
613msgstr "Cấp phát"
614
615#: e2fsck/problem.c:55
616msgid "Expand"
617msgstr "Mở rộng"
618
619#: e2fsck/problem.c:56
620msgid "Connect to /lost+found"
621msgstr "Kết nối đến /mất+tìm"
622
623#: e2fsck/problem.c:57
624msgid "Create"
625msgstr "Tạo"
626
627#: e2fsck/problem.c:58
628msgid "Salvage"
629msgstr "Cứu vớt"
630
631#: e2fsck/problem.c:59
632msgid "Truncate"
633msgstr "Cắt ngắn"
634
635#: e2fsck/problem.c:60
636msgid "Clear inode"
637msgstr "Xoá sạch nút thông tin"
638
639#: e2fsck/problem.c:61
640msgid "Abort"
641msgstr "Hủy bỏ"
642
643#: e2fsck/problem.c:62
644msgid "Split"
645msgstr "Chia tách"
646
647#: e2fsck/problem.c:63
648msgid "Continue"
649msgstr "Tiếp tục"
650
651#: e2fsck/problem.c:64
652msgid "Clone multiply-claimed blocks"
653msgstr "Nhái theo các khối đa tuyên bố"
654
655#: e2fsck/problem.c:65
656msgid "Delete file"
657msgstr "Xoá tập tin"
658
659#: e2fsck/problem.c:66
660msgid "Suppress messages"
661msgstr "Thu hồi thông điệp"
662
663#: e2fsck/problem.c:67
664msgid "Unlink"
665msgstr "Bỏ liên kết"
666
667#: e2fsck/problem.c:68
668msgid "Clear HTree index"
669msgstr "Xoá sạch chỉ mục HCây"
670
671#: e2fsck/problem.c:69
672msgid "Recreate"
673msgstr "Tạo lại"
674
675#: e2fsck/problem.c:78
676msgid "(NONE)"
677msgstr "(KHÔNG CÓ)"
678
679#: e2fsck/problem.c:79
680msgid "FIXED"
681msgstr "ĐÃ SỬA CHỮA"
682
683#: e2fsck/problem.c:80
684msgid "CLEARED"
685msgstr "ĐÃ XOÁ SẠCH"
686
687#: e2fsck/problem.c:81
688msgid "RELOCATED"
689msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI"
690
691#: e2fsck/problem.c:82
692msgid "ALLOCATED"
693msgstr "ĐÃ CẤP PHÁT"
694
695#: e2fsck/problem.c:83
696msgid "EXPANDED"
697msgstr "ĐÃ MỞ RỘNG"
698
699#: e2fsck/problem.c:84
700msgid "RECONNECTED"
701msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI"
702
703#: e2fsck/problem.c:85
704msgid "CREATED"
705msgstr "ĐÃ TẠO"
706
707#: e2fsck/problem.c:86
708msgid "SALVAGED"
709msgstr "ĐÃ CỨU VỚT"
710
711#: e2fsck/problem.c:87
712msgid "TRUNCATED"
713msgstr "ĐÃ CẮT NGẮN"
714
715#: e2fsck/problem.c:88
716msgid "INODE CLEARED"
717msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XOÁ SẠCH"
718
719#: e2fsck/problem.c:89
720msgid "ABORTED"
721msgstr "BỊ HỦY BỎ"
722
723#: e2fsck/problem.c:90
724msgid "SPLIT"
725msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH"
726
727#: e2fsck/problem.c:91
728msgid "CONTINUING"
729msgstr "ĐANG TIẾP TỤC"
730
731#: e2fsck/problem.c:92
732msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED"
733msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI"
734
735#: e2fsck/problem.c:93
736msgid "FILE DELETED"
737msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA"
738
739#: e2fsck/problem.c:94
740msgid "SUPPRESSED"
741msgstr "BỊ THU HỒI"
742
743#: e2fsck/problem.c:95
744msgid "UNLINKED"
745msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT"
746
747#: e2fsck/problem.c:96
748msgid "HTREE INDEX CLEARED"
749msgstr "CHỈ MỤC HCÂY ĐÃ ĐƯỢC XOÁ SẠCH"
750
751#: e2fsck/problem.c:97
752msgid "WILL RECREATE"
753msgstr "SẼ TẠO LẠI"
754
755#. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group.  (block %b)\n
756#: e2fsck/problem.c:106
757msgid "@b @B for @g %g is not in @g.  (@b %b)\n"
758msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g.  (@b %b)\n"
759
760#. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group.  (block %b)\n
761#: e2fsck/problem.c:110
762msgid "@i @B for @g %g is not in @g.  (@b %b)\n"
763msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g.  (@b %b)\n"
764
765#. @-expanded: inode table for group %g is not in group.  (block %b)\n
766#. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n
767#: e2fsck/problem.c:115
768msgid ""
769"@i table for @g %g is not in @g.  (@b %b)\n"
770"WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n"
771msgstr ""
772"Bảng @i cho @g %g không phải trong @g.  (@b %b)\n"
773"CẢNH BÁO : CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n"
774
775#. @-expanded: \n
776#. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a correct ext2\n
777#. @-expanded: filesystem.  If the device is valid and it really contains an ext2\n
778#. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n
779#. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n
780#. @-expanded:     e2fsck -b %S <device>\n
781#. @-expanded: \n
782#: e2fsck/problem.c:121
783#, c-format
784msgid ""
785"\n"
786"The @S could not be read or does not describe a correct ext2\n"
787"@f.  If the @v is valid and it really contains an ext2\n"
788"@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n"
789"is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n"
790"    e2fsck -b %S <@v>\n"
791"\n"
792msgstr ""
793"\n"
794"@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n"
795"@v hợp lệ và thật chứa @f ext2 (không phải vùng trao đổi hay gì khác)\n"
796"thì @S bị hỏng: đề nghị bạn thử chạy e2fsck với @S xen kẽ:\n"
797"    e2fsck -b %S <@v>\n"
798"\n"
799
800#. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n
801#. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n
802#. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n
803#: e2fsck/problem.c:130
804msgid ""
805"The @f size (according to the @S) is %b @bs\n"
806"The physical size of the @v is %c @bs\n"
807"Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n"
808msgstr ""
809"Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n"
810"Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n"
811"Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n"
812
813#. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n
814#. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n
815#. @-expanded: from the block size.\n
816#: e2fsck/problem.c:137
817msgid ""
818"@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n"
819"This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n"
820"from the @b size.\n"
821msgstr ""
822"@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n"
823"Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n"
824"khác với kích cỡ @b.\n"
825
826#. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n
827#: e2fsck/problem.c:144
828msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n"
829msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n"
830
831#. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n
832#: e2fsck/problem.c:149
833msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n"
834msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, còn nên là %c\n"
835
836#. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n
837#. @-expanded: \n
838#: e2fsck/problem.c:154
839msgid ""
840"@f did not have a UUID; generating one.\n"
841"\n"
842msgstr ""
843"@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n"
844"\n"
845
846#: e2fsck/problem.c:159
847#, c-format
848msgid ""
849"Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n"
850"of the inode table require relocation, you may wish to try\n"
851"running e2fsck with the '-b %S' option first.  The problem\n"
852"may lie only with the primary block group descriptors, and\n"
853"the backup block group descriptors may be OK.\n"
854"\n"
855msgstr ""
856"Ghi chú : nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n"
857"hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n"
858"đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn « -b %S »\n"
859"trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n"
860"khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n"
861"\n"
862
863#. @-expanded: Corruption found in superblock.  (%s = %N).\n
864#: e2fsck/problem.c:168
865msgid "Corruption found in @S.  (%s = %N).\n"
866msgstr "Tìm sự bị hỏng trong @S.  (%s = %N).\n"
867
868#. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n
869#: e2fsck/problem.c:173
870#, c-format
871msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n"
872msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n"
873
874#. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n
875#: e2fsck/problem.c:178
876msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n"
877msgstr "Số đếm @i trong @S là %i, @s %j.\n"
878
879#: e2fsck/problem.c:182
880msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n"
881msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
882
883#. @-expanded: superblock has an invalid journal (inode %i).\n
884#: e2fsck/problem.c:187
885#, c-format
886msgid "@S has an @n @j (@i %i).\n"
887msgstr "@S có một @n @j (@i %i).\n"
888
889#. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n
890#: e2fsck/problem.c:192
891msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n"
892msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n"
893
894#. @-expanded: Can't find external journal\n
895#: e2fsck/problem.c:197
896msgid "Can't find external @j\n"
897msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n"
898
899#. @-expanded: External journal has bad superblock\n
900#: e2fsck/problem.c:202
901msgid "External @j has bad @S\n"
902msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n"
903
904#. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n
905#: e2fsck/problem.c:207
906msgid "External @j does not support this @f\n"
907msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
908
909#. @-expanded: filesystem journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n
910#. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal
911#. @-expanded: format.\n
912#. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n
913#: e2fsck/problem.c:212
914msgid ""
915"@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
916"It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j "
917"format.\n"
918"It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
919msgstr ""
920"@S @j @f có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
921"Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j "
922"này.\n"
923"Cũng có thể là @S @j bị hỏng.\n"
924
925#. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n
926#: e2fsck/problem.c:220
927msgid "@j @S is corrupt.\n"
928msgstr "@S @j bị hỏng.\n"
929
930#. @-expanded: superblock has_journal flag is clear, but a journal %s is present.\n
931#: e2fsck/problem.c:225
932#, c-format
933msgid "@S has_@j flag is clear, but a @j %s is present.\n"
934msgstr "Cờ @S has_@j vẫn tốt, mà cũng có một @j %s.\n"
935
936#. @-expanded: superblock needs_recovery flag is set, but no journal is present.\n
937#: e2fsck/problem.c:230
938msgid "@S needs_recovery flag is set, but no @j is present.\n"
939msgstr "@S đặt cờ needs_recovery, còn không có @j.\n"
940
941#. @-expanded: superblock needs_recovery flag is clear, but journal has data.\n
942#: e2fsck/problem.c:235
943msgid "@S needs_recovery flag is clear, but @j has data.\n"
944msgstr "Cờ @S needs_recovery vẫn tốt, còn @j có dữ liệu.\n"
945
946#. @-expanded: Clear journal
947#: e2fsck/problem.c:240
948msgid "Clear @j"
949msgstr "Xoá sạch @j"
950
951#. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem.
952#: e2fsck/problem.c:245 e2fsck/problem.c:664
953msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f.  "
954msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0."
955
956#. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n
957#: e2fsck/problem.c:250
958msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n"
959msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n"
960
961#. @-expanded: illegal %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
962#: e2fsck/problem.c:255
963msgid "@I %B (%b) found in @o @i %i.\n"
964msgstr "%B (%b) @l được tìm trong @i @o %i.\n"
965
966#. @-expanded: Already cleared %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
967#: e2fsck/problem.c:260
968msgid "Already cleared %B (%b) found in @o @i %i.\n"
969msgstr "Đã xoá sạch %B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n"
970
971#. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n
972#: e2fsck/problem.c:265
973#, c-format
974msgid "@I @o @i %i in @S.\n"
975msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n"
976
977#. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n
978#: e2fsck/problem.c:270
979#, c-format
980msgid "@I @i %i in @o @i list.\n"
981msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n"
982
983#. @-expanded: journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n
984#: e2fsck/problem.c:275
985msgid "@j @S has an unknown read-only feature flag set.\n"
986msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng chỉ đọc không rõ.\n"
987
988#. @-expanded: journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n
989#: e2fsck/problem.c:280
990msgid "@j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n"
991msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng không tương thích không rõ.\n"
992
993#. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n
994#: e2fsck/problem.c:285
995msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n"
996msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n"
997
998#. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n
999#. @-expanded: \n
1000#: e2fsck/problem.c:290
1001#, c-format
1002msgid ""
1003"Moving @j from /%s to hidden @i.\n"
1004"\n"
1005msgstr ""
1006"Đang di chuyển @j từ /%s sang @i bị ẩn.\n"
1007"\n"
1008
1009#. @-expanded: Error moving journal: %m\n
1010#. @-expanded: \n
1011#: e2fsck/problem.c:295
1012#, c-format
1013msgid ""
1014"Error moving @j: %m\n"
1015"\n"
1016msgstr ""
1017"Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n"
1018"\n"
1019
1020#. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n
1021#. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n
1022#. @-expanded: \n
1023#: e2fsck/problem.c:300
1024msgid ""
1025"Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n"
1026"Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n"
1027"\n"
1028msgstr ""
1029"Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n"
1030"Đang xoá sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1...\n"
1031"\n"
1032
1033#. @-expanded: Run journal anyway
1034#: e2fsck/problem.c:306
1035msgid "Run @j anyway"
1036msgstr "Vẫn chạy @j"
1037
1038#. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n
1039#: e2fsck/problem.c:311
1040msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n"
1041msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n"
1042
1043#. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n
1044#. @-expanded: \n
1045#: e2fsck/problem.c:316
1046msgid ""
1047"Backing up @j @i @b information.\n"
1048"\n"
1049msgstr ""
1050"Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n"
1051"\n"
1052
1053#. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n
1054#. @-expanded: is %N; should be zero.
1055#: e2fsck/problem.c:321
1056msgid ""
1057"@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n"
1058"is %N; @s zero.  "
1059msgstr ""
1060"@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n"
1061"@s số không.  "
1062
1063#. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero.
1064#: e2fsck/problem.c:327
1065msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero.  "
1066msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không..  "
1067
1068#. @-expanded: Resize inode not valid.
1069#: e2fsck/problem.c:332
1070msgid "Resize @i not valid.  "
1071msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ.  "
1072
1073#. @-expanded: superblock last mount time (%t,\n
1074#. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1075#: e2fsck/problem.c:337
1076msgid ""
1077"@S last mount time (%t,\n"
1078"\tnow = %T) is in the future.\n"
1079msgstr ""
1080"Giờ gắn kết @S cuối cùng\n"
1081"(%t, bây giờ = %T) nằm trong tương lai.\n"
1082
1083#. @-expanded: superblock last write time (%t,\n
1084#. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1085#: e2fsck/problem.c:342
1086msgid ""
1087"@S last write time (%t,\n"
1088"\tnow = %T) is in the future.\n"
1089msgstr "Giờ ghi nhớ @S cuối cùng(%t, bây giờ = %T) nằm trong tương lai.\n"
1090
1091#. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X.
1092#: e2fsck/problem.c:346
1093#, c-format
1094msgid "@S hint for external superblock @s %X.  "
1095msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X.  "
1096
1097#. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n
1098#. @-expanded: \n
1099#: e2fsck/problem.c:351
1100msgid ""
1101"Adding dirhash hint to @f.\n"
1102"\n"
1103msgstr ""
1104"Đang thêm mẹo dirhash vào @f.\n"
1105"\n"
1106
1107#. @-expanded: group descriptor %g checksum is invalid.
1108#: e2fsck/problem.c:356
1109#, c-format
1110msgid "@g descriptor %g checksum is invalid.  "
1111msgstr "Mô tả @g %g có tổng kiểm sai.  "
1112
1113#. @-expanded: group descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n
1114#: e2fsck/problem.c:361
1115#, c-format
1116msgid "@g descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n"
1117msgstr "Mô tả @g %g có nhãn là chưa sơ khởi mà không có tập tính năng.\n"
1118
1119#. @-expanded: group %g block bitmap uninitialized but inode bitmap in use.\n
1120#: e2fsck/problem.c:366
1121#, c-format
1122msgid "@g %g @b @B uninitialized but @i @B in use.\n"
1123msgstr "@B @b của @g %g chưa sơ khởi nhưng đang dùng @B @i.\n"
1124
1125#. @-expanded: group descriptor %g has invalid unused inodes count %b.
1126#: e2fsck/problem.c:371
1127msgid "@g descriptor %g has invalid unused inodes count %b.  "
1128msgstr "Mô tả @g %g sai đếm các nút thông tin chưa dùng %b.  "
1129
1130#. @-expanded: Last group block bitmap uninitialized.
1131#: e2fsck/problem.c:376
1132msgid "Last @g @b @B uninitialized.  "
1133msgstr "Chưa sơ khởi @B @b @g cuối cùng.  "
1134
1135#: e2fsck/problem.c:381
1136#, c-format
1137msgid "Journal transaction %i was corrupt, replay was aborted.\n"
1138msgstr "Giao dịch nhật ký %i bị hỏng nên hủy bỏ tiến trình phát lại.\n"
1139
1140#: e2fsck/problem.c:385
1141msgid "The test_fs flag is set (and ext4 is available).  "
1142msgstr "Cờ « test_fs » được đặt (và ext4 sẵn sàng)"
1143
1144#. @-expanded: superblock last mount time is in the future.\n
1145#. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1146#. @-expanded: set)
1147#: e2fsck/problem.c:390
1148msgid ""
1149"@S last mount time is in the future.\n"
1150"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
1151"set)  "
1152msgstr ""
1153"Giờ gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1154"\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
1155
1156#. @-expanded: superblock last write time is in the future.\n
1157#. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1158#. @-expanded: set).
1159#: e2fsck/problem.c:396
1160msgid ""
1161"@S last write time is in the future.\n"
1162"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
1163"set).  "
1164msgstr ""
1165"Giờ ghi nhớ @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1166"\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
1167
1168#. @-expanded: One or more block group descriptor checksums are invalid.
1169#: e2fsck/problem.c:402
1170msgid "One or more @b @g descriptor checksums are invalid.  "
1171msgstr "Lỗi: một hay nhiều tổng kiểm bộ mô tả @g @b không phải hợp lệ.  "
1172
1173#. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
1174#: e2fsck/problem.c:409
1175msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n"
1176msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n"
1177
1178#. @-expanded: root inode is not a directory.
1179#: e2fsck/problem.c:413
1180msgid "@r is not a @d.  "
1181msgstr "@r không phải @d.  "
1182
1183#. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs).
1184#: e2fsck/problem.c:418
1185msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs).  "
1186msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ).  "
1187
1188#. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode.
1189#: e2fsck/problem.c:423
1190msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode.  "
1191msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n."
1192
1193#. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime.
1194#: e2fsck/problem.c:428
1195#, c-format
1196msgid "@D @i %i has zero dtime.  "
1197msgstr "@i @D %i có dtime bằng không.  "
1198
1199#. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set.
1200#: e2fsck/problem.c:433
1201#, c-format
1202msgid "@i %i is in use, but has dtime set.  "
1203msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime.  "
1204
1205#. @-expanded: inode %i is a zero-length directory.
1206#: e2fsck/problem.c:438
1207#, c-format
1208msgid "@i %i is a @z @d.  "
1209msgstr "@i %i là @d @z"
1210
1211#. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1212#: e2fsck/problem.c:443
1213msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n"
1214msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n"
1215
1216#. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1217#: e2fsck/problem.c:448
1218msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n"
1219msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n"
1220
1221#. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n
1222#: e2fsck/problem.c:453
1223msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n"
1224msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n"
1225
1226#. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad.
1227#: e2fsck/problem.c:458
1228msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad.  "
1229msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai"
1230
1231#. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad.
1232#: e2fsck/problem.c:463
1233msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad.  "
1234msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai."
1235
1236#. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N.
1237#: e2fsck/problem.c:468
1238msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N.  "
1239msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N.  "
1240
1241#. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N.
1242#: e2fsck/problem.c:473
1243msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N.  "
1244msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N.  "
1245
1246#. @-expanded: illegal %B (%b) in inode %i.
1247#: e2fsck/problem.c:478
1248msgid "@I %B (%b) in @i %i.  "
1249msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i %i.  "
1250
1251#. @-expanded: %B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i.
1252#: e2fsck/problem.c:483
1253msgid "%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i.  "
1254msgstr "%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i.  "
1255
1256#. @-expanded: inode %i has illegal block(s).
1257#: e2fsck/problem.c:488
1258#, c-format
1259msgid "@i %i has illegal @b(s).  "
1260msgstr "@i %i có @b cấm.  "
1261
1262#. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n
1263#: e2fsck/problem.c:493
1264#, c-format
1265msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n"
1266msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n"
1267
1268#. @-expanded: illegal %B (%b) in bad block inode.
1269#: e2fsck/problem.c:498
1270msgid "@I %B (%b) in bad @b @i.  "
1271msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i @b sai. "
1272
1273#. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s).
1274#: e2fsck/problem.c:503
1275msgid "Bad @b @i has illegal @b(s).  "
1276msgstr "@i @b sai có @b cấm. "
1277
1278#. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n
1279#: e2fsck/problem.c:508
1280msgid "Duplicate or bad @b in use!\n"
1281msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n"
1282
1283#. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block.
1284#: e2fsck/problem.c:513
1285msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b.  "
1286msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b.  "
1287
1288#. @-expanded: \n
1289#. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted.  You probably\n
1290#. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n
1291#. @-expanded: in the filesystem.\n
1292#: e2fsck/problem.c:518
1293msgid ""
1294"\n"
1295"The bad @b @i has probably been corrupted.  You probably\n"
1296"should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n"
1297"in the @f.\n"
1298msgstr ""
1299"\n"
1300"@i @n rất có thể bị hỏng. Đề nghị bạn thôi ngay bây giờ\n"
1301"và chạy lệnh « e2fsck -c » để quét tìm khối sai trong @f.\n"
1302
1303#. @-expanded: \n
1304#. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n
1305#: e2fsck/problem.c:525
1306msgid ""
1307"\n"
1308"If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n"
1309msgstr ""
1310"\n"
1311"@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n"
1312
1313#. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n
1314#. @-expanded: that the block is really OK.  But there are no guarantees.\n
1315#. @-expanded: \n
1316#: e2fsck/problem.c:530
1317msgid ""
1318"You can remove this @b from the bad @b list and hope\n"
1319"that the @b is really OK.  But there are no guarantees.\n"
1320"\n"
1321msgstr ""
1322"Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n"
1323"và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n"
1324"\n"
1325
1326#. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n
1327#: e2fsck/problem.c:536
1328msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n"
1329msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
1330
1331#. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
1332#: e2fsck/problem.c:541
1333msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
1334msgstr ""
1335"Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
1336
1337#. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
1338#: e2fsck/problem.c:547
1339msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n"
1340msgstr "Cảnh báo : @S của @g %g (%b) là sai.\n"
1341
1342#. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n
1343#: e2fsck/problem.c:552
1344msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n"
1345msgstr "Cảnh báo : bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n"
1346
1347#. @-expanded: Programming error?  block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
1348#: e2fsck/problem.c:558
1349msgid "Programming error?  @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
1350msgstr ""
1351"Lỗi lập trình ? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
1352
1353#. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
1354#: e2fsck/problem.c:564
1355msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n"
1356msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n"
1357
1358#. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n
1359#: e2fsck/problem.c:569
1360#, c-format
1361msgid "@A @b buffer for relocating %s\n"
1362msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n"
1363
1364#. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n
1365#: e2fsck/problem.c:574
1366msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n"
1367msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c...\n"
1368
1369#. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n
1370#: e2fsck/problem.c:579
1371#, c-format
1372msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n"
1373msgstr "Đang định vị lại %2$s của @g %1$g sang %3$c...\n"
1374
1375#. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n
1376#: e2fsck/problem.c:584
1377msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n"
1378msgstr "Cảnh báo : không thể đọc @b %b trên %s: %m\n"
1379
1380#. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n
1381#: e2fsck/problem.c:589
1382msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n"
1383msgstr "Cảnh báo : không thể ghi @b %b cho %s: %m\n"
1384
1385#. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n
1386#: e2fsck/problem.c:594 e2fsck/problem.c:1405
1387msgid "@A @i @B (%N): %m\n"
1388msgstr "@A @B @i (%N): %m\n"
1389
1390#. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n
1391#: e2fsck/problem.c:599
1392msgid "@A @b @B (%N): %m\n"
1393msgstr "@A @B @b (%N): %m\n"
1394
1395#. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n
1396#: e2fsck/problem.c:604
1397#, c-format
1398msgid "@A icount link information: %m\n"
1399msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n"
1400
1401#. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n
1402#: e2fsck/problem.c:609
1403#, c-format
1404msgid "@A @d @b array: %m\n"
1405msgstr "@A mảng @d @d: %m\n"
1406
1407#. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n
1408#: e2fsck/problem.c:614
1409#, c-format
1410msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n"
1411msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n"
1412
1413#. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n
1414#: e2fsck/problem.c:619
1415#, c-format
1416msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n"
1417msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n"
1418
1419#. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n
1420#: e2fsck/problem.c:624
1421msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n"
1422msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n"
1423
1424#. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n
1425#: e2fsck/problem.c:629
1426msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n"
1427msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n"
1428
1429#. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n
1430#: e2fsck/problem.c:635
1431#, c-format
1432msgid "Error reading @i %i: %m\n"
1433msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n"
1434
1435#. @-expanded: inode %i has imagic flag set.
1436#: e2fsck/problem.c:643
1437#, c-format
1438msgid "@i %i has imagic flag set.  "
1439msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic.  "
1440
1441#. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n
1442#. @-expanded: or append-only flag set.
1443#: e2fsck/problem.c:648
1444#, c-format
1445msgid ""
1446"Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n"
1447"or append-only flag set.  "
1448msgstr ""
1449"Tập tin (@vị/ổ cắm/FIFO/liên kết tượng trưng) đặc biệt\n"
1450"(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
1451"chỉ phu thêm (append-only)."
1452
1453#. @-expanded: inode %i has compression flag set on filesystem without compression support.
1454#: e2fsck/problem.c:654
1455#, c-format
1456msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support.  "
1457msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c."
1458
1459#. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size.
1460#: e2fsck/problem.c:659
1461#, c-format
1462msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size.  "
1463msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không."
1464
1465#. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data.
1466#: e2fsck/problem.c:669
1467msgid "@j @i is not in use, but contains data.  "
1468msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu."
1469
1470#. @-expanded: journal is not regular file.
1471#: e2fsck/problem.c:674
1472msgid "@j is not regular file.  "
1473msgstr "@j không phải tập tin chuẩn.  "
1474
1475#. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list.
1476#: e2fsck/problem.c:679
1477#, c-format
1478msgid "@i %i was part of the @o @i list.  "
1479msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o.  "
1480
1481#. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found.
1482#: e2fsck/problem.c:685
1483msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found.  "
1484msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết thừa bị hỏng."
1485
1486#. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n
1487#: e2fsck/problem.c:690
1488msgid "@A refcount structure (%N): %m\n"
1489msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n"
1490
1491#. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i.
1492#: e2fsck/problem.c:695
1493msgid "Error reading @a @b %b for @i %i.  "
1494msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i.  "
1495
1496#. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b.
1497#: e2fsck/problem.c:700
1498msgid "@i %i has a bad @a @b %b.  "
1499msgstr "@i %i có một @b @a %b.  "
1500
1501#. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m).
1502#: e2fsck/problem.c:705
1503msgid "Error reading @a @b %b (%m).  "
1504msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m).  "
1505
1506#. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %r, should be %N.
1507#: e2fsck/problem.c:710
1508msgid "@a @b %b has reference count %r, @s %N.  "
1509msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %r, @s %N.  "
1510
1511#. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m).
1512#: e2fsck/problem.c:715
1513msgid "Error writing @a @b %b (%m).  "
1514msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m).  "
1515
1516#. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1.
1517#: e2fsck/problem.c:720
1518msgid "@a @b %b has h_@bs > 1.  "
1519msgstr "@b @a %b có h_@b > 1.  "
1520
1521#. @-expanded: error allocating extended attribute block %b.
1522#: e2fsck/problem.c:725
1523msgid "@A @a @b %b.  "
1524msgstr "@A @b @a %b.  "
1525
1526#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision).
1527#: e2fsck/problem.c:730
1528msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision).  "
1529msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)."
1530
1531#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name).
1532#: e2fsck/problem.c:735
1533msgid "@a @b %b is corrupt (@n name).  "
1534msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n).  "
1535
1536#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value).
1537#: e2fsck/problem.c:740
1538msgid "@a @b %b is corrupt (@n value).  "
1539msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n).  "
1540
1541#. @-expanded: inode %i is too big.
1542#: e2fsck/problem.c:745
1543#, c-format
1544msgid "@i %i is too big.  "
1545msgstr "@i %i quá lớn.  "
1546
1547#. @-expanded: %B (%b) causes directory to be too big.
1548#: e2fsck/problem.c:749
1549msgid "%B (%b) causes @d to be too big.  "
1550msgstr "%B (%b) gây ra @d quá lớn.  "
1551
1552#: e2fsck/problem.c:754
1553msgid "%B (%b) causes file to be too big.  "
1554msgstr "%B (%b) gây ra tập tin quá lớn.  "
1555
1556#: e2fsck/problem.c:759
1557msgid "%B (%b) causes symlink to be too big.  "
1558msgstr "%B (%b) gây ra liên kết tượng trưng quá lớn.  "
1559
1560#. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n
1561#: e2fsck/problem.c:764
1562#, c-format
1563msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n"
1564msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
1565
1566#. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n
1567#: e2fsck/problem.c:769
1568#, c-format
1569msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n"
1570msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
1571
1572#. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n
1573#: e2fsck/problem.c:774
1574#, c-format
1575msgid "@h %i has an @n root node.\n"
1576msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
1577
1578#. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n
1579#: e2fsck/problem.c:779
1580msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n"
1581msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n"
1582
1583#. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n
1584#: e2fsck/problem.c:784
1585#, c-format
1586msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n"
1587msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n"
1588
1589#. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n
1590#: e2fsck/problem.c:789
1591msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n"
1592msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n"
1593
1594#. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n
1595#. @-expanded: filesystem metadata.
1596#: e2fsck/problem.c:794
1597msgid ""
1598"Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n"
1599"@f metadata.  "
1600msgstr ""
1601"@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n"
1602"siêu dữ liệu @f.  "
1603
1604#. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m.
1605#: e2fsck/problem.c:800
1606#, c-format
1607msgid "Resize @i (re)creation failed: %m."
1608msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m."
1609
1610#. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n
1611#: e2fsck/problem.c:805
1612msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n"
1613msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n"
1614
1615#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n
1616#: e2fsck/problem.c:810
1617msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n"
1618msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n"
1619
1620#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n
1621#: e2fsck/problem.c:815
1622msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n"
1623msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n"
1624
1625#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n
1626#: e2fsck/problem.c:820
1627msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n"
1628msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n"
1629
1630#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n
1631#: e2fsck/problem.c:825
1632msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n"
1633msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n"
1634
1635#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid\n
1636#: e2fsck/problem.c:830
1637msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n\n"
1638msgstr "@a trong @i %i có một chuỗi duy nhất (%N) mà @n\n"
1639
1640#. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n
1641#: e2fsck/problem.c:835
1642msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n"
1643msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n"
1644
1645#. @-expanded: Error while reading over extent tree in inode %i: %m\n
1646#: e2fsck/problem.c:840
1647#, c-format
1648msgid "Error while reading over @x tree in @i %i: %m\n"
1649msgstr "Gặp lỗi khi đọc qua cây @x trong @i %i: %m\n"
1650
1651#. @-expanded: Failed to iterate extents in inode %i\n
1652#. @-expanded: \t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n
1653#: e2fsck/problem.c:845
1654msgid ""
1655"Failed to iterate extents in @i %i\n"
1656"\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1657msgstr ""
1658"Không lặp lại tầm trong @i %i\n"
1659"\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1660
1661#. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1662#. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
1663#: e2fsck/problem.c:851
1664msgid ""
1665"@i %i has an @n extent\n"
1666"\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
1667msgstr ""
1668"@i %i có một phạm vi @n\n"
1669"\t(@b hợp lý %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n"
1670
1671#. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1672#. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, invalid len %N)\n
1673#: e2fsck/problem.c:856
1674msgid ""
1675"@i %i has an @n extent\n"
1676"\t(logical @b %c, physical @b %b, @n len %N)\n"
1677msgstr ""
1678"@i %i có một phạm vi @n\n"
1679"\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài @n %N)\n"
1680
1681#. @-expanded: inode %i has EXTENTS_FL flag set on filesystem without extents support.\n
1682#: e2fsck/problem.c:861
1683#, c-format
1684msgid "@i %i has EXTENTS_FL flag set on @f without extents support.\n"
1685msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n"
1686
1687#. @-expanded: inode %i is in extent format, but superblock is missing EXTENTS feature\n
1688#: e2fsck/problem.c:866
1689#, c-format
1690msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n"
1691msgstr ""
1692"@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
1693
1694#. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n
1695#: e2fsck/problem.c:871
1696#, c-format
1697msgid "@i %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n"
1698msgstr "@i %i thiếu EXTENTS_FL, nhưng theo định dạng phạm vi\n"
1699
1700#: e2fsck/problem.c:876
1701#, c-format
1702msgid "Fast symlink %i has EXTENT_FL set.  "
1703msgstr "Liên kết tượng trưng nhanh %i đã đặt EXTENTS_FL.  "
1704
1705#. @-expanded: inode %i has out of order extents\n
1706#. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1707#: e2fsck/problem.c:881
1708msgid ""
1709"@i %i has out of order extents\n"
1710"\t(@n logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1711msgstr ""
1712"@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n"
1713"\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
1714
1715#. @-expanded: inode %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n
1716#: e2fsck/problem.c:885
1717msgid "@i %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n"
1718msgstr "@i %i có một nút tầm không hợp lệ (blk %b, lblk %c)\n"
1719
1720#. @-expanded: inode %i should not have EOFBLOCKS_FL set (size %Is, lblk %r)\n
1721#: e2fsck/problem.c:889
1722msgid "@i %i should not have EOFBLOCKS_FL set (size %Is, lblk %r)\n"
1723msgstr ""
1724
1725#. @-expanded: \n
1726#. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n
1727#. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n
1728#: e2fsck/problem.c:897
1729msgid ""
1730"\n"
1731"Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n"
1732"Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n"
1733msgstr ""
1734"\n"
1735"Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n"
1736"bởi nhiều @i...\n"
1737"Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n"
1738
1739#. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i:
1740#: e2fsck/problem.c:903
1741#, c-format
1742msgid "@m @b(s) in @i %i:"
1743msgstr "@b @m trong @i %i:"
1744
1745#: e2fsck/problem.c:918
1746#, c-format
1747msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n"
1748msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n"
1749
1750#. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n
1751#: e2fsck/problem.c:923
1752#, c-format
1753msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n"
1754msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n"
1755
1756#. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n
1757#: e2fsck/problem.c:928
1758#, c-format
1759msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n"
1760msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n"
1761
1762#. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n
1763#: e2fsck/problem.c:933 e2fsck/problem.c:1249
1764msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n"
1765msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n"
1766
1767#. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n
1768#: e2fsck/problem.c:939
1769msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n"
1770msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n"
1771
1772#. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n
1773#: e2fsck/problem.c:945
1774msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n"
1775msgstr "Lần qua 1D: đang điều hoà các @b @m\n"
1776
1777#. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n
1778#. @-expanded:   has %r multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n
1779#: e2fsck/problem.c:950
1780msgid ""
1781"File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n"
1782"  has %r @m @b(s), shared with %N file(s):\n"
1783msgstr ""
1784"Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n"
1785"  có %r @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n"
1786
1787#. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n
1788#: e2fsck/problem.c:956
1789msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n"
1790msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n"
1791
1792#. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n
1793#: e2fsck/problem.c:961
1794msgid "\t<@f metadata>\n"
1795msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n"
1796
1797#. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n
1798#. @-expanded: \n
1799#: e2fsck/problem.c:966
1800msgid ""
1801"(There are %N @is containing @m @bs.)\n"
1802"\n"
1803msgstr ""
1804"(Có %N @is chứa @b @m.)\n"
1805"\n"
1806
1807#. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n
1808#. @-expanded: \n
1809#: e2fsck/problem.c:971
1810msgid ""
1811"@m @bs already reassigned or cloned.\n"
1812"\n"
1813msgstr ""
1814"@b @m đã được gán lại hay nhái.\n"
1815"\n"
1816
1817#: e2fsck/problem.c:984
1818#, c-format
1819msgid "Couldn't clone file: %m\n"
1820msgstr "Không thể nhái theo tập tin: %m\n"
1821
1822#. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n
1823#: e2fsck/problem.c:990
1824msgid "Pass 2: Checking @d structure\n"
1825msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n"
1826
1827#. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n
1828#: e2fsck/problem.c:995
1829#, c-format
1830msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n"
1831msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm « . » trong @i @d %i.\n"
1832
1833#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n
1834#: e2fsck/problem.c:1000
1835msgid "@E has @n @i #: %Di.\n"
1836msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n"
1837
1838#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di.
1839#: e2fsck/problem.c:1005
1840msgid "@E has @D/unused @i %Di.  "
1841msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di.  "
1842
1843#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.'
1844#: e2fsck/problem.c:1010
1845msgid "@E @L to '.'  "
1846msgstr "@E @L đến « . »  "
1847
1848#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n
1849#: e2fsck/problem.c:1015
1850msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n"
1851msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n"
1852
1853#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n
1854#: e2fsck/problem.c:1020
1855msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n"
1856msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n"
1857
1858#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n
1859#: e2fsck/problem.c:1025
1860msgid "@E @L to the @r.\n"
1861msgstr "@E @L tới @r.\n"
1862
1863#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n
1864#: e2fsck/problem.c:1030
1865msgid "@E has illegal characters in its name.\n"
1866msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n"
1867
1868#. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n
1869#: e2fsck/problem.c:1035
1870#, c-format
1871msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n"
1872msgstr "Thiếu « . » trong @i @d %i.\n"
1873
1874#. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n
1875#: e2fsck/problem.c:1040
1876#, c-format
1877msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n"
1878msgstr "Thiếu « .. » trong @i @d %i.\n"
1879
1880#. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n
1881#: e2fsck/problem.c:1045
1882msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n"
1883msgstr "@e '%Dn' thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s « . »\n"
1884
1885#. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n
1886#: e2fsck/problem.c:1050
1887msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n"
1888msgstr "@e '%Dn' thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s « .. »\n"
1889
1890#. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n
1891#: e2fsck/problem.c:1055
1892msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n"
1893msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
1894
1895#. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n
1896#: e2fsck/problem.c:1060
1897msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n"
1898msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n"
1899
1900#. @-expanded: i_dir_acl for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n
1901#: e2fsck/problem.c:1065
1902msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n"
1903msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n"
1904
1905#. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
1906#: e2fsck/problem.c:1070
1907msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n"
1908msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n"
1909
1910#. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
1911#: e2fsck/problem.c:1075
1912msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n"
1913msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n"
1914
1915#. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n
1916#: e2fsck/problem.c:1080
1917msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n"
1918msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n"
1919
1920#. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory corrupted\n
1921#: e2fsck/problem.c:1085
1922msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d corrupted\n"
1923msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
1924
1925#. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: filename too long\n
1926#: e2fsck/problem.c:1090
1927msgid "@d @i %i, %B, offset %N: filename too long\n"
1928msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n"
1929
1930#. @-expanded: directory inode %i has an unallocated %B.
1931#: e2fsck/problem.c:1095
1932msgid "@d @i %i has an unallocated %B.  "
1933msgstr "@i @d %i có một %B chưa cấp phát.  "
1934
1935#. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
1936#: e2fsck/problem.c:1100
1937#, c-format
1938msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
1939msgstr "@e @d « . » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
1940
1941#. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
1942#: e2fsck/problem.c:1105
1943#, c-format
1944msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
1945msgstr ""
1946"@e @d « .. » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
1947
1948#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
1949#: e2fsck/problem.c:1110
1950msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n"
1951msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n"
1952
1953#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n
1954#: e2fsck/problem.c:1115
1955msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n"
1956msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n"
1957
1958#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n
1959#: e2fsck/problem.c:1120
1960msgid "@E is duplicate '.' @e.\n"
1961msgstr "@E là @e « . » trùng.\n"
1962
1963#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n
1964#: e2fsck/problem.c:1125
1965msgid "@E is duplicate '..' @e.\n"
1966msgstr "@E là @e « .. » trùng.\n"
1967
1968#: e2fsck/problem.c:1130 e2fsck/problem.c:1430
1969#, c-format
1970msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n"
1971msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n"
1972
1973#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n
1974#: e2fsck/problem.c:1135
1975msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n"
1976msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n"
1977
1978#. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n
1979#: e2fsck/problem.c:1140
1980#, c-format
1981msgid "@A icount structure: %m\n"
1982msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
1983
1984#. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n
1985#: e2fsck/problem.c:1145
1986#, c-format
1987msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n"
1988msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n"
1989
1990#. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n
1991#: e2fsck/problem.c:1150
1992msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n"
1993msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n"
1994
1995#. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n
1996#: e2fsck/problem.c:1155
1997msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n"
1998msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n"
1999
2000#. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n
2001#: e2fsck/problem.c:1160
2002#, c-format
2003msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n"
2004msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
2005
2006#. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n
2007#: e2fsck/problem.c:1165
2008#, c-format
2009msgid "Error deallocating @i %i: %m\n"
2010msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n"
2011
2012#. @-expanded: directory entry for '.' in %p (%i) is big.\n
2013#: e2fsck/problem.c:1170
2014#, c-format
2015msgid "@d @e for '.' in %p (%i) is big.\n"
2016msgstr "@d @e đối với '.' trong %p (%i) quá lớn.\n"
2017
2018#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n
2019#: e2fsck/problem.c:1175
2020msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n"
2021msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n"
2022
2023#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n
2024#: e2fsck/problem.c:1180
2025msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n"
2026msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n"
2027
2028#. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n
2029#: e2fsck/problem.c:1185
2030msgid "Setting filetype for @E to %N.\n"
2031msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n"
2032
2033#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n
2034#: e2fsck/problem.c:1190
2035msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n"
2036msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n"
2037
2038#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n
2039#: e2fsck/problem.c:1195
2040msgid "@E has filetype set.\n"
2041msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n"
2042
2043#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n
2044#: e2fsck/problem.c:1200
2045msgid "@E has a @z name.\n"
2046msgstr "@E có tên @z.\n"
2047
2048#. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n
2049#: e2fsck/problem.c:1205
2050msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n"
2051msgstr "Liên kết tượng trưng %Q (@i #%i) @n.\n"
2052
2053#. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n
2054#: e2fsck/problem.c:1210
2055msgid "@a @b @F @n (%If).\n"
2056msgstr "@a @b @F @n (%If).\n"
2057
2058#. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n
2059#: e2fsck/problem.c:1215
2060msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n"
2061msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n"
2062
2063#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B not referenced\n
2064#: e2fsck/problem.c:1220
2065msgid "@p @h %d: %B not referenced\n"
2066msgstr "@p @h %d: %B không được tham chiếu\n"
2067
2068#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B referenced twice\n
2069#: e2fsck/problem.c:1225
2070msgid "@p @h %d: %B referenced twice\n"
2071msgstr "@p @h %d: %B được tham chiếu hai lần\n"
2072
2073#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad min hash\n
2074#: e2fsck/problem.c:1230
2075msgid "@p @h %d: %B has bad min hash\n"
2076msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối thiểu sai\n"
2077
2078#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad max hash\n
2079#: e2fsck/problem.c:1235
2080msgid "@p @h %d: %B has bad max hash\n"
2081msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối đa sai\n"
2082
2083#. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q).
2084#: e2fsck/problem.c:1240
2085msgid "@n @h %d (%q).  "
2086msgstr "@h @n %d (%q).  "
2087
2088#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n
2089#: e2fsck/problem.c:1244
2090msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n"
2091msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n"
2092
2093#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n
2094#: e2fsck/problem.c:1254
2095#, c-format
2096msgid "@p @h %d: root node is @n\n"
2097msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
2098
2099#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid limit (%N)\n
2100#: e2fsck/problem.c:1259
2101msgid "@p @h %d: %B has @n limit (%N)\n"
2102msgstr "@p @h %d: %B có giới hạn @n (%N)\n"
2103
2104#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid count (%N)\n
2105#: e2fsck/problem.c:1264
2106msgid "@p @h %d: %B has @n count (%N)\n"
2107msgstr "@p @h %d: %B có số đếm @n (%N)\n"
2108
2109#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has an unordered hash table\n
2110#: e2fsck/problem.c:1269
2111msgid "@p @h %d: %B has an unordered hash table\n"
2112msgstr "@p @h %d: %B có một bảng chuỗi duy nhất không đặt thứ tự\n"
2113
2114#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid depth (%N)\n
2115#: e2fsck/problem.c:1274
2116msgid "@p @h %d: %B has @n depth (%N)\n"
2117msgstr "@p @h %d: %B có chiều sâu @n (%N)\n"
2118
2119#. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found.
2120#: e2fsck/problem.c:1279
2121msgid "Duplicate @E found.  "
2122msgstr "Tìm thấy @E trùng.  "
2123
2124#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n
2125#. @-expanded: Rename to %s
2126#: e2fsck/problem.c:1284
2127#, no-c-format
2128msgid ""
2129"@E has a non-unique filename.\n"
2130"Rename to %s"
2131msgstr ""
2132"@E có tên tập tin không duy nhất.\n"
2133"Thay đổi tên thành %s"
2134
2135#. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n
2136#. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n
2137#. @-expanded: \n
2138#: e2fsck/problem.c:1289
2139msgid ""
2140"Duplicate @e '%Dn' found.\n"
2141"\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
2142"\n"
2143msgstr ""
2144"Tìm thấy @e '%Dn' trùng\n"
2145"\tnên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n"
2146"\n"
2147
2148#. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2149#: e2fsck/problem.c:1294
2150msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n"
2151msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n"
2152
2153#. @-expanded: Unexpected block in HTREE directory inode %d (%q).\n
2154#: e2fsck/problem.c:1299
2155msgid "Unexpected @b in @h %d (%q).\n"
2156msgstr "Gặp @b bất thường trong @h %d (%q).\n"
2157
2158#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di in group %g where _INODE_UNINIT is set.\n
2159#: e2fsck/problem.c:1303
2160msgid "@E references @i %Di in @g %g where _INODE_UNINIT is set.\n"
2161msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di trong @g %g ở vị trí đặt _INODE_UNINIT.\n"
2162
2163#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n
2164#: e2fsck/problem.c:1308
2165msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n"
2166msgstr ""
2167"@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g "
2168"%g.\n"
2169
2170#. @-expanded: i_file_acl_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2171#: e2fsck/problem.c:1313
2172msgid "i_file_acl_hi @F %N, @s zero.\n"
2173msgstr "i_file_acl_hi @F %N, @s số không.\n"
2174
2175#. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n
2176#: e2fsck/problem.c:1320
2177msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n"
2178msgstr "Lần qua 3: đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n"
2179
2180#. @-expanded: root inode not allocated.
2181#: e2fsck/problem.c:1325
2182msgid "@r not allocated.  "
2183msgstr "Chưa cấp phát @r."
2184
2185#. @-expanded: No room in lost+found directory.
2186#: e2fsck/problem.c:1330
2187msgid "No room in @l @d.  "
2188msgstr "Không có chỗ còn rảnh trong @d @l."
2189
2190#. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
2191#: e2fsck/problem.c:1335
2192#, c-format
2193msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n"
2194msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n"
2195
2196#. @-expanded: /lost+found not found.
2197#: e2fsck/problem.c:1340
2198msgid "/@l not found.  "
2199msgstr "/@l không tìm thấy."
2200
2201#. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n
2202#: e2fsck/problem.c:1345
2203msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n"
2204msgstr "« .. » trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n"
2205
2206#. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found.  Cannot reconnect.\n
2207#: e2fsck/problem.c:1350
2208msgid "Bad or non-existent /@l.  Cannot reconnect.\n"
2209msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
2210
2211#. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n
2212#: e2fsck/problem.c:1355
2213#, c-format
2214msgid "Could not expand /@l: %m\n"
2215msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n"
2216
2217#: e2fsck/problem.c:1360
2218#, c-format
2219msgid "Could not reconnect %i: %m\n"
2220msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n"
2221
2222#. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n
2223#: e2fsck/problem.c:1365
2224#, c-format
2225msgid "Error while trying to find /@l: %m\n"
2226msgstr "Gặp lỗi khi thử tìm /@l: %m\n"
2227
2228#. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n
2229#: e2fsck/problem.c:1370
2230#, c-format
2231msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n"
2232msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi thử tạo @d /@l\n"
2233
2234#. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n
2235#: e2fsck/problem.c:1375
2236#, c-format
2237msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n"
2238msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi thử tạo @d /@l\n"
2239
2240#. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n
2241#: e2fsck/problem.c:1380
2242#, c-format
2243msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n"
2244msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi thử tạo @b @d mới\n"
2245
2246#. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n
2247#: e2fsck/problem.c:1385
2248#, c-format
2249msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n"
2250msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n"
2251
2252#. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n
2253#: e2fsck/problem.c:1390
2254#, c-format
2255msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n"
2256msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n"
2257
2258#. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n
2259#. @-expanded: \n
2260#: e2fsck/problem.c:1395
2261#, c-format
2262msgid ""
2263"Couldn't fix parent of @i %i: %m\n"
2264"\n"
2265msgstr ""
2266"Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n"
2267"\n"
2268
2269#. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n
2270#. @-expanded: \n
2271#: e2fsck/problem.c:1400
2272#, c-format
2273msgid ""
2274"Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n"
2275"\n"
2276msgstr ""
2277"Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n"
2278"\n"
2279
2280#. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n
2281#: e2fsck/problem.c:1410
2282#, c-format
2283msgid "Error creating root @d (%s): %m\n"
2284msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n"
2285
2286#. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n
2287#: e2fsck/problem.c:1415
2288#, c-format
2289msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n"
2290msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n"
2291
2292#. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n
2293#: e2fsck/problem.c:1420
2294msgid "@r is not a @d; aborting.\n"
2295msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n"
2296
2297#. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n
2298#: e2fsck/problem.c:1425
2299msgid "Cannot proceed without a @r.\n"
2300msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
2301
2302#. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n
2303#: e2fsck/problem.c:1435
2304#, c-format
2305msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n"
2306msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n"
2307
2308#: e2fsck/problem.c:1442
2309msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n"
2310msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n"
2311
2312#: e2fsck/problem.c:1447
2313#, c-format
2314msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m\n"
2315msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m\n"
2316
2317#: e2fsck/problem.c:1452
2318msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m\n"
2319msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m\n"
2320
2321#: e2fsck/problem.c:1457
2322msgid "Optimizing directories: "
2323msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: "
2324
2325#: e2fsck/problem.c:1474
2326msgid "Pass 4: Checking reference counts\n"
2327msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n"
2328
2329#. @-expanded: unattached zero-length inode %i.
2330#: e2fsck/problem.c:1479
2331#, c-format
2332msgid "@u @z @i %i.  "
2333msgstr "@i @u @z %i.  "
2334
2335#. @-expanded: unattached inode %i\n
2336#: e2fsck/problem.c:1484
2337#, c-format
2338msgid "@u @i %i\n"
2339msgstr "@i @u %i\n"
2340
2341#. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N.
2342#: e2fsck/problem.c:1489
2343msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N.  "
2344msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N.  "
2345
2346#. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n
2347#. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n
2348#. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il.  They should be the same!\n
2349#: e2fsck/problem.c:1493
2350msgid ""
2351"WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n"
2352"\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n"
2353"@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il.  They @s the same!\n"
2354msgstr ""
2355"CẢNH BÁO : GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n"
2356"\tHOẶC NGƯỜI NAO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n"
2357"@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n"
2358
2359#. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n
2360#: e2fsck/problem.c:1503
2361msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n"
2362msgstr "Lần qua 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n"
2363
2364#. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set.
2365#: e2fsck/problem.c:1508
2366msgid "Padding at end of @i @B is not set. "
2367msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I."
2368
2369#. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set.
2370#: e2fsck/problem.c:1513
2371msgid "Padding at end of @b @B is not set. "
2372msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b."
2373
2374#. @-expanded: block bitmap differences:
2375#: e2fsck/problem.c:1518
2376msgid "@b @B differences: "
2377msgstr "Hiệu @B @b:"
2378
2379#. @-expanded: inode bitmap differences:
2380#: e2fsck/problem.c:1538
2381msgid "@i @B differences: "
2382msgstr "Hiệu @B @i:"
2383
2384#. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2385#: e2fsck/problem.c:1558
2386msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2387msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2388
2389#. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2390#: e2fsck/problem.c:1563
2391msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2392msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2393
2394#. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n
2395#: e2fsck/problem.c:1568
2396msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n"
2397msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n"
2398
2399#. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n
2400#: e2fsck/problem.c:1573
2401msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n"
2402msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n"
2403
2404#. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n
2405#: e2fsck/problem.c:1578
2406msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n"
2407msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
2408
2409#. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
2410#. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
2411#: e2fsck/problem.c:1583
2412msgid ""
2413"PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B "
2414"endpoints (%i, %j)\n"
2415msgstr ""
2416"LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng "
2417"với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
2418
2419#: e2fsck/problem.c:1589
2420msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
2421msgstr "Lỗi nội bộ : đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n"
2422
2423#. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n
2424#: e2fsck/problem.c:1594
2425#, c-format
2426msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n"
2427msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n"
2428
2429#. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n
2430#: e2fsck/problem.c:1599
2431#, c-format
2432msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n"
2433msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n"
2434
2435#. @-expanded: group %g block(s) in use but group is marked BLOCK_UNINIT\n
2436#: e2fsck/problem.c:1624
2437#, c-format
2438msgid "@g %g @b(s) in use but @g is marked BLOCK_UNINIT\n"
2439msgstr "Các @b của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là BLOCK_UNINIT\n"
2440
2441#. @-expanded: group %g inode(s) in use but group is marked INODE_UNINIT\n
2442#: e2fsck/problem.c:1629
2443#, c-format
2444msgid "@g %g @i(s) in use but @g is marked INODE_UNINIT\n"
2445msgstr "Các @i của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là INODE_UNINIT\n"
2446
2447#. @-expanded: Recreate journal
2448#: e2fsck/problem.c:1636
2449msgid "Recreate @j"
2450msgstr "Tạo lại @j"
2451
2452#: e2fsck/problem.c:1755
2453#, c-format
2454msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n"
2455msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n"
2456
2457#: e2fsck/problem.c:1850
2458msgid "IGNORED"
2459msgstr "BỊ BỎ QUA"
2460
2461#: e2fsck/scantest.c:81
2462#, c-format
2463msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2464msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2465
2466#: e2fsck/scantest.c:100
2467#, c-format
2468msgid "size of inode=%d\n"
2469msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n"
2470
2471#: e2fsck/scantest.c:121
2472msgid "while starting inode scan"
2473msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2474
2475#: e2fsck/scantest.c:132
2476msgid "while doing inode scan"
2477msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2478
2479#: e2fsck/super.c:187
2480#, c-format
2481msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d"
2482msgstr ""
2483"trong khi gọi hàm lặp lại khối « ext2fs_block_iterate » cho nút thông tin %d"
2484
2485#: e2fsck/super.c:209
2486#, c-format
2487msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount for inode %d"
2488msgstr ""
2489"trong khi gọi hàm điều chỉnh số đếm tham chiếu « ext2fs_adjust_ea_refcount »\n"
2490"cho nút thông tin %d"
2491
2492#: e2fsck/super.c:267
2493msgid "Truncating"
2494msgstr "Đang cắt ngắn"
2495
2496#: e2fsck/super.c:268
2497msgid "Clearing"
2498msgstr "Đang xoá sạch"
2499
2500#: e2fsck/unix.c:76
2501#, c-format
2502msgid ""
2503"Usage: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b superblock] [-B blocksize]\n"
2504"\t\t[-I inode_buffer_blocks] [-P process_inode_size]\n"
2505"\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n"
2506"\t\t[-E extended-options] device\n"
2507msgstr ""
2508"Sử dụng: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n"
2509"\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n"
2510"\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_ngoài]\n"
2511"\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] thiết_bị\n"
2512
2513#: e2fsck/unix.c:82
2514#, c-format
2515msgid ""
2516"\n"
2517"Emergency help:\n"
2518" -p                   Automatic repair (no questions)\n"
2519" -n                   Make no changes to the filesystem\n"
2520" -y                   Assume \"yes\" to all questions\n"
2521" -c                   Check for bad blocks and add them to the badblock "
2522"list\n"
2523" -f                   Force checking even if filesystem is marked clean\n"
2524msgstr ""
2525"\n"
2526"Trợ giúp khẩn cấp:\n"
2527" -p                   Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n"
2528" -n                   Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
2529" -y                   Giả sử trả lời « Có » mọi câu hỏi\n"
2530" -c                   Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
2531" -f                   Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là "
2532"sạch\n"
2533
2534#: e2fsck/unix.c:88
2535#, c-format
2536msgid ""
2537" -v                   Be verbose\n"
2538" -b superblock        Use alternative superblock\n"
2539" -B blocksize         Force blocksize when looking for superblock\n"
2540" -j external_journal  Set location of the external journal\n"
2541" -l bad_blocks_file   Add to badblocks list\n"
2542" -L bad_blocks_file   Set badblocks list\n"
2543msgstr ""
2544" -v                   \t\tXuất chi tiết\n"
2545" -b siêu_khối        \t\tDùng siêu khối xen kẽ\n"
2546" -B cỡ_khối         \t\tBuộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n"
2547" -j nhật_ký_bên_ngoài  \tĐặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n"
2548" -l tập_tin_khối_sai    Thêm vào danh sách các khối sai\n"
2549" -L tập_tin_khối_sai   Đặt danh sách các khối sai\n"
2550
2551#: e2fsck/unix.c:132
2552#, c-format
2553msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %u/%u blocks\n"
2554msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %u/%u khối\n"
2555
2556#: e2fsck/unix.c:150
2557#, c-format
2558msgid "         # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n"
2559msgstr "         số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n"
2560
2561#: e2fsck/unix.c:157
2562#, c-format
2563msgid "         Extent depth histogram: "
2564msgstr "         Đồ thị độ sâu : "
2565
2566#: e2fsck/unix.c:207 misc/badblocks.c:928 misc/tune2fs.c:1625 misc/util.c:151
2567#: resize/main.c:249
2568#, c-format
2569msgid "while determining whether %s is mounted."
2570msgstr "trong khi quyết định nếu %s đã gắn kết chưa."
2571
2572#: e2fsck/unix.c:225
2573#, c-format
2574msgid "Warning!  %s is mounted.\n"
2575msgstr "Cảnh báo : %s đã gắn kết.\n"
2576
2577#: e2fsck/unix.c:229
2578#, c-format
2579msgid "%s is mounted.  "
2580msgstr "%s đã gắn kết.  "
2581
2582#: e2fsck/unix.c:231
2583msgid ""
2584"Cannot continue, aborting.\n"
2585"\n"
2586msgstr ""
2587"Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n"
2588"\n"
2589
2590#: e2fsck/unix.c:232
2591#, c-format
2592msgid ""
2593"\n"
2594"\n"
2595"\a\a\a\aWARNING!!!  The filesystem is mounted.   If you continue you "
2596"***WILL***\n"
2597"cause ***SEVERE*** filesystem damage.\a\a\a\n"
2598"\n"
2599msgstr ""
2600"\n"
2601"\n"
2602"\a\a\a\aCẢNH BÁO !!!  Hệ thống tập tin đã gắn kết. Vẫn tiếp tục thì\n"
2603"bạn ***CÓ PHẢI***\n"
2604"***LÀM HỎNG NẶNG*** hệ thống tập tin.\a\a\a\n"
2605"\n"
2606
2607#: e2fsck/unix.c:235
2608msgid "Do you really want to continue"
2609msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục"
2610
2611#: e2fsck/unix.c:237
2612#, c-format
2613msgid "check aborted.\n"
2614msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n"
2615
2616#: e2fsck/unix.c:315
2617msgid " contains a file system with errors"
2618msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
2619
2620#: e2fsck/unix.c:317
2621msgid " was not cleanly unmounted"
2622msgstr " chưa tháo gắn kết sạch"
2623
2624#: e2fsck/unix.c:319
2625msgid " primary superblock features different from backup"
2626msgstr "các tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu"
2627
2628#: e2fsck/unix.c:323
2629#, c-format
2630msgid " has been mounted %u times without being checked"
2631msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra"
2632
2633#: e2fsck/unix.c:330
2634msgid " has filesystem last checked time in the future"
2635msgstr "có giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng trong tương lai"
2636
2637#: e2fsck/unix.c:336
2638#, c-format
2639msgid " has gone %u days without being checked"
2640msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra"
2641
2642#: e2fsck/unix.c:345
2643msgid ", check forced.\n"
2644msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
2645
2646#: e2fsck/unix.c:348
2647#, c-format
2648msgid "%s: clean, %u/%u files, %u/%u blocks"
2649msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %u/%u khối"
2650
2651#: e2fsck/unix.c:365
2652msgid " (check deferred; on battery)"
2653msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)"
2654
2655#: e2fsck/unix.c:368
2656msgid " (check after next mount)"
2657msgstr " (kiểm tra sau lần kế tiếp gắn kết)"
2658
2659#: e2fsck/unix.c:370
2660#, c-format
2661msgid " (check in %ld mounts)"
2662msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)"
2663
2664#: e2fsck/unix.c:517
2665#, c-format
2666msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n"
2667msgstr "LỖI: không thể mở « /dev/null » (%s)\n"
2668
2669#: e2fsck/unix.c:587
2670#, c-format
2671msgid "Invalid EA version.\n"
2672msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n"
2673
2674#: e2fsck/unix.c:596
2675#, c-format
2676msgid "Unknown extended option: %s\n"
2677msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ : %s\n"
2678
2679#: e2fsck/unix.c:618
2680#, c-format
2681msgid ""
2682"Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n"
2683"\t%s\n"
2684msgstr ""
2685"Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n"
2686"\t%s\n"
2687
2688#: e2fsck/unix.c:686
2689#, c-format
2690msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n"
2691msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n"
2692
2693#: e2fsck/unix.c:690
2694msgid "Invalid completion information file descriptor"
2695msgstr "Mô tả tập tin thông tin hoà chỉnh không hợp lệ"
2696
2697#: e2fsck/unix.c:705
2698msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified."
2699msgstr "Có thể xác định chỉ một của những tùy chọn -p/-a, -n và -y."
2700
2701#: e2fsck/unix.c:726
2702#, c-format
2703msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
2704msgstr "Tùy chọn « -t » không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
2705
2706#: e2fsck/unix.c:801
2707msgid "The -n and -D options are incompatible."
2708msgstr "Hai tùy chọn « -n » và « -D » không tương thích với nhau."
2709
2710#: e2fsck/unix.c:806
2711msgid "The -n and -c options are incompatible."
2712msgstr "Hai tùy chọn « -n » và « -c » không tương thích với nhau."
2713
2714#: e2fsck/unix.c:811
2715msgid "The -n and -l/-L options are incompatible."
2716msgstr "Hai tùy chọn « -n » và « -l/-L » không tương thích với nhau."
2717
2718#: e2fsck/unix.c:822 misc/tune2fs.c:550 misc/tune2fs.c:835 misc/tune2fs.c:853
2719#, c-format
2720msgid "Unable to resolve '%s'"
2721msgstr "Không thể quyết định « %s »"
2722
2723#: e2fsck/unix.c:851
2724#, c-format
2725msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
2726msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn « --c » và « --l/L ».\n"
2727
2728#: e2fsck/unix.c:899
2729#, c-format
2730msgid ""
2731"E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n"
2732"\n"
2733msgstr ""
2734"E2FSCK_JBD_DEBUG « %s » không phải số nguyên\n"
2735"\n"
2736
2737#: e2fsck/unix.c:908
2738#, c-format
2739msgid ""
2740"\n"
2741"Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n"
2742"\n"
2743msgstr ""
2744"\n"
2745"Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (« %s »)\n"
2746"\n"
2747
2748#: e2fsck/unix.c:982
2749#, c-format
2750msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n"
2751msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n"
2752
2753#: e2fsck/unix.c:990
2754msgid "while trying to initialize program"
2755msgstr "trong khi thử sở khởi chương trình"
2756
2757#: e2fsck/unix.c:1001
2758#, c-format
2759msgid "\tUsing %s, %s\n"
2760msgstr "\tDùng %s, %s\n"
2761
2762#: e2fsck/unix.c:1013
2763msgid "need terminal for interactive repairs"
2764msgstr "cần thiết thiết bị cuối để sửa chữa tương tác"
2765
2766#: e2fsck/unix.c:1046
2767#, c-format
2768msgid "%s: %s trying backup blocks...\n"
2769msgstr "%s %s đang thử các khối dự trữ...\n"
2770
2771#: e2fsck/unix.c:1048
2772msgid "Superblock invalid,"
2773msgstr "Siêu khối không hợp lệ,"
2774
2775#: e2fsck/unix.c:1049
2776msgid "Group descriptors look bad..."
2777msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai..."
2778
2779#: e2fsck/unix.c:1059
2780#, c-format
2781msgid "%s: going back to original superblock\n"
2782msgstr "%s: đang trở về siêu khối gốc\n"
2783
2784#: e2fsck/unix.c:1086
2785#, c-format
2786msgid ""
2787"The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n"
2788"(Or the filesystem superblock is corrupt)\n"
2789"\n"
2790msgstr ""
2791"Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n"
2792"(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n"
2793"\n"
2794
2795#: e2fsck/unix.c:1092
2796#, c-format
2797msgid "Could this be a zero-length partition?\n"
2798msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không ?\n"
2799
2800#: e2fsck/unix.c:1094
2801#, c-format
2802msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
2803msgstr ""
2804"Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc là người chủ "
2805"(root)\n"
2806
2807#: e2fsck/unix.c:1099
2808#, c-format
2809msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
2810msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi ?\n"
2811
2812#: e2fsck/unix.c:1101
2813#, c-format
2814msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
2815msgstr ""
2816"Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác ?\n"
2817
2818#: e2fsck/unix.c:1105
2819#, c-format
2820msgid ""
2821"Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n"
2822"check of the device.\n"
2823msgstr ""
2824"Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn « -n » để chạy\n"
2825"việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n"
2826
2827#: e2fsck/unix.c:1169
2828msgid "Get a newer version of e2fsck!"
2829msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn."
2830
2831#: e2fsck/unix.c:1199
2832#, c-format
2833msgid "while checking ext3 journal for %s"
2834msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s"
2835
2836#: e2fsck/unix.c:1210
2837#, c-format
2838msgid ""
2839"Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem "
2840"check.\n"
2841msgstr ""
2842"Cảnh báo : đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập "
2843"tin một cách chỉ đọc.\n"
2844
2845#: e2fsck/unix.c:1223
2846#, c-format
2847msgid "unable to set superblock flags on %s\n"
2848msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n"
2849
2850#: e2fsck/unix.c:1229
2851#, c-format
2852msgid "while recovering ext3 journal of %s"
2853msgstr "trong khi phục hồi nhật ký ext3 của %s"
2854
2855#: e2fsck/unix.c:1254
2856#, c-format
2857msgid "%s has unsupported feature(s):"
2858msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ :"
2859
2860#: e2fsck/unix.c:1270
2861msgid "Warning: compression support is experimental.\n"
2862msgstr "Cảnh báo : sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n"
2863
2864#: e2fsck/unix.c:1275
2865#, c-format
2866msgid ""
2867"E2fsck not compiled with HTREE support,\n"
2868"\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n"
2869msgstr ""
2870"E2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HCÂY,\n"
2871"nhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HCÂY.\n"
2872
2873#: e2fsck/unix.c:1328
2874msgid "while reading bad blocks inode"
2875msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối sai"
2876
2877#: e2fsck/unix.c:1330
2878#, c-format
2879msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
2880msgstr ""
2881"Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng tiến trình này sẽ thử tiếp tục...\n"
2882
2883#: e2fsck/unix.c:1356
2884msgid "Couldn't determine journal size"
2885msgstr "Không thể quyết định kích cỡ nhật ký"
2886
2887#: e2fsck/unix.c:1359
2888#, c-format
2889msgid "Creating journal (%d blocks): "
2890msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
2891
2892#: e2fsck/unix.c:1366 misc/mke2fs.c:2248
2893msgid ""
2894"\n"
2895"\twhile trying to create journal"
2896msgstr ""
2897"\n"
2898"trong khi thử tạo nhật ký"
2899
2900#: e2fsck/unix.c:1369
2901#, c-format
2902msgid " Done.\n"
2903msgstr " Hoàn tất\n"
2904
2905#: e2fsck/unix.c:1370
2906#, c-format
2907msgid ""
2908"\n"
2909"*** journal has been re-created - filesystem is now ext3 again ***\n"
2910msgstr ""
2911"\n"
2912"••• nhật ký đã được tạo lại — hệ thống tập tin lúc này là ext3 lại •••\n"
2913
2914#: e2fsck/unix.c:1377
2915#, c-format
2916msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
2917msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck...\n"
2918
2919#: e2fsck/unix.c:1381
2920msgid "while resetting context"
2921msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh"
2922
2923#: e2fsck/unix.c:1388
2924#, c-format
2925msgid "%s: e2fsck canceled.\n"
2926msgstr "%s: e2fsck bị thôi.\n"
2927
2928#: e2fsck/unix.c:1393
2929msgid "aborted"
2930msgstr "bị hủy bỏ"
2931
2932#: e2fsck/unix.c:1405
2933#, c-format
2934msgid ""
2935"\n"
2936"%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n"
2937msgstr ""
2938"\n"
2939"%s: ••••• HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI •••••\n"
2940
2941#: e2fsck/unix.c:1408
2942#, c-format
2943msgid "%s: ***** REBOOT LINUX *****\n"
2944msgstr "%s: ••••• HÃY KHỞI ĐỘNG LẠI LINUX •••••\n"
2945
2946#: e2fsck/unix.c:1416
2947#, c-format
2948msgid ""
2949"\n"
2950"%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n"
2951"\n"
2952msgstr ""
2953"\n"
2954"%s: •••••••••• CẢNH BÁO : hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi ••••••••••\n"
2955"\n"
2956
2957#: e2fsck/unix.c:1454
2958msgid "while setting block group checksum info"
2959msgstr "trong khi đặt thông tin tổng kiểm nhóm khối"
2960
2961#: e2fsck/util.c:138 misc/util.c:68
2962msgid "yY"
2963msgstr "cC"
2964
2965#: e2fsck/util.c:139
2966msgid "nN"
2967msgstr "kK"
2968
2969#: e2fsck/util.c:153
2970msgid "<y>"
2971msgstr "<c>"
2972
2973#: e2fsck/util.c:155
2974msgid "<n>"
2975msgstr "<k>"
2976
2977#: e2fsck/util.c:157
2978msgid " (y/n)"
2979msgstr " (c/k)"
2980
2981#: e2fsck/util.c:172
2982msgid "cancelled!\n"
2983msgstr "bị thôi !\n"
2984
2985#: e2fsck/util.c:187
2986msgid "yes\n"
2987msgstr "có\n"
2988
2989#: e2fsck/util.c:189
2990msgid "no\n"
2991msgstr "không\n"
2992
2993#: e2fsck/util.c:199
2994#, c-format
2995msgid ""
2996"%s? no\n"
2997"\n"
2998msgstr ""
2999"%s? không\n"
3000"\n"
3001
3002#: e2fsck/util.c:203
3003#, c-format
3004msgid ""
3005"%s? yes\n"
3006"\n"
3007msgstr ""
3008"%s? có\n"
3009"\n"
3010
3011#: e2fsck/util.c:207
3012msgid "yes"
3013msgstr "có"
3014
3015#: e2fsck/util.c:207
3016msgid "no"
3017msgstr "không"
3018
3019#: e2fsck/util.c:221
3020#, c-format
3021msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s"
3022msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s"
3023
3024#: e2fsck/util.c:226
3025msgid "reading inode and block bitmaps"
3026msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối"
3027
3028#: e2fsck/util.c:231
3029#, c-format
3030msgid "while retrying to read bitmaps for %s"
3031msgstr "trong khi thử đọc mảng ảnh cho %s"
3032
3033#: e2fsck/util.c:243
3034msgid "writing block and inode bitmaps"
3035msgstr "đang ghi các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin"
3036
3037#: e2fsck/util.c:248
3038#, c-format
3039msgid "while rewriting block and inode bitmaps for %s"
3040msgstr "trong khi ghi lại các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin cho %s"
3041
3042#: e2fsck/util.c:260
3043#, c-format
3044msgid ""
3045"\n"
3046"\n"
3047"%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n"
3048"\t(i.e., without -a or -p options)\n"
3049msgstr ""
3050"\n"
3051"\n"
3052"%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG : HÃY TỰ CHẠY fsck.\n"
3053"\t(tức là không có tùy chọn « -a » hay « -p »).\n"
3054
3055#: e2fsck/util.c:341
3056#, c-format
3057msgid "Memory used: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3058msgstr "Vùng nhớ được dùng: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3059
3060#: e2fsck/util.c:345
3061#, c-format
3062msgid "Memory used: %lu, "
3063msgstr "Vùng nhớ được dùng: %lu, "
3064
3065#: e2fsck/util.c:352
3066#, c-format
3067msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3068msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3069
3070#: e2fsck/util.c:357
3071#, c-format
3072msgid "elapsed time: %6.3f\n"
3073msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n"
3074
3075#: e2fsck/util.c:391 e2fsck/util.c:405
3076#, c-format
3077msgid "while reading inode %lu in %s"
3078msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
3079
3080#: e2fsck/util.c:419 e2fsck/util.c:432
3081#, c-format
3082msgid "while writing inode %lu in %s"
3083msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
3084
3085#: e2fsck/util.c:581
3086msgid "while allocating zeroizing buffer"
3087msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
3088
3089#: misc/badblocks.c:66
3090msgid "done                                \n"
3091msgstr "hoàn tất                                \n"
3092
3093#: misc/badblocks.c:89
3094#, c-format
3095msgid ""
3096"Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n"
3097"       [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e "
3098"max_bad_blocks]\n"
3099"       [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
3100"       device [last_block [first_block]]\n"
3101msgstr ""
3102"Sử dụng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_nhập] [-o tập_tin_xuất] [-svwnf]\n"
3103"       [-c số_khối_cùng_lúc] [-d hệ_số_đợi_đọc] [-e số_tối_đa_khối_xấu]\n"
3104"       [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử [...]]]\n"
3105"       thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
3106
3107#: misc/badblocks.c:100
3108#, c-format
3109msgid ""
3110"%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n"
3111"\n"
3112msgstr ""
3113"%s: hai tùy chọn « -n » và « -w » loại từ lẫn nhau.\n"
3114"\n"
3115
3116#: misc/badblocks.c:202
3117#, c-format
3118msgid "%6.2f%% done, %s elapsed"
3119msgstr "%6.2f%% hoàn tất, %s đã trôi qua"
3120
3121#: misc/badblocks.c:293
3122msgid "Testing with random pattern: "
3123msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: "
3124
3125#: misc/badblocks.c:311
3126msgid "Testing with pattern 0x"
3127msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x"
3128
3129#: misc/badblocks.c:339 misc/badblocks.c:408
3130msgid "during seek"
3131msgstr "trong khi tìm nơi"
3132
3133#: misc/badblocks.c:350
3134#, c-format
3135msgid "Weird value (%ld) in do_read\n"
3136msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc « do_read »\n"
3137
3138#: misc/badblocks.c:428
3139msgid "during ext2fs_sync_device"
3140msgstr "trong khi đồng bộ hoá thiết bị « ext2fs_sync_device »"
3141
3142#: misc/badblocks.c:447 misc/badblocks.c:711
3143msgid "while beginning bad block list iteration"
3144msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai"
3145
3146#: misc/badblocks.c:461 misc/badblocks.c:563 misc/badblocks.c:721
3147msgid "while allocating buffers"
3148msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
3149
3150#: misc/badblocks.c:465
3151#, c-format
3152msgid "Checking blocks %lu to %lu\n"
3153msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n"
3154
3155#: misc/badblocks.c:470
3156msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n"
3157msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n"
3158
3159#: misc/badblocks.c:479
3160msgid "Checking for bad blocks (read-only test): "
3161msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra chỉ đọc): "
3162
3163#: misc/badblocks.c:487 misc/badblocks.c:595 misc/badblocks.c:640
3164#: misc/badblocks.c:784
3165msgid "Too many bad blocks, aborting test\n"
3166msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n"
3167
3168#: misc/badblocks.c:570
3169msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n"
3170msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n"
3171
3172#: misc/badblocks.c:572 misc/badblocks.c:734
3173#, c-format
3174msgid "From block %lu to %lu\n"
3175msgstr "Phạm vi khối %lu đến %lu\n"
3176
3177#: misc/badblocks.c:630
3178msgid "Reading and comparing: "
3179msgstr "Đang đọc và so sánh: "
3180
3181#: misc/badblocks.c:733
3182msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n"
3183msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
3184
3185#: misc/badblocks.c:739
3186msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n"
3187msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra đọc-ghi không hủy)\n"
3188
3189#: misc/badblocks.c:746
3190msgid ""
3191"\n"
3192"Interrupt caught, cleaning up\n"
3193msgstr ""
3194"\n"
3195"Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n"
3196
3197#: misc/badblocks.c:822
3198#, c-format
3199msgid "during test data write, block %lu"
3200msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
3201
3202#: misc/badblocks.c:933 misc/util.c:156
3203#, c-format
3204msgid "%s is mounted; "
3205msgstr "%s đã gắn kết; "
3206
3207#: misc/badblocks.c:935
3208msgid "badblocks forced anyway.  Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
3209msgstr ""
3210"tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
3211"Mong « /etc/mtab » không đúng.\n"
3212
3213#: misc/badblocks.c:940
3214msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
3215msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n"
3216
3217#: misc/badblocks.c:945 misc/util.c:167
3218#, c-format
3219msgid "%s is apparently in use by the system; "
3220msgstr "Có vẻ là %s đang bị hệ thống dùng; "
3221
3222#: misc/badblocks.c:948
3223msgid "badblocks forced anyway.\n"
3224msgstr "vẫn ép buộc badblocks (khối sai).\n"
3225
3226#: misc/badblocks.c:968
3227#, c-format
3228msgid "invalid %s - %s"
3229msgstr "%s không hợp lệ — %s"
3230
3231#: misc/badblocks.c:1077
3232#, c-format
3233msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s"
3234msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s"
3235
3236#: misc/badblocks.c:1104
3237msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
3238msgstr ""
3239"Trong chế độ chỉ đọc, có thể xác định tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
3240
3241#: misc/badblocks.c:1110
3242msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
3243msgstr "Không cho phẹp mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc"
3244
3245#: misc/badblocks.c:1124
3246msgid ""
3247"Couldn't determine device size; you must specify\n"
3248"the size manually\n"
3249msgstr ""
3250"Không thể quyết định kích cỡ của thiết bị;\n"
3251"bạn cần phải tự xác định kích cỡ đó.\n"
3252
3253#: misc/badblocks.c:1130
3254msgid "while trying to determine device size"
3255msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của thiết bị"
3256
3257#: misc/badblocks.c:1135
3258msgid "last block"
3259msgstr "khối cuối"
3260
3261#: misc/badblocks.c:1141
3262msgid "first block"
3263msgstr "khối đầu"
3264
3265#: misc/badblocks.c:1144
3266#, c-format
3267msgid "invalid starting block (%lu): must be less than %lu"
3268msgstr "khối đầu không hợp lệ (%lu): phải nhỏ hơn %lu"
3269
3270#: misc/badblocks.c:1200
3271msgid "while creating in-memory bad blocks list"
3272msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3273
3274#: misc/badblocks.c:1215
3275msgid "while adding to in-memory bad block list"
3276msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3277
3278#: misc/badblocks.c:1239
3279#, c-format
3280msgid "Pass completed, %u bad blocks found.\n"
3281msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai.\n"
3282
3283#: misc/chattr.c:85
3284#, c-format
3285msgid "Usage: %s [-RVf] [-+=AacDdeijsSu] [-v version] files...\n"
3286msgstr "Sử dụng: %s [-RVf] [-+=AacDdeijsSu] [-v phiên_bản] tập_tin...\n"
3287
3288#: misc/chattr.c:153
3289#, c-format
3290msgid "bad version - %s\n"
3291msgstr "phiên bản sai — %s\n"
3292
3293#: misc/chattr.c:200 misc/lsattr.c:115
3294#, c-format
3295msgid "while trying to stat %s"
3296msgstr "trong khi thử lấy các thông tin về %s"
3297
3298#: misc/chattr.c:207
3299#, c-format
3300msgid "while reading flags on %s"
3301msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
3302
3303#: misc/chattr.c:216 misc/chattr.c:235
3304#, c-format
3305msgid "Clearing extent flag not supported on %s"
3306msgstr "Chức năng xoá sạch cờ tầm không được hỗ trợ trên %s"
3307
3308#: misc/chattr.c:221 misc/chattr.c:240
3309#, c-format
3310msgid "Flags of %s set as "
3311msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành "
3312
3313#: misc/chattr.c:249
3314#, c-format
3315msgid "while setting flags on %s"
3316msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
3317
3318#: misc/chattr.c:257
3319#, c-format
3320msgid "Version of %s set as %lu\n"
3321msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
3322
3323#: misc/chattr.c:261
3324#, c-format
3325msgid "while setting version on %s"
3326msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
3327
3328#: misc/chattr.c:281
3329#, c-format
3330msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc"
3331msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc"
3332
3333#: misc/chattr.c:320
3334msgid "= is incompatible with - and +\n"
3335msgstr "= không tương thích với « - » và « + »\n"
3336
3337#: misc/chattr.c:328
3338msgid "Must use '-v', =, - or +\n"
3339msgstr "Phải dùng « -v », « = », « - » hay « + »\n"
3340
3341#: misc/dumpe2fs.c:53
3342#, c-format
3343msgid "Usage: %s [-bfhixV] [-o superblock=<num>] [-o blocksize=<num>] device\n"
3344msgstr "Sử dụng: %s [-bfhixV] [-o siêu_khối=<số>] [-o cỡ_khối=<số>] thiết_bị\n"
3345
3346#: misc/dumpe2fs.c:168
3347#, c-format
3348msgid "Group %lu: (Blocks "
3349msgstr "Nhóm %lu: (Khối "
3350
3351#: misc/dumpe2fs.c:173
3352#, c-format
3353msgid "  Checksum 0x%04x, unused inodes %d\n"
3354msgstr "  Tổng kiểm 0x%04x, Nút không dùng %d\n"
3355
3356#: misc/dumpe2fs.c:178
3357#, c-format
3358msgid "  %s superblock at "
3359msgstr "  %s siêu khối tại "
3360
3361#: misc/dumpe2fs.c:179
3362msgid "Primary"
3363msgstr "Chính"
3364
3365#: misc/dumpe2fs.c:179
3366msgid "Backup"
3367msgstr "Sao lưu"
3368
3369#: misc/dumpe2fs.c:183
3370#, c-format
3371msgid ", Group descriptors at "
3372msgstr ", Mô tả nhóm tại "
3373
3374#: misc/dumpe2fs.c:187
3375#, c-format
3376msgid ""
3377"\n"
3378"  Reserved GDT blocks at "
3379msgstr ""
3380"\n"
3381"  Các khối GDT đã dành riêng tại "
3382
3383#: misc/dumpe2fs.c:194
3384#, c-format
3385msgid " Group descriptor at "
3386msgstr " Mô tả nhóm tại "
3387
3388#: misc/dumpe2fs.c:200
3389msgid "  Block bitmap at "
3390msgstr " Mảng ảnh khối tại "
3391
3392#: misc/dumpe2fs.c:205
3393msgid ", Inode bitmap at "
3394msgstr ", Mảng ảnh nút thông tin tại "
3395
3396#: misc/dumpe2fs.c:210
3397msgid ""
3398"\n"
3399"  Inode table at "
3400msgstr ""
3401"\n"
3402"  Bảng nút thông tin tại "
3403
3404#: misc/dumpe2fs.c:217
3405#, c-format
3406msgid ""
3407"\n"
3408"  %u free blocks, %u free inodes, %u directories%s"
3409msgstr ""
3410"\n"
3411"  %u khối rảnh, %u nút rảnh, %u thư mục%s"
3412
3413#: misc/dumpe2fs.c:224
3414#, c-format
3415msgid ", %u unused inodes\n"
3416msgstr ", %u nút không dùng\n"
3417
3418#: misc/dumpe2fs.c:227
3419msgid "  Free blocks: "
3420msgstr "  Khối rảnh: "
3421
3422#: misc/dumpe2fs.c:237
3423msgid "  Free inodes: "
3424msgstr "  Nút rảnh: "
3425
3426#: misc/dumpe2fs.c:268
3427msgid "while printing bad block list"
3428msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai"
3429
3430#: misc/dumpe2fs.c:274
3431#, c-format
3432msgid "Bad blocks: %u"
3433msgstr "Khối sai: %u"
3434
3435#: misc/dumpe2fs.c:301 misc/tune2fs.c:281
3436msgid "while reading journal inode"
3437msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký"
3438
3439#: misc/dumpe2fs.c:307
3440msgid "while opening journal inode"
3441msgstr "trong khi mở nút thông tin nhật ký"
3442
3443#: misc/dumpe2fs.c:313
3444msgid "while reading journal super block"
3445msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
3446
3447#: misc/dumpe2fs.c:323
3448#, c-format
3449msgid "Journal features:        "
3450msgstr "Tính năng nhật ký:        "
3451
3452#: misc/dumpe2fs.c:336
3453msgid "Journal size:             "
3454msgstr "Kích cỡ nhật ký:             "
3455
3456#: misc/dumpe2fs.c:347
3457#, c-format
3458msgid ""
3459"Journal length:           %u\n"
3460"Journal sequence:         0x%08x\n"
3461"Journal start:            %u\n"
3462msgstr ""
3463"Chiều dài nhật ký:         %u\n"
3464"Dãy nhật ký:               0x%08x\n"
3465"Đầu nhật ký:               %u\n"
3466
3467#: misc/dumpe2fs.c:366 misc/tune2fs.c:202
3468msgid "while reading journal superblock"
3469msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
3470
3471#: misc/dumpe2fs.c:374
3472msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers"
3473msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
3474
3475#: misc/dumpe2fs.c:378
3476#, c-format
3477msgid ""
3478"\n"
3479"Journal block size:       %u\n"
3480"Journal length:           %u\n"
3481"Journal first block:      %u\n"
3482"Journal sequence:         0x%08x\n"
3483"Journal start:            %u\n"
3484"Journal number of users:  %u\n"
3485msgstr ""
3486"\n"
3487"Kích cỡ khối nhật ký:       \t%u\n"
3488"Độ dài nhật ký:         \t\t%u\n"
3489"Khối đầu nhật ký:      \t\t%u\n"
3490"Dãy nhật ký:         \t\t\t0x%08x\n"
3491"Đầu nhật ký:            \t\t%u\n"
3492"Số người dùng nhật ký:  \t%u\n"
3493
3494#: misc/dumpe2fs.c:391
3495#, c-format
3496msgid "Journal users:            %s\n"
3497msgstr "Người dùng nhật ký:            %s\n"
3498
3499#: misc/dumpe2fs.c:407 misc/mke2fs.c:699 misc/tune2fs.c:872
3500#, c-format
3501msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
3502msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn !\n"
3503
3504#: misc/dumpe2fs.c:433
3505#, c-format
3506msgid "Invalid superblock parameter: %s\n"
3507msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n"
3508
3509#: misc/dumpe2fs.c:448
3510#, c-format
3511msgid "Invalid blocksize parameter: %s\n"
3512msgstr "Tham số kích cỡ khối không hợp lệ: %s\n"
3513
3514#: misc/dumpe2fs.c:459
3515#, c-format
3516msgid ""
3517"\n"
3518"Bad extended option(s) specified: %s\n"
3519"\n"
3520"Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
3521"\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
3522"\n"
3523"Valid extended options are:\n"
3524"\tsuperblock=<superblock number>\n"
3525"\tblocksize=<blocksize>\n"
3526msgstr ""
3527"\n"
3528"Sai xác định tùy chọn đã mở rộng: %s\n"
3529"\n"
3530"Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
3531"đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
3532"\n"
3533"Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
3534"\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n"
3535"\tblocksize=<kích cỡ khối>\n"
3536
3537#: misc/dumpe2fs.c:518 misc/mke2fs.c:1406
3538#, c-format
3539msgid "\tUsing %s\n"
3540msgstr "\tDùng %s\n"
3541
3542#: misc/dumpe2fs.c:554 misc/e2image.c:681 misc/tune2fs.c:1576
3543#: resize/main.c:312
3544#, c-format
3545msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
3546msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
3547
3548#: misc/dumpe2fs.c:579
3549#, c-format
3550msgid ""
3551"\n"
3552"%s: %s: error reading bitmaps: %s\n"
3553msgstr ""
3554"\n"
3555"%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n"
3556
3557#: misc/e2image.c:52
3558#, c-format
3559msgid "Usage: %s [-rsI] device image_file\n"
3560msgstr "Sử dụng: %s [-rsI] thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
3561
3562#: misc/e2image.c:64
3563msgid "Couldn't allocate header buffer\n"
3564msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n"
3565
3566#: misc/e2image.c:83
3567#, c-format
3568msgid "short write (only %d bytes) for writing image header"
3569msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh"
3570
3571#: misc/e2image.c:102
3572msgid "while writing superblock"
3573msgstr "trong khi ghi siêu khối"
3574
3575#: misc/e2image.c:110
3576msgid "while writing inode table"
3577msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin"
3578
3579#: misc/e2image.c:117
3580msgid "while writing block bitmap"
3581msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối"
3582
3583#: misc/e2image.c:124
3584msgid "while writing inode bitmap"
3585msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin"
3586
3587#: misc/e2label.c:57
3588#, c-format
3589msgid "e2label: cannot open %s\n"
3590msgstr "e2label: không thể mở %s\n"
3591
3592#: misc/e2label.c:62
3593#, c-format
3594msgid "e2label: cannot seek to superblock\n"
3595msgstr "e2label: không thể tìm nơi tới siêu khối\n"
3596
3597#: misc/e2label.c:67
3598#, c-format
3599msgid "e2label: error reading superblock\n"
3600msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n"
3601
3602#: misc/e2label.c:71
3603#, c-format
3604msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
3605msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
3606
3607#: misc/e2label.c:96 misc/tune2fs.c:1711
3608#, c-format
3609msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
3610msgstr "Cảnh báo : nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
3611
3612#: misc/e2label.c:99
3613#, c-format
3614msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n"
3615msgstr "e2label: không thể tìm nơi lại tới siêu khối\n"
3616
3617#: misc/e2label.c:104
3618#, c-format
3619msgid "e2label: error writing superblock\n"
3620msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
3621
3622#: misc/e2label.c:116 misc/tune2fs.c:542
3623#, c-format
3624msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
3625msgstr "Sử dụng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
3626
3627#: misc/e2undo.c:35
3628#, c-format
3629msgid "Usage: %s <transaction file> <filesystem>\n"
3630msgstr "Sử dụng: %s <tập tin giao dịch> <hệ thống tập tin>\n"
3631
3632#: misc/e2undo.c:52
3633msgid "Failed to read the file system data \n"
3634msgstr "Lỗi đọc dữ liệu hệ thống tập tin \n"
3635
3636#: misc/e2undo.c:62 misc/e2undo.c:83 misc/e2undo.c:108 misc/e2undo.c:205
3637#, c-format
3638msgid "Failed tdb_fetch %s\n"
3639msgstr "Lỗi tdb_fetch %s\n"
3640
3641#: misc/e2undo.c:70
3642#, c-format
3643msgid "The file system Mount time didn't match %u\n"
3644msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không tương ứng với %u\n"
3645
3646#: misc/e2undo.c:89
3647msgid "The file system UUID didn't match \n"
3648msgstr "UUID hệ thống tập tin không tương ứng \n"
3649
3650#: misc/e2undo.c:162
3651#, c-format
3652msgid "Failed tdb_open %s\n"
3653msgstr "Lỗi tdb_open %s\n"
3654
3655#: misc/e2undo.c:168
3656#, c-format
3657msgid "Error while determining whether %s is mounted.\n"
3658msgstr "Gặp lỗi trong khi quyết định nếu %s đã gắn kết chưa.\n"
3659
3660#: misc/e2undo.c:174
3661msgid "e2undo should only be run on unmounted file system\n"
3662msgstr "e2undo chỉ nên chạy trên một hệ thống tập tin chưa gắn kết\n"
3663
3664#: misc/e2undo.c:183
3665#, c-format
3666msgid "Failed to open %s\n"
3667msgstr "Lỗi mở %s\n"
3668
3669#: misc/e2undo.c:209
3670#, c-format
3671msgid "Replayed transaction of size %zd at location %ld\n"
3672msgstr "Đã chạy lại giao dịch có kích cỡ %zd ở vị trí %ld\n"
3673
3674#: misc/e2undo.c:215
3675#, c-format
3676msgid "Failed write %s\n"
3677msgstr "Lỗi ghi %s\n"
3678
3679#: misc/fsck.c:343
3680#, c-format
3681msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
3682msgstr "CẢNH BÁO : không thể mở %s: %s\n"
3683
3684#: misc/fsck.c:353
3685#, c-format
3686msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
3687msgstr "CẢNH BÁO : gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n"
3688
3689#: misc/fsck.c:368
3690msgid ""
3691"\a\a\aWARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
3692"\tfield.  I will kludge around things for you, but you\n"
3693"\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
3694"\n"
3695msgstr ""
3696"\a\a\aCẢNH BÁO : « /etc/fstab » của bạn không chứa trường\n"
3697"\tpassno fsck. Trình này sẽ làm quấy quá trường hợp này, nhưng\n"
3698"\tbạn nên sửa chữa tập tin « /etc/fstab » càng sớm càng có thể.\n"
3699"\n"
3700
3701#: misc/fsck.c:477
3702#, c-format
3703msgid "fsck: %s: not found\n"
3704msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
3705
3706#: misc/fsck.c:593
3707#, c-format
3708msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
3709msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa ?!?\n"
3710
3711#: misc/fsck.c:615
3712#, c-format
3713msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
3714msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
3715
3716#: misc/fsck.c:621
3717#, c-format
3718msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
3719msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
3720
3721#: misc/fsck.c:660
3722#, c-format
3723msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
3724msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n"
3725
3726#: misc/fsck.c:720
3727#, c-format
3728msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
3729msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
3730
3731#: misc/fsck.c:741
3732msgid ""
3733"Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
3734"with 'no' or '!'.\n"
3735msgstr ""
3736"Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n"
3737"cho tùy chọn « -t » phải có tiền tố « no » hay « ! ».\n"
3738
3739#: misc/fsck.c:760
3740msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
3741msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
3742
3743#: misc/fsck.c:883
3744#, c-format
3745msgid ""
3746"%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass "
3747"number\n"
3748msgstr ""
3749"%s: đang bỏ qua dòng sai trong « /etc/fstab »: đóng kết lắp với số gửi qua "
3750"fsck khác số không\n"
3751
3752#: misc/fsck.c:910
3753#, c-format
3754msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
3755msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n"
3756
3757#: misc/fsck.c:966
3758msgid "Checking all file systems.\n"
3759msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n"
3760
3761#: misc/fsck.c:1057
3762#, c-format
3763msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
3764msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
3765
3766#: misc/fsck.c:1077
3767msgid ""
3768"Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
3769msgstr ""
3770"Sử dụng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] [HTT ...]\n"
3771"\n"
3772"HTT: hệ thống tập tin\n"
3773
3774#: misc/fsck.c:1119
3775#, c-format
3776msgid "%s: too many devices\n"
3777msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
3778
3779#: misc/fsck.c:1152 misc/fsck.c:1238
3780#, c-format
3781msgid "%s: too many arguments\n"
3782msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
3783
3784#: misc/lsattr.c:73
3785#, c-format
3786msgid "Usage: %s [-RVadlv] [files...]\n"
3787msgstr "Sử dụng: %s [-RVadlv] [tập_tin...]\n"
3788
3789#: misc/lsattr.c:83
3790#, c-format
3791msgid "While reading flags on %s"
3792msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s"
3793
3794#: misc/lsattr.c:90
3795#, c-format
3796msgid "While reading version on %s"
3797msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
3798
3799#: misc/mke2fs.c:108
3800#, c-format
3801msgid ""
3802"Usage: %s [-c|-l filename] [-b block-size] [-f fragment-size]\n"
3803"\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]\n"
3804"\t[-G meta group size] [-N number-of-inodes]\n"
3805"\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
3806"\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
3807"\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n"
3808"\t[-T fs-type] [-U UUID] [-jnqvFKSV] device [blocks-count]\n"
3809msgstr ""
3810"Sử dụng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-f cỡ_đoạn]\n"
3811"\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
3812"\t[-G cỡ_siêu_nhóm] [-N số_các_inode] [-m phần_trăm_khối_dành_riêng]\n"
3813"\t[-o HĐH_tạo] [-g khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin]\n"
3814"\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT]\n"
3815"\t[-E tùy_chọn_mở_rộng] [-T kiểu_HTT] [-U UUID]\n"
3816"\t[-jnqvFKSV] thiết_bị [số_đếm_khối]\n"
3817"\n"
3818"HĐH: hệ điều hành\n"
3819"HTT: hệ thống tập tin\n"
3820
3821#: misc/mke2fs.c:210
3822#, c-format
3823msgid "Running command: %s\n"
3824msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n"
3825
3826#: misc/mke2fs.c:214
3827#, c-format
3828msgid "while trying to run '%s'"
3829msgstr "trong khi thử chạy « %s »"
3830
3831#: misc/mke2fs.c:221
3832msgid "while processing list of bad blocks from program"
3833msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình"
3834
3835#: misc/mke2fs.c:248
3836#, c-format
3837msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n"
3838msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n"
3839
3840#: misc/mke2fs.c:250
3841#, c-format
3842msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n"
3843msgstr ""
3844"Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n"
3845"để xây dựng được hệ thống tập tin.\n"
3846
3847#: misc/mke2fs.c:253
3848msgid "Aborting....\n"
3849msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
3850
3851#: misc/mke2fs.c:273
3852#, c-format
3853msgid ""
3854"Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n"
3855"\tbad blocks.\n"
3856"\n"
3857msgstr ""
3858"Cảnh báo : các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n"
3859"\n"
3860
3861#: misc/mke2fs.c:292
3862msgid "while marking bad blocks as used"
3863msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng"
3864
3865#: misc/mke2fs.c:350
3866msgid "done                            \n"
3867msgstr "hoàn tất                         \n"
3868
3869#: misc/mke2fs.c:364
3870msgid "Writing inode tables: "
3871msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: "
3872
3873#: misc/mke2fs.c:387
3874#, c-format
3875msgid ""
3876"\n"
3877"Could not write %d blocks in inode table starting at %u: %s\n"
3878msgstr ""
3879"\n"
3880"Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %u: %s\n"
3881
3882#: misc/mke2fs.c:411
3883msgid "while creating root dir"
3884msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
3885
3886#: misc/mke2fs.c:418
3887msgid "while reading root inode"
3888msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
3889
3890#: misc/mke2fs.c:432
3891msgid "while setting root inode ownership"
3892msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc"
3893
3894#: misc/mke2fs.c:450
3895msgid "while creating /lost+found"
3896msgstr "trong khi tạo /mất+tìm"
3897
3898#: misc/mke2fs.c:457
3899msgid "while looking up /lost+found"
3900msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
3901
3902#: misc/mke2fs.c:470
3903msgid "while expanding /lost+found"
3904msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
3905
3906#: misc/mke2fs.c:485
3907msgid "while setting bad block inode"
3908msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai"
3909
3910#: misc/mke2fs.c:512
3911#, c-format
3912msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n"
3913msgstr "Hết bộ nhớ nên xoá các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n"
3914
3915#: misc/mke2fs.c:522
3916#, c-format
3917msgid "Warning: could not read block 0: %s\n"
3918msgstr "Cảnh báo : không thể đọc khối 0: %s\n"
3919
3920#: misc/mke2fs.c:538
3921#, c-format
3922msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n"
3923msgstr "Cảnh báo : không thể xoá rãnh ghi %d: %s\n"
3924
3925#: misc/mke2fs.c:554
3926msgid "while initializing journal superblock"
3927msgstr "trong khi sở khởi siêu khối nhật ký"
3928
3929#: misc/mke2fs.c:560
3930msgid "Zeroing journal device: "
3931msgstr "Đang làm số không thiết bị nhật ký: "
3932
3933#: misc/mke2fs.c:573
3934#, c-format
3935msgid "while zeroing journal device (block %u, count %d)"
3936msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %u, số đếm %d)"
3937
3938#: misc/mke2fs.c:589
3939msgid "while writing journal superblock"
3940msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký"
3941
3942#: misc/mke2fs.c:605
3943#, c-format
3944msgid ""
3945"warning: %u blocks unused.\n"
3946"\n"
3947msgstr ""
3948"cảnh báo : %u khối chưa dùng.\n"
3949"\n"
3950
3951#: misc/mke2fs.c:610
3952#, c-format
3953msgid "Filesystem label=%s\n"
3954msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
3955
3956#: misc/mke2fs.c:611
3957msgid "OS type: "
3958msgstr "Kiểu HĐH: "
3959
3960#: misc/mke2fs.c:616
3961#, c-format
3962msgid "Block size=%u (log=%u)\n"
3963msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n"
3964
3965#: misc/mke2fs.c:618
3966#, c-format
3967msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n"
3968msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n"
3969
3970#: misc/mke2fs.c:620
3971#, c-format
3972msgid "Stride=%u blocks, Stripe width=%u blocks\n"
3973msgstr "Bước=%u khối, Độ rộng sọc=%u khối\n"
3974
3975#: misc/mke2fs.c:622
3976#, c-format
3977msgid "%u inodes, %u blocks\n"
3978msgstr "%u nút thông tin, %u khối\n"
3979
3980#: misc/mke2fs.c:624
3981#, c-format
3982msgid "%u blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n"
3983msgstr "%u khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n"
3984
3985#: misc/mke2fs.c:627
3986#, c-format
3987msgid "First data block=%u\n"
3988msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n"
3989
3990#: misc/mke2fs.c:629
3991#, c-format
3992msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n"
3993msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n"
3994
3995#: misc/mke2fs.c:633
3996#, c-format
3997msgid "%u block groups\n"
3998msgstr "%u nhóm khối\n"
3999
4000#: misc/mke2fs.c:635
4001#, c-format
4002msgid "%u block group\n"
4003msgstr "%u nhóm khối\n"
4004
4005#: misc/mke2fs.c:636
4006#, c-format
4007msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n"
4008msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
4009
4010#: misc/mke2fs.c:638
4011#, c-format
4012msgid "%u inodes per group\n"
4013msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
4014
4015#: misc/mke2fs.c:645
4016#, c-format
4017msgid "Superblock backups stored on blocks: "
4018msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: "
4019
4020#: misc/mke2fs.c:724
4021#, c-format
4022msgid "Invalid stride parameter: %s\n"
4023msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
4024
4025#: misc/mke2fs.c:739
4026#, c-format
4027msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n"
4028msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
4029
4030#: misc/mke2fs.c:761
4031#, c-format
4032msgid "Invalid resize parameter: %s\n"
4033msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
4034
4035#: misc/mke2fs.c:768
4036#, c-format
4037msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
4038msgstr ""
4039"Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
4040
4041#: misc/mke2fs.c:792
4042#, c-format
4043msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
4044msgstr ""
4045"Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n"
4046"trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
4047
4048#: misc/mke2fs.c:814
4049#, c-format
4050msgid ""
4051"\n"
4052"Bad option(s) specified: %s\n"
4053"\n"
4054"Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4055"\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4056"\n"
4057"Valid extended options are:\n"
4058"\tstride=<RAID per-disk data chunk in blocks>\n"
4059"\tstripe-width=<RAID stride * data disks in blocks>\n"
4060"\tresize=<resize maximum size in blocks>\n"
4061"\tlazy_itable_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
4062"\ttest_fs\n"
4063"\n"
4064msgstr ""
4065"\n"
4066"Sai xác định tùy chọn: %s\n"
4067"\n"
4068"Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4069"đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
4070"\n"
4071"Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
4072"\tstride=<đoạn dữ liệu RAID mỗi đĩa theo khối>\n"
4073"\tstripe-width=<RAID stride * các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
4074"\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
4075"\tlazy_itable_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
4076"\ttest_fs\n"
4077"\n"
4078
4079#: misc/mke2fs.c:830
4080#, c-format
4081msgid ""
4082"\n"
4083"Warning: RAID stripe-width %u not an even multiple of stride %u.\n"
4084"\n"
4085msgstr ""
4086"\n"
4087"Cảnh báo : chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số "
4088"dương của %u.\n"
4089"\n"
4090
4091#: misc/mke2fs.c:862
4092#, c-format
4093msgid ""
4094"Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n"
4095"\t%s\n"
4096msgstr ""
4097"Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
4098"\t%s\n"
4099
4100#: misc/mke2fs.c:875 misc/tune2fs.c:355
4101#, c-format
4102msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
4103msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
4104
4105#: misc/mke2fs.c:985
4106#, c-format
4107msgid ""
4108"\n"
4109"Warning!  Your mke2fs.conf file does not define the %s filesystem type.\n"
4110msgstr ""
4111"\n"
4112"Cảnh báo !  Tập tin « mke2fs.conf » của bạn không xác định kiểu hệ thống tập "
4113"tin %s.\n"
4114
4115#: misc/mke2fs.c:988
4116#, c-format
4117msgid ""
4118"You probably need to install an updated mke2fs.conf file.\n"
4119"\n"
4120msgstr ""
4121"Rất có thể là bạn cần phải cài đặt một tập tin « mke2fs.conf » mới.\n"
4122"\n"
4123
4124#: misc/mke2fs.c:1224
4125#, c-format
4126msgid "invalid block size - %s"
4127msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s"
4128
4129#: misc/mke2fs.c:1228
4130#, c-format
4131msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n"
4132msgstr "Cảnh báo : kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n"
4133
4134#: misc/mke2fs.c:1244
4135#, c-format
4136msgid "invalid fragment size - %s"
4137msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s"
4138
4139#: misc/mke2fs.c:1250
4140#, c-format
4141msgid "Warning: fragments not supported.  Ignoring -f option\n"
4142msgstr "Cảnh báo : không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn « -f »\n"
4143
4144#: misc/mke2fs.c:1257
4145msgid "Illegal number for blocks per group"
4146msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm"
4147
4148#: misc/mke2fs.c:1262
4149msgid "blocks per group must be multiple of 8"
4150msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8"
4151
4152#: misc/mke2fs.c:1270
4153msgid "Illegal number for flex_bg size"
4154msgstr "Kích cỡ flex_bg có số không được phép"
4155
4156#: misc/mke2fs.c:1276
4157msgid "flex_bg size must be a power of 2"
4158msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2"
4159
4160#: misc/mke2fs.c:1286
4161#, c-format
4162msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)"
4163msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
4164
4165#: misc/mke2fs.c:1306
4166msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
4167msgstr ""
4168"trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n"
4169"« bad_blocks_filename »"
4170
4171#: misc/mke2fs.c:1316
4172#, c-format
4173msgid "invalid reserved blocks percent - %s"
4174msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s"
4175
4176#: misc/mke2fs.c:1334
4177#, c-format
4178msgid "bad revision level - %s"
4179msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
4180
4181#: misc/mke2fs.c:1346
4182#, c-format
4183msgid "invalid inode size - %s"
4184msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
4185
4186#: misc/mke2fs.c:1366
4187#, c-format
4188msgid "bad num inodes - %s"
4189msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
4190
4191#: misc/mke2fs.c:1431 misc/mke2fs.c:2203
4192#, c-format
4193msgid "while trying to open journal device %s\n"
4194msgstr "trong khi thử mở thiết bị nhật ký %s\n"
4195
4196#: misc/mke2fs.c:1437
4197#, c-format
4198msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n"
4199msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n"
4200
4201#: misc/mke2fs.c:1443
4202#, c-format
4203msgid "Using journal device's blocksize: %d\n"
4204msgstr "Đang dùng kích cỡ khối của thiết bị nhật ký: %d\n"
4205
4206#: misc/mke2fs.c:1452
4207#, c-format
4208msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)"
4209msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
4210
4211#: misc/mke2fs.c:1456
4212#, c-format
4213msgid ""
4214"Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
4215msgstr ""
4216"Cảnh báo : khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
4217"nên bị buộc tiếp tục\n"
4218
4219#: misc/mke2fs.c:1464
4220#, c-format
4221msgid "invalid blocks count - %s"
4222msgstr "số đếm khối không hợp lệ — %s"
4223
4224#: misc/mke2fs.c:1474
4225msgid "filesystem"
4226msgstr "hệ thống tập tin"
4227
4228#: misc/mke2fs.c:1510
4229#, c-format
4230msgid ""
4231"%s: Size of device %s too big to be expressed in 32 bits\n"
4232"\tusing a blocksize of %d.\n"
4233msgstr ""
4234"%s: thiết bị %s có kích cỡ quá lớn để đại diện theo 32 bit\n"
4235"\tdùng kích cỡ khối %d.\n"
4236
4237#: misc/mke2fs.c:1519 resize/main.c:382
4238msgid "while trying to determine filesystem size"
4239msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của hệ thống tập tin"
4240
4241#: misc/mke2fs.c:1526
4242msgid ""
4243"Couldn't determine device size; you must specify\n"
4244"the size of the filesystem\n"
4245msgstr ""
4246"Không thể quyết định kích cỡ của thiết bị;\n"
4247"bạn cần phải xác định kích cỡ của hệ thống tập tin\n"
4248
4249#: misc/mke2fs.c:1533
4250msgid ""
4251"Device size reported to be zero.  Invalid partition specified, or\n"
4252"\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n"
4253"\ta modified partition being busy and in use.  You may need to reboot\n"
4254"\tto re-read your partition table.\n"
4255msgstr ""
4256"Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n"
4257"\tPhân vùng không hợp lệ được xác định,\n"
4258"\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n"
4259"\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n"
4260"\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n"
4261"Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n"
4262
4263#: misc/mke2fs.c:1551
4264msgid "Filesystem larger than apparent device size."
4265msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến."
4266
4267#: misc/mke2fs.c:1557
4268#, c-format
4269msgid "Failed to parse fs types list\n"
4270msgstr "Lỗi phân tích danh sách các kiểu hệ thống tập tin\n"
4271
4272#: misc/mke2fs.c:1591
4273msgid "fs_types for mke2fs.conf resolution: "
4274msgstr "fs_types để giải quyết mke2fs.conf: "
4275
4276#: misc/mke2fs.c:1598
4277#, c-format
4278msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n"
4279msgstr ""
4280"Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
4281"bản sửa đổi 0\n"
4282
4283#: misc/mke2fs.c:1605
4284#, c-format
4285msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n"
4286msgstr ""
4287"Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n"
4288"trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
4289
4290#: misc/mke2fs.c:1617
4291#, c-format
4292msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n"
4293msgstr ""
4294"Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
4295"bản sửa đổi 0\n"
4296
4297#: misc/mke2fs.c:1635
4298#, c-format
4299msgid ""
4300"The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n"
4301"They can not be both enabled simultaneously.\n"
4302msgstr ""
4303"Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) "
4304"không tương thích với nhau.\n"
4305"Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n"
4306
4307#: misc/mke2fs.c:1652
4308msgid "while trying to determine hardware sector size"
4309msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
4310
4311#: misc/mke2fs.c:1658
4312#, fuzzy
4313msgid "while trying to determine physical sector size"
4314msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
4315
4316#: misc/mke2fs.c:1687
4317#, fuzzy
4318msgid "while setting blocksize; too small for device\n"
4319msgstr "trong khi đặt thông tin tổng kiểm nhóm khối"
4320
4321#: misc/mke2fs.c:1691
4322#, fuzzy, c-format
4323msgid ""
4324"Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d, "
4325"forced to continue\n"
4326msgstr ""
4327"Cảnh báo : khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
4328"nên bị buộc tiếp tục\n"
4329
4330#: misc/mke2fs.c:1712
4331#, c-format
4332msgid "warning: Unable to get device geometry for %s\n"
4333msgstr "cảnh báo : không thể lấy dạng hình thiết bị cho %s\n"
4334
4335#: misc/mke2fs.c:1715
4336#, c-format
4337msgid "%s alignment is offset by %lu bytes.\n"
4338msgstr "Khoảng sắp hàng %s bị bù theo %lu byte.\n"
4339
4340#: misc/mke2fs.c:1717
4341#, c-format
4342msgid ""
4343"This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n"
4344msgstr ""
4345"Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng "
4346"(lại).\n"
4347
4348#: misc/mke2fs.c:1745
4349msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
4350msgstr ""
4351"khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
4352"trên hệ thống tập tin không thưa thớt"
4353
4354#: misc/mke2fs.c:1754
4355msgid "blocks per group count out of range"
4356msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
4357
4358#: misc/mke2fs.c:1769
4359msgid "Flex_bg feature not enabled, so flex_bg size may not be specified"
4360msgstr "Chưa hiệu lực tính năng Flex_bg thì không thể ghi rõ kích cỡ Flex_bg"
4361
4362#: misc/mke2fs.c:1781
4363#, c-format
4364msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
4365msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
4366
4367#: misc/mke2fs.c:1795
4368#, c-format
4369msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?"
4370msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?"
4371
4372#: misc/mke2fs.c:1800
4373#, c-format
4374msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes"
4375msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), xác định <2³² nút thông tin"
4376
4377#: misc/mke2fs.c:1815
4378#, c-format
4379msgid ""
4380"inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n"
4381"\tfilesystem with %lu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n"
4382"\tor lower inode count (-N).\n"
4383msgstr ""
4384"cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_đếm_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n"
4385"\tcho hệ thống tập tin có %lu khối, hãy xác định\n"
4386"\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn cho số đếm nút thông tin\n"
4387"(-N) thấp hơn\n"
4388
4389#: misc/mke2fs.c:1908 misc/tune2fs.c:1494
4390msgid "Couldn't allocate memory for tdb filename\n"
4391msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tên tập tin tdb\n"
4392
4393#: misc/mke2fs.c:1921 misc/tune2fs.c:1516
4394#, c-format
4395msgid "while trying to delete %s"
4396msgstr "trong khi thử xoá %s"
4397
4398#: misc/mke2fs.c:1931
4399#, c-format
4400msgid ""
4401"Overwriting existing filesystem; this can be undone using the command:\n"
4402"    e2undo %s %s\n"
4403"\n"
4404msgstr ""
4405"Đang ghi đè lên hệ thống tập tin đã có ; có thể làm việc này dùng câu lệnh:\n"
4406"    e2undo %s %s\n"
4407"\n"
4408
4409#: misc/mke2fs.c:1968
4410#, c-format
4411msgid "Calling BLKDISCARD from %llu to %llu "
4412msgstr "Đang gọi BLKDISCARD từ %llu đến %llu "
4413
4414#: misc/mke2fs.c:1972
4415#, c-format
4416msgid "failed.\n"
4417msgstr "bị lỗi.\n"
4418
4419#: misc/mke2fs.c:1974
4420#, c-format
4421msgid "succeeded.\n"
4422msgstr "đã thành công.\n"
4423
4424# Item in the main menu to select this package
4425#: misc/mke2fs.c:2023
4426msgid "while setting up superblock"
4427msgstr "trong khi thiết lập siêu khối"
4428
4429#: misc/mke2fs.c:2087
4430#, c-format
4431msgid "unknown os - %s"
4432msgstr "hệ điều hành lạ — %s"
4433
4434#: misc/mke2fs.c:2141
4435msgid "while trying to allocate filesystem tables"
4436msgstr "trong khi thử cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
4437
4438#: misc/mke2fs.c:2172
4439#, c-format
4440msgid "while zeroing block %u at end of filesystem"
4441msgstr "trong khi làm số không khối %u tại kết thúc của hệ thống tập tin"
4442
4443#: misc/mke2fs.c:2185
4444msgid "while reserving blocks for online resize"
4445msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
4446
4447#: misc/mke2fs.c:2196 misc/tune2fs.c:479
4448msgid "journal"
4449msgstr "nhật ký"
4450
4451#: misc/mke2fs.c:2208
4452#, c-format
4453msgid "Adding journal to device %s: "
4454msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
4455
4456#: misc/mke2fs.c:2215
4457#, c-format
4458msgid ""
4459"\n"
4460"\twhile trying to add journal to device %s"
4461msgstr ""
4462"\n"
4463"trong khi thử thêm nhật ký vào thiết bị %s"
4464
4465#: misc/mke2fs.c:2220 misc/mke2fs.c:2252 misc/tune2fs.c:508 misc/tune2fs.c:522
4466#, c-format
4467msgid "done\n"
4468msgstr "hoàn tất\n"
4469
4470#: misc/mke2fs.c:2229
4471#, c-format
4472msgid "Skipping journal creation in super-only mode\n"
4473msgstr "Đang bỏ qua bước tạo nhật ký trong chế độ chỉ siêu\n"
4474
4475#: misc/mke2fs.c:2240
4476#, c-format
4477msgid "Creating journal (%u blocks): "
4478msgstr "Đang tạo nhật ký (%u khối): "
4479
4480#: misc/mke2fs.c:2257
4481#, c-format
4482msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
4483msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
4484
4485#: misc/mke2fs.c:2262
4486#, c-format
4487msgid ""
4488"\n"
4489"Warning, had trouble writing out superblocks."
4490msgstr ""
4491"\n"
4492"Cảnh báo : gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối."
4493
4494#: misc/mke2fs.c:2265
4495#, c-format
4496msgid ""
4497"done\n"
4498"\n"
4499msgstr ""
4500"hoàn tất\n"
4501"\n"
4502
4503#: misc/mklost+found.c:49
4504#, c-format
4505msgid "Usage: mklost+found\n"
4506msgstr "Sử dụng: mklost+found\n"
4507
4508#: misc/partinfo.c:39
4509#, c-format
4510msgid ""
4511"Usage:  %s device...\n"
4512"\n"
4513"Prints out the partition information for each given device.\n"
4514"For example: %s /dev/hda\n"
4515"\n"
4516msgstr ""
4517"Sử dụng:  %s thiết bị...\n"
4518"\n"
4519"In ra thông tin về phân vùng đối với mỗi thiết bị được cho.\n"
4520"Ví dụ: %s /dev/hda\n"
4521"\n"
4522
4523#: misc/partinfo.c:49
4524#, c-format
4525msgid "Cannot open %s: %s"
4526msgstr "Không thể mở %s: %s"
4527
4528#: misc/partinfo.c:55
4529#, c-format
4530msgid "Cannot get geometry of %s: %s"
4531msgstr "Không thể lấy dạng hình của %s: %s"
4532
4533#: misc/partinfo.c:63
4534#, c-format
4535msgid "Cannot get size of %s: %s"
4536msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s: %s"
4537
4538#: misc/partinfo.c:69
4539#, c-format
4540msgid "%s: h=%3d s=%3d c=%4d   start=%8d size=%8lu end=%8d\n"
4541msgstr "%s: h=%3d s=%3d c=%4d   đầu=%8d cỡ=%8lu cuối=%8d\n"
4542
4543#: misc/tune2fs.c:96
4544msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n"
4545msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
4546
4547#: misc/tune2fs.c:105
4548#, c-format
4549msgid ""
4550"Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-g group]\n"
4551"\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n"
4552"\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]] \n"
4553"\t[-r reserved_blocks_count] [-u user] [-C mount_count] [-L volume_label]\n"
4554"\t[-M last_mounted_dir] [-O [^]feature[,...]]\n"
4555"\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID]\n"
4556"\t[ -I new_inode_size ] device\n"
4557msgstr ""
4558"Sử dụng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n"
4559"\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n"
4560"\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]]\n"
4561"\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng]\n"
4562"\t[-C số_đếm_lắp] [-L nhãn_khối_tin]\n"
4563"\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O [^]tính_năng[,...]]\n"
4564"\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng[,...] [-T giờ_kiểm_tra_cuối]\n"
4565"\t[-U UUID] [-l cỡ_nút_mới] thiết_bị\n"
4566
4567#: misc/tune2fs.c:190
4568msgid "while trying to open external journal"
4569msgstr "trong khi thử mở nhật ký bên ngoài"
4570
4571#: misc/tune2fs.c:194
4572#, c-format
4573msgid "%s is not a journal device.\n"
4574msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
4575
4576#: misc/tune2fs.c:209
4577msgid "Journal superblock not found!\n"
4578msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
4579
4580#: misc/tune2fs.c:221
4581msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
4582msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
4583
4584#: misc/tune2fs.c:242
4585msgid "Journal NOT removed\n"
4586msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n"
4587
4588#: misc/tune2fs.c:248
4589msgid "Journal removed\n"
4590msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
4591
4592#: misc/tune2fs.c:288
4593msgid "while reading bitmaps"
4594msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
4595
4596#: misc/tune2fs.c:296
4597msgid "while clearing journal inode"
4598msgstr "trong khi xoá sạch nút thông tin nhật ký"
4599
4600#: misc/tune2fs.c:307
4601msgid "while writing journal inode"
4602msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
4603
4604#: misc/tune2fs.c:322
4605#, c-format
4606msgid "Invalid mount option set: %s\n"
4607msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n"
4608
4609#: misc/tune2fs.c:358
4610#, c-format
4611msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n"
4612msgstr "Tính năng xoá sạch hệ thống tập tin « %s » không được hỗ trợ.\n"
4613
4614#: misc/tune2fs.c:364
4615#, c-format
4616msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n"
4617msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin « %s » không được hỗ trợ.\n"
4618
4619#: misc/tune2fs.c:373
4620msgid ""
4621"The has_journal feature may only be cleared when the filesystem is\n"
4622"unmounted or mounted read-only.\n"
4623msgstr ""
4624"Tính năng có nhật ký (has_journal) có thể được xoá sạch\n"
4625"chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
4626"hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
4627
4628#: misc/tune2fs.c:381
4629msgid ""
4630"The needs_recovery flag is set.  Please run e2fsck before clearing\n"
4631"the has_journal flag.\n"
4632msgstr ""
4633"Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n"
4634"Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xoá sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
4635
4636#: misc/tune2fs.c:414
4637msgid ""
4638"Clearing the flex_bg flag would cause the the filesystem to be\n"
4639"inconsistent.\n"
4640msgstr "Gỡ bỏ cờ flex_bg thì gây ra hệ thống tập tin không thống nhất.\n"
4641
4642#: misc/tune2fs.c:425
4643msgid ""
4644"The huge_file feature may only be cleared when the filesystem is\n"
4645"unmounted or mounted read-only.\n"
4646msgstr ""
4647"Tính năng tập tin rất lớn (huge_file) có thể được xoá sạch\n"
4648"chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
4649"hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
4650
4651#: misc/tune2fs.c:453
4652#, c-format
4653msgid "(and reboot afterwards!)\n"
4654msgstr "(và khởi động lại sau !)\n"
4655
4656#: misc/tune2fs.c:474
4657msgid "The filesystem already has a journal.\n"
4658msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
4659
4660#: misc/tune2fs.c:492
4661#, c-format
4662msgid ""
4663"\n"
4664"\twhile trying to open journal on %s\n"
4665msgstr ""
4666"\n"
4667"trong khi thử mở nhật ký trên %s\n"
4668
4669#: misc/tune2fs.c:496
4670#, c-format
4671msgid "Creating journal on device %s: "
4672msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
4673
4674#: misc/tune2fs.c:504
4675#, c-format
4676msgid "while adding filesystem to journal on %s"
4677msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
4678
4679#: misc/tune2fs.c:510
4680msgid "Creating journal inode: "
4681msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: "
4682
4683#: misc/tune2fs.c:519
4684msgid ""
4685"\n"
4686"\twhile trying to create journal file"
4687msgstr ""
4688"\n"
4689"trong khi thử tạo tập tin nhật ký"
4690
4691#: misc/tune2fs.c:585
4692#, c-format
4693msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
4694msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ : %s"
4695
4696#: misc/tune2fs.c:609 misc/tune2fs.c:622
4697#, c-format
4698msgid "bad mounts count - %s"
4699msgstr "số đếm lắp sai — %s"
4700
4701#: misc/tune2fs.c:638
4702#, c-format
4703msgid "bad error behavior - %s"
4704msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
4705
4706#: misc/tune2fs.c:665
4707#, c-format
4708msgid "bad gid/group name - %s"
4709msgstr "GID/tên nhóm sai — %s"
4710
4711#: misc/tune2fs.c:698
4712#, c-format
4713msgid "bad interval - %s"
4714msgstr "khoảng sai - %s"
4715
4716#: misc/tune2fs.c:727
4717#, c-format
4718msgid "bad reserved block ratio - %s"
4719msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
4720
4721#: misc/tune2fs.c:742
4722msgid "-o may only be specified once"
4723msgstr "có thể xác định tùy chọn « -o » chỉ một lần"
4724
4725#: misc/tune2fs.c:752
4726msgid "-O may only be specified once"
4727msgstr "có thể xác định tùy chọn « -O » chỉ một lần"
4728
4729#: misc/tune2fs.c:762
4730#, c-format
4731msgid "bad reserved blocks count - %s"
4732msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
4733
4734#: misc/tune2fs.c:791
4735#, c-format
4736msgid "bad uid/user name - %s"
4737msgstr "UID/tên người dùng sai — %s"
4738
4739#: misc/tune2fs.c:808
4740#, c-format
4741msgid "bad inode size - %s"
4742msgstr "kích cỡ nút sai — %s"
4743
4744#: misc/tune2fs.c:815
4745#, c-format
4746msgid "Inode size must be a power of two- %s"
4747msgstr "Kích cỡ nút phải là lũy thừa 2 — %s"
4748
4749#: misc/tune2fs.c:904
4750#, c-format
4751msgid "Invalid RAID stride: %s\n"
4752msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n"
4753
4754#: misc/tune2fs.c:919
4755#, c-format
4756msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n"
4757msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n"
4758
4759#: misc/tune2fs.c:934
4760#, c-format
4761msgid "Invalid hash algorithm: %s\n"
4762msgstr "Thuật toán tạo mẫu duy nhất vẫn không hợp lệ: %s\n"
4763
4764#: misc/tune2fs.c:940
4765#, c-format
4766msgid "Setting default hash algorithm to %s (%d)\n"
4767msgstr "Đang đặt thuật toán tạo mẫu duy nhất thành %s (%d)\n"
4768
4769#: misc/tune2fs.c:948
4770#, c-format
4771msgid ""
4772"\n"
4773"Bad options specified.\n"
4774"\n"
4775"Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4776"\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4777"\n"
4778"Valid extended options are:\n"
4779"\tstride=<RAID per-disk chunk size in blocks>\n"
4780"\tstripe_width=<RAID stride*data disks in blocks>\n"
4781"\thash_alg=<hash algorithm>\n"
4782"\ttest_fs\n"
4783"\t^test_fs\n"
4784msgstr ""
4785"\n"
4786"Sai xác định tùy chọn.\n"
4787"\n"
4788"Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4789"đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
4790"\n"
4791"Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
4792"\tstride=<RAID cho mỗi kích cỡ đoạn đĩa theo khối>\n"
4793"\tstripe-width=<RAID stride*các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
4794"\thash_alg=<thuật toán tạo mẫu duy nhất>\n"
4795"\ttest_fs\n"
4796"\t^test_fs\n"
4797
4798#: misc/tune2fs.c:1421 resize/resize2fs.c:790
4799msgid "blocks to be moved"
4800msgstr "khối cần di chuyển"
4801
4802#: misc/tune2fs.c:1424
4803msgid "Failed to allocate block bitmap when increasing inode size\n"
4804msgstr "Lỗi cấp phát ảnh mảng khối khi tăng kích cỡ inode\n"
4805
4806#: misc/tune2fs.c:1430
4807msgid "Not enough space to increase inode size \n"
4808msgstr "Không đủ sức chứa để tăng kích cỡ inode\n"
4809
4810#: misc/tune2fs.c:1435
4811msgid "Failed to relocate blocks during inode resize \n"
4812msgstr "Lỗi định vị lại khối trong khi thay đổi kích cỡ inode \n"
4813
4814#: misc/tune2fs.c:1467
4815msgid ""
4816"Error in resizing the inode size.\n"
4817"Run e2undo to undo the file system changes. \n"
4818msgstr ""
4819"Gặp lỗi khi thay đổi kích cỡ nút.\n"
4820"Hãy chạy lệnh « e2undo » để hủy các bước thay đổi hệ thống tập tin. \n"
4821
4822#: misc/tune2fs.c:1526
4823#, c-format
4824msgid ""
4825"To undo the tune2fs operation please run the command\n"
4826"    e2undo %s %s\n"
4827"\n"
4828msgstr ""
4829"Để hoàn lại thao tác tune2fs, hãy chạy câu lệnh\n"
4830"    e2undo %s %s\n"
4831"\n"
4832
4833#: misc/tune2fs.c:1587
4834#, c-format
4835msgid "The inode size is already %lu\n"
4836msgstr "Kích cỡ nút thông tin đã %lu\n"
4837
4838#: misc/tune2fs.c:1592
4839#, c-format
4840msgid "Shrinking the inode size is not supported\n"
4841msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút thông tin\n"
4842
4843#: misc/tune2fs.c:1635
4844#, c-format
4845msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
4846msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n"
4847
4848#: misc/tune2fs.c:1641
4849#, c-format
4850msgid "Setting current mount count to %d\n"
4851msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n"
4852
4853#: misc/tune2fs.c:1646
4854#, c-format
4855msgid "Setting error behavior to %d\n"
4856msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
4857
4858#: misc/tune2fs.c:1651
4859#, c-format
4860msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
4861msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
4862
4863#: misc/tune2fs.c:1656
4864#, c-format
4865msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
4866msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
4867
4868#: misc/tune2fs.c:1663
4869#, c-format
4870msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%u blocks)\n"
4871msgstr "Đang đặt phần trăm khối dành riêng thành %g%% (%u khối)\n"
4872
4873#: misc/tune2fs.c:1670
4874#, c-format
4875msgid "reserved blocks count is too big (%lu)"
4876msgstr "số đếm khối dành riêng quá lớn (%lu)"
4877
4878#: misc/tune2fs.c:1676
4879#, c-format
4880msgid "Setting reserved blocks count to %lu\n"
4881msgstr "Đang đặt số đếm khối dành riêng thành %lu\n"
4882
4883#: misc/tune2fs.c:1682
4884msgid ""
4885"\n"
4886"The filesystem already has sparse superblocks.\n"
4887msgstr ""
4888"\n"
4889"Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
4890
4891#: misc/tune2fs.c:1689
4892#, c-format
4893msgid ""
4894"\n"
4895"Sparse superblock flag set.  %s"
4896msgstr ""
4897"\n"
4898"Đặt cờ siêu khối thưa thớt.  %s"
4899
4900#: misc/tune2fs.c:1694
4901msgid ""
4902"\n"
4903"Clearing the sparse superflag not supported.\n"
4904msgstr ""
4905"\n"
4906"Tính năng xoá sạch siêu cờ sparse không được hỗ trợ.\n"
4907
4908#: misc/tune2fs.c:1701
4909#, c-format
4910msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
4911msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
4912
4913#: misc/tune2fs.c:1707
4914#, c-format
4915msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
4916msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
4917
4918#: misc/tune2fs.c:1758
4919msgid "Invalid UUID format\n"
4920msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
4921
4922#: misc/tune2fs.c:1770
4923msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
4924msgstr ""
4925"Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
4926
4927#: misc/tune2fs.c:1777
4928msgid ""
4929"Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n"
4930"feature enabled.\n"
4931msgstr ""
4932"Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ "
4933"thống tập tin đã bật tính năng « flex_bg ».\n"
4934
4935#: misc/tune2fs.c:1789
4936#, c-format
4937msgid "Setting inode size %lu\n"
4938msgstr "Đang đặt kích cỡ nút %lu\n"
4939
4940#: misc/tune2fs.c:1799
4941#, c-format
4942msgid "Setting stride size to %d\n"
4943msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n"
4944
4945#: misc/tune2fs.c:1804
4946#, c-format
4947msgid "Setting stripe width to %d\n"
4948msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n"
4949
4950#: misc/util.c:72
4951msgid "Proceed anyway? (y,n) "
4952msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)"
4953
4954#: misc/util.c:93
4955#, c-format
4956msgid "Could not stat %s --- %s\n"
4957msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n"
4958
4959#: misc/util.c:96
4960msgid ""
4961"\n"
4962"The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n"
4963msgstr ""
4964"\n"
4965"Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có xác định đúng chưa?\n"
4966
4967#: misc/util.c:107
4968#, c-format
4969msgid "%s is not a block special device.\n"
4970msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n"
4971
4972#: misc/util.c:136
4973#, c-format
4974msgid "%s is entire device, not just one partition!\n"
4975msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n"
4976
4977#: misc/util.c:158
4978msgid "mke2fs forced anyway.  Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
4979msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong « /etc/mtab » không đúng.\n"
4980
4981#: misc/util.c:163
4982#, c-format
4983msgid "will not make a %s here!\n"
4984msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n"
4985
4986#: misc/util.c:170
4987msgid "mke2fs forced anyway.\n"
4988msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n"
4989
4990#: misc/util.c:186
4991msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n"
4992msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n"
4993
4994#: misc/util.c:211
4995#, fuzzy, c-format
4996msgid ""
4997"\n"
4998"Could not find journal device matching %s\n"
4999msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
5000
5001#: misc/util.c:232
5002msgid ""
5003"\n"
5004"Bad journal options specified.\n"
5005"\n"
5006"Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n"
5007"\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
5008"\n"
5009"Valid journal options are:\n"
5010"\tsize=<journal size in megabytes>\n"
5011"\tdevice=<journal device>\n"
5012"\n"
5013"The journal size must be between 1024 and 10240000 filesystem blocks.\n"
5014"\n"
5015msgstr ""
5016"\n"
5017"Sai xác định tùy chọn nhật ký.\n"
5018"\n"
5019"Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
5020"đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
5021"\n"
5022"Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n"
5023"\tsize=<kích cỡ nhật ký theo MB>\n"
5024"\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n"
5025"\n"
5026"Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n"
5027"1024 đến 10240000 khối hệ thống tập tin.\n"
5028"\n"
5029
5030#: misc/util.c:262
5031msgid ""
5032"\n"
5033"Filesystem too small for a journal\n"
5034msgstr ""
5035"\n"
5036"Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n"
5037
5038#: misc/util.c:269
5039#, c-format
5040msgid ""
5041"\n"
5042"The requested journal size is %d blocks; it must be\n"
5043"between 1024 and 10240000 blocks.  Aborting.\n"
5044msgstr ""
5045"\n"
5046"Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n"
5047"nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n"
5048"nên hủy bỏ.\n"
5049
5050#: misc/util.c:277
5051msgid ""
5052"\n"
5053"Journal size too big for filesystem.\n"
5054msgstr ""
5055"\n"
5056"Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n"
5057
5058#: misc/util.c:287
5059#, c-format
5060msgid ""
5061"This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n"
5062"%g days, whichever comes first.  Use tune2fs -c or -i to override.\n"
5063msgstr ""
5064"Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n"
5065"hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n"
5066"« tune2fs -c » hay « tune2fs -i » để ghi đè lên nó.\n"
5067
5068#: misc/uuidgen.c:31
5069#, c-format
5070msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
5071msgstr "Sử dụng: %s [-r] [-t]\n"
5072
5073#: resize/extent.c:196
5074msgid "# Extent dump:\n"
5075msgstr "# Đổ khoảng:\n"
5076
5077#: resize/extent.c:197
5078#, c-format
5079msgid "#\tNum=%d, Size=%d, Cursor=%d, Sorted=%d\n"
5080msgstr "#\tSố=%d, Cỡ=%d, Con trỏ=%d, Sắp xếp=%d\n"
5081
5082#: resize/extent.c:200
5083#, c-format
5084msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
5085msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
5086
5087#: resize/main.c:42
5088#, c-format
5089msgid ""
5090"Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [new_size]\n"
5091"\n"
5092msgstr ""
5093"Sử dụng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị [kích_cỡ_mới]\n"
5094"\n"
5095
5096#: resize/main.c:64
5097msgid "Extending the inode table"
5098msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin"
5099
5100#: resize/main.c:67
5101msgid "Relocating blocks"
5102msgstr "Đang định vị lại các khối"
5103
5104#: resize/main.c:70
5105msgid "Scanning inode table"
5106msgstr "Đang quét bảng nút thông tin"
5107
5108#: resize/main.c:73
5109msgid "Updating inode references"
5110msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin"
5111
5112#: resize/main.c:76
5113msgid "Moving inode table"
5114msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin"
5115
5116#: resize/main.c:79
5117msgid "Unknown pass?!?"
5118msgstr "Lần qua lạ ?!?"
5119
5120#: resize/main.c:82
5121#, c-format
5122msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n"
5123msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n"
5124
5125#: resize/main.c:265
5126#, c-format
5127msgid "while opening %s"
5128msgstr "trong khi mở %s"
5129
5130#: resize/main.c:277
5131#, c-format
5132msgid "while getting stat information for %s"
5133msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s"
5134
5135#: resize/main.c:338
5136#, c-format
5137msgid ""
5138"%s: The combination of flex_bg and\n"
5139"\t!resize_inode features is not supported by resize2fs.\n"
5140msgstr ""
5141"%s: tổ hợp hai tính năng flex_bg và !resize_inode\n"
5142"đều không được resize2fs hỗ trợ.\n"
5143
5144#: resize/main.c:352 resize/main.c:452
5145#, c-format
5146msgid ""
5147"Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
5148"\n"
5149msgstr "Trước tiên hãy chạy tiến trình « e2fsck -f %s ».\n"
5150
5151#: resize/main.c:356
5152#, c-format
5153msgid "Estimated minimum size of the filesystem: %u\n"
5154msgstr "Kích cỡ hệ thống tập tin tối thiểu được ước tính: %u\n"
5155
5156#: resize/main.c:392
5157#, c-format
5158msgid "Invalid new size: %s\n"
5159msgstr "Kích cỡ mới không hợp lệ: %s\n"
5160
5161#: resize/main.c:404
5162#, c-format
5163msgid "New size smaller than minimum (%u)\n"
5164msgstr "Kích cỡ mới vẫn nhỏ hơn tối thiểu (%u)\n"
5165
5166#: resize/main.c:410
5167msgid "Invalid stride length"
5168msgstr "Độ dài stride không hợp lệ"
5169
5170#: resize/main.c:434
5171#, c-format
5172msgid ""
5173"The containing partition (or device) is only %u (%dk) blocks.\n"
5174"You requested a new size of %u blocks.\n"
5175"\n"
5176msgstr ""
5177"Phân vùng (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %u (%dk) khối.\n"
5178"Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %u khối.\n"
5179"\n"
5180
5181#: resize/main.c:441
5182#, c-format
5183msgid ""
5184"The filesystem is already %u blocks long.  Nothing to do!\n"
5185"\n"
5186msgstr ""
5187"Hệ thống tập tin đã có độ dài %u khối. Không có gì cần làm !\n"
5188"\n"
5189
5190#: resize/main.c:456
5191#, c-format
5192msgid "Resizing the filesystem on %s to %u (%dk) blocks.\n"
5193msgstr ""
5194"Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %u (%dk) khối.\n"
5195
5196#: resize/main.c:465
5197#, c-format
5198msgid "while trying to resize %s"
5199msgstr "trong khi thử thay đổi kích cỡ %s"
5200
5201#: resize/main.c:468
5202#, c-format
5203msgid ""
5204"Please run 'e2fsck -fy %s' to fix the filesystem\n"
5205"after the aborted resize operation.\n"
5206msgstr ""
5207"Hãy chạy câu lệnh « e2fsck -fy %s » để sửa chữa hệ thống tập tin\n"
5208"đằng sau thao tác thay đổi kích cỡ bị hủy bỏ.\n"
5209
5210#: resize/main.c:474
5211#, c-format
5212msgid ""
5213"The filesystem on %s is now %u blocks long.\n"
5214"\n"
5215msgstr ""
5216"Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %u khối.\n"
5217"\n"
5218
5219#: resize/main.c:489
5220#, c-format
5221msgid "while trying to truncate %s"
5222msgstr "trong khi thử cắt ngắn %s"
5223
5224#: resize/online.c:37
5225#, c-format
5226msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n"
5227msgstr ""
5228"Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực "
5229"tuyến\n"
5230
5231#: resize/online.c:41
5232#, c-format
5233msgid "On-line shrinking from %u to %u not supported.\n"
5234msgstr "Tính năng thu nhỏ từ %u xuống %u không được hỗ trợ.\n"
5235
5236#: resize/online.c:61
5237msgid "Filesystem does not support online resizing"
5238msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
5239
5240#: resize/online.c:68
5241#, c-format
5242msgid "while trying to open mountpoint %s"
5243msgstr "trong khi thử mở điểm lắp %s"
5244
5245#: resize/online.c:76
5246msgid "Permission denied to resize filesystem"
5247msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin"
5248
5249#: resize/online.c:79
5250msgid "Kernel does not support online resizing"
5251msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
5252
5253#: resize/online.c:82
5254msgid "While checking for on-line resizing support"
5255msgstr "Trong khi kiểm tra có hỗ trợ thay đổi kích cỡ trực tuyến"
5256
5257#: resize/online.c:111
5258#, c-format
5259msgid "Performing an on-line resize of %s to %u (%dk) blocks.\n"
5260msgstr ""
5261"Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến xuống %u (%dk) "
5262"khối.\n"
5263
5264#: resize/online.c:121
5265msgid "While trying to extend the last group"
5266msgstr "Trong khi thử mở rộng nhóm cuối cùng"
5267
5268#: resize/online.c:180
5269#, c-format
5270msgid "While trying to add group #%d"
5271msgstr "Trong khi thử thêm nhóm số %d"
5272
5273#: resize/online.c:191
5274#, c-format
5275msgid ""
5276"Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on "
5277"this system.\n"
5278msgstr ""
5279"Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ "
5280"trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
5281
5282#: resize/resize2fs.c:350
5283#, c-format
5284msgid "inodes (%llu) must be less than %u"
5285msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u"
5286
5287#: resize/resize2fs.c:582
5288msgid "reserved blocks"
5289msgstr "khối dành riêng"
5290
5291#: resize/resize2fs.c:795
5292msgid "meta-data blocks"
5293msgstr "khối siêu dữ liệu"
5294
5295#: resize/resize2fs.c:1752
5296#, c-format
5297msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
5298msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n"
5299