Home
last modified time | relevance | path

Searched refs:chi (Results 1 – 25 of 70) sorted by relevance

123

/external/webrtc/webrtc/modules/video_processing/
Dcontent_analysis_sse2.cc167 __m128i chi = _mm_unpackhi_epi8(c, z); in ComputeSpatialMetrics_SSE2() local
182 msa_16 = _mm_add_epi16(msa_16, _mm_add_epi16(chi, clo)); in ComputeSpatialMetrics_SSE2()
185 chi = _mm_slli_epi16(chi, 1); in ComputeSpatialMetrics_SSE2()
187 const __m128i sevthi = _mm_subs_epi16(chi, tbhi); in ComputeSpatialMetrics_SSE2()
189 const __m128i sehthi = _mm_subs_epi16(chi, lrhi); in ComputeSpatialMetrics_SSE2()
192 chi = _mm_slli_epi16(chi, 1); in ComputeSpatialMetrics_SSE2()
194 const __m128i sethi = _mm_subs_epi16(chi, _mm_add_epi16(lrhi, tbhi)); in ComputeSpatialMetrics_SSE2()
/external/opencv3/modules/features2d/src/
Dmser.cpp678 double chi; member
753 *total += edge->chi = *dxptr; in preprocessMSER_8uC3()
763 *total += edge->chi = *dxptr; in preprocessMSER_8uC3()
777 *total += edge->chi = *dyptr; in preprocessMSER_8uC3()
782 *total += edge->chi = *dxptr; in preprocessMSER_8uC3()
792 *total += edge->chi = *dyptr; in preprocessMSER_8uC3()
797 *total += edge->chi = *dxptr; in preprocessMSER_8uC3()
806 *total += edge->chi = *dyptr; in preprocessMSER_8uC3()
815 *total += edge->chi = *dxptr; in preprocessMSER_8uC3()
820 *total += edge->chi = *dyptr; in preprocessMSER_8uC3()
[all …]
/external/icu/icu4c/source/data/unit/
Dga.txt945 dnam{"ceintiméadair chiúbacha"}
946 few{"{0} cheintiméadar chiúbacha"}
947 many{"{0} gceintiméadar chiúbacha"}
951 two{"{0} cheintiméadar chiúbacha"}
955 few{"{0} throigh chiúbacha"}
956 many{"{0} dtroigh chiúbacha"}
957 one{"{0} troigh chiúbach"}
958 other{"{0} troigh chiúbach"}
959 two{"{0} throigh chiúbacha"}
963 few{"{0} orlach chiúbacha"}
[all …]
Dgd.txt841 per{"{0} sa cheudameatair chiùbach"}
845 dnam{"troigh chiùbach"}
847 one{"{0} troigh chiùbach"}
848 other{"{0} troigh chiùbach"}
849 two{"{0} throigh chiùbach"}
852 dnam{"òirleach chiùbach"}
853 few{"{0} òirlich chiùbach"}
854 one{"{0} òirleach chiùbach"}
855 other{"{0} òirleach chiùbach"}
856 two{"{0} òirleach chiùbach"}
[all …]
/external/icu/icu4c/source/data/lang/
Dpl.txt360 lzh{"chiński klasyczny"}
636 zh{"chiński"}
637 zh_Hans{"chiński (uproszczony)"}
638 zh_Hant{"chiński (tradycyjny)"}
794 chinese{"kalendarz chiński"}
849 big5han{"chiński tradycyjny porządek sortowania - Big5"}
853 gb2312han{"chiński uproszczony porządek sortowania - GB2312"}
896 hanidec{"chińskie cyfry dziesiętne"}
897 hans{"uproszczone cyfry chińskie"}
898 hansfin{"uproszczone chińskie cyfry księgowe"}
[all …]
Dvai_Latn.txt38 nl{"Dɔchi"}
Dpt.txt66 bal{"balúchi"}
77 bgn{"balúchi ocidental"}
/external/llvm/test/CodeGen/SystemZ/
Dint-cmp-09.ll41 ; CHECK: chi %r2, 128
53 ; CHECK: chi %r2, 32767
123 ; CHECK: chi %r2, -129
135 ; CHECK: chi %r2, -32768
Dcond-move-01.ll31 ; CHECK: chi %r4, 42
/external/icu/icu4c/source/data/translit/
DLatin_Katakana.txt73 chi'~i' ← チィ ; # liu
77 chi ↔ チ ;
Dit_ja.txt27 chi → キ;
Dcs_FONIPA_ko.txt67 t\u0361ʃ → chi ;
Dit_am.txt28 chi → ኪ;
DKatakana_Latin_BGN.txt56 チ → chi ; # KATAKANA LETTER TI
203 ち → chi ; # HIRAGANA LETTER TI
DLatin_Bopomofo.txt960 chi }$pTone ↔ ㄔ }$zTone;
961 chi → ㄔ˙;
1420 ch → ㄔ; # reverse mapping to chi handled above
/external/icu/icu4c/source/extra/uconv/samples/utf8/
Dbanviet.txt10 dùng làm chiếu và đêm đến các chú muỗi vo-ve thì Bần
/external/avahi/common/
Ddoxygen.mk57 DX_CLEAN_CHI = @DX_DOCDIR@/@PACKAGE@.chi
Ddoxygen.m413 # for generating a seperate .chi file by the .chm file, and 'MAN', 'RTF',
243 DX_ARG_ABLE(chi, [generate doxygen seperate compressed HTML help index file],
/external/icu/icu4c/source/data/locales/
Dvi.txt911 afternoon1{"chiều"}
919 afternoon1{"chiều"}
927 afternoon1{"chiều"}
937 afternoon1{"chiều"}
947 afternoon1{"chiều"}
957 afternoon1{"chiều"}
/external/apache-xml/src/main/java/org/apache/xml/serializer/
DHTMLEntities.properties182 # chi 967
/external/libexif/po/
Dvi.po1145 msgstr "Xoay 90º xuôi chiều"
1153 msgstr "Xoay 270º xuôi chiều"
1181 msgstr "Lưới 2×2 (xuôi chiều)"
2411 msgstr "Tham chiếu mặt biển"
2595 msgstr "Tham chiếu Cao độ"
2605 "Ngụ ý cao độ được dùng là cao độ tham chiếu. Nếu tham chiếu là mặt biển và "
2607 "độ được ngụ ý là giá trị tuyệt đối trong thẻ <cao độ GSP>. Đơn vị tham chiếu "
2608 "là mét. Ghi chú rằng thẻ này là kiểu BYTE, khác với các thẻ tham chiếu khác."
2619 "Ngụ ý cao độ, đựa vào tham chiếu trong <tham chiếu cao độ GPS>. Cao độ được "
2620 "thế hiện là một giá trị HỮU TỶ. Đơn vị tham chiếu là mét."
[all …]
/external/icu/icu4c/source/data/curr/
Dpl.txt229 "juan chiński",
1390 few{"juany chińskie"}
1391 many{"juanów chińskich"}
1392 one{"juan chiński"}
1393 other{"juana chińskiego"}
/external/clang/include/clang/AST/
DCommentHTMLNamedCharacterReferences.td140 def : NCR<"chi", 0x003C7>;
/external/bison/po/
Dvi.po226 " -r, --report=CÁI cũng hiện chi tiết về hàm tự động\n"
631 msgstr "tham chiếu đến: %c%s tại %s"
661 msgstr "sai tham chiếu: %s"
681 msgstr "tham chiếu không đúng chỗ: %s"
686 msgstr "tham chiếu chưa rõ ràng: %s"
/external/llvm/test/MC/SystemZ/
Dinsn-bad.s666 #CHECK: chi %r0, -32769
668 #CHECK: chi %r0, 32768
670 #CHECK: chi %r0, foo
672 chi %r0, -32769
673 chi %r0, 32768
674 chi %r0, foo

123