• Home
  • Line#
  • Scopes#
  • Navigate#
  • Raw
  • Download
1# Vietnamese translation for Make.
2# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
3# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
4#
5msgid ""
6msgstr ""
7"Project-Id-Version: make-3.81-b3\n"
8"Report-Msgid-Bugs-To: bug-make@gnu.org\n"
9"POT-Creation-Date: 2006-04-01 01:40-0500\n"
10"PO-Revision-Date: 2006-02-05 19:19+1030\n"
11"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
13"MIME-Version: 1.0\n"
14"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
15"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
17"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
18
19#: ar.c:53
20#, c-format
21msgid "attempt to use unsupported feature: `%s'"
22msgstr "đã cố sử dụng tính năng không được hỗ trợ « %s »"
23
24#: ar.c:137
25msgid "touch archive member is not available on VMS"
26msgstr "bộ phạn kho touch chưa sẵn sàng trên VMS"
27
28#: ar.c:168
29#, c-format
30msgid "touch: Archive `%s' does not exist"
31msgstr "touch: kho « %s » không tồn tại"
32
33#: ar.c:171
34#, c-format
35msgid "touch: `%s' is not a valid archive"
36msgstr "touch: « %s » không phải là một kho hợp lệ"
37
38#: ar.c:178
39#, c-format
40msgid "touch: Member `%s' does not exist in `%s'"
41msgstr "touch: bộ phạn « %s » không tồn tại trong « %s »"
42
43#: ar.c:185
44#, c-format
45msgid "touch: Bad return code from ar_member_touch on `%s'"
46msgstr "touch: mới nhận mã trả lại sai từ « ar_member_touch » trên « %s »"
47
48#: arscan.c:69
49#, c-format
50msgid "lbr$set_module failed to extract module info, status = %d"
51msgstr "« lbr$set_module » đã không rút được thông tin mô-đun, trạng thái = %d"
52
53#: arscan.c:154
54#, c-format
55msgid "lbr$ini_control failed with status = %d"
56msgstr "« lbr$ini_control » bị lỗi với trạng thái = %d"
57
58#: arscan.c:165
59#, c-format
60msgid "unable to open library `%s' to lookup member `%s'"
61msgstr "không thể mở thư viên « %s » để tra tìm bộ phạn « %s »"
62
63#: arscan.c:825
64#, c-format
65msgid "Member `%s'%s: %ld bytes at %ld (%ld).\n"
66msgstr "Bộ phạn « %s »%s: %ld byte với %ld (%ld).\n"
67
68#: arscan.c:826
69msgid " (name might be truncated)"
70msgstr "(có lẽ tên bị cụt)"
71
72#: arscan.c:828
73#, c-format
74msgid "  Date %s"
75msgstr "  Ngày %s"
76
77#: arscan.c:829
78#, c-format
79msgid "  uid = %d, gid = %d, mode = 0%o.\n"
80msgstr "  uid = %d, gid = %d, chế độ = 0%o.\n"
81
82#: commands.c:422
83msgid "*** Break.\n"
84msgstr "*** Ngắt\n"
85
86#: commands.c:545
87#, c-format
88msgid "*** [%s] Archive member `%s' may be bogus; not deleted"
89msgstr "*** [%s] Có lẽ bộ phạn « %s » là giả; chưa bị xóa bỏ"
90
91#: commands.c:548
92#, c-format
93msgid "*** Archive member `%s' may be bogus; not deleted"
94msgstr "*** Có lẽ bộ phạn « %s » là giả; chưa bị xóa bỏ"
95
96#: commands.c:561
97#, c-format
98msgid "*** [%s] Deleting file `%s'"
99msgstr "*** [%s] Đang xóa bỏ tập tin « %s »..."
100
101#: commands.c:563
102#, c-format
103msgid "*** Deleting file `%s'"
104msgstr "*** Đang xóa bỏ tập tin « %s »..."
105
106#: commands.c:599
107msgid "#  commands to execute"
108msgstr "# các lệnh cần thi hành"
109
110#: commands.c:602
111msgid " (built-in):"
112msgstr " (sẵn có):"
113
114#: commands.c:604
115#, c-format
116msgid " (from `%s', line %lu):\n"
117msgstr " (từ « %s », dòng %lu):\n"
118
119#: dir.c:983
120msgid ""
121"\n"
122"# Directories\n"
123msgstr ""
124"\n"
125"# Thư mục\n"
126
127#: dir.c:995
128#, c-format
129msgid "# %s: could not be stat'd.\n"
130msgstr "# %s: không thể lấy các thông tin về nó.\n"
131
132#: dir.c:999
133#, c-format
134msgid "# %s (key %s, mtime %d): could not be opened.\n"
135msgstr "# %s (khóa %s, giờ_m %d): không thể được mở.\n"
136
137#: dir.c:1003
138#, c-format
139msgid "# %s (device %d, inode [%d,%d,%d]): could not be opened.\n"
140msgstr "# %s (thiết bị %d, nút thông tin [%d,%d,%d]): không thể được mở.\n"
141
142#: dir.c:1008
143#, c-format
144msgid "# %s (device %ld, inode %ld): could not be opened.\n"
145msgstr "# %s (thiết bị %ld, nút thông tin %ld): không thể được mở.\n"
146
147#: dir.c:1035
148#, c-format
149msgid "# %s (key %s, mtime %d): "
150msgstr "# %s (khóa %s, giờ_m %d): "
151
152#: dir.c:1039
153#, c-format
154msgid "# %s (device %d, inode [%d,%d,%d]): "
155msgstr "# %s (thiết bị %d, nút thông tin [%d,%d,%d]): "
156
157#: dir.c:1044
158#, c-format
159msgid "# %s (device %ld, inode %ld): "
160msgstr "# %s (thiết bị %ld, nút thông tin %ld): "
161
162#: dir.c:1050 dir.c:1071
163msgid "No"
164msgstr "Không"
165
166#: dir.c:1053 dir.c:1074
167msgid " files, "
168msgstr " tập tin, "
169
170#: dir.c:1055 dir.c:1076
171msgid "no"
172msgstr "không"
173
174#: dir.c:1058
175msgid " impossibilities"
176msgstr " điều không thể"
177
178#: dir.c:1062
179msgid " so far."
180msgstr " cho đến đây."
181
182#: dir.c:1079
183#, c-format
184msgid " impossibilities in %lu directories.\n"
185msgstr " điều không thể trong %lu thư mục.\n"
186
187#: expand.c:128
188#, c-format
189msgid "Recursive variable `%s' references itself (eventually)"
190msgstr "Biến đệ qui « %s » tham chiếu chính nó (cuối cùng)"
191
192#: expand.c:266
193msgid "unterminated variable reference"
194msgstr "tham chiếu biến chưa có kết thúc"
195
196#: file.c:270
197#, c-format
198msgid "Commands were specified for file `%s' at %s:%lu,"
199msgstr "Các lệnh được ghi rõ cho tập tin « %s » vào %s:%lu,"
200
201#: file.c:275
202#, c-format
203msgid "Commands for file `%s' were found by implicit rule search,"
204msgstr ""
205"Các lệnh cho tập tin « %s » đã được tìm bằng việc tìm kiếm quy tắc ngầm,"
206
207#: file.c:278
208#, c-format
209msgid "but `%s' is now considered the same file as `%s'."
210msgstr "nhưng « %s » hiện thời được xem là cùng một tập tin với « %s »."
211
212#: file.c:281
213#, c-format
214msgid "Commands for `%s' will be ignored in favor of those for `%s'."
215msgstr "Các lệnh cho « %s » sẽ bị bỏ qua để ủng hộ các điều cho « %s »."
216
217#: file.c:301
218#, c-format
219msgid "can't rename single-colon `%s' to double-colon `%s'"
220msgstr ""
221"không thể thay đổi tên dấu hai chấm đơn « %s » thành dấu hai chấm đôi « %s »"
222
223#: file.c:306
224#, c-format
225msgid "can't rename double-colon `%s' to single-colon `%s'"
226msgstr ""
227"không thể thay đổi tên dấu hai chấm đôi « %s » thành dấu hai chấm đơn « %s »"
228
229#: file.c:381
230#, c-format
231msgid "*** Deleting intermediate file `%s'"
232msgstr "*** Đang xóa bỏ tập tin trung cấp « %s »..."
233
234#: file.c:385
235msgid "Removing intermediate files...\n"
236msgstr "Đang gỡ bỏ các tập tin trung cấp...\n"
237
238#: file.c:781
239#, c-format
240msgid "%s: Timestamp out of range; substituting %s"
241msgstr "%s: Nhãn thời gian ở ngoại phạm vị nên thay thế %s"
242
243#: file.c:782
244msgid "Current time"
245msgstr "Giờ hiện thời"
246
247#: file.c:881
248msgid "# Not a target:"
249msgstr "# Không phải là đĩch:"
250
251#: file.c:903
252msgid "#  Precious file (prerequisite of .PRECIOUS)."
253msgstr "# Tập tin qúy (điều kiện tiên quyết của .PRECIOUS)."
254
255#: file.c:905
256msgid "#  Phony target (prerequisite of .PHONY)."
257msgstr "# Đích giả (điều kiện tiên quyết của .PHONY)."
258
259#: file.c:907
260msgid "#  Command-line target."
261msgstr "# Đích dòng lệnh."
262
263#: file.c:909
264msgid "#  A default, MAKEFILES, or -include/sinclude makefile."
265msgstr ""
266"#  Tập tin tạo (makefile) mặc định, kiểu MAKEFILES, hay kiểu « -include/"
267"sinclude »."
268
269#: file.c:911
270msgid "#  Implicit rule search has been done."
271msgstr "# Mới tìm kiếm kiểu quy tắc ngầm."
272
273#: file.c:912
274msgid "#  Implicit rule search has not been done."
275msgstr "# Chưa tìm kiếm kiểu quy tắc ngầm."
276
277#: file.c:914
278#, c-format
279msgid "#  Implicit/static pattern stem: `%s'\n"
280msgstr "# Cuống mẫu ngầm/tĩnh: « %s »\n"
281
282#: file.c:916
283msgid "#  File is an intermediate prerequisite."
284msgstr "# Tập tin là điều kiện tiên quyết trung cấp."
285
286#: file.c:919
287msgid "#  Also makes:"
288msgstr "# Cũng tạo :"
289
290#: file.c:925
291msgid "#  Modification time never checked."
292msgstr "# Chưa bao giờ kiểm tra giờ sửa đổi."
293
294#: file.c:927
295msgid "#  File does not exist."
296msgstr "# Tập tin không tồn tại."
297
298#: file.c:929
299msgid "#  File is very old."
300msgstr "# Tập tin rất cũ."
301
302#: file.c:934
303#, c-format
304msgid "#  Last modified %s\n"
305msgstr "# Sửa đổi cuối cùng %s\n"
306
307#: file.c:937
308msgid "#  File has been updated."
309msgstr "# Tập tin đã được cập nhật."
310
311#: file.c:937
312msgid "#  File has not been updated."
313msgstr "# Tập tin chưa được cập nhật."
314
315#: file.c:941
316msgid "#  Commands currently running (THIS IS A BUG)."
317msgstr "# Các lệnh đang chạy (ĐÂY LÀ LỖI)."
318
319#: file.c:944
320msgid "#  Dependencies commands running (THIS IS A BUG)."
321msgstr "# Các lệnh phụ thuộc đang chạy (ĐÂY LÀ LỖI)."
322
323#: file.c:953
324msgid "#  Successfully updated."
325msgstr "# Đã được cập nhật."
326
327#: file.c:957
328msgid "#  Needs to be updated (-q is set)."
329msgstr "# Cần thiết cập nhật (« -q » đã lập)."
330
331#: file.c:960
332msgid "#  Failed to be updated."
333msgstr "# Việc cập nhật bị lỗi."
334
335#: file.c:963
336msgid "#  Invalid value in `update_status' member!"
337msgstr ""
338"#  Giá trị không hợp lệ trong bộ phạn « update_status » (trạng thái cập "
339"nhật)!"
340
341#: file.c:970
342msgid "#  Invalid value in `command_state' member!"
343msgstr ""
344"#  Giá trị không hợp lệ trong bộ phạn « command_state » (tính trạng lệnh)!"
345
346#: file.c:989
347msgid ""
348"\n"
349"# Files"
350msgstr ""
351"\n"
352"# Tập tin"
353
354#: file.c:993
355msgid ""
356"\n"
357"# files hash-table stats:\n"
358"# "
359msgstr ""
360"\n"
361"# thống kê bảng băm các tập tin:\n"
362"# "
363
364#: function.c:759
365msgid "non-numeric first argument to `word' function"
366msgstr "đối số thứ nhất không dạng số đối với hàm « word » (từ)"
367
368#: function.c:764
369msgid "first argument to `word' function must be greater than 0"
370msgstr "đối số thứ nhất đối với hàm « word » (từ) phải là lớn hơn 0"
371
372#: function.c:785
373msgid "non-numeric first argument to `wordlist' function"
374msgstr "đối số thứ nhất không dạng số đối với hàm « wordlist » (danh sách từ)"
375
376#: function.c:787
377msgid "non-numeric second argument to `wordlist' function"
378msgstr "đối số thứ hai không dạng số đối với hàm « wordlist » (danh sách từ)"
379
380#: function.c:1453
381#, fuzzy, c-format
382msgid "create_child_process: DuplicateHandle(In) failed (e=%ld)\n"
383msgstr ""
384"Việc « create_child_process: DuplicateHandle(In) » (tạo tiến trình con: bộ "
385"quản lý trùng) bị lỗi (e=%d)\n"
386
387#: function.c:1464
388#, fuzzy, c-format
389msgid "create_child_process: DuplicateHandle(Err) failed (e=%ld)\n"
390msgstr ""
391"Việc « create_child_process: DuplicateHandle(Err) » (tạo tiến trình con: bộ "
392"quản lý trùng(lỗi)) bị lỗi (e=%d)\n"
393
394#: function.c:1469
395#, fuzzy, c-format
396msgid "CreatePipe() failed (e=%ld)\n"
397msgstr "Việc « CreatePipe() » (tạo ống dẫn) bị lỗi (e=%d)\n"
398
399#: function.c:1474
400msgid "windows32_openpipe (): process_init_fd() failed\n"
401msgstr ""
402"Việc « windows32_openpipe (): process_init_fd() » (mở ống dẫn windows32: "
403"tiến trình sở khởi fd) bị lỗi\n"
404
405#: function.c:1725
406#, c-format
407msgid "Cleaning up temporary batch file %s\n"
408msgstr "Đang làm sạch tập tin bó tạm thời %s...\n"
409
410#: function.c:2101
411#, fuzzy, c-format
412msgid "insufficient number of arguments (%d) to function `%s'"
413msgstr "Không có đủ đối số (%d) đối với hàm « %s »"
414
415#: function.c:2113
416#, fuzzy, c-format
417msgid "unimplemented on this platform: function `%s'"
418msgstr "Chưa được thực hiện trên nền tảng này: hàm « %s »"
419
420#: function.c:2163
421#, c-format
422msgid "unterminated call to function `%s': missing `%c'"
423msgstr "cuộc gọi chưa được kết thúc cho hàm « %s »: thiếu « %c »"
424
425#: getopt.c:663
426#, c-format
427msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n"
428msgstr "%s: tùy chọn « %s » là mơ hồ\n"
429
430#: getopt.c:687
431#, c-format
432msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n"
433msgstr "%s: tùy chọn « --%s » không cho phép đối số\n"
434
435#: getopt.c:692
436#, c-format
437msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n"
438msgstr "%s: tùy chọn « %c%s » không cho phép đối số\n"
439
440#: getopt.c:709 getopt.c:882
441#, c-format
442msgid "%s: option `%s' requires an argument\n"
443msgstr "%s: tùy chọn « %s » cần đến đối số\n"
444
445#: getopt.c:738
446#, c-format
447msgid "%s: unrecognized option `--%s'\n"
448msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « --%s »\n"
449
450#: getopt.c:742
451#, c-format
452msgid "%s: unrecognized option `%c%s'\n"
453msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « %c%s »\n"
454
455#: getopt.c:768
456#, c-format
457msgid "%s: illegal option -- %c\n"
458msgstr "%s: không cho phép tùy chọn « -- %c »\n"
459
460#: getopt.c:771
461#, c-format
462msgid "%s: invalid option -- %c\n"
463msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ « -- %c »\n"
464
465#: getopt.c:801 getopt.c:931
466#, c-format
467msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
468msgstr "%s: tùy chọn cần đến đối số « -- %c »\n"
469
470#: getopt.c:848
471#, c-format
472msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n"
473msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » là mơ hồ\n"
474
475#: getopt.c:866
476#, c-format
477msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n"
478msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » không cho phép đối số\n"
479
480#: hash.c:51
481#, c-format
482msgid "can't allocate %ld bytes for hash table: memory exhausted"
483msgstr "không thể cấp phát %ld byte cho bảng băm: hết bộ nhớ hoàn toàn"
484
485#: hash.c:282
486#, c-format
487msgid "Load=%ld/%ld=%.0f%%, "
488msgstr "Trọng tải=%ld/%ld=%.0f%%, "
489
490#: hash.c:284
491#, c-format
492msgid "Rehash=%d, "
493msgstr "Băm lại=%d, "
494
495#: hash.c:285
496#, c-format
497msgid "Collisions=%ld/%ld=%.0f%%"
498msgstr "Xung đột=%ld/%ld=%.0f%%"
499
500#: implicit.c:41
501#, c-format
502msgid "Looking for an implicit rule for `%s'.\n"
503msgstr "Đang tìm quy tắc nguầm cho « %s ».\n"
504
505#: implicit.c:57
506#, c-format
507msgid "Looking for archive-member implicit rule for `%s'.\n"
508msgstr "Đang tìm quy tắc ngầm về bộ phạn kho cho « %s ».\n"
509
510#: implicit.c:319
511msgid "Avoiding implicit rule recursion.\n"
512msgstr "Đang tránh sự đệ qui quy tắc ngầm.\n"
513
514#: implicit.c:476
515#, c-format
516msgid "Trying pattern rule with stem `%.*s'.\n"
517msgstr "Đang thử quy tắc mẫu với cuống « %.*s ».\n"
518
519#: implicit.c:667
520#, c-format
521msgid "Rejecting impossible implicit prerequisite `%s'.\n"
522msgstr "Đang từ chối điều kiện tiên quyết ngầm không thể « %s ».\n"
523
524#: implicit.c:668
525#, c-format
526msgid "Rejecting impossible rule prerequisite `%s'.\n"
527msgstr "Đang từ chối điều kiện tiên quyết không thể « %s ».\n"
528
529#: implicit.c:678
530#, c-format
531msgid "Trying implicit prerequisite `%s'.\n"
532msgstr "Đang thử điều kiện tiên quyết ngầm « %s ».\n"
533
534#: implicit.c:679
535#, c-format
536msgid "Trying rule prerequisite `%s'.\n"
537msgstr "Đang thử điều kiện tiên quyết quy tắc « %s ».\n"
538
539#: implicit.c:710
540#, c-format
541msgid "Found prerequisite `%s' as VPATH `%s'\n"
542msgstr "Mới tìm điều kiện tiên quyết « %s » dạng VPATH « %s »\n"
543
544#: implicit.c:730
545#, c-format
546msgid "Looking for a rule with intermediate file `%s'.\n"
547msgstr "Đang tìm quy tắc với tập tin trung cấp « %s ».\n"
548
549#: job.c:321
550msgid "Cannot create a temporary file\n"
551msgstr "Không thể tạo tên tập tin tạm thời\n"
552
553#: job.c:388
554#, c-format
555msgid "*** [%s] Error 0x%x (ignored)"
556msgstr "*** [%s] Lỗi 0x%x (bị bỏ qua)"
557
558#: job.c:389
559#, c-format
560msgid "*** [%s] Error 0x%x"
561msgstr "*** [%s] Lỗi 0x%x"
562
563#: job.c:393
564#, c-format
565msgid "[%s] Error %d (ignored)"
566msgstr "[%s] Lỗi %d (bị bỏ qua)"
567
568#: job.c:394
569#, c-format
570msgid "*** [%s] Error %d"
571msgstr "*** [%s] Lỗi %d"
572
573#: job.c:399
574msgid " (core dumped)"
575msgstr " (lõi bị đổ)"
576
577#: job.c:488
578msgid "*** Waiting for unfinished jobs...."
579msgstr "*** Đang đợi các việc chưa xong..."
580
581#: job.c:518
582#, c-format
583msgid "Live child 0x%08lx (%s) PID %ld %s\n"
584msgstr "Điều con động 0x%08lx (%s) PID %ld %s\n"
585
586#: job.c:520 job.c:701 job.c:804 job.c:1457
587msgid " (remote)"
588msgstr " (từ xa)"
589
590#: job.c:698
591#, c-format
592msgid "Reaping losing child 0x%08lx PID %ld %s\n"
593msgstr "Đang bắt điều con thua 0x%08lx PID %ld %s\n"
594
595#: job.c:699
596#, c-format
597msgid "Reaping winning child 0x%08lx PID %ld %s\n"
598msgstr "Đang bắt điều con thắng 0x%08lx PID %ld %s\n"
599
600#: job.c:704
601#, c-format
602msgid "Cleaning up temp batch file %s\n"
603msgstr "Đang làm sạch tập tin bó tạm thời: %s\n"
604
605#: job.c:802
606#, c-format
607msgid "Removing child 0x%08lx PID %ld%s from chain.\n"
608msgstr "Đang gỡ bỏ điều con 0x%08lx PID %ld%s ra dây.\n"
609
610#: job.c:862
611msgid "write jobserver"
612msgstr "ghi trình phục vụ công việc"
613
614#: job.c:864
615#, c-format
616msgid "Released token for child 0x%08lx (%s).\n"
617msgstr "Mới nhả hiệu bài cho điều con 0x%08lx (%s).\n"
618
619#: job.c:1383
620#, fuzzy, c-format
621msgid "process_easy() failed to launch process (e=%ld)\n"
622msgstr ""
623"Việc « process_easy() » (tiến trình dễ) bị lỗi khi cố khởi chạy tiến trình "
624"(e=%d)\n"
625
626#: job.c:1387 job.c:2020
627#, c-format
628msgid ""
629"\n"
630"Counted %d args in failed launch\n"
631msgstr ""
632"\n"
633"Đã đếm %d đối số trong việc khởi chạy bị lỗi\n"
634
635#: job.c:1455
636#, c-format
637msgid "Putting child 0x%08lx (%s) PID %ld%s on the chain.\n"
638msgstr "Đang để điều con 0x%08lx (%s) PID %ld%s trên dây.\n"
639
640#: job.c:1709
641#, c-format
642msgid "Obtained token for child 0x%08lx (%s).\n"
643msgstr "Đã lấy hiệu bài cho điều con 0x%08lx (%s).\n"
644
645#: job.c:1718
646msgid "read jobs pipe"
647msgstr "đọc ống dẫn của các cộng việc"
648
649#: job.c:1832
650msgid "cannot enforce load limits on this operating system"
651msgstr "không thể buộc hạn chế trọng tải với hệ điều hành này"
652
653#: job.c:1834
654msgid "cannot enforce load limit: "
655msgstr "không thể buộc hạn chế trọng tải: "
656
657#: job.c:1907
658msgid "no more file handles: could not duplicate stdin\n"
659msgstr ""
660"không có bộ quản lý tập tin nữa: không thể nhân bản thiết bị nhập chuẩn\n"
661
662#: job.c:1909
663msgid "no more file handles: could not duplicate stdout\n"
664msgstr ""
665"không có bộ quản lý tập tin nữa: không thể nhân bản thiết bị xuất chuẩn\n"
666
667#: job.c:1937
668msgid "Could not restore stdin\n"
669msgstr "Không thể phục hồi thiết bị nhập chuẩn\n"
670
671#: job.c:1945
672msgid "Could not restore stdout\n"
673msgstr "Không thể phục hồi thiết bị xuất chuẩn\n"
674
675#: job.c:2016
676#, fuzzy, c-format
677msgid "process_easy() failed failed to launch process (e=%ld)\n"
678msgstr ""
679"Việc « process_easy() » (tiến trình dễ) bị lỗi khi cố khởi chạy tiến trình "
680"(e=%d)\n"
681
682#: job.c:2046
683#, fuzzy, c-format
684msgid "make reaped child pid %ld, still waiting for pid %ld\n"
685msgstr "lập điều con đã bắt là PID %d, vẫn còn đợi PID %d\n"
686
687#: job.c:2085
688#, c-format
689msgid "%s: Command not found"
690msgstr "%s: Không tìm thấy lệnh."
691
692#: job.c:2145
693#, c-format
694msgid "%s: Shell program not found"
695msgstr "%s: Không tìm thấy chương trình hệ vỏ"
696
697#: job.c:2154
698msgid "spawnvpe: environment space might be exhausted"
699msgstr "spawnvpe: có lẽ hết sức chứa môi trường hoàn toàn"
700
701#: job.c:2363
702#, c-format
703msgid "$SHELL changed (was `%s', now `%s')\n"
704msgstr "$SHELL đã thay đổi (đã « %s », là « %s »)\n"
705
706#: job.c:2789
707#, c-format
708msgid "Creating temporary batch file %s\n"
709msgstr "Đang tạo tập tin bó tạm thời: %s\n"
710
711#: job.c:2902
712#, c-format
713msgid "%s (line %d) Bad shell context (!unixy && !batch_mode_shell)\n"
714msgstr "%s (dòng %d) Ngữ cảnh hệ vỏ sai (!unixy && !batch_mode_shell)\n"
715
716#: main.c:291
717msgid "Options:\n"
718msgstr "Tùy chọn:\n"
719
720#: main.c:292
721msgid "  -b, -m                      Ignored for compatibility.\n"
722msgstr "  -b, -m                      Bị bỏ qua để tương thích.\n"
723
724#: main.c:294
725msgid "  -B, --always-make           Unconditionally make all targets.\n"
726msgstr ""
727"  -B, --always-make           _Luôn luôn tạo_ mọi đích (không điều kiện).\n"
728
729#: main.c:296
730msgid ""
731"  -C DIRECTORY, --directory=DIRECTORY\n"
732"                              Change to DIRECTORY before doing anything.\n"
733msgstr ""
734"  -C THƯ_MỤC, --directory=THƯ_MỤC\n"
735"                              Chuyển đổi sang thư mục này, trước hết.\n"
736
737#: main.c:299
738msgid "  -d                          Print lots of debugging information.\n"
739msgstr "  -d                          In ra rất nhiều thông tin _gỡ lỗi_.\n"
740
741#: main.c:301
742msgid ""
743"  --debug[=FLAGS]             Print various types of debugging information.\n"
744msgstr ""
745"  --debug[=CỜ...]             In ra các kiểu thông tin _gỡ lỗi_ khác nhau.\n"
746
747#: main.c:303
748msgid ""
749"  -e, --environment-overrides\n"
750"                              Environment variables override makefiles.\n"
751msgstr ""
752"  -e, --environment-overrides\n"
753"                              Các biến _môi trường có quyền cao hơn_\n"
754"\t\t\t\t\tcác tập tin tạo (makefile).\n"
755
756#: main.c:306
757msgid ""
758"  -f FILE, --file=FILE, --makefile=FILE\n"
759"                              Read FILE as a makefile.\n"
760msgstr ""
761"  -f TẬP_TIN, --file=TẬP_TIN, --makefile=TẬP_TIN\n"
762"                              Đọc tập tin này dạng tập tin tạo (makefile).\n"
763
764#: main.c:309
765msgid "  -h, --help                  Print this message and exit.\n"
766msgstr "  -h, --help                  Hiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
767
768#: main.c:311
769msgid "  -i, --ignore-errors         Ignore errors from commands.\n"
770msgstr "  -i, --ignore-errors         _Bỏ qua các lỗi_ từ các lệnh.\n"
771
772#: main.c:313
773msgid ""
774"  -I DIRECTORY, --include-dir=DIRECTORY\n"
775"                              Search DIRECTORY for included makefiles.\n"
776msgstr ""
777"  -I THƯ_MỤC, --include-dir=THƯ_MỤC\n"
778"                              Tìm kiếm tập tin tạo (makefile) đã _bao gồm_\n"
779"\t\t\t\t\ttrong _thư mục_ này.\n"
780
781#: main.c:316
782msgid ""
783"  -j [N], --jobs[=N]          Allow N jobs at once; infinite jobs with no "
784"arg.\n"
785msgstr ""
786"  -j [N], --jobs[=N]          Cho phép N (số) _công việc_ đồng thời;\n"
787"\t\t\t\t\t\tvô hạn khi không có đối số\n"
788
789#: main.c:318
790msgid ""
791"  -k, --keep-going            Keep going when some targets can't be made.\n"
792msgstr ""
793"  -k, --keep-going            _Cứ làm_ khi không thể tạo một số đích.\n"
794
795#: main.c:320
796msgid ""
797"  -l [N], --load-average[=N], --max-load[=N]\n"
798"                              Don't start multiple jobs unless load is below "
799"N.\n"
800msgstr ""
801"  -l [N], --load-average[=N], --max-load[=N]\n"
802"                       Đừng khởi chạy nhiều công việc, trừ trọng tải dưới N "
803"(số).\n"
804
805#: main.c:323
806msgid ""
807"  -L, --check-symlink-times   Use the latest mtime between symlinks and "
808"target.\n"
809msgstr ""
810"  -L, --check-symlink-times\n"
811"\t\t\tDùng giờ_m cuối cùng giữa liên kết tượng trưng và đích.\n"
812"\t(_kiểm tra giờ liên kết tượng trưng_)\n"
813
814#: main.c:325
815msgid ""
816"  -n, --just-print, --dry-run, --recon\n"
817"                              Don't actually run any commands; just print "
818"them.\n"
819msgstr ""
820"  -n, --just-print, --dry-run, --recon\n"
821"                             Đừng thật chạy lệnh nào, chỉ in ra hết.\n"
822"\t(_chỉ in, chạy thực hành, sự thăm dò_)\n"
823
824#: main.c:328
825msgid ""
826"  -o FILE, --old-file=FILE, --assume-old=FILE\n"
827"                              Consider FILE to be very old and don't remake "
828"it.\n"
829msgstr ""
830"  -o TẬP_TIN, --old-file=TẬP_TIN, --assume-old=TẬP_TIN\n"
831"                             Xem tập tin này là rất cũ nên đừng tạo lại nó.\n"
832"\t(_cũ, tập tin cũ, giả sử cũ_)\n"
833
834#: main.c:331
835msgid "  -p, --print-data-base       Print make's internal database.\n"
836msgstr ""
837"  -p, --print-data-base      _In ra cơ sở dữ liệu_ nội bộ của trình make.\n"
838
839#: main.c:333
840msgid ""
841"  -q, --question              Run no commands; exit status says if up to "
842"date.\n"
843msgstr ""
844"  -q, --question\n"
845"\tĐừng chạy lệnh nào; trạng thái thoát nói nếu hiện thời hay không.\n"
846"\t(_câu hỏi_)\n"
847
848#: main.c:335
849msgid "  -r, --no-builtin-rules      Disable the built-in implicit rules.\n"
850msgstr ""
851"  -r, --no-builtin-rules      \t\tTắt các quy tắc ngầm có sẵn.\n"
852"\t(_không có quy tắc có sẵn_)\n"
853
854#: main.c:337
855msgid "  -R, --no-builtin-variables  Disable the built-in variable settings.\n"
856msgstr ""
857"  -R, --no-builtin-variables  \tTắt các thiết lập biến có sẵn.\n"
858"\t(_không có biến có sẵn_)\n"
859
860#: main.c:339
861msgid "  -s, --silent, --quiet       Don't echo commands.\n"
862msgstr ""
863"  -s, --silent, --quiet       Đừng vọng (hiển thị) lệnh.\n"
864"\t(_câm, im_)\n"
865
866#: main.c:341
867msgid ""
868"  -S, --no-keep-going, --stop\n"
869"                              Turns off -k.\n"
870msgstr ""
871"  -S, --no-keep-going, --stop\t\tTắt « -k ».\n"
872"\t(không cứ làm, dừng)\n"
873
874#: main.c:344
875msgid "  -t, --touch                 Touch targets instead of remaking them.\n"
876msgstr ""
877"  -t, --touch                 Touch các đích thay vào tạo lại chúng.\n"
878"\t(_sờ_)\n"
879
880#: main.c:346
881msgid ""
882"  -v, --version               Print the version number of make and exit.\n"
883msgstr ""
884"  -v, --version               In ra số thứ tự _phiên bản_ của trình make, "
885"rồi thoát.\n"
886
887#: main.c:348
888msgid "  -w, --print-directory       Print the current directory.\n"
889msgstr "  -w, --print-directory       _In ra thư mục_ hiện thời.\n"
890
891#: main.c:350
892msgid ""
893"  --no-print-directory        Turn off -w, even if it was turned on "
894"implicitly.\n"
895msgstr ""
896"  --no-print-directory        Tắt « -w », dù khi nó được bật ngầm\n"
897"\t(_không in ra thư mục_)\n"
898
899#: main.c:352
900msgid ""
901"  -W FILE, --what-if=FILE, --new-file=FILE, --assume-new=FILE\n"
902"                              Consider FILE to be infinitely new.\n"
903msgstr ""
904"  -W TẬP_TIN\n"
905"  --what-if=TẬP_TIN\n"
906"  --new-file=TẬP_TIN\n"
907"  --assume-new=TẬP_TIN\n"
908"                              \t\t\tXem là tập tin này là mới vô hạn.\n"
909"\t(_gì nếu, tập tin mới, giả sử mới_)\n"
910
911#: main.c:355
912msgid ""
913"  --warn-undefined-variables  Warn when an undefined variable is "
914"referenced.\n"
915msgstr ""
916"  --warn-undefined-variables\n"
917"\t\t_Cảnh báo_ khi tham chiếu một _biến chưa được định nghĩa_.\n"
918
919#: main.c:549
920msgid "empty string invalid as file name"
921msgstr "chuỗi rỗng không hợp lệ dạng tên tập tin"
922
923#: main.c:630
924#, c-format
925msgid "unknown debug level specification `%s'"
926msgstr "không biết đặc tả cấp gỡ lỗi « %s »"
927
928#: main.c:670
929#, fuzzy, c-format
930msgid "%s: Interrupt/Exception caught (code = 0x%lx, addr = 0x%lx)\n"
931msgstr ""
932"%s: Mới bắt Interrupt/Exception (ngắt/ngoài lệ) (mã = 0x%x, địa chỉ = 0x%x)\n"
933
934#: main.c:677
935#, fuzzy, c-format
936msgid ""
937"\n"
938"Unhandled exception filter called from program %s\n"
939"ExceptionCode = %lx\n"
940"ExceptionFlags = %lx\n"
941"ExceptionAddress = %lx\n"
942msgstr ""
943"\n"
944"Bộ lọc ngoài lệ không được quản lý được gọi từ chương trình %s\n"
945"ExceptionCode \t\tmã ngoài lệ\t       %x\n"
946"ExceptionFlags \t\tcác cờ ngoài lệ      %x\n"
947"ExceptionAddress \t\tđịa chỉ ngoài lệ     %x\n"
948
949#: main.c:685
950#, fuzzy, c-format
951msgid "Access violation: write operation at address %lx\n"
952msgstr "Vi phạm truy cập: thao tác ghi tại địa chỉ %x\n"
953
954#: main.c:686
955#, fuzzy, c-format
956msgid "Access violation: read operation at address %lx\n"
957msgstr "Vi phạm truy cập: thao tác đọc tại địa chỉ %x\n"
958
959#: main.c:762 main.c:773
960#, c-format
961msgid "find_and_set_shell setting default_shell = %s\n"
962msgstr ""
963"« find_and_set_shell » (tìm và lập hệ vỏ) đang lập « default_shell » (hệ vỏ "
964"mặc định) = %s\n"
965
966#: main.c:814
967#, c-format
968msgid "find_and_set_shell path search set default_shell = %s\n"
969msgstr ""
970"Việc tìm kiếm đường dẫn « find_and_set_shell » (tìm và lập hệ vỏ) đang lập « "
971"default_shell » (hệ vỏ mặc định) = %s\n"
972
973#: main.c:1236
974#, c-format
975msgid "%s is suspending for 30 seconds..."
976msgstr "%s đang ngưng được 30 giây..."
977
978#: main.c:1238
979#, c-format
980msgid "done sleep(30). Continuing.\n"
981msgstr "đã ngủ(30). Đang tiếp tục.\n"
982
983#: main.c:1466
984msgid "Makefile from standard input specified twice."
985msgstr "Tập tin tạo (makefile) từ thiết bị nhập chuẩn đã được ghi rõ hai lần."
986
987#: main.c:1505 vmsjobs.c:486
988msgid "fopen (temporary file)"
989msgstr ""
990"fopen (tập tin tạm thời)\n"
991"  (_mở tập tin_)"
992
993#: main.c:1511
994msgid "fwrite (temporary file)"
995msgstr ""
996"fwrite (tập tin tạm thời)\n"
997"  (_ghi tập tin_)"
998
999#: main.c:1640
1000msgid "Parallel jobs (-j) are not supported on this platform."
1001msgstr "Công việc song song (-j) không được hỗ trợ trên nền tảng này."
1002
1003#: main.c:1641
1004msgid "Resetting to single job (-j1) mode."
1005msgstr "Đang lập lại thành chế độ công việc đơn (-j1)."
1006
1007#: main.c:1656
1008msgid "internal error: multiple --jobserver-fds options"
1009msgstr ""
1010"lỗi nội bộ: có nhiều tùy chọn « --jobserver-fds » (trình phục vụ công việc -"
1011"fds)."
1012
1013#: main.c:1664
1014#, c-format
1015msgid "internal error: invalid --jobserver-fds string `%s'"
1016msgstr ""
1017"lỗi nội bộ: gặp chuỗi « --jobserver-fds » (trình phục vụ công việc -fds) "
1018"không hợp lệ « %s »."
1019
1020#: main.c:1674
1021msgid "warning: -jN forced in submake: disabling jobserver mode."
1022msgstr ""
1023"cảnh báo : « -jN » bị buộc trong tiến trình submake: nên tắt chế độ trình "
1024"phục vụ công việc (jobserver)."
1025
1026#: main.c:1684
1027msgid "dup jobserver"
1028msgstr "dup jobserver (sao lục trình phục vụ công việc)"
1029
1030#: main.c:1687
1031msgid ""
1032"warning: jobserver unavailable: using -j1.  Add `+' to parent make rule."
1033msgstr ""
1034"cảnh báo : trình phục vụ công việc không sẵn sàng: nên dùng « -j1 ». Hãy "
1035"thêm « + » vào quy tắc make mẹ."
1036
1037#: main.c:1710
1038msgid "creating jobs pipe"
1039msgstr "đang tạo ống dẫn công việc"
1040
1041#: main.c:1725
1042msgid "init jobserver pipe"
1043msgstr "init jobserver pipe (sở khởi ống dẫn trình phục vụ công việc)"
1044
1045#: main.c:1744
1046msgid "Symbolic links not supported: disabling -L."
1047msgstr "Không hỗ trợ liên kết tượng trưng: nên tắt « -L »."
1048
1049#: main.c:1820
1050msgid "Updating makefiles....\n"
1051msgstr "Đạng cập nhật các tập tin tạo (makefile)...\n"
1052
1053#: main.c:1845
1054#, c-format
1055msgid "Makefile `%s' might loop; not remaking it.\n"
1056msgstr ""
1057"Tập tin tạo (makefile) « %s » có lẽ sẽ vòng lặp; sẽ không tạo lại nó.\n"
1058
1059#: main.c:1924
1060#, c-format
1061msgid "Failed to remake makefile `%s'."
1062msgstr "Việc tạo lại tập tin tạo (makefile) « %s » bị lỗi."
1063
1064#: main.c:1941
1065#, c-format
1066msgid "Included makefile `%s' was not found."
1067msgstr "Không tìm thấy tập tin tạo (makefile) đã bao gồm « %s »."
1068
1069#: main.c:1946
1070#, c-format
1071msgid "Makefile `%s' was not found"
1072msgstr "Không tìm thấy tập tin tạo (makefile) « %s »."
1073
1074#: main.c:2016
1075msgid "Couldn't change back to original directory."
1076msgstr "Không thể chuyển đổi về thư mục gốc."
1077
1078#: main.c:2024
1079#, c-format
1080msgid "Re-executing[%u]:"
1081msgstr "Đang thực hiện lại[%u]:"
1082
1083#: main.c:2140
1084msgid "unlink (temporary file): "
1085msgstr "unlink (bỏ liên kết) (tập tin tạm thời): "
1086
1087#: main.c:2169
1088msgid ".DEFAULT_GOAL contains more than one target"
1089msgstr "« .DEFAULT_GOAL » (đích mặc định) chứa nhiều đích."
1090
1091#: main.c:2189
1092msgid "No targets specified and no makefile found"
1093msgstr "Chưa ghi rõ đích nào, và không tìm thấy tập tin tạo (makefile) nào"
1094
1095#: main.c:2191
1096msgid "No targets"
1097msgstr "Không có đích"
1098
1099#: main.c:2196
1100msgid "Updating goal targets....\n"
1101msgstr "Đạng cập nhật các đích mục tiêu...\n"
1102
1103#: main.c:2222
1104msgid "warning:  Clock skew detected.  Your build may be incomplete."
1105msgstr ""
1106"cảnh báo : mới phát hiện đối xứng lệch đồng hồ. Như thế thì bản xây dụng có "
1107"lẽ không hoàn toàn."
1108
1109#: main.c:2383
1110#, c-format
1111msgid "Usage: %s [options] [target] ...\n"
1112msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [đích] ...\n"
1113
1114#: main.c:2389
1115#, c-format
1116msgid ""
1117"\n"
1118"This program built for %s\n"
1119msgstr ""
1120"\n"
1121"Chương trình này đã được xây dụng cho %s\n"
1122
1123#: main.c:2391
1124#, c-format
1125msgid ""
1126"\n"
1127"This program built for %s (%s)\n"
1128msgstr ""
1129"\n"
1130"Chương trình này đã được xây dụng cho %s (%s)\n"
1131
1132#: main.c:2394
1133#, c-format
1134msgid "Report bugs to <bug-make@gnu.org>\n"
1135msgstr "Hãy thông báo lỗi cho <bug-make@gnu.org>.\n"
1136
1137#: main.c:2466
1138#, c-format
1139msgid "the `-%c' option requires a non-empty string argument"
1140msgstr "tùy chọn « -%c » cần đến một đối số dạng chuỗi không rỗng"
1141
1142#: main.c:2518
1143#, c-format
1144msgid "the `-%c' option requires a positive integral argument"
1145msgstr "tùy chọn « -%c » cần đến một đối số dạng số nguyên dương"
1146
1147#: main.c:2942
1148#, c-format
1149msgid ""
1150"%sThis is free software; see the source for copying conditions.\n"
1151"%sThere is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A\n"
1152"%sPARTICULAR PURPOSE.\n"
1153msgstr ""
1154"%sPhần mềm này tự do; hãy xem mã nguồn để tìm thấy điều kiện sao chép.\n"
1155"%sKhông bảo đảm gì cả, dù khả năng bán hay khả năng làm việc dứt khoát.\n"
1156"%s\n"
1157
1158#: main.c:2948
1159#, c-format
1160msgid ""
1161"\n"
1162"%sThis program built for %s\n"
1163msgstr ""
1164"\n"
1165"%sChương trình này đã được xây dụng cho %s\n"
1166
1167#: main.c:2950
1168#, c-format
1169msgid ""
1170"\n"
1171"%sThis program built for %s (%s)\n"
1172msgstr ""
1173"\n"
1174"%sChương trình này đã được xây dụng cho %s (%s)\n"
1175
1176#: main.c:2968
1177#, c-format
1178msgid ""
1179"\n"
1180"# Make data base, printed on %s"
1181msgstr ""
1182"\n"
1183"# Cơ sở dữ liệu Make, được in ra vào %s"
1184
1185#: main.c:2978
1186#, c-format
1187msgid ""
1188"\n"
1189"# Finished Make data base on %s\n"
1190msgstr ""
1191"\n"
1192"# Mới xong cơ sở dữ liệu Make vào %s\n"
1193
1194#: main.c:3101
1195#, c-format
1196msgid "%s: Entering an unknown directory\n"
1197msgstr "%s: Đang vào một thư mục lạ\n"
1198
1199#: main.c:3103
1200#, c-format
1201msgid "%s: Leaving an unknown directory\n"
1202msgstr "%s: Đang rời khỏi một thư mục lạ\n"
1203
1204#: main.c:3106
1205#, c-format
1206msgid "%s: Entering directory `%s'\n"
1207msgstr "%s: Đang vào thư mục « %s »\n"
1208
1209#: main.c:3109
1210#, c-format
1211msgid "%s: Leaving directory `%s'\n"
1212msgstr "%s: Đang rời khỏi thư mục « %s »\n"
1213
1214#: main.c:3114
1215#, c-format
1216msgid "%s[%u]: Entering an unknown directory\n"
1217msgstr "%s[%u]: Đang vào một thư mục lạ\n"
1218
1219#: main.c:3117
1220#, c-format
1221msgid "%s[%u]: Leaving an unknown directory\n"
1222msgstr "%s[%u]: Đang rời khỏi một thư mục lạ\n"
1223
1224#: main.c:3121
1225#, c-format
1226msgid "%s[%u]: Entering directory `%s'\n"
1227msgstr "%s[%u]: Đang vào thư mục « %s »\n"
1228
1229#: main.c:3124
1230#, c-format
1231msgid "%s[%u]: Leaving directory `%s'\n"
1232msgstr "%s[%u]: Đang rời khỏi thư mục « %s »\n"
1233
1234#: misc.c:285
1235msgid ".  Stop.\n"
1236msgstr ".  Dừng.\n"
1237
1238#: misc.c:306
1239#, c-format
1240msgid "Unknown error %d"
1241msgstr "Không biết lỗi: %d"
1242
1243# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1244#: misc.c:316
1245#, c-format
1246msgid "%s%s: %s"
1247msgstr "%s%s: %s"
1248
1249# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
1250#: misc.c:324
1251#, c-format
1252msgid "%s: %s"
1253msgstr "%s: %s"
1254
1255#: misc.c:344 misc.c:359 misc.c:376 read.c:3127
1256msgid "virtual memory exhausted"
1257msgstr "hết bộ nhớ ảo hoàn toàn"
1258
1259#: misc.c:646
1260#, c-format
1261msgid "%s: user %lu (real %lu), group %lu (real %lu)\n"
1262msgstr "%s: người dùng %lu (thật %lu), nhóm %lu (thật %lu)\n"
1263
1264#: misc.c:667
1265msgid "Initialized access"
1266msgstr "Truy cấp đã sở khởi"
1267
1268#: misc.c:746
1269msgid "User access"
1270msgstr "Truy cập người dùng"
1271
1272#: misc.c:794
1273msgid "Make access"
1274msgstr "Truy cập Make"
1275
1276#: misc.c:828
1277msgid "Child access"
1278msgstr "Truy cập điều con"
1279
1280#: misc.c:892
1281#, c-format
1282msgid "write error: %s"
1283msgstr "lỗi ghi: %s"
1284
1285#: misc.c:894
1286msgid "write error"
1287msgstr "lỗi ghi"
1288
1289#: read.c:160
1290msgid "Reading makefiles...\n"
1291msgstr "Đạng đọc các tập tin tạo (makefile)...\n"
1292
1293#: read.c:315
1294#, c-format
1295msgid "Reading makefile `%s'"
1296msgstr "Đạng đọc tập tin tạo (makefile) « %s »..."
1297
1298#: read.c:317
1299#, c-format
1300msgid " (no default goal)"
1301msgstr " (không có mục tiêu mặc định)"
1302
1303#: read.c:319
1304#, c-format
1305msgid " (search path)"
1306msgstr " (đường dẫn tìm kiếm)"
1307
1308#: read.c:321
1309#, c-format
1310msgid " (don't care)"
1311msgstr " (cũng được)"
1312
1313#: read.c:323
1314#, c-format
1315msgid " (no ~ expansion)"
1316msgstr " (không mở rộng ~)"
1317
1318#: read.c:623
1319msgid "invalid syntax in conditional"
1320msgstr "gặp cú pháp không hợp lệ trong đồ điều kiện "
1321
1322#: read.c:633
1323msgid "extraneous `endef'"
1324msgstr "gặp « endef » bắt nguồn ở ngoài"
1325
1326#: read.c:645 read.c:673 variable.c:1316
1327msgid "empty variable name"
1328msgstr "tên biến rỗng"
1329
1330#: read.c:662
1331msgid "empty `override' directive"
1332msgstr "chỉ thị « override » (đè) rỗng"
1333
1334#: read.c:687
1335msgid "invalid `override' directive"
1336msgstr "chỉ thị « override » (đè) không hợp lệ"
1337
1338#: read.c:854
1339msgid "commands commence before first target"
1340msgstr "lệnh bắt đầu trước đích thứ nhất"
1341
1342#: read.c:905
1343msgid "missing rule before commands"
1344msgstr "thiếu quy tắc trước các lệnh"
1345
1346#: read.c:992
1347#, c-format
1348msgid "missing separator%s"
1349msgstr "thiếu bộ phân cách%s"
1350
1351#: read.c:994
1352msgid " (did you mean TAB instead of 8 spaces?)"
1353msgstr " (bạn có muốn dùng TAB thay vào 8 dấu cách chứ?)"
1354
1355#: read.c:1152
1356msgid "missing target pattern"
1357msgstr "thiếu mẫu đích"
1358
1359#: read.c:1154
1360msgid "multiple target patterns"
1361msgstr "nhiều mẫu đích"
1362
1363#: read.c:1158
1364#, c-format
1365msgid "target pattern contains no `%%'"
1366msgstr "mẫu đích không chứa « %% »"
1367
1368#: read.c:1286
1369msgid "missing `endif'"
1370msgstr "thiếu « endif »"
1371
1372#: read.c:1377
1373msgid "Extraneous text after `endef' directive"
1374msgstr "Gặp chuỗi chữ bắt nguồn ở ngoài sau chi thị « endef »"
1375
1376#: read.c:1411
1377msgid "missing `endef', unterminated `define'"
1378msgstr "thiếu « endef », « define » (định nghĩa) chưa kết thúc"
1379
1380#: read.c:1454
1381#, c-format
1382msgid "Extraneous text after `%s' directive"
1383msgstr "Gặp chuỗi chữ bắt nguồn ở ngoài sau chi thị « %s »"
1384
1385#: read.c:1463 read.c:1477
1386#, c-format
1387msgid "extraneous `%s'"
1388msgstr "gặp « %s » bắt nguồn ở ngoài"
1389
1390#: read.c:1482
1391msgid "only one `else' per conditional"
1392msgstr "chỉ cho phép một « else » (nếu không thì) cho mỗi đồ điều kiện thôi"
1393
1394#: read.c:1824
1395msgid "Malformed target-specific variable definition"
1396msgstr "Lời định nghĩa biến đặc trưng cho đích dạng sai"
1397
1398#: read.c:1886
1399msgid "prerequisites cannot be defined in command scripts"
1400msgstr "không thể định nghĩa điều kiện tiên quyết trong tập lệnh kiểu lệnh"
1401
1402#: read.c:1921
1403msgid "mixed implicit and static pattern rules"
1404msgstr "gặp quy tắc mẫu kiểu ngầm và tĩnh được trộn với nhau"
1405
1406#: read.c:1924
1407msgid "mixed implicit and normal rules"
1408msgstr "gặp quy tắc mẫu kiểu ngầm và chuẩn được trộn với nhau"
1409
1410#: read.c:1954
1411#, c-format
1412msgid "target `%s' doesn't match the target pattern"
1413msgstr "đích « %s » không khớp với mẫu đích"
1414
1415#: read.c:1973 read.c:2074
1416#, c-format
1417msgid "target file `%s' has both : and :: entries"
1418msgstr "tập tin đích « %s » có mục nhập kiểu cả « : » lẫn « :: » đều"
1419
1420#: read.c:1979
1421#, c-format
1422msgid "target `%s' given more than once in the same rule."
1423msgstr "đích « %s » được đưa ra nhiều lần trong cùng một quy tắc"
1424
1425#: read.c:1988
1426#, c-format
1427msgid "warning: overriding commands for target `%s'"
1428msgstr "cảnh báo : đang đè lên các lệnh cho đích « %s »"
1429
1430#: read.c:1991
1431#, c-format
1432msgid "warning: ignoring old commands for target `%s'"
1433msgstr "cảnh báo : đang bỏ qua các lệnh cũ cho đích « %s »"
1434
1435#: read.c:2575
1436msgid "warning: NUL character seen; rest of line ignored"
1437msgstr "cảnh báo : đã xem ký tự NUL (rỗng) nên bỏ qua phần còn lại của dòng đó"
1438
1439#: remake.c:229
1440#, c-format
1441msgid "Nothing to be done for `%s'."
1442msgstr "Không có gì cần làm cho « %s »."
1443
1444#: remake.c:230
1445#, c-format
1446msgid "`%s' is up to date."
1447msgstr "« %s » là hiện thời."
1448
1449#: remake.c:297
1450#, c-format
1451msgid "Pruning file `%s'.\n"
1452msgstr "Đang xén bớt tập tin « %s ».\n"
1453
1454#: remake.c:349
1455#, c-format
1456msgid "%sNo rule to make target `%s'%s"
1457msgstr "%sKhông có quy tắc tới đích make « %s »%s"
1458
1459#: remake.c:351
1460#, c-format
1461msgid "%sNo rule to make target `%s', needed by `%s'%s"
1462msgstr "%sKhông có quy tắc tới đích make « %s », cần thiết bởi « %s »%s"
1463
1464#: remake.c:378
1465#, c-format
1466msgid "Considering target file `%s'.\n"
1467msgstr "Đang suy nghĩ tập tin đích « %s ».\n"
1468
1469#: remake.c:385
1470#, c-format
1471msgid "Recently tried and failed to update file `%s'.\n"
1472msgstr "Vừa cố cập nhật tập tin « %s » nhưng bị lỗi.\n"
1473
1474#: remake.c:400
1475#, c-format
1476msgid "File `%s' was considered already.\n"
1477msgstr "Tập tin « %s » đã được suy nghĩ.\n"
1478
1479#: remake.c:410
1480#, c-format
1481msgid "Still updating file `%s'.\n"
1482msgstr "Vẫn còn đang cập nhật tập tin « %s »...\n"
1483
1484#: remake.c:413
1485#, c-format
1486msgid "Finished updating file `%s'.\n"
1487msgstr "Mới cập nhật xong tập tin « %s ».\n"
1488
1489#: remake.c:434
1490#, c-format
1491msgid "File `%s' does not exist.\n"
1492msgstr "Tập tin « %s » không tồn tại.\n"
1493
1494#: remake.c:441
1495#, c-format
1496msgid ""
1497"*** Warning: .LOW_RESOLUTION_TIME file `%s' has a high resolution time stamp"
1498msgstr ""
1499"*** Cảnh báo : tập tin « .LOW_RESOLUTION_TIME » (thời gian giải pháp thấp) « "
1500"%s » có nhãn thời gian cao"
1501
1502#: remake.c:454 remake.c:962
1503#, c-format
1504msgid "Found an implicit rule for `%s'.\n"
1505msgstr "Tìm thấy một quy tắc ngầm cho « %s ».\n"
1506
1507#: remake.c:456 remake.c:964
1508#, c-format
1509msgid "No implicit rule found for `%s'.\n"
1510msgstr "Không tìm thấy quy tắc ngầm cho « %s »\n"
1511
1512#: remake.c:462 remake.c:970
1513#, c-format
1514msgid "Using default commands for `%s'.\n"
1515msgstr "Đang dùng các lệnh mặc định cho « %s ».\n"
1516
1517#: remake.c:484 remake.c:996
1518#, c-format
1519msgid "Circular %s <- %s dependency dropped."
1520msgstr "Cách phụ thuộc vòng tròn « %s ← %s » bị gỡ bỏ."
1521
1522#: remake.c:601
1523#, c-format
1524msgid "Finished prerequisites of target file `%s'.\n"
1525msgstr "Mới xong các điều kiện tiên quyết của tập tin đích « %s ».\n"
1526
1527#: remake.c:607
1528#, c-format
1529msgid "The prerequisites of `%s' are being made.\n"
1530msgstr "Đang tạo các điều kiện tiên quyết của « %s ».\n"
1531
1532#: remake.c:620
1533#, c-format
1534msgid "Giving up on target file `%s'.\n"
1535msgstr "Đang chịu thua về tập tin đích « %s ».\n"
1536
1537#: remake.c:625
1538#, c-format
1539msgid "Target `%s' not remade because of errors."
1540msgstr "Đích « %s » không được tạo lại vì gặp lỗi."
1541
1542#: remake.c:677
1543#, c-format
1544msgid "Prerequisite `%s' is order-only for target `%s'.\n"
1545msgstr ""
1546"Điều kiện tiên quyết « %s » là order-only (chỉ thứ tự) cho đích « %s ».\n"
1547
1548#: remake.c:682
1549#, c-format
1550msgid "Prerequisite `%s' of target `%s' does not exist.\n"
1551msgstr "Điều kiện tiên quyết « %s » của đích « %s » không tồn tại.\n"
1552
1553#: remake.c:687
1554#, c-format
1555msgid "Prerequisite `%s' is newer than target `%s'.\n"
1556msgstr "Điều kiện tiên quyết « %s » là mới hơn đích « %s » .\n"
1557
1558#: remake.c:690
1559#, c-format
1560msgid "Prerequisite `%s' is older than target `%s'.\n"
1561msgstr "Điều kiện tiên quyết « %s » là cũ hơn đích « %s » .\n"
1562
1563#: remake.c:708
1564#, c-format
1565msgid "Target `%s' is double-colon and has no prerequisites.\n"
1566msgstr ""
1567"Đích « %s » là kiểu dấu hai chấm đôi và không có điều kiện tiên quyết nào.\n"
1568
1569#: remake.c:715
1570#, c-format
1571msgid "No commands for `%s' and no prerequisites actually changed.\n"
1572msgstr ""
1573"Không có lệnh cho « %s », và chưa thật sự thay đổi điều kiện tiên quyết "
1574"nào.\n"
1575
1576#: remake.c:720
1577#, c-format
1578msgid "Making `%s' due to always-make flag.\n"
1579msgstr "Đang tạo « %s » vì gặp cờ always-make (luôn luôn tạo).\n"
1580
1581#: remake.c:728
1582#, c-format
1583msgid "No need to remake target `%s'"
1584msgstr "Không cần tạo lại đích « %s »."
1585
1586#: remake.c:730
1587#, c-format
1588msgid "; using VPATH name `%s'"
1589msgstr "; đang dùng tên VPATH (đường dẫn V) « %s »"
1590
1591#: remake.c:750
1592#, c-format
1593msgid "Must remake target `%s'.\n"
1594msgstr "Phải tạo lại đích « %s ».\n"
1595
1596#: remake.c:756
1597#, c-format
1598msgid "  Ignoring VPATH name `%s'.\n"
1599msgstr "  Đang bỏ qua tên đường dẫn VPATH « %s ».\n"
1600
1601#: remake.c:765
1602#, c-format
1603msgid "Commands of `%s' are being run.\n"
1604msgstr "Đang chạy các lệnh của « %s ».\n"
1605
1606#: remake.c:772
1607#, c-format
1608msgid "Failed to remake target file `%s'.\n"
1609msgstr "Việc tạo lại tập tin đích « %s » bị lỗi.\n"
1610
1611#: remake.c:775
1612#, c-format
1613msgid "Successfully remade target file `%s'.\n"
1614msgstr "Mới  tạo lại tập tin đích « %s ».\n"
1615
1616#: remake.c:778
1617#, c-format
1618msgid "Target file `%s' needs remade under -q.\n"
1619msgstr "Tập tin đích « %s » cần được tạo lại dưới « -q ».\n"
1620
1621#: remake.c:1306
1622#, c-format
1623msgid "Warning: File `%s' has modification time in the future"
1624msgstr "Cảnh báo : tập tin « %s » có giờ sửa đổi trong tương lai."
1625
1626#: remake.c:1313
1627#, c-format
1628msgid "Warning: File `%s' has modification time %.2g s in the future"
1629msgstr "Cảnh báo : tập tin « %s » có giờ sửa đổi « %.2g s » trong tương lai."
1630
1631#: remake.c:1511
1632#, c-format
1633msgid ".LIBPATTERNS element `%s' is not a pattern"
1634msgstr "Yếu tố « .LIBPATTERNS » (các mẫu thư viên) « %s » không phải là mẫu"
1635
1636#: remote-cstms.c:125
1637#, c-format
1638msgid "Customs won't export: %s\n"
1639msgstr "Thuế quan không xuất được: %s\n"
1640
1641#: rule.c:548
1642msgid ""
1643"\n"
1644"# Implicit Rules"
1645msgstr ""
1646"\n"
1647"# Quy tắc ngầm"
1648
1649#: rule.c:563
1650msgid ""
1651"\n"
1652"# No implicit rules."
1653msgstr ""
1654"\n"
1655"# Không có quy tắc ngầm."
1656
1657#: rule.c:566
1658#, c-format
1659msgid ""
1660"\n"
1661"# %u implicit rules, %u"
1662msgstr ""
1663"\n"
1664"# %u quy tắc ngầm, %u"
1665
1666#: rule.c:575
1667msgid " terminal."
1668msgstr " thiết bị cuối"
1669
1670#: rule.c:583
1671#, c-format
1672msgid "BUG: num_pattern_rules wrong!  %u != %u"
1673msgstr "LỖI: « num_pattern_rules » (số quy tắc mẫu) không đúng!  %u != %u"
1674
1675#: signame.c:85
1676msgid "unknown signal"
1677msgstr "tín hiệu lạ"
1678
1679#: signame.c:93
1680msgid "Hangup"
1681msgstr "Ngừng nói"
1682
1683#: signame.c:96
1684msgid "Interrupt"
1685msgstr "Ngắt"
1686
1687#: signame.c:99
1688msgid "Quit"
1689msgstr "Thoát"
1690
1691#: signame.c:102
1692msgid "Illegal Instruction"
1693msgstr "Lệnh cấm"
1694
1695#: signame.c:105
1696msgid "Trace/breakpoint trap"
1697msgstr "Bẫy vết/điểm ngắt"
1698
1699#: signame.c:110
1700msgid "Aborted"
1701msgstr "Bị hủy bỏ"
1702
1703#: signame.c:113
1704msgid "IOT trap"
1705msgstr "Bẫy IOT"
1706
1707#: signame.c:116
1708msgid "EMT trap"
1709msgstr "Bẫy EMT"
1710
1711#: signame.c:119
1712msgid "Floating point exception"
1713msgstr "Ngoại lệ điểm phù động"
1714
1715#: signame.c:122
1716msgid "Killed"
1717msgstr "Bị buộc kết thúc"
1718
1719#: signame.c:125
1720msgid "Bus error"
1721msgstr "Lỗi mạch nối"
1722
1723#: signame.c:128
1724msgid "Segmentation fault"
1725msgstr "Lỗi phân đoạn"
1726
1727#: signame.c:131
1728msgid "Bad system call"
1729msgstr "Cuộc gọi hệ thống sai"
1730
1731#: signame.c:134
1732msgid "Broken pipe"
1733msgstr "Ống dẫn bị ngắt"
1734
1735#: signame.c:137
1736msgid "Alarm clock"
1737msgstr "Đồng hồ báo động"
1738
1739#: signame.c:140
1740msgid "Terminated"
1741msgstr "Bị kết thúc"
1742
1743#: signame.c:143
1744msgid "User defined signal 1"
1745msgstr "Tín hiệu tự định nghĩa 1"
1746
1747#: signame.c:146
1748msgid "User defined signal 2"
1749msgstr "Tín hiệu tự định nghĩa 2"
1750
1751#: signame.c:151 signame.c:154
1752msgid "Child exited"
1753msgstr "Tiến trình con đã thoát"
1754
1755#: signame.c:157
1756msgid "Power failure"
1757msgstr "Bị cúp điện đột ngột"
1758
1759#: signame.c:160
1760msgid "Stopped"
1761msgstr "Bị ngừng"
1762
1763#: signame.c:163
1764msgid "Stopped (tty input)"
1765msgstr "Bị ngừng (kết nhập tty)"
1766
1767#: signame.c:166
1768msgid "Stopped (tty output)"
1769msgstr "Bị ngừng (kết xuất tty)"
1770
1771#: signame.c:169
1772msgid "Stopped (signal)"
1773msgstr "Bị ngừng (tín hiệu)"
1774
1775#: signame.c:172
1776msgid "CPU time limit exceeded"
1777msgstr "Giới hạn thời gian CPU (đơn vị xử lý trung tâm) bị vượt quá"
1778
1779#: signame.c:175
1780msgid "File size limit exceeded"
1781msgstr "Giới hạn kích cỡ tập tin bị vượt quá"
1782
1783#: signame.c:178
1784msgid "Virtual timer expired"
1785msgstr "Bộ đếm thời gian ảo đã mãn hạn"
1786
1787#: signame.c:181
1788msgid "Profiling timer expired"
1789msgstr "Bộ đếm khi theo dõi cách sử dụng tiềm năng hệ thống đã mãn hạn"
1790
1791#: signame.c:187
1792msgid "Window changed"
1793msgstr "Cửa sổ đã thay đổi"
1794
1795#: signame.c:190
1796msgid "Continued"
1797msgstr "Đã tiếp tục"
1798
1799#: signame.c:193
1800msgid "Urgent I/O condition"
1801msgstr "Tình trạng I/O (nhập/xuất) khẩn cấp"
1802
1803#: signame.c:200 signame.c:209
1804msgid "I/O possible"
1805msgstr "I/O (nhập/xuất) có thể"
1806
1807# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
1808#: signame.c:203
1809msgid "SIGWIND"
1810msgstr "SIGWIND"
1811
1812# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
1813#: signame.c:206
1814msgid "SIGPHONE"
1815msgstr "SIGPHONE"
1816
1817#: signame.c:212
1818msgid "Resource lost"
1819msgstr "Tài nguyên bị mất"
1820
1821#: signame.c:215
1822msgid "Danger signal"
1823msgstr "Tín hiệu nguy hiểm"
1824
1825#: signame.c:218
1826msgid "Information request"
1827msgstr "Yêu cầu thông tin"
1828
1829#: signame.c:221
1830msgid "Floating point co-processor not available"
1831msgstr "Không có sẵn sàng bộ đồng xử lý điểm phù động"
1832
1833#: strcache.c:210
1834#, c-format
1835msgid ""
1836"\n"
1837"%s # of strings in strcache: %d\n"
1838msgstr ""
1839
1840#: strcache.c:211
1841#, c-format
1842msgid "%s # of strcache buffers: %d\n"
1843msgstr ""
1844
1845#: strcache.c:212
1846#, c-format
1847msgid "%s strcache size: total = %d / max = %d / min = %d / avg = %d\n"
1848msgstr ""
1849
1850#: strcache.c:214
1851#, c-format
1852msgid "%s strcache free: total = %d / max = %d / min = %d / avg = %d\n"
1853msgstr ""
1854
1855#: variable.c:1369
1856msgid "default"
1857msgstr "mặc định"
1858
1859#: variable.c:1372
1860msgid "environment"
1861msgstr "môi trường"
1862
1863#: variable.c:1375
1864msgid "makefile"
1865msgstr "tập tin tạo"
1866
1867#: variable.c:1378
1868msgid "environment under -e"
1869msgstr "môi trường dưới « -e »"
1870
1871#: variable.c:1381
1872msgid "command line"
1873msgstr "dòng lệnh"
1874
1875#: variable.c:1384
1876msgid "`override' directive"
1877msgstr "chỉ thị « override » (đè)"
1878
1879#: variable.c:1387
1880msgid "automatic"
1881msgstr "tự động"
1882
1883#: variable.c:1396
1884#, c-format
1885msgid " (from `%s', line %lu)"
1886msgstr " (từ « %s », dòng %lu)"
1887
1888#: variable.c:1438
1889msgid "# variable set hash-table stats:\n"
1890msgstr "# thống kê bảng băm lập biến:\n"
1891
1892#: variable.c:1449
1893msgid ""
1894"\n"
1895"# Variables\n"
1896msgstr ""
1897"\n"
1898"# Biến\n"
1899
1900#: variable.c:1453
1901msgid ""
1902"\n"
1903"# Pattern-specific Variable Values"
1904msgstr ""
1905"\n"
1906"# Giá trị biến đặc trưng cho mẫu"
1907
1908#: variable.c:1467
1909msgid ""
1910"\n"
1911"# No pattern-specific variable values."
1912msgstr ""
1913"\n"
1914"# Không có giá trị biến đặc trưng cho mẫu"
1915
1916#: variable.c:1469
1917#, c-format
1918msgid ""
1919"\n"
1920"# %u pattern-specific variable values"
1921msgstr ""
1922"\n"
1923"# %u giá trị biến đặc trưng cho mẫu"
1924
1925#: variable.h:189
1926#, c-format
1927msgid "warning: undefined variable `%.*s'"
1928msgstr "cảnh báo : chưa định nghĩa biến « %.*s »"
1929
1930#: vmsfunctions.c:94
1931#, c-format
1932msgid "sys$search failed with %d\n"
1933msgstr "việc « search » (tìm kiếm hệ thống) bị lỗi với %d\n"
1934
1935#: vmsjobs.c:71
1936#, c-format
1937msgid "Warning: Empty redirection\n"
1938msgstr "Cảnh báo : việc chuyển hướng rỗng\n"
1939
1940#: vmsjobs.c:175
1941#, c-format
1942msgid "internal error: `%s' command_state"
1943msgstr "lỗi nội bộ : tính trạng lệnh « %s »"
1944
1945#: vmsjobs.c:268
1946#, c-format
1947msgid "-warning, CTRL-Y will leave sub-process(es) around.\n"
1948msgstr "• cảnh báo, CTRL-Y sẽ để một số tiến trình con còn lại.\n"
1949
1950#: vmsjobs.c:284
1951#, c-format
1952msgid "-warning, you may have to re-enable CTRL-Y handling from DCL.\n"
1953msgstr ""
1954"• cảnh báo, có lẽ bạn sẽ phải bật lại khả năng quản lý bằng CTRL-Y từ DCL.\n"
1955
1956#: vmsjobs.c:407
1957#, c-format
1958msgid "BUILTIN [%s][%s]\n"
1959msgstr "BUILTIN [%s][%s]\n"
1960
1961#: vmsjobs.c:418
1962#, c-format
1963msgid "BUILTIN CD %s\n"
1964msgstr "BUILTIN CD %s\n"
1965
1966#: vmsjobs.c:436
1967#, c-format
1968msgid "BUILTIN RM %s\n"
1969msgstr "BUILTIN RM %s\n"
1970
1971#: vmsjobs.c:457
1972#, c-format
1973msgid "Unknown builtin command '%s'\n"
1974msgstr "Không biết lệnh builtin (có sẵn) « %s »\n"
1975
1976#: vmsjobs.c:479
1977#, c-format
1978msgid "Error, empty command\n"
1979msgstr "Lỗi, lệnh rỗng\n"
1980
1981#: vmsjobs.c:491
1982#, c-format
1983msgid "Redirected input from %s\n"
1984msgstr "Kết nhập đã được chuyển hướng từ %s\n"
1985
1986#: vmsjobs.c:498
1987#, c-format
1988msgid "Redirected error to %s\n"
1989msgstr "Lỗi đã được chuyển hướng đến %s\n"
1990
1991#: vmsjobs.c:505
1992#, c-format
1993msgid "Redirected output to %s\n"
1994msgstr "Kết xuất đã được chuyển hướng đến %s\n"
1995
1996#: vmsjobs.c:568
1997#, c-format
1998msgid "Executing %s instead\n"
1999msgstr "Đang thực hiện %s thay thế\n"
2000
2001#: vmsjobs.c:668
2002#, c-format
2003msgid "Error spawning, %d\n"
2004msgstr "Gặp lỗi khi tạo và thực hiện (spawn), %d\n"
2005
2006#: vpath.c:571
2007msgid ""
2008"\n"
2009"# VPATH Search Paths\n"
2010msgstr ""
2011"\n"
2012"# Đường dẫn tìm kiếm VPATH\n"
2013
2014#: vpath.c:588
2015msgid "# No `vpath' search paths."
2016msgstr "# Không có đường dẫn tìm kiếm VPATH nào"
2017
2018#: vpath.c:590
2019#, c-format
2020msgid ""
2021"\n"
2022"# %u `vpath' search paths.\n"
2023msgstr ""
2024"\n"
2025"# %u Đường dẫn tìm kiếm « vpath ».\n"
2026
2027#: vpath.c:593
2028msgid ""
2029"\n"
2030"# No general (`VPATH' variable) search path."
2031msgstr ""
2032"\n"
2033"# Không có đường dẫn tìm kiếm chung (biến « VPATH »)."
2034
2035#: vpath.c:599
2036msgid ""
2037"\n"
2038"# General (`VPATH' variable) search path:\n"
2039"# "
2040msgstr ""
2041"\n"
2042"# Đường dẫn tìm kiếm chung (biến « VPATH »).\n"
2043"# "
2044
2045#~ msgid "Do not specify -j or --jobs if sh.exe is not available."
2046#~ msgstr "Đừng ghi rõ « -j » hay « --jobs » nếu <sh.exe> không sẵn sàng."
2047
2048#~ msgid "Resetting make for single job mode."
2049#~ msgstr "Đang lập lại trình make cho chế độ công việc đơn."
2050