1# Vietnamese translation for e2fsprogs. 2# Copyright © 2010 Theodore Tso (msgids) 3# This file is distributed under the same license as the e2fsprogs package. 4# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010. 5# 6#. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate, 7#. since the strings are expanded in two different ways. First of all, 8#. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to 9#. "inode", and so on. In order to make it easier for translators, the 10#. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show 11#. the @-expansion, for the strings in the problem.c file. 12#. 13#. Translators are free to use the @-expansion facility if they so 14#. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c. 15#. These translation can completely replace an expansion; for example, 16#. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block") 17#. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to 18#. "datenverlust". Alternatively, translators can simply not use the 19#. @-expansion facility at all. 20#. 21#. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is 22#. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so 23#. on. A table of these expansions can be found below. Note that 24#. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character 25#. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id 26#. ownership field (inode->i_uid). 27#. 28#. %b <blk> block number 29#. %B <blkcount> integer 30#. %c <blk2> block number 31#. %Di <dirent> -> ino inode number 32#. %Dn <dirent> -> name string 33#. %Dr <dirent> -> rec_len 34#. %Dl <dirent> -> name_len 35#. %Dt <dirent> -> filetype 36#. %d <dir> inode number 37#. %g <group> integer 38#. %i <ino> inode number 39#. %Is <inode> -> i_size 40#. %IS <inode> -> i_extra_isize 41#. %Ib <inode> -> i_blocks 42#. %Il <inode> -> i_links_count 43#. %Im <inode> -> i_mode 44#. %IM <inode> -> i_mtime 45#. %IF <inode> -> i_faddr 46#. %If <inode> -> i_file_acl 47#. %Id <inode> -> i_dir_acl 48#. %Iu <inode> -> i_uid 49#. %Ig <inode> -> i_gid 50#. %j <ino2> inode number 51#. %m <com_err error message> 52#. %N <num> 53#. %p ext2fs_get_pathname of directory <ino> 54#. %P ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as 55#. the containing directory. (If dirent is NULL 56#. then return the pathname of directory <ino2>) 57#. %q ext2fs_get_pathname of directory <dir> 58#. %Q ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as 59#. the containing directory. 60#. %s <str> miscellaneous string 61#. %S backup superblock 62#. %X <num> hexadecimal format 63#. 64msgid "" 65msgstr "" 66"Project-Id-Version: e2fsprogs 1.41.11\n" 67"Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n" 68"POT-Creation-Date: 2010-05-17 23:05-0400\n" 69"PO-Revision-Date: 2010-04-13 19:48+0930\n" 70"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" 71"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" 72"MIME-Version: 1.0\n" 73"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" 74"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" 75"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" 76"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" 77 78#: e2fsck/badblocks.c:22 misc/mke2fs.c:169 79#, c-format 80msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n" 81msgstr "Khối hỏng %u ở ngoại phạm vi nên bị bỏ qua.\n" 82 83#: e2fsck/badblocks.c:45 84msgid "while sanity checking the bad blocks inode" 85msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng" 86 87#: e2fsck/badblocks.c:57 88msgid "while reading the bad blocks inode" 89msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng" 90 91#: e2fsck/badblocks.c:71 e2fsck/iscan.c:112 e2fsck/scantest.c:109 92#: e2fsck/unix.c:1083 e2fsck/unix.c:1166 misc/badblocks.c:1155 93#: misc/badblocks.c:1163 misc/badblocks.c:1177 misc/badblocks.c:1189 94#: misc/dumpe2fs.c:552 misc/e2image.c:583 misc/e2image.c:679 95#: misc/e2image.c:695 misc/mke2fs.c:185 misc/tune2fs.c:1573 resize/main.c:310 96#, c-format 97msgid "while trying to open %s" 98msgstr "trong khi thử mở %s" 99 100#: e2fsck/badblocks.c:82 101#, c-format 102msgid "while trying popen '%s'" 103msgstr "trong khi thử mở popen « %s »" 104 105#: e2fsck/badblocks.c:93 misc/mke2fs.c:192 106msgid "while reading in list of bad blocks from file" 107msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin" 108 109#: e2fsck/badblocks.c:104 110msgid "while updating bad block inode" 111msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng" 112 113#: e2fsck/badblocks.c:130 114#, c-format 115msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n" 116msgstr "" 117"Cảnh báo : tìm thấy khối cấm %u trong nút thông tin khối hỏng nên bị xoá.\n" 118 119#: e2fsck/ehandler.c:54 120#, c-format 121msgid "Error reading block %lu (%s) while %s. " 122msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. " 123 124#: e2fsck/ehandler.c:57 125#, c-format 126msgid "Error reading block %lu (%s). " 127msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). " 128 129#: e2fsck/ehandler.c:60 e2fsck/ehandler.c:109 130msgid "Ignore error" 131msgstr "Bỏ qua lỗi" 132 133#: e2fsck/ehandler.c:61 134msgid "Force rewrite" 135msgstr "Buộc ghi lại" 136 137#: e2fsck/ehandler.c:103 138#, c-format 139msgid "Error writing block %lu (%s) while %s. " 140msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. " 141 142#: e2fsck/ehandler.c:106 143#, c-format 144msgid "Error writing block %lu (%s). " 145msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). " 146 147#: e2fsck/emptydir.c:56 148msgid "empty dirblocks" 149msgstr "khối thư mục rỗng" 150 151#: e2fsck/emptydir.c:61 152msgid "empty dir map" 153msgstr "sơ đồ thư mục rỗng" 154 155#: e2fsck/emptydir.c:97 156#, c-format 157msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n" 158msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n" 159 160#: e2fsck/extend.c:21 161#, c-format 162msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n" 163msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n" 164 165#: e2fsck/extend.c:43 166#, c-format 167msgid "Illegal number of blocks!\n" 168msgstr "Không cho phép số khối đó.\n" 169 170#: e2fsck/extend.c:49 171#, c-format 172msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n" 173msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n" 174 175#: e2fsck/flushb.c:34 176#, c-format 177msgid "Usage: %s disk\n" 178msgstr "Sử dụng: %s đĩa\n" 179 180#: e2fsck/flushb.c:63 181#, c-format 182msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n" 183msgstr "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể xoá sạch các bộ đệm.\n" 184 185#: e2fsck/iscan.c:46 186#, c-format 187msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n" 188msgstr "" 189"Sử dụng: %s [-F] [-I KĐN] thiết_bị\n" 190"\n" 191"[KĐN: các khối đệm nút thông tin]\n" 192"\n" 193 194#: e2fsck/iscan.c:83 e2fsck/unix.c:838 195#, c-format 196msgid "while opening %s for flushing" 197msgstr "trong khi mở %s để xoá sạch" 198 199#: e2fsck/iscan.c:88 e2fsck/unix.c:844 resize/main.c:286 200#, c-format 201msgid "while trying to flush %s" 202msgstr "trong khi thử xoá sạch %s" 203 204#: e2fsck/iscan.c:121 e2fsck/scantest.c:116 misc/e2image.c:489 205msgid "while opening inode scan" 206msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin" 207 208#: e2fsck/iscan.c:129 misc/e2image.c:507 209msgid "while getting next inode" 210msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp" 211 212#: e2fsck/iscan.c:138 213#, c-format 214msgid "%u inodes scanned.\n" 215msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n" 216 217#: e2fsck/journal.c:507 218msgid "reading journal superblock\n" 219msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n" 220 221#: e2fsck/journal.c:564 222#, c-format 223msgid "%s: no valid journal superblock found\n" 224msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n" 225 226#: e2fsck/journal.c:573 227#, c-format 228msgid "%s: journal too short\n" 229msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n" 230 231#: e2fsck/journal.c:860 232#, c-format 233msgid "%s: recovering journal\n" 234msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n" 235 236#: e2fsck/journal.c:862 237#, c-format 238msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n" 239msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi có tình trạng chỉ đọc\n" 240 241#: e2fsck/journal.c:887 242#, c-format 243msgid "while trying to re-open %s" 244msgstr "trong khi thử mở lại %s" 245 246#: e2fsck/message.c:111 247msgid "aextended attribute" 248msgstr "athuộc tính đã mở rộng" 249 250#: e2fsck/message.c:112 251msgid "Aerror allocating" 252msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát" 253 254#: e2fsck/message.c:113 255msgid "bblock" 256msgstr "bkhối" 257 258#: e2fsck/message.c:114 259msgid "Bbitmap" 260msgstr "Bmảng ảnh" 261 262#: e2fsck/message.c:115 263msgid "ccompress" 264msgstr "cnén" 265 266#: e2fsck/message.c:116 267msgid "Cconflicts with some other fs @b" 268msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác" 269 270#: e2fsck/message.c:117 271msgid "iinode" 272msgstr "inút thông tin" 273 274#: e2fsck/message.c:118 275msgid "Iillegal" 276msgstr "Icấm" 277 278#: e2fsck/message.c:119 279msgid "jjournal" 280msgstr "jnhật ký" 281 282#: e2fsck/message.c:120 283msgid "Ddeleted" 284msgstr "Dbị xoá" 285 286#: e2fsck/message.c:121 287msgid "ddirectory" 288msgstr "dthư mục" 289 290#: e2fsck/message.c:122 291msgid "eentry" 292msgstr "emục nhập" 293 294#: e2fsck/message.c:123 295msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)" 296msgstr "E@e '%Dn' trong %p (%i)" 297 298#: e2fsck/message.c:124 299msgid "ffilesystem" 300msgstr "fhệ thống tập tin" 301 302#: e2fsck/message.c:125 303msgid "Ffor @i %i (%Q) is" 304msgstr "Fcho @i %i (%Q) là" 305 306#: e2fsck/message.c:126 307msgid "ggroup" 308msgstr "gnhóm" 309 310#: e2fsck/message.c:127 311msgid "hHTREE @d @i" 312msgstr "hHCÂY @d @i" 313 314#: e2fsck/message.c:128 315msgid "llost+found" 316msgstr "lmất+tìm" 317 318#: e2fsck/message.c:129 319msgid "Lis a link" 320msgstr "Llà liên kết" 321 322#: e2fsck/message.c:130 323msgid "mmultiply-claimed" 324msgstr "mđa tuyên bố" 325 326#: e2fsck/message.c:131 327msgid "ninvalid" 328msgstr "nkhông hợp lệ" 329 330#: e2fsck/message.c:132 331msgid "oorphaned" 332msgstr "othừa" 333 334#: e2fsck/message.c:133 335msgid "pproblem in" 336msgstr "pvấn đề trong" 337 338#: e2fsck/message.c:134 339msgid "rroot @i" 340msgstr "r@i gốc" 341 342#: e2fsck/message.c:135 343msgid "sshould be" 344msgstr "snên là" 345 346#: e2fsck/message.c:136 347msgid "Ssuper@b" 348msgstr "Ssiêu @b" 349 350#: e2fsck/message.c:137 351msgid "uunattached" 352msgstr "uchưa gắn nối" 353 354#: e2fsck/message.c:138 355msgid "vdevice" 356msgstr "vthiết bị" 357 358#: e2fsck/message.c:139 359msgid "xextent" 360msgstr "xphạm vi" 361 362#: e2fsck/message.c:140 363msgid "zzero-length" 364msgstr "zdài bằng không" 365 366#: e2fsck/message.c:151 367msgid "<The NULL inode>" 368msgstr "<nút thông tin vô giá trị>" 369 370#: e2fsck/message.c:152 371msgid "<The bad blocks inode>" 372msgstr "<nút thông tin khối hỏng>" 373 374#: e2fsck/message.c:154 375msgid "<The ACL index inode>" 376msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>" 377 378#: e2fsck/message.c:155 379msgid "<The ACL data inode>" 380msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>" 381 382#: e2fsck/message.c:156 383msgid "<The boot loader inode>" 384msgstr "<nút thông tin bộ nạp khởi động>" 385 386#: e2fsck/message.c:157 387msgid "<The undelete directory inode>" 388msgstr "<nút thông tin hủy xoá thư mục>" 389 390#: e2fsck/message.c:158 391msgid "<The group descriptor inode>" 392msgstr "<nút thông tin mô tả nhóm>" 393 394#: e2fsck/message.c:159 395msgid "<The journal inode>" 396msgstr "<nút thông tin nhật ký>" 397 398#: e2fsck/message.c:160 399msgid "<Reserved inode 9>" 400msgstr "<nút thông tin được dành riêng 9>" 401 402#: e2fsck/message.c:161 403msgid "<Reserved inode 10>" 404msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>" 405 406#: e2fsck/message.c:330 407#, c-format 408msgid "regular file" 409msgstr "tập tin chuẩn" 410 411#: e2fsck/message.c:332 412#, c-format 413msgid "directory" 414msgstr "thư mục" 415 416#: e2fsck/message.c:334 417#, c-format 418msgid "character device" 419msgstr "thiết bị ký tự" 420 421#: e2fsck/message.c:336 422#, c-format 423msgid "block device" 424msgstr "thiết bị khối" 425 426#: e2fsck/message.c:338 427#, c-format 428msgid "named pipe" 429msgstr "ống dẫn có tên" 430 431#: e2fsck/message.c:340 432#, c-format 433msgid "symbolic link" 434msgstr "liên kết tượng trưng" 435 436#: e2fsck/message.c:342 437#, c-format 438msgid "socket" 439msgstr "ổ cắm" 440 441#: e2fsck/message.c:344 442#, c-format 443msgid "unknown file type with mode 0%o" 444msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o" 445 446#: e2fsck/message.c:422 447msgid "indirect block" 448msgstr "khối gián tiếp" 449 450#: e2fsck/message.c:424 451msgid "double indirect block" 452msgstr "khối gián tiếp đôi" 453 454#: e2fsck/message.c:426 455msgid "triple indirect block" 456msgstr "khối gián tiếp gấp ba" 457 458#: e2fsck/message.c:428 459msgid "translator block" 460msgstr "khối dịch" 461 462#: e2fsck/message.c:430 463msgid "block #" 464msgstr "khối #" 465 466#: e2fsck/pass1b.c:220 467msgid "multiply claimed inode map" 468msgstr "sơ đồ nút thông tin đa tuyên bố" 469 470#: e2fsck/pass1b.c:581 e2fsck/pass1b.c:714 471#, c-format 472msgid "internal error: can't find dup_blk for %u\n" 473msgstr "lỗi nội bộ : không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %u\n" 474 475#: e2fsck/pass1b.c:757 476msgid "returned from clone_file_block" 477msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)" 478 479#: e2fsck/pass1b.c:776 480#, c-format 481msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %u" 482msgstr "lỗi nội bộ : không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %u" 483 484#: e2fsck/pass1b.c:788 485#, c-format 486msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u" 487msgstr "lỗi nội bộ : không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u" 488 489#: e2fsck/pass1.c:475 e2fsck/pass2.c:776 490msgid "reading directory block" 491msgstr "đang đọc khối thư mục" 492 493#: e2fsck/pass1.c:597 494msgid "in-use inode map" 495msgstr "sơ đồ nút thông tin đang được dùng" 496 497#: e2fsck/pass1.c:606 498msgid "directory inode map" 499msgstr "sơ đồ nút thông tin thư mục" 500 501#: e2fsck/pass1.c:614 502msgid "regular file inode map" 503msgstr "sơ đồ nút thông tin tập tin chuẩn" 504 505#: e2fsck/pass1.c:621 506msgid "in-use block map" 507msgstr "sơ đồ khối đang được dùng" 508 509#: e2fsck/pass1.c:675 510msgid "opening inode scan" 511msgstr "đang mở bản quét nút thông tin" 512 513#: e2fsck/pass1.c:699 514msgid "getting next inode from scan" 515msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét" 516 517#: e2fsck/pass1.c:1173 518msgid "Pass 1" 519msgstr "Lần qua 1" 520 521#: e2fsck/pass1.c:1230 522#, c-format 523msgid "reading indirect blocks of inode %u" 524msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u" 525 526#: e2fsck/pass1.c:1274 527msgid "bad inode map" 528msgstr "sơ đồ nút thông tin sai" 529 530#: e2fsck/pass1.c:1296 531msgid "inode in bad block map" 532msgstr "nút thông tin trong sơ đồ khối sai" 533 534#: e2fsck/pass1.c:1316 535msgid "imagic inode map" 536msgstr "sơ đồ nút thông tin ma thuật imagic" 537 538#: e2fsck/pass1.c:1343 539msgid "multiply claimed block map" 540msgstr "sơ đồ khối đa tuyên bố" 541 542#: e2fsck/pass1.c:1443 543msgid "ext attr block map" 544msgstr "sơ đồ khối ext attr (thuộc tính thêm?)" 545 546#: e2fsck/pass1.c:2181 547#, c-format 548msgid "%6lu(%c): expecting %6lu got phys %6lu (blkcnt %lld)\n" 549msgstr "%6lu (%c): mong đợi %6lu còn nhận %6lu vật lý (đếm khối %lld)\n" 550 551#: e2fsck/pass1.c:2533 552msgid "block bitmap" 553msgstr "mảng ảnh khối" 554 555#: e2fsck/pass1.c:2537 556msgid "inode bitmap" 557msgstr "mảng ảnh nút thông tin" 558 559#: e2fsck/pass1.c:2541 560msgid "inode table" 561msgstr "bảng nút thông tin" 562 563#: e2fsck/pass2.c:277 564msgid "Pass 2" 565msgstr "Lần qua 2" 566 567#: e2fsck/pass2.c:799 568msgid "Can not continue." 569msgstr "Không thể tiếp tục." 570 571#: e2fsck/pass3.c:76 572msgid "inode done bitmap" 573msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất" 574 575#: e2fsck/pass3.c:84 576msgid "Peak memory" 577msgstr "Bộ nhớ cao điểm" 578 579#: e2fsck/pass3.c:134 580msgid "Pass 3" 581msgstr "Lần qua 3" 582 583#: e2fsck/pass3.c:320 584msgid "inode loop detection bitmap" 585msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin" 586 587#: e2fsck/pass4.c:191 588msgid "Pass 4" 589msgstr "Lần qua 4" 590 591#: e2fsck/pass5.c:64 592msgid "Pass 5" 593msgstr "Lần qua 5" 594 595#: e2fsck/problem.c:50 596msgid "(no prompt)" 597msgstr "(không có dấu nhắc)" 598 599#: e2fsck/problem.c:51 600msgid "Fix" 601msgstr "Sửa chữa" 602 603#: e2fsck/problem.c:52 604msgid "Clear" 605msgstr "Xoá sạch" 606 607#: e2fsck/problem.c:53 608msgid "Relocate" 609msgstr "Định vị lại" 610 611#: e2fsck/problem.c:54 612msgid "Allocate" 613msgstr "Cấp phát" 614 615#: e2fsck/problem.c:55 616msgid "Expand" 617msgstr "Mở rộng" 618 619#: e2fsck/problem.c:56 620msgid "Connect to /lost+found" 621msgstr "Kết nối đến /mất+tìm" 622 623#: e2fsck/problem.c:57 624msgid "Create" 625msgstr "Tạo" 626 627#: e2fsck/problem.c:58 628msgid "Salvage" 629msgstr "Cứu vớt" 630 631#: e2fsck/problem.c:59 632msgid "Truncate" 633msgstr "Cắt ngắn" 634 635#: e2fsck/problem.c:60 636msgid "Clear inode" 637msgstr "Xoá sạch nút thông tin" 638 639#: e2fsck/problem.c:61 640msgid "Abort" 641msgstr "Hủy bỏ" 642 643#: e2fsck/problem.c:62 644msgid "Split" 645msgstr "Chia tách" 646 647#: e2fsck/problem.c:63 648msgid "Continue" 649msgstr "Tiếp tục" 650 651#: e2fsck/problem.c:64 652msgid "Clone multiply-claimed blocks" 653msgstr "Nhái theo các khối đa tuyên bố" 654 655#: e2fsck/problem.c:65 656msgid "Delete file" 657msgstr "Xoá tập tin" 658 659#: e2fsck/problem.c:66 660msgid "Suppress messages" 661msgstr "Thu hồi thông điệp" 662 663#: e2fsck/problem.c:67 664msgid "Unlink" 665msgstr "Bỏ liên kết" 666 667#: e2fsck/problem.c:68 668msgid "Clear HTree index" 669msgstr "Xoá sạch chỉ mục HCây" 670 671#: e2fsck/problem.c:69 672msgid "Recreate" 673msgstr "Tạo lại" 674 675#: e2fsck/problem.c:78 676msgid "(NONE)" 677msgstr "(KHÔNG CÓ)" 678 679#: e2fsck/problem.c:79 680msgid "FIXED" 681msgstr "ĐÃ SỬA CHỮA" 682 683#: e2fsck/problem.c:80 684msgid "CLEARED" 685msgstr "ĐÃ XOÁ SẠCH" 686 687#: e2fsck/problem.c:81 688msgid "RELOCATED" 689msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI" 690 691#: e2fsck/problem.c:82 692msgid "ALLOCATED" 693msgstr "ĐÃ CẤP PHÁT" 694 695#: e2fsck/problem.c:83 696msgid "EXPANDED" 697msgstr "ĐÃ MỞ RỘNG" 698 699#: e2fsck/problem.c:84 700msgid "RECONNECTED" 701msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI" 702 703#: e2fsck/problem.c:85 704msgid "CREATED" 705msgstr "ĐÃ TẠO" 706 707#: e2fsck/problem.c:86 708msgid "SALVAGED" 709msgstr "ĐÃ CỨU VỚT" 710 711#: e2fsck/problem.c:87 712msgid "TRUNCATED" 713msgstr "ĐÃ CẮT NGẮN" 714 715#: e2fsck/problem.c:88 716msgid "INODE CLEARED" 717msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XOÁ SẠCH" 718 719#: e2fsck/problem.c:89 720msgid "ABORTED" 721msgstr "BỊ HỦY BỎ" 722 723#: e2fsck/problem.c:90 724msgid "SPLIT" 725msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH" 726 727#: e2fsck/problem.c:91 728msgid "CONTINUING" 729msgstr "ĐANG TIẾP TỤC" 730 731#: e2fsck/problem.c:92 732msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED" 733msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI" 734 735#: e2fsck/problem.c:93 736msgid "FILE DELETED" 737msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA" 738 739#: e2fsck/problem.c:94 740msgid "SUPPRESSED" 741msgstr "BỊ THU HỒI" 742 743#: e2fsck/problem.c:95 744msgid "UNLINKED" 745msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT" 746 747#: e2fsck/problem.c:96 748msgid "HTREE INDEX CLEARED" 749msgstr "CHỈ MỤC HCÂY ĐÃ ĐƯỢC XOÁ SẠCH" 750 751#: e2fsck/problem.c:97 752msgid "WILL RECREATE" 753msgstr "SẼ TẠO LẠI" 754 755#. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n 756#: e2fsck/problem.c:106 757msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n" 758msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n" 759 760#. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n 761#: e2fsck/problem.c:110 762msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n" 763msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n" 764 765#. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n 766#. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n 767#: e2fsck/problem.c:115 768msgid "" 769"@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n" 770"WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n" 771msgstr "" 772"Bảng @i cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n" 773"CẢNH BÁO : CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n" 774 775#. @-expanded: \n 776#. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a correct ext2\n 777#. @-expanded: filesystem. If the device is valid and it really contains an ext2\n 778#. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n 779#. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n 780#. @-expanded: e2fsck -b %S <device>\n 781#. @-expanded: \n 782#: e2fsck/problem.c:121 783#, c-format 784msgid "" 785"\n" 786"The @S could not be read or does not describe a correct ext2\n" 787"@f. If the @v is valid and it really contains an ext2\n" 788"@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n" 789"is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n" 790" e2fsck -b %S <@v>\n" 791"\n" 792msgstr "" 793"\n" 794"@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n" 795"@v hợp lệ và thật chứa @f ext2 (không phải vùng trao đổi hay gì khác)\n" 796"thì @S bị hỏng: đề nghị bạn thử chạy e2fsck với @S xen kẽ:\n" 797" e2fsck -b %S <@v>\n" 798"\n" 799 800#. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n 801#. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n 802#. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n 803#: e2fsck/problem.c:130 804msgid "" 805"The @f size (according to the @S) is %b @bs\n" 806"The physical size of the @v is %c @bs\n" 807"Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n" 808msgstr "" 809"Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n" 810"Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n" 811"Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n" 812 813#. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n 814#. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n 815#. @-expanded: from the block size.\n 816#: e2fsck/problem.c:137 817msgid "" 818"@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n" 819"This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n" 820"from the @b size.\n" 821msgstr "" 822"@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n" 823"Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n" 824"khác với kích cỡ @b.\n" 825 826#. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n 827#: e2fsck/problem.c:144 828msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n" 829msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n" 830 831#. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n 832#: e2fsck/problem.c:149 833msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n" 834msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, còn nên là %c\n" 835 836#. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n 837#. @-expanded: \n 838#: e2fsck/problem.c:154 839msgid "" 840"@f did not have a UUID; generating one.\n" 841"\n" 842msgstr "" 843"@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n" 844"\n" 845 846#: e2fsck/problem.c:159 847#, c-format 848msgid "" 849"Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n" 850"of the inode table require relocation, you may wish to try\n" 851"running e2fsck with the '-b %S' option first. The problem\n" 852"may lie only with the primary block group descriptors, and\n" 853"the backup block group descriptors may be OK.\n" 854"\n" 855msgstr "" 856"Ghi chú : nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n" 857"hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n" 858"đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn « -b %S »\n" 859"trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n" 860"khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n" 861"\n" 862 863#. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n 864#: e2fsck/problem.c:168 865msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n" 866msgstr "Tìm sự bị hỏng trong @S. (%s = %N).\n" 867 868#. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n 869#: e2fsck/problem.c:173 870#, c-format 871msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n" 872msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n" 873 874#. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n 875#: e2fsck/problem.c:178 876msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n" 877msgstr "Số đếm @i trong @S là %i, @s %j.\n" 878 879#: e2fsck/problem.c:182 880msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n" 881msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n" 882 883#. @-expanded: superblock has an invalid journal (inode %i).\n 884#: e2fsck/problem.c:187 885#, c-format 886msgid "@S has an @n @j (@i %i).\n" 887msgstr "@S có một @n @j (@i %i).\n" 888 889#. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n 890#: e2fsck/problem.c:192 891msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n" 892msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n" 893 894#. @-expanded: Can't find external journal\n 895#: e2fsck/problem.c:197 896msgid "Can't find external @j\n" 897msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n" 898 899#. @-expanded: External journal has bad superblock\n 900#: e2fsck/problem.c:202 901msgid "External @j has bad @S\n" 902msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n" 903 904#. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n 905#: e2fsck/problem.c:207 906msgid "External @j does not support this @f\n" 907msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n" 908 909#. @-expanded: filesystem journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n 910#. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal 911#. @-expanded: format.\n 912#. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n 913#: e2fsck/problem.c:212 914msgid "" 915"@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n" 916"It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j " 917"format.\n" 918"It is also possible the @j @S is corrupt.\n" 919msgstr "" 920"@S @j @f có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n" 921"Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j " 922"này.\n" 923"Cũng có thể là @S @j bị hỏng.\n" 924 925#. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n 926#: e2fsck/problem.c:220 927msgid "@j @S is corrupt.\n" 928msgstr "@S @j bị hỏng.\n" 929 930#. @-expanded: superblock has_journal flag is clear, but a journal %s is present.\n 931#: e2fsck/problem.c:225 932#, c-format 933msgid "@S has_@j flag is clear, but a @j %s is present.\n" 934msgstr "Cờ @S has_@j vẫn tốt, mà cũng có một @j %s.\n" 935 936#. @-expanded: superblock needs_recovery flag is set, but no journal is present.\n 937#: e2fsck/problem.c:230 938msgid "@S needs_recovery flag is set, but no @j is present.\n" 939msgstr "@S đặt cờ needs_recovery, còn không có @j.\n" 940 941#. @-expanded: superblock needs_recovery flag is clear, but journal has data.\n 942#: e2fsck/problem.c:235 943msgid "@S needs_recovery flag is clear, but @j has data.\n" 944msgstr "Cờ @S needs_recovery vẫn tốt, còn @j có dữ liệu.\n" 945 946#. @-expanded: Clear journal 947#: e2fsck/problem.c:240 948msgid "Clear @j" 949msgstr "Xoá sạch @j" 950 951#. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem. 952#: e2fsck/problem.c:245 e2fsck/problem.c:664 953msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. " 954msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0." 955 956#. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n 957#: e2fsck/problem.c:250 958msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n" 959msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n" 960 961#. @-expanded: illegal %B (%b) found in orphaned inode %i.\n 962#: e2fsck/problem.c:255 963msgid "@I %B (%b) found in @o @i %i.\n" 964msgstr "%B (%b) @l được tìm trong @i @o %i.\n" 965 966#. @-expanded: Already cleared %B (%b) found in orphaned inode %i.\n 967#: e2fsck/problem.c:260 968msgid "Already cleared %B (%b) found in @o @i %i.\n" 969msgstr "Đã xoá sạch %B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n" 970 971#. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n 972#: e2fsck/problem.c:265 973#, c-format 974msgid "@I @o @i %i in @S.\n" 975msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n" 976 977#. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n 978#: e2fsck/problem.c:270 979#, c-format 980msgid "@I @i %i in @o @i list.\n" 981msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n" 982 983#. @-expanded: journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n 984#: e2fsck/problem.c:275 985msgid "@j @S has an unknown read-only feature flag set.\n" 986msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng chỉ đọc không rõ.\n" 987 988#. @-expanded: journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n 989#: e2fsck/problem.c:280 990msgid "@j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n" 991msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng không tương thích không rõ.\n" 992 993#. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n 994#: e2fsck/problem.c:285 995msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n" 996msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n" 997 998#. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n 999#. @-expanded: \n 1000#: e2fsck/problem.c:290 1001#, c-format 1002msgid "" 1003"Moving @j from /%s to hidden @i.\n" 1004"\n" 1005msgstr "" 1006"Đang di chuyển @j từ /%s sang @i bị ẩn.\n" 1007"\n" 1008 1009#. @-expanded: Error moving journal: %m\n 1010#. @-expanded: \n 1011#: e2fsck/problem.c:295 1012#, c-format 1013msgid "" 1014"Error moving @j: %m\n" 1015"\n" 1016msgstr "" 1017"Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n" 1018"\n" 1019 1020#. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n 1021#. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n 1022#. @-expanded: \n 1023#: e2fsck/problem.c:300 1024msgid "" 1025"Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n" 1026"Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n" 1027"\n" 1028msgstr "" 1029"Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n" 1030"Đang xoá sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1...\n" 1031"\n" 1032 1033#. @-expanded: Run journal anyway 1034#: e2fsck/problem.c:306 1035msgid "Run @j anyway" 1036msgstr "Vẫn chạy @j" 1037 1038#. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n 1039#: e2fsck/problem.c:311 1040msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n" 1041msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n" 1042 1043#. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n 1044#. @-expanded: \n 1045#: e2fsck/problem.c:316 1046msgid "" 1047"Backing up @j @i @b information.\n" 1048"\n" 1049msgstr "" 1050"Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n" 1051"\n" 1052 1053#. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n 1054#. @-expanded: is %N; should be zero. 1055#: e2fsck/problem.c:321 1056msgid "" 1057"@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n" 1058"is %N; @s zero. " 1059msgstr "" 1060"@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n" 1061"@s số không. " 1062 1063#. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero. 1064#: e2fsck/problem.c:327 1065msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. " 1066msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không.. " 1067 1068#. @-expanded: Resize inode not valid. 1069#: e2fsck/problem.c:332 1070msgid "Resize @i not valid. " 1071msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ. " 1072 1073#. @-expanded: superblock last mount time (%t,\n 1074#. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n 1075#: e2fsck/problem.c:337 1076msgid "" 1077"@S last mount time (%t,\n" 1078"\tnow = %T) is in the future.\n" 1079msgstr "" 1080"Giờ gắn kết @S cuối cùng\n" 1081"(%t, bây giờ = %T) nằm trong tương lai.\n" 1082 1083#. @-expanded: superblock last write time (%t,\n 1084#. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n 1085#: e2fsck/problem.c:342 1086msgid "" 1087"@S last write time (%t,\n" 1088"\tnow = %T) is in the future.\n" 1089msgstr "Giờ ghi nhớ @S cuối cùng(%t, bây giờ = %T) nằm trong tương lai.\n" 1090 1091#. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X. 1092#: e2fsck/problem.c:346 1093#, c-format 1094msgid "@S hint for external superblock @s %X. " 1095msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. " 1096 1097#. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n 1098#. @-expanded: \n 1099#: e2fsck/problem.c:351 1100msgid "" 1101"Adding dirhash hint to @f.\n" 1102"\n" 1103msgstr "" 1104"Đang thêm mẹo dirhash vào @f.\n" 1105"\n" 1106 1107#. @-expanded: group descriptor %g checksum is invalid. 1108#: e2fsck/problem.c:356 1109#, c-format 1110msgid "@g descriptor %g checksum is invalid. " 1111msgstr "Mô tả @g %g có tổng kiểm sai. " 1112 1113#. @-expanded: group descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n 1114#: e2fsck/problem.c:361 1115#, c-format 1116msgid "@g descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n" 1117msgstr "Mô tả @g %g có nhãn là chưa sơ khởi mà không có tập tính năng.\n" 1118 1119#. @-expanded: group %g block bitmap uninitialized but inode bitmap in use.\n 1120#: e2fsck/problem.c:366 1121#, c-format 1122msgid "@g %g @b @B uninitialized but @i @B in use.\n" 1123msgstr "@B @b của @g %g chưa sơ khởi nhưng đang dùng @B @i.\n" 1124 1125#. @-expanded: group descriptor %g has invalid unused inodes count %b. 1126#: e2fsck/problem.c:371 1127msgid "@g descriptor %g has invalid unused inodes count %b. " 1128msgstr "Mô tả @g %g sai đếm các nút thông tin chưa dùng %b. " 1129 1130#. @-expanded: Last group block bitmap uninitialized. 1131#: e2fsck/problem.c:376 1132msgid "Last @g @b @B uninitialized. " 1133msgstr "Chưa sơ khởi @B @b @g cuối cùng. " 1134 1135#: e2fsck/problem.c:381 1136#, c-format 1137msgid "Journal transaction %i was corrupt, replay was aborted.\n" 1138msgstr "Giao dịch nhật ký %i bị hỏng nên hủy bỏ tiến trình phát lại.\n" 1139 1140#: e2fsck/problem.c:385 1141msgid "The test_fs flag is set (and ext4 is available). " 1142msgstr "Cờ « test_fs » được đặt (và ext4 sẵn sàng)" 1143 1144#. @-expanded: superblock last mount time is in the future.\n 1145#. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly 1146#. @-expanded: set) 1147#: e2fsck/problem.c:390 1148msgid "" 1149"@S last mount time is in the future.\n" 1150"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly " 1151"set) " 1152msgstr "" 1153"Giờ gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai\n" 1154"\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)." 1155 1156#. @-expanded: superblock last write time is in the future.\n 1157#. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly 1158#. @-expanded: set). 1159#: e2fsck/problem.c:396 1160msgid "" 1161"@S last write time is in the future.\n" 1162"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly " 1163"set). " 1164msgstr "" 1165"Giờ ghi nhớ @S cuối cùng nằm trong tương lai\n" 1166"\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)." 1167 1168#. @-expanded: One or more block group descriptor checksums are invalid. 1169#: e2fsck/problem.c:402 1170msgid "One or more @b @g descriptor checksums are invalid. " 1171msgstr "Lỗi: một hay nhiều tổng kiểm bộ mô tả @g @b không phải hợp lệ. " 1172 1173#. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n 1174#: e2fsck/problem.c:409 1175msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n" 1176msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n" 1177 1178#. @-expanded: root inode is not a directory. 1179#: e2fsck/problem.c:413 1180msgid "@r is not a @d. " 1181msgstr "@r không phải @d. " 1182 1183#. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs). 1184#: e2fsck/problem.c:418 1185msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). " 1186msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). " 1187 1188#. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode. 1189#: e2fsck/problem.c:423 1190msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. " 1191msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n." 1192 1193#. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime. 1194#: e2fsck/problem.c:428 1195#, c-format 1196msgid "@D @i %i has zero dtime. " 1197msgstr "@i @D %i có dtime bằng không. " 1198 1199#. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set. 1200#: e2fsck/problem.c:433 1201#, c-format 1202msgid "@i %i is in use, but has dtime set. " 1203msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime. " 1204 1205#. @-expanded: inode %i is a zero-length directory. 1206#: e2fsck/problem.c:438 1207#, c-format 1208msgid "@i %i is a @z @d. " 1209msgstr "@i %i là @d @z" 1210 1211#. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n 1212#: e2fsck/problem.c:443 1213msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n" 1214msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n" 1215 1216#. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n 1217#: e2fsck/problem.c:448 1218msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n" 1219msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n" 1220 1221#. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n 1222#: e2fsck/problem.c:453 1223msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n" 1224msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n" 1225 1226#. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad. 1227#: e2fsck/problem.c:458 1228msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. " 1229msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai" 1230 1231#. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad. 1232#: e2fsck/problem.c:463 1233msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. " 1234msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai." 1235 1236#. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N. 1237#: e2fsck/problem.c:468 1238msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. " 1239msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N. " 1240 1241#. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N. 1242#: e2fsck/problem.c:473 1243msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. " 1244msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N. " 1245 1246#. @-expanded: illegal %B (%b) in inode %i. 1247#: e2fsck/problem.c:478 1248msgid "@I %B (%b) in @i %i. " 1249msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i %i. " 1250 1251#. @-expanded: %B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i. 1252#: e2fsck/problem.c:483 1253msgid "%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. " 1254msgstr "%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i. " 1255 1256#. @-expanded: inode %i has illegal block(s). 1257#: e2fsck/problem.c:488 1258#, c-format 1259msgid "@i %i has illegal @b(s). " 1260msgstr "@i %i có @b cấm. " 1261 1262#. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n 1263#: e2fsck/problem.c:493 1264#, c-format 1265msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n" 1266msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n" 1267 1268#. @-expanded: illegal %B (%b) in bad block inode. 1269#: e2fsck/problem.c:498 1270msgid "@I %B (%b) in bad @b @i. " 1271msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i @b sai. " 1272 1273#. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s). 1274#: e2fsck/problem.c:503 1275msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). " 1276msgstr "@i @b sai có @b cấm. " 1277 1278#. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n 1279#: e2fsck/problem.c:508 1280msgid "Duplicate or bad @b in use!\n" 1281msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n" 1282 1283#. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block. 1284#: e2fsck/problem.c:513 1285msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. " 1286msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. " 1287 1288#. @-expanded: \n 1289#. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n 1290#. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n 1291#. @-expanded: in the filesystem.\n 1292#: e2fsck/problem.c:518 1293msgid "" 1294"\n" 1295"The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n" 1296"should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n" 1297"in the @f.\n" 1298msgstr "" 1299"\n" 1300"@i @n rất có thể bị hỏng. Đề nghị bạn thôi ngay bây giờ\n" 1301"và chạy lệnh « e2fsck -c » để quét tìm khối sai trong @f.\n" 1302 1303#. @-expanded: \n 1304#. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n 1305#: e2fsck/problem.c:525 1306msgid "" 1307"\n" 1308"If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n" 1309msgstr "" 1310"\n" 1311"@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n" 1312 1313#. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n 1314#. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n 1315#. @-expanded: \n 1316#: e2fsck/problem.c:530 1317msgid "" 1318"You can remove this @b from the bad @b list and hope\n" 1319"that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n" 1320"\n" 1321msgstr "" 1322"Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n" 1323"và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n" 1324"\n" 1325 1326#. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n 1327#: e2fsck/problem.c:536 1328msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n" 1329msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n" 1330 1331#. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n 1332#: e2fsck/problem.c:541 1333msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n" 1334msgstr "" 1335"Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n" 1336 1337#. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n 1338#: e2fsck/problem.c:547 1339msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n" 1340msgstr "Cảnh báo : @S của @g %g (%b) là sai.\n" 1341 1342#. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n 1343#: e2fsck/problem.c:552 1344msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n" 1345msgstr "Cảnh báo : bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n" 1346 1347#. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n 1348#: e2fsck/problem.c:558 1349msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n" 1350msgstr "" 1351"Lỗi lập trình ? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n" 1352 1353#. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n 1354#: e2fsck/problem.c:564 1355msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n" 1356msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n" 1357 1358#. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n 1359#: e2fsck/problem.c:569 1360#, c-format 1361msgid "@A @b buffer for relocating %s\n" 1362msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n" 1363 1364#. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n 1365#: e2fsck/problem.c:574 1366msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n" 1367msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c...\n" 1368 1369#. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n 1370#: e2fsck/problem.c:579 1371#, c-format 1372msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n" 1373msgstr "Đang định vị lại %2$s của @g %1$g sang %3$c...\n" 1374 1375#. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n 1376#: e2fsck/problem.c:584 1377msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n" 1378msgstr "Cảnh báo : không thể đọc @b %b trên %s: %m\n" 1379 1380#. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n 1381#: e2fsck/problem.c:589 1382msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n" 1383msgstr "Cảnh báo : không thể ghi @b %b cho %s: %m\n" 1384 1385#. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n 1386#: e2fsck/problem.c:594 e2fsck/problem.c:1405 1387msgid "@A @i @B (%N): %m\n" 1388msgstr "@A @B @i (%N): %m\n" 1389 1390#. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n 1391#: e2fsck/problem.c:599 1392msgid "@A @b @B (%N): %m\n" 1393msgstr "@A @B @b (%N): %m\n" 1394 1395#. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n 1396#: e2fsck/problem.c:604 1397#, c-format 1398msgid "@A icount link information: %m\n" 1399msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n" 1400 1401#. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n 1402#: e2fsck/problem.c:609 1403#, c-format 1404msgid "@A @d @b array: %m\n" 1405msgstr "@A mảng @d @d: %m\n" 1406 1407#. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n 1408#: e2fsck/problem.c:614 1409#, c-format 1410msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n" 1411msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n" 1412 1413#. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n 1414#: e2fsck/problem.c:619 1415#, c-format 1416msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n" 1417msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n" 1418 1419#. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n 1420#: e2fsck/problem.c:624 1421msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n" 1422msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n" 1423 1424#. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n 1425#: e2fsck/problem.c:629 1426msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n" 1427msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n" 1428 1429#. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n 1430#: e2fsck/problem.c:635 1431#, c-format 1432msgid "Error reading @i %i: %m\n" 1433msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n" 1434 1435#. @-expanded: inode %i has imagic flag set. 1436#: e2fsck/problem.c:643 1437#, c-format 1438msgid "@i %i has imagic flag set. " 1439msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic. " 1440 1441#. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n 1442#. @-expanded: or append-only flag set. 1443#: e2fsck/problem.c:648 1444#, c-format 1445msgid "" 1446"Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n" 1447"or append-only flag set. " 1448msgstr "" 1449"Tập tin (@vị/ổ cắm/FIFO/liên kết tượng trưng) đặc biệt\n" 1450"(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n" 1451"chỉ phu thêm (append-only)." 1452 1453#. @-expanded: inode %i has compression flag set on filesystem without compression support. 1454#: e2fsck/problem.c:654 1455#, c-format 1456msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support. " 1457msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c." 1458 1459#. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size. 1460#: e2fsck/problem.c:659 1461#, c-format 1462msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. " 1463msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không." 1464 1465#. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data. 1466#: e2fsck/problem.c:669 1467msgid "@j @i is not in use, but contains data. " 1468msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu." 1469 1470#. @-expanded: journal is not regular file. 1471#: e2fsck/problem.c:674 1472msgid "@j is not regular file. " 1473msgstr "@j không phải tập tin chuẩn. " 1474 1475#. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list. 1476#: e2fsck/problem.c:679 1477#, c-format 1478msgid "@i %i was part of the @o @i list. " 1479msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o. " 1480 1481#. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found. 1482#: e2fsck/problem.c:685 1483msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. " 1484msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết thừa bị hỏng." 1485 1486#. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n 1487#: e2fsck/problem.c:690 1488msgid "@A refcount structure (%N): %m\n" 1489msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n" 1490 1491#. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i. 1492#: e2fsck/problem.c:695 1493msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. " 1494msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i. " 1495 1496#. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b. 1497#: e2fsck/problem.c:700 1498msgid "@i %i has a bad @a @b %b. " 1499msgstr "@i %i có một @b @a %b. " 1500 1501#. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m). 1502#: e2fsck/problem.c:705 1503msgid "Error reading @a @b %b (%m). " 1504msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m). " 1505 1506#. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %r, should be %N. 1507#: e2fsck/problem.c:710 1508msgid "@a @b %b has reference count %r, @s %N. " 1509msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %r, @s %N. " 1510 1511#. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m). 1512#: e2fsck/problem.c:715 1513msgid "Error writing @a @b %b (%m). " 1514msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m). " 1515 1516#. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1. 1517#: e2fsck/problem.c:720 1518msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. " 1519msgstr "@b @a %b có h_@b > 1. " 1520 1521#. @-expanded: error allocating extended attribute block %b. 1522#: e2fsck/problem.c:725 1523msgid "@A @a @b %b. " 1524msgstr "@A @b @a %b. " 1525 1526#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision). 1527#: e2fsck/problem.c:730 1528msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). " 1529msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)." 1530 1531#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name). 1532#: e2fsck/problem.c:735 1533msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). " 1534msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). " 1535 1536#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value). 1537#: e2fsck/problem.c:740 1538msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). " 1539msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n). " 1540 1541#. @-expanded: inode %i is too big. 1542#: e2fsck/problem.c:745 1543#, c-format 1544msgid "@i %i is too big. " 1545msgstr "@i %i quá lớn. " 1546 1547#. @-expanded: %B (%b) causes directory to be too big. 1548#: e2fsck/problem.c:749 1549msgid "%B (%b) causes @d to be too big. " 1550msgstr "%B (%b) gây ra @d quá lớn. " 1551 1552#: e2fsck/problem.c:754 1553msgid "%B (%b) causes file to be too big. " 1554msgstr "%B (%b) gây ra tập tin quá lớn. " 1555 1556#: e2fsck/problem.c:759 1557msgid "%B (%b) causes symlink to be too big. " 1558msgstr "%B (%b) gây ra liên kết tượng trưng quá lớn. " 1559 1560#. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n 1561#: e2fsck/problem.c:764 1562#, c-format 1563msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n" 1564msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n" 1565 1566#. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n 1567#: e2fsck/problem.c:769 1568#, c-format 1569msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n" 1570msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n" 1571 1572#. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n 1573#: e2fsck/problem.c:774 1574#, c-format 1575msgid "@h %i has an @n root node.\n" 1576msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n" 1577 1578#. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n 1579#: e2fsck/problem.c:779 1580msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n" 1581msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n" 1582 1583#. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n 1584#: e2fsck/problem.c:784 1585#, c-format 1586msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n" 1587msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n" 1588 1589#. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n 1590#: e2fsck/problem.c:789 1591msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n" 1592msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n" 1593 1594#. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n 1595#. @-expanded: filesystem metadata. 1596#: e2fsck/problem.c:794 1597msgid "" 1598"Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n" 1599"@f metadata. " 1600msgstr "" 1601"@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n" 1602"siêu dữ liệu @f. " 1603 1604#. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m. 1605#: e2fsck/problem.c:800 1606#, c-format 1607msgid "Resize @i (re)creation failed: %m." 1608msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m." 1609 1610#. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n 1611#: e2fsck/problem.c:805 1612msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n" 1613msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n" 1614 1615#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n 1616#: e2fsck/problem.c:810 1617msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n" 1618msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n" 1619 1620#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n 1621#: e2fsck/problem.c:815 1622msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n" 1623msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n" 1624 1625#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n 1626#: e2fsck/problem.c:820 1627msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n" 1628msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n" 1629 1630#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n 1631#: e2fsck/problem.c:825 1632msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n" 1633msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n" 1634 1635#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid\n 1636#: e2fsck/problem.c:830 1637msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n\n" 1638msgstr "@a trong @i %i có một chuỗi duy nhất (%N) mà @n\n" 1639 1640#. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n 1641#: e2fsck/problem.c:835 1642msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n" 1643msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n" 1644 1645#. @-expanded: Error while reading over extent tree in inode %i: %m\n 1646#: e2fsck/problem.c:840 1647#, c-format 1648msgid "Error while reading over @x tree in @i %i: %m\n" 1649msgstr "Gặp lỗi khi đọc qua cây @x trong @i %i: %m\n" 1650 1651#. @-expanded: Failed to iterate extents in inode %i\n 1652#. @-expanded: \t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n 1653#: e2fsck/problem.c:845 1654msgid "" 1655"Failed to iterate extents in @i %i\n" 1656"\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n" 1657msgstr "" 1658"Không lặp lại tầm trong @i %i\n" 1659"\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n" 1660 1661#. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n 1662#. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n 1663#: e2fsck/problem.c:851 1664msgid "" 1665"@i %i has an @n extent\n" 1666"\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n" 1667msgstr "" 1668"@i %i có một phạm vi @n\n" 1669"\t(@b hợp lý %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n" 1670 1671#. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n 1672#. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, invalid len %N)\n 1673#: e2fsck/problem.c:856 1674msgid "" 1675"@i %i has an @n extent\n" 1676"\t(logical @b %c, physical @b %b, @n len %N)\n" 1677msgstr "" 1678"@i %i có một phạm vi @n\n" 1679"\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài @n %N)\n" 1680 1681#. @-expanded: inode %i has EXTENTS_FL flag set on filesystem without extents support.\n 1682#: e2fsck/problem.c:861 1683#, c-format 1684msgid "@i %i has EXTENTS_FL flag set on @f without extents support.\n" 1685msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n" 1686 1687#. @-expanded: inode %i is in extent format, but superblock is missing EXTENTS feature\n 1688#: e2fsck/problem.c:866 1689#, c-format 1690msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n" 1691msgstr "" 1692"@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n" 1693 1694#. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n 1695#: e2fsck/problem.c:871 1696#, c-format 1697msgid "@i %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n" 1698msgstr "@i %i thiếu EXTENTS_FL, nhưng theo định dạng phạm vi\n" 1699 1700#: e2fsck/problem.c:876 1701#, c-format 1702msgid "Fast symlink %i has EXTENT_FL set. " 1703msgstr "Liên kết tượng trưng nhanh %i đã đặt EXTENTS_FL. " 1704 1705#. @-expanded: inode %i has out of order extents\n 1706#. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b, len %N)\n 1707#: e2fsck/problem.c:881 1708msgid "" 1709"@i %i has out of order extents\n" 1710"\t(@n logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n" 1711msgstr "" 1712"@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n" 1713"\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài %N)\n" 1714 1715#. @-expanded: inode %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n 1716#: e2fsck/problem.c:885 1717msgid "@i %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n" 1718msgstr "@i %i có một nút tầm không hợp lệ (blk %b, lblk %c)\n" 1719 1720#. @-expanded: inode %i should not have EOFBLOCKS_FL set (size %Is, lblk %r)\n 1721#: e2fsck/problem.c:889 1722msgid "@i %i should not have EOFBLOCKS_FL set (size %Is, lblk %r)\n" 1723msgstr "" 1724 1725#. @-expanded: \n 1726#. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n 1727#. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n 1728#: e2fsck/problem.c:897 1729msgid "" 1730"\n" 1731"Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n" 1732"Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n" 1733msgstr "" 1734"\n" 1735"Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n" 1736"bởi nhiều @i...\n" 1737"Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n" 1738 1739#. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i: 1740#: e2fsck/problem.c:903 1741#, c-format 1742msgid "@m @b(s) in @i %i:" 1743msgstr "@b @m trong @i %i:" 1744 1745#: e2fsck/problem.c:918 1746#, c-format 1747msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n" 1748msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n" 1749 1750#. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n 1751#: e2fsck/problem.c:923 1752#, c-format 1753msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n" 1754msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n" 1755 1756#. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n 1757#: e2fsck/problem.c:928 1758#, c-format 1759msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n" 1760msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n" 1761 1762#. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n 1763#: e2fsck/problem.c:933 e2fsck/problem.c:1249 1764msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n" 1765msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n" 1766 1767#. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n 1768#: e2fsck/problem.c:939 1769msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n" 1770msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n" 1771 1772#. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n 1773#: e2fsck/problem.c:945 1774msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n" 1775msgstr "Lần qua 1D: đang điều hoà các @b @m\n" 1776 1777#. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n 1778#. @-expanded: has %r multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n 1779#: e2fsck/problem.c:950 1780msgid "" 1781"File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n" 1782" has %r @m @b(s), shared with %N file(s):\n" 1783msgstr "" 1784"Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n" 1785" có %r @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n" 1786 1787#. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n 1788#: e2fsck/problem.c:956 1789msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n" 1790msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n" 1791 1792#. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n 1793#: e2fsck/problem.c:961 1794msgid "\t<@f metadata>\n" 1795msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n" 1796 1797#. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n 1798#. @-expanded: \n 1799#: e2fsck/problem.c:966 1800msgid "" 1801"(There are %N @is containing @m @bs.)\n" 1802"\n" 1803msgstr "" 1804"(Có %N @is chứa @b @m.)\n" 1805"\n" 1806 1807#. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n 1808#. @-expanded: \n 1809#: e2fsck/problem.c:971 1810msgid "" 1811"@m @bs already reassigned or cloned.\n" 1812"\n" 1813msgstr "" 1814"@b @m đã được gán lại hay nhái.\n" 1815"\n" 1816 1817#: e2fsck/problem.c:984 1818#, c-format 1819msgid "Couldn't clone file: %m\n" 1820msgstr "Không thể nhái theo tập tin: %m\n" 1821 1822#. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n 1823#: e2fsck/problem.c:990 1824msgid "Pass 2: Checking @d structure\n" 1825msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n" 1826 1827#. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n 1828#: e2fsck/problem.c:995 1829#, c-format 1830msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n" 1831msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm « . » trong @i @d %i.\n" 1832 1833#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n 1834#: e2fsck/problem.c:1000 1835msgid "@E has @n @i #: %Di.\n" 1836msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n" 1837 1838#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di. 1839#: e2fsck/problem.c:1005 1840msgid "@E has @D/unused @i %Di. " 1841msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. " 1842 1843#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.' 1844#: e2fsck/problem.c:1010 1845msgid "@E @L to '.' " 1846msgstr "@E @L đến « . » " 1847 1848#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n 1849#: e2fsck/problem.c:1015 1850msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n" 1851msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n" 1852 1853#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n 1854#: e2fsck/problem.c:1020 1855msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n" 1856msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n" 1857 1858#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n 1859#: e2fsck/problem.c:1025 1860msgid "@E @L to the @r.\n" 1861msgstr "@E @L tới @r.\n" 1862 1863#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n 1864#: e2fsck/problem.c:1030 1865msgid "@E has illegal characters in its name.\n" 1866msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n" 1867 1868#. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n 1869#: e2fsck/problem.c:1035 1870#, c-format 1871msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n" 1872msgstr "Thiếu « . » trong @i @d %i.\n" 1873 1874#. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n 1875#: e2fsck/problem.c:1040 1876#, c-format 1877msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n" 1878msgstr "Thiếu « .. » trong @i @d %i.\n" 1879 1880#. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n 1881#: e2fsck/problem.c:1045 1882msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n" 1883msgstr "@e '%Dn' thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s « . »\n" 1884 1885#. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n 1886#: e2fsck/problem.c:1050 1887msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n" 1888msgstr "@e '%Dn' thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s « .. »\n" 1889 1890#. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n 1891#: e2fsck/problem.c:1055 1892msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n" 1893msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n" 1894 1895#. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n 1896#: e2fsck/problem.c:1060 1897msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n" 1898msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n" 1899 1900#. @-expanded: i_dir_acl for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n 1901#: e2fsck/problem.c:1065 1902msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n" 1903msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n" 1904 1905#. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n 1906#: e2fsck/problem.c:1070 1907msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n" 1908msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n" 1909 1910#. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n 1911#: e2fsck/problem.c:1075 1912msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n" 1913msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n" 1914 1915#. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n 1916#: e2fsck/problem.c:1080 1917msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n" 1918msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n" 1919 1920#. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory corrupted\n 1921#: e2fsck/problem.c:1085 1922msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d corrupted\n" 1923msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n" 1924 1925#. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: filename too long\n 1926#: e2fsck/problem.c:1090 1927msgid "@d @i %i, %B, offset %N: filename too long\n" 1928msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n" 1929 1930#. @-expanded: directory inode %i has an unallocated %B. 1931#: e2fsck/problem.c:1095 1932msgid "@d @i %i has an unallocated %B. " 1933msgstr "@i @d %i có một %B chưa cấp phát. " 1934 1935#. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n 1936#: e2fsck/problem.c:1100 1937#, c-format 1938msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n" 1939msgstr "@e @d « . » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n" 1940 1941#. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n 1942#: e2fsck/problem.c:1105 1943#, c-format 1944msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n" 1945msgstr "" 1946"@e @d « .. » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n" 1947 1948#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n 1949#: e2fsck/problem.c:1110 1950msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n" 1951msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n" 1952 1953#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n 1954#: e2fsck/problem.c:1115 1955msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n" 1956msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n" 1957 1958#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n 1959#: e2fsck/problem.c:1120 1960msgid "@E is duplicate '.' @e.\n" 1961msgstr "@E là @e « . » trùng.\n" 1962 1963#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n 1964#: e2fsck/problem.c:1125 1965msgid "@E is duplicate '..' @e.\n" 1966msgstr "@E là @e « .. » trùng.\n" 1967 1968#: e2fsck/problem.c:1130 e2fsck/problem.c:1430 1969#, c-format 1970msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n" 1971msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n" 1972 1973#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n 1974#: e2fsck/problem.c:1135 1975msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n" 1976msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n" 1977 1978#. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n 1979#: e2fsck/problem.c:1140 1980#, c-format 1981msgid "@A icount structure: %m\n" 1982msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n" 1983 1984#. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n 1985#: e2fsck/problem.c:1145 1986#, c-format 1987msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n" 1988msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n" 1989 1990#. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n 1991#: e2fsck/problem.c:1150 1992msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n" 1993msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n" 1994 1995#. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n 1996#: e2fsck/problem.c:1155 1997msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n" 1998msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n" 1999 2000#. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n 2001#: e2fsck/problem.c:1160 2002#, c-format 2003msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n" 2004msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n" 2005 2006#. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n 2007#: e2fsck/problem.c:1165 2008#, c-format 2009msgid "Error deallocating @i %i: %m\n" 2010msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n" 2011 2012#. @-expanded: directory entry for '.' in %p (%i) is big.\n 2013#: e2fsck/problem.c:1170 2014#, c-format 2015msgid "@d @e for '.' in %p (%i) is big.\n" 2016msgstr "@d @e đối với '.' trong %p (%i) quá lớn.\n" 2017 2018#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n 2019#: e2fsck/problem.c:1175 2020msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n" 2021msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n" 2022 2023#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n 2024#: e2fsck/problem.c:1180 2025msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n" 2026msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n" 2027 2028#. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n 2029#: e2fsck/problem.c:1185 2030msgid "Setting filetype for @E to %N.\n" 2031msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n" 2032 2033#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n 2034#: e2fsck/problem.c:1190 2035msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n" 2036msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n" 2037 2038#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n 2039#: e2fsck/problem.c:1195 2040msgid "@E has filetype set.\n" 2041msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n" 2042 2043#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n 2044#: e2fsck/problem.c:1200 2045msgid "@E has a @z name.\n" 2046msgstr "@E có tên @z.\n" 2047 2048#. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n 2049#: e2fsck/problem.c:1205 2050msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n" 2051msgstr "Liên kết tượng trưng %Q (@i #%i) @n.\n" 2052 2053#. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n 2054#: e2fsck/problem.c:1210 2055msgid "@a @b @F @n (%If).\n" 2056msgstr "@a @b @F @n (%If).\n" 2057 2058#. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n 2059#: e2fsck/problem.c:1215 2060msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n" 2061msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n" 2062 2063#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B not referenced\n 2064#: e2fsck/problem.c:1220 2065msgid "@p @h %d: %B not referenced\n" 2066msgstr "@p @h %d: %B không được tham chiếu\n" 2067 2068#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B referenced twice\n 2069#: e2fsck/problem.c:1225 2070msgid "@p @h %d: %B referenced twice\n" 2071msgstr "@p @h %d: %B được tham chiếu hai lần\n" 2072 2073#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad min hash\n 2074#: e2fsck/problem.c:1230 2075msgid "@p @h %d: %B has bad min hash\n" 2076msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối thiểu sai\n" 2077 2078#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad max hash\n 2079#: e2fsck/problem.c:1235 2080msgid "@p @h %d: %B has bad max hash\n" 2081msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối đa sai\n" 2082 2083#. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q). 2084#: e2fsck/problem.c:1240 2085msgid "@n @h %d (%q). " 2086msgstr "@h @n %d (%q). " 2087 2088#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n 2089#: e2fsck/problem.c:1244 2090msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n" 2091msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n" 2092 2093#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n 2094#: e2fsck/problem.c:1254 2095#, c-format 2096msgid "@p @h %d: root node is @n\n" 2097msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n" 2098 2099#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid limit (%N)\n 2100#: e2fsck/problem.c:1259 2101msgid "@p @h %d: %B has @n limit (%N)\n" 2102msgstr "@p @h %d: %B có giới hạn @n (%N)\n" 2103 2104#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid count (%N)\n 2105#: e2fsck/problem.c:1264 2106msgid "@p @h %d: %B has @n count (%N)\n" 2107msgstr "@p @h %d: %B có số đếm @n (%N)\n" 2108 2109#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has an unordered hash table\n 2110#: e2fsck/problem.c:1269 2111msgid "@p @h %d: %B has an unordered hash table\n" 2112msgstr "@p @h %d: %B có một bảng chuỗi duy nhất không đặt thứ tự\n" 2113 2114#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid depth (%N)\n 2115#: e2fsck/problem.c:1274 2116msgid "@p @h %d: %B has @n depth (%N)\n" 2117msgstr "@p @h %d: %B có chiều sâu @n (%N)\n" 2118 2119#. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found. 2120#: e2fsck/problem.c:1279 2121msgid "Duplicate @E found. " 2122msgstr "Tìm thấy @E trùng. " 2123 2124#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n 2125#. @-expanded: Rename to %s 2126#: e2fsck/problem.c:1284 2127#, no-c-format 2128msgid "" 2129"@E has a non-unique filename.\n" 2130"Rename to %s" 2131msgstr "" 2132"@E có tên tập tin không duy nhất.\n" 2133"Thay đổi tên thành %s" 2134 2135#. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n 2136#. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n 2137#. @-expanded: \n 2138#: e2fsck/problem.c:1289 2139msgid "" 2140"Duplicate @e '%Dn' found.\n" 2141"\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n" 2142"\n" 2143msgstr "" 2144"Tìm thấy @e '%Dn' trùng\n" 2145"\tnên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n" 2146"\n" 2147 2148#. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n 2149#: e2fsck/problem.c:1294 2150msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n" 2151msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n" 2152 2153#. @-expanded: Unexpected block in HTREE directory inode %d (%q).\n 2154#: e2fsck/problem.c:1299 2155msgid "Unexpected @b in @h %d (%q).\n" 2156msgstr "Gặp @b bất thường trong @h %d (%q).\n" 2157 2158#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di in group %g where _INODE_UNINIT is set.\n 2159#: e2fsck/problem.c:1303 2160msgid "@E references @i %Di in @g %g where _INODE_UNINIT is set.\n" 2161msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di trong @g %g ở vị trí đặt _INODE_UNINIT.\n" 2162 2163#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n 2164#: e2fsck/problem.c:1308 2165msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n" 2166msgstr "" 2167"@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g " 2168"%g.\n" 2169 2170#. @-expanded: i_file_acl_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n 2171#: e2fsck/problem.c:1313 2172msgid "i_file_acl_hi @F %N, @s zero.\n" 2173msgstr "i_file_acl_hi @F %N, @s số không.\n" 2174 2175#. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n 2176#: e2fsck/problem.c:1320 2177msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n" 2178msgstr "Lần qua 3: đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n" 2179 2180#. @-expanded: root inode not allocated. 2181#: e2fsck/problem.c:1325 2182msgid "@r not allocated. " 2183msgstr "Chưa cấp phát @r." 2184 2185#. @-expanded: No room in lost+found directory. 2186#: e2fsck/problem.c:1330 2187msgid "No room in @l @d. " 2188msgstr "Không có chỗ còn rảnh trong @d @l." 2189 2190#. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n 2191#: e2fsck/problem.c:1335 2192#, c-format 2193msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n" 2194msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n" 2195 2196#. @-expanded: /lost+found not found. 2197#: e2fsck/problem.c:1340 2198msgid "/@l not found. " 2199msgstr "/@l không tìm thấy." 2200 2201#. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n 2202#: e2fsck/problem.c:1345 2203msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n" 2204msgstr "« .. » trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n" 2205 2206#. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n 2207#: e2fsck/problem.c:1350 2208msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n" 2209msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n" 2210 2211#. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n 2212#: e2fsck/problem.c:1355 2213#, c-format 2214msgid "Could not expand /@l: %m\n" 2215msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n" 2216 2217#: e2fsck/problem.c:1360 2218#, c-format 2219msgid "Could not reconnect %i: %m\n" 2220msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n" 2221 2222#. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n 2223#: e2fsck/problem.c:1365 2224#, c-format 2225msgid "Error while trying to find /@l: %m\n" 2226msgstr "Gặp lỗi khi thử tìm /@l: %m\n" 2227 2228#. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n 2229#: e2fsck/problem.c:1370 2230#, c-format 2231msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n" 2232msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi thử tạo @d /@l\n" 2233 2234#. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n 2235#: e2fsck/problem.c:1375 2236#, c-format 2237msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n" 2238msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi thử tạo @d /@l\n" 2239 2240#. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n 2241#: e2fsck/problem.c:1380 2242#, c-format 2243msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n" 2244msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi thử tạo @b @d mới\n" 2245 2246#. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n 2247#: e2fsck/problem.c:1385 2248#, c-format 2249msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n" 2250msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n" 2251 2252#. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n 2253#: e2fsck/problem.c:1390 2254#, c-format 2255msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n" 2256msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n" 2257 2258#. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n 2259#. @-expanded: \n 2260#: e2fsck/problem.c:1395 2261#, c-format 2262msgid "" 2263"Couldn't fix parent of @i %i: %m\n" 2264"\n" 2265msgstr "" 2266"Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n" 2267"\n" 2268 2269#. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n 2270#. @-expanded: \n 2271#: e2fsck/problem.c:1400 2272#, c-format 2273msgid "" 2274"Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n" 2275"\n" 2276msgstr "" 2277"Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n" 2278"\n" 2279 2280#. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n 2281#: e2fsck/problem.c:1410 2282#, c-format 2283msgid "Error creating root @d (%s): %m\n" 2284msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n" 2285 2286#. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n 2287#: e2fsck/problem.c:1415 2288#, c-format 2289msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n" 2290msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n" 2291 2292#. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n 2293#: e2fsck/problem.c:1420 2294msgid "@r is not a @d; aborting.\n" 2295msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n" 2296 2297#. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n 2298#: e2fsck/problem.c:1425 2299msgid "Cannot proceed without a @r.\n" 2300msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n" 2301 2302#. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n 2303#: e2fsck/problem.c:1435 2304#, c-format 2305msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n" 2306msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n" 2307 2308#: e2fsck/problem.c:1442 2309msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n" 2310msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n" 2311 2312#: e2fsck/problem.c:1447 2313#, c-format 2314msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m\n" 2315msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m\n" 2316 2317#: e2fsck/problem.c:1452 2318msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m\n" 2319msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m\n" 2320 2321#: e2fsck/problem.c:1457 2322msgid "Optimizing directories: " 2323msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: " 2324 2325#: e2fsck/problem.c:1474 2326msgid "Pass 4: Checking reference counts\n" 2327msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n" 2328 2329#. @-expanded: unattached zero-length inode %i. 2330#: e2fsck/problem.c:1479 2331#, c-format 2332msgid "@u @z @i %i. " 2333msgstr "@i @u @z %i. " 2334 2335#. @-expanded: unattached inode %i\n 2336#: e2fsck/problem.c:1484 2337#, c-format 2338msgid "@u @i %i\n" 2339msgstr "@i @u %i\n" 2340 2341#. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N. 2342#: e2fsck/problem.c:1489 2343msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. " 2344msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. " 2345 2346#. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n 2347#. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n 2348#. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n 2349#: e2fsck/problem.c:1493 2350msgid "" 2351"WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n" 2352"\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n" 2353"@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il. They @s the same!\n" 2354msgstr "" 2355"CẢNH BÁO : GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n" 2356"\tHOẶC NGƯỜI NAO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n" 2357"@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n" 2358 2359#. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n 2360#: e2fsck/problem.c:1503 2361msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n" 2362msgstr "Lần qua 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n" 2363 2364#. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set. 2365#: e2fsck/problem.c:1508 2366msgid "Padding at end of @i @B is not set. " 2367msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I." 2368 2369#. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set. 2370#: e2fsck/problem.c:1513 2371msgid "Padding at end of @b @B is not set. " 2372msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b." 2373 2374#. @-expanded: block bitmap differences: 2375#: e2fsck/problem.c:1518 2376msgid "@b @B differences: " 2377msgstr "Hiệu @B @b:" 2378 2379#. @-expanded: inode bitmap differences: 2380#: e2fsck/problem.c:1538 2381msgid "@i @B differences: " 2382msgstr "Hiệu @B @i:" 2383 2384#. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n 2385#: e2fsck/problem.c:1558 2386msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n" 2387msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n" 2388 2389#. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n 2390#: e2fsck/problem.c:1563 2391msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n" 2392msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n" 2393 2394#. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n 2395#: e2fsck/problem.c:1568 2396msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n" 2397msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n" 2398 2399#. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n 2400#: e2fsck/problem.c:1573 2401msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n" 2402msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n" 2403 2404#. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n 2405#: e2fsck/problem.c:1578 2406msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n" 2407msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n" 2408 2409#. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap 2410#. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n 2411#: e2fsck/problem.c:1583 2412msgid "" 2413"PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B " 2414"endpoints (%i, %j)\n" 2415msgstr "" 2416"LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng " 2417"với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n" 2418 2419#: e2fsck/problem.c:1589 2420msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n" 2421msgstr "Lỗi nội bộ : đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n" 2422 2423#. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n 2424#: e2fsck/problem.c:1594 2425#, c-format 2426msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n" 2427msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n" 2428 2429#. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n 2430#: e2fsck/problem.c:1599 2431#, c-format 2432msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n" 2433msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n" 2434 2435#. @-expanded: group %g block(s) in use but group is marked BLOCK_UNINIT\n 2436#: e2fsck/problem.c:1624 2437#, c-format 2438msgid "@g %g @b(s) in use but @g is marked BLOCK_UNINIT\n" 2439msgstr "Các @b của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là BLOCK_UNINIT\n" 2440 2441#. @-expanded: group %g inode(s) in use but group is marked INODE_UNINIT\n 2442#: e2fsck/problem.c:1629 2443#, c-format 2444msgid "@g %g @i(s) in use but @g is marked INODE_UNINIT\n" 2445msgstr "Các @i của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là INODE_UNINIT\n" 2446 2447#. @-expanded: Recreate journal 2448#: e2fsck/problem.c:1636 2449msgid "Recreate @j" 2450msgstr "Tạo lại @j" 2451 2452#: e2fsck/problem.c:1755 2453#, c-format 2454msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n" 2455msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n" 2456 2457#: e2fsck/problem.c:1850 2458msgid "IGNORED" 2459msgstr "BỊ BỎ QUA" 2460 2461#: e2fsck/scantest.c:81 2462#, c-format 2463msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n" 2464msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n" 2465 2466#: e2fsck/scantest.c:100 2467#, c-format 2468msgid "size of inode=%d\n" 2469msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n" 2470 2471#: e2fsck/scantest.c:121 2472msgid "while starting inode scan" 2473msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin" 2474 2475#: e2fsck/scantest.c:132 2476msgid "while doing inode scan" 2477msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin" 2478 2479#: e2fsck/super.c:187 2480#, c-format 2481msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d" 2482msgstr "" 2483"trong khi gọi hàm lặp lại khối « ext2fs_block_iterate » cho nút thông tin %d" 2484 2485#: e2fsck/super.c:209 2486#, c-format 2487msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount for inode %d" 2488msgstr "" 2489"trong khi gọi hàm điều chỉnh số đếm tham chiếu « ext2fs_adjust_ea_refcount »\n" 2490"cho nút thông tin %d" 2491 2492#: e2fsck/super.c:267 2493msgid "Truncating" 2494msgstr "Đang cắt ngắn" 2495 2496#: e2fsck/super.c:268 2497msgid "Clearing" 2498msgstr "Đang xoá sạch" 2499 2500#: e2fsck/unix.c:76 2501#, c-format 2502msgid "" 2503"Usage: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b superblock] [-B blocksize]\n" 2504"\t\t[-I inode_buffer_blocks] [-P process_inode_size]\n" 2505"\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n" 2506"\t\t[-E extended-options] device\n" 2507msgstr "" 2508"Sử dụng: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n" 2509"\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n" 2510"\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_ngoài]\n" 2511"\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] thiết_bị\n" 2512 2513#: e2fsck/unix.c:82 2514#, c-format 2515msgid "" 2516"\n" 2517"Emergency help:\n" 2518" -p Automatic repair (no questions)\n" 2519" -n Make no changes to the filesystem\n" 2520" -y Assume \"yes\" to all questions\n" 2521" -c Check for bad blocks and add them to the badblock " 2522"list\n" 2523" -f Force checking even if filesystem is marked clean\n" 2524msgstr "" 2525"\n" 2526"Trợ giúp khẩn cấp:\n" 2527" -p Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n" 2528" -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n" 2529" -y Giả sử trả lời « Có » mọi câu hỏi\n" 2530" -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n" 2531" -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là " 2532"sạch\n" 2533 2534#: e2fsck/unix.c:88 2535#, c-format 2536msgid "" 2537" -v Be verbose\n" 2538" -b superblock Use alternative superblock\n" 2539" -B blocksize Force blocksize when looking for superblock\n" 2540" -j external_journal Set location of the external journal\n" 2541" -l bad_blocks_file Add to badblocks list\n" 2542" -L bad_blocks_file Set badblocks list\n" 2543msgstr "" 2544" -v \t\tXuất chi tiết\n" 2545" -b siêu_khối \t\tDùng siêu khối xen kẽ\n" 2546" -B cỡ_khối \t\tBuộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n" 2547" -j nhật_ký_bên_ngoài \tĐặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n" 2548" -l tập_tin_khối_sai Thêm vào danh sách các khối sai\n" 2549" -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n" 2550 2551#: e2fsck/unix.c:132 2552#, c-format 2553msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %u/%u blocks\n" 2554msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %u/%u khối\n" 2555 2556#: e2fsck/unix.c:150 2557#, c-format 2558msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n" 2559msgstr " số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n" 2560 2561#: e2fsck/unix.c:157 2562#, c-format 2563msgid " Extent depth histogram: " 2564msgstr " Đồ thị độ sâu : " 2565 2566#: e2fsck/unix.c:207 misc/badblocks.c:928 misc/tune2fs.c:1625 misc/util.c:151 2567#: resize/main.c:249 2568#, c-format 2569msgid "while determining whether %s is mounted." 2570msgstr "trong khi quyết định nếu %s đã gắn kết chưa." 2571 2572#: e2fsck/unix.c:225 2573#, c-format 2574msgid "Warning! %s is mounted.\n" 2575msgstr "Cảnh báo : %s đã gắn kết.\n" 2576 2577#: e2fsck/unix.c:229 2578#, c-format 2579msgid "%s is mounted. " 2580msgstr "%s đã gắn kết. " 2581 2582#: e2fsck/unix.c:231 2583msgid "" 2584"Cannot continue, aborting.\n" 2585"\n" 2586msgstr "" 2587"Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n" 2588"\n" 2589 2590#: e2fsck/unix.c:232 2591#, c-format 2592msgid "" 2593"\n" 2594"\n" 2595"\a\a\a\aWARNING!!! The filesystem is mounted. If you continue you " 2596"***WILL***\n" 2597"cause ***SEVERE*** filesystem damage.\a\a\a\n" 2598"\n" 2599msgstr "" 2600"\n" 2601"\n" 2602"\a\a\a\aCẢNH BÁO !!! Hệ thống tập tin đã gắn kết. Vẫn tiếp tục thì\n" 2603"bạn ***CÓ PHẢI***\n" 2604"***LÀM HỎNG NẶNG*** hệ thống tập tin.\a\a\a\n" 2605"\n" 2606 2607#: e2fsck/unix.c:235 2608msgid "Do you really want to continue" 2609msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục" 2610 2611#: e2fsck/unix.c:237 2612#, c-format 2613msgid "check aborted.\n" 2614msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n" 2615 2616#: e2fsck/unix.c:315 2617msgid " contains a file system with errors" 2618msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi" 2619 2620#: e2fsck/unix.c:317 2621msgid " was not cleanly unmounted" 2622msgstr " chưa tháo gắn kết sạch" 2623 2624#: e2fsck/unix.c:319 2625msgid " primary superblock features different from backup" 2626msgstr "các tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu" 2627 2628#: e2fsck/unix.c:323 2629#, c-format 2630msgid " has been mounted %u times without being checked" 2631msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra" 2632 2633#: e2fsck/unix.c:330 2634msgid " has filesystem last checked time in the future" 2635msgstr "có giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng trong tương lai" 2636 2637#: e2fsck/unix.c:336 2638#, c-format 2639msgid " has gone %u days without being checked" 2640msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra" 2641 2642#: e2fsck/unix.c:345 2643msgid ", check forced.\n" 2644msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n" 2645 2646#: e2fsck/unix.c:348 2647#, c-format 2648msgid "%s: clean, %u/%u files, %u/%u blocks" 2649msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %u/%u khối" 2650 2651#: e2fsck/unix.c:365 2652msgid " (check deferred; on battery)" 2653msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)" 2654 2655#: e2fsck/unix.c:368 2656msgid " (check after next mount)" 2657msgstr " (kiểm tra sau lần kế tiếp gắn kết)" 2658 2659#: e2fsck/unix.c:370 2660#, c-format 2661msgid " (check in %ld mounts)" 2662msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)" 2663 2664#: e2fsck/unix.c:517 2665#, c-format 2666msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n" 2667msgstr "LỖI: không thể mở « /dev/null » (%s)\n" 2668 2669#: e2fsck/unix.c:587 2670#, c-format 2671msgid "Invalid EA version.\n" 2672msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n" 2673 2674#: e2fsck/unix.c:596 2675#, c-format 2676msgid "Unknown extended option: %s\n" 2677msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ : %s\n" 2678 2679#: e2fsck/unix.c:618 2680#, c-format 2681msgid "" 2682"Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n" 2683"\t%s\n" 2684msgstr "" 2685"Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n" 2686"\t%s\n" 2687 2688#: e2fsck/unix.c:686 2689#, c-format 2690msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n" 2691msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n" 2692 2693#: e2fsck/unix.c:690 2694msgid "Invalid completion information file descriptor" 2695msgstr "Mô tả tập tin thông tin hoà chỉnh không hợp lệ" 2696 2697#: e2fsck/unix.c:705 2698msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified." 2699msgstr "Có thể xác định chỉ một của những tùy chọn -p/-a, -n và -y." 2700 2701#: e2fsck/unix.c:726 2702#, c-format 2703msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n" 2704msgstr "Tùy chọn « -t » không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n" 2705 2706#: e2fsck/unix.c:801 2707msgid "The -n and -D options are incompatible." 2708msgstr "Hai tùy chọn « -n » và « -D » không tương thích với nhau." 2709 2710#: e2fsck/unix.c:806 2711msgid "The -n and -c options are incompatible." 2712msgstr "Hai tùy chọn « -n » và « -c » không tương thích với nhau." 2713 2714#: e2fsck/unix.c:811 2715msgid "The -n and -l/-L options are incompatible." 2716msgstr "Hai tùy chọn « -n » và « -l/-L » không tương thích với nhau." 2717 2718#: e2fsck/unix.c:822 misc/tune2fs.c:550 misc/tune2fs.c:835 misc/tune2fs.c:853 2719#, c-format 2720msgid "Unable to resolve '%s'" 2721msgstr "Không thể quyết định « %s »" 2722 2723#: e2fsck/unix.c:851 2724#, c-format 2725msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n" 2726msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn « --c » và « --l/L ».\n" 2727 2728#: e2fsck/unix.c:899 2729#, c-format 2730msgid "" 2731"E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n" 2732"\n" 2733msgstr "" 2734"E2FSCK_JBD_DEBUG « %s » không phải số nguyên\n" 2735"\n" 2736 2737#: e2fsck/unix.c:908 2738#, c-format 2739msgid "" 2740"\n" 2741"Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n" 2742"\n" 2743msgstr "" 2744"\n" 2745"Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (« %s »)\n" 2746"\n" 2747 2748#: e2fsck/unix.c:982 2749#, c-format 2750msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n" 2751msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n" 2752 2753#: e2fsck/unix.c:990 2754msgid "while trying to initialize program" 2755msgstr "trong khi thử sở khởi chương trình" 2756 2757#: e2fsck/unix.c:1001 2758#, c-format 2759msgid "\tUsing %s, %s\n" 2760msgstr "\tDùng %s, %s\n" 2761 2762#: e2fsck/unix.c:1013 2763msgid "need terminal for interactive repairs" 2764msgstr "cần thiết thiết bị cuối để sửa chữa tương tác" 2765 2766#: e2fsck/unix.c:1046 2767#, c-format 2768msgid "%s: %s trying backup blocks...\n" 2769msgstr "%s %s đang thử các khối dự trữ...\n" 2770 2771#: e2fsck/unix.c:1048 2772msgid "Superblock invalid," 2773msgstr "Siêu khối không hợp lệ," 2774 2775#: e2fsck/unix.c:1049 2776msgid "Group descriptors look bad..." 2777msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai..." 2778 2779#: e2fsck/unix.c:1059 2780#, c-format 2781msgid "%s: going back to original superblock\n" 2782msgstr "%s: đang trở về siêu khối gốc\n" 2783 2784#: e2fsck/unix.c:1086 2785#, c-format 2786msgid "" 2787"The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n" 2788"(Or the filesystem superblock is corrupt)\n" 2789"\n" 2790msgstr "" 2791"Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n" 2792"(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n" 2793"\n" 2794 2795#: e2fsck/unix.c:1092 2796#, c-format 2797msgid "Could this be a zero-length partition?\n" 2798msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không ?\n" 2799 2800#: e2fsck/unix.c:1094 2801#, c-format 2802msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n" 2803msgstr "" 2804"Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc là người chủ " 2805"(root)\n" 2806 2807#: e2fsck/unix.c:1099 2808#, c-format 2809msgid "Possibly non-existent or swap device?\n" 2810msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi ?\n" 2811 2812#: e2fsck/unix.c:1101 2813#, c-format 2814msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n" 2815msgstr "" 2816"Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác ?\n" 2817 2818#: e2fsck/unix.c:1105 2819#, c-format 2820msgid "" 2821"Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n" 2822"check of the device.\n" 2823msgstr "" 2824"Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn « -n » để chạy\n" 2825"việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n" 2826 2827#: e2fsck/unix.c:1169 2828msgid "Get a newer version of e2fsck!" 2829msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn." 2830 2831#: e2fsck/unix.c:1199 2832#, c-format 2833msgid "while checking ext3 journal for %s" 2834msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s" 2835 2836#: e2fsck/unix.c:1210 2837#, c-format 2838msgid "" 2839"Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem " 2840"check.\n" 2841msgstr "" 2842"Cảnh báo : đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập " 2843"tin một cách chỉ đọc.\n" 2844 2845#: e2fsck/unix.c:1223 2846#, c-format 2847msgid "unable to set superblock flags on %s\n" 2848msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n" 2849 2850#: e2fsck/unix.c:1229 2851#, c-format 2852msgid "while recovering ext3 journal of %s" 2853msgstr "trong khi phục hồi nhật ký ext3 của %s" 2854 2855#: e2fsck/unix.c:1254 2856#, c-format 2857msgid "%s has unsupported feature(s):" 2858msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ :" 2859 2860#: e2fsck/unix.c:1270 2861msgid "Warning: compression support is experimental.\n" 2862msgstr "Cảnh báo : sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n" 2863 2864#: e2fsck/unix.c:1275 2865#, c-format 2866msgid "" 2867"E2fsck not compiled with HTREE support,\n" 2868"\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n" 2869msgstr "" 2870"E2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HCÂY,\n" 2871"nhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HCÂY.\n" 2872 2873#: e2fsck/unix.c:1328 2874msgid "while reading bad blocks inode" 2875msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối sai" 2876 2877#: e2fsck/unix.c:1330 2878#, c-format 2879msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n" 2880msgstr "" 2881"Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng tiến trình này sẽ thử tiếp tục...\n" 2882 2883#: e2fsck/unix.c:1356 2884msgid "Couldn't determine journal size" 2885msgstr "Không thể quyết định kích cỡ nhật ký" 2886 2887#: e2fsck/unix.c:1359 2888#, c-format 2889msgid "Creating journal (%d blocks): " 2890msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): " 2891 2892#: e2fsck/unix.c:1366 misc/mke2fs.c:2248 2893msgid "" 2894"\n" 2895"\twhile trying to create journal" 2896msgstr "" 2897"\n" 2898"trong khi thử tạo nhật ký" 2899 2900#: e2fsck/unix.c:1369 2901#, c-format 2902msgid " Done.\n" 2903msgstr " Hoàn tất\n" 2904 2905#: e2fsck/unix.c:1370 2906#, c-format 2907msgid "" 2908"\n" 2909"*** journal has been re-created - filesystem is now ext3 again ***\n" 2910msgstr "" 2911"\n" 2912"••• nhật ký đã được tạo lại — hệ thống tập tin lúc này là ext3 lại •••\n" 2913 2914#: e2fsck/unix.c:1377 2915#, c-format 2916msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n" 2917msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck...\n" 2918 2919#: e2fsck/unix.c:1381 2920msgid "while resetting context" 2921msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh" 2922 2923#: e2fsck/unix.c:1388 2924#, c-format 2925msgid "%s: e2fsck canceled.\n" 2926msgstr "%s: e2fsck bị thôi.\n" 2927 2928#: e2fsck/unix.c:1393 2929msgid "aborted" 2930msgstr "bị hủy bỏ" 2931 2932#: e2fsck/unix.c:1405 2933#, c-format 2934msgid "" 2935"\n" 2936"%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n" 2937msgstr "" 2938"\n" 2939"%s: ••••• HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI •••••\n" 2940 2941#: e2fsck/unix.c:1408 2942#, c-format 2943msgid "%s: ***** REBOOT LINUX *****\n" 2944msgstr "%s: ••••• HÃY KHỞI ĐỘNG LẠI LINUX •••••\n" 2945 2946#: e2fsck/unix.c:1416 2947#, c-format 2948msgid "" 2949"\n" 2950"%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n" 2951"\n" 2952msgstr "" 2953"\n" 2954"%s: •••••••••• CẢNH BÁO : hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi ••••••••••\n" 2955"\n" 2956 2957#: e2fsck/unix.c:1454 2958msgid "while setting block group checksum info" 2959msgstr "trong khi đặt thông tin tổng kiểm nhóm khối" 2960 2961#: e2fsck/util.c:138 misc/util.c:68 2962msgid "yY" 2963msgstr "cC" 2964 2965#: e2fsck/util.c:139 2966msgid "nN" 2967msgstr "kK" 2968 2969#: e2fsck/util.c:153 2970msgid "<y>" 2971msgstr "<c>" 2972 2973#: e2fsck/util.c:155 2974msgid "<n>" 2975msgstr "<k>" 2976 2977#: e2fsck/util.c:157 2978msgid " (y/n)" 2979msgstr " (c/k)" 2980 2981#: e2fsck/util.c:172 2982msgid "cancelled!\n" 2983msgstr "bị thôi !\n" 2984 2985#: e2fsck/util.c:187 2986msgid "yes\n" 2987msgstr "có\n" 2988 2989#: e2fsck/util.c:189 2990msgid "no\n" 2991msgstr "không\n" 2992 2993#: e2fsck/util.c:199 2994#, c-format 2995msgid "" 2996"%s? no\n" 2997"\n" 2998msgstr "" 2999"%s? không\n" 3000"\n" 3001 3002#: e2fsck/util.c:203 3003#, c-format 3004msgid "" 3005"%s? yes\n" 3006"\n" 3007msgstr "" 3008"%s? có\n" 3009"\n" 3010 3011#: e2fsck/util.c:207 3012msgid "yes" 3013msgstr "có" 3014 3015#: e2fsck/util.c:207 3016msgid "no" 3017msgstr "không" 3018 3019#: e2fsck/util.c:221 3020#, c-format 3021msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s" 3022msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s" 3023 3024#: e2fsck/util.c:226 3025msgid "reading inode and block bitmaps" 3026msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối" 3027 3028#: e2fsck/util.c:231 3029#, c-format 3030msgid "while retrying to read bitmaps for %s" 3031msgstr "trong khi thử đọc mảng ảnh cho %s" 3032 3033#: e2fsck/util.c:243 3034msgid "writing block and inode bitmaps" 3035msgstr "đang ghi các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin" 3036 3037#: e2fsck/util.c:248 3038#, c-format 3039msgid "while rewriting block and inode bitmaps for %s" 3040msgstr "trong khi ghi lại các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin cho %s" 3041 3042#: e2fsck/util.c:260 3043#, c-format 3044msgid "" 3045"\n" 3046"\n" 3047"%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n" 3048"\t(i.e., without -a or -p options)\n" 3049msgstr "" 3050"\n" 3051"\n" 3052"%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG : HÃY TỰ CHẠY fsck.\n" 3053"\t(tức là không có tùy chọn « -a » hay « -p »).\n" 3054 3055#: e2fsck/util.c:341 3056#, c-format 3057msgid "Memory used: %luk/%luk (%luk/%luk), " 3058msgstr "Vùng nhớ được dùng: %luk/%luk (%luk/%luk), " 3059 3060#: e2fsck/util.c:345 3061#, c-format 3062msgid "Memory used: %lu, " 3063msgstr "Vùng nhớ được dùng: %lu, " 3064 3065#: e2fsck/util.c:352 3066#, c-format 3067msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n" 3068msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n" 3069 3070#: e2fsck/util.c:357 3071#, c-format 3072msgid "elapsed time: %6.3f\n" 3073msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n" 3074 3075#: e2fsck/util.c:391 e2fsck/util.c:405 3076#, c-format 3077msgid "while reading inode %lu in %s" 3078msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s" 3079 3080#: e2fsck/util.c:419 e2fsck/util.c:432 3081#, c-format 3082msgid "while writing inode %lu in %s" 3083msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s" 3084 3085#: e2fsck/util.c:581 3086msgid "while allocating zeroizing buffer" 3087msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không" 3088 3089#: misc/badblocks.c:66 3090msgid "done \n" 3091msgstr "hoàn tất \n" 3092 3093#: misc/badblocks.c:89 3094#, c-format 3095msgid "" 3096"Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n" 3097" [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e " 3098"max_bad_blocks]\n" 3099" [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n" 3100" device [last_block [first_block]]\n" 3101msgstr "" 3102"Sử dụng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_nhập] [-o tập_tin_xuất] [-svwnf]\n" 3103" [-c số_khối_cùng_lúc] [-d hệ_số_đợi_đọc] [-e số_tối_đa_khối_xấu]\n" 3104" [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử [...]]]\n" 3105" thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n" 3106 3107#: misc/badblocks.c:100 3108#, c-format 3109msgid "" 3110"%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n" 3111"\n" 3112msgstr "" 3113"%s: hai tùy chọn « -n » và « -w » loại từ lẫn nhau.\n" 3114"\n" 3115 3116#: misc/badblocks.c:202 3117#, c-format 3118msgid "%6.2f%% done, %s elapsed" 3119msgstr "%6.2f%% hoàn tất, %s đã trôi qua" 3120 3121#: misc/badblocks.c:293 3122msgid "Testing with random pattern: " 3123msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: " 3124 3125#: misc/badblocks.c:311 3126msgid "Testing with pattern 0x" 3127msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x" 3128 3129#: misc/badblocks.c:339 misc/badblocks.c:408 3130msgid "during seek" 3131msgstr "trong khi tìm nơi" 3132 3133#: misc/badblocks.c:350 3134#, c-format 3135msgid "Weird value (%ld) in do_read\n" 3136msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc « do_read »\n" 3137 3138#: misc/badblocks.c:428 3139msgid "during ext2fs_sync_device" 3140msgstr "trong khi đồng bộ hoá thiết bị « ext2fs_sync_device »" 3141 3142#: misc/badblocks.c:447 misc/badblocks.c:711 3143msgid "while beginning bad block list iteration" 3144msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai" 3145 3146#: misc/badblocks.c:461 misc/badblocks.c:563 misc/badblocks.c:721 3147msgid "while allocating buffers" 3148msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm" 3149 3150#: misc/badblocks.c:465 3151#, c-format 3152msgid "Checking blocks %lu to %lu\n" 3153msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n" 3154 3155#: misc/badblocks.c:470 3156msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n" 3157msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n" 3158 3159#: misc/badblocks.c:479 3160msgid "Checking for bad blocks (read-only test): " 3161msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra chỉ đọc): " 3162 3163#: misc/badblocks.c:487 misc/badblocks.c:595 misc/badblocks.c:640 3164#: misc/badblocks.c:784 3165msgid "Too many bad blocks, aborting test\n" 3166msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n" 3167 3168#: misc/badblocks.c:570 3169msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n" 3170msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n" 3171 3172#: misc/badblocks.c:572 misc/badblocks.c:734 3173#, c-format 3174msgid "From block %lu to %lu\n" 3175msgstr "Phạm vi khối %lu đến %lu\n" 3176 3177#: misc/badblocks.c:630 3178msgid "Reading and comparing: " 3179msgstr "Đang đọc và so sánh: " 3180 3181#: misc/badblocks.c:733 3182msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n" 3183msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n" 3184 3185#: misc/badblocks.c:739 3186msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n" 3187msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra đọc-ghi không hủy)\n" 3188 3189#: misc/badblocks.c:746 3190msgid "" 3191"\n" 3192"Interrupt caught, cleaning up\n" 3193msgstr "" 3194"\n" 3195"Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n" 3196 3197#: misc/badblocks.c:822 3198#, c-format 3199msgid "during test data write, block %lu" 3200msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu" 3201 3202#: misc/badblocks.c:933 misc/util.c:156 3203#, c-format 3204msgid "%s is mounted; " 3205msgstr "%s đã gắn kết; " 3206 3207#: misc/badblocks.c:935 3208msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n" 3209msgstr "" 3210"tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n" 3211"Mong « /etc/mtab » không đúng.\n" 3212 3213#: misc/badblocks.c:940 3214msgid "it's not safe to run badblocks!\n" 3215msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n" 3216 3217#: misc/badblocks.c:945 misc/util.c:167 3218#, c-format 3219msgid "%s is apparently in use by the system; " 3220msgstr "Có vẻ là %s đang bị hệ thống dùng; " 3221 3222#: misc/badblocks.c:948 3223msgid "badblocks forced anyway.\n" 3224msgstr "vẫn ép buộc badblocks (khối sai).\n" 3225 3226#: misc/badblocks.c:968 3227#, c-format 3228msgid "invalid %s - %s" 3229msgstr "%s không hợp lệ — %s" 3230 3231#: misc/badblocks.c:1077 3232#, c-format 3233msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s" 3234msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s" 3235 3236#: misc/badblocks.c:1104 3237msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode" 3238msgstr "" 3239"Trong chế độ chỉ đọc, có thể xác định tối đa một mẫu thử (test_pattern)" 3240 3241#: misc/badblocks.c:1110 3242msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode" 3243msgstr "Không cho phẹp mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc" 3244 3245#: misc/badblocks.c:1124 3246msgid "" 3247"Couldn't determine device size; you must specify\n" 3248"the size manually\n" 3249msgstr "" 3250"Không thể quyết định kích cỡ của thiết bị;\n" 3251"bạn cần phải tự xác định kích cỡ đó.\n" 3252 3253#: misc/badblocks.c:1130 3254msgid "while trying to determine device size" 3255msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của thiết bị" 3256 3257#: misc/badblocks.c:1135 3258msgid "last block" 3259msgstr "khối cuối" 3260 3261#: misc/badblocks.c:1141 3262msgid "first block" 3263msgstr "khối đầu" 3264 3265#: misc/badblocks.c:1144 3266#, c-format 3267msgid "invalid starting block (%lu): must be less than %lu" 3268msgstr "khối đầu không hợp lệ (%lu): phải nhỏ hơn %lu" 3269 3270#: misc/badblocks.c:1200 3271msgid "while creating in-memory bad blocks list" 3272msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ" 3273 3274#: misc/badblocks.c:1215 3275msgid "while adding to in-memory bad block list" 3276msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ" 3277 3278#: misc/badblocks.c:1239 3279#, c-format 3280msgid "Pass completed, %u bad blocks found.\n" 3281msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai.\n" 3282 3283#: misc/chattr.c:85 3284#, c-format 3285msgid "Usage: %s [-RVf] [-+=AacDdeijsSu] [-v version] files...\n" 3286msgstr "Sử dụng: %s [-RVf] [-+=AacDdeijsSu] [-v phiên_bản] tập_tin...\n" 3287 3288#: misc/chattr.c:153 3289#, c-format 3290msgid "bad version - %s\n" 3291msgstr "phiên bản sai — %s\n" 3292 3293#: misc/chattr.c:200 misc/lsattr.c:115 3294#, c-format 3295msgid "while trying to stat %s" 3296msgstr "trong khi thử lấy các thông tin về %s" 3297 3298#: misc/chattr.c:207 3299#, c-format 3300msgid "while reading flags on %s" 3301msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s" 3302 3303#: misc/chattr.c:216 misc/chattr.c:235 3304#, c-format 3305msgid "Clearing extent flag not supported on %s" 3306msgstr "Chức năng xoá sạch cờ tầm không được hỗ trợ trên %s" 3307 3308#: misc/chattr.c:221 misc/chattr.c:240 3309#, c-format 3310msgid "Flags of %s set as " 3311msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành " 3312 3313#: misc/chattr.c:249 3314#, c-format 3315msgid "while setting flags on %s" 3316msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s" 3317 3318#: misc/chattr.c:257 3319#, c-format 3320msgid "Version of %s set as %lu\n" 3321msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n" 3322 3323#: misc/chattr.c:261 3324#, c-format 3325msgid "while setting version on %s" 3326msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s" 3327 3328#: misc/chattr.c:281 3329#, c-format 3330msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc" 3331msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc" 3332 3333#: misc/chattr.c:320 3334msgid "= is incompatible with - and +\n" 3335msgstr "= không tương thích với « - » và « + »\n" 3336 3337#: misc/chattr.c:328 3338msgid "Must use '-v', =, - or +\n" 3339msgstr "Phải dùng « -v », « = », « - » hay « + »\n" 3340 3341#: misc/dumpe2fs.c:53 3342#, c-format 3343msgid "Usage: %s [-bfhixV] [-o superblock=<num>] [-o blocksize=<num>] device\n" 3344msgstr "Sử dụng: %s [-bfhixV] [-o siêu_khối=<số>] [-o cỡ_khối=<số>] thiết_bị\n" 3345 3346#: misc/dumpe2fs.c:168 3347#, c-format 3348msgid "Group %lu: (Blocks " 3349msgstr "Nhóm %lu: (Khối " 3350 3351#: misc/dumpe2fs.c:173 3352#, c-format 3353msgid " Checksum 0x%04x, unused inodes %d\n" 3354msgstr " Tổng kiểm 0x%04x, Nút không dùng %d\n" 3355 3356#: misc/dumpe2fs.c:178 3357#, c-format 3358msgid " %s superblock at " 3359msgstr " %s siêu khối tại " 3360 3361#: misc/dumpe2fs.c:179 3362msgid "Primary" 3363msgstr "Chính" 3364 3365#: misc/dumpe2fs.c:179 3366msgid "Backup" 3367msgstr "Sao lưu" 3368 3369#: misc/dumpe2fs.c:183 3370#, c-format 3371msgid ", Group descriptors at " 3372msgstr ", Mô tả nhóm tại " 3373 3374#: misc/dumpe2fs.c:187 3375#, c-format 3376msgid "" 3377"\n" 3378" Reserved GDT blocks at " 3379msgstr "" 3380"\n" 3381" Các khối GDT đã dành riêng tại " 3382 3383#: misc/dumpe2fs.c:194 3384#, c-format 3385msgid " Group descriptor at " 3386msgstr " Mô tả nhóm tại " 3387 3388#: misc/dumpe2fs.c:200 3389msgid " Block bitmap at " 3390msgstr " Mảng ảnh khối tại " 3391 3392#: misc/dumpe2fs.c:205 3393msgid ", Inode bitmap at " 3394msgstr ", Mảng ảnh nút thông tin tại " 3395 3396#: misc/dumpe2fs.c:210 3397msgid "" 3398"\n" 3399" Inode table at " 3400msgstr "" 3401"\n" 3402" Bảng nút thông tin tại " 3403 3404#: misc/dumpe2fs.c:217 3405#, c-format 3406msgid "" 3407"\n" 3408" %u free blocks, %u free inodes, %u directories%s" 3409msgstr "" 3410"\n" 3411" %u khối rảnh, %u nút rảnh, %u thư mục%s" 3412 3413#: misc/dumpe2fs.c:224 3414#, c-format 3415msgid ", %u unused inodes\n" 3416msgstr ", %u nút không dùng\n" 3417 3418#: misc/dumpe2fs.c:227 3419msgid " Free blocks: " 3420msgstr " Khối rảnh: " 3421 3422#: misc/dumpe2fs.c:237 3423msgid " Free inodes: " 3424msgstr " Nút rảnh: " 3425 3426#: misc/dumpe2fs.c:268 3427msgid "while printing bad block list" 3428msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai" 3429 3430#: misc/dumpe2fs.c:274 3431#, c-format 3432msgid "Bad blocks: %u" 3433msgstr "Khối sai: %u" 3434 3435#: misc/dumpe2fs.c:301 misc/tune2fs.c:281 3436msgid "while reading journal inode" 3437msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký" 3438 3439#: misc/dumpe2fs.c:307 3440msgid "while opening journal inode" 3441msgstr "trong khi mở nút thông tin nhật ký" 3442 3443#: misc/dumpe2fs.c:313 3444msgid "while reading journal super block" 3445msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký" 3446 3447#: misc/dumpe2fs.c:323 3448#, c-format 3449msgid "Journal features: " 3450msgstr "Tính năng nhật ký: " 3451 3452#: misc/dumpe2fs.c:336 3453msgid "Journal size: " 3454msgstr "Kích cỡ nhật ký: " 3455 3456#: misc/dumpe2fs.c:347 3457#, c-format 3458msgid "" 3459"Journal length: %u\n" 3460"Journal sequence: 0x%08x\n" 3461"Journal start: %u\n" 3462msgstr "" 3463"Chiều dài nhật ký: %u\n" 3464"Dãy nhật ký: 0x%08x\n" 3465"Đầu nhật ký: %u\n" 3466 3467#: misc/dumpe2fs.c:366 misc/tune2fs.c:202 3468msgid "while reading journal superblock" 3469msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký" 3470 3471#: misc/dumpe2fs.c:374 3472msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers" 3473msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký" 3474 3475#: misc/dumpe2fs.c:378 3476#, c-format 3477msgid "" 3478"\n" 3479"Journal block size: %u\n" 3480"Journal length: %u\n" 3481"Journal first block: %u\n" 3482"Journal sequence: 0x%08x\n" 3483"Journal start: %u\n" 3484"Journal number of users: %u\n" 3485msgstr "" 3486"\n" 3487"Kích cỡ khối nhật ký: \t%u\n" 3488"Độ dài nhật ký: \t\t%u\n" 3489"Khối đầu nhật ký: \t\t%u\n" 3490"Dãy nhật ký: \t\t\t0x%08x\n" 3491"Đầu nhật ký: \t\t%u\n" 3492"Số người dùng nhật ký: \t%u\n" 3493 3494#: misc/dumpe2fs.c:391 3495#, c-format 3496msgid "Journal users: %s\n" 3497msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n" 3498 3499#: misc/dumpe2fs.c:407 misc/mke2fs.c:699 misc/tune2fs.c:872 3500#, c-format 3501msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n" 3502msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn !\n" 3503 3504#: misc/dumpe2fs.c:433 3505#, c-format 3506msgid "Invalid superblock parameter: %s\n" 3507msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n" 3508 3509#: misc/dumpe2fs.c:448 3510#, c-format 3511msgid "Invalid blocksize parameter: %s\n" 3512msgstr "Tham số kích cỡ khối không hợp lệ: %s\n" 3513 3514#: misc/dumpe2fs.c:459 3515#, c-format 3516msgid "" 3517"\n" 3518"Bad extended option(s) specified: %s\n" 3519"\n" 3520"Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n" 3521"\tis set off by an equals ('=') sign.\n" 3522"\n" 3523"Valid extended options are:\n" 3524"\tsuperblock=<superblock number>\n" 3525"\tblocksize=<blocksize>\n" 3526msgstr "" 3527"\n" 3528"Sai xác định tùy chọn đã mở rộng: %s\n" 3529"\n" 3530"Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n" 3531"đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n" 3532"\n" 3533"Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n" 3534"\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n" 3535"\tblocksize=<kích cỡ khối>\n" 3536 3537#: misc/dumpe2fs.c:518 misc/mke2fs.c:1406 3538#, c-format 3539msgid "\tUsing %s\n" 3540msgstr "\tDùng %s\n" 3541 3542#: misc/dumpe2fs.c:554 misc/e2image.c:681 misc/tune2fs.c:1576 3543#: resize/main.c:312 3544#, c-format 3545msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n" 3546msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n" 3547 3548#: misc/dumpe2fs.c:579 3549#, c-format 3550msgid "" 3551"\n" 3552"%s: %s: error reading bitmaps: %s\n" 3553msgstr "" 3554"\n" 3555"%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n" 3556 3557#: misc/e2image.c:52 3558#, c-format 3559msgid "Usage: %s [-rsI] device image_file\n" 3560msgstr "Sử dụng: %s [-rsI] thiết_bị tập_tin_ảnh\n" 3561 3562#: misc/e2image.c:64 3563msgid "Couldn't allocate header buffer\n" 3564msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n" 3565 3566#: misc/e2image.c:83 3567#, c-format 3568msgid "short write (only %d bytes) for writing image header" 3569msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh" 3570 3571#: misc/e2image.c:102 3572msgid "while writing superblock" 3573msgstr "trong khi ghi siêu khối" 3574 3575#: misc/e2image.c:110 3576msgid "while writing inode table" 3577msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin" 3578 3579#: misc/e2image.c:117 3580msgid "while writing block bitmap" 3581msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối" 3582 3583#: misc/e2image.c:124 3584msgid "while writing inode bitmap" 3585msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin" 3586 3587#: misc/e2label.c:57 3588#, c-format 3589msgid "e2label: cannot open %s\n" 3590msgstr "e2label: không thể mở %s\n" 3591 3592#: misc/e2label.c:62 3593#, c-format 3594msgid "e2label: cannot seek to superblock\n" 3595msgstr "e2label: không thể tìm nơi tới siêu khối\n" 3596 3597#: misc/e2label.c:67 3598#, c-format 3599msgid "e2label: error reading superblock\n" 3600msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n" 3601 3602#: misc/e2label.c:71 3603#, c-format 3604msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n" 3605msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n" 3606 3607#: misc/e2label.c:96 misc/tune2fs.c:1711 3608#, c-format 3609msgid "Warning: label too long, truncating.\n" 3610msgstr "Cảnh báo : nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n" 3611 3612#: misc/e2label.c:99 3613#, c-format 3614msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n" 3615msgstr "e2label: không thể tìm nơi lại tới siêu khối\n" 3616 3617#: misc/e2label.c:104 3618#, c-format 3619msgid "e2label: error writing superblock\n" 3620msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n" 3621 3622#: misc/e2label.c:116 misc/tune2fs.c:542 3623#, c-format 3624msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n" 3625msgstr "Sử dụng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n" 3626 3627#: misc/e2undo.c:35 3628#, c-format 3629msgid "Usage: %s <transaction file> <filesystem>\n" 3630msgstr "Sử dụng: %s <tập tin giao dịch> <hệ thống tập tin>\n" 3631 3632#: misc/e2undo.c:52 3633msgid "Failed to read the file system data \n" 3634msgstr "Lỗi đọc dữ liệu hệ thống tập tin \n" 3635 3636#: misc/e2undo.c:62 misc/e2undo.c:83 misc/e2undo.c:108 misc/e2undo.c:205 3637#, c-format 3638msgid "Failed tdb_fetch %s\n" 3639msgstr "Lỗi tdb_fetch %s\n" 3640 3641#: misc/e2undo.c:70 3642#, c-format 3643msgid "The file system Mount time didn't match %u\n" 3644msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không tương ứng với %u\n" 3645 3646#: misc/e2undo.c:89 3647msgid "The file system UUID didn't match \n" 3648msgstr "UUID hệ thống tập tin không tương ứng \n" 3649 3650#: misc/e2undo.c:162 3651#, c-format 3652msgid "Failed tdb_open %s\n" 3653msgstr "Lỗi tdb_open %s\n" 3654 3655#: misc/e2undo.c:168 3656#, c-format 3657msgid "Error while determining whether %s is mounted.\n" 3658msgstr "Gặp lỗi trong khi quyết định nếu %s đã gắn kết chưa.\n" 3659 3660#: misc/e2undo.c:174 3661msgid "e2undo should only be run on unmounted file system\n" 3662msgstr "e2undo chỉ nên chạy trên một hệ thống tập tin chưa gắn kết\n" 3663 3664#: misc/e2undo.c:183 3665#, c-format 3666msgid "Failed to open %s\n" 3667msgstr "Lỗi mở %s\n" 3668 3669#: misc/e2undo.c:209 3670#, c-format 3671msgid "Replayed transaction of size %zd at location %ld\n" 3672msgstr "Đã chạy lại giao dịch có kích cỡ %zd ở vị trí %ld\n" 3673 3674#: misc/e2undo.c:215 3675#, c-format 3676msgid "Failed write %s\n" 3677msgstr "Lỗi ghi %s\n" 3678 3679#: misc/fsck.c:343 3680#, c-format 3681msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n" 3682msgstr "CẢNH BÁO : không thể mở %s: %s\n" 3683 3684#: misc/fsck.c:353 3685#, c-format 3686msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n" 3687msgstr "CẢNH BÁO : gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n" 3688 3689#: misc/fsck.c:368 3690msgid "" 3691"\a\a\aWARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n" 3692"\tfield. I will kludge around things for you, but you\n" 3693"\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n" 3694"\n" 3695msgstr "" 3696"\a\a\aCẢNH BÁO : « /etc/fstab » của bạn không chứa trường\n" 3697"\tpassno fsck. Trình này sẽ làm quấy quá trường hợp này, nhưng\n" 3698"\tbạn nên sửa chữa tập tin « /etc/fstab » càng sớm càng có thể.\n" 3699"\n" 3700 3701#: misc/fsck.c:477 3702#, c-format 3703msgid "fsck: %s: not found\n" 3704msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n" 3705 3706#: misc/fsck.c:593 3707#, c-format 3708msgid "%s: wait: No more child process?!?\n" 3709msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa ?!?\n" 3710 3711#: misc/fsck.c:615 3712#, c-format 3713msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n" 3714msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n" 3715 3716#: misc/fsck.c:621 3717#, c-format 3718msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n" 3719msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n" 3720 3721#: misc/fsck.c:660 3722#, c-format 3723msgid "Finished with %s (exit status %d)\n" 3724msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n" 3725 3726#: misc/fsck.c:720 3727#, c-format 3728msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n" 3729msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n" 3730 3731#: misc/fsck.c:741 3732msgid "" 3733"Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n" 3734"with 'no' or '!'.\n" 3735msgstr "" 3736"Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n" 3737"cho tùy chọn « -t » phải có tiền tố « no » hay « ! ».\n" 3738 3739#: misc/fsck.c:760 3740msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n" 3741msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n" 3742 3743#: misc/fsck.c:883 3744#, c-format 3745msgid "" 3746"%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass " 3747"number\n" 3748msgstr "" 3749"%s: đang bỏ qua dòng sai trong « /etc/fstab »: đóng kết lắp với số gửi qua " 3750"fsck khác số không\n" 3751 3752#: misc/fsck.c:910 3753#, c-format 3754msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n" 3755msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n" 3756 3757#: misc/fsck.c:966 3758msgid "Checking all file systems.\n" 3759msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n" 3760 3761#: misc/fsck.c:1057 3762#, c-format 3763msgid "--waiting-- (pass %d)\n" 3764msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n" 3765 3766#: misc/fsck.c:1077 3767msgid "" 3768"Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n" 3769msgstr "" 3770"Sử dụng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] [HTT ...]\n" 3771"\n" 3772"HTT: hệ thống tập tin\n" 3773 3774#: misc/fsck.c:1119 3775#, c-format 3776msgid "%s: too many devices\n" 3777msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n" 3778 3779#: misc/fsck.c:1152 misc/fsck.c:1238 3780#, c-format 3781msgid "%s: too many arguments\n" 3782msgstr "%s: quá nhiều đối số\n" 3783 3784#: misc/lsattr.c:73 3785#, c-format 3786msgid "Usage: %s [-RVadlv] [files...]\n" 3787msgstr "Sử dụng: %s [-RVadlv] [tập_tin...]\n" 3788 3789#: misc/lsattr.c:83 3790#, c-format 3791msgid "While reading flags on %s" 3792msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s" 3793 3794#: misc/lsattr.c:90 3795#, c-format 3796msgid "While reading version on %s" 3797msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s" 3798 3799#: misc/mke2fs.c:108 3800#, c-format 3801msgid "" 3802"Usage: %s [-c|-l filename] [-b block-size] [-f fragment-size]\n" 3803"\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]\n" 3804"\t[-G meta group size] [-N number-of-inodes]\n" 3805"\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n" 3806"\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n" 3807"\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n" 3808"\t[-T fs-type] [-U UUID] [-jnqvFKSV] device [blocks-count]\n" 3809msgstr "" 3810"Sử dụng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-f cỡ_đoạn]\n" 3811"\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n" 3812"\t[-G cỡ_siêu_nhóm] [-N số_các_inode] [-m phần_trăm_khối_dành_riêng]\n" 3813"\t[-o HĐH_tạo] [-g khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin]\n" 3814"\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT]\n" 3815"\t[-E tùy_chọn_mở_rộng] [-T kiểu_HTT] [-U UUID]\n" 3816"\t[-jnqvFKSV] thiết_bị [số_đếm_khối]\n" 3817"\n" 3818"HĐH: hệ điều hành\n" 3819"HTT: hệ thống tập tin\n" 3820 3821#: misc/mke2fs.c:210 3822#, c-format 3823msgid "Running command: %s\n" 3824msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n" 3825 3826#: misc/mke2fs.c:214 3827#, c-format 3828msgid "while trying to run '%s'" 3829msgstr "trong khi thử chạy « %s »" 3830 3831#: misc/mke2fs.c:221 3832msgid "while processing list of bad blocks from program" 3833msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình" 3834 3835#: misc/mke2fs.c:248 3836#, c-format 3837msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n" 3838msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n" 3839 3840#: misc/mke2fs.c:250 3841#, c-format 3842msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n" 3843msgstr "" 3844"Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n" 3845"để xây dựng được hệ thống tập tin.\n" 3846 3847#: misc/mke2fs.c:253 3848msgid "Aborting....\n" 3849msgstr "Đang hủy bỏ...\n" 3850 3851#: misc/mke2fs.c:273 3852#, c-format 3853msgid "" 3854"Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n" 3855"\tbad blocks.\n" 3856"\n" 3857msgstr "" 3858"Cảnh báo : các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n" 3859"\n" 3860 3861#: misc/mke2fs.c:292 3862msgid "while marking bad blocks as used" 3863msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng" 3864 3865#: misc/mke2fs.c:350 3866msgid "done \n" 3867msgstr "hoàn tất \n" 3868 3869#: misc/mke2fs.c:364 3870msgid "Writing inode tables: " 3871msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: " 3872 3873#: misc/mke2fs.c:387 3874#, c-format 3875msgid "" 3876"\n" 3877"Could not write %d blocks in inode table starting at %u: %s\n" 3878msgstr "" 3879"\n" 3880"Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %u: %s\n" 3881 3882#: misc/mke2fs.c:411 3883msgid "while creating root dir" 3884msgstr "trong khi tạo thư mục gốc" 3885 3886#: misc/mke2fs.c:418 3887msgid "while reading root inode" 3888msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc" 3889 3890#: misc/mke2fs.c:432 3891msgid "while setting root inode ownership" 3892msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc" 3893 3894#: misc/mke2fs.c:450 3895msgid "while creating /lost+found" 3896msgstr "trong khi tạo /mất+tìm" 3897 3898#: misc/mke2fs.c:457 3899msgid "while looking up /lost+found" 3900msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm" 3901 3902#: misc/mke2fs.c:470 3903msgid "while expanding /lost+found" 3904msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm" 3905 3906#: misc/mke2fs.c:485 3907msgid "while setting bad block inode" 3908msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai" 3909 3910#: misc/mke2fs.c:512 3911#, c-format 3912msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n" 3913msgstr "Hết bộ nhớ nên xoá các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n" 3914 3915#: misc/mke2fs.c:522 3916#, c-format 3917msgid "Warning: could not read block 0: %s\n" 3918msgstr "Cảnh báo : không thể đọc khối 0: %s\n" 3919 3920#: misc/mke2fs.c:538 3921#, c-format 3922msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n" 3923msgstr "Cảnh báo : không thể xoá rãnh ghi %d: %s\n" 3924 3925#: misc/mke2fs.c:554 3926msgid "while initializing journal superblock" 3927msgstr "trong khi sở khởi siêu khối nhật ký" 3928 3929#: misc/mke2fs.c:560 3930msgid "Zeroing journal device: " 3931msgstr "Đang làm số không thiết bị nhật ký: " 3932 3933#: misc/mke2fs.c:573 3934#, c-format 3935msgid "while zeroing journal device (block %u, count %d)" 3936msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %u, số đếm %d)" 3937 3938#: misc/mke2fs.c:589 3939msgid "while writing journal superblock" 3940msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký" 3941 3942#: misc/mke2fs.c:605 3943#, c-format 3944msgid "" 3945"warning: %u blocks unused.\n" 3946"\n" 3947msgstr "" 3948"cảnh báo : %u khối chưa dùng.\n" 3949"\n" 3950 3951#: misc/mke2fs.c:610 3952#, c-format 3953msgid "Filesystem label=%s\n" 3954msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n" 3955 3956#: misc/mke2fs.c:611 3957msgid "OS type: " 3958msgstr "Kiểu HĐH: " 3959 3960#: misc/mke2fs.c:616 3961#, c-format 3962msgid "Block size=%u (log=%u)\n" 3963msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n" 3964 3965#: misc/mke2fs.c:618 3966#, c-format 3967msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n" 3968msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n" 3969 3970#: misc/mke2fs.c:620 3971#, c-format 3972msgid "Stride=%u blocks, Stripe width=%u blocks\n" 3973msgstr "Bước=%u khối, Độ rộng sọc=%u khối\n" 3974 3975#: misc/mke2fs.c:622 3976#, c-format 3977msgid "%u inodes, %u blocks\n" 3978msgstr "%u nút thông tin, %u khối\n" 3979 3980#: misc/mke2fs.c:624 3981#, c-format 3982msgid "%u blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n" 3983msgstr "%u khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n" 3984 3985#: misc/mke2fs.c:627 3986#, c-format 3987msgid "First data block=%u\n" 3988msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n" 3989 3990#: misc/mke2fs.c:629 3991#, c-format 3992msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n" 3993msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n" 3994 3995#: misc/mke2fs.c:633 3996#, c-format 3997msgid "%u block groups\n" 3998msgstr "%u nhóm khối\n" 3999 4000#: misc/mke2fs.c:635 4001#, c-format 4002msgid "%u block group\n" 4003msgstr "%u nhóm khối\n" 4004 4005#: misc/mke2fs.c:636 4006#, c-format 4007msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n" 4008msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n" 4009 4010#: misc/mke2fs.c:638 4011#, c-format 4012msgid "%u inodes per group\n" 4013msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n" 4014 4015#: misc/mke2fs.c:645 4016#, c-format 4017msgid "Superblock backups stored on blocks: " 4018msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: " 4019 4020#: misc/mke2fs.c:724 4021#, c-format 4022msgid "Invalid stride parameter: %s\n" 4023msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n" 4024 4025#: misc/mke2fs.c:739 4026#, c-format 4027msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n" 4028msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n" 4029 4030#: misc/mke2fs.c:761 4031#, c-format 4032msgid "Invalid resize parameter: %s\n" 4033msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n" 4034 4035#: misc/mke2fs.c:768 4036#, c-format 4037msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n" 4038msgstr "" 4039"Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n" 4040 4041#: misc/mke2fs.c:792 4042#, c-format 4043msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n" 4044msgstr "" 4045"Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n" 4046"trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n" 4047 4048#: misc/mke2fs.c:814 4049#, c-format 4050msgid "" 4051"\n" 4052"Bad option(s) specified: %s\n" 4053"\n" 4054"Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n" 4055"\tis set off by an equals ('=') sign.\n" 4056"\n" 4057"Valid extended options are:\n" 4058"\tstride=<RAID per-disk data chunk in blocks>\n" 4059"\tstripe-width=<RAID stride * data disks in blocks>\n" 4060"\tresize=<resize maximum size in blocks>\n" 4061"\tlazy_itable_init=<0 to disable, 1 to enable>\n" 4062"\ttest_fs\n" 4063"\n" 4064msgstr "" 4065"\n" 4066"Sai xác định tùy chọn: %s\n" 4067"\n" 4068"Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n" 4069"đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n" 4070"\n" 4071"Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n" 4072"\tstride=<đoạn dữ liệu RAID mỗi đĩa theo khối>\n" 4073"\tstripe-width=<RAID stride * các đĩa dữ liệu theo khối>\n" 4074"\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n" 4075"\tlazy_itable_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n" 4076"\ttest_fs\n" 4077"\n" 4078 4079#: misc/mke2fs.c:830 4080#, c-format 4081msgid "" 4082"\n" 4083"Warning: RAID stripe-width %u not an even multiple of stride %u.\n" 4084"\n" 4085msgstr "" 4086"\n" 4087"Cảnh báo : chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số " 4088"dương của %u.\n" 4089"\n" 4090 4091#: misc/mke2fs.c:862 4092#, c-format 4093msgid "" 4094"Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n" 4095"\t%s\n" 4096msgstr "" 4097"Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n" 4098"\t%s\n" 4099 4100#: misc/mke2fs.c:875 misc/tune2fs.c:355 4101#, c-format 4102msgid "Invalid filesystem option set: %s\n" 4103msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n" 4104 4105#: misc/mke2fs.c:985 4106#, c-format 4107msgid "" 4108"\n" 4109"Warning! Your mke2fs.conf file does not define the %s filesystem type.\n" 4110msgstr "" 4111"\n" 4112"Cảnh báo ! Tập tin « mke2fs.conf » của bạn không xác định kiểu hệ thống tập " 4113"tin %s.\n" 4114 4115#: misc/mke2fs.c:988 4116#, c-format 4117msgid "" 4118"You probably need to install an updated mke2fs.conf file.\n" 4119"\n" 4120msgstr "" 4121"Rất có thể là bạn cần phải cài đặt một tập tin « mke2fs.conf » mới.\n" 4122"\n" 4123 4124#: misc/mke2fs.c:1224 4125#, c-format 4126msgid "invalid block size - %s" 4127msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s" 4128 4129#: misc/mke2fs.c:1228 4130#, c-format 4131msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n" 4132msgstr "Cảnh báo : kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n" 4133 4134#: misc/mke2fs.c:1244 4135#, c-format 4136msgid "invalid fragment size - %s" 4137msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s" 4138 4139#: misc/mke2fs.c:1250 4140#, c-format 4141msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n" 4142msgstr "Cảnh báo : không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn « -f »\n" 4143 4144#: misc/mke2fs.c:1257 4145msgid "Illegal number for blocks per group" 4146msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm" 4147 4148#: misc/mke2fs.c:1262 4149msgid "blocks per group must be multiple of 8" 4150msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8" 4151 4152#: misc/mke2fs.c:1270 4153msgid "Illegal number for flex_bg size" 4154msgstr "Kích cỡ flex_bg có số không được phép" 4155 4156#: misc/mke2fs.c:1276 4157msgid "flex_bg size must be a power of 2" 4158msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2" 4159 4160#: misc/mke2fs.c:1286 4161#, c-format 4162msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)" 4163msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)" 4164 4165#: misc/mke2fs.c:1306 4166msgid "in malloc for bad_blocks_filename" 4167msgstr "" 4168"trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n" 4169"« bad_blocks_filename »" 4170 4171#: misc/mke2fs.c:1316 4172#, c-format 4173msgid "invalid reserved blocks percent - %s" 4174msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s" 4175 4176#: misc/mke2fs.c:1334 4177#, c-format 4178msgid "bad revision level - %s" 4179msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s" 4180 4181#: misc/mke2fs.c:1346 4182#, c-format 4183msgid "invalid inode size - %s" 4184msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s" 4185 4186#: misc/mke2fs.c:1366 4187#, c-format 4188msgid "bad num inodes - %s" 4189msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s" 4190 4191#: misc/mke2fs.c:1431 misc/mke2fs.c:2203 4192#, c-format 4193msgid "while trying to open journal device %s\n" 4194msgstr "trong khi thử mở thiết bị nhật ký %s\n" 4195 4196#: misc/mke2fs.c:1437 4197#, c-format 4198msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n" 4199msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n" 4200 4201#: misc/mke2fs.c:1443 4202#, c-format 4203msgid "Using journal device's blocksize: %d\n" 4204msgstr "Đang dùng kích cỡ khối của thiết bị nhật ký: %d\n" 4205 4206#: misc/mke2fs.c:1452 4207#, c-format 4208msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)" 4209msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)" 4210 4211#: misc/mke2fs.c:1456 4212#, c-format 4213msgid "" 4214"Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n" 4215msgstr "" 4216"Cảnh báo : khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n" 4217"nên bị buộc tiếp tục\n" 4218 4219#: misc/mke2fs.c:1464 4220#, c-format 4221msgid "invalid blocks count - %s" 4222msgstr "số đếm khối không hợp lệ — %s" 4223 4224#: misc/mke2fs.c:1474 4225msgid "filesystem" 4226msgstr "hệ thống tập tin" 4227 4228#: misc/mke2fs.c:1510 4229#, c-format 4230msgid "" 4231"%s: Size of device %s too big to be expressed in 32 bits\n" 4232"\tusing a blocksize of %d.\n" 4233msgstr "" 4234"%s: thiết bị %s có kích cỡ quá lớn để đại diện theo 32 bit\n" 4235"\tdùng kích cỡ khối %d.\n" 4236 4237#: misc/mke2fs.c:1519 resize/main.c:382 4238msgid "while trying to determine filesystem size" 4239msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của hệ thống tập tin" 4240 4241#: misc/mke2fs.c:1526 4242msgid "" 4243"Couldn't determine device size; you must specify\n" 4244"the size of the filesystem\n" 4245msgstr "" 4246"Không thể quyết định kích cỡ của thiết bị;\n" 4247"bạn cần phải xác định kích cỡ của hệ thống tập tin\n" 4248 4249#: misc/mke2fs.c:1533 4250msgid "" 4251"Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n" 4252"\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n" 4253"\ta modified partition being busy and in use. You may need to reboot\n" 4254"\tto re-read your partition table.\n" 4255msgstr "" 4256"Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n" 4257"\tPhân vùng không hợp lệ được xác định,\n" 4258"\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n" 4259"\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n" 4260"\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n" 4261"Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n" 4262 4263#: misc/mke2fs.c:1551 4264msgid "Filesystem larger than apparent device size." 4265msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến." 4266 4267#: misc/mke2fs.c:1557 4268#, c-format 4269msgid "Failed to parse fs types list\n" 4270msgstr "Lỗi phân tích danh sách các kiểu hệ thống tập tin\n" 4271 4272#: misc/mke2fs.c:1591 4273msgid "fs_types for mke2fs.conf resolution: " 4274msgstr "fs_types để giải quyết mke2fs.conf: " 4275 4276#: misc/mke2fs.c:1598 4277#, c-format 4278msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n" 4279msgstr "" 4280"Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n" 4281"bản sửa đổi 0\n" 4282 4283#: misc/mke2fs.c:1605 4284#, c-format 4285msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n" 4286msgstr "" 4287"Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n" 4288"trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n" 4289 4290#: misc/mke2fs.c:1617 4291#, c-format 4292msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n" 4293msgstr "" 4294"Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n" 4295"bản sửa đổi 0\n" 4296 4297#: misc/mke2fs.c:1635 4298#, c-format 4299msgid "" 4300"The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n" 4301"They can not be both enabled simultaneously.\n" 4302msgstr "" 4303"Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) " 4304"không tương thích với nhau.\n" 4305"Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n" 4306 4307#: misc/mke2fs.c:1652 4308msgid "while trying to determine hardware sector size" 4309msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng" 4310 4311#: misc/mke2fs.c:1658 4312#, fuzzy 4313msgid "while trying to determine physical sector size" 4314msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng" 4315 4316#: misc/mke2fs.c:1687 4317#, fuzzy 4318msgid "while setting blocksize; too small for device\n" 4319msgstr "trong khi đặt thông tin tổng kiểm nhóm khối" 4320 4321#: misc/mke2fs.c:1691 4322#, fuzzy, c-format 4323msgid "" 4324"Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d, " 4325"forced to continue\n" 4326msgstr "" 4327"Cảnh báo : khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n" 4328"nên bị buộc tiếp tục\n" 4329 4330#: misc/mke2fs.c:1712 4331#, c-format 4332msgid "warning: Unable to get device geometry for %s\n" 4333msgstr "cảnh báo : không thể lấy dạng hình thiết bị cho %s\n" 4334 4335#: misc/mke2fs.c:1715 4336#, c-format 4337msgid "%s alignment is offset by %lu bytes.\n" 4338msgstr "Khoảng sắp hàng %s bị bù theo %lu byte.\n" 4339 4340#: misc/mke2fs.c:1717 4341#, c-format 4342msgid "" 4343"This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n" 4344msgstr "" 4345"Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng " 4346"(lại).\n" 4347 4348#: misc/mke2fs.c:1745 4349msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem" 4350msgstr "" 4351"khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n" 4352"trên hệ thống tập tin không thưa thớt" 4353 4354#: misc/mke2fs.c:1754 4355msgid "blocks per group count out of range" 4356msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi" 4357 4358#: misc/mke2fs.c:1769 4359msgid "Flex_bg feature not enabled, so flex_bg size may not be specified" 4360msgstr "Chưa hiệu lực tính năng Flex_bg thì không thể ghi rõ kích cỡ Flex_bg" 4361 4362#: misc/mke2fs.c:1781 4363#, c-format 4364msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)" 4365msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)" 4366 4367#: misc/mke2fs.c:1795 4368#, c-format 4369msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?" 4370msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?" 4371 4372#: misc/mke2fs.c:1800 4373#, c-format 4374msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes" 4375msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), xác định <2³² nút thông tin" 4376 4377#: misc/mke2fs.c:1815 4378#, c-format 4379msgid "" 4380"inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n" 4381"\tfilesystem with %lu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n" 4382"\tor lower inode count (-N).\n" 4383msgstr "" 4384"cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_đếm_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n" 4385"\tcho hệ thống tập tin có %lu khối, hãy xác định\n" 4386"\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn cho số đếm nút thông tin\n" 4387"(-N) thấp hơn\n" 4388 4389#: misc/mke2fs.c:1908 misc/tune2fs.c:1494 4390msgid "Couldn't allocate memory for tdb filename\n" 4391msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tên tập tin tdb\n" 4392 4393#: misc/mke2fs.c:1921 misc/tune2fs.c:1516 4394#, c-format 4395msgid "while trying to delete %s" 4396msgstr "trong khi thử xoá %s" 4397 4398#: misc/mke2fs.c:1931 4399#, c-format 4400msgid "" 4401"Overwriting existing filesystem; this can be undone using the command:\n" 4402" e2undo %s %s\n" 4403"\n" 4404msgstr "" 4405"Đang ghi đè lên hệ thống tập tin đã có ; có thể làm việc này dùng câu lệnh:\n" 4406" e2undo %s %s\n" 4407"\n" 4408 4409#: misc/mke2fs.c:1968 4410#, c-format 4411msgid "Calling BLKDISCARD from %llu to %llu " 4412msgstr "Đang gọi BLKDISCARD từ %llu đến %llu " 4413 4414#: misc/mke2fs.c:1972 4415#, c-format 4416msgid "failed.\n" 4417msgstr "bị lỗi.\n" 4418 4419#: misc/mke2fs.c:1974 4420#, c-format 4421msgid "succeeded.\n" 4422msgstr "đã thành công.\n" 4423 4424# Item in the main menu to select this package 4425#: misc/mke2fs.c:2023 4426msgid "while setting up superblock" 4427msgstr "trong khi thiết lập siêu khối" 4428 4429#: misc/mke2fs.c:2087 4430#, c-format 4431msgid "unknown os - %s" 4432msgstr "hệ điều hành lạ — %s" 4433 4434#: misc/mke2fs.c:2141 4435msgid "while trying to allocate filesystem tables" 4436msgstr "trong khi thử cấp phát các bảng hệ thống tập tin" 4437 4438#: misc/mke2fs.c:2172 4439#, c-format 4440msgid "while zeroing block %u at end of filesystem" 4441msgstr "trong khi làm số không khối %u tại kết thúc của hệ thống tập tin" 4442 4443#: misc/mke2fs.c:2185 4444msgid "while reserving blocks for online resize" 4445msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến" 4446 4447#: misc/mke2fs.c:2196 misc/tune2fs.c:479 4448msgid "journal" 4449msgstr "nhật ký" 4450 4451#: misc/mke2fs.c:2208 4452#, c-format 4453msgid "Adding journal to device %s: " 4454msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: " 4455 4456#: misc/mke2fs.c:2215 4457#, c-format 4458msgid "" 4459"\n" 4460"\twhile trying to add journal to device %s" 4461msgstr "" 4462"\n" 4463"trong khi thử thêm nhật ký vào thiết bị %s" 4464 4465#: misc/mke2fs.c:2220 misc/mke2fs.c:2252 misc/tune2fs.c:508 misc/tune2fs.c:522 4466#, c-format 4467msgid "done\n" 4468msgstr "hoàn tất\n" 4469 4470#: misc/mke2fs.c:2229 4471#, c-format 4472msgid "Skipping journal creation in super-only mode\n" 4473msgstr "Đang bỏ qua bước tạo nhật ký trong chế độ chỉ siêu\n" 4474 4475#: misc/mke2fs.c:2240 4476#, c-format 4477msgid "Creating journal (%u blocks): " 4478msgstr "Đang tạo nhật ký (%u khối): " 4479 4480#: misc/mke2fs.c:2257 4481#, c-format 4482msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: " 4483msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: " 4484 4485#: misc/mke2fs.c:2262 4486#, c-format 4487msgid "" 4488"\n" 4489"Warning, had trouble writing out superblocks." 4490msgstr "" 4491"\n" 4492"Cảnh báo : gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối." 4493 4494#: misc/mke2fs.c:2265 4495#, c-format 4496msgid "" 4497"done\n" 4498"\n" 4499msgstr "" 4500"hoàn tất\n" 4501"\n" 4502 4503#: misc/mklost+found.c:49 4504#, c-format 4505msgid "Usage: mklost+found\n" 4506msgstr "Sử dụng: mklost+found\n" 4507 4508#: misc/partinfo.c:39 4509#, c-format 4510msgid "" 4511"Usage: %s device...\n" 4512"\n" 4513"Prints out the partition information for each given device.\n" 4514"For example: %s /dev/hda\n" 4515"\n" 4516msgstr "" 4517"Sử dụng: %s thiết bị...\n" 4518"\n" 4519"In ra thông tin về phân vùng đối với mỗi thiết bị được cho.\n" 4520"Ví dụ: %s /dev/hda\n" 4521"\n" 4522 4523#: misc/partinfo.c:49 4524#, c-format 4525msgid "Cannot open %s: %s" 4526msgstr "Không thể mở %s: %s" 4527 4528#: misc/partinfo.c:55 4529#, c-format 4530msgid "Cannot get geometry of %s: %s" 4531msgstr "Không thể lấy dạng hình của %s: %s" 4532 4533#: misc/partinfo.c:63 4534#, c-format 4535msgid "Cannot get size of %s: %s" 4536msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s: %s" 4537 4538#: misc/partinfo.c:69 4539#, c-format 4540msgid "%s: h=%3d s=%3d c=%4d start=%8d size=%8lu end=%8d\n" 4541msgstr "%s: h=%3d s=%3d c=%4d đầu=%8d cỡ=%8lu cuối=%8d\n" 4542 4543#: misc/tune2fs.c:96 4544msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n" 4545msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n" 4546 4547#: misc/tune2fs.c:105 4548#, c-format 4549msgid "" 4550"Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-g group]\n" 4551"\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n" 4552"\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]] \n" 4553"\t[-r reserved_blocks_count] [-u user] [-C mount_count] [-L volume_label]\n" 4554"\t[-M last_mounted_dir] [-O [^]feature[,...]]\n" 4555"\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID]\n" 4556"\t[ -I new_inode_size ] device\n" 4557msgstr "" 4558"Sử dụng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n" 4559"\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n" 4560"\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]]\n" 4561"\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng]\n" 4562"\t[-C số_đếm_lắp] [-L nhãn_khối_tin]\n" 4563"\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O [^]tính_năng[,...]]\n" 4564"\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng[,...] [-T giờ_kiểm_tra_cuối]\n" 4565"\t[-U UUID] [-l cỡ_nút_mới] thiết_bị\n" 4566 4567#: misc/tune2fs.c:190 4568msgid "while trying to open external journal" 4569msgstr "trong khi thử mở nhật ký bên ngoài" 4570 4571#: misc/tune2fs.c:194 4572#, c-format 4573msgid "%s is not a journal device.\n" 4574msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n" 4575 4576#: misc/tune2fs.c:209 4577msgid "Journal superblock not found!\n" 4578msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n" 4579 4580#: misc/tune2fs.c:221 4581msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n" 4582msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n" 4583 4584#: misc/tune2fs.c:242 4585msgid "Journal NOT removed\n" 4586msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n" 4587 4588#: misc/tune2fs.c:248 4589msgid "Journal removed\n" 4590msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n" 4591 4592#: misc/tune2fs.c:288 4593msgid "while reading bitmaps" 4594msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh" 4595 4596#: misc/tune2fs.c:296 4597msgid "while clearing journal inode" 4598msgstr "trong khi xoá sạch nút thông tin nhật ký" 4599 4600#: misc/tune2fs.c:307 4601msgid "while writing journal inode" 4602msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký" 4603 4604#: misc/tune2fs.c:322 4605#, c-format 4606msgid "Invalid mount option set: %s\n" 4607msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n" 4608 4609#: misc/tune2fs.c:358 4610#, c-format 4611msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n" 4612msgstr "Tính năng xoá sạch hệ thống tập tin « %s » không được hỗ trợ.\n" 4613 4614#: misc/tune2fs.c:364 4615#, c-format 4616msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n" 4617msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin « %s » không được hỗ trợ.\n" 4618 4619#: misc/tune2fs.c:373 4620msgid "" 4621"The has_journal feature may only be cleared when the filesystem is\n" 4622"unmounted or mounted read-only.\n" 4623msgstr "" 4624"Tính năng có nhật ký (has_journal) có thể được xoá sạch\n" 4625"chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n" 4626"hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n" 4627 4628#: misc/tune2fs.c:381 4629msgid "" 4630"The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n" 4631"the has_journal flag.\n" 4632msgstr "" 4633"Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n" 4634"Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xoá sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n" 4635 4636#: misc/tune2fs.c:414 4637msgid "" 4638"Clearing the flex_bg flag would cause the the filesystem to be\n" 4639"inconsistent.\n" 4640msgstr "Gỡ bỏ cờ flex_bg thì gây ra hệ thống tập tin không thống nhất.\n" 4641 4642#: misc/tune2fs.c:425 4643msgid "" 4644"The huge_file feature may only be cleared when the filesystem is\n" 4645"unmounted or mounted read-only.\n" 4646msgstr "" 4647"Tính năng tập tin rất lớn (huge_file) có thể được xoá sạch\n" 4648"chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n" 4649"hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n" 4650 4651#: misc/tune2fs.c:453 4652#, c-format 4653msgid "(and reboot afterwards!)\n" 4654msgstr "(và khởi động lại sau !)\n" 4655 4656#: misc/tune2fs.c:474 4657msgid "The filesystem already has a journal.\n" 4658msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n" 4659 4660#: misc/tune2fs.c:492 4661#, c-format 4662msgid "" 4663"\n" 4664"\twhile trying to open journal on %s\n" 4665msgstr "" 4666"\n" 4667"trong khi thử mở nhật ký trên %s\n" 4668 4669#: misc/tune2fs.c:496 4670#, c-format 4671msgid "Creating journal on device %s: " 4672msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: " 4673 4674#: misc/tune2fs.c:504 4675#, c-format 4676msgid "while adding filesystem to journal on %s" 4677msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s" 4678 4679#: misc/tune2fs.c:510 4680msgid "Creating journal inode: " 4681msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: " 4682 4683#: misc/tune2fs.c:519 4684msgid "" 4685"\n" 4686"\twhile trying to create journal file" 4687msgstr "" 4688"\n" 4689"trong khi thử tạo tập tin nhật ký" 4690 4691#: misc/tune2fs.c:585 4692#, c-format 4693msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s" 4694msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ : %s" 4695 4696#: misc/tune2fs.c:609 misc/tune2fs.c:622 4697#, c-format 4698msgid "bad mounts count - %s" 4699msgstr "số đếm lắp sai — %s" 4700 4701#: misc/tune2fs.c:638 4702#, c-format 4703msgid "bad error behavior - %s" 4704msgstr "ứng xử lỗi sai — %s" 4705 4706#: misc/tune2fs.c:665 4707#, c-format 4708msgid "bad gid/group name - %s" 4709msgstr "GID/tên nhóm sai — %s" 4710 4711#: misc/tune2fs.c:698 4712#, c-format 4713msgid "bad interval - %s" 4714msgstr "khoảng sai - %s" 4715 4716#: misc/tune2fs.c:727 4717#, c-format 4718msgid "bad reserved block ratio - %s" 4719msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s" 4720 4721#: misc/tune2fs.c:742 4722msgid "-o may only be specified once" 4723msgstr "có thể xác định tùy chọn « -o » chỉ một lần" 4724 4725#: misc/tune2fs.c:752 4726msgid "-O may only be specified once" 4727msgstr "có thể xác định tùy chọn « -O » chỉ một lần" 4728 4729#: misc/tune2fs.c:762 4730#, c-format 4731msgid "bad reserved blocks count - %s" 4732msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s" 4733 4734#: misc/tune2fs.c:791 4735#, c-format 4736msgid "bad uid/user name - %s" 4737msgstr "UID/tên người dùng sai — %s" 4738 4739#: misc/tune2fs.c:808 4740#, c-format 4741msgid "bad inode size - %s" 4742msgstr "kích cỡ nút sai — %s" 4743 4744#: misc/tune2fs.c:815 4745#, c-format 4746msgid "Inode size must be a power of two- %s" 4747msgstr "Kích cỡ nút phải là lũy thừa 2 — %s" 4748 4749#: misc/tune2fs.c:904 4750#, c-format 4751msgid "Invalid RAID stride: %s\n" 4752msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n" 4753 4754#: misc/tune2fs.c:919 4755#, c-format 4756msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n" 4757msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n" 4758 4759#: misc/tune2fs.c:934 4760#, c-format 4761msgid "Invalid hash algorithm: %s\n" 4762msgstr "Thuật toán tạo mẫu duy nhất vẫn không hợp lệ: %s\n" 4763 4764#: misc/tune2fs.c:940 4765#, c-format 4766msgid "Setting default hash algorithm to %s (%d)\n" 4767msgstr "Đang đặt thuật toán tạo mẫu duy nhất thành %s (%d)\n" 4768 4769#: misc/tune2fs.c:948 4770#, c-format 4771msgid "" 4772"\n" 4773"Bad options specified.\n" 4774"\n" 4775"Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n" 4776"\tis set off by an equals ('=') sign.\n" 4777"\n" 4778"Valid extended options are:\n" 4779"\tstride=<RAID per-disk chunk size in blocks>\n" 4780"\tstripe_width=<RAID stride*data disks in blocks>\n" 4781"\thash_alg=<hash algorithm>\n" 4782"\ttest_fs\n" 4783"\t^test_fs\n" 4784msgstr "" 4785"\n" 4786"Sai xác định tùy chọn.\n" 4787"\n" 4788"Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n" 4789"đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n" 4790"\n" 4791"Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n" 4792"\tstride=<RAID cho mỗi kích cỡ đoạn đĩa theo khối>\n" 4793"\tstripe-width=<RAID stride*các đĩa dữ liệu theo khối>\n" 4794"\thash_alg=<thuật toán tạo mẫu duy nhất>\n" 4795"\ttest_fs\n" 4796"\t^test_fs\n" 4797 4798#: misc/tune2fs.c:1421 resize/resize2fs.c:790 4799msgid "blocks to be moved" 4800msgstr "khối cần di chuyển" 4801 4802#: misc/tune2fs.c:1424 4803msgid "Failed to allocate block bitmap when increasing inode size\n" 4804msgstr "Lỗi cấp phát ảnh mảng khối khi tăng kích cỡ inode\n" 4805 4806#: misc/tune2fs.c:1430 4807msgid "Not enough space to increase inode size \n" 4808msgstr "Không đủ sức chứa để tăng kích cỡ inode\n" 4809 4810#: misc/tune2fs.c:1435 4811msgid "Failed to relocate blocks during inode resize \n" 4812msgstr "Lỗi định vị lại khối trong khi thay đổi kích cỡ inode \n" 4813 4814#: misc/tune2fs.c:1467 4815msgid "" 4816"Error in resizing the inode size.\n" 4817"Run e2undo to undo the file system changes. \n" 4818msgstr "" 4819"Gặp lỗi khi thay đổi kích cỡ nút.\n" 4820"Hãy chạy lệnh « e2undo » để hủy các bước thay đổi hệ thống tập tin. \n" 4821 4822#: misc/tune2fs.c:1526 4823#, c-format 4824msgid "" 4825"To undo the tune2fs operation please run the command\n" 4826" e2undo %s %s\n" 4827"\n" 4828msgstr "" 4829"Để hoàn lại thao tác tune2fs, hãy chạy câu lệnh\n" 4830" e2undo %s %s\n" 4831"\n" 4832 4833#: misc/tune2fs.c:1587 4834#, c-format 4835msgid "The inode size is already %lu\n" 4836msgstr "Kích cỡ nút thông tin đã %lu\n" 4837 4838#: misc/tune2fs.c:1592 4839#, c-format 4840msgid "Shrinking the inode size is not supported\n" 4841msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút thông tin\n" 4842 4843#: misc/tune2fs.c:1635 4844#, c-format 4845msgid "Setting maximal mount count to %d\n" 4846msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n" 4847 4848#: misc/tune2fs.c:1641 4849#, c-format 4850msgid "Setting current mount count to %d\n" 4851msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n" 4852 4853#: misc/tune2fs.c:1646 4854#, c-format 4855msgid "Setting error behavior to %d\n" 4856msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n" 4857 4858#: misc/tune2fs.c:1651 4859#, c-format 4860msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n" 4861msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n" 4862 4863#: misc/tune2fs.c:1656 4864#, c-format 4865msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n" 4866msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n" 4867 4868#: misc/tune2fs.c:1663 4869#, c-format 4870msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%u blocks)\n" 4871msgstr "Đang đặt phần trăm khối dành riêng thành %g%% (%u khối)\n" 4872 4873#: misc/tune2fs.c:1670 4874#, c-format 4875msgid "reserved blocks count is too big (%lu)" 4876msgstr "số đếm khối dành riêng quá lớn (%lu)" 4877 4878#: misc/tune2fs.c:1676 4879#, c-format 4880msgid "Setting reserved blocks count to %lu\n" 4881msgstr "Đang đặt số đếm khối dành riêng thành %lu\n" 4882 4883#: misc/tune2fs.c:1682 4884msgid "" 4885"\n" 4886"The filesystem already has sparse superblocks.\n" 4887msgstr "" 4888"\n" 4889"Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n" 4890 4891#: misc/tune2fs.c:1689 4892#, c-format 4893msgid "" 4894"\n" 4895"Sparse superblock flag set. %s" 4896msgstr "" 4897"\n" 4898"Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s" 4899 4900#: misc/tune2fs.c:1694 4901msgid "" 4902"\n" 4903"Clearing the sparse superflag not supported.\n" 4904msgstr "" 4905"\n" 4906"Tính năng xoá sạch siêu cờ sparse không được hỗ trợ.\n" 4907 4908#: misc/tune2fs.c:1701 4909#, c-format 4910msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n" 4911msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n" 4912 4913#: misc/tune2fs.c:1707 4914#, c-format 4915msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n" 4916msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n" 4917 4918#: misc/tune2fs.c:1758 4919msgid "Invalid UUID format\n" 4920msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n" 4921 4922#: misc/tune2fs.c:1770 4923msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n" 4924msgstr "" 4925"Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n" 4926 4927#: misc/tune2fs.c:1777 4928msgid "" 4929"Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n" 4930"feature enabled.\n" 4931msgstr "" 4932"Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ " 4933"thống tập tin đã bật tính năng « flex_bg ».\n" 4934 4935#: misc/tune2fs.c:1789 4936#, c-format 4937msgid "Setting inode size %lu\n" 4938msgstr "Đang đặt kích cỡ nút %lu\n" 4939 4940#: misc/tune2fs.c:1799 4941#, c-format 4942msgid "Setting stride size to %d\n" 4943msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n" 4944 4945#: misc/tune2fs.c:1804 4946#, c-format 4947msgid "Setting stripe width to %d\n" 4948msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n" 4949 4950#: misc/util.c:72 4951msgid "Proceed anyway? (y,n) " 4952msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)" 4953 4954#: misc/util.c:93 4955#, c-format 4956msgid "Could not stat %s --- %s\n" 4957msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n" 4958 4959#: misc/util.c:96 4960msgid "" 4961"\n" 4962"The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n" 4963msgstr "" 4964"\n" 4965"Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có xác định đúng chưa?\n" 4966 4967#: misc/util.c:107 4968#, c-format 4969msgid "%s is not a block special device.\n" 4970msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n" 4971 4972#: misc/util.c:136 4973#, c-format 4974msgid "%s is entire device, not just one partition!\n" 4975msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n" 4976 4977#: misc/util.c:158 4978msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n" 4979msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong « /etc/mtab » không đúng.\n" 4980 4981#: misc/util.c:163 4982#, c-format 4983msgid "will not make a %s here!\n" 4984msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n" 4985 4986#: misc/util.c:170 4987msgid "mke2fs forced anyway.\n" 4988msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n" 4989 4990#: misc/util.c:186 4991msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n" 4992msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n" 4993 4994#: misc/util.c:211 4995#, fuzzy, c-format 4996msgid "" 4997"\n" 4998"Could not find journal device matching %s\n" 4999msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký" 5000 5001#: misc/util.c:232 5002msgid "" 5003"\n" 5004"Bad journal options specified.\n" 5005"\n" 5006"Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n" 5007"\tis set off by an equals ('=') sign.\n" 5008"\n" 5009"Valid journal options are:\n" 5010"\tsize=<journal size in megabytes>\n" 5011"\tdevice=<journal device>\n" 5012"\n" 5013"The journal size must be between 1024 and 10240000 filesystem blocks.\n" 5014"\n" 5015msgstr "" 5016"\n" 5017"Sai xác định tùy chọn nhật ký.\n" 5018"\n" 5019"Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n" 5020"đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n" 5021"\n" 5022"Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n" 5023"\tsize=<kích cỡ nhật ký theo MB>\n" 5024"\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n" 5025"\n" 5026"Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n" 5027"1024 đến 10240000 khối hệ thống tập tin.\n" 5028"\n" 5029 5030#: misc/util.c:262 5031msgid "" 5032"\n" 5033"Filesystem too small for a journal\n" 5034msgstr "" 5035"\n" 5036"Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n" 5037 5038#: misc/util.c:269 5039#, c-format 5040msgid "" 5041"\n" 5042"The requested journal size is %d blocks; it must be\n" 5043"between 1024 and 10240000 blocks. Aborting.\n" 5044msgstr "" 5045"\n" 5046"Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n" 5047"nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n" 5048"nên hủy bỏ.\n" 5049 5050#: misc/util.c:277 5051msgid "" 5052"\n" 5053"Journal size too big for filesystem.\n" 5054msgstr "" 5055"\n" 5056"Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n" 5057 5058#: misc/util.c:287 5059#, c-format 5060msgid "" 5061"This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n" 5062"%g days, whichever comes first. Use tune2fs -c or -i to override.\n" 5063msgstr "" 5064"Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n" 5065"hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n" 5066"« tune2fs -c » hay « tune2fs -i » để ghi đè lên nó.\n" 5067 5068#: misc/uuidgen.c:31 5069#, c-format 5070msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n" 5071msgstr "Sử dụng: %s [-r] [-t]\n" 5072 5073#: resize/extent.c:196 5074msgid "# Extent dump:\n" 5075msgstr "# Đổ khoảng:\n" 5076 5077#: resize/extent.c:197 5078#, c-format 5079msgid "#\tNum=%d, Size=%d, Cursor=%d, Sorted=%d\n" 5080msgstr "#\tSố=%d, Cỡ=%d, Con trỏ=%d, Sắp xếp=%d\n" 5081 5082#: resize/extent.c:200 5083#, c-format 5084msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n" 5085msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n" 5086 5087#: resize/main.c:42 5088#, c-format 5089msgid "" 5090"Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [new_size]\n" 5091"\n" 5092msgstr "" 5093"Sử dụng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị [kích_cỡ_mới]\n" 5094"\n" 5095 5096#: resize/main.c:64 5097msgid "Extending the inode table" 5098msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin" 5099 5100#: resize/main.c:67 5101msgid "Relocating blocks" 5102msgstr "Đang định vị lại các khối" 5103 5104#: resize/main.c:70 5105msgid "Scanning inode table" 5106msgstr "Đang quét bảng nút thông tin" 5107 5108#: resize/main.c:73 5109msgid "Updating inode references" 5110msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin" 5111 5112#: resize/main.c:76 5113msgid "Moving inode table" 5114msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin" 5115 5116#: resize/main.c:79 5117msgid "Unknown pass?!?" 5118msgstr "Lần qua lạ ?!?" 5119 5120#: resize/main.c:82 5121#, c-format 5122msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n" 5123msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n" 5124 5125#: resize/main.c:265 5126#, c-format 5127msgid "while opening %s" 5128msgstr "trong khi mở %s" 5129 5130#: resize/main.c:277 5131#, c-format 5132msgid "while getting stat information for %s" 5133msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s" 5134 5135#: resize/main.c:338 5136#, c-format 5137msgid "" 5138"%s: The combination of flex_bg and\n" 5139"\t!resize_inode features is not supported by resize2fs.\n" 5140msgstr "" 5141"%s: tổ hợp hai tính năng flex_bg và !resize_inode\n" 5142"đều không được resize2fs hỗ trợ.\n" 5143 5144#: resize/main.c:352 resize/main.c:452 5145#, c-format 5146msgid "" 5147"Please run 'e2fsck -f %s' first.\n" 5148"\n" 5149msgstr "Trước tiên hãy chạy tiến trình « e2fsck -f %s ».\n" 5150 5151#: resize/main.c:356 5152#, c-format 5153msgid "Estimated minimum size of the filesystem: %u\n" 5154msgstr "Kích cỡ hệ thống tập tin tối thiểu được ước tính: %u\n" 5155 5156#: resize/main.c:392 5157#, c-format 5158msgid "Invalid new size: %s\n" 5159msgstr "Kích cỡ mới không hợp lệ: %s\n" 5160 5161#: resize/main.c:404 5162#, c-format 5163msgid "New size smaller than minimum (%u)\n" 5164msgstr "Kích cỡ mới vẫn nhỏ hơn tối thiểu (%u)\n" 5165 5166#: resize/main.c:410 5167msgid "Invalid stride length" 5168msgstr "Độ dài stride không hợp lệ" 5169 5170#: resize/main.c:434 5171#, c-format 5172msgid "" 5173"The containing partition (or device) is only %u (%dk) blocks.\n" 5174"You requested a new size of %u blocks.\n" 5175"\n" 5176msgstr "" 5177"Phân vùng (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %u (%dk) khối.\n" 5178"Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %u khối.\n" 5179"\n" 5180 5181#: resize/main.c:441 5182#, c-format 5183msgid "" 5184"The filesystem is already %u blocks long. Nothing to do!\n" 5185"\n" 5186msgstr "" 5187"Hệ thống tập tin đã có độ dài %u khối. Không có gì cần làm !\n" 5188"\n" 5189 5190#: resize/main.c:456 5191#, c-format 5192msgid "Resizing the filesystem on %s to %u (%dk) blocks.\n" 5193msgstr "" 5194"Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %u (%dk) khối.\n" 5195 5196#: resize/main.c:465 5197#, c-format 5198msgid "while trying to resize %s" 5199msgstr "trong khi thử thay đổi kích cỡ %s" 5200 5201#: resize/main.c:468 5202#, c-format 5203msgid "" 5204"Please run 'e2fsck -fy %s' to fix the filesystem\n" 5205"after the aborted resize operation.\n" 5206msgstr "" 5207"Hãy chạy câu lệnh « e2fsck -fy %s » để sửa chữa hệ thống tập tin\n" 5208"đằng sau thao tác thay đổi kích cỡ bị hủy bỏ.\n" 5209 5210#: resize/main.c:474 5211#, c-format 5212msgid "" 5213"The filesystem on %s is now %u blocks long.\n" 5214"\n" 5215msgstr "" 5216"Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %u khối.\n" 5217"\n" 5218 5219#: resize/main.c:489 5220#, c-format 5221msgid "while trying to truncate %s" 5222msgstr "trong khi thử cắt ngắn %s" 5223 5224#: resize/online.c:37 5225#, c-format 5226msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n" 5227msgstr "" 5228"Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực " 5229"tuyến\n" 5230 5231#: resize/online.c:41 5232#, c-format 5233msgid "On-line shrinking from %u to %u not supported.\n" 5234msgstr "Tính năng thu nhỏ từ %u xuống %u không được hỗ trợ.\n" 5235 5236#: resize/online.c:61 5237msgid "Filesystem does not support online resizing" 5238msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến" 5239 5240#: resize/online.c:68 5241#, c-format 5242msgid "while trying to open mountpoint %s" 5243msgstr "trong khi thử mở điểm lắp %s" 5244 5245#: resize/online.c:76 5246msgid "Permission denied to resize filesystem" 5247msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin" 5248 5249#: resize/online.c:79 5250msgid "Kernel does not support online resizing" 5251msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến" 5252 5253#: resize/online.c:82 5254msgid "While checking for on-line resizing support" 5255msgstr "Trong khi kiểm tra có hỗ trợ thay đổi kích cỡ trực tuyến" 5256 5257#: resize/online.c:111 5258#, c-format 5259msgid "Performing an on-line resize of %s to %u (%dk) blocks.\n" 5260msgstr "" 5261"Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến xuống %u (%dk) " 5262"khối.\n" 5263 5264#: resize/online.c:121 5265msgid "While trying to extend the last group" 5266msgstr "Trong khi thử mở rộng nhóm cuối cùng" 5267 5268#: resize/online.c:180 5269#, c-format 5270msgid "While trying to add group #%d" 5271msgstr "Trong khi thử thêm nhóm số %d" 5272 5273#: resize/online.c:191 5274#, c-format 5275msgid "" 5276"Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on " 5277"this system.\n" 5278msgstr "" 5279"Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ " 5280"trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n" 5281 5282#: resize/resize2fs.c:350 5283#, c-format 5284msgid "inodes (%llu) must be less than %u" 5285msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u" 5286 5287#: resize/resize2fs.c:582 5288msgid "reserved blocks" 5289msgstr "khối dành riêng" 5290 5291#: resize/resize2fs.c:795 5292msgid "meta-data blocks" 5293msgstr "khối siêu dữ liệu" 5294 5295#: resize/resize2fs.c:1752 5296#, c-format 5297msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n" 5298msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n" 5299