• Home
  • Line#
  • Scopes#
  • Navigate#
  • Raw
  • Download
1# Vietnamese translation for e2fsprogs.
2# Copyright © 2013 Theodore Tso (msgids)
3# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
4# This file is distributed under the same license as the e2fsprogs package.
5# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
6# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
7#
8#. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate,
9#. since the strings are expanded in two different ways.  First of all,
10#. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to
11#. "inode", and so on.  In order to make it easier for translators, the
12#. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show
13#. the @-expansion, for the strings in the problem.c file.
14#.
15#. Translators are free to use the @-expansion facility if they so
16#. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c.
17#. These translation can completely replace an expansion; for example,
18#. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block")
19#. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to
20#. "datenverlust".  Alternatively, translators can simply not use the
21#. @-expansion facility at all.
22#.
23#. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is
24#. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so
25#. on.  A table of these expansions can be found below.  Note that
26#. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character
27#. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id
28#. ownership field (inode->i_uid).
29#.
30#. 	%b	<blk>			block number
31#. 	%B	<blkcount>		integer
32#. 	%c	<blk2>			block number
33#. 	%Di	<dirent> -> ino		inode number
34#. 	%Dn	<dirent> -> name	string
35#. 	%Dr	<dirent> -> rec_len
36#. 	%Dl	<dirent> -> name_len
37#. 	%Dt	<dirent> -> filetype
38#. 	%d	<dir> 			inode number
39#. 	%g	<group>			integer
40#. 	%i	<ino>			inode number
41#. 	%Is	<inode> -> i_size
42#. 	%IS	<inode> -> i_extra_isize
43#. 	%Ib	<inode> -> i_blocks
44#. 	%Il	<inode> -> i_links_count
45#. 	%Im	<inode> -> i_mode
46#. 	%IM	<inode> -> i_mtime
47#. 	%IF	<inode> -> i_faddr
48#. 	%If	<inode> -> i_file_acl
49#. 	%Id	<inode> -> i_dir_acl
50#. 	%Iu	<inode> -> i_uid
51#. 	%Ig	<inode> -> i_gid
52#. 	%j	<ino2>			inode number
53#. 	%m	<com_err error message>
54#. 	%N	<num>
55#. 	%p		ext2fs_get_pathname of directory <ino>
56#. 	%P		ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as
57#. 				the containing directory.  (If dirent is NULL
58#. 				then return the pathname of directory <ino2>)
59#. 	%q		ext2fs_get_pathname of directory <dir>
60#. 	%Q		ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as
61#. 				the containing directory.
62#. 	%s	<str>			miscellaneous string
63#. 	%S		backup superblock
64#. 	%X	<num>	hexadecimal format
65#.
66msgid ""
67msgstr ""
68"Project-Id-Version: e2fsprogs-1.42.8\n"
69"Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
70"POT-Creation-Date: 2013-06-16 08:17-0400\n"
71"PO-Revision-Date: 2013-07-31 14:26+0700\n"
72"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
73"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
74"Language: vi\n"
75"MIME-Version: 1.0\n"
76"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
77"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
78"Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
79"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
80"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
81"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
82
83#: e2fsck/badblocks.c:23 misc/mke2fs.c:180
84#, c-format
85msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n"
86msgstr "Khối hỏng %u nằm ngoài phạm vi nên bị bỏ qua.\n"
87
88#: e2fsck/badblocks.c:46
89msgid "while sanity checking the bad blocks inode"
90msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng"
91
92#: e2fsck/badblocks.c:58
93msgid "while reading the bad blocks inode"
94msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
95
96#: e2fsck/badblocks.c:72 e2fsck/iscan.c:110 e2fsck/scantest.c:107
97#: e2fsck/unix.c:1332 e2fsck/unix.c:1420 misc/badblocks.c:1214
98#: misc/badblocks.c:1222 misc/badblocks.c:1236 misc/badblocks.c:1248
99#: misc/dumpe2fs.c:588 misc/e2image.c:1196 misc/e2image.c:1324
100#: misc/e2image.c:1337 misc/mke2fs.c:196 misc/tune2fs.c:1907 resize/main.c:315
101#, c-format
102msgid "while trying to open %s"
103msgstr "trong khi thử mở %s"
104
105#: e2fsck/badblocks.c:83
106#, c-format
107msgid "while trying popen '%s'"
108msgstr "trong khi thử mở popen “%s”"
109
110#: e2fsck/badblocks.c:94 misc/mke2fs.c:203
111msgid "while reading in list of bad blocks from file"
112msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin"
113
114#: e2fsck/badblocks.c:105
115msgid "while updating bad block inode"
116msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
117
118#: e2fsck/badblocks.c:131
119#, c-format
120msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode.  Cleared.\n"
121msgstr "Cảnh báo: tìm thấy khối cấm %u trong nút thông tin khối hỏng nên bị xoá.\n"
122
123#: e2fsck/ehandler.c:55
124#, c-format
125msgid "Error reading block %lu (%s) while %s.  "
126msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s.  "
127
128#: e2fsck/ehandler.c:58
129#, c-format
130msgid "Error reading block %lu (%s).  "
131msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s).  "
132
133#: e2fsck/ehandler.c:61 e2fsck/ehandler.c:110
134msgid "Ignore error"
135msgstr "Bỏ qua lỗi"
136
137#: e2fsck/ehandler.c:62
138msgid "Force rewrite"
139msgstr "Ép buộc ghi lại"
140
141#: e2fsck/ehandler.c:104
142#, c-format
143msgid "Error writing block %lu (%s) while %s.  "
144msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s.  "
145
146#: e2fsck/ehandler.c:107
147#, c-format
148msgid "Error writing block %lu (%s).  "
149msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s).  "
150
151#: e2fsck/emptydir.c:57
152msgid "empty dirblocks"
153msgstr "khối thư mục rỗng"
154
155#: e2fsck/emptydir.c:62
156msgid "empty dir map"
157msgstr "ánh xạ thư mục rỗng"
158
159#: e2fsck/emptydir.c:98
160#, c-format
161msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n"
162msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n"
163
164#: e2fsck/extend.c:22
165#, c-format
166msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n"
167msgstr "%s: %s tên tập tin  số khối  cỡ khối\n"
168
169#: e2fsck/extend.c:44
170#, c-format
171msgid "Illegal number of blocks!\n"
172msgstr "Không cho phép số khối đó!\n"
173
174#: e2fsck/extend.c:50
175#, c-format
176msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n"
177msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n"
178
179#: e2fsck/flushb.c:35
180#, c-format
181msgid "Usage: %s disk\n"
182msgstr "Cách dùng: %s đĩa\n"
183
184#: e2fsck/flushb.c:64
185#, c-format
186msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported!  Can't flush buffers.\n"
187msgstr "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa.\n"
188
189#: e2fsck/iscan.c:44
190#, c-format
191msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n"
192msgstr ""
193"Cách dùng: %s [-F] [-I KĐN] thiết_bị\n"
194"\n"
195"[KĐN: các khối đệm nút thông tin]\n"
196"\n"
197
198#: e2fsck/iscan.c:81 e2fsck/unix.c:961
199#, c-format
200msgid "while opening %s for flushing"
201msgstr "trong khi mở %s để đẩy dữ liệu lên đĩa"
202
203#: e2fsck/iscan.c:86 e2fsck/unix.c:967 resize/main.c:288
204#, c-format
205msgid "while trying to flush %s"
206msgstr "trong khi cố đẩy dữ liệu %s lên đĩa"
207
208#: e2fsck/iscan.c:119 e2fsck/scantest.c:114 misc/e2image.c:1091
209msgid "while opening inode scan"
210msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
211
212#: e2fsck/iscan.c:127 misc/e2image.c:1109
213msgid "while getting next inode"
214msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp"
215
216#: e2fsck/iscan.c:136
217#, c-format
218msgid "%u inodes scanned.\n"
219msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n"
220
221#: e2fsck/journal.c:522
222msgid "reading journal superblock\n"
223msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n"
224
225#: e2fsck/journal.c:579
226#, c-format
227msgid "%s: no valid journal superblock found\n"
228msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n"
229
230#: e2fsck/journal.c:588
231#, c-format
232msgid "%s: journal too short\n"
233msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n"
234
235#: e2fsck/journal.c:880
236#, c-format
237msgid "%s: recovering journal\n"
238msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
239
240#: e2fsck/journal.c:882
241#, c-format
242msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n"
243msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi có tình trạng chỉ đọc\n"
244
245#: e2fsck/journal.c:909
246#, c-format
247msgid "while trying to re-open %s"
248msgstr "trong khi thử mở lại %s"
249
250#: e2fsck/message.c:113
251msgid "aextended attribute"
252msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
253
254#: e2fsck/message.c:114
255msgid "Aerror allocating"
256msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát"
257
258#: e2fsck/message.c:115
259msgid "bblock"
260msgstr "bkhối"
261
262#: e2fsck/message.c:116
263msgid "Bbitmap"
264msgstr "Bmảng ảnh"
265
266#: e2fsck/message.c:117
267msgid "ccompress"
268msgstr "cnén"
269
270#: e2fsck/message.c:118
271msgid "Cconflicts with some other fs @b"
272msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác"
273
274#: e2fsck/message.c:119
275msgid "iinode"
276msgstr "inút thông tin"
277
278#: e2fsck/message.c:120
279msgid "Iillegal"
280msgstr "Icấm"
281
282#: e2fsck/message.c:121
283msgid "jjournal"
284msgstr "jnhật ký"
285
286#: e2fsck/message.c:122
287msgid "Ddeleted"
288msgstr "Dbị xoá"
289
290#: e2fsck/message.c:123
291msgid "ddirectory"
292msgstr "dthư mục"
293
294#: e2fsck/message.c:124
295msgid "eentry"
296msgstr "emục nhập"
297
298#: e2fsck/message.c:125
299msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)"
300msgstr "E@e “%Dn” trong %p (%i)"
301
302#: e2fsck/message.c:126
303msgid "ffilesystem"
304msgstr "fhệ thống tập tin"
305
306#: e2fsck/message.c:127
307msgid "Ffor @i %i (%Q) is"
308msgstr "Fcho @i %i (%Q) là"
309
310#: e2fsck/message.c:128
311msgid "ggroup"
312msgstr "gnhóm"
313
314#: e2fsck/message.c:129
315msgid "hHTREE @d @i"
316msgstr "hHTREE @d @i"
317
318#: e2fsck/message.c:130
319msgid "llost+found"
320msgstr "lmất+tìm"
321
322#: e2fsck/message.c:131
323msgid "Lis a link"
324msgstr "Llà liên kết"
325
326#: e2fsck/message.c:132
327msgid "mmultiply-claimed"
328msgstr "mđa tuyên bố"
329
330#: e2fsck/message.c:133
331msgid "ninvalid"
332msgstr "nkhông hợp lệ"
333
334#: e2fsck/message.c:134
335msgid "oorphaned"
336msgstr "othừa"
337
338#: e2fsck/message.c:135
339msgid "pproblem in"
340msgstr "pvấn đề trong"
341
342#: e2fsck/message.c:136
343msgid "qquota"
344msgstr "qhạn nghạch"
345
346#: e2fsck/message.c:137
347msgid "rroot @i"
348msgstr "r@i gốc"
349
350#: e2fsck/message.c:138
351msgid "sshould be"
352msgstr "snên là"
353
354#: e2fsck/message.c:139
355msgid "Ssuper@b"
356msgstr "Ssiêu@b"
357
358#: e2fsck/message.c:140
359msgid "uunattached"
360msgstr "uchưa-cố-định"
361
362#: e2fsck/message.c:141
363msgid "vdevice"
364msgstr "vthiết-bị"
365
366#: e2fsck/message.c:142
367msgid "xextent"
368msgstr "xmở-rộng"
369
370#: e2fsck/message.c:143
371msgid "zzero-length"
372msgstr "zdài bằng không"
373
374#: e2fsck/message.c:154
375msgid "<The NULL inode>"
376msgstr "<nút thông tin vô giá trị>"
377
378#: e2fsck/message.c:155
379msgid "<The bad blocks inode>"
380msgstr "<Nút thông tin khối hỏng>"
381
382#: e2fsck/message.c:157
383msgid "<The user quota inode>"
384msgstr "<Nút hạn ngạch người dùng>"
385
386#: e2fsck/message.c:158
387msgid "<The group quota inode>"
388msgstr "<Nút hạn ngạch nhóm>"
389
390#: e2fsck/message.c:159
391msgid "<The boot loader inode>"
392msgstr "<nút thông tin bộ nạp khởi động>"
393
394#: e2fsck/message.c:160
395msgid "<The undelete directory inode>"
396msgstr "<nút thông tin hủy xoá thư mục>"
397
398#: e2fsck/message.c:161
399msgid "<The group descriptor inode>"
400msgstr "<nút thông tin mô tả nhóm>"
401
402#: e2fsck/message.c:162
403msgid "<The journal inode>"
404msgstr "<nút thông tin nhật ký>"
405
406#: e2fsck/message.c:163
407msgid "<Reserved inode 9>"
408msgstr "<nút thông tin được dành riêng 9>"
409
410#: e2fsck/message.c:164
411msgid "<Reserved inode 10>"
412msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>"
413
414#: e2fsck/message.c:333
415msgid "regular file"
416msgstr "tập tin thường"
417
418#: e2fsck/message.c:335
419msgid "directory"
420msgstr "thư mục"
421
422#: e2fsck/message.c:337
423msgid "character device"
424msgstr "thiết bị ký tự"
425
426#: e2fsck/message.c:339
427msgid "block device"
428msgstr "thiết bị khối"
429
430#: e2fsck/message.c:341
431msgid "named pipe"
432msgstr "ống dẫn có tên"
433
434#: e2fsck/message.c:343
435msgid "symbolic link"
436msgstr "liên kết tượng trưng"
437
438#: e2fsck/message.c:345 misc/uuidd.c:161
439msgid "socket"
440msgstr "ổ cắm"
441
442#: e2fsck/message.c:347
443#, c-format
444msgid "unknown file type with mode 0%o"
445msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o"
446
447#: e2fsck/message.c:422
448msgid "indirect block"
449msgstr "khối gián tiếp"
450
451#: e2fsck/message.c:424
452msgid "double indirect block"
453msgstr "khối gián tiếp đôi"
454
455#: e2fsck/message.c:426
456msgid "triple indirect block"
457msgstr "khối gián tiếp gấp ba"
458
459#: e2fsck/message.c:428
460msgid "translator block"
461msgstr "khối dịch"
462
463#: e2fsck/message.c:430
464msgid "block #"
465msgstr "khối #"
466
467#: e2fsck/pass1b.c:222
468msgid "multiply claimed inode map"
469msgstr "ánh xạ nút thông tin đa tuyên bố"
470
471#: e2fsck/pass1b.c:610 e2fsck/pass1b.c:730
472#, c-format
473msgid "internal error: can't find dup_blk for %llu\n"
474msgstr "lỗi nội bộ: không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %llu\n"
475
476#: e2fsck/pass1b.c:821
477msgid "returned from clone_file_block"
478msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)"
479
480#: e2fsck/pass1b.c:843
481#, c-format
482msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %llu"
483msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %llu"
484
485#: e2fsck/pass1b.c:855
486#, c-format
487msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u"
488msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u"
489
490#: e2fsck/pass1.c:475 e2fsck/pass2.c:782
491msgid "reading directory block"
492msgstr "đang đọc khối thư mục"
493
494#: e2fsck/pass1.c:598
495msgid "in-use inode map"
496msgstr "ánh xạ nút thông tin đang được dùng"
497
498#: e2fsck/pass1.c:609
499msgid "directory inode map"
500msgstr "ánh xạ nút thông tin thư mục"
501
502#: e2fsck/pass1.c:619
503msgid "regular file inode map"
504msgstr "ánh xạ nút thông tin tập tin chuẩn"
505
506#: e2fsck/pass1.c:628
507msgid "in-use block map"
508msgstr "ánh xạ khối đang được dùng"
509
510#: e2fsck/pass1.c:695
511msgid "opening inode scan"
512msgstr "đang mở bản quét nút thông tin"
513
514#: e2fsck/pass1.c:729
515msgid "getting next inode from scan"
516msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét"
517
518#: e2fsck/pass1.c:1239
519msgid "Pass 1"
520msgstr "Lần 1"
521
522#: e2fsck/pass1.c:1296
523#, c-format
524msgid "reading indirect blocks of inode %u"
525msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u"
526
527#: e2fsck/pass1.c:1346
528msgid "bad inode map"
529msgstr "ánh xạ nút thông tin sai"
530
531#: e2fsck/pass1.c:1369
532msgid "inode in bad block map"
533msgstr "nút thông tin trong ánh xạ khối sai"
534
535#: e2fsck/pass1.c:1389
536msgid "imagic inode map"
537msgstr "ánh xạ nút thông tin ma thuật imagic"
538
539#: e2fsck/pass1.c:1416
540msgid "multiply claimed block map"
541msgstr "ánh xạ khối đa tuyên bố"
542
543#: e2fsck/pass1.c:1527
544msgid "ext attr block map"
545msgstr "ánh xạ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
546
547#: e2fsck/pass1.c:2299
548#, c-format
549msgid "%6lu(%c): expecting %6lu got phys %6lu (blkcnt %lld)\n"
550msgstr "%6lu (%c): mong đợi %6lu còn nhận %6lu vật lý (đếm khối %lld)\n"
551
552#: e2fsck/pass1.c:2660
553msgid "block bitmap"
554msgstr "mảng ảnh khối"
555
556#: e2fsck/pass1.c:2666
557msgid "inode bitmap"
558msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
559
560#: e2fsck/pass1.c:2672
561msgid "inode table"
562msgstr "bảng nút thông tin"
563
564#: e2fsck/pass2.c:283
565msgid "Pass 2"
566msgstr "Lần 2"
567
568#: e2fsck/pass2.c:805
569msgid "Can not continue."
570msgstr "Không thể tiếp tục."
571
572#: e2fsck/pass3.c:77
573msgid "inode done bitmap"
574msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất"
575
576#: e2fsck/pass3.c:86
577msgid "Peak memory"
578msgstr "Bộ nhớ cao điểm"
579
580#: e2fsck/pass3.c:136
581msgid "Pass 3"
582msgstr "Lần 3"
583
584#: e2fsck/pass3.c:322
585msgid "inode loop detection bitmap"
586msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin"
587
588#: e2fsck/pass4.c:196
589msgid "Pass 4"
590msgstr "Lần 4"
591
592#: e2fsck/pass5.c:74
593msgid "Pass 5"
594msgstr "Lần 5"
595
596#: e2fsck/problem.c:51
597msgid "(no prompt)"
598msgstr "(không nhắc)"
599
600#: e2fsck/problem.c:52
601msgid "Fix"
602msgstr "Sửa chữa"
603
604#: e2fsck/problem.c:53
605msgid "Clear"
606msgstr "Xoá sạch"
607
608#: e2fsck/problem.c:54
609msgid "Relocate"
610msgstr "Định vị lại"
611
612#: e2fsck/problem.c:55
613msgid "Allocate"
614msgstr "Cấp phát"
615
616#: e2fsck/problem.c:56
617msgid "Expand"
618msgstr "Mở rộng"
619
620#: e2fsck/problem.c:57
621msgid "Connect to /lost+found"
622msgstr "Kết nối đến /mất+tìm"
623
624#: e2fsck/problem.c:58
625msgid "Create"
626msgstr "Tạo"
627
628#: e2fsck/problem.c:59
629msgid "Salvage"
630msgstr "Cứu vớt"
631
632#: e2fsck/problem.c:60
633msgid "Truncate"
634msgstr "Cắt ngắn"
635
636#: e2fsck/problem.c:61
637msgid "Clear inode"
638msgstr "Xoá sạch nút thông tin"
639
640#: e2fsck/problem.c:62
641msgid "Abort"
642msgstr "Hủy bỏ"
643
644#: e2fsck/problem.c:63
645msgid "Split"
646msgstr "Chia tách"
647
648#: e2fsck/problem.c:64
649msgid "Continue"
650msgstr "Tiếp tục"
651
652#: e2fsck/problem.c:65
653msgid "Clone multiply-claimed blocks"
654msgstr "Nhái theo các khối đa tuyên bố"
655
656#: e2fsck/problem.c:66
657msgid "Delete file"
658msgstr "Xoá tập tin"
659
660#: e2fsck/problem.c:67
661msgid "Suppress messages"
662msgstr "Thu hồi thông điệp"
663
664#: e2fsck/problem.c:68
665msgid "Unlink"
666msgstr "Bỏ liên kết"
667
668#: e2fsck/problem.c:69
669msgid "Clear HTree index"
670msgstr "Xoá sạch chỉ mục hHTREE"
671
672#: e2fsck/problem.c:70
673msgid "Recreate"
674msgstr "Tạo lại"
675
676#: e2fsck/problem.c:79
677msgid "(NONE)"
678msgstr "(KHÔNG)"
679
680#: e2fsck/problem.c:80
681msgid "FIXED"
682msgstr "ĐÃ SỬA CHỮA"
683
684#: e2fsck/problem.c:81
685msgid "CLEARED"
686msgstr "ĐÃ XOÁ SẠCH"
687
688#: e2fsck/problem.c:82
689msgid "RELOCATED"
690msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI"
691
692#: e2fsck/problem.c:83
693msgid "ALLOCATED"
694msgstr "ĐÃ CẤP PHÁT"
695
696#: e2fsck/problem.c:84
697msgid "EXPANDED"
698msgstr "ĐÃ MỞ RỘNG"
699
700#: e2fsck/problem.c:85
701msgid "RECONNECTED"
702msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI"
703
704#: e2fsck/problem.c:86
705msgid "CREATED"
706msgstr "ĐÃ TẠO"
707
708#: e2fsck/problem.c:87
709msgid "SALVAGED"
710msgstr "ĐÃ CỨU VỚT"
711
712#: e2fsck/problem.c:88
713msgid "TRUNCATED"
714msgstr "ĐÃ CẮT NGẮN"
715
716#: e2fsck/problem.c:89
717msgid "INODE CLEARED"
718msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XOÁ SẠCH"
719
720#: e2fsck/problem.c:90
721msgid "ABORTED"
722msgstr "BỊ HỦY BỎ"
723
724#: e2fsck/problem.c:91
725msgid "SPLIT"
726msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH"
727
728#: e2fsck/problem.c:92
729msgid "CONTINUING"
730msgstr "ĐANG TIẾP TỤC"
731
732#: e2fsck/problem.c:93
733msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED"
734msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI"
735
736#: e2fsck/problem.c:94
737msgid "FILE DELETED"
738msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA"
739
740#: e2fsck/problem.c:95
741msgid "SUPPRESSED"
742msgstr "BỊ THU HỒI"
743
744#: e2fsck/problem.c:96
745msgid "UNLINKED"
746msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT"
747
748#: e2fsck/problem.c:97
749msgid "HTREE INDEX CLEARED"
750msgstr "CHỈ MỤC HCÂY ĐÃ ĐƯỢC XOÁ SẠCH"
751
752#: e2fsck/problem.c:98
753msgid "WILL RECREATE"
754msgstr "SẼ TẠO LẠI"
755
756#. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group.  (block %b)\n
757#: e2fsck/problem.c:107
758msgid "@b @B for @g %g is not in @g.  (@b %b)\n"
759msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g.  (@b %b)\n"
760
761#. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group.  (block %b)\n
762#: e2fsck/problem.c:111
763msgid "@i @B for @g %g is not in @g.  (@b %b)\n"
764msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g.  (@b %b)\n"
765
766#. @-expanded: inode table for group %g is not in group.  (block %b)\n
767#. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n
768#: e2fsck/problem.c:116
769msgid ""
770"@i table for @g %g is not in @g.  (@b %b)\n"
771"WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n"
772msgstr ""
773"Bảng @i cho @g %g không phải trong @g.  (@b %b)\n"
774"CẢNH BÁO: CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n"
775
776#. @-expanded: \n
777#. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a correct ext2\n
778#. @-expanded: filesystem.  If the device is valid and it really contains an ext2\n
779#. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n
780#. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n
781#. @-expanded:     e2fsck -b %S <device>\n
782#. @-expanded: \n
783#: e2fsck/problem.c:122
784#, c-format
785msgid ""
786"\n"
787"The @S could not be read or does not describe a correct ext2\n"
788"@f.  If the @v is valid and it really contains an ext2\n"
789"@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n"
790"is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n"
791"    e2fsck -b %S <@v>\n"
792"\n"
793msgstr ""
794"\n"
795"@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n"
796"@v hợp lệ và thật chứa @f ext2 (không phải vùng trao đổi hay gì khác)\n"
797"thì @S bị hỏng: đề nghị bạn thử chạy e2fsck với @S xen kẽ:\n"
798"    e2fsck -b %S <@v>\n"
799"\n"
800
801#. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n
802#. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n
803#. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n
804#: e2fsck/problem.c:131
805msgid ""
806"The @f size (according to the @S) is %b @bs\n"
807"The physical size of the @v is %c @bs\n"
808"Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n"
809msgstr ""
810"Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n"
811"Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n"
812"Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n"
813
814#. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n
815#. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n
816#. @-expanded: from the block size.\n
817#: e2fsck/problem.c:138
818msgid ""
819"@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n"
820"This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n"
821"from the @b size.\n"
822msgstr ""
823"@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n"
824"Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n"
825"khác với kích cỡ @b.\n"
826
827#. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n
828#: e2fsck/problem.c:145
829msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n"
830msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n"
831
832#. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n
833#: e2fsck/problem.c:150
834msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n"
835msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, còn nên là %c\n"
836
837#. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n
838#. @-expanded: \n
839#: e2fsck/problem.c:155
840msgid ""
841"@f did not have a UUID; generating one.\n"
842"\n"
843msgstr ""
844"@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n"
845"\n"
846
847#: e2fsck/problem.c:160
848#, c-format
849msgid ""
850"Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n"
851"of the inode table require relocation, you may wish to try\n"
852"running e2fsck with the '-b %S' option first.  The problem\n"
853"may lie only with the primary block group descriptors, and\n"
854"the backup block group descriptors may be OK.\n"
855"\n"
856msgstr ""
857"Ghi chú: nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n"
858"hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n"
859"đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn “-b %S”\n"
860"trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n"
861"khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n"
862"\n"
863
864#. @-expanded: Corruption found in superblock.  (%s = %N).\n
865#: e2fsck/problem.c:169
866msgid "Corruption found in @S.  (%s = %N).\n"
867msgstr "Tìm sự bị hỏng trong @S.  (%s = %N).\n"
868
869#. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n
870#: e2fsck/problem.c:174
871#, c-format
872msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n"
873msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n"
874
875#. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n
876#: e2fsck/problem.c:179
877msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n"
878msgstr "Số đếm @i trong @S là %i, @s %j.\n"
879
880#: e2fsck/problem.c:183
881msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n"
882msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
883
884#. @-expanded: superblock has an invalid journal (inode %i).\n
885#: e2fsck/problem.c:188
886#, c-format
887msgid "@S has an @n @j (@i %i).\n"
888msgstr "@S có một @n @j (@i %i).\n"
889
890#. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n
891#: e2fsck/problem.c:193
892msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n"
893msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n"
894
895#. @-expanded: Can't find external journal\n
896#: e2fsck/problem.c:198
897msgid "Can't find external @j\n"
898msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n"
899
900#. @-expanded: External journal has bad superblock\n
901#: e2fsck/problem.c:203
902msgid "External @j has bad @S\n"
903msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n"
904
905#. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n
906#: e2fsck/problem.c:208
907msgid "External @j does not support this @f\n"
908msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
909
910#. @-expanded: filesystem journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n
911#. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal
912#. @-expanded: format.\n
913#. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n
914#: e2fsck/problem.c:213
915msgid ""
916"@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
917"It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j format.\n"
918"It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
919msgstr ""
920"@S @j @f có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
921"Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j này.\n"
922"Cũng có thể là @S @j bị hỏng.\n"
923
924#. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n
925#: e2fsck/problem.c:221
926msgid "@j @S is corrupt.\n"
927msgstr "@S @j bị hỏng.\n"
928
929#. @-expanded: superblock has_journal flag is clear, but a journal %s is present.\n
930#: e2fsck/problem.c:226
931#, c-format
932msgid "@S has_@j flag is clear, but a @j %s is present.\n"
933msgstr "Cờ @S has_@j vẫn tốt, mà cũng có một @j %s.\n"
934
935#. @-expanded: superblock needs_recovery flag is set, but no journal is present.\n
936#: e2fsck/problem.c:231
937msgid "@S needs_recovery flag is set, but no @j is present.\n"
938msgstr "@S đặt cờ needs_recovery, còn không có @j.\n"
939
940#. @-expanded: superblock needs_recovery flag is clear, but journal has data.\n
941#: e2fsck/problem.c:236
942msgid "@S needs_recovery flag is clear, but @j has data.\n"
943msgstr "Cờ @S needs_recovery vẫn tốt, còn @j có dữ liệu.\n"
944
945#. @-expanded: Clear journal
946#: e2fsck/problem.c:241
947msgid "Clear @j"
948msgstr "Xoá sạch @j"
949
950#. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem.
951#: e2fsck/problem.c:246 e2fsck/problem.c:695
952msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f.  "
953msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0."
954
955#. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n
956#: e2fsck/problem.c:251
957msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n"
958msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n"
959
960#. @-expanded: illegal %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
961#: e2fsck/problem.c:256
962msgid "@I %B (%b) found in @o @i %i.\n"
963msgstr "%B (%b) @l được tìm trong @i @o %i.\n"
964
965#. @-expanded: Already cleared %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
966#: e2fsck/problem.c:261
967msgid "Already cleared %B (%b) found in @o @i %i.\n"
968msgstr "Đã xoá sạch %B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n"
969
970#. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n
971#: e2fsck/problem.c:266
972#, c-format
973msgid "@I @o @i %i in @S.\n"
974msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n"
975
976#. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n
977#: e2fsck/problem.c:271
978#, c-format
979msgid "@I @i %i in @o @i list.\n"
980msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n"
981
982#. @-expanded: journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n
983#: e2fsck/problem.c:276
984msgid "@j @S has an unknown read-only feature flag set.\n"
985msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng chỉ đọc không rõ.\n"
986
987#. @-expanded: journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n
988#: e2fsck/problem.c:281
989msgid "@j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n"
990msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng không tương thích không rõ.\n"
991
992#. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n
993#: e2fsck/problem.c:286
994msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n"
995msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n"
996
997#. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n
998#. @-expanded: \n
999#: e2fsck/problem.c:291
1000#, c-format
1001msgid ""
1002"Moving @j from /%s to hidden @i.\n"
1003"\n"
1004msgstr ""
1005"Đang di chuyển @j từ /%s sang @i bị ẩn.\n"
1006"\n"
1007
1008#. @-expanded: Error moving journal: %m\n
1009#. @-expanded: \n
1010#: e2fsck/problem.c:296
1011#, c-format
1012msgid ""
1013"Error moving @j: %m\n"
1014"\n"
1015msgstr ""
1016"Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n"
1017"\n"
1018
1019#. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n
1020#. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n
1021#. @-expanded: \n
1022#: e2fsck/problem.c:301
1023msgid ""
1024"Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n"
1025"Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n"
1026"\n"
1027msgstr ""
1028"Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n"
1029"Đang xoá sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1...\n"
1030"\n"
1031
1032#. @-expanded: Run journal anyway
1033#: e2fsck/problem.c:307
1034msgid "Run @j anyway"
1035msgstr "Vẫn chạy @j"
1036
1037#. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n
1038#: e2fsck/problem.c:312
1039msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n"
1040msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n"
1041
1042#. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n
1043#. @-expanded: \n
1044#: e2fsck/problem.c:317
1045msgid ""
1046"Backing up @j @i @b information.\n"
1047"\n"
1048msgstr ""
1049"Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n"
1050"\n"
1051
1052#. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n
1053#. @-expanded: is %N; should be zero.
1054#: e2fsck/problem.c:322
1055msgid ""
1056"@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n"
1057"is %N; @s zero.  "
1058msgstr ""
1059"@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n"
1060"@s số không.  "
1061
1062#. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero.
1063#: e2fsck/problem.c:328
1064msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero.  "
1065msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không..  "
1066
1067#. @-expanded: Resize inode not valid.
1068#: e2fsck/problem.c:333
1069msgid "Resize @i not valid.  "
1070msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ.  "
1071
1072#. @-expanded: superblock last mount time (%t,\n
1073#. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1074#: e2fsck/problem.c:338
1075msgid ""
1076"@S last mount time (%t,\n"
1077"\tnow = %T) is in the future.\n"
1078msgstr ""
1079"Giờ gắn kết @S cuối cùng\n"
1080"(%t, bây giờ = %T) nằm trong thời tương lai.\n"
1081
1082#. @-expanded: superblock last write time (%t,\n
1083#. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1084#: e2fsck/problem.c:343
1085msgid ""
1086"@S last write time (%t,\n"
1087"\tnow = %T) is in the future.\n"
1088msgstr "Giờ ghi nhớ @S cuối cùng(%t, bây giờ = %T) nằm trong thì tương lai.\n"
1089
1090#. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X.
1091#: e2fsck/problem.c:347
1092#, c-format
1093msgid "@S hint for external superblock @s %X.  "
1094msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X.  "
1095
1096#. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n
1097#. @-expanded: \n
1098#: e2fsck/problem.c:352
1099msgid ""
1100"Adding dirhash hint to @f.\n"
1101"\n"
1102msgstr ""
1103"Đang thêm mẹo dirhash vào @f.\n"
1104"\n"
1105
1106#. @-expanded: group descriptor %g checksum is %04x, should be %04y.
1107#: e2fsck/problem.c:357
1108msgid "@g descriptor %g checksum is %04x, should be %04y.  "
1109msgstr "Mô tả @g %g có tổng kiểm là %04x, phải là %04y."
1110
1111#. @-expanded: group descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n
1112#: e2fsck/problem.c:362
1113#, c-format
1114msgid "@g descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n"
1115msgstr "Mô tả @g %g có nhãn là chưa khởi tạo mà không có tập tính năng.\n"
1116
1117#. @-expanded: group descriptor %g has invalid unused inodes count %b.
1118#: e2fsck/problem.c:367
1119msgid "@g descriptor %g has invalid unused inodes count %b.  "
1120msgstr "Mô tả @g %g sai đếm các nút thông tin chưa dùng %b.  "
1121
1122#. @-expanded: Last group block bitmap uninitialized.
1123#: e2fsck/problem.c:372
1124msgid "Last @g @b @B uninitialized.  "
1125msgstr "Chưa khởi tạo @B @b @g cuối cùng.  "
1126
1127#: e2fsck/problem.c:377
1128#, c-format
1129msgid "Journal transaction %i was corrupt, replay was aborted.\n"
1130msgstr "Giao dịch nhật ký %i bị hỏng nên hủy bỏ tiến trình phát lại.\n"
1131
1132#: e2fsck/problem.c:381
1133msgid "The test_fs flag is set (and ext4 is available).  "
1134msgstr "Cờ “test_fs” được đặt (và ext4 sẵn sàng)"
1135
1136#. @-expanded: superblock last mount time is in the future.\n
1137#. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1138#. @-expanded: set)
1139#: e2fsck/problem.c:386
1140msgid ""
1141"@S last mount time is in the future.\n"
1142"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set)  "
1143msgstr ""
1144"Giờ gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1145"\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
1146
1147#. @-expanded: superblock last write time is in the future.\n
1148#. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1149#. @-expanded: set).
1150#: e2fsck/problem.c:392
1151msgid ""
1152"@S last write time is in the future.\n"
1153"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set).  "
1154msgstr ""
1155"Giờ ghi nhớ @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1156"\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
1157
1158#. @-expanded: One or more block group descriptor checksums are invalid.
1159#: e2fsck/problem.c:398
1160msgid "One or more @b @g descriptor checksums are invalid.  "
1161msgstr "Lỗi: một hay nhiều tổng kiểm bộ mô tả @g @b không phải hợp lệ.  "
1162
1163#. @-expanded: Setting free inodes count to %j (was %i)\n
1164#: e2fsck/problem.c:403
1165msgid "Setting free @is count to %j (was %i)\n"
1166msgstr "Đang đặt số lượng @is thành %j (là %i)\n"
1167
1168#. @-expanded: Setting free blocks count to %c (was %b)\n
1169#: e2fsck/problem.c:408
1170msgid "Setting free @bs count to %c (was %b)\n"
1171msgstr "Đang đặt số lượng @bs thành %c (là %b)\n"
1172
1173#. @-expanded: Making quota inode %i (%Q) hidden.\n
1174#: e2fsck/problem.c:413
1175msgid "Making @q @i %i (%Q) hidden.\n"
1176msgstr "Làm cho @q @is %i (%Q) ẩn đi.\n"
1177
1178#. @-expanded: superblock has invalid MMP block.
1179#: e2fsck/problem.c:418
1180msgid "@S has invalid MMP block.  "
1181msgstr "@S có khối MMP không hợp lệ.  "
1182
1183#. @-expanded: superblock has invalid MMP magic.
1184#: e2fsck/problem.c:423
1185msgid "@S has invalid MMP magic.  "
1186msgstr "@S có số màu nhiệm MMP không hợp lệ."
1187
1188#: e2fsck/problem.c:428
1189#, c-format
1190msgid "ext2fs_open2: %m\n"
1191msgstr "ext2fs_open2: %m\n"
1192
1193#: e2fsck/problem.c:433
1194#, c-format
1195msgid "ext2fs_check_desc: %m\n"
1196msgstr "ext2fs_check_desc: %m\n"
1197
1198#. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
1199#: e2fsck/problem.c:440
1200msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n"
1201msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n"
1202
1203#. @-expanded: root inode is not a directory.
1204#: e2fsck/problem.c:444
1205msgid "@r is not a @d.  "
1206msgstr "@r không phải @d.  "
1207
1208#. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs).
1209#: e2fsck/problem.c:449
1210msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs).  "
1211msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ).  "
1212
1213#. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode.
1214#: e2fsck/problem.c:454
1215msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode.  "
1216msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n."
1217
1218#. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime.
1219#: e2fsck/problem.c:459
1220#, c-format
1221msgid "@D @i %i has zero dtime.  "
1222msgstr "@i @D %i có dtime bằng không.  "
1223
1224#. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set.
1225#: e2fsck/problem.c:464
1226#, c-format
1227msgid "@i %i is in use, but has dtime set.  "
1228msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime.  "
1229
1230#. @-expanded: inode %i is a zero-length directory.
1231#: e2fsck/problem.c:469
1232#, c-format
1233msgid "@i %i is a @z @d.  "
1234msgstr "@i %i là @d @z.    "
1235
1236#. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1237#: e2fsck/problem.c:474
1238msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n"
1239msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n"
1240
1241#. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1242#: e2fsck/problem.c:479
1243msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n"
1244msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n"
1245
1246#. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n
1247#: e2fsck/problem.c:484
1248msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n"
1249msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n"
1250
1251#. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad.
1252#: e2fsck/problem.c:489
1253msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad.  "
1254msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai"
1255
1256#. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad.
1257#: e2fsck/problem.c:494
1258msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad.  "
1259msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai."
1260
1261#. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N.
1262#: e2fsck/problem.c:499
1263msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N.  "
1264msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N.  "
1265
1266#. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N.
1267#: e2fsck/problem.c:504
1268msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N.  "
1269msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N.  "
1270
1271#. @-expanded: illegal %B (%b) in inode %i.
1272#: e2fsck/problem.c:509
1273msgid "@I %B (%b) in @i %i.  "
1274msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i %i.  "
1275
1276#. @-expanded: %B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i.
1277#: e2fsck/problem.c:514
1278msgid "%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i.  "
1279msgstr "%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i.  "
1280
1281#. @-expanded: inode %i has illegal block(s).
1282#: e2fsck/problem.c:519
1283#, c-format
1284msgid "@i %i has illegal @b(s).  "
1285msgstr "@i %i có @b cấm.  "
1286
1287#. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n
1288#: e2fsck/problem.c:524
1289#, c-format
1290msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n"
1291msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n"
1292
1293#. @-expanded: illegal %B (%b) in bad block inode.
1294#: e2fsck/problem.c:529
1295msgid "@I %B (%b) in bad @b @i.  "
1296msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i @b sai. "
1297
1298#. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s).
1299#: e2fsck/problem.c:534
1300msgid "Bad @b @i has illegal @b(s).  "
1301msgstr "@i @b sai có @b cấm. "
1302
1303#. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n
1304#: e2fsck/problem.c:539
1305msgid "Duplicate or bad @b in use!\n"
1306msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n"
1307
1308#. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block.
1309#: e2fsck/problem.c:544
1310msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b.  "
1311msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b.  "
1312
1313#. @-expanded: \n
1314#. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted.  You probably\n
1315#. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n
1316#. @-expanded: in the filesystem.\n
1317#: e2fsck/problem.c:549
1318msgid ""
1319"\n"
1320"The bad @b @i has probably been corrupted.  You probably\n"
1321"should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n"
1322"in the @f.\n"
1323msgstr ""
1324"\n"
1325"@i @n gần như chắc chắn đã hỏng. Đề nghị bạn dừng ngay bây giờ\n"
1326"và chạy lệnh “e2fsck -c” để quét tìm khối sai trong @f.\n"
1327
1328#. @-expanded: \n
1329#. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n
1330#: e2fsck/problem.c:556
1331msgid ""
1332"\n"
1333"If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n"
1334msgstr ""
1335"\n"
1336"@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n"
1337
1338#. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n
1339#. @-expanded: that the block is really OK.  But there are no guarantees.\n
1340#. @-expanded: \n
1341#: e2fsck/problem.c:561
1342msgid ""
1343"You can remove this @b from the bad @b list and hope\n"
1344"that the @b is really OK.  But there are no guarantees.\n"
1345"\n"
1346msgstr ""
1347"Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n"
1348"và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n"
1349"\n"
1350
1351#. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n
1352#: e2fsck/problem.c:567
1353msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n"
1354msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
1355
1356#. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
1357#: e2fsck/problem.c:572
1358msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
1359msgstr "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
1360
1361#. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
1362#: e2fsck/problem.c:578
1363msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n"
1364msgstr "Cảnh báo: @S của @g %g (%b) là sai.\n"
1365
1366#. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n
1367#: e2fsck/problem.c:583
1368msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n"
1369msgstr "Cảnh báo: bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n"
1370
1371#. @-expanded: Programming error?  block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
1372#: e2fsck/problem.c:589
1373msgid "Programming error?  @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
1374msgstr "Lỗi lập trình ? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
1375
1376#. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
1377#: e2fsck/problem.c:595
1378msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n"
1379msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n"
1380
1381#. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n
1382#: e2fsck/problem.c:600
1383#, c-format
1384msgid "@A @b buffer for relocating %s\n"
1385msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n"
1386
1387#. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n
1388#: e2fsck/problem.c:605
1389msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n"
1390msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c...\n"
1391
1392#. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n
1393#: e2fsck/problem.c:610
1394#, c-format
1395msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n"
1396msgstr "Đang định vị lại %2$s của @g %1$g sang %3$c...\n"
1397
1398#. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n
1399#: e2fsck/problem.c:615
1400msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n"
1401msgstr "Cảnh báo: không thể đọc @b %b trên %s: %m\n"
1402
1403#. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n
1404#: e2fsck/problem.c:620
1405msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n"
1406msgstr "Cảnh báo: không thể ghi @b %b cho %s: %m\n"
1407
1408#. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n
1409#: e2fsck/problem.c:625 e2fsck/problem.c:1474
1410msgid "@A @i @B (%N): %m\n"
1411msgstr "@A @B @i (%N): %m\n"
1412
1413#. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n
1414#: e2fsck/problem.c:630
1415msgid "@A @b @B (%N): %m\n"
1416msgstr "@A @B @b (%N): %m\n"
1417
1418#. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n
1419#: e2fsck/problem.c:635
1420#, c-format
1421msgid "@A icount link information: %m\n"
1422msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n"
1423
1424#. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n
1425#: e2fsck/problem.c:640
1426#, c-format
1427msgid "@A @d @b array: %m\n"
1428msgstr "@A mảng @d @d: %m\n"
1429
1430#. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n
1431#: e2fsck/problem.c:645
1432#, c-format
1433msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n"
1434msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n"
1435
1436#. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n
1437#: e2fsck/problem.c:650
1438#, c-format
1439msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n"
1440msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n"
1441
1442#. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n
1443#: e2fsck/problem.c:655
1444msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n"
1445msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n"
1446
1447#. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n
1448#: e2fsck/problem.c:660
1449msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n"
1450msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n"
1451
1452#. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n
1453#: e2fsck/problem.c:666
1454#, c-format
1455msgid "Error reading @i %i: %m\n"
1456msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n"
1457
1458#. @-expanded: inode %i has imagic flag set.
1459#: e2fsck/problem.c:674
1460#, c-format
1461msgid "@i %i has imagic flag set.  "
1462msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic.  "
1463
1464#. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n
1465#. @-expanded: or append-only flag set.
1466#: e2fsck/problem.c:679
1467#, c-format
1468msgid ""
1469"Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n"
1470"or append-only flag set.  "
1471msgstr ""
1472"Tập tin (@vị/ổ cắm/FIFO/liên kết tượng trưng) đặc biệt\n"
1473"(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
1474"chỉ phu thêm (append-only)."
1475
1476#. @-expanded: inode %i has compression flag set on filesystem without compression support.
1477#: e2fsck/problem.c:685
1478#, c-format
1479msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support.  "
1480msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c."
1481
1482#. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size.
1483#: e2fsck/problem.c:690
1484#, c-format
1485msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size.  "
1486msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không."
1487
1488#. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data.
1489#: e2fsck/problem.c:700
1490msgid "@j @i is not in use, but contains data.  "
1491msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu."
1492
1493#. @-expanded: journal is not regular file.
1494#: e2fsck/problem.c:705
1495msgid "@j is not regular file.  "
1496msgstr "@j không phải tập tin chuẩn.  "
1497
1498#. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list.
1499#: e2fsck/problem.c:710
1500#, c-format
1501msgid "@i %i was part of the @o @i list.  "
1502msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o.  "
1503
1504#. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found.
1505#: e2fsck/problem.c:716
1506msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found.  "
1507msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết thừa bị hỏng."
1508
1509#. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n
1510#: e2fsck/problem.c:721
1511msgid "@A refcount structure (%N): %m\n"
1512msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n"
1513
1514#. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i.
1515#: e2fsck/problem.c:726
1516msgid "Error reading @a @b %b for @i %i.  "
1517msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i.  "
1518
1519#. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b.
1520#: e2fsck/problem.c:731
1521msgid "@i %i has a bad @a @b %b.  "
1522msgstr "@i %i có một @b @a %b.  "
1523
1524#. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m).
1525#: e2fsck/problem.c:736
1526msgid "Error reading @a @b %b (%m).  "
1527msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m).  "
1528
1529#. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %r, should be %N.
1530#: e2fsck/problem.c:741
1531msgid "@a @b %b has reference count %r, @s %N.  "
1532msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %r, @s %N.  "
1533
1534#. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m).
1535#: e2fsck/problem.c:746
1536msgid "Error writing @a @b %b (%m).  "
1537msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m).  "
1538
1539#. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1.
1540#: e2fsck/problem.c:751
1541msgid "@a @b %b has h_@bs > 1.  "
1542msgstr "@b @a %b có h_@b > 1.  "
1543
1544#. @-expanded: error allocating extended attribute block %b.
1545#: e2fsck/problem.c:756
1546msgid "@A @a @b %b.  "
1547msgstr "@A @b @a %b.  "
1548
1549#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision).
1550#: e2fsck/problem.c:761
1551msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision).  "
1552msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)."
1553
1554#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name).
1555#: e2fsck/problem.c:766
1556msgid "@a @b %b is corrupt (@n name).  "
1557msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n).  "
1558
1559#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value).
1560#: e2fsck/problem.c:771
1561msgid "@a @b %b is corrupt (@n value).  "
1562msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n).  "
1563
1564#. @-expanded: inode %i is too big.
1565#: e2fsck/problem.c:776
1566#, c-format
1567msgid "@i %i is too big.  "
1568msgstr "@i %i quá lớn.     "
1569
1570#. @-expanded: %B (%b) causes directory to be too big.
1571#: e2fsck/problem.c:780
1572msgid "%B (%b) causes @d to be too big.  "
1573msgstr "%B (%b) gây ra @d quá lớn.        "
1574
1575#: e2fsck/problem.c:785
1576msgid "%B (%b) causes file to be too big.  "
1577msgstr "%B (%b) gây ra tập tin quá lớn.     "
1578
1579#: e2fsck/problem.c:790
1580msgid "%B (%b) causes symlink to be too big.  "
1581msgstr "%B (%b) làm cho liên kết tượng trưng quá lớn."
1582
1583#. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n
1584#: e2fsck/problem.c:795
1585#, c-format
1586msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n"
1587msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
1588
1589#. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n
1590#: e2fsck/problem.c:800
1591#, c-format
1592msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n"
1593msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
1594
1595#. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n
1596#: e2fsck/problem.c:805
1597#, c-format
1598msgid "@h %i has an @n root node.\n"
1599msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
1600
1601#. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n
1602#: e2fsck/problem.c:810
1603msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n"
1604msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n"
1605
1606#. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n
1607#: e2fsck/problem.c:815
1608#, c-format
1609msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n"
1610msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n"
1611
1612#. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n
1613#: e2fsck/problem.c:820
1614msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n"
1615msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n"
1616
1617#. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n
1618#. @-expanded: filesystem metadata.
1619#: e2fsck/problem.c:825
1620msgid ""
1621"Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n"
1622"@f metadata.  "
1623msgstr ""
1624"@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n"
1625"siêu dữ liệu @f.  "
1626
1627#. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m.
1628#: e2fsck/problem.c:831
1629#, c-format
1630msgid "Resize @i (re)creation failed: %m."
1631msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m."
1632
1633#. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n
1634#: e2fsck/problem.c:836
1635msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n"
1636msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n"
1637
1638#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n
1639#: e2fsck/problem.c:841
1640msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n"
1641msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n"
1642
1643#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n
1644#: e2fsck/problem.c:846
1645msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n"
1646msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n"
1647
1648#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n
1649#: e2fsck/problem.c:851
1650msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n"
1651msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n"
1652
1653#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n
1654#: e2fsck/problem.c:856
1655msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n"
1656msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n"
1657
1658#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid\n
1659#: e2fsck/problem.c:861
1660msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n\n"
1661msgstr "@a trong @i %i có một chuỗi duy nhất (%N) mà @n\n"
1662
1663#. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n
1664#: e2fsck/problem.c:866
1665msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n"
1666msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n"
1667
1668#. @-expanded: Error while reading over extent tree in inode %i: %m\n
1669#: e2fsck/problem.c:871
1670#, c-format
1671msgid "Error while reading over @x tree in @i %i: %m\n"
1672msgstr "Gặp lỗi khi đọc qua cây @x trong @i %i: %m\n"
1673
1674#. @-expanded: Failed to iterate extents in inode %i\n
1675#. @-expanded: \t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n
1676#: e2fsck/problem.c:876
1677msgid ""
1678"Failed to iterate extents in @i %i\n"
1679"\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1680msgstr ""
1681"Không lặp lại tầm trong @i %i\n"
1682"\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1683
1684#. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1685#. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
1686#: e2fsck/problem.c:882
1687msgid ""
1688"@i %i has an @n extent\n"
1689"\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
1690msgstr ""
1691"@i %i có một phạm vi @n\n"
1692"\t(@b hợp lý %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n"
1693
1694#. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1695#. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, invalid len %N)\n
1696#: e2fsck/problem.c:887
1697msgid ""
1698"@i %i has an @n extent\n"
1699"\t(logical @b %c, physical @b %b, @n len %N)\n"
1700msgstr ""
1701"@i %i có một phạm vi @n\n"
1702"\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài @n %N)\n"
1703
1704#. @-expanded: inode %i has EXTENTS_FL flag set on filesystem without extents support.\n
1705#: e2fsck/problem.c:892
1706#, c-format
1707msgid "@i %i has EXTENTS_FL flag set on @f without extents support.\n"
1708msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n"
1709
1710#. @-expanded: inode %i is in extent format, but superblock is missing EXTENTS feature\n
1711#: e2fsck/problem.c:897
1712#, c-format
1713msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n"
1714msgstr "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
1715
1716#. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n
1717#: e2fsck/problem.c:902
1718#, c-format
1719msgid "@i %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n"
1720msgstr "@i %i thiếu EXTENTS_FL, nhưng theo định dạng phạm vi\n"
1721
1722#: e2fsck/problem.c:907
1723#, c-format
1724msgid "Fast symlink %i has EXTENT_FL set.  "
1725msgstr "Liên kết tượng trưng nhanh %i đã đặt EXTENTS_FL.  "
1726
1727#. @-expanded: inode %i has out of order extents\n
1728#. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1729#: e2fsck/problem.c:912
1730msgid ""
1731"@i %i has out of order extents\n"
1732"\t(@n logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1733msgstr ""
1734"@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n"
1735"\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
1736
1737#. @-expanded: inode %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n
1738#: e2fsck/problem.c:916
1739msgid "@i %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n"
1740msgstr "@i %i có một nút tầm không hợp lệ (blk %b, lblk %c)\n"
1741
1742#. @-expanded: Error converting subcluster block bitmap: %m\n
1743#: e2fsck/problem.c:921
1744#, c-format
1745msgid "Error converting subcluster @b @B: %m\n"
1746msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi liên cung con @b @B: %m\n"
1747
1748#. @-expanded: quota inode is not regular file.
1749#: e2fsck/problem.c:926
1750msgid "@q @i is not regular file.  "
1751msgstr "@q @i  không phải tập tin thông thường.  "
1752
1753#. @-expanded: quota inode is not in use, but contains data.
1754#: e2fsck/problem.c:931
1755msgid "@q @i is not in use, but contains data.  "
1756msgstr "@q @i đang không được dùng, nhưng chứa dữ liệu."
1757
1758#. @-expanded: quota inode is visible to the user.
1759#: e2fsck/problem.c:936
1760msgid "@q @i is visible to the user.  "
1761msgstr "@q @i sẵn dùng."
1762
1763#. @-expanded: The bad block inode looks invalid.
1764#: e2fsck/problem.c:941
1765msgid "The bad @b @i looks @n.  "
1766msgstr "The bad @b @i looks @n.  "
1767
1768#. @-expanded: inode %i has zero length extent\n
1769#. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b)\n
1770#: e2fsck/problem.c:946
1771msgid ""
1772"@i %i has zero length extent\n"
1773"\t(@n logical @b %c, physical @b %b)\n"
1774msgstr ""
1775"@i %i có phần mở rộng mà độ dài bằng không\n"
1776"\t(@n lôgíc @b %c, vật lý @b %b)\n"
1777
1778#. @-expanded: Interior extent node level %N of inode %i:\n
1779#. @-expanded: Logical start %b does not match logical start %c at next level.
1780#: e2fsck/problem.c:953
1781msgid ""
1782"Interior @x node level %N of @i %i:\n"
1783"Logical start %b does not match logical start %c at next level.  "
1784msgstr ""
1785"Ở trong nút @x mức %N/@i %i:\n"
1786"Khởi đầu lô-gíc %b không khớp với khởi đầu lô-gíc %c tại mức kế tiếp.  "
1787
1788#. @-expanded: inode %i, end of extent exceeds allowed value\n
1789#. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1790#: e2fsck/problem.c:959
1791msgid ""
1792"@i %i, end of extent exceeds allowed value\n"
1793"\t(logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1794msgstr ""
1795"@i %i, điểm kết thúc vượt quá giá trị cho phép\n"
1796"\t(lô-gíc @b %c, vật lý @b %b, dài %N)\n"
1797
1798#. @-expanded: \n
1799#. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n
1800#. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n
1801#: e2fsck/problem.c:967
1802msgid ""
1803"\n"
1804"Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n"
1805"Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n"
1806msgstr ""
1807"\n"
1808"Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n"
1809"bởi nhiều @i...\n"
1810"Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n"
1811
1812#. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i:
1813#: e2fsck/problem.c:973
1814#, c-format
1815msgid "@m @b(s) in @i %i:"
1816msgstr "@b @m trong @i %i:"
1817
1818#: e2fsck/problem.c:988
1819#, c-format
1820msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n"
1821msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n"
1822
1823#. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n
1824#: e2fsck/problem.c:993
1825#, c-format
1826msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n"
1827msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n"
1828
1829#. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n
1830#: e2fsck/problem.c:998
1831#, c-format
1832msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n"
1833msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n"
1834
1835#. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n
1836#: e2fsck/problem.c:1003 e2fsck/problem.c:1318
1837msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n"
1838msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n"
1839
1840#. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n
1841#: e2fsck/problem.c:1008
1842msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n"
1843msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n"
1844
1845#. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n
1846#: e2fsck/problem.c:1014
1847msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n"
1848msgstr "Lần qua 1D: đang điều hoà các @b @m\n"
1849
1850#. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n
1851#. @-expanded:   has %r multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n
1852#: e2fsck/problem.c:1019
1853msgid ""
1854"File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n"
1855"  has %r @m @b(s), shared with %N file(s):\n"
1856msgstr ""
1857"Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n"
1858"  có %r @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n"
1859
1860#. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n
1861#: e2fsck/problem.c:1025
1862msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n"
1863msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n"
1864
1865#. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n
1866#: e2fsck/problem.c:1030
1867msgid "\t<@f metadata>\n"
1868msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n"
1869
1870#. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n
1871#. @-expanded: \n
1872#: e2fsck/problem.c:1035
1873msgid ""
1874"(There are %N @is containing @m @bs.)\n"
1875"\n"
1876msgstr ""
1877"(Có %N @is chứa @b @m.)\n"
1878"\n"
1879
1880#. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n
1881#. @-expanded: \n
1882#: e2fsck/problem.c:1040
1883msgid ""
1884"@m @bs already reassigned or cloned.\n"
1885"\n"
1886msgstr ""
1887"@b @m đã được gán lại hay nhân bản.\n"
1888"\n"
1889
1890#: e2fsck/problem.c:1053
1891#, c-format
1892msgid "Couldn't clone file: %m\n"
1893msgstr "Không thể nhái theo tập tin: %m\n"
1894
1895#. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n
1896#: e2fsck/problem.c:1059
1897msgid "Pass 2: Checking @d structure\n"
1898msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n"
1899
1900#. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n
1901#: e2fsck/problem.c:1064
1902#, c-format
1903msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n"
1904msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm “.” trong @i @d %i.\n"
1905
1906#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n
1907#: e2fsck/problem.c:1069
1908msgid "@E has @n @i #: %Di.\n"
1909msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n"
1910
1911#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di.
1912#: e2fsck/problem.c:1074
1913msgid "@E has @D/unused @i %Di.  "
1914msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di.  "
1915
1916#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.'
1917#: e2fsck/problem.c:1079
1918msgid "@E @L to '.'  "
1919msgstr "@E @L đến “.”  "
1920
1921#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n
1922#: e2fsck/problem.c:1084
1923msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n"
1924msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n"
1925
1926#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n
1927#: e2fsck/problem.c:1089
1928msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n"
1929msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n"
1930
1931#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n
1932#: e2fsck/problem.c:1094
1933msgid "@E @L to the @r.\n"
1934msgstr "@E @L tới @r.\n"
1935
1936#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n
1937#: e2fsck/problem.c:1099
1938msgid "@E has illegal characters in its name.\n"
1939msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n"
1940
1941#. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n
1942#: e2fsck/problem.c:1104
1943#, c-format
1944msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n"
1945msgstr "Thiếu “.” trong @i @d %i.\n"
1946
1947#. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n
1948#: e2fsck/problem.c:1109
1949#, c-format
1950msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n"
1951msgstr "Thiếu “..” trong @i @d %i.\n"
1952
1953#. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n
1954#: e2fsck/problem.c:1114
1955msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n"
1956msgstr "@e “%Dn” thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s “.”\n"
1957
1958#. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n
1959#: e2fsck/problem.c:1119
1960msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n"
1961msgstr "@e “%Dn” thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s “..”\n"
1962
1963#. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n
1964#: e2fsck/problem.c:1124
1965msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n"
1966msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
1967
1968#. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n
1969#: e2fsck/problem.c:1129
1970msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n"
1971msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n"
1972
1973#. @-expanded: i_dir_acl for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n
1974#: e2fsck/problem.c:1134
1975msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n"
1976msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n"
1977
1978#. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
1979#: e2fsck/problem.c:1139
1980msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n"
1981msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n"
1982
1983#. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
1984#: e2fsck/problem.c:1144
1985msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n"
1986msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n"
1987
1988#. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n
1989#: e2fsck/problem.c:1149
1990msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n"
1991msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n"
1992
1993#. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory corrupted\n
1994#: e2fsck/problem.c:1154
1995msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d corrupted\n"
1996msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
1997
1998#. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: filename too long\n
1999#: e2fsck/problem.c:1159
2000msgid "@d @i %i, %B, offset %N: filename too long\n"
2001msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n"
2002
2003#. @-expanded: directory inode %i has an unallocated %B.
2004#: e2fsck/problem.c:1164
2005msgid "@d @i %i has an unallocated %B.  "
2006msgstr "@i @d %i có một %B chưa cấp phát.  "
2007
2008#. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
2009#: e2fsck/problem.c:1169
2010#, c-format
2011msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
2012msgstr "@e @d “.” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
2013
2014#. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
2015#: e2fsck/problem.c:1174
2016#, c-format
2017msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
2018msgstr "@e @d “..” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
2019
2020#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
2021#: e2fsck/problem.c:1179
2022msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n"
2023msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n"
2024
2025#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n
2026#: e2fsck/problem.c:1184
2027msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n"
2028msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n"
2029
2030#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n
2031#: e2fsck/problem.c:1189
2032msgid "@E is duplicate '.' @e.\n"
2033msgstr "@E là @e “.” trùng.\n"
2034
2035#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n
2036#: e2fsck/problem.c:1194
2037msgid "@E is duplicate '..' @e.\n"
2038msgstr "@E là @e “..” trùng.\n"
2039
2040#: e2fsck/problem.c:1199 e2fsck/problem.c:1499
2041#, c-format
2042msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n"
2043msgstr "Lỗi nội bộ: không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n"
2044
2045#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n
2046#: e2fsck/problem.c:1204
2047msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n"
2048msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n"
2049
2050#. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n
2051#: e2fsck/problem.c:1209
2052#, c-format
2053msgid "@A icount structure: %m\n"
2054msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
2055
2056#. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n
2057#: e2fsck/problem.c:1214
2058#, c-format
2059msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n"
2060msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n"
2061
2062#. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n
2063#: e2fsck/problem.c:1219
2064msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n"
2065msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n"
2066
2067#. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n
2068#: e2fsck/problem.c:1224
2069msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n"
2070msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n"
2071
2072#. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n
2073#: e2fsck/problem.c:1229
2074#, c-format
2075msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n"
2076msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
2077
2078#. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n
2079#: e2fsck/problem.c:1234
2080#, c-format
2081msgid "Error deallocating @i %i: %m\n"
2082msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n"
2083
2084#. @-expanded: directory entry for '.' in %p (%i) is big.\n
2085#: e2fsck/problem.c:1239
2086#, c-format
2087msgid "@d @e for '.' in %p (%i) is big.\n"
2088msgstr "@d @e đối với “.” trong %p (%i) quá lớn.\n"
2089
2090#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n
2091#: e2fsck/problem.c:1244
2092msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n"
2093msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n"
2094
2095#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n
2096#: e2fsck/problem.c:1249
2097msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n"
2098msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n"
2099
2100#. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n
2101#: e2fsck/problem.c:1254
2102msgid "Setting filetype for @E to %N.\n"
2103msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n"
2104
2105#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n
2106#: e2fsck/problem.c:1259
2107msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n"
2108msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n"
2109
2110#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n
2111#: e2fsck/problem.c:1264
2112msgid "@E has filetype set.\n"
2113msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n"
2114
2115#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n
2116#: e2fsck/problem.c:1269
2117msgid "@E has a @z name.\n"
2118msgstr "@E có tên @z.\n"
2119
2120#. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n
2121#: e2fsck/problem.c:1274
2122msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n"
2123msgstr "Liên kết tượng trưng %Q (@i #%i) @n.\n"
2124
2125#. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n
2126#: e2fsck/problem.c:1279
2127msgid "@a @b @F @n (%If).\n"
2128msgstr "@a @b @F @n (%If).\n"
2129
2130#. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n
2131#: e2fsck/problem.c:1284
2132msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n"
2133msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n"
2134
2135#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B not referenced\n
2136#: e2fsck/problem.c:1289
2137msgid "@p @h %d: %B not referenced\n"
2138msgstr "@p @h %d: %B không được tham chiếu\n"
2139
2140#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B referenced twice\n
2141#: e2fsck/problem.c:1294
2142msgid "@p @h %d: %B referenced twice\n"
2143msgstr "@p @h %d: %B được tham chiếu hai lần\n"
2144
2145#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad min hash\n
2146#: e2fsck/problem.c:1299
2147msgid "@p @h %d: %B has bad min hash\n"
2148msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối thiểu sai\n"
2149
2150#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad max hash\n
2151#: e2fsck/problem.c:1304
2152msgid "@p @h %d: %B has bad max hash\n"
2153msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối đa sai\n"
2154
2155#. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q).
2156#: e2fsck/problem.c:1309
2157msgid "@n @h %d (%q).  "
2158msgstr "@h @n %d (%q).  "
2159
2160#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n
2161#: e2fsck/problem.c:1313
2162msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n"
2163msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n"
2164
2165#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n
2166#: e2fsck/problem.c:1323
2167#, c-format
2168msgid "@p @h %d: root node is @n\n"
2169msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
2170
2171#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid limit (%N)\n
2172#: e2fsck/problem.c:1328
2173msgid "@p @h %d: %B has @n limit (%N)\n"
2174msgstr "@p @h %d: %B có giới hạn @n (%N)\n"
2175
2176#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid count (%N)\n
2177#: e2fsck/problem.c:1333
2178msgid "@p @h %d: %B has @n count (%N)\n"
2179msgstr "@p @h %d: %B có số đếm @n (%N)\n"
2180
2181#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has an unordered hash table\n
2182#: e2fsck/problem.c:1338
2183msgid "@p @h %d: %B has an unordered hash table\n"
2184msgstr "@p @h %d: %B có một bảng chuỗi duy nhất không đặt thứ tự\n"
2185
2186#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid depth (%N)\n
2187#: e2fsck/problem.c:1343
2188msgid "@p @h %d: %B has @n depth (%N)\n"
2189msgstr "@p @h %d: %B có chiều sâu @n (%N)\n"
2190
2191#. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found.
2192#: e2fsck/problem.c:1348
2193msgid "Duplicate @E found.  "
2194msgstr "Tìm thấy @E trùng.  "
2195
2196#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n
2197#. @-expanded: Rename to %s
2198#: e2fsck/problem.c:1353
2199#, no-c-format
2200msgid ""
2201"@E has a non-unique filename.\n"
2202"Rename to %s"
2203msgstr ""
2204"@E có tên tập tin không duy nhất.\n"
2205"Thay đổi tên thành %s"
2206
2207#. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n
2208#. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n
2209#. @-expanded: \n
2210#: e2fsck/problem.c:1358
2211msgid ""
2212"Duplicate @e '%Dn' found.\n"
2213"\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
2214"\n"
2215msgstr ""
2216"Tìm thấy @e “%Dn” trùng\n"
2217"\tnên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n"
2218"\n"
2219
2220#. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2221#: e2fsck/problem.c:1363
2222msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n"
2223msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n"
2224
2225#. @-expanded: Unexpected block in HTREE directory inode %d (%q).\n
2226#: e2fsck/problem.c:1368
2227msgid "Unexpected @b in @h %d (%q).\n"
2228msgstr "Gặp @b bất thường trong @h %d (%q).\n"
2229
2230#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di in group %g where _INODE_UNINIT is set.\n
2231#: e2fsck/problem.c:1372
2232msgid "@E references @i %Di in @g %g where _INODE_UNINIT is set.\n"
2233msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di trong @g %g ở vị trí đặt _INODE_UNINIT.\n"
2234
2235#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n
2236#: e2fsck/problem.c:1377
2237msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n"
2238msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g %g.\n"
2239
2240#. @-expanded: i_file_acl_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2241#: e2fsck/problem.c:1382
2242msgid "i_file_acl_hi @F %N, @s zero.\n"
2243msgstr "i_file_acl_hi @F %N, @s số không.\n"
2244
2245#. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n
2246#: e2fsck/problem.c:1389
2247msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n"
2248msgstr "Lần 3: Đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n"
2249
2250#. @-expanded: root inode not allocated.
2251#: e2fsck/problem.c:1394
2252msgid "@r not allocated.  "
2253msgstr "Chưa cấp phát @r.  "
2254
2255#. @-expanded: No room in lost+found directory.
2256#: e2fsck/problem.c:1399
2257msgid "No room in @l @d.  "
2258msgstr "Không có chỗ còn rảnh trong @d @l.  "
2259
2260#. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
2261#: e2fsck/problem.c:1404
2262#, c-format
2263msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n"
2264msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n"
2265
2266#. @-expanded: /lost+found not found.
2267#: e2fsck/problem.c:1409
2268msgid "/@l not found.  "
2269msgstr "/@l không tìm thấy."
2270
2271#. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n
2272#: e2fsck/problem.c:1414
2273msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n"
2274msgstr "“..” trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n"
2275
2276#. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found.  Cannot reconnect.\n
2277#: e2fsck/problem.c:1419
2278msgid "Bad or non-existent /@l.  Cannot reconnect.\n"
2279msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
2280
2281#. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n
2282#: e2fsck/problem.c:1424
2283#, c-format
2284msgid "Could not expand /@l: %m\n"
2285msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n"
2286
2287#: e2fsck/problem.c:1429
2288#, c-format
2289msgid "Could not reconnect %i: %m\n"
2290msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n"
2291
2292#. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n
2293#: e2fsck/problem.c:1434
2294#, c-format
2295msgid "Error while trying to find /@l: %m\n"
2296msgstr "Gặp lỗi khi thử tìm /@l: %m\n"
2297
2298#. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n
2299#: e2fsck/problem.c:1439
2300#, c-format
2301msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n"
2302msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi thử tạo @d /@l\n"
2303
2304#. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n
2305#: e2fsck/problem.c:1444
2306#, c-format
2307msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n"
2308msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi thử tạo @d /@l\n"
2309
2310#. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n
2311#: e2fsck/problem.c:1449
2312#, c-format
2313msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n"
2314msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi thử tạo @b @d mới\n"
2315
2316#. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n
2317#: e2fsck/problem.c:1454
2318#, c-format
2319msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n"
2320msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n"
2321
2322#. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n
2323#: e2fsck/problem.c:1459
2324#, c-format
2325msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n"
2326msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n"
2327
2328#. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n
2329#. @-expanded: \n
2330#: e2fsck/problem.c:1464
2331#, c-format
2332msgid ""
2333"Couldn't fix parent of @i %i: %m\n"
2334"\n"
2335msgstr ""
2336"Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n"
2337"\n"
2338
2339#. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n
2340#. @-expanded: \n
2341#: e2fsck/problem.c:1469
2342#, c-format
2343msgid ""
2344"Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n"
2345"\n"
2346msgstr ""
2347"Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n"
2348"\n"
2349
2350#. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n
2351#: e2fsck/problem.c:1479
2352#, c-format
2353msgid "Error creating root @d (%s): %m\n"
2354msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n"
2355
2356#. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n
2357#: e2fsck/problem.c:1484
2358#, c-format
2359msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n"
2360msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n"
2361
2362#. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n
2363#: e2fsck/problem.c:1489
2364msgid "@r is not a @d; aborting.\n"
2365msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n"
2366
2367#. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n
2368#: e2fsck/problem.c:1494
2369msgid "Cannot proceed without a @r.\n"
2370msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
2371
2372#. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n
2373#: e2fsck/problem.c:1504
2374#, c-format
2375msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n"
2376msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n"
2377
2378#: e2fsck/problem.c:1511
2379msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n"
2380msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n"
2381
2382#: e2fsck/problem.c:1516
2383#, c-format
2384msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m\n"
2385msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m\n"
2386
2387#: e2fsck/problem.c:1521
2388msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m\n"
2389msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m\n"
2390
2391#: e2fsck/problem.c:1526
2392msgid "Optimizing directories: "
2393msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: "
2394
2395#: e2fsck/problem.c:1543
2396msgid "Pass 4: Checking reference counts\n"
2397msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n"
2398
2399#. @-expanded: unattached zero-length inode %i.
2400#: e2fsck/problem.c:1548
2401#, c-format
2402msgid "@u @z @i %i.  "
2403msgstr "@i @u @z %i.  "
2404
2405#. @-expanded: unattached inode %i\n
2406#: e2fsck/problem.c:1553
2407#, c-format
2408msgid "@u @i %i\n"
2409msgstr "@i @u %i\n"
2410
2411#. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N.
2412#: e2fsck/problem.c:1558
2413msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N.  "
2414msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N.  "
2415
2416#. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n
2417#. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n
2418#. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il.  They should be the same!\n
2419#: e2fsck/problem.c:1562
2420msgid ""
2421"WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n"
2422"\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n"
2423"@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il.  They @s the same!\n"
2424msgstr ""
2425"CẢNH BÁO: GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n"
2426"\tHOẶC NGƯỜI NAO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n"
2427"@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n"
2428
2429#. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n
2430#: e2fsck/problem.c:1572
2431msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n"
2432msgstr "Lần qua 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n"
2433
2434#. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set.
2435#: e2fsck/problem.c:1577
2436msgid "Padding at end of @i @B is not set. "
2437msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I."
2438
2439#. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set.
2440#: e2fsck/problem.c:1582
2441msgid "Padding at end of @b @B is not set. "
2442msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b."
2443
2444#. @-expanded: block bitmap differences:
2445#: e2fsck/problem.c:1587
2446msgid "@b @B differences: "
2447msgstr "Hiệu @B @b:"
2448
2449#. @-expanded: inode bitmap differences:
2450#: e2fsck/problem.c:1607
2451msgid "@i @B differences: "
2452msgstr "Hiệu @B @i:"
2453
2454#. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2455#: e2fsck/problem.c:1627
2456msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2457msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2458
2459#. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2460#: e2fsck/problem.c:1632
2461msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2462msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2463
2464#. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n
2465#: e2fsck/problem.c:1637
2466msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n"
2467msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n"
2468
2469#. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n
2470#: e2fsck/problem.c:1642
2471msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n"
2472msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n"
2473
2474#. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n
2475#: e2fsck/problem.c:1647
2476msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n"
2477msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
2478
2479#. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
2480#. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
2481#: e2fsck/problem.c:1652
2482msgid "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B endpoints (%i, %j)\n"
2483msgstr "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
2484
2485#: e2fsck/problem.c:1658
2486msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
2487msgstr "Lỗi nội bộ: đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n"
2488
2489#. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n
2490#: e2fsck/problem.c:1663
2491#, c-format
2492msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n"
2493msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n"
2494
2495#. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n
2496#: e2fsck/problem.c:1668
2497#, c-format
2498msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n"
2499msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n"
2500
2501#. @-expanded: group %g block(s) in use but group is marked BLOCK_UNINIT\n
2502#: e2fsck/problem.c:1693
2503#, c-format
2504msgid "@g %g @b(s) in use but @g is marked BLOCK_UNINIT\n"
2505msgstr "Các @b của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là BLOCK_UNINIT\n"
2506
2507#. @-expanded: group %g inode(s) in use but group is marked INODE_UNINIT\n
2508#: e2fsck/problem.c:1698
2509#, c-format
2510msgid "@g %g @i(s) in use but @g is marked INODE_UNINIT\n"
2511msgstr "Các @i của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là INODE_UNINIT\n"
2512
2513#. @-expanded: Recreate journal
2514#: e2fsck/problem.c:1705
2515msgid "Recreate @j"
2516msgstr "Tạo lại @j"
2517
2518#: e2fsck/problem.c:1710
2519msgid "Update quota info for quota type %N"
2520msgstr "Cập nhật thông tin hạn ngạch cho kiểu hạn ngạch %N"
2521
2522#: e2fsck/problem.c:1829
2523#, c-format
2524msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n"
2525msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n"
2526
2527#: e2fsck/problem.c:1954 e2fsck/problem.c:1958
2528msgid "IGNORED"
2529msgstr "BỊ BỎ QUA"
2530
2531#: e2fsck/scantest.c:79
2532#, c-format
2533msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2534msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2535
2536#: e2fsck/scantest.c:98
2537#, c-format
2538msgid "size of inode=%d\n"
2539msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n"
2540
2541#: e2fsck/scantest.c:119
2542msgid "while starting inode scan"
2543msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2544
2545#: e2fsck/scantest.c:130
2546msgid "while doing inode scan"
2547msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2548
2549#: e2fsck/super.c:188
2550#, c-format
2551msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d"
2552msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại khối “ext2fs_block_iterate” cho nút thông tin %d"
2553
2554#: e2fsck/super.c:211
2555#, c-format
2556msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount2 for inode %d"
2557msgstr "trong khi gọi hàm “ext2fs_adjust_ea_refcount” cho nút thông tin %d"
2558
2559#: e2fsck/super.c:272
2560msgid "Truncating"
2561msgstr "Đang cắt ngắn"
2562
2563#: e2fsck/super.c:273
2564msgid "Clearing"
2565msgstr "Đang xoá sạch"
2566
2567#: e2fsck/unix.c:74
2568#, c-format
2569msgid ""
2570"Usage: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b superblock] [-B blocksize]\n"
2571"\t\t[-I inode_buffer_blocks] [-P process_inode_size]\n"
2572"\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n"
2573"\t\t[-E extended-options] device\n"
2574msgstr ""
2575"Cách dùng: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n"
2576"\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n"
2577"\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_ngoài]\n"
2578"\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] thiết_bị\n"
2579
2580#: e2fsck/unix.c:80
2581#, c-format
2582msgid ""
2583"\n"
2584"Emergency help:\n"
2585" -p                   Automatic repair (no questions)\n"
2586" -n                   Make no changes to the filesystem\n"
2587" -y                   Assume \"yes\" to all questions\n"
2588" -c                   Check for bad blocks and add them to the badblock list\n"
2589" -f                   Force checking even if filesystem is marked clean\n"
2590msgstr ""
2591"\n"
2592"Trợ giúp khẩn cấp:\n"
2593" -p                   Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n"
2594" -n                   Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
2595" -y                   Giả sử trả lời “Có” mọi câu hỏi\n"
2596" -c                   Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
2597" -f                   Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là sạch\n"
2598
2599#: e2fsck/unix.c:86
2600#, c-format
2601msgid ""
2602" -v                   Be verbose\n"
2603" -b superblock        Use alternative superblock\n"
2604" -B blocksize         Force blocksize when looking for superblock\n"
2605" -j external_journal  Set location of the external journal\n"
2606" -l bad_blocks_file   Add to badblocks list\n"
2607" -L bad_blocks_file   Set badblocks list\n"
2608msgstr ""
2609" -v                   Xuất chi tiết\n"
2610" -b siêu_khối         Dùng siêu khối xen kẽ\n"
2611" -B cỡ_khối           Buộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n"
2612" -j nhật_ký_bên_ngoài Đặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n"
2613" -l tập_tin_khối_sai  Thêm vào danh sách các khối sai\n"
2614" -L tập_tin_khối_sai  Đặt danh sách các khối sai\n"
2615
2616#: e2fsck/unix.c:131
2617#, c-format
2618msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %llu/%llu blocks\n"
2619msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %llu/%llu khối\n"
2620
2621#: e2fsck/unix.c:157
2622#, c-format
2623msgid ""
2624"\n"
2625"%12u inode used (%2.2f%%, out of %u)\n"
2626msgid_plural ""
2627"\n"
2628"%12u inodes used (%2.2f%%, out of %u)\n"
2629msgstr[0] ""
2630"\n"
2631"%12u inode đã được dùng (%2.2f%%, vượt quá %u)\n"
2632
2633#: e2fsck/unix.c:161
2634#, c-format
2635msgid "%12u non-contiguous file (%0d.%d%%)\n"
2636msgid_plural "%12u non-contiguous files (%0d.%d%%)\n"
2637msgstr[0] "%12u tệp tin không kề nhau (%0d.%d%%)\n"
2638
2639#: e2fsck/unix.c:166
2640#, c-format
2641msgid "%12u non-contiguous directory (%0d.%d%%)\n"
2642msgid_plural "%12u non-contiguous directories (%0d.%d%%)\n"
2643msgstr[0] "%12u thư mục không kề nhau (%0d.%d%%)\n"
2644
2645#: e2fsck/unix.c:171
2646#, c-format
2647msgid "             # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n"
2648msgstr "             # số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n"
2649
2650#: e2fsck/unix.c:179
2651msgid "             Extent depth histogram: "
2652msgstr "             Đồ thị độ sâu: "
2653
2654#: e2fsck/unix.c:188
2655#, c-format
2656msgid "%12llu block used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
2657msgid_plural "%12llu blocks used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
2658msgstr[0] "%12llu khối đã dùng (%2.2f%%, vượt quá %llu)\n"
2659
2660#: e2fsck/unix.c:192
2661#, c-format
2662msgid "%12u bad block\n"
2663msgid_plural "%12u bad blocks\n"
2664msgstr[0] "%12u khối hỏng\n"
2665
2666#: e2fsck/unix.c:194
2667#, c-format
2668msgid "%12u large file\n"
2669msgid_plural "%12u large files\n"
2670msgstr[0] "%12u tập tin quá lớn\n"
2671
2672#: e2fsck/unix.c:196
2673#, c-format
2674msgid ""
2675"\n"
2676"%12u regular file\n"
2677msgid_plural ""
2678"\n"
2679"%12u regular files\n"
2680msgstr[0] ""
2681"\n"
2682"%12u tập tin thường\n"
2683
2684#: e2fsck/unix.c:198
2685#, c-format
2686msgid "%12u directory\n"
2687msgid_plural "%12u directories\n"
2688msgstr[0] "%12u thư mục\n"
2689
2690#: e2fsck/unix.c:200
2691#, c-format
2692msgid "%12u character device file\n"
2693msgid_plural "%12u character device files\n"
2694msgstr[0] "%12u thiết bị ký tự\n"
2695
2696#: e2fsck/unix.c:203
2697#, c-format
2698msgid "%12u block device file\n"
2699msgid_plural "%12u block device files\n"
2700msgstr[0] "%12u tệp tin thiết bị khối\n"
2701
2702#: e2fsck/unix.c:205
2703#, c-format
2704msgid "%12u fifo\n"
2705msgid_plural "%12u fifos\n"
2706msgstr[0] "%12u fifo\n"
2707
2708#: e2fsck/unix.c:207
2709#, c-format
2710msgid "%12u link\n"
2711msgid_plural "%12u links\n"
2712msgstr[0] "%12u liên kết\n"
2713
2714#: e2fsck/unix.c:209
2715#, c-format
2716msgid "%12u symbolic link"
2717msgid_plural "%12u symbolic links"
2718msgstr[0] "%12u liên kết tượng trưng"
2719
2720#: e2fsck/unix.c:211
2721#, c-format
2722msgid " (%u fast symbolic link)\n"
2723msgid_plural " (%u fast symbolic links)\n"
2724msgstr[0] " (%u liên kết tượng trưng nhanh)\n"
2725
2726#: e2fsck/unix.c:215
2727#, c-format
2728msgid "%12u socket\n"
2729msgid_plural "%12u sockets\n"
2730msgstr[0] "%12u socket\n"
2731
2732#: e2fsck/unix.c:219
2733#, c-format
2734msgid "%12u file\n"
2735msgid_plural "%12u files\n"
2736msgstr[0] "%12u tập tin\n"
2737
2738#: e2fsck/unix.c:232 misc/badblocks.c:983 misc/tune2fs.c:1985 misc/util.c:147
2739#: resize/main.c:259
2740#, c-format
2741msgid "while determining whether %s is mounted."
2742msgstr "trong khi quyết định nếu %s đã gắn kết chưa."
2743
2744#: e2fsck/unix.c:252
2745#, c-format
2746msgid "Warning!  %s is %s.\n"
2747msgstr "Cảnh báo!  %s là %s.\n"
2748
2749#: e2fsck/unix.c:259
2750#, c-format
2751msgid "%s is %s.\n"
2752msgstr "%s là %s.\n"
2753
2754#: e2fsck/unix.c:262
2755msgid ""
2756"Cannot continue, aborting.\n"
2757"\n"
2758msgstr ""
2759"Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n"
2760"\n"
2761
2762#: e2fsck/unix.c:264
2763msgid ""
2764"\n"
2765"\n"
2766"WARNING!!!  The filesystem is mounted.   If you continue you ***WILL***\n"
2767"cause ***SEVERE*** filesystem damage.\n"
2768"\n"
2769msgstr ""
2770"\n"
2771"\n"
2772"CẢNH BÁO!!!  Hệ thống tập tin đã gắn kết. Vẫn tiếp tục thì\n"
2773"đây có thể là nguyên nhân ***LÀM HỎNG NẶNG*** hệ thống tập tin.\n"
2774"\n"
2775
2776#: e2fsck/unix.c:269
2777msgid "Do you really want to continue"
2778msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục"
2779
2780#: e2fsck/unix.c:271
2781#, c-format
2782msgid "check aborted.\n"
2783msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n"
2784
2785#: e2fsck/unix.c:361
2786msgid " contains a file system with errors"
2787msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
2788
2789#: e2fsck/unix.c:363
2790msgid " was not cleanly unmounted"
2791msgstr " chưa tháo gắn kết sạch"
2792
2793#: e2fsck/unix.c:365
2794msgid " primary superblock features different from backup"
2795msgstr " tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu"
2796
2797#: e2fsck/unix.c:369
2798#, c-format
2799msgid " has been mounted %u times without being checked"
2800msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra"
2801
2802#: e2fsck/unix.c:376
2803msgid " has filesystem last checked time in the future"
2804msgstr " có giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng trong tương lai"
2805
2806#: e2fsck/unix.c:382
2807#, c-format
2808msgid " has gone %u days without being checked"
2809msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra"
2810
2811#: e2fsck/unix.c:391
2812msgid ", check forced.\n"
2813msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
2814
2815#: e2fsck/unix.c:424
2816#, c-format
2817msgid "%s: clean, %u/%u files, %llu/%llu blocks"
2818msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %llu/%llu khối"
2819
2820#: e2fsck/unix.c:443
2821msgid " (check deferred; on battery)"
2822msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)"
2823
2824#: e2fsck/unix.c:446
2825msgid " (check after next mount)"
2826msgstr " (kiểm tra sau lần kế tiếp gắn kết)"
2827
2828#: e2fsck/unix.c:448
2829#, c-format
2830msgid " (check in %ld mounts)"
2831msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)"
2832
2833#: e2fsck/unix.c:598
2834#, c-format
2835msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n"
2836msgstr "LỖI: không thể mở “/dev/null” (%s)\n"
2837
2838#: e2fsck/unix.c:667
2839#, c-format
2840msgid "Invalid EA version.\n"
2841msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n"
2842
2843#: e2fsck/unix.c:694
2844#, c-format
2845msgid "Unknown extended option: %s\n"
2846msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ: %s\n"
2847
2848#: e2fsck/unix.c:719
2849#, c-format
2850msgid ""
2851"Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n"
2852"\t%s\n"
2853msgstr ""
2854"Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n"
2855"\t%s\n"
2856
2857#: e2fsck/unix.c:788
2858#, c-format
2859msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n"
2860msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n"
2861
2862#: e2fsck/unix.c:792
2863msgid "Invalid completion information file descriptor"
2864msgstr "Mô tả tập tin thông tin hoà chỉnh không hợp lệ"
2865
2866#: e2fsck/unix.c:807
2867msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified."
2868msgstr "Có thể chỉ ra một trong những tùy chọn -p/-a, -n và -y."
2869
2870#: e2fsck/unix.c:828
2871#, c-format
2872msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
2873msgstr "Tùy chọn “-t” không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
2874
2875#: e2fsck/unix.c:859 e2fsck/unix.c:931 misc/tune2fs.c:811 misc/tune2fs.c:1100
2876#: misc/tune2fs.c:1118
2877#, c-format
2878msgid "Unable to resolve '%s'"
2879msgstr "Không thể quyết định “%s”"
2880
2881#: e2fsck/unix.c:910
2882msgid "The -n and -D options are incompatible."
2883msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-D” không tương thích với nhau."
2884
2885#: e2fsck/unix.c:915
2886msgid "The -n and -c options are incompatible."
2887msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-c” không tương thích với nhau."
2888
2889#: e2fsck/unix.c:920
2890msgid "The -n and -l/-L options are incompatible."
2891msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-l/-L” không tương thích với nhau."
2892
2893#: e2fsck/unix.c:974
2894#, c-format
2895msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
2896msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn “--c” và “--l/L”.\n"
2897
2898#: e2fsck/unix.c:1022
2899#, c-format
2900msgid ""
2901"E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n"
2902"\n"
2903msgstr ""
2904"E2FSCK_JBD_DEBUG “%s” không phải số nguyên\n"
2905"\n"
2906
2907#: e2fsck/unix.c:1031
2908#, c-format
2909msgid ""
2910"\n"
2911"Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n"
2912"\n"
2913msgstr ""
2914"\n"
2915"Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (“%s”)\n"
2916"\n"
2917
2918#: e2fsck/unix.c:1120
2919#, c-format
2920msgid "MMP interval is %u seconds and total wait time is %u seconds. Please wait...\n"
2921msgstr "khoảng nhịp MMP là %u giây cộng với tổng thời gian chờ là %u giây. Vui lòng chờ...\n"
2922
2923# Item in the main menu to select this package
2924#: e2fsck/unix.c:1137 e2fsck/unix.c:1142
2925msgid "while checking MMP block"
2926msgstr "trong khi kiểm tra khối MMP"
2927
2928#: e2fsck/unix.c:1144 misc/tune2fs.c:1912
2929msgid ""
2930"If you are sure the filesystem is not in use on any node, run:\n"
2931"'tune2fs -f -E clear_mmp {device}'\n"
2932msgstr ""
2933"Nếu bạn không chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, chạy lệnh:\n"
2934"“tune2fs -f -E clear_mmp {thiết_bị}”\n"
2935
2936#: e2fsck/unix.c:1194
2937#, c-format
2938msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n"
2939msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n"
2940
2941#: e2fsck/unix.c:1202
2942msgid "while trying to initialize program"
2943msgstr "trong khi cố khởi tạo chương trình"
2944
2945#: e2fsck/unix.c:1225
2946#, c-format
2947msgid "\tUsing %s, %s\n"
2948msgstr "\tDùng %s, %s\n"
2949
2950#: e2fsck/unix.c:1237
2951msgid "need terminal for interactive repairs"
2952msgstr "cần thiết bị cuối để sửa chữa theo kiểu tương tác"
2953
2954#: e2fsck/unix.c:1290
2955#, c-format
2956msgid "%s: %s trying backup blocks...\n"
2957msgstr "%s: %s đang thử các khối dự trữ...\n"
2958
2959#: e2fsck/unix.c:1292
2960msgid "Superblock invalid,"
2961msgstr "Siêu khối không hợp lệ,"
2962
2963#: e2fsck/unix.c:1293
2964msgid "Group descriptors look bad..."
2965msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai..."
2966
2967#: e2fsck/unix.c:1303
2968#, c-format
2969msgid "%s: %s while using the backup blocks"
2970msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
2971
2972#: e2fsck/unix.c:1307
2973#, c-format
2974msgid "%s: going back to original superblock\n"
2975msgstr "%s: đang trở về siêu khối gốc\n"
2976
2977#: e2fsck/unix.c:1335
2978msgid ""
2979"The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n"
2980"(Or the filesystem superblock is corrupt)\n"
2981"\n"
2982msgstr ""
2983"Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n"
2984"(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n"
2985"\n"
2986
2987#: e2fsck/unix.c:1341
2988msgid "Could this be a zero-length partition?\n"
2989msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không ?\n"
2990
2991#: e2fsck/unix.c:1344
2992#, c-format
2993msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
2994msgstr "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc là người chủ (root)\n"
2995
2996#: e2fsck/unix.c:1349
2997msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
2998msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi ?\n"
2999
3000#: e2fsck/unix.c:1352
3001msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
3002msgstr "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác ?\n"
3003
3004#: e2fsck/unix.c:1355
3005msgid "Possibly non-existent device?\n"
3006msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại?\n"
3007
3008#: e2fsck/unix.c:1358
3009msgid ""
3010"Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n"
3011"check of the device.\n"
3012msgstr ""
3013"Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn “-n” để chạy\n"
3014"việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n"
3015
3016#: e2fsck/unix.c:1423
3017msgid "Get a newer version of e2fsck!"
3018msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn!"
3019
3020#: e2fsck/unix.c:1467
3021#, c-format
3022msgid "while checking ext3 journal for %s"
3023msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s"
3024
3025#: e2fsck/unix.c:1478
3026msgid "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem check.\n"
3027msgstr "Cảnh báo: đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập tin một cách chỉ đọc.\n"
3028
3029#: e2fsck/unix.c:1491
3030#, c-format
3031msgid "unable to set superblock flags on %s\n"
3032msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n"
3033
3034#: e2fsck/unix.c:1497
3035#, c-format
3036msgid "while recovering ext3 journal of %s"
3037msgstr "trong khi phục hồi nhật ký ext3 của %s"
3038
3039#: e2fsck/unix.c:1521
3040#, c-format
3041msgid "%s has unsupported feature(s):"
3042msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ:"
3043
3044#: e2fsck/unix.c:1536
3045#, c-format
3046msgid "%s: warning: compression support is experimental.\n"
3047msgstr "%s: cảnh báo: sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n"
3048
3049#: e2fsck/unix.c:1542
3050#, c-format
3051msgid ""
3052"%s: e2fsck not compiled with HTREE support,\n"
3053"\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n"
3054msgstr ""
3055"%s: e2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HTREE,\n"
3056"\tnhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HTREE.\n"
3057
3058#: e2fsck/unix.c:1594
3059#, c-format
3060msgid "%s: %s while reading bad blocks inode\n"
3061msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng\n"
3062
3063#: e2fsck/unix.c:1597
3064msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
3065msgstr "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng tiến trình này sẽ thử tiếp tục...\n"
3066
3067#: e2fsck/unix.c:1638
3068#, c-format
3069msgid "Creating journal (%d blocks): "
3070msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
3071
3072#: e2fsck/unix.c:1648
3073msgid " Done.\n"
3074msgstr " Hoàn tất.\n"
3075
3076#: e2fsck/unix.c:1649
3077msgid ""
3078"\n"
3079"*** journal has been re-created - filesystem is now ext3 again ***\n"
3080msgstr ""
3081"\n"
3082"••• nhật ký đã được tạo lại — hệ thống tập tin lúc này là ext3 lại •••\n"
3083
3084#: e2fsck/unix.c:1672
3085msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
3086msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck...\n"
3087
3088#: e2fsck/unix.c:1676
3089msgid "while resetting context"
3090msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh"
3091
3092#: e2fsck/unix.c:1683
3093#, c-format
3094msgid "%s: e2fsck canceled.\n"
3095msgstr "%s: e2fsck bị hủy bỏ.\n"
3096
3097#: e2fsck/unix.c:1688
3098msgid "aborted"
3099msgstr "bị hủy bỏ"
3100
3101#: e2fsck/unix.c:1700 e2fsck/util.c:67
3102#, c-format
3103msgid ""
3104"\n"
3105"%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n"
3106msgstr ""
3107"\n"
3108"%s: ••••• HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI •••••\n"
3109
3110#: e2fsck/unix.c:1704
3111#, c-format
3112msgid "%s: ***** REBOOT LINUX *****\n"
3113msgstr "%s: ••••• HÃY KHỞI ĐỘNG LẠI LINUX •••••\n"
3114
3115#: e2fsck/unix.c:1712 e2fsck/util.c:73
3116#, c-format
3117msgid ""
3118"\n"
3119"%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n"
3120"\n"
3121msgstr ""
3122"\n"
3123"%s: •••••••••• CẢNH BÁO: Hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi ••••••••••\n"
3124"\n"
3125
3126#: e2fsck/unix.c:1752
3127msgid "while setting block group checksum info"
3128msgstr "trong khi đặt thông tin tổng kiểm nhóm khối"
3129
3130#: e2fsck/util.c:190 misc/util.c:70
3131msgid "yY"
3132msgstr "cCyY"
3133
3134#: e2fsck/util.c:191
3135msgid "nN"
3136msgstr "kKnN"
3137
3138#: e2fsck/util.c:205
3139msgid "<y>"
3140msgstr "<c>"
3141
3142#: e2fsck/util.c:207
3143msgid "<n>"
3144msgstr "<k>"
3145
3146#: e2fsck/util.c:209
3147msgid " (y/n)"
3148msgstr " (c/k)"
3149
3150#: e2fsck/util.c:223
3151msgid "cancelled!\n"
3152msgstr "đã hủy!\n"
3153
3154#: e2fsck/util.c:238
3155msgid "yes\n"
3156msgstr "có\n"
3157
3158#: e2fsck/util.c:240
3159msgid "no\n"
3160msgstr "không\n"
3161
3162#: e2fsck/util.c:250
3163#, c-format
3164msgid ""
3165"%s? no\n"
3166"\n"
3167msgstr ""
3168"%s? không\n"
3169"\n"
3170
3171#: e2fsck/util.c:254
3172#, c-format
3173msgid ""
3174"%s? yes\n"
3175"\n"
3176msgstr ""
3177"%s? có\n"
3178"\n"
3179
3180#: e2fsck/util.c:258
3181msgid "yes"
3182msgstr "có"
3183
3184#: e2fsck/util.c:258
3185msgid "no"
3186msgstr "không"
3187
3188#: e2fsck/util.c:273
3189#, c-format
3190msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s"
3191msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s"
3192
3193#: e2fsck/util.c:278
3194msgid "reading inode and block bitmaps"
3195msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối"
3196
3197#: e2fsck/util.c:286
3198#, c-format
3199msgid "while retrying to read bitmaps for %s"
3200msgstr "trong khi thử đọc mảng ảnh cho %s"
3201
3202#: e2fsck/util.c:298
3203msgid "writing block and inode bitmaps"
3204msgstr "đang ghi các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin"
3205
3206#: e2fsck/util.c:303
3207#, c-format
3208msgid "while rewriting block and inode bitmaps for %s"
3209msgstr "trong khi ghi lại các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin cho %s"
3210
3211#: e2fsck/util.c:315
3212#, c-format
3213msgid ""
3214"\n"
3215"\n"
3216"%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n"
3217"\t(i.e., without -a or -p options)\n"
3218msgstr ""
3219"\n"
3220"\n"
3221"%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG: HÃY TỰ CHẠY fsck.\n"
3222"\t(tức là không có tùy chọn “-a” hay “-p”).\n"
3223
3224#: e2fsck/util.c:396
3225#, c-format
3226msgid "Memory used: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3227msgstr "Vùng nhớ được dùng: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3228
3229#: e2fsck/util.c:400
3230#, c-format
3231msgid "Memory used: %lu, "
3232msgstr "Vùng nhớ được dùng: %lu, "
3233
3234#: e2fsck/util.c:407
3235#, c-format
3236msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3237msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3238
3239#: e2fsck/util.c:412
3240#, c-format
3241msgid "elapsed time: %6.3f\n"
3242msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n"
3243
3244#: e2fsck/util.c:447 e2fsck/util.c:461
3245#, c-format
3246msgid "while reading inode %lu in %s"
3247msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
3248
3249#: e2fsck/util.c:475 e2fsck/util.c:488
3250#, c-format
3251msgid "while writing inode %lu in %s"
3252msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
3253
3254#: e2fsck/util.c:637
3255msgid "while allocating zeroizing buffer"
3256msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
3257
3258#: e2fsck/util.c:785
3259msgid "UNEXPECTED INCONSISTENCY: the filesystem is being modified while fsck is running.\n"
3260msgstr "MÂU THUẪN: hệ thống tập tin đang được sửa chữa trong khi lệnh fsck đang chạy.\n"
3261
3262#: misc/badblocks.c:69
3263msgid "done                                                 \n"
3264msgstr "hoàn tất                                             \n"
3265
3266#: misc/badblocks.c:92
3267#, c-format
3268msgid ""
3269"Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n"
3270"       [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e max_bad_blocks]\n"
3271"       [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
3272"       device [last_block [first_block]]\n"
3273msgstr ""
3274"Cách dùng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_nhập] [-o tập_tin_xuất] [-svwnf]\n"
3275"       [-c số_khối_cùng_lúc] [-d hệ_số_đợi_đọc] [-e số_tối_đa_khối_xấu]\n"
3276"       [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử [...]]]\n"
3277"       thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
3278
3279#: misc/badblocks.c:103
3280#, c-format
3281msgid ""
3282"%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n"
3283"\n"
3284msgstr ""
3285"%s: hai tùy chọn “-n” và “-w” loại từ lẫn nhau.\n"
3286"\n"
3287
3288#: misc/badblocks.c:218
3289#, c-format
3290msgid "%6.2f%% done, %s elapsed. (%d/%d/%d errors)"
3291msgstr "%6.2f%% hoàn tất, %s đã trôi qua. (%d/%d/%d lỗi)"
3292
3293#: misc/badblocks.c:322
3294msgid "Testing with random pattern: "
3295msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: "
3296
3297#: misc/badblocks.c:340
3298msgid "Testing with pattern 0x"
3299msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x"
3300
3301#: misc/badblocks.c:372 misc/badblocks.c:445
3302msgid "during seek"
3303msgstr "trong khi di chuyển vị trí"
3304
3305#: misc/badblocks.c:383
3306#, c-format
3307msgid "Weird value (%ld) in do_read\n"
3308msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc “do_read”\n"
3309
3310#: misc/badblocks.c:469
3311msgid "during ext2fs_sync_device"
3312msgstr "trong khi đồng bộ hoá thiết bị “ext2fs_sync_device”"
3313
3314#: misc/badblocks.c:489 misc/badblocks.c:749
3315msgid "while beginning bad block list iteration"
3316msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai"
3317
3318#: misc/badblocks.c:503 misc/badblocks.c:602 misc/badblocks.c:759
3319msgid "while allocating buffers"
3320msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
3321
3322#: misc/badblocks.c:507
3323#, c-format
3324msgid "Checking blocks %lu to %lu\n"
3325msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n"
3326
3327#: misc/badblocks.c:512
3328msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n"
3329msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n"
3330
3331#: misc/badblocks.c:521
3332msgid "Checking for bad blocks (read-only test): "
3333msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra chỉ đọc): "
3334
3335#: misc/badblocks.c:528 misc/badblocks.c:634 misc/badblocks.c:676
3336#: misc/badblocks.c:822
3337msgid "Too many bad blocks, aborting test\n"
3338msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n"
3339
3340#: misc/badblocks.c:609
3341msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n"
3342msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n"
3343
3344#: misc/badblocks.c:611 misc/badblocks.c:772
3345#, c-format
3346msgid "From block %lu to %lu\n"
3347msgstr "Từ khối %lu đến %lu\n"
3348
3349#: misc/badblocks.c:666
3350msgid "Reading and comparing: "
3351msgstr "Đang đọc và so sánh: "
3352
3353#: misc/badblocks.c:771
3354msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n"
3355msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
3356
3357#: misc/badblocks.c:777
3358msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n"
3359msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra đọc-ghi không hủy)\n"
3360
3361#: misc/badblocks.c:784
3362msgid ""
3363"\n"
3364"Interrupt caught, cleaning up\n"
3365msgstr ""
3366"\n"
3367"Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n"
3368
3369#: misc/badblocks.c:867
3370#, c-format
3371msgid "during test data write, block %lu"
3372msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
3373
3374#: misc/badblocks.c:988 misc/util.c:152
3375#, c-format
3376msgid "%s is mounted; "
3377msgstr "%s đã được gắn kết; "
3378
3379#: misc/badblocks.c:990
3380msgid "badblocks forced anyway.  Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
3381msgstr ""
3382"tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
3383"Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
3384
3385#: misc/badblocks.c:995
3386msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
3387msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n"
3388
3389#: misc/badblocks.c:1000 misc/util.c:163
3390#, c-format
3391msgid "%s is apparently in use by the system; "
3392msgstr "Có vẻ là %s đang được hệ thống dùng; "
3393
3394#: misc/badblocks.c:1003
3395msgid "badblocks forced anyway.\n"
3396msgstr "vẫn ép buộc badblocks (khối sai).\n"
3397
3398#: misc/badblocks.c:1023
3399#, c-format
3400msgid "invalid %s - %s"
3401msgstr "%s không hợp lệ — %s"
3402
3403#: misc/badblocks.c:1133
3404#, c-format
3405msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s"
3406msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s"
3407
3408#: misc/badblocks.c:1163
3409msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
3410msgstr "Trong chế độ chỉ đọc, có thể chỉ ra tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
3411
3412#: misc/badblocks.c:1169
3413msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
3414msgstr "Không cho phẹp mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc"
3415
3416#: misc/badblocks.c:1183
3417msgid ""
3418"Couldn't determine device size; you must specify\n"
3419"the size manually\n"
3420msgstr ""
3421"Không thể phân giải kích cỡ của thiết bị;\n"
3422"bạn cần phải tự chỉ định kích cỡ đó.\n"
3423
3424#: misc/badblocks.c:1189
3425msgid "while trying to determine device size"
3426msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của thiết bị"
3427
3428#: misc/badblocks.c:1194
3429msgid "last block"
3430msgstr "khối cuối"
3431
3432#: misc/badblocks.c:1200
3433msgid "first block"
3434msgstr "khối đầu"
3435
3436#: misc/badblocks.c:1203
3437#, c-format
3438msgid "invalid starting block (%lu): must be less than %lu"
3439msgstr "khối đầu không hợp lệ (%lu): phải nhỏ hơn %lu"
3440
3441#: misc/badblocks.c:1259
3442msgid "while creating in-memory bad blocks list"
3443msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3444
3445#: misc/badblocks.c:1274
3446msgid "while adding to in-memory bad block list"
3447msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3448
3449#: misc/badblocks.c:1298
3450#, c-format
3451msgid "Pass completed, %u bad blocks found. (%d/%d/%d errors)\n"
3452msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai. (%d/%d/%d errors)\n"
3453
3454#: misc/chattr.c:86
3455#, c-format
3456msgid "Usage: %s [-RVf] [-+=AaCcDdeijsSu] [-v version] files...\n"
3457msgstr "Cách dùng: %s [-RVf] [-+=AaCcDdeijsSu] [-v phiên_bản] tập_tin...\n"
3458
3459#: misc/chattr.c:155
3460#, c-format
3461msgid "bad version - %s\n"
3462msgstr "phiên bản sai — %s\n"
3463
3464#: misc/chattr.c:201 misc/lsattr.c:116
3465#, c-format
3466msgid "while trying to stat %s"
3467msgstr "trong khi thử lấy các thông tin về %s"
3468
3469#: misc/chattr.c:208
3470#, c-format
3471msgid "while reading flags on %s"
3472msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
3473
3474#: misc/chattr.c:213 misc/chattr.c:225
3475#, c-format
3476msgid "Flags of %s set as "
3477msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành "
3478
3479#: misc/chattr.c:234
3480#, c-format
3481msgid "while setting flags on %s"
3482msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
3483
3484#: misc/chattr.c:242
3485#, c-format
3486msgid "Version of %s set as %lu\n"
3487msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
3488
3489#: misc/chattr.c:246
3490#, c-format
3491msgid "while setting version on %s"
3492msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
3493
3494#: misc/chattr.c:266
3495#, c-format
3496msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc"
3497msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc"
3498
3499#: misc/chattr.c:306
3500msgid "= is incompatible with - and +\n"
3501msgstr "= không tương thích với “-” và “+”\n"
3502
3503#: misc/chattr.c:314
3504msgid "Must use '-v', =, - or +\n"
3505msgstr "Phải dùng “-v”, “=”, “-” hay “+”\n"
3506
3507#: misc/dumpe2fs.c:55
3508#, c-format
3509msgid "Usage: %s [-bfhixV] [-o superblock=<num>] [-o blocksize=<num>] device\n"
3510msgstr "Cách dùng: %s [-bfhixV] [-o siêu_khối=<số>] [-o cỡ_khối=<số>] thiết_bị\n"
3511
3512#: misc/dumpe2fs.c:159
3513msgid "blocks"
3514msgstr "khối"
3515
3516#: misc/dumpe2fs.c:168
3517msgid "clusters"
3518msgstr "liên cung"
3519
3520#: misc/dumpe2fs.c:196
3521#, c-format
3522msgid "Group %lu: (Blocks "
3523msgstr "Nhóm %lu: (Khối "
3524
3525#: misc/dumpe2fs.c:204
3526#, c-format
3527msgid "  Checksum 0x%04x"
3528msgstr "  Tổng kiểm 0x%04x"
3529
3530#: misc/dumpe2fs.c:206
3531#, c-format
3532msgid " (EXPECTED 0x%04x)"
3533msgstr " (CẦN      0x%04x)"
3534
3535#: misc/dumpe2fs.c:207
3536#, c-format
3537msgid ", unused inodes %u\n"
3538msgstr ", nút không dùng %u\n"
3539
3540#: misc/dumpe2fs.c:212
3541#, c-format
3542msgid "  %s superblock at "
3543msgstr "  %s siêu khối tại "
3544
3545#: misc/dumpe2fs.c:213
3546msgid "Primary"
3547msgstr "Chính"
3548
3549#: misc/dumpe2fs.c:213
3550msgid "Backup"
3551msgstr "Sao lưu"
3552
3553#: misc/dumpe2fs.c:217
3554#, c-format
3555msgid ", Group descriptors at "
3556msgstr ", Mô tả nhóm tại "
3557
3558#: misc/dumpe2fs.c:221
3559#, c-format
3560msgid ""
3561"\n"
3562"  Reserved GDT blocks at "
3563msgstr ""
3564"\n"
3565"  Các khối GDT đã dành riêng tại "
3566
3567#: misc/dumpe2fs.c:228
3568#, c-format
3569msgid " Group descriptor at "
3570msgstr " Mô tả nhóm tại "
3571
3572#: misc/dumpe2fs.c:234
3573msgid "  Block bitmap at "
3574msgstr " Mảng ảnh khối tại "
3575
3576#: misc/dumpe2fs.c:238
3577msgid ", Inode bitmap at "
3578msgstr ", Mảng ảnh nút thông tin tại "
3579
3580#: misc/dumpe2fs.c:242
3581msgid ""
3582"\n"
3583"  Inode table at "
3584msgstr ""
3585"\n"
3586"  Bảng nút thông tin tại "
3587
3588#: misc/dumpe2fs.c:248
3589#, c-format
3590msgid ""
3591"\n"
3592"  %u free %s, %u free inodes, %u directories%s"
3593msgstr ""
3594"\n"
3595"  %u trống %s, %u nút rảnh, %u thư mục%s"
3596
3597#: misc/dumpe2fs.c:255
3598#, c-format
3599msgid ", %u unused inodes\n"
3600msgstr ", %u nút không dùng\n"
3601
3602#: misc/dumpe2fs.c:258
3603msgid "  Free blocks: "
3604msgstr "  Khối rảnh: "
3605
3606#: misc/dumpe2fs.c:269
3607msgid "  Free inodes: "
3608msgstr "  Nút rảnh: "
3609
3610#: misc/dumpe2fs.c:300
3611msgid "while printing bad block list"
3612msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai"
3613
3614#: misc/dumpe2fs.c:306
3615#, c-format
3616msgid "Bad blocks: %u"
3617msgstr "Khối sai: %u"
3618
3619#: misc/dumpe2fs.c:333 misc/tune2fs.c:306
3620msgid "while reading journal inode"
3621msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký"
3622
3623#: misc/dumpe2fs.c:339
3624msgid "while opening journal inode"
3625msgstr "trong khi mở nút thông tin nhật ký"
3626
3627#: misc/dumpe2fs.c:345
3628msgid "while reading journal super block"
3629msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
3630
3631#: misc/dumpe2fs.c:355
3632#, c-format
3633msgid "Journal features:        "
3634msgstr "Tính năng nhật ký:       "
3635
3636#: misc/dumpe2fs.c:368
3637msgid "Journal size:             "
3638msgstr "Kích cỡ nhật ký:          "
3639
3640#: misc/dumpe2fs.c:379
3641#, c-format
3642msgid ""
3643"Journal length:           %u\n"
3644"Journal sequence:         0x%08x\n"
3645"Journal start:            %u\n"
3646msgstr ""
3647"Chiều dài nhật ký:        %u\n"
3648"Dãy nhật ký:              0x%08x\n"
3649"Đầu nhật ký:              %u\n"
3650
3651#: misc/dumpe2fs.c:386
3652#, c-format
3653msgid "Journal errno:            %d\n"
3654msgstr "Lỗi Journal:              %d\n"
3655
3656#: misc/dumpe2fs.c:401 misc/tune2fs.c:222
3657msgid "while reading journal superblock"
3658msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
3659
3660#: misc/dumpe2fs.c:409
3661msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers"
3662msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
3663
3664#: misc/dumpe2fs.c:413
3665#, c-format
3666msgid ""
3667"\n"
3668"Journal block size:       %u\n"
3669"Journal length:           %u\n"
3670"Journal first block:      %u\n"
3671"Journal sequence:         0x%08x\n"
3672"Journal start:            %u\n"
3673"Journal number of users:  %u\n"
3674msgstr ""
3675"\n"
3676"Kích cỡ khối nhật ký:     %u\n"
3677"Độ dài nhật ký:           %u\n"
3678"Khối đầu nhật ký:         %u\n"
3679"Dãy nhật ký:              0x%08x\n"
3680"Đầu nhật ký:              %u\n"
3681"Số người dùng nhật ký:    %u\n"
3682
3683#: misc/dumpe2fs.c:426
3684#, c-format
3685msgid "Journal users:            %s\n"
3686msgstr "Người dùng nhật ký:       %s\n"
3687
3688#: misc/dumpe2fs.c:442 misc/mke2fs.c:666 misc/tune2fs.c:1137
3689#, c-format
3690msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
3691msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn!\n"
3692
3693#: misc/dumpe2fs.c:468
3694#, c-format
3695msgid "Invalid superblock parameter: %s\n"
3696msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n"
3697
3698#: misc/dumpe2fs.c:483
3699#, c-format
3700msgid "Invalid blocksize parameter: %s\n"
3701msgstr "Tham số kích cỡ khối không hợp lệ: %s\n"
3702
3703#: misc/dumpe2fs.c:494
3704#, c-format
3705msgid ""
3706"\n"
3707"Bad extended option(s) specified: %s\n"
3708"\n"
3709"Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
3710"\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
3711"\n"
3712"Valid extended options are:\n"
3713"\tsuperblock=<superblock number>\n"
3714"\tblocksize=<blocksize>\n"
3715msgstr ""
3716"\n"
3717"Chỉ ra tùy chọn mở rộng sai: %s\n"
3718"\n"
3719"Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
3720"đối số được ngụ ý với dấu bằng “=”.\n"
3721"\n"
3722"Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
3723"\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n"
3724"\tblocksize=<kích cỡ khối>\n"
3725
3726#: misc/dumpe2fs.c:554 misc/mke2fs.c:1555
3727#, c-format
3728msgid "\tUsing %s\n"
3729msgstr "\tDùng %s\n"
3730
3731#: misc/dumpe2fs.c:590 misc/e2image.c:1326 misc/tune2fs.c:1923
3732#: resize/main.c:317
3733#, c-format
3734msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
3735msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
3736
3737#: misc/dumpe2fs.c:618
3738#, c-format
3739msgid ""
3740"\n"
3741"%s: %s: error reading bitmaps: %s\n"
3742msgstr ""
3743"\n"
3744"%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n"
3745
3746#: misc/e2image.c:90
3747#, c-format
3748msgid "Usage: %s [-rsIQa] device image_file\n"
3749msgstr "Cách dùng: %s [-rsIQa] thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
3750
3751#: misc/e2image.c:138
3752#, c-format
3753msgid "Error: header size is bigger than wrt_size\n"
3754msgstr "Lỗi: kích thước phần đầu lớn hơn wrt_size\n"
3755
3756#: misc/e2image.c:144
3757msgid "Couldn't allocate header buffer\n"
3758msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n"
3759
3760#: misc/e2image.c:174
3761msgid "while writing superblock"
3762msgstr "trong khi ghi siêu khối"
3763
3764#: misc/e2image.c:182
3765msgid "while writing inode table"
3766msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin"
3767
3768#: misc/e2image.c:189
3769msgid "while writing block bitmap"
3770msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối"
3771
3772#: misc/e2image.c:196
3773msgid "while writing inode bitmap"
3774msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin"
3775
3776#: misc/e2image.c:1365
3777#, c-format
3778msgid "while trying to convert qcow2 image (%s) into raw image (%s)"
3779msgstr "khi thử chuyển đổi ảnh qcow2 (%s) thành dạng ảnh thô (%s)"
3780
3781#: misc/e2label.c:58
3782#, c-format
3783msgid "e2label: cannot open %s\n"
3784msgstr "e2label: không thể mở %s\n"
3785
3786#: misc/e2label.c:63
3787#, c-format
3788msgid "e2label: cannot seek to superblock\n"
3789msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc vị trí siêu khối\n"
3790
3791#: misc/e2label.c:68
3792#, c-format
3793msgid "e2label: error reading superblock\n"
3794msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n"
3795
3796#: misc/e2label.c:72
3797#, c-format
3798msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
3799msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
3800
3801#: misc/e2label.c:97 misc/tune2fs.c:2080
3802#, c-format
3803msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
3804msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
3805
3806#: misc/e2label.c:100
3807#, c-format
3808msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n"
3809msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc để lấy lại siêu khối\n"
3810
3811#: misc/e2label.c:105
3812#, c-format
3813msgid "e2label: error writing superblock\n"
3814msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
3815
3816#: misc/e2label.c:117 misc/tune2fs.c:803
3817#, c-format
3818msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
3819msgstr "Cách dùng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
3820
3821#: misc/e2undo.c:36
3822#, c-format
3823msgid "Usage: %s <transaction file> <filesystem>\n"
3824msgstr "Cách dùng: %s <tập tin giao dịch> <hệ thống tập tin>\n"
3825
3826#: misc/e2undo.c:52
3827msgid "Failed to read the file system data \n"
3828msgstr "Lỗi đọc dữ liệu hệ thống tập tin \n"
3829
3830#: misc/e2undo.c:62 misc/e2undo.c:83 misc/e2undo.c:108 misc/e2undo.c:206
3831#, c-format
3832msgid "Failed tdb_fetch %s\n"
3833msgstr "Lỗi tdb_fetch %s\n"
3834
3835#: misc/e2undo.c:70
3836#, c-format
3837msgid "The file system Mount time didn't match %u\n"
3838msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không tương ứng với %u\n"
3839
3840#: misc/e2undo.c:89
3841msgid "The file system UUID didn't match \n"
3842msgstr "UUID hệ thống tập tin không tương ứng \n"
3843
3844#: misc/e2undo.c:163
3845#, c-format
3846msgid "Failed tdb_open %s\n"
3847msgstr "Lỗi tdb_open %s\n"
3848
3849#: misc/e2undo.c:169
3850#, c-format
3851msgid "Error while determining whether %s is mounted.\n"
3852msgstr "Gặp lỗi trong khi quyết định nếu %s đã gắn kết chưa.\n"
3853
3854#: misc/e2undo.c:175
3855msgid "e2undo should only be run on unmounted file system\n"
3856msgstr "e2undo chỉ nên chạy trên một hệ thống tập tin chưa gắn kết\n"
3857
3858#: misc/e2undo.c:184
3859#, c-format
3860msgid "Failed to open %s\n"
3861msgstr "Lỗi mở %s\n"
3862
3863#: misc/e2undo.c:210
3864#, c-format
3865msgid "Replayed transaction of size %zd at location %llu\n"
3866msgstr "Đã chạy lại giao dịch có kích cỡ %zd ở vị trí %llu\n"
3867
3868#: misc/e2undo.c:216
3869#, c-format
3870msgid "Failed write %s\n"
3871msgstr "Lỗi ghi %s\n"
3872
3873#: misc/fsck.c:343
3874#, c-format
3875msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
3876msgstr "CẢNH BÁO: không thể mở %s: %s\n"
3877
3878#: misc/fsck.c:353
3879#, c-format
3880msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
3881msgstr "CẢNH BÁO: gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n"
3882
3883#: misc/fsck.c:370
3884msgid ""
3885"WARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
3886"\tfield.  I will kludge around things for you, but you\n"
3887"\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
3888"\n"
3889msgstr ""
3890"CẢNH BÁO: /etc/fstab của bạn không chứa trường fsck passno.\n"
3891"\tMáy tính sẽ điều chỉnh tạm thời cho bạn, nhưng bạn nên sửa chữa\n"
3892"\ttập tin /etc/fstab càng sớm càng càng tốt.\n"
3893"\n"
3894
3895#: misc/fsck.c:478
3896#, c-format
3897msgid "fsck: %s: not found\n"
3898msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
3899
3900#: misc/fsck.c:594
3901#, c-format
3902msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
3903msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa ?!?\n"
3904
3905#: misc/fsck.c:616
3906#, c-format
3907msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
3908msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
3909
3910#: misc/fsck.c:622
3911#, c-format
3912msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
3913msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
3914
3915#: misc/fsck.c:661
3916#, c-format
3917msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
3918msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n"
3919
3920#: misc/fsck.c:721
3921#, c-format
3922msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
3923msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
3924
3925#: misc/fsck.c:742
3926msgid ""
3927"Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
3928"with 'no' or '!'.\n"
3929msgstr ""
3930"Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n"
3931"cho tùy chọn “-t” phải có tiền tố “no” hay “!”.\n"
3932
3933#: misc/fsck.c:761
3934msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
3935msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
3936
3937#: misc/fsck.c:884
3938#, c-format
3939msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number\n"
3940msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: đóng kết lắp với số gửi qua fsck khác số không\n"
3941
3942#: misc/fsck.c:911
3943#, c-format
3944msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
3945msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n"
3946
3947#: misc/fsck.c:967
3948msgid "Checking all file systems.\n"
3949msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n"
3950
3951#: misc/fsck.c:1058
3952#, c-format
3953msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
3954msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
3955
3956#: misc/fsck.c:1078
3957msgid "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
3958msgstr ""
3959"Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] [HTT ...]\n"
3960"\n"
3961"HTT: hệ thống tập tin\n"
3962
3963#: misc/fsck.c:1120
3964#, c-format
3965msgid "%s: too many devices\n"
3966msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
3967
3968#: misc/fsck.c:1153 misc/fsck.c:1239
3969#, c-format
3970msgid "%s: too many arguments\n"
3971msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
3972
3973#: misc/lsattr.c:74
3974#, c-format
3975msgid "Usage: %s [-RVadlv] [files...]\n"
3976msgstr "Cách dùng: %s [-RVadlv] [tập_tin...]\n"
3977
3978#: misc/lsattr.c:84
3979#, c-format
3980msgid "While reading flags on %s"
3981msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s"
3982
3983#: misc/lsattr.c:91
3984#, c-format
3985msgid "While reading version on %s"
3986msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
3987
3988#: misc/mke2fs.c:116
3989#, c-format
3990msgid ""
3991"Usage: %s [-c|-l filename] [-b block-size] [-C cluster-size]\n"
3992"\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]\n"
3993"\t[-G flex-group-size] [-N number-of-inodes]\n"
3994"\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
3995"\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
3996"\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n"
3997"\t[-t fs-type] [-T usage-type ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] device [blocks-count]\n"
3998msgstr ""
3999"Cách dùng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-C cỡ_liên_cung]\n"
4000"\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
4001"\t[-G cỡ_nhóm-flex] [-N số_lượng_inode]\n"
4002"\t [-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o HĐH_tạo]\n"
4003"\t[-g số-khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
4004"\t[-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng[,...]]\n"
4005"\t [-t kiểu_HTTT] [-T kiểu-dùng ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] thiết_bị [số_lượng_khối]\n"
4006"Từ viết tắt:\n"
4007"\tHDH: hệ điều hành\n"
4008"\tHTTT: hệ thống tập tin\n"
4009
4010#: misc/mke2fs.c:221
4011#, c-format
4012msgid "Running command: %s\n"
4013msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n"
4014
4015#: misc/mke2fs.c:225
4016#, c-format
4017msgid "while trying to run '%s'"
4018msgstr "trong khi thử chạy “%s”"
4019
4020#: misc/mke2fs.c:232
4021msgid "while processing list of bad blocks from program"
4022msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình"
4023
4024#: misc/mke2fs.c:259
4025#, c-format
4026msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n"
4027msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n"
4028
4029#: misc/mke2fs.c:261
4030#, c-format
4031msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n"
4032msgstr ""
4033"Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n"
4034"để xây dựng được hệ thống tập tin.\n"
4035
4036#: misc/mke2fs.c:264
4037msgid "Aborting....\n"
4038msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
4039
4040#: misc/mke2fs.c:284
4041#, c-format
4042msgid ""
4043"Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n"
4044"\tbad blocks.\n"
4045"\n"
4046msgstr ""
4047"Cảnh báo: các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n"
4048"\n"
4049
4050#: misc/mke2fs.c:303
4051msgid "while marking bad blocks as used"
4052msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng"
4053
4054#: misc/mke2fs.c:320
4055msgid "Writing inode tables: "
4056msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: "
4057
4058#: misc/mke2fs.c:341
4059#, c-format
4060msgid ""
4061"\n"
4062"Could not write %d blocks in inode table starting at %llu: %s\n"
4063msgstr ""
4064"\n"
4065"Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %llu: %s\n"
4066
4067#: misc/mke2fs.c:355 misc/mke2fs.c:2257 misc/mke2fs.c:2512
4068#, c-format
4069msgid "done                            \n"
4070msgstr "hoàn tất                        \n"
4071
4072#: misc/mke2fs.c:366
4073msgid "while creating root dir"
4074msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
4075
4076#: misc/mke2fs.c:373
4077msgid "while reading root inode"
4078msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
4079
4080#: misc/mke2fs.c:385
4081msgid "while setting root inode ownership"
4082msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc"
4083
4084#: misc/mke2fs.c:403
4085msgid "while creating /lost+found"
4086msgstr "trong khi tạo /mất+tìm"
4087
4088#: misc/mke2fs.c:410
4089msgid "while looking up /lost+found"
4090msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
4091
4092#: misc/mke2fs.c:423
4093msgid "while expanding /lost+found"
4094msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
4095
4096#: misc/mke2fs.c:438
4097msgid "while setting bad block inode"
4098msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai"
4099
4100#: misc/mke2fs.c:465
4101#, c-format
4102msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n"
4103msgstr "Hết bộ nhớ nên xoá các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n"
4104
4105#: misc/mke2fs.c:475
4106#, c-format
4107msgid "Warning: could not read block 0: %s\n"
4108msgstr "Cảnh báo: không thể đọc khối 0: %s\n"
4109
4110#: misc/mke2fs.c:491
4111#, c-format
4112msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n"
4113msgstr "Cảnh báo: không thể xoá rãnh ghi %d: %s\n"
4114
4115#: misc/mke2fs.c:507
4116msgid "while initializing journal superblock"
4117msgstr "trong khi khởi tạo siêu khối nhật ký"
4118
4119#: misc/mke2fs.c:515
4120msgid "Zeroing journal device: "
4121msgstr "Đang làm số không thiết bị nhật ký: "
4122
4123#: misc/mke2fs.c:527
4124#, c-format
4125msgid "while zeroing journal device (block %llu, count %d)"
4126msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %llu, số lượng %d)"
4127
4128#: misc/mke2fs.c:545
4129msgid "while writing journal superblock"
4130msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký"
4131
4132#: misc/mke2fs.c:560
4133#, c-format
4134msgid ""
4135"warning: %llu blocks unused.\n"
4136"\n"
4137msgstr ""
4138"cảnh báo: %llu khối chưa dùng.\n"
4139"\n"
4140
4141#: misc/mke2fs.c:565
4142#, c-format
4143msgid "Filesystem label=%s\n"
4144msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
4145
4146#: misc/mke2fs.c:568
4147#, c-format
4148msgid "OS type: %s\n"
4149msgstr "Kiểu HĐH: %s\n"
4150
4151#: misc/mke2fs.c:570
4152#, c-format
4153msgid "Block size=%u (log=%u)\n"
4154msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n"
4155
4156#: misc/mke2fs.c:574
4157#, c-format
4158msgid "Cluster size=%u (log=%u)\n"
4159msgstr "Cỡ liên cung=%u (bản ghi=%u)\n"
4160
4161#: misc/mke2fs.c:578
4162#, c-format
4163msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n"
4164msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n"
4165
4166#: misc/mke2fs.c:580
4167#, c-format
4168msgid "Stride=%u blocks, Stripe width=%u blocks\n"
4169msgstr "Bước=%u khối, Độ rộng sọc=%u khối\n"
4170
4171#: misc/mke2fs.c:582
4172#, c-format
4173msgid "%u inodes, %llu blocks\n"
4174msgstr "%u nút thông tin, %llu khối\n"
4175
4176#: misc/mke2fs.c:584
4177#, c-format
4178msgid "%llu blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n"
4179msgstr "%llu khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n"
4180
4181#: misc/mke2fs.c:587
4182#, c-format
4183msgid "First data block=%u\n"
4184msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n"
4185
4186#: misc/mke2fs.c:589
4187#, c-format
4188msgid "Root directory owner=%u:%u\n"
4189msgstr "Chủ sở hữu thư-mục gốc=%u:%u\n"
4190
4191#: misc/mke2fs.c:591
4192#, c-format
4193msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n"
4194msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n"
4195
4196#: misc/mke2fs.c:595
4197#, c-format
4198msgid "%u block groups\n"
4199msgstr "%u nhóm khối\n"
4200
4201#: misc/mke2fs.c:597
4202#, c-format
4203msgid "%u block group\n"
4204msgstr "%u nhóm khối\n"
4205
4206#: misc/mke2fs.c:600
4207#, c-format
4208msgid "%u blocks per group, %u clusters per group\n"
4209msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u liên cung trên mỗi nhóm\n"
4210
4211#: misc/mke2fs.c:603
4212#, c-format
4213msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n"
4214msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
4215
4216#: misc/mke2fs.c:605
4217#, c-format
4218msgid "%u inodes per group\n"
4219msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
4220
4221#: misc/mke2fs.c:612
4222#, c-format
4223msgid "Superblock backups stored on blocks: "
4224msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: "
4225
4226#: misc/mke2fs.c:691 misc/tune2fs.c:1165
4227#, c-format
4228msgid "Invalid mmp_update_interval: %s\n"
4229msgstr "mmp_update_interval không hợp lệ: %s\n"
4230
4231#: misc/mke2fs.c:705
4232#, c-format
4233msgid "Invalid stride parameter: %s\n"
4234msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
4235
4236#: misc/mke2fs.c:720
4237#, c-format
4238msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n"
4239msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
4240
4241#: misc/mke2fs.c:743
4242#, c-format
4243msgid "Invalid resize parameter: %s\n"
4244msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
4245
4246#: misc/mke2fs.c:750
4247#, c-format
4248msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
4249msgstr "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
4250
4251#: misc/mke2fs.c:774
4252#, c-format
4253msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
4254msgstr ""
4255"Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n"
4256"trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
4257
4258#: misc/mke2fs.c:801 misc/mke2fs.c:810
4259#, c-format
4260msgid "Invalid root_owner: '%s'\n"
4261msgstr "root_owner không hợp lệ: %s\n"
4262
4263#: misc/mke2fs.c:835
4264#, c-format
4265msgid "Invalid quotatype parameter: %s\n"
4266msgstr "Tham số kiểu hạn ngạch không hợp lệ: %s\n"
4267
4268#: misc/mke2fs.c:846
4269#, c-format
4270msgid ""
4271"\n"
4272"Bad option(s) specified: %s\n"
4273"\n"
4274"Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4275"\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4276"\n"
4277"Valid extended options are:\n"
4278"\tstride=<RAID per-disk data chunk in blocks>\n"
4279"\tstripe-width=<RAID stride * data disks in blocks>\n"
4280"\tresize=<resize maximum size in blocks>\n"
4281"\tlazy_itable_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
4282"\tlazy_journal_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
4283"\troot_uid=<uid of root directory>\n"
4284"\troot_gid=<gid of root directory>\n"
4285"\ttest_fs\n"
4286"\tdiscard\n"
4287"\tnodiscard\n"
4288"\tquotatype=<usr OR grp>\n"
4289"\n"
4290msgstr ""
4291"\n"
4292"Tùy chọn đã cho không đúng: %s\n"
4293"\n"
4294"Các tùy chọn mở rộng được ngăn cách bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4295"\tđối số được gán bằng dấu bằng (“=”..\n"
4296"\n"
4297"Tùy chọn mở rộng hợp lệ:\n"
4298"\tstride=<đoạn dữ liệu RAID mỗi đĩa theo khối>\n"
4299"\tstripe-width=<RAID stride * các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
4300"\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
4301"\tlazy_itable_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
4302"\tlazy_journal_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
4303"\troot_uid=<uid của thư-mục gốc>\n"
4304"\troot_gid=<gid của thư-mục >\n"
4305"\ttest_fs\n"
4306"\tdiscard\n"
4307"gốc\tnodiscard\n"
4308"\tquotatype=<usr HAY grp>\n"
4309"\n"
4310
4311#: misc/mke2fs.c:868
4312#, c-format
4313msgid ""
4314"\n"
4315"Warning: RAID stripe-width %u not an even multiple of stride %u.\n"
4316"\n"
4317msgstr ""
4318"\n"
4319"Cảnh báo: chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số dương của %u.\n"
4320"\n"
4321
4322#: misc/mke2fs.c:907
4323#, c-format
4324msgid ""
4325"Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n"
4326"\t%s\n"
4327msgstr ""
4328"Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
4329"\t%s\n"
4330
4331#: misc/mke2fs.c:920 misc/tune2fs.c:398
4332#, c-format
4333msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
4334msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
4335
4336#: misc/mke2fs.c:932 misc/tune2fs.c:349
4337#, c-format
4338msgid "Invalid mount option set: %s\n"
4339msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n"
4340
4341#: misc/mke2fs.c:1072
4342#, c-format
4343msgid ""
4344"\n"
4345"Your mke2fs.conf file does not define the %s filesystem type.\n"
4346msgstr ""
4347"\n"
4348"Tập tin “mke2fs.conf” của bạn không định nghĩa kiểu hệ thống tập tin %s.\n"
4349
4350#: misc/mke2fs.c:1076
4351#, c-format
4352msgid ""
4353"You probably need to install an updated mke2fs.conf file.\n"
4354"\n"
4355msgstr ""
4356"Rất có thể là bạn cần phải cài đặt một tập tin “mke2fs.conf” mới.\n"
4357"\n"
4358
4359#: misc/mke2fs.c:1080
4360#, c-format
4361msgid "Aborting...\n"
4362msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
4363
4364#: misc/mke2fs.c:1120
4365#, c-format
4366msgid ""
4367"\n"
4368"Warning: the fs_type %s is not defined in mke2fs.conf\n"
4369"\n"
4370msgstr ""
4371"\n"
4372"Cảnh báo: fs_type %s không được định nghĩa trong mke2fs.conf\n"
4373"\n"
4374
4375#: misc/mke2fs.c:1276
4376#, c-format
4377msgid "Couldn't allocate memory for new PATH.\n"
4378msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho ĐƯỜNG-DẪN\n"
4379
4380#: misc/mke2fs.c:1317
4381#, c-format
4382msgid "Couldn't init profile successfully (error: %ld).\n"
4383msgstr "Không thể khởi tạo profile thành công (lỗi: %ld).\n"
4384
4385#: misc/mke2fs.c:1357
4386#, c-format
4387msgid "invalid block size - %s"
4388msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s"
4389
4390#: misc/mke2fs.c:1361
4391#, c-format
4392msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n"
4393msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n"
4394
4395#: misc/mke2fs.c:1377
4396#, c-format
4397msgid "invalid cluster size - %s"
4398msgstr "cỡ liên cung không hợp lệ — %s"
4399
4400#: misc/mke2fs.c:1387
4401msgid "'-R' is deprecated, use '-E' instead"
4402msgstr "“-R” không dùng nữa, hãy thay bằng “-E”"
4403
4404#: misc/mke2fs.c:1399
4405msgid "Illegal number for blocks per group"
4406msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm"
4407
4408#: misc/mke2fs.c:1404
4409msgid "blocks per group must be multiple of 8"
4410msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8"
4411
4412#: misc/mke2fs.c:1412
4413msgid "Illegal number for flex_bg size"
4414msgstr "Kích cỡ flex_bg có số không được phép"
4415
4416#: misc/mke2fs.c:1418
4417msgid "flex_bg size must be a power of 2"
4418msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2"
4419
4420#: misc/mke2fs.c:1428
4421#, c-format
4422msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)"
4423msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
4424
4425#: misc/mke2fs.c:1438
4426#, c-format
4427msgid "invalid inode size - %s"
4428msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
4429
4430#: misc/mke2fs.c:1450
4431#, c-format
4432msgid "Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E nodiscard' extended option instead!\n"
4433msgstr "Cảnh báo: tuỳ chọn -K không được tán thành và có lẽ không còn bao giờ được sử dụng nữa. Sử dụng tuỳ chọn mở rộng “-E nodiscard” để thay thế!\n"
4434
4435#: misc/mke2fs.c:1460
4436msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
4437msgstr ""
4438"trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n"
4439"“bad_blocks_filename”"
4440
4441#: misc/mke2fs.c:1473
4442#, c-format
4443msgid "invalid reserved blocks percent - %s"
4444msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s"
4445
4446#: misc/mke2fs.c:1488
4447#, c-format
4448msgid "bad num inodes - %s"
4449msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
4450
4451#: misc/mke2fs.c:1505
4452#, c-format
4453msgid "bad revision level - %s"
4454msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
4455
4456#: misc/mke2fs.c:1519
4457msgid "The -t option may only be used once"
4458msgstr "tùy chọn -t chỉ sử dụng một lần"
4459
4460#: misc/mke2fs.c:1527
4461msgid "The -T option may only be used once"
4462msgstr "Tùy chọn -T chỉ sử dụng một lần"
4463
4464#: misc/mke2fs.c:1580 misc/mke2fs.c:2591
4465#, c-format
4466msgid "while trying to open journal device %s\n"
4467msgstr "trong khi thử mở thiết bị nhật ký %s\n"
4468
4469#: misc/mke2fs.c:1586
4470#, c-format
4471msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n"
4472msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n"
4473
4474#: misc/mke2fs.c:1592
4475#, c-format
4476msgid "Using journal device's blocksize: %d\n"
4477msgstr "Đang dùng kích cỡ khối của thiết bị nhật ký: %d\n"
4478
4479#: misc/mke2fs.c:1603
4480#, c-format
4481msgid "invalid blocks '%s' on device '%s'"
4482msgstr "khối “%s” sai trên thiết bị “%s”"
4483
4484#: misc/mke2fs.c:1613
4485msgid "filesystem"
4486msgstr "hệ thống tập tin"
4487
4488#: misc/mke2fs.c:1626 resize/main.c:367
4489msgid "while trying to determine filesystem size"
4490msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của hệ thống tập tin"
4491
4492#: misc/mke2fs.c:1632
4493msgid ""
4494"Couldn't determine device size; you must specify\n"
4495"the size of the filesystem\n"
4496msgstr ""
4497"Không thể phân giải kích cỡ của thiết bị;\n"
4498"bạn cần phải chỉ định kích cỡ của hệ thống tập tin\n"
4499
4500#: misc/mke2fs.c:1639
4501msgid ""
4502"Device size reported to be zero.  Invalid partition specified, or\n"
4503"\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n"
4504"\ta modified partition being busy and in use.  You may need to reboot\n"
4505"\tto re-read your partition table.\n"
4506msgstr ""
4507"Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n"
4508"\tPhân vùng không hợp lệ được đưa ra,\n"
4509"\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n"
4510"\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n"
4511"\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n"
4512"Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n"
4513
4514#: misc/mke2fs.c:1656
4515msgid "Filesystem larger than apparent device size."
4516msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến."
4517
4518#: misc/mke2fs.c:1676
4519#, c-format
4520msgid "Failed to parse fs types list\n"
4521msgstr "Lỗi phân tích danh sách các kiểu hệ thống tập tin\n"
4522
4523#: misc/mke2fs.c:1730
4524#, c-format
4525msgid ""
4526"%s: Size of device (0x%llx blocks) %s too big to be expressed\n"
4527"\tin 32 bits using a blocksize of %d.\n"
4528msgstr ""
4529"%s: thiết bị (0x%llx blocks) %s có kích cỡ quá lớn để biểu diễn theo 32 bit\n"
4530"\tdùng kích cỡ khối của %d.\n"
4531
4532#: misc/mke2fs.c:1746
4533msgid "fs_types for mke2fs.conf resolution: "
4534msgstr "fs_types để giải quyết mke2fs.conf: "
4535
4536#: misc/mke2fs.c:1753
4537#, c-format
4538msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n"
4539msgstr ""
4540"Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
4541"bản sửa đổi 0\n"
4542
4543#: misc/mke2fs.c:1760
4544#, c-format
4545msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n"
4546msgstr ""
4547"Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n"
4548"trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
4549
4550#: misc/mke2fs.c:1772
4551#, c-format
4552msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n"
4553msgstr ""
4554"Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
4555"bản sửa đổi 0\n"
4556
4557#: misc/mke2fs.c:1786
4558#, c-format
4559msgid "invalid reserved blocks percent - %lf"
4560msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ -%lf"
4561
4562#: misc/mke2fs.c:1802
4563#, c-format
4564msgid ""
4565"The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n"
4566"They can not be both enabled simultaneously.\n"
4567msgstr ""
4568"Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) không tương thích với nhau.\n"
4569"Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n"
4570
4571#: misc/mke2fs.c:1819
4572msgid "while trying to determine hardware sector size"
4573msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
4574
4575#: misc/mke2fs.c:1825
4576msgid "while trying to determine physical sector size"
4577msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của rãnh ghi vật lý"
4578
4579#: misc/mke2fs.c:1858
4580msgid "while setting blocksize; too small for device\n"
4581msgstr "trong khi lập kích cỡ khối ; quá nhỏ đối với thiết bị\n"
4582
4583#: misc/mke2fs.c:1863
4584#, c-format
4585msgid "Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n"
4586msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của thiết bị %d\n"
4587
4588#: misc/mke2fs.c:1881
4589msgid "The cluster size may not be smaller than the block size.\n"
4590msgstr "Kích thước liên cung không thể nhỏ hơn kích cỡ khối.\n"
4591
4592#: misc/mke2fs.c:1887
4593msgid "specifying a cluster size requires the bigalloc feature"
4594msgstr "chỉ định kích thước liên cung cần đặc tính bigalloc"
4595
4596#: misc/mke2fs.c:1906
4597#, c-format
4598msgid "warning: Unable to get device geometry for %s\n"
4599msgstr "cảnh báo: không thể lấy dạng hình thiết bị cho %s\n"
4600
4601#: misc/mke2fs.c:1909
4602#, c-format
4603msgid "%s alignment is offset by %lu bytes.\n"
4604msgstr "Khoảng sắp hàng %s bị bù theo %lu byte.\n"
4605
4606#: misc/mke2fs.c:1911
4607#, c-format
4608msgid "This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n"
4609msgstr "Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng (lại).\n"
4610
4611#: misc/mke2fs.c:1930
4612#, c-format
4613msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)"
4614msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
4615
4616#: misc/mke2fs.c:1934
4617#, c-format
4618msgid "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
4619msgstr ""
4620"Cảnh báo: khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
4621"nên bị buộc tiếp tục\n"
4622
4623#: misc/mke2fs.c:1968
4624msgid "Can't support bigalloc feature without extents feature"
4625msgstr "Không thể hỗ trợ đặc tính bigalloc mà không có phần mở "
4626
4627#: misc/mke2fs.c:1975
4628#, c-format
4629msgid ""
4630"\n"
4631"Warning: the bigalloc feature is still under development\n"
4632"See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc for more information\n"
4633"\n"
4634msgstr ""
4635"\n"
4636"Cảnh báo: đặc tính phân-bổ-lớn vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
4637"Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc để biết chi tiết\n"
4638"\n"
4639
4640#: misc/mke2fs.c:1982 misc/tune2fs.c:740
4641#, c-format
4642msgid ""
4643"\n"
4644"Warning: the quota feature is still under development\n"
4645"See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota for more information\n"
4646"\n"
4647msgstr ""
4648"\n"
4649"Cảnh báo: đặc tính hạn ngạch vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
4650"Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota để biết chi tiết\n"
4651"\n"
4652
4653#: misc/mke2fs.c:1993
4654msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
4655msgstr ""
4656"khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
4657"trên hệ thống tập tin không thưa thớt"
4658
4659#: misc/mke2fs.c:2002
4660msgid "blocks per group count out of range"
4661msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
4662
4663#: misc/mke2fs.c:2026
4664msgid "Flex_bg feature not enabled, so flex_bg size may not be specified"
4665msgstr "Chưa hiệu lực tính năng Flex_bg thì không thể ghi rõ kích cỡ Flex_bg"
4666
4667#: misc/mke2fs.c:2038
4668#, c-format
4669msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
4670msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
4671
4672#: misc/mke2fs.c:2056
4673#, c-format
4674msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?"
4675msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?"
4676
4677#: misc/mke2fs.c:2063
4678#, c-format
4679msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes"
4680msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), chỉ ra <2³² nút thông tin"
4681
4682#: misc/mke2fs.c:2077
4683#, c-format
4684msgid ""
4685"inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n"
4686"\tfilesystem with %llu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n"
4687"\tor lower inode count (-N).\n"
4688msgstr ""
4689"cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_lượng_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n"
4690"\tcho hệ thống tập tin có %llu khối, hãy chỉ định\n"
4691"\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn hay số lượng nút thông tin\n"
4692"(-N) thấp hơn\n"
4693
4694#: misc/mke2fs.c:2196
4695#, c-format
4696msgid ""
4697"Overwriting existing filesystem; this can be undone using the command:\n"
4698"    e2undo %s %s\n"
4699"\n"
4700msgstr ""
4701"Đang ghi đè lên hệ thống tập tin đã có ; có thể làm việc này dùng câu lệnh:\n"
4702"    e2undo %s %s\n"
4703"\n"
4704
4705#: misc/mke2fs.c:2210
4706msgid "while trying to setup undo file\n"
4707msgstr "trong khi thử cài đặt tập tin undo\n"
4708
4709#: misc/mke2fs.c:2236
4710msgid "Discarding device blocks: "
4711msgstr "Bỏ qua khối thiết bị: "
4712
4713#: misc/mke2fs.c:2252
4714msgid "failed - "
4715msgstr "gặp lỗi - "
4716
4717# Item in the main menu to select this package
4718#: misc/mke2fs.c:2360
4719msgid "while setting up superblock"
4720msgstr "trong khi thiết lập siêu khối"
4721
4722#: misc/mke2fs.c:2369
4723#, c-format
4724msgid "Discard succeeded and will return 0s  - skipping inode table wipe\n"
4725msgstr "Loại bỏ thành công và sẽ trả về 0 - bỏ qua xoá bảng nút\n"
4726
4727#: misc/mke2fs.c:2452
4728#, c-format
4729msgid "unknown os - %s"
4730msgstr "hệ điều hành lạ — %s"
4731
4732#: misc/mke2fs.c:2504
4733#, c-format
4734msgid "Allocating group tables: "
4735msgstr "Phân bổ bảng nhóm: "
4736
4737#: misc/mke2fs.c:2508
4738msgid "while trying to allocate filesystem tables"
4739msgstr "trong khi thử cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
4740
4741#: misc/mke2fs.c:2517
4742msgid ""
4743"\n"
4744"\twhile converting subcluster bitmap"
4745msgstr ""
4746"\n"
4747"\ttrong khi chuyển đổi mảng ảnh liên cung con"
4748
4749#: misc/mke2fs.c:2560
4750#, c-format
4751msgid "while zeroing block %llu at end of filesystem"
4752msgstr "trong khi điền số không khối %llu tại kết thúc của hệ thống tập tin"
4753
4754#: misc/mke2fs.c:2573
4755msgid "while reserving blocks for online resize"
4756msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
4757
4758#: misc/mke2fs.c:2584 misc/tune2fs.c:645
4759msgid "journal"
4760msgstr "nhật ký"
4761
4762#: misc/mke2fs.c:2596
4763#, c-format
4764msgid "Adding journal to device %s: "
4765msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
4766
4767#: misc/mke2fs.c:2603
4768#, c-format
4769msgid ""
4770"\n"
4771"\twhile trying to add journal to device %s"
4772msgstr ""
4773"\n"
4774"trong khi thử thêm nhật ký vào thiết bị %s"
4775
4776#: misc/mke2fs.c:2608 misc/mke2fs.c:2640 misc/tune2fs.c:674 misc/tune2fs.c:688
4777#, c-format
4778msgid "done\n"
4779msgstr "hoàn tất\n"
4780
4781#: misc/mke2fs.c:2617
4782#, c-format
4783msgid "Skipping journal creation in super-only mode\n"
4784msgstr "Đang bỏ qua bước tạo nhật ký trong chế độ chỉ siêu\n"
4785
4786#: misc/mke2fs.c:2628
4787#, c-format
4788msgid "Creating journal (%u blocks): "
4789msgstr "Đang tạo nhật ký (%u khối): "
4790
4791#: misc/mke2fs.c:2636
4792msgid ""
4793"\n"
4794"\twhile trying to create journal"
4795msgstr ""
4796"\n"
4797"trong khi thử tạo nhật ký"
4798
4799#: misc/mke2fs.c:2647 misc/tune2fs.c:451
4800#, c-format
4801msgid ""
4802"\n"
4803"Error while enabling multiple mount protection feature."
4804msgstr ""
4805"\n"
4806"Lỗi khi bật đặc tính bảo vệ đa gắn"
4807
4808#: misc/mke2fs.c:2652
4809#, c-format
4810msgid "Multiple mount protection is enabled with update interval %d seconds.\n"
4811msgstr "Bảo vệ đa gắn được bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
4812
4813#: misc/mke2fs.c:2665
4814#, c-format
4815msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
4816msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
4817
4818#: misc/mke2fs.c:2672
4819#, c-format
4820msgid ""
4821"\n"
4822"Warning, had trouble writing out superblocks."
4823msgstr ""
4824"\n"
4825"Cảnh báo: gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối."
4826
4827#: misc/mke2fs.c:2674
4828#, c-format
4829msgid ""
4830"done\n"
4831"\n"
4832msgstr ""
4833"hoàn tất\n"
4834"\n"
4835
4836#: misc/mklost+found.c:50
4837#, c-format
4838msgid "Usage: mklost+found\n"
4839msgstr "Cách dùng: mklost+found\n"
4840
4841#: misc/partinfo.c:41
4842#, c-format
4843msgid ""
4844"Usage:  %s device...\n"
4845"\n"
4846"Prints out the partition information for each given device.\n"
4847"For example: %s /dev/hda\n"
4848"\n"
4849msgstr ""
4850"Cách dùng:  %s thiết bị...\n"
4851"\n"
4852"In ra thông tin về phân vùng đối với mỗi thiết bị được cho.\n"
4853"Ví dụ: %s /dev/hda\n"
4854"\n"
4855
4856#: misc/partinfo.c:51
4857#, c-format
4858msgid "Cannot open %s: %s"
4859msgstr "Không thể mở %s: %s"
4860
4861#: misc/partinfo.c:57
4862#, c-format
4863msgid "Cannot get geometry of %s: %s"
4864msgstr "Không thể lấy dạng hình của %s: %s"
4865
4866#: misc/partinfo.c:65
4867#, c-format
4868msgid "Cannot get size of %s: %s"
4869msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s: %s"
4870
4871#: misc/partinfo.c:71
4872#, c-format
4873msgid "%s: h=%3d s=%3d c=%4d   start=%8d size=%8lu end=%8d\n"
4874msgstr "%s: h=%3d s=%3d c=%4d   đầu=%8d cỡ=%8lu cuối=%8d\n"
4875
4876#: misc/tune2fs.c:107
4877msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n"
4878msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
4879
4880#: misc/tune2fs.c:116
4881#, c-format
4882msgid ""
4883"Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-g group]\n"
4884"\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n"
4885"\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]] [-p mmp_update_interval]\n"
4886"\t[-r reserved_blocks_count] [-u user] [-C mount_count] [-L volume_label]\n"
4887"\t[-M last_mounted_dir] [-O [^]feature[,...]]\n"
4888"\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID]\n"
4889"\t[ -I new_inode_size ] device\n"
4890msgstr ""
4891"Cách dùng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n"
4892"\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n"
4893"\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]] [-p nhịp_cập_nhật_mmp]\n"
4894"\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng] [-C số_đếm_lắp] [-L nhãn_phân_vùng]\n"
4895"\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O [^]tính_năng[,...]]\n"
4896"\t[-E tùy_chọn_mở_rộng[,...] [-T giờ_kiểm_tra_cuối] [-U UUID]\n"
4897"\t[-l cỡ_nút_mới] thiết_bị\n"
4898
4899#: misc/tune2fs.c:209
4900msgid "while trying to open external journal"
4901msgstr "trong khi thử mở nhật ký bên ngoài"
4902
4903#: misc/tune2fs.c:214
4904#, c-format
4905msgid "%s is not a journal device.\n"
4906msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
4907
4908#: misc/tune2fs.c:229
4909msgid "Journal superblock not found!\n"
4910msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
4911
4912#: misc/tune2fs.c:240
4913msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
4914msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
4915
4916#: misc/tune2fs.c:261
4917msgid ""
4918"Cannot locate journal device. It was NOT removed\n"
4919"Use -f option to remove missing journal device.\n"
4920msgstr ""
4921"Không thể định được thiết bị journal. Nó đã KHÔNG bị gỡ bỏ\n"
4922"Sử dụng tuỳ chọn -f để gỡ bỏ thiết bị journal bị thiếu.\n"
4923
4924#: misc/tune2fs.c:269
4925msgid "Journal removed\n"
4926msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
4927
4928#: misc/tune2fs.c:313
4929msgid "while reading bitmaps"
4930msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
4931
4932#: misc/tune2fs.c:321
4933msgid "while clearing journal inode"
4934msgstr "trong khi xoá sạch nút thông tin nhật ký"
4935
4936#: misc/tune2fs.c:332
4937msgid "while writing journal inode"
4938msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
4939
4940#: misc/tune2fs.c:367
4941#, c-format
4942msgid "(and reboot afterwards!)\n"
4943msgstr "(và khởi động lại sau!)\n"
4944
4945#: misc/tune2fs.c:401
4946#, c-format
4947msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n"
4948msgstr "Tính năng xoá sạch hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
4949
4950#: misc/tune2fs.c:407
4951#, c-format
4952msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n"
4953msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
4954
4955#: misc/tune2fs.c:416
4956msgid ""
4957"The has_journal feature may only be cleared when the filesystem is\n"
4958"unmounted or mounted read-only.\n"
4959msgstr ""
4960"Tính năng có nhật ký (has_journal) có thể được xoá sạch\n"
4961"chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
4962"hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
4963
4964#: misc/tune2fs.c:424
4965msgid ""
4966"The needs_recovery flag is set.  Please run e2fsck before clearing\n"
4967"the has_journal flag.\n"
4968msgstr ""
4969"Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n"
4970"Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xoá sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
4971
4972#: misc/tune2fs.c:443
4973msgid ""
4974"The multiple mount protection feature can't\n"
4975"be set if the filesystem is mounted or\n"
4976"read-only.\n"
4977msgstr ""
4978"Tính năng bảo vệ chống đa gắn không thể\n"
4979"đặt được nếu hệ thống tập tin đã được gắn kết\n"
4980"hay chỉ cho đọc.\n"
4981
4982#: misc/tune2fs.c:461
4983#, c-format
4984msgid "Multiple mount protection has been enabled with update interval %ds.\n"
4985msgstr "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn đã bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
4986
4987#: misc/tune2fs.c:470
4988msgid ""
4989"The multiple mount protection feature cannot\n"
4990"be disabled if the filesystem is readonly.\n"
4991msgstr ""
4992"Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn không thể\n"
4993"được tắt nếu hệ thống tập tin chỉ đọc.\n"
4994
4995#: misc/tune2fs.c:478
4996msgid "Error while reading bitmaps\n"
4997msgstr "Gặp lỗi khi đọc mảng\n"
4998
4999#: misc/tune2fs.c:487
5000#, c-format
5001msgid "Magic number in MMP block does not match. expected: %x, actual: %x\n"
5002msgstr "Số mầu nhiệm trong khối MMP không khớp. mong chờ: %x, thực tế: %x\n"
5003
5004#: misc/tune2fs.c:492
5005msgid "while reading MMP block."
5006msgstr "trong khi đọc khối MMP."
5007
5008#: misc/tune2fs.c:524
5009msgid ""
5010"Clearing the flex_bg flag would cause the the filesystem to be\n"
5011"inconsistent.\n"
5012msgstr "Gỡ bỏ cờ flex_bg thì gây ra hệ thống tập tin không thống nhất.\n"
5013
5014#: misc/tune2fs.c:535
5015msgid ""
5016"The huge_file feature may only be cleared when the filesystem is\n"
5017"unmounted or mounted read-only.\n"
5018msgstr ""
5019"Tính năng tập tin rất lớn (huge_file) có thể được xoá sạch\n"
5020"chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
5021"hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
5022
5023#: misc/tune2fs.c:595
5024msgid ""
5025"\n"
5026"Warning: '^quota' option overrides '-Q'arguments.\n"
5027msgstr ""
5028"\n"
5029"Cảnh báo: tuỳ chọn “^quota” sẽ dè lên đối số “-Q”.\n"
5030
5031#: misc/tune2fs.c:640
5032msgid "The filesystem already has a journal.\n"
5033msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
5034
5035#: misc/tune2fs.c:658
5036#, c-format
5037msgid ""
5038"\n"
5039"\twhile trying to open journal on %s\n"
5040msgstr ""
5041"\n"
5042"trong khi thử mở nhật ký trên %s\n"
5043
5044#: misc/tune2fs.c:662
5045#, c-format
5046msgid "Creating journal on device %s: "
5047msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
5048
5049#: misc/tune2fs.c:670
5050#, c-format
5051msgid "while adding filesystem to journal on %s"
5052msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
5053
5054#: misc/tune2fs.c:676
5055msgid "Creating journal inode: "
5056msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: "
5057
5058#: misc/tune2fs.c:685
5059msgid ""
5060"\n"
5061"\twhile trying to create journal file"
5062msgstr ""
5063"\n"
5064"trong khi thử tạo tập tin nhật ký"
5065
5066#: misc/tune2fs.c:763
5067msgid "Couldn't allocate memory to parse quota options!\n"
5068msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn hạn ngạch!\n"
5069
5070#: misc/tune2fs.c:785
5071msgid ""
5072"\n"
5073"Bad quota options specified.\n"
5074"\n"
5075"Following valid quota options are available (pass by separating with comma):\n"
5076"\t[^]usrquota\n"
5077"\t[^]grpquota\n"
5078"\n"
5079"\n"
5080msgstr ""
5081"\n"
5082"Đã chỉ định tuỳ chọn hạn ngạch sai.\n"
5083"\n"
5084"Sau đây là danh sách các tuỳ chọn hạn ngạch được dùng (chấp nhận ngăn cách bằng dấu phẩy):\n"
5085"\t[^]usrquota\n"
5086"\t[^]grpquota\n"
5087"\n"
5088"\n"
5089
5090#: misc/tune2fs.c:846
5091#, c-format
5092msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
5093msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ: %s"
5094
5095#: misc/tune2fs.c:870 misc/tune2fs.c:883
5096#, c-format
5097msgid "bad mounts count - %s"
5098msgstr "số đếm gắn sai — %s"
5099
5100#: misc/tune2fs.c:899
5101#, c-format
5102msgid "bad error behavior - %s"
5103msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
5104
5105#: misc/tune2fs.c:926
5106#, c-format
5107msgid "bad gid/group name - %s"
5108msgstr "GID/tên nhóm sai — %s"
5109
5110#: misc/tune2fs.c:959
5111#, c-format
5112msgid "bad interval - %s"
5113msgstr "sai nhịp - %s"
5114
5115#: misc/tune2fs.c:988
5116#, c-format
5117msgid "bad reserved block ratio - %s"
5118msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
5119
5120#: misc/tune2fs.c:1003
5121msgid "-o may only be specified once"
5122msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-o” chỉ một lần"
5123
5124#: misc/tune2fs.c:1012
5125msgid "-O may only be specified once"
5126msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-O” chỉ một lần"
5127
5128#: misc/tune2fs.c:1027
5129#, c-format
5130msgid "bad reserved blocks count - %s"
5131msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
5132
5133#: misc/tune2fs.c:1056
5134#, c-format
5135msgid "bad uid/user name - %s"
5136msgstr "UID/tên người dùng sai — %s"
5137
5138#: misc/tune2fs.c:1073
5139#, c-format
5140msgid "bad inode size - %s"
5141msgstr "kích cỡ nút sai — %s"
5142
5143#: misc/tune2fs.c:1080
5144#, c-format
5145msgid "Inode size must be a power of two- %s"
5146msgstr "Kích cỡ nút phải là lũy thừa 2 — %s"
5147
5148#: misc/tune2fs.c:1174
5149#, c-format
5150msgid "mmp_update_interval too big: %lu\n"
5151msgstr "mmp_update_interval quá lớn (%lu)\n"
5152
5153#: misc/tune2fs.c:1179
5154#, c-format
5155msgid "Setting multiple mount protection update interval to %lu second\n"
5156msgid_plural "Setting multiple mount protection update interval to %lu seconds\n"
5157msgstr[0] "Đang đặt khoảng thời gian cập nhật bảo vệ chống đa lắp thành %lu giây\n"
5158
5159#: misc/tune2fs.c:1202
5160#, c-format
5161msgid "Invalid RAID stride: %s\n"
5162msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n"
5163
5164#: misc/tune2fs.c:1217
5165#, c-format
5166msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n"
5167msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n"
5168
5169#: misc/tune2fs.c:1232
5170#, c-format
5171msgid "Invalid hash algorithm: %s\n"
5172msgstr "Thuật toán tạo mẫu duy nhất vẫn không hợp lệ: %s\n"
5173
5174#: misc/tune2fs.c:1238
5175#, c-format
5176msgid "Setting default hash algorithm to %s (%d)\n"
5177msgstr "Đang đặt thuật toán tạo mẫu duy nhất thành %s (%d)\n"
5178
5179#: misc/tune2fs.c:1257
5180#, c-format
5181msgid ""
5182"\n"
5183"Bad options specified.\n"
5184"\n"
5185"Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
5186"\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
5187"\n"
5188"Valid extended options are:\n"
5189"\tclear_mmp\n"
5190"\thash_alg=<hash algorithm>\n"
5191"\tmount_opts=<extended default mount options>\n"
5192"\tstride=<RAID per-disk chunk size in blocks>\n"
5193"\tstripe_width=<RAID stride*data disks in blocks>\n"
5194"\ttest_fs\n"
5195"\t^test_fs\n"
5196msgstr ""
5197"\n"
5198"Chỉ định tùy chọn sai.\n"
5199"\n"
5200"Các tùy chọn mở rộng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
5201"\tđối số được gán với dấu bằng “=”.\n"
5202"\n"
5203"Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
5204"\tclear_mmp\n"
5205"\thash_alg=<thuật toán băm>\n"
5206"\tmount_opts=<các tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng>\n"
5207"\tstride=<RAID cho mỗi kích cỡ đoạn đĩa theo khối>\n"
5208"\tstripe-width=<RAID stride*các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
5209"\ttest_fs\n"
5210"\t^test_fs\n"
5211
5212#: misc/tune2fs.c:1723
5213msgid "Failed to read inode bitmap\n"
5214msgstr "Không thể đọc ánh xạ inode\n"
5215
5216#: misc/tune2fs.c:1728
5217msgid "Failed to read block bitmap\n"
5218msgstr "Lỗi khi đọc mảng khối\n"
5219
5220#: misc/tune2fs.c:1745 resize/resize2fs.c:870
5221msgid "blocks to be moved"
5222msgstr "khối cần di chuyển"
5223
5224#: misc/tune2fs.c:1748
5225msgid "Failed to allocate block bitmap when increasing inode size\n"
5226msgstr "Lỗi cấp phát ảnh mảng khối khi tăng kích cỡ inode\n"
5227
5228#: misc/tune2fs.c:1754
5229msgid "Not enough space to increase inode size \n"
5230msgstr "Không đủ sức chứa để tăng kích cỡ inode\n"
5231
5232#: misc/tune2fs.c:1759
5233msgid "Failed to relocate blocks during inode resize \n"
5234msgstr "Lỗi định vị lại khối trong khi thay đổi kích cỡ inode \n"
5235
5236#: misc/tune2fs.c:1791
5237msgid ""
5238"Error in resizing the inode size.\n"
5239"Run e2undo to undo the file system changes. \n"
5240msgstr ""
5241"Gặp lỗi khi thay đổi kích cỡ nút.\n"
5242"Hãy chạy lệnh “e2undo” để hủy các bước thay đổi hệ thống tập tin. \n"
5243
5244#: misc/tune2fs.c:1818
5245msgid "Couldn't allocate memory for tdb filename\n"
5246msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tên tập tin tdb\n"
5247
5248#: misc/tune2fs.c:1840
5249#, c-format
5250msgid "while trying to delete %s"
5251msgstr "trong khi thử xoá %s"
5252
5253#: misc/tune2fs.c:1850
5254#, c-format
5255msgid ""
5256"To undo the tune2fs operation please run the command\n"
5257"    e2undo %s %s\n"
5258"\n"
5259msgstr ""
5260"Để hoàn lại thao tác tune2fs, hãy chạy câu lệnh\n"
5261"    e2undo %s %s\n"
5262"\n"
5263
5264#: misc/tune2fs.c:1919
5265#, c-format
5266msgid ""
5267"MMP block magic is bad. Try to fix it by running:\n"
5268"'e2fsck -f %s'\n"
5269msgstr ""
5270"Khối màu nhiệm MMP sai. Thử sửa bằng cách chạy lệnh:\n"
5271"“e2fsck -f %s”\n"
5272
5273#: misc/tune2fs.c:1937
5274#, c-format
5275msgid "The inode size is already %lu\n"
5276msgstr "Kích cỡ nút thông tin đã %lu\n"
5277
5278#: misc/tune2fs.c:1943
5279#, c-format
5280msgid "Shrinking the inode size is not supported\n"
5281msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút thông tin\n"
5282
5283#: misc/tune2fs.c:1949
5284#, c-format
5285msgid "Invalid inode size %lu (max %d)\n"
5286msgstr "Kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %lu (tối đa %d)\n"
5287
5288#: misc/tune2fs.c:1996
5289#, c-format
5290msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
5291msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n"
5292
5293#: misc/tune2fs.c:2002
5294#, c-format
5295msgid "Setting current mount count to %d\n"
5296msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n"
5297
5298#: misc/tune2fs.c:2007
5299#, c-format
5300msgid "Setting error behavior to %d\n"
5301msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
5302
5303#: misc/tune2fs.c:2012
5304#, c-format
5305msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
5306msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
5307
5308#: misc/tune2fs.c:2017
5309#, c-format
5310msgid "interval between checks is too big (%lu)"
5311msgstr "khoảng giữa hai lần kiểm tra quá lớn (%lu)"
5312
5313#: misc/tune2fs.c:2024
5314#, c-format
5315msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
5316msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
5317
5318#: misc/tune2fs.c:2031
5319#, c-format
5320msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%llu blocks)\n"
5321msgstr "Đang đặt phần trăm khối dự trữ thành %g%% (%llu khối)\n"
5322
5323#: misc/tune2fs.c:2037
5324#, c-format
5325msgid "reserved blocks count is too big (%llu)"
5326msgstr "số lượng khối dự trữ quá lớn (%llu)"
5327
5328#: misc/tune2fs.c:2044
5329#, c-format
5330msgid "Setting reserved blocks count to %llu\n"
5331msgstr "Đang đặt số lượng khối dự trữ thành %llu\n"
5332
5333#: misc/tune2fs.c:2050
5334msgid ""
5335"\n"
5336"The filesystem already has sparse superblocks.\n"
5337msgstr ""
5338"\n"
5339"Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
5340
5341#: misc/tune2fs.c:2057
5342#, c-format
5343msgid ""
5344"\n"
5345"Sparse superblock flag set.  %s"
5346msgstr ""
5347"\n"
5348"Đặt cờ siêu khối thưa thớt.  %s"
5349
5350#: misc/tune2fs.c:2062
5351msgid ""
5352"\n"
5353"Clearing the sparse superflag not supported.\n"
5354msgstr ""
5355"\n"
5356"Tính năng xoá sạch siêu cờ sparse không được hỗ trợ.\n"
5357
5358#: misc/tune2fs.c:2070
5359#, c-format
5360msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
5361msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
5362
5363#: misc/tune2fs.c:2076
5364#, c-format
5365msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
5366msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
5367
5368#: misc/tune2fs.c:2108
5369msgid "Error in using clear_mmp. It must be used with -f\n"
5370msgstr "Lỗi không sử dụng clear_mmp. Nó phải được sử dụng cùng với -f\n"
5371
5372#: misc/tune2fs.c:2126
5373msgid "The quota feature may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
5374msgstr "Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
5375
5376#: misc/tune2fs.c:2159
5377msgid "Invalid UUID format\n"
5378msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
5379
5380#: misc/tune2fs.c:2172
5381msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
5382msgstr "Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
5383
5384#: misc/tune2fs.c:2180
5385msgid ""
5386"Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n"
5387"feature enabled.\n"
5388msgstr "Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n"
5389
5390#: misc/tune2fs.c:2193
5391#, c-format
5392msgid "Setting inode size %lu\n"
5393msgstr "Đang đặt kích cỡ nút %lu\n"
5394
5395#: misc/tune2fs.c:2196
5396#, c-format
5397msgid "Failed to change inode size\n"
5398msgstr "Lỗi thay đổi kích thước của nút\n"
5399
5400#: misc/tune2fs.c:2207
5401#, c-format
5402msgid "Setting stride size to %d\n"
5403msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n"
5404
5405#: misc/tune2fs.c:2212
5406#, c-format
5407msgid "Setting stripe width to %d\n"
5408msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n"
5409
5410#: misc/tune2fs.c:2219
5411#, c-format
5412msgid "Setting extended default mount options to '%s'\n"
5413msgstr "Đang đặt tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng thành “%s”\n"
5414
5415#: misc/util.c:74
5416msgid "Proceed anyway? (y,n) "
5417msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)"
5418
5419#: misc/util.c:89
5420#, c-format
5421msgid "Could not stat %s --- %s\n"
5422msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n"
5423
5424#: misc/util.c:92
5425msgid ""
5426"\n"
5427"The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n"
5428msgstr ""
5429"\n"
5430"Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có đưa ra đúng chưa?\n"
5431
5432#: misc/util.c:103
5433#, c-format
5434msgid "%s is not a block special device.\n"
5435msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n"
5436
5437#: misc/util.c:132
5438#, c-format
5439msgid "%s is entire device, not just one partition!\n"
5440msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n"
5441
5442#: misc/util.c:154
5443msgid "mke2fs forced anyway.  Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
5444msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
5445
5446#: misc/util.c:159
5447#, c-format
5448msgid "will not make a %s here!\n"
5449msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n"
5450
5451#: misc/util.c:166
5452msgid "mke2fs forced anyway.\n"
5453msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n"
5454
5455#: misc/util.c:182
5456msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n"
5457msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n"
5458
5459#: misc/util.c:207
5460#, c-format
5461msgid ""
5462"\n"
5463"Could not find journal device matching %s\n"
5464msgstr ""
5465"\n"
5466"Không tìm thấy thiết bị nhật ký tương ứng với %s\n"
5467
5468#: misc/util.c:228
5469msgid ""
5470"\n"
5471"Bad journal options specified.\n"
5472"\n"
5473"Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n"
5474"\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
5475"\n"
5476"Valid journal options are:\n"
5477"\tsize=<journal size in megabytes>\n"
5478"\tdevice=<journal device>\n"
5479"\n"
5480"The journal size must be between 1024 and 10240000 filesystem blocks.\n"
5481"\n"
5482msgstr ""
5483"\n"
5484"Đưa ra tùy chọn nhật ký sai.\n"
5485"\n"
5486"Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
5487"đối số được ngụ ý với dấu bằng “=”.\n"
5488"\n"
5489"Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n"
5490"\tsize=<kích cỡ nhật ký theo MB>\n"
5491"\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n"
5492"\n"
5493"Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n"
5494"1024 đến 10240000 khối hệ thống tập tin.\n"
5495"\n"
5496
5497#: misc/util.c:258
5498msgid ""
5499"\n"
5500"Filesystem too small for a journal\n"
5501msgstr ""
5502"\n"
5503"Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n"
5504
5505#: misc/util.c:265
5506#, c-format
5507msgid ""
5508"\n"
5509"The requested journal size is %d blocks; it must be\n"
5510"between 1024 and 10240000 blocks.  Aborting.\n"
5511msgstr ""
5512"\n"
5513"Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n"
5514"nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n"
5515"nên hủy bỏ.\n"
5516
5517#: misc/util.c:273
5518msgid ""
5519"\n"
5520"Journal size too big for filesystem.\n"
5521msgstr ""
5522"\n"
5523"Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n"
5524
5525#: misc/util.c:287
5526#, c-format
5527msgid ""
5528"This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n"
5529"%g days, whichever comes first.  Use tune2fs -c or -i to override.\n"
5530msgstr ""
5531"Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n"
5532"hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n"
5533"“tune2fs -c” hay “tune2fs -i” để ghi đè lên nó.\n"
5534
5535#: misc/uuidd.c:48
5536#, c-format
5537msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
5538msgstr "Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
5539
5540#: misc/uuidd.c:50
5541#, c-format
5542msgid "       %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
5543msgstr "       %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
5544
5545#: misc/uuidd.c:52
5546#, c-format
5547msgid "       %s -k\n"
5548msgstr "       %s -k\n"
5549
5550#: misc/uuidd.c:154
5551msgid "bad arguments"
5552msgstr "đối số sai"
5553
5554#: misc/uuidd.c:172
5555msgid "connect"
5556msgstr "kết nối"
5557
5558#: misc/uuidd.c:191
5559msgid "write"
5560msgstr "ghi"
5561
5562#: misc/uuidd.c:199
5563msgid "read count"
5564msgstr "số lần đọc"
5565
5566#: misc/uuidd.c:205
5567msgid "bad response length"
5568msgstr "Độ dài trả về không hợp lệ"
5569
5570#: misc/uuidd.c:270
5571#, c-format
5572msgid "uuidd daemon already running at pid %s\n"
5573msgstr "uuidd daemon đã chạy sẵn rồi tại pid %s\n"
5574
5575#: misc/uuidd.c:278
5576#, c-format
5577msgid "Couldn't create unix stream socket: %s"
5578msgstr "Không thể tạo ổ cắm luồng stream UNIX: %s"
5579
5580#: misc/uuidd.c:307
5581#, c-format
5582msgid "Couldn't bind unix socket %s: %s\n"
5583msgstr "Không thể buộc kết ổ cắm UNIX %s: %s\n"
5584
5585#: misc/uuidd.c:315
5586#, c-format
5587msgid "Couldn't listen on unix socket %s: %s\n"
5588msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm UNIX %s: %s\n"
5589
5590#: misc/uuidd.c:353
5591#, c-format
5592msgid "Error reading from client, len = %d\n"
5593msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ ứng dụng khách, dài = %d\n"
5594
5595#: misc/uuidd.c:361
5596#, c-format
5597msgid "operation %d, incoming num = %d\n"
5598msgstr "thao tác %d, số gửi đến = %d\n"
5599
5600#: misc/uuidd.c:380
5601#, c-format
5602msgid "Generated time UUID: %s\n"
5603msgstr "UUID thời gian đã tạo ra: %s\n"
5604
5605#: misc/uuidd.c:390
5606#, c-format
5607msgid "Generated random UUID: %s\n"
5608msgstr "UUID ngẫu nhiên đã tạo ra: %s\n"
5609
5610#: misc/uuidd.c:399
5611#, c-format
5612msgid "Generated time UUID %s and subsequent UUID\n"
5613msgid_plural "Generated time UUID %s and %d subsequent UUIDs\n"
5614msgstr[0] "UUID thời gian đã tạo ra %s và %d theo sau\n"
5615
5616#: misc/uuidd.c:420
5617#, c-format
5618msgid "Generated %d UUID's:\n"
5619msgstr "%d UUID đã tạo ra:\n"
5620
5621#: misc/uuidd.c:432
5622#, c-format
5623msgid "Invalid operation %d\n"
5624msgstr "Thao tác không hợp lệ %d\n"
5625
5626#: misc/uuidd.c:476 misc/uuidd.c:498
5627#, c-format
5628msgid "Bad number: %s\n"
5629msgstr "Số sai: %s\n"
5630
5631#: misc/uuidd.c:533 misc/uuidd.c:562
5632#, c-format
5633msgid "Error calling uuidd daemon (%s): %s\n"
5634msgstr "Gặp lỗi khi gọi trình nền uuidd (%s): %s\n"
5635
5636#: misc/uuidd.c:543
5637#, c-format
5638msgid "%s and subsequent UUID\n"
5639msgid_plural "%s and subsequent %d UUIDs\n"
5640msgstr[0] "%s và %d UUID xảy ra sau\n"
5641
5642#: misc/uuidd.c:547
5643#, c-format
5644msgid "List of UUID's:\n"
5645msgstr "Danh sách của UUID:\n"
5646
5647#: misc/uuidd.c:568
5648#, c-format
5649msgid "Unexpected reply length from server %d\n"
5650msgstr "Máy chủ trả lời đáp ứng với chiều dài bất thường %d\n"
5651
5652#: misc/uuidd.c:585
5653#, c-format
5654msgid "Couldn't kill uuidd running at pid %d: %s\n"
5655msgstr "Không thể buộc kết thúc uuidd đang chạy với PID %d: %s\n"
5656
5657#: misc/uuidd.c:591
5658#, c-format
5659msgid "Killed uuidd running at pid %d\n"
5660msgstr "Đã buộc kết thúc uuidd chạy tại PID %d\n"
5661
5662#: misc/uuidgen.c:32
5663#, c-format
5664msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
5665msgstr "Cách dùng: %s [-r] [-t]\n"
5666
5667#: resize/extent.c:202
5668msgid "# Extent dump:\n"
5669msgstr "# Đổ khoảng:\n"
5670
5671#: resize/extent.c:203
5672#, c-format
5673msgid "#\tNum=%llu, Size=%llu, Cursor=%llu, Sorted=%llu\n"
5674msgstr "#\tSố=%llu, Cỡ=%llu, Con trỏ=%llu, Sắp xếp=%llu\n"
5675
5676#: resize/main.c:43
5677#, c-format
5678msgid ""
5679"Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [new_size]\n"
5680"\n"
5681msgstr ""
5682"Cách dùng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị [kích_cỡ_mới]\n"
5683"\n"
5684
5685#: resize/main.c:65
5686msgid "Extending the inode table"
5687msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin"
5688
5689#: resize/main.c:68
5690msgid "Relocating blocks"
5691msgstr "Đang định vị lại các khối"
5692
5693#: resize/main.c:71
5694msgid "Scanning inode table"
5695msgstr "Đang quét bảng nút thông tin"
5696
5697#: resize/main.c:74
5698msgid "Updating inode references"
5699msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin"
5700
5701#: resize/main.c:77
5702msgid "Moving inode table"
5703msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin"
5704
5705#: resize/main.c:80
5706msgid "Unknown pass?!?"
5707msgstr "Lần qua lạ?!?"
5708
5709#: resize/main.c:83
5710#, c-format
5711msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n"
5712msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n"
5713
5714#: resize/main.c:154
5715#, c-format
5716msgid ""
5717"\n"
5718"Resizing bigalloc file systems has not been fully tested.  Proceed\n"
5719"at your own risk!  Use the force option if you want to go ahead anyway.\n"
5720"\n"
5721msgstr ""
5722"\n"
5723"Việc thay đổi kích thước của hệ thống tập tin bigalloc chưa được thử nghiệm đầy đủ.\n"
5724"Tự chịu trách nhiệm nếu muốn dùng!  Dùng tùy-chọn ép buộc nếu bạn muốn thực hiện tiếp.\n"
5725"\n"
5726
5727#: resize/main.c:271
5728#, c-format
5729msgid "while opening %s"
5730msgstr "trong khi mở %s"
5731
5732#: resize/main.c:279
5733#, c-format
5734msgid "while getting stat information for %s"
5735msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s"
5736
5737#: resize/main.c:337 resize/main.c:450
5738#, c-format
5739msgid ""
5740"Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
5741"\n"
5742msgstr "Trước tiên hãy chạy chương trình “e2fsck -f %s”.\n"
5743
5744#: resize/main.c:341
5745#, c-format
5746msgid "Estimated minimum size of the filesystem: %llu\n"
5747msgstr "Kích cỡ hệ thống tập tin tối thiểu được ước tính: %llu\n"
5748
5749#: resize/main.c:377
5750#, c-format
5751msgid "Invalid new size: %s\n"
5752msgstr "Kích cỡ mới không hợp lệ: %s\n"
5753
5754#: resize/main.c:393
5755msgid "New size too large to be expressed in 32 bits\n"
5756msgstr "Kích thước mới quá lớn để có thể dùng số 32 bit\n"
5757
5758#: resize/main.c:401
5759#, c-format
5760msgid "New size smaller than minimum (%llu)\n"
5761msgstr "Kích cỡ mới vẫn nhỏ hơn mức tối thiểu (%llu)\n"
5762
5763#: resize/main.c:407
5764msgid "Invalid stride length"
5765msgstr "Độ dài stride không hợp lệ"
5766
5767#: resize/main.c:431
5768#, c-format
5769msgid ""
5770"The containing partition (or device) is only %llu (%dk) blocks.\n"
5771"You requested a new size of %llu blocks.\n"
5772"\n"
5773msgstr ""
5774"Phân vùng chứa (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %llu (%dk) khối.\n"
5775"Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %llu khối.\n"
5776"\n"
5777
5778#: resize/main.c:438
5779#, c-format
5780msgid ""
5781"The filesystem is already %llu blocks long.  Nothing to do!\n"
5782"\n"
5783msgstr ""
5784"Hệ thống tập tin đã có độ dài %llu khối. Không có gì cần làm !\n"
5785"\n"
5786
5787#: resize/main.c:455
5788#, c-format
5789msgid "Resizing the filesystem on %s to %llu (%dk) blocks.\n"
5790msgstr "Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n"
5791
5792#: resize/main.c:464
5793#, c-format
5794msgid "while trying to resize %s"
5795msgstr "trong khi thử thay đổi kích cỡ %s"
5796
5797#: resize/main.c:467
5798#, c-format
5799msgid ""
5800"Please run 'e2fsck -fy %s' to fix the filesystem\n"
5801"after the aborted resize operation.\n"
5802msgstr ""
5803"Hãy chạy câu lệnh “e2fsck -fy %s” để sửa chữa hệ thống tập tin\n"
5804"đằng sau thao tác thay đổi kích cỡ bị hủy bỏ.\n"
5805
5806#: resize/main.c:473
5807#, c-format
5808msgid ""
5809"The filesystem on %s is now %llu blocks long.\n"
5810"\n"
5811msgstr ""
5812"Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %llu khối.\n"
5813"\n"
5814
5815#: resize/main.c:488
5816#, c-format
5817msgid "while trying to truncate %s"
5818msgstr "trong khi thử cắt ngắn %s"
5819
5820#: resize/online.c:79
5821#, c-format
5822msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n"
5823msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực tuyến\n"
5824
5825#: resize/online.c:83
5826msgid "On-line shrinking not supported"
5827msgstr "Tính năng thu nhỏ khi đang chạy không được hỗ trợ"
5828
5829#: resize/online.c:108
5830msgid "Filesystem does not support online resizing"
5831msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
5832
5833#: resize/online.c:117
5834msgid "Not enough reserved gdt blocks for resizing"
5835msgstr "Không đủ khối dự trữ gdt để thay đổi kích thước"
5836
5837#: resize/online.c:124
5838msgid "Kernel does not support resizing a file system this large"
5839msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ hệ thống tập tin này rộng hơn"
5840
5841#: resize/online.c:132
5842#, c-format
5843msgid "while trying to open mountpoint %s"
5844msgstr "trong khi thử mở điểm lắp %s"
5845
5846#: resize/online.c:137
5847#, c-format
5848msgid "Old resize interface requested.\n"
5849msgstr "Đã yêu cầu giao diện thay đổi kích cỡ cũ.\n"
5850
5851#: resize/online.c:156 resize/online.c:173
5852msgid "Permission denied to resize filesystem"
5853msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin"
5854
5855#: resize/online.c:159 resize/online.c:179
5856msgid "While checking for on-line resizing support"
5857msgstr "Trong khi kiểm tra có hỗ trợ thay đổi kích cỡ trực tuyến"
5858
5859#: resize/online.c:176
5860msgid "Kernel does not support online resizing"
5861msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
5862
5863#: resize/online.c:209
5864#, c-format
5865msgid "Performing an on-line resize of %s to %llu (%dk) blocks.\n"
5866msgstr "Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến thành %llu (%dk) khối.\n"
5867
5868#: resize/online.c:219
5869msgid "While trying to extend the last group"
5870msgstr "Trong khi thử mở rộng nhóm cuối cùng"
5871
5872#: resize/online.c:273
5873#, c-format
5874msgid "While trying to add group #%d"
5875msgstr "Trong khi thử thêm nhóm số %d"
5876
5877#: resize/online.c:284
5878#, c-format
5879msgid "Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on this system.\n"
5880msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
5881
5882#: resize/resize2fs.c:369
5883#, c-format
5884msgid "inodes (%llu) must be less than %u"
5885msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u"
5886
5887#: resize/resize2fs.c:631
5888msgid "reserved blocks"
5889msgstr "khối dành riêng"
5890
5891#: resize/resize2fs.c:875
5892msgid "meta-data blocks"
5893msgstr "khối siêu dữ liệu"
5894
5895#: resize/resize2fs.c:1837
5896#, c-format
5897msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
5898msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n"
5899
5900#: lib/ext2fs/ext2_err.c:11
5901msgid "EXT2FS Library version 1.42.8"
5902msgstr "Thư viện EXT2FS phiên bản 1.42.8"
5903
5904#: lib/ext2fs/ext2_err.c:12
5905msgid "Wrong magic number for ext2_filsys structure"
5906msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc ext2_filsys"
5907
5908#: lib/ext2fs/ext2_err.c:13
5909msgid "Wrong magic number for badblocks_list structure"
5910msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúcbadblocks_list"
5911
5912#: lib/ext2fs/ext2_err.c:14
5913msgid "Wrong magic number for badblocks_iterate structure"
5914msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc badblocks_iterate"
5915
5916#: lib/ext2fs/ext2_err.c:15
5917msgid "Wrong magic number for inode_scan structure"
5918msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_scan"
5919
5920#: lib/ext2fs/ext2_err.c:16
5921msgid "Wrong magic number for io_channel structure"
5922msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_channel"
5923
5924#: lib/ext2fs/ext2_err.c:17
5925msgid "Wrong magic number for unix io_channel structure"
5926msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc unix io_channel"
5927
5928#: lib/ext2fs/ext2_err.c:18
5929msgid "Wrong magic number for io_manager structure"
5930msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_manager"
5931
5932#: lib/ext2fs/ext2_err.c:19
5933msgid "Wrong magic number for block_bitmap structure"
5934msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc block_bitmap"
5935
5936#: lib/ext2fs/ext2_err.c:20
5937msgid "Wrong magic number for inode_bitmap structure"
5938msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_bitmap"
5939
5940#: lib/ext2fs/ext2_err.c:21
5941msgid "Wrong magic number for generic_bitmap structure"
5942msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc generic_bitmap"
5943
5944#: lib/ext2fs/ext2_err.c:22
5945msgid "Wrong magic number for test io_channel structure"
5946msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc test io_channel"
5947
5948#: lib/ext2fs/ext2_err.c:23
5949msgid "Wrong magic number for directory block list structure"
5950msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc danh sách khối thư mục"
5951
5952#: lib/ext2fs/ext2_err.c:24
5953msgid "Wrong magic number for icount structure"
5954msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc icount"
5955
5956#: lib/ext2fs/ext2_err.c:25
5957msgid "Wrong magic number for Powerquest io_channel structure"
5958msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc Powerquest io_channe"
5959
5960#: lib/ext2fs/ext2_err.c:26
5961msgid "Wrong magic number for ext2 file structure"
5962msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc tập tin ext2"
5963
5964#: lib/ext2fs/ext2_err.c:27
5965msgid "Wrong magic number for Ext2 Image Header"
5966msgstr "Sai số màu nhiệm cho Ext2 Image Header"
5967
5968#: lib/ext2fs/ext2_err.c:28
5969msgid "Wrong magic number for inode io_channel structure"
5970msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc nút io_channel"
5971
5972#: lib/ext2fs/ext2_err.c:29
5973msgid "Wrong magic number for ext4 extent handle"
5974msgstr "Sai số màu nhiệm cho cán mở rộng ext4"
5975
5976#: lib/ext2fs/ext2_err.c:30
5977msgid "Bad magic number in super-block"
5978msgstr "Sai số màu nhiệm trong siêu khối"
5979
5980#: lib/ext2fs/ext2_err.c:31
5981msgid "Filesystem revision too high"
5982msgstr "Phiên bản hệ thống tập tin quá cao"
5983
5984#: lib/ext2fs/ext2_err.c:32
5985msgid "Attempt to write to filesystem opened read-only"
5986msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin mà nónó chỉ đọc"
5987
5988#: lib/ext2fs/ext2_err.c:33
5989msgid "Can't read group descriptors"
5990msgstr "Không thể đọc mô tả nhóm"
5991
5992#: lib/ext2fs/ext2_err.c:34
5993msgid "Can't write group descriptors"
5994msgstr "Không thể ghi mô tả nhóm"
5995
5996#: lib/ext2fs/ext2_err.c:35
5997msgid "Corrupt group descriptor: bad block for block bitmap"
5998msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng khối"
5999
6000#: lib/ext2fs/ext2_err.c:36
6001msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode bitmap"
6002msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng nút"
6003
6004#: lib/ext2fs/ext2_err.c:37
6005msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode table"
6006msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho bảng nút"
6007
6008#: lib/ext2fs/ext2_err.c:38
6009msgid "Can't write an inode bitmap"
6010msgstr "Không thể ghi mảng ảnh nút"
6011
6012#: lib/ext2fs/ext2_err.c:39
6013msgid "Can't read an inode bitmap"
6014msgstr "Không thể đọc mảng ảnh nút"
6015
6016#: lib/ext2fs/ext2_err.c:40
6017msgid "Can't write an block bitmap"
6018msgstr "Không thể ghi mảng ảnh khối"
6019
6020#: lib/ext2fs/ext2_err.c:41
6021msgid "Can't read an block bitmap"
6022msgstr "Không thể đọc mảng ảnh khối"
6023
6024#: lib/ext2fs/ext2_err.c:42
6025msgid "Can't write an inode table"
6026msgstr "Không thể ghi bảng nút thông tin"
6027
6028#: lib/ext2fs/ext2_err.c:43
6029msgid "Can't read an inode table"
6030msgstr "Không thể đọc bảng nút thông tin"
6031
6032#: lib/ext2fs/ext2_err.c:44
6033msgid "Can't read next inode"
6034msgstr "Không thể đọc nút tiếp theo"
6035
6036#: lib/ext2fs/ext2_err.c:45
6037msgid "Filesystem has unexpected block size"
6038msgstr "Hệ thống tập tin có kích cỡ khối bất thường"
6039
6040#: lib/ext2fs/ext2_err.c:46
6041msgid "EXT2 directory corrupted"
6042msgstr "Thư mục ext2 đã hỏng"
6043
6044#: lib/ext2fs/ext2_err.c:47
6045msgid "Attempt to read block from filesystem resulted in short read"
6046msgstr "Thử đọc khối từ hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
6047
6048#: lib/ext2fs/ext2_err.c:48
6049msgid "Attempt to write block to filesystem resulted in short write"
6050msgstr "Thử ghi khối tới hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
6051
6052#: lib/ext2fs/ext2_err.c:49
6053msgid "No free space in the directory"
6054msgstr "Không còn không gian trống trong thư mục"
6055
6056#: lib/ext2fs/ext2_err.c:50
6057msgid "Inode bitmap not loaded"
6058msgstr "Mảng nút không được tải lên"
6059
6060#: lib/ext2fs/ext2_err.c:51
6061msgid "Block bitmap not loaded"
6062msgstr "Mảng khối không được tải lên"
6063
6064#: lib/ext2fs/ext2_err.c:52
6065msgid "Illegal inode number"
6066msgstr "Sai số lượng nút"
6067
6068#: lib/ext2fs/ext2_err.c:53
6069msgid "Illegal block number"
6070msgstr "Sai số lượng khối"
6071
6072#: lib/ext2fs/ext2_err.c:54
6073msgid "Internal error in ext2fs_expand_dir"
6074msgstr "Lỗi nội bộ trong ext2fs_expand_dir"
6075
6076#: lib/ext2fs/ext2_err.c:55
6077msgid "Not enough space to build proposed filesystem"
6078msgstr "Không đủ sức chứa để xây dựng hệ thống tập tin như đề xuất"
6079
6080#: lib/ext2fs/ext2_err.c:56
6081msgid "Illegal block number passed to ext2fs_mark_block_bitmap"
6082msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_mark_block_bitmap"
6083
6084#: lib/ext2fs/ext2_err.c:57
6085msgid "Illegal block number passed to ext2fs_unmark_block_bitmap"
6086msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_unmark_block_bitmap"
6087
6088#: lib/ext2fs/ext2_err.c:58
6089msgid "Illegal block number passed to ext2fs_test_block_bitmap"
6090msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_test_block_bitmap"
6091
6092#: lib/ext2fs/ext2_err.c:59
6093msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_mark_inode_bitmap"
6094msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_mark_inode_bitmap"
6095
6096#: lib/ext2fs/ext2_err.c:60
6097msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_unmark_inode_bitmap"
6098msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_unmark_inode_bitmap"
6099
6100#: lib/ext2fs/ext2_err.c:61
6101msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_test_inode_bitmap"
6102msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_test_inode_bitmap"
6103
6104#: lib/ext2fs/ext2_err.c:62
6105msgid "Attempt to fudge end of block bitmap past the real end"
6106msgstr "Thử chuyển cuối của mảng khối qua phần cuối thật"
6107
6108#: lib/ext2fs/ext2_err.c:63
6109msgid "Attempt to fudge end of inode bitmap past the real end"
6110msgstr "Thử chuyển cuối của mảng nút qua phần cuối thật"
6111
6112#: lib/ext2fs/ext2_err.c:64
6113msgid "Illegal indirect block found"
6114msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp không hợp lệ"
6115
6116#: lib/ext2fs/ext2_err.c:65
6117msgid "Illegal doubly indirect block found"
6118msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp đôi không hợp lệ"
6119
6120#: lib/ext2fs/ext2_err.c:66
6121msgid "Illegal triply indirect block found"
6122msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp ba không hợp lệ"
6123
6124#: lib/ext2fs/ext2_err.c:67
6125msgid "Block bitmaps are not the same"
6126msgstr "Mảng ảnh khối không giống nhau"
6127
6128#: lib/ext2fs/ext2_err.c:68
6129msgid "Inode bitmaps are not the same"
6130msgstr "Mảng ảnh nút không giống nhau"
6131
6132#: lib/ext2fs/ext2_err.c:69
6133msgid "Illegal or malformed device name"
6134msgstr "Tên thiết bị không hợp lệ hay dị hình"
6135
6136#: lib/ext2fs/ext2_err.c:70
6137msgid "A block group is missing an inode table"
6138msgstr "Một nhóm khối bị mất một bảng nút"
6139
6140#: lib/ext2fs/ext2_err.c:71
6141msgid "The ext2 superblock is corrupt"
6142msgstr "Siêu khối ext2 bị hỏng."
6143
6144#: lib/ext2fs/ext2_err.c:72
6145msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_mark_generic_bitmap"
6146msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_mark_generic_bitmap"
6147
6148#: lib/ext2fs/ext2_err.c:73
6149msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_unmark_generic_bitmap"
6150msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_unmark_generic_bitmap"
6151
6152#: lib/ext2fs/ext2_err.c:74
6153msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_test_generic_bitmap"
6154msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_test_generic_bitmap"
6155
6156#: lib/ext2fs/ext2_err.c:75
6157msgid "Too many symbolic links encountered."
6158msgstr "Gặp quá nhiều liên kết tượng trưng"
6159
6160#: lib/ext2fs/ext2_err.c:76
6161msgid "The callback function will not handle this case"
6162msgstr "Hàm gọi ngược callback không được tiếp nhận trong trường hợp này"
6163
6164#: lib/ext2fs/ext2_err.c:77
6165msgid "The inode is from a bad block in the inode table"
6166msgstr "Nút từ một khối sai trong bảng nút"
6167
6168#: lib/ext2fs/ext2_err.c:78
6169msgid "Filesystem has unsupported feature(s)"
6170msgstr "Hệ thống tập tin có tính năng không được hỗ trợ"
6171
6172#: lib/ext2fs/ext2_err.c:79
6173msgid "Filesystem has unsupported read-only feature(s)"
6174msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng chỉ đọc"
6175
6176#: lib/ext2fs/ext2_err.c:80
6177msgid "IO Channel failed to seek on read or write"
6178msgstr "Kênh IO gặp lỗi khi di chuyển vị trí trên tập tin lúc đọc hay ghi"
6179
6180#: lib/ext2fs/ext2_err.c:81
6181msgid "Memory allocation failed"
6182msgstr "Lỗi cấp phát vùng nhớ"
6183
6184#: lib/ext2fs/ext2_err.c:82
6185msgid "Invalid argument passed to ext2 library"
6186msgstr "Đối số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
6187
6188#: lib/ext2fs/ext2_err.c:83
6189msgid "Could not allocate block in ext2 filesystem"
6190msgstr "Không thể cấp phát khối cho kiểu hế thống tập tin ext2"
6191
6192#: lib/ext2fs/ext2_err.c:84
6193msgid "Could not allocate inode in ext2 filesystem"
6194msgstr "Không thể cấp phát nút cho hệ thống tập tin ext2"
6195
6196#: lib/ext2fs/ext2_err.c:85
6197msgid "Ext2 inode is not a directory"
6198msgstr "Nút ext2 không phải là một thư mục"
6199
6200#: lib/ext2fs/ext2_err.c:86
6201msgid "Too many references in table"
6202msgstr "Có quá nhiều tham chiếu trong bảng"
6203
6204#: lib/ext2fs/ext2_err.c:87
6205msgid "File not found by ext2_lookup"
6206msgstr "Tập tin không tìm được bởi ext2_lookup"
6207
6208#: lib/ext2fs/ext2_err.c:88
6209msgid "File open read-only"
6210msgstr "Mở tập tin trong chế độ chỉ cho đọc"
6211
6212#: lib/ext2fs/ext2_err.c:89
6213msgid "Ext2 directory block not found"
6214msgstr "Khối thư mục ext2 không tìm thấy"
6215
6216#: lib/ext2fs/ext2_err.c:90
6217msgid "Ext2 directory already exists"
6218msgstr "Thư mục ext2 đã tồn tại rồi"
6219
6220#: lib/ext2fs/ext2_err.c:91
6221msgid "Unimplemented ext2 library function"
6222msgstr "Chức năng thư viện ext2 chưa được thực hiện"
6223
6224#: lib/ext2fs/ext2_err.c:92
6225msgid "User cancel requested"
6226msgstr "Người dùng yêu cầu hủy"
6227
6228#: lib/ext2fs/ext2_err.c:93
6229msgid "Ext2 file too big"
6230msgstr "Tập tin ext2 quá lớn"
6231
6232#: lib/ext2fs/ext2_err.c:94
6233msgid "Supplied journal device not a block device"
6234msgstr "Áp dụng thiết bị journal không phải thiết bị khối."
6235
6236#: lib/ext2fs/ext2_err.c:95
6237msgid "Journal superblock not found"
6238msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký (Journal)"
6239
6240#: lib/ext2fs/ext2_err.c:96
6241msgid "Journal must be at least 1024 blocks"
6242msgstr "Journal phải có ít nhất 1024 khối"
6243
6244#: lib/ext2fs/ext2_err.c:97
6245msgid "Unsupported journal version"
6246msgstr "phiên bản journal không được hỗ trợ"
6247
6248#: lib/ext2fs/ext2_err.c:98
6249msgid "Error loading external journal"
6250msgstr "Lỗi tải journal mở rộng"
6251
6252#: lib/ext2fs/ext2_err.c:99
6253msgid "Journal not found"
6254msgstr "Không tìm thấy Journal"
6255
6256#: lib/ext2fs/ext2_err.c:100
6257msgid "Directory hash unsupported"
6258msgstr "Thư mục bảng băm không được hỗ trợ"
6259
6260#: lib/ext2fs/ext2_err.c:101
6261msgid "Illegal extended attribute block number"
6262msgstr "Số khối thuộc tính mở rộng không hợp lệ"
6263
6264#: lib/ext2fs/ext2_err.c:102
6265msgid "Cannot create filesystem with requested number of inodes"
6266msgstr "Không thể tạo hệ thống tập tin với số nút đã yêu cầu"
6267
6268#: lib/ext2fs/ext2_err.c:103
6269msgid "E2image snapshot not in use"
6270msgstr "Bản chụp nhanh E2image không được sử dụng"
6271
6272#: lib/ext2fs/ext2_err.c:104
6273msgid "Too many reserved group descriptor blocks"
6274msgstr "Có quá nhiều khối mô tả nhóm dự trữ"
6275
6276#: lib/ext2fs/ext2_err.c:105
6277msgid "Resize inode is corrupt"
6278msgstr "Thay đổi kích thước nút bị thất bại"
6279
6280#: lib/ext2fs/ext2_err.c:106
6281msgid "Tried to set block bmap with missing indirect block"
6282msgstr "Thử đặt khối bmap với khối gián tiếp bị mất"
6283
6284#: lib/ext2fs/ext2_err.c:107
6285msgid "TDB: Success"
6286msgstr "TDB: Thành công"
6287
6288#: lib/ext2fs/ext2_err.c:108
6289msgid "TDB: Corrupt database"
6290msgstr "TDB: Cơ sở dữ liệu hỏng"
6291
6292#: lib/ext2fs/ext2_err.c:109
6293msgid "TDB: IO Error"
6294msgstr "TDB: IO Lỗi"
6295
6296#: lib/ext2fs/ext2_err.c:110
6297msgid "TDB: Locking error"
6298msgstr "TDB: Lỗi khóa"
6299
6300#: lib/ext2fs/ext2_err.c:111
6301msgid "TDB: Out of memory"
6302msgstr "TDB: Hết bộ nhớ"
6303
6304#: lib/ext2fs/ext2_err.c:112
6305msgid "TDB: Record exists"
6306msgstr "TDB: Bản ghi đã sẵn có"
6307
6308#: lib/ext2fs/ext2_err.c:113
6309msgid "TDB: Lock exists on other keys"
6310msgstr "TDB: Khoá đã tồn tại trên chìa khoá khác"
6311
6312#: lib/ext2fs/ext2_err.c:114
6313msgid "TDB: Invalid parameter"
6314msgstr "TDB: Đối số không hợp lệ"
6315
6316#: lib/ext2fs/ext2_err.c:115
6317msgid "TDB: Record does not exist"
6318msgstr "TDB: Bản ghi chưa tồn tại"
6319
6320#: lib/ext2fs/ext2_err.c:116
6321msgid "TDB: Write not permitted"
6322msgstr "TDB: Không có quyền ghi"
6323
6324#: lib/ext2fs/ext2_err.c:117
6325msgid "Ext2fs directory block list is empty"
6326msgstr "Danh sách khối thư mục ext2fs bị rỗng"
6327
6328#: lib/ext2fs/ext2_err.c:118
6329msgid "Attempt to modify a block mapping via a read-only block iterator"
6330msgstr "Thử chỉnh sửa một mảng khối thông qua bộ lặp khối chỉ đọc"
6331
6332#: lib/ext2fs/ext2_err.c:119
6333msgid "Wrong magic number for ext4 extent saved path"
6334msgstr "Sai số nhiệm màu cho mở rộng ext4 ghi lại đường dẫn"
6335
6336#: lib/ext2fs/ext2_err.c:120
6337msgid "Wrong magic number for 64-bit generic bitmap"
6338msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap chung 64-bit"
6339
6340#: lib/ext2fs/ext2_err.c:121
6341msgid "Wrong magic number for 64-bit block bitmap"
6342msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap khối 64-bit"
6343
6344#: lib/ext2fs/ext2_err.c:122
6345msgid "Wrong magic number for 64-bit inode bitmap"
6346msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap nút 64-bit"
6347
6348#: lib/ext2fs/ext2_err.c:123
6349msgid "Wrong magic number --- RESERVED_13"
6350msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_13"
6351
6352#: lib/ext2fs/ext2_err.c:124
6353msgid "Wrong magic number --- RESERVED_14"
6354msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_14"
6355
6356#: lib/ext2fs/ext2_err.c:125
6357msgid "Wrong magic number --- RESERVED_15"
6358msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_15"
6359
6360#: lib/ext2fs/ext2_err.c:126
6361msgid "Wrong magic number --- RESERVED_16"
6362msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_16"
6363
6364#: lib/ext2fs/ext2_err.c:127
6365msgid "Wrong magic number --- RESERVED_17"
6366msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_17"
6367
6368#: lib/ext2fs/ext2_err.c:128
6369msgid "Wrong magic number --- RESERVED_18"
6370msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_18"
6371
6372#: lib/ext2fs/ext2_err.c:129
6373msgid "Wrong magic number --- RESERVED_19"
6374msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_19"
6375
6376#: lib/ext2fs/ext2_err.c:130
6377msgid "Corrupt extent header"
6378msgstr "Phần đầu extent bị hỏng"
6379
6380#: lib/ext2fs/ext2_err.c:131
6381msgid "Corrupt extent index"
6382msgstr "Chỉ số extent bị hỏng"
6383
6384#: lib/ext2fs/ext2_err.c:132
6385msgid "Corrupt extent"
6386msgstr "extent hỏng"
6387
6388#: lib/ext2fs/ext2_err.c:133
6389msgid "No free space in extent map"
6390msgstr "Không còn khoảng đĩa trống cho mảng extent"
6391
6392#: lib/ext2fs/ext2_err.c:134
6393msgid "Inode does not use extents"
6394msgstr "Inode does not use extents"
6395
6396#: lib/ext2fs/ext2_err.c:135
6397msgid "No 'next' extent"
6398msgstr "Không có extent “tiếp theo”"
6399
6400#: lib/ext2fs/ext2_err.c:136
6401msgid "No 'previous' extent"
6402msgstr "Không có extent “liền trước”"
6403
6404#: lib/ext2fs/ext2_err.c:137
6405msgid "No 'up' extent"
6406msgstr "Không có extent “lên”"
6407
6408#: lib/ext2fs/ext2_err.c:138
6409msgid "No 'down' extent"
6410msgstr "Không có extent “xuống”"
6411
6412#: lib/ext2fs/ext2_err.c:139
6413msgid "No current node"
6414msgstr "Không nút hiện thời hành"
6415
6416#: lib/ext2fs/ext2_err.c:140
6417msgid "Ext2fs operation not supported"
6418msgstr "Thao tác Ext2fs không được hỗ trợ"
6419
6420#: lib/ext2fs/ext2_err.c:141
6421msgid "No room to insert extent in node"
6422msgstr "Không còn phòng nào để chèn extent trong nút"
6423
6424#: lib/ext2fs/ext2_err.c:142
6425msgid "Splitting would result in empty node"
6426msgstr "Phân tách có thể làm nguyên nhân nút bị rỗng"
6427
6428#: lib/ext2fs/ext2_err.c:143
6429msgid "Extent not found"
6430msgstr "Extent không tìm thấy"
6431
6432#: lib/ext2fs/ext2_err.c:144
6433msgid "Operation not supported for inodes containing extents"
6434msgstr "Thao tác không được hỗ trợ cho nút chứa phần mở rộng"
6435
6436#: lib/ext2fs/ext2_err.c:145
6437msgid "Extent length is invalid"
6438msgstr "Độ dài kích thước không hợp lệ"
6439
6440#: lib/ext2fs/ext2_err.c:146
6441msgid "I/O Channel does not support 64-bit block numbers"
6442msgstr "Kênh I/O không hỗ trợ số khối 64-bít"
6443
6444#: lib/ext2fs/ext2_err.c:147
6445msgid "Can't check if filesystem is mounted due to missing mtab file"
6446msgstr "Không thể kiểm tra nếu hệ thống tập tin được gắn bởi vì mất tập tin mtab"
6447
6448#: lib/ext2fs/ext2_err.c:148
6449msgid "Filesystem too large to use legacy bitmaps"
6450msgstr "Hệ thống tập tin quá lớn để có thể sử dụng mảng kiểu cũ"
6451
6452#: lib/ext2fs/ext2_err.c:149
6453msgid "MMP: invalid magic number"
6454msgstr "MMP: sai số màu nhiệm"
6455
6456#: lib/ext2fs/ext2_err.c:150
6457msgid "MMP: device currently active"
6458msgstr "MMP: thiết bị hiện thời hoạt động"
6459
6460#: lib/ext2fs/ext2_err.c:151
6461msgid "MMP: fsck being run"
6462msgstr "MMP: fsck đang chạy"
6463
6464#: lib/ext2fs/ext2_err.c:152
6465msgid "MMP: block number beyond filesystem range"
6466msgstr "MMP: số khối nằm xa ngoài vùng của hệ thống tập tin"
6467
6468#: lib/ext2fs/ext2_err.c:153
6469msgid "MMP: undergoing an unknown operation"
6470msgstr "MMP: trải qua một thao tác chưa được biết đến"
6471
6472#: lib/ext2fs/ext2_err.c:154
6473msgid "MMP: filesystem still in use"
6474msgstr "MMP: hệ thống tập tin vẫn đang được sử dụng"
6475
6476#: lib/ext2fs/ext2_err.c:155
6477msgid "MMP: open with O_DIRECT failed"
6478msgstr "MMP: mở với O_DIRECT gặp lỗi"
6479
6480#: lib/ext2fs/ext2_err.c:156
6481msgid "Block group descriptor size incorrect"
6482msgstr "Kích thước bộ mô tả nhóm khối không "
6483
6484#: lib/ext2fs/ext2_err.c:157
6485msgid "Inode checksum does not match inode"
6486msgstr "Tổng kiểm nút không khớp với nút "
6487
6488#: lib/ext2fs/ext2_err.c:158
6489msgid "Inode bitmap checksum does not match bitmap"
6490msgstr "Tổng kiểm Mảng ảnh nút không khớp nhau"
6491
6492#: lib/ext2fs/ext2_err.c:159
6493msgid "Extent block checksum does not match extent block"
6494msgstr "Tổng kiểm tra khối mở rộng không khớp với khối mở rộng"
6495
6496#: lib/ext2fs/ext2_err.c:160
6497msgid "Directory block does not have space for checksum"
6498msgstr "Khối thư mục không có chỗ dành cho tổng kiểm tra"
6499
6500#: lib/ext2fs/ext2_err.c:161
6501msgid "Directory block checksum does not match directory block"
6502msgstr "Tổng kiểm tra khối thư mục không khớp với khối thư mục"
6503
6504#: lib/ext2fs/ext2_err.c:162
6505msgid "Extended attribute block checksum does not match block"
6506msgstr "Tổng kiểm tra khối thuộc tính mở rộng không khớp với khối"
6507
6508#: lib/ext2fs/ext2_err.c:163
6509msgid "Superblock checksum does not match superblock"
6510msgstr "Tổng kiểm siêu khối không khớp với siêu khối "
6511
6512#: lib/ext2fs/ext2_err.c:164
6513msgid "Unknown checksum algorithm"
6514msgstr "Không hiểu thuật toán băm tổng kiểm "
6515
6516#: lib/ext2fs/ext2_err.c:165
6517msgid "MMP block checksum does not match MMP block"
6518msgstr "Tổng kiểm tra khối MMP không khớp với khối MMP"
6519
6520#: lib/ext2fs/ext2_err.c:166
6521msgid "Ext2 file already exists"
6522msgstr "Tập tin ext2 đã sẵn có rồi"
6523
6524#: e2fsck/prof_err.c:11
6525msgid "Profile version 0.0"
6526msgstr "Profile phiên bản 0.0"
6527
6528#: e2fsck/prof_err.c:12
6529msgid "Bad magic value in profile_node"
6530msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_node"
6531
6532#: e2fsck/prof_err.c:13
6533msgid "Profile section not found"
6534msgstr "Phần của profile không tìm thấy"
6535
6536#: e2fsck/prof_err.c:14
6537msgid "Profile relation not found"
6538msgstr "Mối quan hệ profile không tìm thấy"
6539
6540#: e2fsck/prof_err.c:15
6541msgid "Attempt to add a relation to node which is not a section"
6542msgstr "Thử thêm quan hệ vào nút mà nó không là một chương"
6543
6544#: e2fsck/prof_err.c:16
6545msgid "A profile section header has a non-zero value"
6546msgstr "Phần đầu chương profile phải có giá trị khác không"
6547
6548#: e2fsck/prof_err.c:17
6549msgid "Bad linked list in profile structures"
6550msgstr "Danh sách liên kết không đúng trong cấu trúc profile"
6551
6552#: e2fsck/prof_err.c:18
6553msgid "Bad group level in profile structures"
6554msgstr "Mức nhóm không đúng trong cấu trúc profile"
6555
6556#: e2fsck/prof_err.c:19
6557msgid "Bad parent pointer in profile structures"
6558msgstr "Con trỏ đến cha không đúng trong cấu trúc profile"
6559
6560#: e2fsck/prof_err.c:20
6561msgid "Bad magic value in profile iterator"
6562msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile iterator"
6563
6564#: e2fsck/prof_err.c:21
6565msgid "Can't set value on section node"
6566msgstr "Không thể đặt giá trị trên nút của đoạn"
6567
6568#: e2fsck/prof_err.c:22
6569msgid "Invalid argument passed to profile library"
6570msgstr "Tham số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
6571
6572#: e2fsck/prof_err.c:23
6573msgid "Attempt to modify read-only profile"
6574msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin profile chỉ đọc"
6575
6576#: e2fsck/prof_err.c:24
6577msgid "Profile section header not at top level"
6578msgstr "Phần đầu chương profile không ở mức cao nhất"
6579
6580#: e2fsck/prof_err.c:25
6581msgid "Syntax error in profile section header"
6582msgstr "Cú pháp lỗi trong khai báo phần đầu chương profile"
6583
6584#: e2fsck/prof_err.c:26
6585msgid "Syntax error in profile relation"
6586msgstr "Sai cú pháp trong quan hệ profile"
6587
6588#: e2fsck/prof_err.c:27
6589msgid "Extra closing brace in profile"
6590msgstr "Bổ xung dấu ngoặc ôm đóng trong profile"
6591
6592#: e2fsck/prof_err.c:28
6593msgid "Missing open brace in profile"
6594msgstr "Thiếu mất dấu ngoặc ôm mở trong profile"
6595
6596#: e2fsck/prof_err.c:29
6597msgid "Bad magic value in profile_t"
6598msgstr "Số nhiệm màu sai trong profile_t"
6599
6600#: e2fsck/prof_err.c:30
6601msgid "Bad magic value in profile_section_t"
6602msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_section_t"
6603
6604#: e2fsck/prof_err.c:31
6605msgid "Iteration through all top level section not supported"
6606msgstr "Lặp đi lặp lại qua toàn bộ chương ở mức cao nhất không được hỗ trợ"
6607
6608#: e2fsck/prof_err.c:32
6609msgid "Invalid profile_section object"
6610msgstr "Đối tượng profile_section không hợp lệ"
6611
6612#: e2fsck/prof_err.c:33
6613msgid "No more sections"
6614msgstr "Không còn thêm phần nào nữa"
6615
6616#: e2fsck/prof_err.c:34
6617msgid "Bad nameset passed to query routine"
6618msgstr "Tên sai được chuyển qua cho thủ tục truy vấn"
6619
6620#: e2fsck/prof_err.c:35
6621msgid "No profile file open"
6622msgstr "Không mở tập tin profile nào"
6623
6624#: e2fsck/prof_err.c:36
6625msgid "Bad magic value in profile_file_t"
6626msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_t"
6627
6628#: e2fsck/prof_err.c:37
6629msgid "Couldn't open profile file"
6630msgstr "Không thể mở tập tin profile"
6631
6632#: e2fsck/prof_err.c:38
6633msgid "Section already exists"
6634msgstr "Phần đã tồn tại rồi"
6635
6636#: e2fsck/prof_err.c:39
6637msgid "Invalid boolean value"
6638msgstr "Giá trị lô-gíc không hợp lệ"
6639
6640#: e2fsck/prof_err.c:40
6641msgid "Invalid integer value"
6642msgstr "Giá trị nguyên không hợp lệ"
6643
6644#: e2fsck/prof_err.c:41
6645msgid "Bad magic value in profile_file_data_t"
6646msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_data_t"
6647
6648#~ msgid "Clearing extent flag not supported on %s"
6649#~ msgstr "Chức năng xoá sạch cờ tầm không được hỗ trợ trên %s"
6650
6651#~ msgid ""
6652#~ "%s: The combination of flex_bg and\n"
6653#~ "\t!resize_inode features is not supported by resize2fs.\n"
6654#~ msgstr ""
6655#~ "%s: tổ hợp hai tính năng flex_bg và !resize_inode\n"
6656#~ "đều không được resize2fs hỗ trợ.\n"
6657
6658#~ msgid "%s is mounted.  "
6659#~ msgstr "%s đã gắn kết.  "
6660
6661#~ msgid "@g %g @b @B uninitialized but @i @B in use.\n"
6662#~ msgstr "@B @b của @g %g chưa khởi tạo nhưng đang dùng @B @i.\n"
6663
6664#~ msgid "@i %i should not have EOFBLOCKS_FL set (size %Is, lblk %r)\n"
6665#~ msgstr "@i %i không nên lập EOFBLOCKS_FL (kích cỡ %Is, lblk %r)\n"
6666
6667#~ msgid "Couldn't determine journal size"
6668#~ msgstr "Không thể quyết định kích cỡ nhật ký"
6669
6670#~ msgid "<The ACL index inode>"
6671#~ msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>"
6672
6673#~ msgid "<The ACL data inode>"
6674#~ msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>"
6675
6676#~ msgid "short write (only %d bytes) for writing image header"
6677#~ msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh"
6678
6679#~ msgid "invalid fragment size - %s"
6680#~ msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s"
6681
6682#~ msgid "Warning: fragments not supported.  Ignoring -f option\n"
6683#~ msgstr "Cảnh báo: không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn “-f”\n"
6684
6685#~ msgid "Calling BLKDISCARD from %llu to %llu "
6686#~ msgstr "Đang gọi BLKDISCARD từ %llu đến %llu "
6687
6688#~ msgid "succeeded.\n"
6689#~ msgstr "đã thành công.\n"
6690
6691#~ msgid "Journal NOT removed\n"
6692#~ msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n"
6693
6694#~ msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
6695#~ msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
6696