1# Vietnamese translation for e2fsprogs. 2# Copyright © 2013 Theodore Tso (msgids) 3# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc. 4# This file is distributed under the same license as the e2fsprogs package. 5# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010. 6# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013. 7# 8#. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate, 9#. since the strings are expanded in two different ways. First of all, 10#. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to 11#. "inode", and so on. In order to make it easier for translators, the 12#. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show 13#. the @-expansion, for the strings in the problem.c file. 14#. 15#. Translators are free to use the @-expansion facility if they so 16#. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c. 17#. These translation can completely replace an expansion; for example, 18#. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block") 19#. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to 20#. "datenverlust". Alternatively, translators can simply not use the 21#. @-expansion facility at all. 22#. 23#. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is 24#. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so 25#. on. A table of these expansions can be found below. Note that 26#. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character 27#. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id 28#. ownership field (inode->i_uid). 29#. 30#. %b <blk> block number 31#. %B <blkcount> integer 32#. %c <blk2> block number 33#. %Di <dirent> -> ino inode number 34#. %Dn <dirent> -> name string 35#. %Dr <dirent> -> rec_len 36#. %Dl <dirent> -> name_len 37#. %Dt <dirent> -> filetype 38#. %d <dir> inode number 39#. %g <group> integer 40#. %i <ino> inode number 41#. %Is <inode> -> i_size 42#. %IS <inode> -> i_extra_isize 43#. %Ib <inode> -> i_blocks 44#. %Il <inode> -> i_links_count 45#. %Im <inode> -> i_mode 46#. %IM <inode> -> i_mtime 47#. %IF <inode> -> i_faddr 48#. %If <inode> -> i_file_acl 49#. %Id <inode> -> i_dir_acl 50#. %Iu <inode> -> i_uid 51#. %Ig <inode> -> i_gid 52#. %j <ino2> inode number 53#. %m <com_err error message> 54#. %N <num> 55#. %p ext2fs_get_pathname of directory <ino> 56#. %P ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as 57#. the containing directory. (If dirent is NULL 58#. then return the pathname of directory <ino2>) 59#. %q ext2fs_get_pathname of directory <dir> 60#. %Q ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as 61#. the containing directory. 62#. %s <str> miscellaneous string 63#. %S backup superblock 64#. %X <num> hexadecimal format 65#. 66msgid "" 67msgstr "" 68"Project-Id-Version: e2fsprogs-1.42.8\n" 69"Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n" 70"POT-Creation-Date: 2013-06-16 08:17-0400\n" 71"PO-Revision-Date: 2013-07-31 14:26+0700\n" 72"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" 73"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" 74"Language: vi\n" 75"MIME-Version: 1.0\n" 76"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" 77"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" 78"Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" 79"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" 80"X-Generator: Poedit 1.5.5\n" 81"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" 82 83#: e2fsck/badblocks.c:23 misc/mke2fs.c:180 84#, c-format 85msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n" 86msgstr "Khối hỏng %u nằm ngoài phạm vi nên bị bỏ qua.\n" 87 88#: e2fsck/badblocks.c:46 89msgid "while sanity checking the bad blocks inode" 90msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng" 91 92#: e2fsck/badblocks.c:58 93msgid "while reading the bad blocks inode" 94msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng" 95 96#: e2fsck/badblocks.c:72 e2fsck/iscan.c:110 e2fsck/scantest.c:107 97#: e2fsck/unix.c:1332 e2fsck/unix.c:1420 misc/badblocks.c:1214 98#: misc/badblocks.c:1222 misc/badblocks.c:1236 misc/badblocks.c:1248 99#: misc/dumpe2fs.c:588 misc/e2image.c:1196 misc/e2image.c:1324 100#: misc/e2image.c:1337 misc/mke2fs.c:196 misc/tune2fs.c:1907 resize/main.c:315 101#, c-format 102msgid "while trying to open %s" 103msgstr "trong khi thử mở %s" 104 105#: e2fsck/badblocks.c:83 106#, c-format 107msgid "while trying popen '%s'" 108msgstr "trong khi thử mở popen “%s”" 109 110#: e2fsck/badblocks.c:94 misc/mke2fs.c:203 111msgid "while reading in list of bad blocks from file" 112msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin" 113 114#: e2fsck/badblocks.c:105 115msgid "while updating bad block inode" 116msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng" 117 118#: e2fsck/badblocks.c:131 119#, c-format 120msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n" 121msgstr "Cảnh báo: tìm thấy khối cấm %u trong nút thông tin khối hỏng nên bị xoá.\n" 122 123#: e2fsck/ehandler.c:55 124#, c-format 125msgid "Error reading block %lu (%s) while %s. " 126msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. " 127 128#: e2fsck/ehandler.c:58 129#, c-format 130msgid "Error reading block %lu (%s). " 131msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). " 132 133#: e2fsck/ehandler.c:61 e2fsck/ehandler.c:110 134msgid "Ignore error" 135msgstr "Bỏ qua lỗi" 136 137#: e2fsck/ehandler.c:62 138msgid "Force rewrite" 139msgstr "Ép buộc ghi lại" 140 141#: e2fsck/ehandler.c:104 142#, c-format 143msgid "Error writing block %lu (%s) while %s. " 144msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. " 145 146#: e2fsck/ehandler.c:107 147#, c-format 148msgid "Error writing block %lu (%s). " 149msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). " 150 151#: e2fsck/emptydir.c:57 152msgid "empty dirblocks" 153msgstr "khối thư mục rỗng" 154 155#: e2fsck/emptydir.c:62 156msgid "empty dir map" 157msgstr "ánh xạ thư mục rỗng" 158 159#: e2fsck/emptydir.c:98 160#, c-format 161msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n" 162msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n" 163 164#: e2fsck/extend.c:22 165#, c-format 166msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n" 167msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n" 168 169#: e2fsck/extend.c:44 170#, c-format 171msgid "Illegal number of blocks!\n" 172msgstr "Không cho phép số khối đó!\n" 173 174#: e2fsck/extend.c:50 175#, c-format 176msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n" 177msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n" 178 179#: e2fsck/flushb.c:35 180#, c-format 181msgid "Usage: %s disk\n" 182msgstr "Cách dùng: %s đĩa\n" 183 184#: e2fsck/flushb.c:64 185#, c-format 186msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n" 187msgstr "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa.\n" 188 189#: e2fsck/iscan.c:44 190#, c-format 191msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n" 192msgstr "" 193"Cách dùng: %s [-F] [-I KĐN] thiết_bị\n" 194"\n" 195"[KĐN: các khối đệm nút thông tin]\n" 196"\n" 197 198#: e2fsck/iscan.c:81 e2fsck/unix.c:961 199#, c-format 200msgid "while opening %s for flushing" 201msgstr "trong khi mở %s để đẩy dữ liệu lên đĩa" 202 203#: e2fsck/iscan.c:86 e2fsck/unix.c:967 resize/main.c:288 204#, c-format 205msgid "while trying to flush %s" 206msgstr "trong khi cố đẩy dữ liệu %s lên đĩa" 207 208#: e2fsck/iscan.c:119 e2fsck/scantest.c:114 misc/e2image.c:1091 209msgid "while opening inode scan" 210msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin" 211 212#: e2fsck/iscan.c:127 misc/e2image.c:1109 213msgid "while getting next inode" 214msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp" 215 216#: e2fsck/iscan.c:136 217#, c-format 218msgid "%u inodes scanned.\n" 219msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n" 220 221#: e2fsck/journal.c:522 222msgid "reading journal superblock\n" 223msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n" 224 225#: e2fsck/journal.c:579 226#, c-format 227msgid "%s: no valid journal superblock found\n" 228msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n" 229 230#: e2fsck/journal.c:588 231#, c-format 232msgid "%s: journal too short\n" 233msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n" 234 235#: e2fsck/journal.c:880 236#, c-format 237msgid "%s: recovering journal\n" 238msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n" 239 240#: e2fsck/journal.c:882 241#, c-format 242msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n" 243msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi có tình trạng chỉ đọc\n" 244 245#: e2fsck/journal.c:909 246#, c-format 247msgid "while trying to re-open %s" 248msgstr "trong khi thử mở lại %s" 249 250#: e2fsck/message.c:113 251msgid "aextended attribute" 252msgstr "athuộc tính đã mở rộng" 253 254#: e2fsck/message.c:114 255msgid "Aerror allocating" 256msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát" 257 258#: e2fsck/message.c:115 259msgid "bblock" 260msgstr "bkhối" 261 262#: e2fsck/message.c:116 263msgid "Bbitmap" 264msgstr "Bmảng ảnh" 265 266#: e2fsck/message.c:117 267msgid "ccompress" 268msgstr "cnén" 269 270#: e2fsck/message.c:118 271msgid "Cconflicts with some other fs @b" 272msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác" 273 274#: e2fsck/message.c:119 275msgid "iinode" 276msgstr "inút thông tin" 277 278#: e2fsck/message.c:120 279msgid "Iillegal" 280msgstr "Icấm" 281 282#: e2fsck/message.c:121 283msgid "jjournal" 284msgstr "jnhật ký" 285 286#: e2fsck/message.c:122 287msgid "Ddeleted" 288msgstr "Dbị xoá" 289 290#: e2fsck/message.c:123 291msgid "ddirectory" 292msgstr "dthư mục" 293 294#: e2fsck/message.c:124 295msgid "eentry" 296msgstr "emục nhập" 297 298#: e2fsck/message.c:125 299msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)" 300msgstr "E@e “%Dn” trong %p (%i)" 301 302#: e2fsck/message.c:126 303msgid "ffilesystem" 304msgstr "fhệ thống tập tin" 305 306#: e2fsck/message.c:127 307msgid "Ffor @i %i (%Q) is" 308msgstr "Fcho @i %i (%Q) là" 309 310#: e2fsck/message.c:128 311msgid "ggroup" 312msgstr "gnhóm" 313 314#: e2fsck/message.c:129 315msgid "hHTREE @d @i" 316msgstr "hHTREE @d @i" 317 318#: e2fsck/message.c:130 319msgid "llost+found" 320msgstr "lmất+tìm" 321 322#: e2fsck/message.c:131 323msgid "Lis a link" 324msgstr "Llà liên kết" 325 326#: e2fsck/message.c:132 327msgid "mmultiply-claimed" 328msgstr "mđa tuyên bố" 329 330#: e2fsck/message.c:133 331msgid "ninvalid" 332msgstr "nkhông hợp lệ" 333 334#: e2fsck/message.c:134 335msgid "oorphaned" 336msgstr "othừa" 337 338#: e2fsck/message.c:135 339msgid "pproblem in" 340msgstr "pvấn đề trong" 341 342#: e2fsck/message.c:136 343msgid "qquota" 344msgstr "qhạn nghạch" 345 346#: e2fsck/message.c:137 347msgid "rroot @i" 348msgstr "r@i gốc" 349 350#: e2fsck/message.c:138 351msgid "sshould be" 352msgstr "snên là" 353 354#: e2fsck/message.c:139 355msgid "Ssuper@b" 356msgstr "Ssiêu@b" 357 358#: e2fsck/message.c:140 359msgid "uunattached" 360msgstr "uchưa-cố-định" 361 362#: e2fsck/message.c:141 363msgid "vdevice" 364msgstr "vthiết-bị" 365 366#: e2fsck/message.c:142 367msgid "xextent" 368msgstr "xmở-rộng" 369 370#: e2fsck/message.c:143 371msgid "zzero-length" 372msgstr "zdài bằng không" 373 374#: e2fsck/message.c:154 375msgid "<The NULL inode>" 376msgstr "<nút thông tin vô giá trị>" 377 378#: e2fsck/message.c:155 379msgid "<The bad blocks inode>" 380msgstr "<Nút thông tin khối hỏng>" 381 382#: e2fsck/message.c:157 383msgid "<The user quota inode>" 384msgstr "<Nút hạn ngạch người dùng>" 385 386#: e2fsck/message.c:158 387msgid "<The group quota inode>" 388msgstr "<Nút hạn ngạch nhóm>" 389 390#: e2fsck/message.c:159 391msgid "<The boot loader inode>" 392msgstr "<nút thông tin bộ nạp khởi động>" 393 394#: e2fsck/message.c:160 395msgid "<The undelete directory inode>" 396msgstr "<nút thông tin hủy xoá thư mục>" 397 398#: e2fsck/message.c:161 399msgid "<The group descriptor inode>" 400msgstr "<nút thông tin mô tả nhóm>" 401 402#: e2fsck/message.c:162 403msgid "<The journal inode>" 404msgstr "<nút thông tin nhật ký>" 405 406#: e2fsck/message.c:163 407msgid "<Reserved inode 9>" 408msgstr "<nút thông tin được dành riêng 9>" 409 410#: e2fsck/message.c:164 411msgid "<Reserved inode 10>" 412msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>" 413 414#: e2fsck/message.c:333 415msgid "regular file" 416msgstr "tập tin thường" 417 418#: e2fsck/message.c:335 419msgid "directory" 420msgstr "thư mục" 421 422#: e2fsck/message.c:337 423msgid "character device" 424msgstr "thiết bị ký tự" 425 426#: e2fsck/message.c:339 427msgid "block device" 428msgstr "thiết bị khối" 429 430#: e2fsck/message.c:341 431msgid "named pipe" 432msgstr "ống dẫn có tên" 433 434#: e2fsck/message.c:343 435msgid "symbolic link" 436msgstr "liên kết tượng trưng" 437 438#: e2fsck/message.c:345 misc/uuidd.c:161 439msgid "socket" 440msgstr "ổ cắm" 441 442#: e2fsck/message.c:347 443#, c-format 444msgid "unknown file type with mode 0%o" 445msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o" 446 447#: e2fsck/message.c:422 448msgid "indirect block" 449msgstr "khối gián tiếp" 450 451#: e2fsck/message.c:424 452msgid "double indirect block" 453msgstr "khối gián tiếp đôi" 454 455#: e2fsck/message.c:426 456msgid "triple indirect block" 457msgstr "khối gián tiếp gấp ba" 458 459#: e2fsck/message.c:428 460msgid "translator block" 461msgstr "khối dịch" 462 463#: e2fsck/message.c:430 464msgid "block #" 465msgstr "khối #" 466 467#: e2fsck/pass1b.c:222 468msgid "multiply claimed inode map" 469msgstr "ánh xạ nút thông tin đa tuyên bố" 470 471#: e2fsck/pass1b.c:610 e2fsck/pass1b.c:730 472#, c-format 473msgid "internal error: can't find dup_blk for %llu\n" 474msgstr "lỗi nội bộ: không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %llu\n" 475 476#: e2fsck/pass1b.c:821 477msgid "returned from clone_file_block" 478msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)" 479 480#: e2fsck/pass1b.c:843 481#, c-format 482msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %llu" 483msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %llu" 484 485#: e2fsck/pass1b.c:855 486#, c-format 487msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u" 488msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u" 489 490#: e2fsck/pass1.c:475 e2fsck/pass2.c:782 491msgid "reading directory block" 492msgstr "đang đọc khối thư mục" 493 494#: e2fsck/pass1.c:598 495msgid "in-use inode map" 496msgstr "ánh xạ nút thông tin đang được dùng" 497 498#: e2fsck/pass1.c:609 499msgid "directory inode map" 500msgstr "ánh xạ nút thông tin thư mục" 501 502#: e2fsck/pass1.c:619 503msgid "regular file inode map" 504msgstr "ánh xạ nút thông tin tập tin chuẩn" 505 506#: e2fsck/pass1.c:628 507msgid "in-use block map" 508msgstr "ánh xạ khối đang được dùng" 509 510#: e2fsck/pass1.c:695 511msgid "opening inode scan" 512msgstr "đang mở bản quét nút thông tin" 513 514#: e2fsck/pass1.c:729 515msgid "getting next inode from scan" 516msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét" 517 518#: e2fsck/pass1.c:1239 519msgid "Pass 1" 520msgstr "Lần 1" 521 522#: e2fsck/pass1.c:1296 523#, c-format 524msgid "reading indirect blocks of inode %u" 525msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u" 526 527#: e2fsck/pass1.c:1346 528msgid "bad inode map" 529msgstr "ánh xạ nút thông tin sai" 530 531#: e2fsck/pass1.c:1369 532msgid "inode in bad block map" 533msgstr "nút thông tin trong ánh xạ khối sai" 534 535#: e2fsck/pass1.c:1389 536msgid "imagic inode map" 537msgstr "ánh xạ nút thông tin ma thuật imagic" 538 539#: e2fsck/pass1.c:1416 540msgid "multiply claimed block map" 541msgstr "ánh xạ khối đa tuyên bố" 542 543#: e2fsck/pass1.c:1527 544msgid "ext attr block map" 545msgstr "ánh xạ khối ext attr (thuộc tính thêm?)" 546 547#: e2fsck/pass1.c:2299 548#, c-format 549msgid "%6lu(%c): expecting %6lu got phys %6lu (blkcnt %lld)\n" 550msgstr "%6lu (%c): mong đợi %6lu còn nhận %6lu vật lý (đếm khối %lld)\n" 551 552#: e2fsck/pass1.c:2660 553msgid "block bitmap" 554msgstr "mảng ảnh khối" 555 556#: e2fsck/pass1.c:2666 557msgid "inode bitmap" 558msgstr "mảng ảnh nút thông tin" 559 560#: e2fsck/pass1.c:2672 561msgid "inode table" 562msgstr "bảng nút thông tin" 563 564#: e2fsck/pass2.c:283 565msgid "Pass 2" 566msgstr "Lần 2" 567 568#: e2fsck/pass2.c:805 569msgid "Can not continue." 570msgstr "Không thể tiếp tục." 571 572#: e2fsck/pass3.c:77 573msgid "inode done bitmap" 574msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất" 575 576#: e2fsck/pass3.c:86 577msgid "Peak memory" 578msgstr "Bộ nhớ cao điểm" 579 580#: e2fsck/pass3.c:136 581msgid "Pass 3" 582msgstr "Lần 3" 583 584#: e2fsck/pass3.c:322 585msgid "inode loop detection bitmap" 586msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin" 587 588#: e2fsck/pass4.c:196 589msgid "Pass 4" 590msgstr "Lần 4" 591 592#: e2fsck/pass5.c:74 593msgid "Pass 5" 594msgstr "Lần 5" 595 596#: e2fsck/problem.c:51 597msgid "(no prompt)" 598msgstr "(không nhắc)" 599 600#: e2fsck/problem.c:52 601msgid "Fix" 602msgstr "Sửa chữa" 603 604#: e2fsck/problem.c:53 605msgid "Clear" 606msgstr "Xoá sạch" 607 608#: e2fsck/problem.c:54 609msgid "Relocate" 610msgstr "Định vị lại" 611 612#: e2fsck/problem.c:55 613msgid "Allocate" 614msgstr "Cấp phát" 615 616#: e2fsck/problem.c:56 617msgid "Expand" 618msgstr "Mở rộng" 619 620#: e2fsck/problem.c:57 621msgid "Connect to /lost+found" 622msgstr "Kết nối đến /mất+tìm" 623 624#: e2fsck/problem.c:58 625msgid "Create" 626msgstr "Tạo" 627 628#: e2fsck/problem.c:59 629msgid "Salvage" 630msgstr "Cứu vớt" 631 632#: e2fsck/problem.c:60 633msgid "Truncate" 634msgstr "Cắt ngắn" 635 636#: e2fsck/problem.c:61 637msgid "Clear inode" 638msgstr "Xoá sạch nút thông tin" 639 640#: e2fsck/problem.c:62 641msgid "Abort" 642msgstr "Hủy bỏ" 643 644#: e2fsck/problem.c:63 645msgid "Split" 646msgstr "Chia tách" 647 648#: e2fsck/problem.c:64 649msgid "Continue" 650msgstr "Tiếp tục" 651 652#: e2fsck/problem.c:65 653msgid "Clone multiply-claimed blocks" 654msgstr "Nhái theo các khối đa tuyên bố" 655 656#: e2fsck/problem.c:66 657msgid "Delete file" 658msgstr "Xoá tập tin" 659 660#: e2fsck/problem.c:67 661msgid "Suppress messages" 662msgstr "Thu hồi thông điệp" 663 664#: e2fsck/problem.c:68 665msgid "Unlink" 666msgstr "Bỏ liên kết" 667 668#: e2fsck/problem.c:69 669msgid "Clear HTree index" 670msgstr "Xoá sạch chỉ mục hHTREE" 671 672#: e2fsck/problem.c:70 673msgid "Recreate" 674msgstr "Tạo lại" 675 676#: e2fsck/problem.c:79 677msgid "(NONE)" 678msgstr "(KHÔNG)" 679 680#: e2fsck/problem.c:80 681msgid "FIXED" 682msgstr "ĐÃ SỬA CHỮA" 683 684#: e2fsck/problem.c:81 685msgid "CLEARED" 686msgstr "ĐÃ XOÁ SẠCH" 687 688#: e2fsck/problem.c:82 689msgid "RELOCATED" 690msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI" 691 692#: e2fsck/problem.c:83 693msgid "ALLOCATED" 694msgstr "ĐÃ CẤP PHÁT" 695 696#: e2fsck/problem.c:84 697msgid "EXPANDED" 698msgstr "ĐÃ MỞ RỘNG" 699 700#: e2fsck/problem.c:85 701msgid "RECONNECTED" 702msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI" 703 704#: e2fsck/problem.c:86 705msgid "CREATED" 706msgstr "ĐÃ TẠO" 707 708#: e2fsck/problem.c:87 709msgid "SALVAGED" 710msgstr "ĐÃ CỨU VỚT" 711 712#: e2fsck/problem.c:88 713msgid "TRUNCATED" 714msgstr "ĐÃ CẮT NGẮN" 715 716#: e2fsck/problem.c:89 717msgid "INODE CLEARED" 718msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XOÁ SẠCH" 719 720#: e2fsck/problem.c:90 721msgid "ABORTED" 722msgstr "BỊ HỦY BỎ" 723 724#: e2fsck/problem.c:91 725msgid "SPLIT" 726msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH" 727 728#: e2fsck/problem.c:92 729msgid "CONTINUING" 730msgstr "ĐANG TIẾP TỤC" 731 732#: e2fsck/problem.c:93 733msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED" 734msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI" 735 736#: e2fsck/problem.c:94 737msgid "FILE DELETED" 738msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA" 739 740#: e2fsck/problem.c:95 741msgid "SUPPRESSED" 742msgstr "BỊ THU HỒI" 743 744#: e2fsck/problem.c:96 745msgid "UNLINKED" 746msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT" 747 748#: e2fsck/problem.c:97 749msgid "HTREE INDEX CLEARED" 750msgstr "CHỈ MỤC HCÂY ĐÃ ĐƯỢC XOÁ SẠCH" 751 752#: e2fsck/problem.c:98 753msgid "WILL RECREATE" 754msgstr "SẼ TẠO LẠI" 755 756#. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n 757#: e2fsck/problem.c:107 758msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n" 759msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n" 760 761#. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n 762#: e2fsck/problem.c:111 763msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n" 764msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n" 765 766#. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n 767#. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n 768#: e2fsck/problem.c:116 769msgid "" 770"@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n" 771"WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n" 772msgstr "" 773"Bảng @i cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n" 774"CẢNH BÁO: CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n" 775 776#. @-expanded: \n 777#. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a correct ext2\n 778#. @-expanded: filesystem. If the device is valid and it really contains an ext2\n 779#. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n 780#. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n 781#. @-expanded: e2fsck -b %S <device>\n 782#. @-expanded: \n 783#: e2fsck/problem.c:122 784#, c-format 785msgid "" 786"\n" 787"The @S could not be read or does not describe a correct ext2\n" 788"@f. If the @v is valid and it really contains an ext2\n" 789"@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n" 790"is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n" 791" e2fsck -b %S <@v>\n" 792"\n" 793msgstr "" 794"\n" 795"@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n" 796"@v hợp lệ và thật chứa @f ext2 (không phải vùng trao đổi hay gì khác)\n" 797"thì @S bị hỏng: đề nghị bạn thử chạy e2fsck với @S xen kẽ:\n" 798" e2fsck -b %S <@v>\n" 799"\n" 800 801#. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n 802#. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n 803#. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n 804#: e2fsck/problem.c:131 805msgid "" 806"The @f size (according to the @S) is %b @bs\n" 807"The physical size of the @v is %c @bs\n" 808"Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n" 809msgstr "" 810"Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n" 811"Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n" 812"Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n" 813 814#. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n 815#. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n 816#. @-expanded: from the block size.\n 817#: e2fsck/problem.c:138 818msgid "" 819"@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n" 820"This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n" 821"from the @b size.\n" 822msgstr "" 823"@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n" 824"Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n" 825"khác với kích cỡ @b.\n" 826 827#. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n 828#: e2fsck/problem.c:145 829msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n" 830msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n" 831 832#. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n 833#: e2fsck/problem.c:150 834msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n" 835msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, còn nên là %c\n" 836 837#. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n 838#. @-expanded: \n 839#: e2fsck/problem.c:155 840msgid "" 841"@f did not have a UUID; generating one.\n" 842"\n" 843msgstr "" 844"@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n" 845"\n" 846 847#: e2fsck/problem.c:160 848#, c-format 849msgid "" 850"Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n" 851"of the inode table require relocation, you may wish to try\n" 852"running e2fsck with the '-b %S' option first. The problem\n" 853"may lie only with the primary block group descriptors, and\n" 854"the backup block group descriptors may be OK.\n" 855"\n" 856msgstr "" 857"Ghi chú: nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n" 858"hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n" 859"đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn “-b %S”\n" 860"trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n" 861"khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n" 862"\n" 863 864#. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n 865#: e2fsck/problem.c:169 866msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n" 867msgstr "Tìm sự bị hỏng trong @S. (%s = %N).\n" 868 869#. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n 870#: e2fsck/problem.c:174 871#, c-format 872msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n" 873msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n" 874 875#. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n 876#: e2fsck/problem.c:179 877msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n" 878msgstr "Số đếm @i trong @S là %i, @s %j.\n" 879 880#: e2fsck/problem.c:183 881msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n" 882msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n" 883 884#. @-expanded: superblock has an invalid journal (inode %i).\n 885#: e2fsck/problem.c:188 886#, c-format 887msgid "@S has an @n @j (@i %i).\n" 888msgstr "@S có một @n @j (@i %i).\n" 889 890#. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n 891#: e2fsck/problem.c:193 892msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n" 893msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n" 894 895#. @-expanded: Can't find external journal\n 896#: e2fsck/problem.c:198 897msgid "Can't find external @j\n" 898msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n" 899 900#. @-expanded: External journal has bad superblock\n 901#: e2fsck/problem.c:203 902msgid "External @j has bad @S\n" 903msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n" 904 905#. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n 906#: e2fsck/problem.c:208 907msgid "External @j does not support this @f\n" 908msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n" 909 910#. @-expanded: filesystem journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n 911#. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal 912#. @-expanded: format.\n 913#. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n 914#: e2fsck/problem.c:213 915msgid "" 916"@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n" 917"It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j format.\n" 918"It is also possible the @j @S is corrupt.\n" 919msgstr "" 920"@S @j @f có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n" 921"Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j này.\n" 922"Cũng có thể là @S @j bị hỏng.\n" 923 924#. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n 925#: e2fsck/problem.c:221 926msgid "@j @S is corrupt.\n" 927msgstr "@S @j bị hỏng.\n" 928 929#. @-expanded: superblock has_journal flag is clear, but a journal %s is present.\n 930#: e2fsck/problem.c:226 931#, c-format 932msgid "@S has_@j flag is clear, but a @j %s is present.\n" 933msgstr "Cờ @S has_@j vẫn tốt, mà cũng có một @j %s.\n" 934 935#. @-expanded: superblock needs_recovery flag is set, but no journal is present.\n 936#: e2fsck/problem.c:231 937msgid "@S needs_recovery flag is set, but no @j is present.\n" 938msgstr "@S đặt cờ needs_recovery, còn không có @j.\n" 939 940#. @-expanded: superblock needs_recovery flag is clear, but journal has data.\n 941#: e2fsck/problem.c:236 942msgid "@S needs_recovery flag is clear, but @j has data.\n" 943msgstr "Cờ @S needs_recovery vẫn tốt, còn @j có dữ liệu.\n" 944 945#. @-expanded: Clear journal 946#: e2fsck/problem.c:241 947msgid "Clear @j" 948msgstr "Xoá sạch @j" 949 950#. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem. 951#: e2fsck/problem.c:246 e2fsck/problem.c:695 952msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. " 953msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0." 954 955#. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n 956#: e2fsck/problem.c:251 957msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n" 958msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n" 959 960#. @-expanded: illegal %B (%b) found in orphaned inode %i.\n 961#: e2fsck/problem.c:256 962msgid "@I %B (%b) found in @o @i %i.\n" 963msgstr "%B (%b) @l được tìm trong @i @o %i.\n" 964 965#. @-expanded: Already cleared %B (%b) found in orphaned inode %i.\n 966#: e2fsck/problem.c:261 967msgid "Already cleared %B (%b) found in @o @i %i.\n" 968msgstr "Đã xoá sạch %B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n" 969 970#. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n 971#: e2fsck/problem.c:266 972#, c-format 973msgid "@I @o @i %i in @S.\n" 974msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n" 975 976#. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n 977#: e2fsck/problem.c:271 978#, c-format 979msgid "@I @i %i in @o @i list.\n" 980msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n" 981 982#. @-expanded: journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n 983#: e2fsck/problem.c:276 984msgid "@j @S has an unknown read-only feature flag set.\n" 985msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng chỉ đọc không rõ.\n" 986 987#. @-expanded: journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n 988#: e2fsck/problem.c:281 989msgid "@j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n" 990msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng không tương thích không rõ.\n" 991 992#. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n 993#: e2fsck/problem.c:286 994msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n" 995msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n" 996 997#. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n 998#. @-expanded: \n 999#: e2fsck/problem.c:291 1000#, c-format 1001msgid "" 1002"Moving @j from /%s to hidden @i.\n" 1003"\n" 1004msgstr "" 1005"Đang di chuyển @j từ /%s sang @i bị ẩn.\n" 1006"\n" 1007 1008#. @-expanded: Error moving journal: %m\n 1009#. @-expanded: \n 1010#: e2fsck/problem.c:296 1011#, c-format 1012msgid "" 1013"Error moving @j: %m\n" 1014"\n" 1015msgstr "" 1016"Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n" 1017"\n" 1018 1019#. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n 1020#. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n 1021#. @-expanded: \n 1022#: e2fsck/problem.c:301 1023msgid "" 1024"Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n" 1025"Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n" 1026"\n" 1027msgstr "" 1028"Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n" 1029"Đang xoá sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1...\n" 1030"\n" 1031 1032#. @-expanded: Run journal anyway 1033#: e2fsck/problem.c:307 1034msgid "Run @j anyway" 1035msgstr "Vẫn chạy @j" 1036 1037#. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n 1038#: e2fsck/problem.c:312 1039msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n" 1040msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n" 1041 1042#. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n 1043#. @-expanded: \n 1044#: e2fsck/problem.c:317 1045msgid "" 1046"Backing up @j @i @b information.\n" 1047"\n" 1048msgstr "" 1049"Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n" 1050"\n" 1051 1052#. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n 1053#. @-expanded: is %N; should be zero. 1054#: e2fsck/problem.c:322 1055msgid "" 1056"@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n" 1057"is %N; @s zero. " 1058msgstr "" 1059"@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n" 1060"@s số không. " 1061 1062#. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero. 1063#: e2fsck/problem.c:328 1064msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. " 1065msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không.. " 1066 1067#. @-expanded: Resize inode not valid. 1068#: e2fsck/problem.c:333 1069msgid "Resize @i not valid. " 1070msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ. " 1071 1072#. @-expanded: superblock last mount time (%t,\n 1073#. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n 1074#: e2fsck/problem.c:338 1075msgid "" 1076"@S last mount time (%t,\n" 1077"\tnow = %T) is in the future.\n" 1078msgstr "" 1079"Giờ gắn kết @S cuối cùng\n" 1080"(%t, bây giờ = %T) nằm trong thời tương lai.\n" 1081 1082#. @-expanded: superblock last write time (%t,\n 1083#. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n 1084#: e2fsck/problem.c:343 1085msgid "" 1086"@S last write time (%t,\n" 1087"\tnow = %T) is in the future.\n" 1088msgstr "Giờ ghi nhớ @S cuối cùng(%t, bây giờ = %T) nằm trong thì tương lai.\n" 1089 1090#. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X. 1091#: e2fsck/problem.c:347 1092#, c-format 1093msgid "@S hint for external superblock @s %X. " 1094msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. " 1095 1096#. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n 1097#. @-expanded: \n 1098#: e2fsck/problem.c:352 1099msgid "" 1100"Adding dirhash hint to @f.\n" 1101"\n" 1102msgstr "" 1103"Đang thêm mẹo dirhash vào @f.\n" 1104"\n" 1105 1106#. @-expanded: group descriptor %g checksum is %04x, should be %04y. 1107#: e2fsck/problem.c:357 1108msgid "@g descriptor %g checksum is %04x, should be %04y. " 1109msgstr "Mô tả @g %g có tổng kiểm là %04x, phải là %04y." 1110 1111#. @-expanded: group descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n 1112#: e2fsck/problem.c:362 1113#, c-format 1114msgid "@g descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n" 1115msgstr "Mô tả @g %g có nhãn là chưa khởi tạo mà không có tập tính năng.\n" 1116 1117#. @-expanded: group descriptor %g has invalid unused inodes count %b. 1118#: e2fsck/problem.c:367 1119msgid "@g descriptor %g has invalid unused inodes count %b. " 1120msgstr "Mô tả @g %g sai đếm các nút thông tin chưa dùng %b. " 1121 1122#. @-expanded: Last group block bitmap uninitialized. 1123#: e2fsck/problem.c:372 1124msgid "Last @g @b @B uninitialized. " 1125msgstr "Chưa khởi tạo @B @b @g cuối cùng. " 1126 1127#: e2fsck/problem.c:377 1128#, c-format 1129msgid "Journal transaction %i was corrupt, replay was aborted.\n" 1130msgstr "Giao dịch nhật ký %i bị hỏng nên hủy bỏ tiến trình phát lại.\n" 1131 1132#: e2fsck/problem.c:381 1133msgid "The test_fs flag is set (and ext4 is available). " 1134msgstr "Cờ “test_fs” được đặt (và ext4 sẵn sàng)" 1135 1136#. @-expanded: superblock last mount time is in the future.\n 1137#. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly 1138#. @-expanded: set) 1139#: e2fsck/problem.c:386 1140msgid "" 1141"@S last mount time is in the future.\n" 1142"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set) " 1143msgstr "" 1144"Giờ gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai\n" 1145"\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)." 1146 1147#. @-expanded: superblock last write time is in the future.\n 1148#. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly 1149#. @-expanded: set). 1150#: e2fsck/problem.c:392 1151msgid "" 1152"@S last write time is in the future.\n" 1153"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set). " 1154msgstr "" 1155"Giờ ghi nhớ @S cuối cùng nằm trong tương lai\n" 1156"\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)." 1157 1158#. @-expanded: One or more block group descriptor checksums are invalid. 1159#: e2fsck/problem.c:398 1160msgid "One or more @b @g descriptor checksums are invalid. " 1161msgstr "Lỗi: một hay nhiều tổng kiểm bộ mô tả @g @b không phải hợp lệ. " 1162 1163#. @-expanded: Setting free inodes count to %j (was %i)\n 1164#: e2fsck/problem.c:403 1165msgid "Setting free @is count to %j (was %i)\n" 1166msgstr "Đang đặt số lượng @is thành %j (là %i)\n" 1167 1168#. @-expanded: Setting free blocks count to %c (was %b)\n 1169#: e2fsck/problem.c:408 1170msgid "Setting free @bs count to %c (was %b)\n" 1171msgstr "Đang đặt số lượng @bs thành %c (là %b)\n" 1172 1173#. @-expanded: Making quota inode %i (%Q) hidden.\n 1174#: e2fsck/problem.c:413 1175msgid "Making @q @i %i (%Q) hidden.\n" 1176msgstr "Làm cho @q @is %i (%Q) ẩn đi.\n" 1177 1178#. @-expanded: superblock has invalid MMP block. 1179#: e2fsck/problem.c:418 1180msgid "@S has invalid MMP block. " 1181msgstr "@S có khối MMP không hợp lệ. " 1182 1183#. @-expanded: superblock has invalid MMP magic. 1184#: e2fsck/problem.c:423 1185msgid "@S has invalid MMP magic. " 1186msgstr "@S có số màu nhiệm MMP không hợp lệ." 1187 1188#: e2fsck/problem.c:428 1189#, c-format 1190msgid "ext2fs_open2: %m\n" 1191msgstr "ext2fs_open2: %m\n" 1192 1193#: e2fsck/problem.c:433 1194#, c-format 1195msgid "ext2fs_check_desc: %m\n" 1196msgstr "ext2fs_check_desc: %m\n" 1197 1198#. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n 1199#: e2fsck/problem.c:440 1200msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n" 1201msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n" 1202 1203#. @-expanded: root inode is not a directory. 1204#: e2fsck/problem.c:444 1205msgid "@r is not a @d. " 1206msgstr "@r không phải @d. " 1207 1208#. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs). 1209#: e2fsck/problem.c:449 1210msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). " 1211msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). " 1212 1213#. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode. 1214#: e2fsck/problem.c:454 1215msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. " 1216msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n." 1217 1218#. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime. 1219#: e2fsck/problem.c:459 1220#, c-format 1221msgid "@D @i %i has zero dtime. " 1222msgstr "@i @D %i có dtime bằng không. " 1223 1224#. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set. 1225#: e2fsck/problem.c:464 1226#, c-format 1227msgid "@i %i is in use, but has dtime set. " 1228msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime. " 1229 1230#. @-expanded: inode %i is a zero-length directory. 1231#: e2fsck/problem.c:469 1232#, c-format 1233msgid "@i %i is a @z @d. " 1234msgstr "@i %i là @d @z. " 1235 1236#. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n 1237#: e2fsck/problem.c:474 1238msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n" 1239msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n" 1240 1241#. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n 1242#: e2fsck/problem.c:479 1243msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n" 1244msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n" 1245 1246#. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n 1247#: e2fsck/problem.c:484 1248msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n" 1249msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n" 1250 1251#. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad. 1252#: e2fsck/problem.c:489 1253msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. " 1254msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai" 1255 1256#. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad. 1257#: e2fsck/problem.c:494 1258msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. " 1259msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai." 1260 1261#. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N. 1262#: e2fsck/problem.c:499 1263msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. " 1264msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N. " 1265 1266#. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N. 1267#: e2fsck/problem.c:504 1268msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. " 1269msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N. " 1270 1271#. @-expanded: illegal %B (%b) in inode %i. 1272#: e2fsck/problem.c:509 1273msgid "@I %B (%b) in @i %i. " 1274msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i %i. " 1275 1276#. @-expanded: %B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i. 1277#: e2fsck/problem.c:514 1278msgid "%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. " 1279msgstr "%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i. " 1280 1281#. @-expanded: inode %i has illegal block(s). 1282#: e2fsck/problem.c:519 1283#, c-format 1284msgid "@i %i has illegal @b(s). " 1285msgstr "@i %i có @b cấm. " 1286 1287#. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n 1288#: e2fsck/problem.c:524 1289#, c-format 1290msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n" 1291msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n" 1292 1293#. @-expanded: illegal %B (%b) in bad block inode. 1294#: e2fsck/problem.c:529 1295msgid "@I %B (%b) in bad @b @i. " 1296msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i @b sai. " 1297 1298#. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s). 1299#: e2fsck/problem.c:534 1300msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). " 1301msgstr "@i @b sai có @b cấm. " 1302 1303#. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n 1304#: e2fsck/problem.c:539 1305msgid "Duplicate or bad @b in use!\n" 1306msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n" 1307 1308#. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block. 1309#: e2fsck/problem.c:544 1310msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. " 1311msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. " 1312 1313#. @-expanded: \n 1314#. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n 1315#. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n 1316#. @-expanded: in the filesystem.\n 1317#: e2fsck/problem.c:549 1318msgid "" 1319"\n" 1320"The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n" 1321"should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n" 1322"in the @f.\n" 1323msgstr "" 1324"\n" 1325"@i @n gần như chắc chắn đã hỏng. Đề nghị bạn dừng ngay bây giờ\n" 1326"và chạy lệnh “e2fsck -c” để quét tìm khối sai trong @f.\n" 1327 1328#. @-expanded: \n 1329#. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n 1330#: e2fsck/problem.c:556 1331msgid "" 1332"\n" 1333"If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n" 1334msgstr "" 1335"\n" 1336"@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n" 1337 1338#. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n 1339#. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n 1340#. @-expanded: \n 1341#: e2fsck/problem.c:561 1342msgid "" 1343"You can remove this @b from the bad @b list and hope\n" 1344"that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n" 1345"\n" 1346msgstr "" 1347"Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n" 1348"và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n" 1349"\n" 1350 1351#. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n 1352#: e2fsck/problem.c:567 1353msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n" 1354msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n" 1355 1356#. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n 1357#: e2fsck/problem.c:572 1358msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n" 1359msgstr "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n" 1360 1361#. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n 1362#: e2fsck/problem.c:578 1363msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n" 1364msgstr "Cảnh báo: @S của @g %g (%b) là sai.\n" 1365 1366#. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n 1367#: e2fsck/problem.c:583 1368msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n" 1369msgstr "Cảnh báo: bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n" 1370 1371#. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n 1372#: e2fsck/problem.c:589 1373msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n" 1374msgstr "Lỗi lập trình ? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n" 1375 1376#. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n 1377#: e2fsck/problem.c:595 1378msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n" 1379msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n" 1380 1381#. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n 1382#: e2fsck/problem.c:600 1383#, c-format 1384msgid "@A @b buffer for relocating %s\n" 1385msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n" 1386 1387#. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n 1388#: e2fsck/problem.c:605 1389msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n" 1390msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c...\n" 1391 1392#. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n 1393#: e2fsck/problem.c:610 1394#, c-format 1395msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n" 1396msgstr "Đang định vị lại %2$s của @g %1$g sang %3$c...\n" 1397 1398#. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n 1399#: e2fsck/problem.c:615 1400msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n" 1401msgstr "Cảnh báo: không thể đọc @b %b trên %s: %m\n" 1402 1403#. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n 1404#: e2fsck/problem.c:620 1405msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n" 1406msgstr "Cảnh báo: không thể ghi @b %b cho %s: %m\n" 1407 1408#. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n 1409#: e2fsck/problem.c:625 e2fsck/problem.c:1474 1410msgid "@A @i @B (%N): %m\n" 1411msgstr "@A @B @i (%N): %m\n" 1412 1413#. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n 1414#: e2fsck/problem.c:630 1415msgid "@A @b @B (%N): %m\n" 1416msgstr "@A @B @b (%N): %m\n" 1417 1418#. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n 1419#: e2fsck/problem.c:635 1420#, c-format 1421msgid "@A icount link information: %m\n" 1422msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n" 1423 1424#. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n 1425#: e2fsck/problem.c:640 1426#, c-format 1427msgid "@A @d @b array: %m\n" 1428msgstr "@A mảng @d @d: %m\n" 1429 1430#. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n 1431#: e2fsck/problem.c:645 1432#, c-format 1433msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n" 1434msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n" 1435 1436#. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n 1437#: e2fsck/problem.c:650 1438#, c-format 1439msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n" 1440msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n" 1441 1442#. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n 1443#: e2fsck/problem.c:655 1444msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n" 1445msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n" 1446 1447#. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n 1448#: e2fsck/problem.c:660 1449msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n" 1450msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n" 1451 1452#. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n 1453#: e2fsck/problem.c:666 1454#, c-format 1455msgid "Error reading @i %i: %m\n" 1456msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n" 1457 1458#. @-expanded: inode %i has imagic flag set. 1459#: e2fsck/problem.c:674 1460#, c-format 1461msgid "@i %i has imagic flag set. " 1462msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic. " 1463 1464#. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n 1465#. @-expanded: or append-only flag set. 1466#: e2fsck/problem.c:679 1467#, c-format 1468msgid "" 1469"Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n" 1470"or append-only flag set. " 1471msgstr "" 1472"Tập tin (@vị/ổ cắm/FIFO/liên kết tượng trưng) đặc biệt\n" 1473"(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n" 1474"chỉ phu thêm (append-only)." 1475 1476#. @-expanded: inode %i has compression flag set on filesystem without compression support. 1477#: e2fsck/problem.c:685 1478#, c-format 1479msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support. " 1480msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c." 1481 1482#. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size. 1483#: e2fsck/problem.c:690 1484#, c-format 1485msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. " 1486msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không." 1487 1488#. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data. 1489#: e2fsck/problem.c:700 1490msgid "@j @i is not in use, but contains data. " 1491msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu." 1492 1493#. @-expanded: journal is not regular file. 1494#: e2fsck/problem.c:705 1495msgid "@j is not regular file. " 1496msgstr "@j không phải tập tin chuẩn. " 1497 1498#. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list. 1499#: e2fsck/problem.c:710 1500#, c-format 1501msgid "@i %i was part of the @o @i list. " 1502msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o. " 1503 1504#. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found. 1505#: e2fsck/problem.c:716 1506msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. " 1507msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết thừa bị hỏng." 1508 1509#. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n 1510#: e2fsck/problem.c:721 1511msgid "@A refcount structure (%N): %m\n" 1512msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n" 1513 1514#. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i. 1515#: e2fsck/problem.c:726 1516msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. " 1517msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i. " 1518 1519#. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b. 1520#: e2fsck/problem.c:731 1521msgid "@i %i has a bad @a @b %b. " 1522msgstr "@i %i có một @b @a %b. " 1523 1524#. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m). 1525#: e2fsck/problem.c:736 1526msgid "Error reading @a @b %b (%m). " 1527msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m). " 1528 1529#. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %r, should be %N. 1530#: e2fsck/problem.c:741 1531msgid "@a @b %b has reference count %r, @s %N. " 1532msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %r, @s %N. " 1533 1534#. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m). 1535#: e2fsck/problem.c:746 1536msgid "Error writing @a @b %b (%m). " 1537msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m). " 1538 1539#. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1. 1540#: e2fsck/problem.c:751 1541msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. " 1542msgstr "@b @a %b có h_@b > 1. " 1543 1544#. @-expanded: error allocating extended attribute block %b. 1545#: e2fsck/problem.c:756 1546msgid "@A @a @b %b. " 1547msgstr "@A @b @a %b. " 1548 1549#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision). 1550#: e2fsck/problem.c:761 1551msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). " 1552msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)." 1553 1554#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name). 1555#: e2fsck/problem.c:766 1556msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). " 1557msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). " 1558 1559#. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value). 1560#: e2fsck/problem.c:771 1561msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). " 1562msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n). " 1563 1564#. @-expanded: inode %i is too big. 1565#: e2fsck/problem.c:776 1566#, c-format 1567msgid "@i %i is too big. " 1568msgstr "@i %i quá lớn. " 1569 1570#. @-expanded: %B (%b) causes directory to be too big. 1571#: e2fsck/problem.c:780 1572msgid "%B (%b) causes @d to be too big. " 1573msgstr "%B (%b) gây ra @d quá lớn. " 1574 1575#: e2fsck/problem.c:785 1576msgid "%B (%b) causes file to be too big. " 1577msgstr "%B (%b) gây ra tập tin quá lớn. " 1578 1579#: e2fsck/problem.c:790 1580msgid "%B (%b) causes symlink to be too big. " 1581msgstr "%B (%b) làm cho liên kết tượng trưng quá lớn." 1582 1583#. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n 1584#: e2fsck/problem.c:795 1585#, c-format 1586msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n" 1587msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n" 1588 1589#. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n 1590#: e2fsck/problem.c:800 1591#, c-format 1592msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n" 1593msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n" 1594 1595#. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n 1596#: e2fsck/problem.c:805 1597#, c-format 1598msgid "@h %i has an @n root node.\n" 1599msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n" 1600 1601#. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n 1602#: e2fsck/problem.c:810 1603msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n" 1604msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n" 1605 1606#. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n 1607#: e2fsck/problem.c:815 1608#, c-format 1609msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n" 1610msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n" 1611 1612#. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n 1613#: e2fsck/problem.c:820 1614msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n" 1615msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n" 1616 1617#. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n 1618#. @-expanded: filesystem metadata. 1619#: e2fsck/problem.c:825 1620msgid "" 1621"Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n" 1622"@f metadata. " 1623msgstr "" 1624"@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n" 1625"siêu dữ liệu @f. " 1626 1627#. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m. 1628#: e2fsck/problem.c:831 1629#, c-format 1630msgid "Resize @i (re)creation failed: %m." 1631msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m." 1632 1633#. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n 1634#: e2fsck/problem.c:836 1635msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n" 1636msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n" 1637 1638#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n 1639#: e2fsck/problem.c:841 1640msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n" 1641msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n" 1642 1643#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n 1644#: e2fsck/problem.c:846 1645msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n" 1646msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n" 1647 1648#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n 1649#: e2fsck/problem.c:851 1650msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n" 1651msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n" 1652 1653#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n 1654#: e2fsck/problem.c:856 1655msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n" 1656msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n" 1657 1658#. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid\n 1659#: e2fsck/problem.c:861 1660msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n\n" 1661msgstr "@a trong @i %i có một chuỗi duy nhất (%N) mà @n\n" 1662 1663#. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n 1664#: e2fsck/problem.c:866 1665msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n" 1666msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n" 1667 1668#. @-expanded: Error while reading over extent tree in inode %i: %m\n 1669#: e2fsck/problem.c:871 1670#, c-format 1671msgid "Error while reading over @x tree in @i %i: %m\n" 1672msgstr "Gặp lỗi khi đọc qua cây @x trong @i %i: %m\n" 1673 1674#. @-expanded: Failed to iterate extents in inode %i\n 1675#. @-expanded: \t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n 1676#: e2fsck/problem.c:876 1677msgid "" 1678"Failed to iterate extents in @i %i\n" 1679"\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n" 1680msgstr "" 1681"Không lặp lại tầm trong @i %i\n" 1682"\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n" 1683 1684#. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n 1685#. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n 1686#: e2fsck/problem.c:882 1687msgid "" 1688"@i %i has an @n extent\n" 1689"\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n" 1690msgstr "" 1691"@i %i có một phạm vi @n\n" 1692"\t(@b hợp lý %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n" 1693 1694#. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n 1695#. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, invalid len %N)\n 1696#: e2fsck/problem.c:887 1697msgid "" 1698"@i %i has an @n extent\n" 1699"\t(logical @b %c, physical @b %b, @n len %N)\n" 1700msgstr "" 1701"@i %i có một phạm vi @n\n" 1702"\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài @n %N)\n" 1703 1704#. @-expanded: inode %i has EXTENTS_FL flag set on filesystem without extents support.\n 1705#: e2fsck/problem.c:892 1706#, c-format 1707msgid "@i %i has EXTENTS_FL flag set on @f without extents support.\n" 1708msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n" 1709 1710#. @-expanded: inode %i is in extent format, but superblock is missing EXTENTS feature\n 1711#: e2fsck/problem.c:897 1712#, c-format 1713msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n" 1714msgstr "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n" 1715 1716#. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n 1717#: e2fsck/problem.c:902 1718#, c-format 1719msgid "@i %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n" 1720msgstr "@i %i thiếu EXTENTS_FL, nhưng theo định dạng phạm vi\n" 1721 1722#: e2fsck/problem.c:907 1723#, c-format 1724msgid "Fast symlink %i has EXTENT_FL set. " 1725msgstr "Liên kết tượng trưng nhanh %i đã đặt EXTENTS_FL. " 1726 1727#. @-expanded: inode %i has out of order extents\n 1728#. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b, len %N)\n 1729#: e2fsck/problem.c:912 1730msgid "" 1731"@i %i has out of order extents\n" 1732"\t(@n logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n" 1733msgstr "" 1734"@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n" 1735"\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài %N)\n" 1736 1737#. @-expanded: inode %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n 1738#: e2fsck/problem.c:916 1739msgid "@i %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n" 1740msgstr "@i %i có một nút tầm không hợp lệ (blk %b, lblk %c)\n" 1741 1742#. @-expanded: Error converting subcluster block bitmap: %m\n 1743#: e2fsck/problem.c:921 1744#, c-format 1745msgid "Error converting subcluster @b @B: %m\n" 1746msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi liên cung con @b @B: %m\n" 1747 1748#. @-expanded: quota inode is not regular file. 1749#: e2fsck/problem.c:926 1750msgid "@q @i is not regular file. " 1751msgstr "@q @i không phải tập tin thông thường. " 1752 1753#. @-expanded: quota inode is not in use, but contains data. 1754#: e2fsck/problem.c:931 1755msgid "@q @i is not in use, but contains data. " 1756msgstr "@q @i đang không được dùng, nhưng chứa dữ liệu." 1757 1758#. @-expanded: quota inode is visible to the user. 1759#: e2fsck/problem.c:936 1760msgid "@q @i is visible to the user. " 1761msgstr "@q @i sẵn dùng." 1762 1763#. @-expanded: The bad block inode looks invalid. 1764#: e2fsck/problem.c:941 1765msgid "The bad @b @i looks @n. " 1766msgstr "The bad @b @i looks @n. " 1767 1768#. @-expanded: inode %i has zero length extent\n 1769#. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b)\n 1770#: e2fsck/problem.c:946 1771msgid "" 1772"@i %i has zero length extent\n" 1773"\t(@n logical @b %c, physical @b %b)\n" 1774msgstr "" 1775"@i %i có phần mở rộng mà độ dài bằng không\n" 1776"\t(@n lôgíc @b %c, vật lý @b %b)\n" 1777 1778#. @-expanded: Interior extent node level %N of inode %i:\n 1779#. @-expanded: Logical start %b does not match logical start %c at next level. 1780#: e2fsck/problem.c:953 1781msgid "" 1782"Interior @x node level %N of @i %i:\n" 1783"Logical start %b does not match logical start %c at next level. " 1784msgstr "" 1785"Ở trong nút @x mức %N/@i %i:\n" 1786"Khởi đầu lô-gíc %b không khớp với khởi đầu lô-gíc %c tại mức kế tiếp. " 1787 1788#. @-expanded: inode %i, end of extent exceeds allowed value\n 1789#. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, len %N)\n 1790#: e2fsck/problem.c:959 1791msgid "" 1792"@i %i, end of extent exceeds allowed value\n" 1793"\t(logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n" 1794msgstr "" 1795"@i %i, điểm kết thúc vượt quá giá trị cho phép\n" 1796"\t(lô-gíc @b %c, vật lý @b %b, dài %N)\n" 1797 1798#. @-expanded: \n 1799#. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n 1800#. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n 1801#: e2fsck/problem.c:967 1802msgid "" 1803"\n" 1804"Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n" 1805"Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n" 1806msgstr "" 1807"\n" 1808"Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n" 1809"bởi nhiều @i...\n" 1810"Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n" 1811 1812#. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i: 1813#: e2fsck/problem.c:973 1814#, c-format 1815msgid "@m @b(s) in @i %i:" 1816msgstr "@b @m trong @i %i:" 1817 1818#: e2fsck/problem.c:988 1819#, c-format 1820msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n" 1821msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n" 1822 1823#. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n 1824#: e2fsck/problem.c:993 1825#, c-format 1826msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n" 1827msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n" 1828 1829#. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n 1830#: e2fsck/problem.c:998 1831#, c-format 1832msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n" 1833msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n" 1834 1835#. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n 1836#: e2fsck/problem.c:1003 e2fsck/problem.c:1318 1837msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n" 1838msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n" 1839 1840#. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n 1841#: e2fsck/problem.c:1008 1842msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n" 1843msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n" 1844 1845#. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n 1846#: e2fsck/problem.c:1014 1847msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n" 1848msgstr "Lần qua 1D: đang điều hoà các @b @m\n" 1849 1850#. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n 1851#. @-expanded: has %r multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n 1852#: e2fsck/problem.c:1019 1853msgid "" 1854"File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n" 1855" has %r @m @b(s), shared with %N file(s):\n" 1856msgstr "" 1857"Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n" 1858" có %r @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n" 1859 1860#. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n 1861#: e2fsck/problem.c:1025 1862msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n" 1863msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n" 1864 1865#. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n 1866#: e2fsck/problem.c:1030 1867msgid "\t<@f metadata>\n" 1868msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n" 1869 1870#. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n 1871#. @-expanded: \n 1872#: e2fsck/problem.c:1035 1873msgid "" 1874"(There are %N @is containing @m @bs.)\n" 1875"\n" 1876msgstr "" 1877"(Có %N @is chứa @b @m.)\n" 1878"\n" 1879 1880#. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n 1881#. @-expanded: \n 1882#: e2fsck/problem.c:1040 1883msgid "" 1884"@m @bs already reassigned or cloned.\n" 1885"\n" 1886msgstr "" 1887"@b @m đã được gán lại hay nhân bản.\n" 1888"\n" 1889 1890#: e2fsck/problem.c:1053 1891#, c-format 1892msgid "Couldn't clone file: %m\n" 1893msgstr "Không thể nhái theo tập tin: %m\n" 1894 1895#. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n 1896#: e2fsck/problem.c:1059 1897msgid "Pass 2: Checking @d structure\n" 1898msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n" 1899 1900#. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n 1901#: e2fsck/problem.c:1064 1902#, c-format 1903msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n" 1904msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm “.” trong @i @d %i.\n" 1905 1906#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n 1907#: e2fsck/problem.c:1069 1908msgid "@E has @n @i #: %Di.\n" 1909msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n" 1910 1911#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di. 1912#: e2fsck/problem.c:1074 1913msgid "@E has @D/unused @i %Di. " 1914msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. " 1915 1916#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.' 1917#: e2fsck/problem.c:1079 1918msgid "@E @L to '.' " 1919msgstr "@E @L đến “.” " 1920 1921#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n 1922#: e2fsck/problem.c:1084 1923msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n" 1924msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n" 1925 1926#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n 1927#: e2fsck/problem.c:1089 1928msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n" 1929msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n" 1930 1931#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n 1932#: e2fsck/problem.c:1094 1933msgid "@E @L to the @r.\n" 1934msgstr "@E @L tới @r.\n" 1935 1936#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n 1937#: e2fsck/problem.c:1099 1938msgid "@E has illegal characters in its name.\n" 1939msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n" 1940 1941#. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n 1942#: e2fsck/problem.c:1104 1943#, c-format 1944msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n" 1945msgstr "Thiếu “.” trong @i @d %i.\n" 1946 1947#. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n 1948#: e2fsck/problem.c:1109 1949#, c-format 1950msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n" 1951msgstr "Thiếu “..” trong @i @d %i.\n" 1952 1953#. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n 1954#: e2fsck/problem.c:1114 1955msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n" 1956msgstr "@e “%Dn” thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s “.”\n" 1957 1958#. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n 1959#: e2fsck/problem.c:1119 1960msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n" 1961msgstr "@e “%Dn” thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s “..”\n" 1962 1963#. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n 1964#: e2fsck/problem.c:1124 1965msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n" 1966msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n" 1967 1968#. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n 1969#: e2fsck/problem.c:1129 1970msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n" 1971msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n" 1972 1973#. @-expanded: i_dir_acl for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n 1974#: e2fsck/problem.c:1134 1975msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n" 1976msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n" 1977 1978#. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n 1979#: e2fsck/problem.c:1139 1980msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n" 1981msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n" 1982 1983#. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n 1984#: e2fsck/problem.c:1144 1985msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n" 1986msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n" 1987 1988#. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n 1989#: e2fsck/problem.c:1149 1990msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n" 1991msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n" 1992 1993#. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory corrupted\n 1994#: e2fsck/problem.c:1154 1995msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d corrupted\n" 1996msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n" 1997 1998#. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: filename too long\n 1999#: e2fsck/problem.c:1159 2000msgid "@d @i %i, %B, offset %N: filename too long\n" 2001msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n" 2002 2003#. @-expanded: directory inode %i has an unallocated %B. 2004#: e2fsck/problem.c:1164 2005msgid "@d @i %i has an unallocated %B. " 2006msgstr "@i @d %i có một %B chưa cấp phát. " 2007 2008#. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n 2009#: e2fsck/problem.c:1169 2010#, c-format 2011msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n" 2012msgstr "@e @d “.” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n" 2013 2014#. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n 2015#: e2fsck/problem.c:1174 2016#, c-format 2017msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n" 2018msgstr "@e @d “..” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n" 2019 2020#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n 2021#: e2fsck/problem.c:1179 2022msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n" 2023msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n" 2024 2025#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n 2026#: e2fsck/problem.c:1184 2027msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n" 2028msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n" 2029 2030#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n 2031#: e2fsck/problem.c:1189 2032msgid "@E is duplicate '.' @e.\n" 2033msgstr "@E là @e “.” trùng.\n" 2034 2035#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n 2036#: e2fsck/problem.c:1194 2037msgid "@E is duplicate '..' @e.\n" 2038msgstr "@E là @e “..” trùng.\n" 2039 2040#: e2fsck/problem.c:1199 e2fsck/problem.c:1499 2041#, c-format 2042msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n" 2043msgstr "Lỗi nội bộ: không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n" 2044 2045#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n 2046#: e2fsck/problem.c:1204 2047msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n" 2048msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n" 2049 2050#. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n 2051#: e2fsck/problem.c:1209 2052#, c-format 2053msgid "@A icount structure: %m\n" 2054msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n" 2055 2056#. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n 2057#: e2fsck/problem.c:1214 2058#, c-format 2059msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n" 2060msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n" 2061 2062#. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n 2063#: e2fsck/problem.c:1219 2064msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n" 2065msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n" 2066 2067#. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n 2068#: e2fsck/problem.c:1224 2069msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n" 2070msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n" 2071 2072#. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n 2073#: e2fsck/problem.c:1229 2074#, c-format 2075msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n" 2076msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n" 2077 2078#. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n 2079#: e2fsck/problem.c:1234 2080#, c-format 2081msgid "Error deallocating @i %i: %m\n" 2082msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n" 2083 2084#. @-expanded: directory entry for '.' in %p (%i) is big.\n 2085#: e2fsck/problem.c:1239 2086#, c-format 2087msgid "@d @e for '.' in %p (%i) is big.\n" 2088msgstr "@d @e đối với “.” trong %p (%i) quá lớn.\n" 2089 2090#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n 2091#: e2fsck/problem.c:1244 2092msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n" 2093msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n" 2094 2095#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n 2096#: e2fsck/problem.c:1249 2097msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n" 2098msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n" 2099 2100#. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n 2101#: e2fsck/problem.c:1254 2102msgid "Setting filetype for @E to %N.\n" 2103msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n" 2104 2105#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n 2106#: e2fsck/problem.c:1259 2107msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n" 2108msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n" 2109 2110#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n 2111#: e2fsck/problem.c:1264 2112msgid "@E has filetype set.\n" 2113msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n" 2114 2115#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n 2116#: e2fsck/problem.c:1269 2117msgid "@E has a @z name.\n" 2118msgstr "@E có tên @z.\n" 2119 2120#. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n 2121#: e2fsck/problem.c:1274 2122msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n" 2123msgstr "Liên kết tượng trưng %Q (@i #%i) @n.\n" 2124 2125#. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n 2126#: e2fsck/problem.c:1279 2127msgid "@a @b @F @n (%If).\n" 2128msgstr "@a @b @F @n (%If).\n" 2129 2130#. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n 2131#: e2fsck/problem.c:1284 2132msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n" 2133msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n" 2134 2135#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B not referenced\n 2136#: e2fsck/problem.c:1289 2137msgid "@p @h %d: %B not referenced\n" 2138msgstr "@p @h %d: %B không được tham chiếu\n" 2139 2140#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B referenced twice\n 2141#: e2fsck/problem.c:1294 2142msgid "@p @h %d: %B referenced twice\n" 2143msgstr "@p @h %d: %B được tham chiếu hai lần\n" 2144 2145#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad min hash\n 2146#: e2fsck/problem.c:1299 2147msgid "@p @h %d: %B has bad min hash\n" 2148msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối thiểu sai\n" 2149 2150#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad max hash\n 2151#: e2fsck/problem.c:1304 2152msgid "@p @h %d: %B has bad max hash\n" 2153msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối đa sai\n" 2154 2155#. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q). 2156#: e2fsck/problem.c:1309 2157msgid "@n @h %d (%q). " 2158msgstr "@h @n %d (%q). " 2159 2160#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n 2161#: e2fsck/problem.c:1313 2162msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n" 2163msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n" 2164 2165#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n 2166#: e2fsck/problem.c:1323 2167#, c-format 2168msgid "@p @h %d: root node is @n\n" 2169msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n" 2170 2171#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid limit (%N)\n 2172#: e2fsck/problem.c:1328 2173msgid "@p @h %d: %B has @n limit (%N)\n" 2174msgstr "@p @h %d: %B có giới hạn @n (%N)\n" 2175 2176#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid count (%N)\n 2177#: e2fsck/problem.c:1333 2178msgid "@p @h %d: %B has @n count (%N)\n" 2179msgstr "@p @h %d: %B có số đếm @n (%N)\n" 2180 2181#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has an unordered hash table\n 2182#: e2fsck/problem.c:1338 2183msgid "@p @h %d: %B has an unordered hash table\n" 2184msgstr "@p @h %d: %B có một bảng chuỗi duy nhất không đặt thứ tự\n" 2185 2186#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid depth (%N)\n 2187#: e2fsck/problem.c:1343 2188msgid "@p @h %d: %B has @n depth (%N)\n" 2189msgstr "@p @h %d: %B có chiều sâu @n (%N)\n" 2190 2191#. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found. 2192#: e2fsck/problem.c:1348 2193msgid "Duplicate @E found. " 2194msgstr "Tìm thấy @E trùng. " 2195 2196#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n 2197#. @-expanded: Rename to %s 2198#: e2fsck/problem.c:1353 2199#, no-c-format 2200msgid "" 2201"@E has a non-unique filename.\n" 2202"Rename to %s" 2203msgstr "" 2204"@E có tên tập tin không duy nhất.\n" 2205"Thay đổi tên thành %s" 2206 2207#. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n 2208#. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n 2209#. @-expanded: \n 2210#: e2fsck/problem.c:1358 2211msgid "" 2212"Duplicate @e '%Dn' found.\n" 2213"\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n" 2214"\n" 2215msgstr "" 2216"Tìm thấy @e “%Dn” trùng\n" 2217"\tnên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n" 2218"\n" 2219 2220#. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n 2221#: e2fsck/problem.c:1363 2222msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n" 2223msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n" 2224 2225#. @-expanded: Unexpected block in HTREE directory inode %d (%q).\n 2226#: e2fsck/problem.c:1368 2227msgid "Unexpected @b in @h %d (%q).\n" 2228msgstr "Gặp @b bất thường trong @h %d (%q).\n" 2229 2230#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di in group %g where _INODE_UNINIT is set.\n 2231#: e2fsck/problem.c:1372 2232msgid "@E references @i %Di in @g %g where _INODE_UNINIT is set.\n" 2233msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di trong @g %g ở vị trí đặt _INODE_UNINIT.\n" 2234 2235#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n 2236#: e2fsck/problem.c:1377 2237msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n" 2238msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g %g.\n" 2239 2240#. @-expanded: i_file_acl_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n 2241#: e2fsck/problem.c:1382 2242msgid "i_file_acl_hi @F %N, @s zero.\n" 2243msgstr "i_file_acl_hi @F %N, @s số không.\n" 2244 2245#. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n 2246#: e2fsck/problem.c:1389 2247msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n" 2248msgstr "Lần 3: Đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n" 2249 2250#. @-expanded: root inode not allocated. 2251#: e2fsck/problem.c:1394 2252msgid "@r not allocated. " 2253msgstr "Chưa cấp phát @r. " 2254 2255#. @-expanded: No room in lost+found directory. 2256#: e2fsck/problem.c:1399 2257msgid "No room in @l @d. " 2258msgstr "Không có chỗ còn rảnh trong @d @l. " 2259 2260#. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n 2261#: e2fsck/problem.c:1404 2262#, c-format 2263msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n" 2264msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n" 2265 2266#. @-expanded: /lost+found not found. 2267#: e2fsck/problem.c:1409 2268msgid "/@l not found. " 2269msgstr "/@l không tìm thấy." 2270 2271#. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n 2272#: e2fsck/problem.c:1414 2273msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n" 2274msgstr "“..” trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n" 2275 2276#. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n 2277#: e2fsck/problem.c:1419 2278msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n" 2279msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n" 2280 2281#. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n 2282#: e2fsck/problem.c:1424 2283#, c-format 2284msgid "Could not expand /@l: %m\n" 2285msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n" 2286 2287#: e2fsck/problem.c:1429 2288#, c-format 2289msgid "Could not reconnect %i: %m\n" 2290msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n" 2291 2292#. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n 2293#: e2fsck/problem.c:1434 2294#, c-format 2295msgid "Error while trying to find /@l: %m\n" 2296msgstr "Gặp lỗi khi thử tìm /@l: %m\n" 2297 2298#. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n 2299#: e2fsck/problem.c:1439 2300#, c-format 2301msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n" 2302msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi thử tạo @d /@l\n" 2303 2304#. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n 2305#: e2fsck/problem.c:1444 2306#, c-format 2307msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n" 2308msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi thử tạo @d /@l\n" 2309 2310#. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n 2311#: e2fsck/problem.c:1449 2312#, c-format 2313msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n" 2314msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi thử tạo @b @d mới\n" 2315 2316#. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n 2317#: e2fsck/problem.c:1454 2318#, c-format 2319msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n" 2320msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n" 2321 2322#. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n 2323#: e2fsck/problem.c:1459 2324#, c-format 2325msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n" 2326msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n" 2327 2328#. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n 2329#. @-expanded: \n 2330#: e2fsck/problem.c:1464 2331#, c-format 2332msgid "" 2333"Couldn't fix parent of @i %i: %m\n" 2334"\n" 2335msgstr "" 2336"Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n" 2337"\n" 2338 2339#. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n 2340#. @-expanded: \n 2341#: e2fsck/problem.c:1469 2342#, c-format 2343msgid "" 2344"Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n" 2345"\n" 2346msgstr "" 2347"Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n" 2348"\n" 2349 2350#. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n 2351#: e2fsck/problem.c:1479 2352#, c-format 2353msgid "Error creating root @d (%s): %m\n" 2354msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n" 2355 2356#. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n 2357#: e2fsck/problem.c:1484 2358#, c-format 2359msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n" 2360msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n" 2361 2362#. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n 2363#: e2fsck/problem.c:1489 2364msgid "@r is not a @d; aborting.\n" 2365msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n" 2366 2367#. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n 2368#: e2fsck/problem.c:1494 2369msgid "Cannot proceed without a @r.\n" 2370msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n" 2371 2372#. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n 2373#: e2fsck/problem.c:1504 2374#, c-format 2375msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n" 2376msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n" 2377 2378#: e2fsck/problem.c:1511 2379msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n" 2380msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n" 2381 2382#: e2fsck/problem.c:1516 2383#, c-format 2384msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m\n" 2385msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m\n" 2386 2387#: e2fsck/problem.c:1521 2388msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m\n" 2389msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m\n" 2390 2391#: e2fsck/problem.c:1526 2392msgid "Optimizing directories: " 2393msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: " 2394 2395#: e2fsck/problem.c:1543 2396msgid "Pass 4: Checking reference counts\n" 2397msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n" 2398 2399#. @-expanded: unattached zero-length inode %i. 2400#: e2fsck/problem.c:1548 2401#, c-format 2402msgid "@u @z @i %i. " 2403msgstr "@i @u @z %i. " 2404 2405#. @-expanded: unattached inode %i\n 2406#: e2fsck/problem.c:1553 2407#, c-format 2408msgid "@u @i %i\n" 2409msgstr "@i @u %i\n" 2410 2411#. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N. 2412#: e2fsck/problem.c:1558 2413msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. " 2414msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. " 2415 2416#. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n 2417#. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n 2418#. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n 2419#: e2fsck/problem.c:1562 2420msgid "" 2421"WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n" 2422"\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n" 2423"@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il. They @s the same!\n" 2424msgstr "" 2425"CẢNH BÁO: GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n" 2426"\tHOẶC NGƯỜI NAO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n" 2427"@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n" 2428 2429#. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n 2430#: e2fsck/problem.c:1572 2431msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n" 2432msgstr "Lần qua 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n" 2433 2434#. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set. 2435#: e2fsck/problem.c:1577 2436msgid "Padding at end of @i @B is not set. " 2437msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I." 2438 2439#. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set. 2440#: e2fsck/problem.c:1582 2441msgid "Padding at end of @b @B is not set. " 2442msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b." 2443 2444#. @-expanded: block bitmap differences: 2445#: e2fsck/problem.c:1587 2446msgid "@b @B differences: " 2447msgstr "Hiệu @B @b:" 2448 2449#. @-expanded: inode bitmap differences: 2450#: e2fsck/problem.c:1607 2451msgid "@i @B differences: " 2452msgstr "Hiệu @B @i:" 2453 2454#. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n 2455#: e2fsck/problem.c:1627 2456msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n" 2457msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n" 2458 2459#. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n 2460#: e2fsck/problem.c:1632 2461msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n" 2462msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n" 2463 2464#. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n 2465#: e2fsck/problem.c:1637 2466msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n" 2467msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n" 2468 2469#. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n 2470#: e2fsck/problem.c:1642 2471msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n" 2472msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n" 2473 2474#. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n 2475#: e2fsck/problem.c:1647 2476msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n" 2477msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n" 2478 2479#. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap 2480#. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n 2481#: e2fsck/problem.c:1652 2482msgid "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B endpoints (%i, %j)\n" 2483msgstr "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n" 2484 2485#: e2fsck/problem.c:1658 2486msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n" 2487msgstr "Lỗi nội bộ: đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n" 2488 2489#. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n 2490#: e2fsck/problem.c:1663 2491#, c-format 2492msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n" 2493msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n" 2494 2495#. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n 2496#: e2fsck/problem.c:1668 2497#, c-format 2498msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n" 2499msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n" 2500 2501#. @-expanded: group %g block(s) in use but group is marked BLOCK_UNINIT\n 2502#: e2fsck/problem.c:1693 2503#, c-format 2504msgid "@g %g @b(s) in use but @g is marked BLOCK_UNINIT\n" 2505msgstr "Các @b của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là BLOCK_UNINIT\n" 2506 2507#. @-expanded: group %g inode(s) in use but group is marked INODE_UNINIT\n 2508#: e2fsck/problem.c:1698 2509#, c-format 2510msgid "@g %g @i(s) in use but @g is marked INODE_UNINIT\n" 2511msgstr "Các @i của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là INODE_UNINIT\n" 2512 2513#. @-expanded: Recreate journal 2514#: e2fsck/problem.c:1705 2515msgid "Recreate @j" 2516msgstr "Tạo lại @j" 2517 2518#: e2fsck/problem.c:1710 2519msgid "Update quota info for quota type %N" 2520msgstr "Cập nhật thông tin hạn ngạch cho kiểu hạn ngạch %N" 2521 2522#: e2fsck/problem.c:1829 2523#, c-format 2524msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n" 2525msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n" 2526 2527#: e2fsck/problem.c:1954 e2fsck/problem.c:1958 2528msgid "IGNORED" 2529msgstr "BỊ BỎ QUA" 2530 2531#: e2fsck/scantest.c:79 2532#, c-format 2533msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n" 2534msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n" 2535 2536#: e2fsck/scantest.c:98 2537#, c-format 2538msgid "size of inode=%d\n" 2539msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n" 2540 2541#: e2fsck/scantest.c:119 2542msgid "while starting inode scan" 2543msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin" 2544 2545#: e2fsck/scantest.c:130 2546msgid "while doing inode scan" 2547msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin" 2548 2549#: e2fsck/super.c:188 2550#, c-format 2551msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d" 2552msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại khối “ext2fs_block_iterate” cho nút thông tin %d" 2553 2554#: e2fsck/super.c:211 2555#, c-format 2556msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount2 for inode %d" 2557msgstr "trong khi gọi hàm “ext2fs_adjust_ea_refcount” cho nút thông tin %d" 2558 2559#: e2fsck/super.c:272 2560msgid "Truncating" 2561msgstr "Đang cắt ngắn" 2562 2563#: e2fsck/super.c:273 2564msgid "Clearing" 2565msgstr "Đang xoá sạch" 2566 2567#: e2fsck/unix.c:74 2568#, c-format 2569msgid "" 2570"Usage: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b superblock] [-B blocksize]\n" 2571"\t\t[-I inode_buffer_blocks] [-P process_inode_size]\n" 2572"\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n" 2573"\t\t[-E extended-options] device\n" 2574msgstr "" 2575"Cách dùng: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n" 2576"\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n" 2577"\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_ngoài]\n" 2578"\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] thiết_bị\n" 2579 2580#: e2fsck/unix.c:80 2581#, c-format 2582msgid "" 2583"\n" 2584"Emergency help:\n" 2585" -p Automatic repair (no questions)\n" 2586" -n Make no changes to the filesystem\n" 2587" -y Assume \"yes\" to all questions\n" 2588" -c Check for bad blocks and add them to the badblock list\n" 2589" -f Force checking even if filesystem is marked clean\n" 2590msgstr "" 2591"\n" 2592"Trợ giúp khẩn cấp:\n" 2593" -p Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n" 2594" -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n" 2595" -y Giả sử trả lời “Có” mọi câu hỏi\n" 2596" -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n" 2597" -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là sạch\n" 2598 2599#: e2fsck/unix.c:86 2600#, c-format 2601msgid "" 2602" -v Be verbose\n" 2603" -b superblock Use alternative superblock\n" 2604" -B blocksize Force blocksize when looking for superblock\n" 2605" -j external_journal Set location of the external journal\n" 2606" -l bad_blocks_file Add to badblocks list\n" 2607" -L bad_blocks_file Set badblocks list\n" 2608msgstr "" 2609" -v Xuất chi tiết\n" 2610" -b siêu_khối Dùng siêu khối xen kẽ\n" 2611" -B cỡ_khối Buộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n" 2612" -j nhật_ký_bên_ngoài Đặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n" 2613" -l tập_tin_khối_sai Thêm vào danh sách các khối sai\n" 2614" -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n" 2615 2616#: e2fsck/unix.c:131 2617#, c-format 2618msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %llu/%llu blocks\n" 2619msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %llu/%llu khối\n" 2620 2621#: e2fsck/unix.c:157 2622#, c-format 2623msgid "" 2624"\n" 2625"%12u inode used (%2.2f%%, out of %u)\n" 2626msgid_plural "" 2627"\n" 2628"%12u inodes used (%2.2f%%, out of %u)\n" 2629msgstr[0] "" 2630"\n" 2631"%12u inode đã được dùng (%2.2f%%, vượt quá %u)\n" 2632 2633#: e2fsck/unix.c:161 2634#, c-format 2635msgid "%12u non-contiguous file (%0d.%d%%)\n" 2636msgid_plural "%12u non-contiguous files (%0d.%d%%)\n" 2637msgstr[0] "%12u tệp tin không kề nhau (%0d.%d%%)\n" 2638 2639#: e2fsck/unix.c:166 2640#, c-format 2641msgid "%12u non-contiguous directory (%0d.%d%%)\n" 2642msgid_plural "%12u non-contiguous directories (%0d.%d%%)\n" 2643msgstr[0] "%12u thư mục không kề nhau (%0d.%d%%)\n" 2644 2645#: e2fsck/unix.c:171 2646#, c-format 2647msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n" 2648msgstr " # số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n" 2649 2650#: e2fsck/unix.c:179 2651msgid " Extent depth histogram: " 2652msgstr " Đồ thị độ sâu: " 2653 2654#: e2fsck/unix.c:188 2655#, c-format 2656msgid "%12llu block used (%2.2f%%, out of %llu)\n" 2657msgid_plural "%12llu blocks used (%2.2f%%, out of %llu)\n" 2658msgstr[0] "%12llu khối đã dùng (%2.2f%%, vượt quá %llu)\n" 2659 2660#: e2fsck/unix.c:192 2661#, c-format 2662msgid "%12u bad block\n" 2663msgid_plural "%12u bad blocks\n" 2664msgstr[0] "%12u khối hỏng\n" 2665 2666#: e2fsck/unix.c:194 2667#, c-format 2668msgid "%12u large file\n" 2669msgid_plural "%12u large files\n" 2670msgstr[0] "%12u tập tin quá lớn\n" 2671 2672#: e2fsck/unix.c:196 2673#, c-format 2674msgid "" 2675"\n" 2676"%12u regular file\n" 2677msgid_plural "" 2678"\n" 2679"%12u regular files\n" 2680msgstr[0] "" 2681"\n" 2682"%12u tập tin thường\n" 2683 2684#: e2fsck/unix.c:198 2685#, c-format 2686msgid "%12u directory\n" 2687msgid_plural "%12u directories\n" 2688msgstr[0] "%12u thư mục\n" 2689 2690#: e2fsck/unix.c:200 2691#, c-format 2692msgid "%12u character device file\n" 2693msgid_plural "%12u character device files\n" 2694msgstr[0] "%12u thiết bị ký tự\n" 2695 2696#: e2fsck/unix.c:203 2697#, c-format 2698msgid "%12u block device file\n" 2699msgid_plural "%12u block device files\n" 2700msgstr[0] "%12u tệp tin thiết bị khối\n" 2701 2702#: e2fsck/unix.c:205 2703#, c-format 2704msgid "%12u fifo\n" 2705msgid_plural "%12u fifos\n" 2706msgstr[0] "%12u fifo\n" 2707 2708#: e2fsck/unix.c:207 2709#, c-format 2710msgid "%12u link\n" 2711msgid_plural "%12u links\n" 2712msgstr[0] "%12u liên kết\n" 2713 2714#: e2fsck/unix.c:209 2715#, c-format 2716msgid "%12u symbolic link" 2717msgid_plural "%12u symbolic links" 2718msgstr[0] "%12u liên kết tượng trưng" 2719 2720#: e2fsck/unix.c:211 2721#, c-format 2722msgid " (%u fast symbolic link)\n" 2723msgid_plural " (%u fast symbolic links)\n" 2724msgstr[0] " (%u liên kết tượng trưng nhanh)\n" 2725 2726#: e2fsck/unix.c:215 2727#, c-format 2728msgid "%12u socket\n" 2729msgid_plural "%12u sockets\n" 2730msgstr[0] "%12u socket\n" 2731 2732#: e2fsck/unix.c:219 2733#, c-format 2734msgid "%12u file\n" 2735msgid_plural "%12u files\n" 2736msgstr[0] "%12u tập tin\n" 2737 2738#: e2fsck/unix.c:232 misc/badblocks.c:983 misc/tune2fs.c:1985 misc/util.c:147 2739#: resize/main.c:259 2740#, c-format 2741msgid "while determining whether %s is mounted." 2742msgstr "trong khi quyết định nếu %s đã gắn kết chưa." 2743 2744#: e2fsck/unix.c:252 2745#, c-format 2746msgid "Warning! %s is %s.\n" 2747msgstr "Cảnh báo! %s là %s.\n" 2748 2749#: e2fsck/unix.c:259 2750#, c-format 2751msgid "%s is %s.\n" 2752msgstr "%s là %s.\n" 2753 2754#: e2fsck/unix.c:262 2755msgid "" 2756"Cannot continue, aborting.\n" 2757"\n" 2758msgstr "" 2759"Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n" 2760"\n" 2761 2762#: e2fsck/unix.c:264 2763msgid "" 2764"\n" 2765"\n" 2766"WARNING!!! The filesystem is mounted. If you continue you ***WILL***\n" 2767"cause ***SEVERE*** filesystem damage.\n" 2768"\n" 2769msgstr "" 2770"\n" 2771"\n" 2772"CẢNH BÁO!!! Hệ thống tập tin đã gắn kết. Vẫn tiếp tục thì\n" 2773"đây có thể là nguyên nhân ***LÀM HỎNG NẶNG*** hệ thống tập tin.\n" 2774"\n" 2775 2776#: e2fsck/unix.c:269 2777msgid "Do you really want to continue" 2778msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục" 2779 2780#: e2fsck/unix.c:271 2781#, c-format 2782msgid "check aborted.\n" 2783msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n" 2784 2785#: e2fsck/unix.c:361 2786msgid " contains a file system with errors" 2787msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi" 2788 2789#: e2fsck/unix.c:363 2790msgid " was not cleanly unmounted" 2791msgstr " chưa tháo gắn kết sạch" 2792 2793#: e2fsck/unix.c:365 2794msgid " primary superblock features different from backup" 2795msgstr " tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu" 2796 2797#: e2fsck/unix.c:369 2798#, c-format 2799msgid " has been mounted %u times without being checked" 2800msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra" 2801 2802#: e2fsck/unix.c:376 2803msgid " has filesystem last checked time in the future" 2804msgstr " có giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng trong tương lai" 2805 2806#: e2fsck/unix.c:382 2807#, c-format 2808msgid " has gone %u days without being checked" 2809msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra" 2810 2811#: e2fsck/unix.c:391 2812msgid ", check forced.\n" 2813msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n" 2814 2815#: e2fsck/unix.c:424 2816#, c-format 2817msgid "%s: clean, %u/%u files, %llu/%llu blocks" 2818msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %llu/%llu khối" 2819 2820#: e2fsck/unix.c:443 2821msgid " (check deferred; on battery)" 2822msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)" 2823 2824#: e2fsck/unix.c:446 2825msgid " (check after next mount)" 2826msgstr " (kiểm tra sau lần kế tiếp gắn kết)" 2827 2828#: e2fsck/unix.c:448 2829#, c-format 2830msgid " (check in %ld mounts)" 2831msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)" 2832 2833#: e2fsck/unix.c:598 2834#, c-format 2835msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n" 2836msgstr "LỖI: không thể mở “/dev/null” (%s)\n" 2837 2838#: e2fsck/unix.c:667 2839#, c-format 2840msgid "Invalid EA version.\n" 2841msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n" 2842 2843#: e2fsck/unix.c:694 2844#, c-format 2845msgid "Unknown extended option: %s\n" 2846msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ: %s\n" 2847 2848#: e2fsck/unix.c:719 2849#, c-format 2850msgid "" 2851"Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n" 2852"\t%s\n" 2853msgstr "" 2854"Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n" 2855"\t%s\n" 2856 2857#: e2fsck/unix.c:788 2858#, c-format 2859msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n" 2860msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n" 2861 2862#: e2fsck/unix.c:792 2863msgid "Invalid completion information file descriptor" 2864msgstr "Mô tả tập tin thông tin hoà chỉnh không hợp lệ" 2865 2866#: e2fsck/unix.c:807 2867msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified." 2868msgstr "Có thể chỉ ra một trong những tùy chọn -p/-a, -n và -y." 2869 2870#: e2fsck/unix.c:828 2871#, c-format 2872msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n" 2873msgstr "Tùy chọn “-t” không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n" 2874 2875#: e2fsck/unix.c:859 e2fsck/unix.c:931 misc/tune2fs.c:811 misc/tune2fs.c:1100 2876#: misc/tune2fs.c:1118 2877#, c-format 2878msgid "Unable to resolve '%s'" 2879msgstr "Không thể quyết định “%s”" 2880 2881#: e2fsck/unix.c:910 2882msgid "The -n and -D options are incompatible." 2883msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-D” không tương thích với nhau." 2884 2885#: e2fsck/unix.c:915 2886msgid "The -n and -c options are incompatible." 2887msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-c” không tương thích với nhau." 2888 2889#: e2fsck/unix.c:920 2890msgid "The -n and -l/-L options are incompatible." 2891msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-l/-L” không tương thích với nhau." 2892 2893#: e2fsck/unix.c:974 2894#, c-format 2895msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n" 2896msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn “--c” và “--l/L”.\n" 2897 2898#: e2fsck/unix.c:1022 2899#, c-format 2900msgid "" 2901"E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n" 2902"\n" 2903msgstr "" 2904"E2FSCK_JBD_DEBUG “%s” không phải số nguyên\n" 2905"\n" 2906 2907#: e2fsck/unix.c:1031 2908#, c-format 2909msgid "" 2910"\n" 2911"Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n" 2912"\n" 2913msgstr "" 2914"\n" 2915"Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (“%s”)\n" 2916"\n" 2917 2918#: e2fsck/unix.c:1120 2919#, c-format 2920msgid "MMP interval is %u seconds and total wait time is %u seconds. Please wait...\n" 2921msgstr "khoảng nhịp MMP là %u giây cộng với tổng thời gian chờ là %u giây. Vui lòng chờ...\n" 2922 2923# Item in the main menu to select this package 2924#: e2fsck/unix.c:1137 e2fsck/unix.c:1142 2925msgid "while checking MMP block" 2926msgstr "trong khi kiểm tra khối MMP" 2927 2928#: e2fsck/unix.c:1144 misc/tune2fs.c:1912 2929msgid "" 2930"If you are sure the filesystem is not in use on any node, run:\n" 2931"'tune2fs -f -E clear_mmp {device}'\n" 2932msgstr "" 2933"Nếu bạn không chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, chạy lệnh:\n" 2934"“tune2fs -f -E clear_mmp {thiết_bị}”\n" 2935 2936#: e2fsck/unix.c:1194 2937#, c-format 2938msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n" 2939msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n" 2940 2941#: e2fsck/unix.c:1202 2942msgid "while trying to initialize program" 2943msgstr "trong khi cố khởi tạo chương trình" 2944 2945#: e2fsck/unix.c:1225 2946#, c-format 2947msgid "\tUsing %s, %s\n" 2948msgstr "\tDùng %s, %s\n" 2949 2950#: e2fsck/unix.c:1237 2951msgid "need terminal for interactive repairs" 2952msgstr "cần thiết bị cuối để sửa chữa theo kiểu tương tác" 2953 2954#: e2fsck/unix.c:1290 2955#, c-format 2956msgid "%s: %s trying backup blocks...\n" 2957msgstr "%s: %s đang thử các khối dự trữ...\n" 2958 2959#: e2fsck/unix.c:1292 2960msgid "Superblock invalid," 2961msgstr "Siêu khối không hợp lệ," 2962 2963#: e2fsck/unix.c:1293 2964msgid "Group descriptors look bad..." 2965msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai..." 2966 2967#: e2fsck/unix.c:1303 2968#, c-format 2969msgid "%s: %s while using the backup blocks" 2970msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng" 2971 2972#: e2fsck/unix.c:1307 2973#, c-format 2974msgid "%s: going back to original superblock\n" 2975msgstr "%s: đang trở về siêu khối gốc\n" 2976 2977#: e2fsck/unix.c:1335 2978msgid "" 2979"The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n" 2980"(Or the filesystem superblock is corrupt)\n" 2981"\n" 2982msgstr "" 2983"Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n" 2984"(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n" 2985"\n" 2986 2987#: e2fsck/unix.c:1341 2988msgid "Could this be a zero-length partition?\n" 2989msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không ?\n" 2990 2991#: e2fsck/unix.c:1344 2992#, c-format 2993msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n" 2994msgstr "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc là người chủ (root)\n" 2995 2996#: e2fsck/unix.c:1349 2997msgid "Possibly non-existent or swap device?\n" 2998msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi ?\n" 2999 3000#: e2fsck/unix.c:1352 3001msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n" 3002msgstr "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác ?\n" 3003 3004#: e2fsck/unix.c:1355 3005msgid "Possibly non-existent device?\n" 3006msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại?\n" 3007 3008#: e2fsck/unix.c:1358 3009msgid "" 3010"Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n" 3011"check of the device.\n" 3012msgstr "" 3013"Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn “-n” để chạy\n" 3014"việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n" 3015 3016#: e2fsck/unix.c:1423 3017msgid "Get a newer version of e2fsck!" 3018msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn!" 3019 3020#: e2fsck/unix.c:1467 3021#, c-format 3022msgid "while checking ext3 journal for %s" 3023msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s" 3024 3025#: e2fsck/unix.c:1478 3026msgid "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem check.\n" 3027msgstr "Cảnh báo: đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập tin một cách chỉ đọc.\n" 3028 3029#: e2fsck/unix.c:1491 3030#, c-format 3031msgid "unable to set superblock flags on %s\n" 3032msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n" 3033 3034#: e2fsck/unix.c:1497 3035#, c-format 3036msgid "while recovering ext3 journal of %s" 3037msgstr "trong khi phục hồi nhật ký ext3 của %s" 3038 3039#: e2fsck/unix.c:1521 3040#, c-format 3041msgid "%s has unsupported feature(s):" 3042msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ:" 3043 3044#: e2fsck/unix.c:1536 3045#, c-format 3046msgid "%s: warning: compression support is experimental.\n" 3047msgstr "%s: cảnh báo: sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n" 3048 3049#: e2fsck/unix.c:1542 3050#, c-format 3051msgid "" 3052"%s: e2fsck not compiled with HTREE support,\n" 3053"\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n" 3054msgstr "" 3055"%s: e2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HTREE,\n" 3056"\tnhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HTREE.\n" 3057 3058#: e2fsck/unix.c:1594 3059#, c-format 3060msgid "%s: %s while reading bad blocks inode\n" 3061msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng\n" 3062 3063#: e2fsck/unix.c:1597 3064msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n" 3065msgstr "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng tiến trình này sẽ thử tiếp tục...\n" 3066 3067#: e2fsck/unix.c:1638 3068#, c-format 3069msgid "Creating journal (%d blocks): " 3070msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): " 3071 3072#: e2fsck/unix.c:1648 3073msgid " Done.\n" 3074msgstr " Hoàn tất.\n" 3075 3076#: e2fsck/unix.c:1649 3077msgid "" 3078"\n" 3079"*** journal has been re-created - filesystem is now ext3 again ***\n" 3080msgstr "" 3081"\n" 3082"••• nhật ký đã được tạo lại — hệ thống tập tin lúc này là ext3 lại •••\n" 3083 3084#: e2fsck/unix.c:1672 3085msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n" 3086msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck...\n" 3087 3088#: e2fsck/unix.c:1676 3089msgid "while resetting context" 3090msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh" 3091 3092#: e2fsck/unix.c:1683 3093#, c-format 3094msgid "%s: e2fsck canceled.\n" 3095msgstr "%s: e2fsck bị hủy bỏ.\n" 3096 3097#: e2fsck/unix.c:1688 3098msgid "aborted" 3099msgstr "bị hủy bỏ" 3100 3101#: e2fsck/unix.c:1700 e2fsck/util.c:67 3102#, c-format 3103msgid "" 3104"\n" 3105"%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n" 3106msgstr "" 3107"\n" 3108"%s: ••••• HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI •••••\n" 3109 3110#: e2fsck/unix.c:1704 3111#, c-format 3112msgid "%s: ***** REBOOT LINUX *****\n" 3113msgstr "%s: ••••• HÃY KHỞI ĐỘNG LẠI LINUX •••••\n" 3114 3115#: e2fsck/unix.c:1712 e2fsck/util.c:73 3116#, c-format 3117msgid "" 3118"\n" 3119"%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n" 3120"\n" 3121msgstr "" 3122"\n" 3123"%s: •••••••••• CẢNH BÁO: Hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi ••••••••••\n" 3124"\n" 3125 3126#: e2fsck/unix.c:1752 3127msgid "while setting block group checksum info" 3128msgstr "trong khi đặt thông tin tổng kiểm nhóm khối" 3129 3130#: e2fsck/util.c:190 misc/util.c:70 3131msgid "yY" 3132msgstr "cCyY" 3133 3134#: e2fsck/util.c:191 3135msgid "nN" 3136msgstr "kKnN" 3137 3138#: e2fsck/util.c:205 3139msgid "<y>" 3140msgstr "<c>" 3141 3142#: e2fsck/util.c:207 3143msgid "<n>" 3144msgstr "<k>" 3145 3146#: e2fsck/util.c:209 3147msgid " (y/n)" 3148msgstr " (c/k)" 3149 3150#: e2fsck/util.c:223 3151msgid "cancelled!\n" 3152msgstr "đã hủy!\n" 3153 3154#: e2fsck/util.c:238 3155msgid "yes\n" 3156msgstr "có\n" 3157 3158#: e2fsck/util.c:240 3159msgid "no\n" 3160msgstr "không\n" 3161 3162#: e2fsck/util.c:250 3163#, c-format 3164msgid "" 3165"%s? no\n" 3166"\n" 3167msgstr "" 3168"%s? không\n" 3169"\n" 3170 3171#: e2fsck/util.c:254 3172#, c-format 3173msgid "" 3174"%s? yes\n" 3175"\n" 3176msgstr "" 3177"%s? có\n" 3178"\n" 3179 3180#: e2fsck/util.c:258 3181msgid "yes" 3182msgstr "có" 3183 3184#: e2fsck/util.c:258 3185msgid "no" 3186msgstr "không" 3187 3188#: e2fsck/util.c:273 3189#, c-format 3190msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s" 3191msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s" 3192 3193#: e2fsck/util.c:278 3194msgid "reading inode and block bitmaps" 3195msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối" 3196 3197#: e2fsck/util.c:286 3198#, c-format 3199msgid "while retrying to read bitmaps for %s" 3200msgstr "trong khi thử đọc mảng ảnh cho %s" 3201 3202#: e2fsck/util.c:298 3203msgid "writing block and inode bitmaps" 3204msgstr "đang ghi các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin" 3205 3206#: e2fsck/util.c:303 3207#, c-format 3208msgid "while rewriting block and inode bitmaps for %s" 3209msgstr "trong khi ghi lại các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin cho %s" 3210 3211#: e2fsck/util.c:315 3212#, c-format 3213msgid "" 3214"\n" 3215"\n" 3216"%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n" 3217"\t(i.e., without -a or -p options)\n" 3218msgstr "" 3219"\n" 3220"\n" 3221"%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG: HÃY TỰ CHẠY fsck.\n" 3222"\t(tức là không có tùy chọn “-a” hay “-p”).\n" 3223 3224#: e2fsck/util.c:396 3225#, c-format 3226msgid "Memory used: %luk/%luk (%luk/%luk), " 3227msgstr "Vùng nhớ được dùng: %luk/%luk (%luk/%luk), " 3228 3229#: e2fsck/util.c:400 3230#, c-format 3231msgid "Memory used: %lu, " 3232msgstr "Vùng nhớ được dùng: %lu, " 3233 3234#: e2fsck/util.c:407 3235#, c-format 3236msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n" 3237msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n" 3238 3239#: e2fsck/util.c:412 3240#, c-format 3241msgid "elapsed time: %6.3f\n" 3242msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n" 3243 3244#: e2fsck/util.c:447 e2fsck/util.c:461 3245#, c-format 3246msgid "while reading inode %lu in %s" 3247msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s" 3248 3249#: e2fsck/util.c:475 e2fsck/util.c:488 3250#, c-format 3251msgid "while writing inode %lu in %s" 3252msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s" 3253 3254#: e2fsck/util.c:637 3255msgid "while allocating zeroizing buffer" 3256msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không" 3257 3258#: e2fsck/util.c:785 3259msgid "UNEXPECTED INCONSISTENCY: the filesystem is being modified while fsck is running.\n" 3260msgstr "MÂU THUẪN: hệ thống tập tin đang được sửa chữa trong khi lệnh fsck đang chạy.\n" 3261 3262#: misc/badblocks.c:69 3263msgid "done \n" 3264msgstr "hoàn tất \n" 3265 3266#: misc/badblocks.c:92 3267#, c-format 3268msgid "" 3269"Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n" 3270" [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e max_bad_blocks]\n" 3271" [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n" 3272" device [last_block [first_block]]\n" 3273msgstr "" 3274"Cách dùng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_nhập] [-o tập_tin_xuất] [-svwnf]\n" 3275" [-c số_khối_cùng_lúc] [-d hệ_số_đợi_đọc] [-e số_tối_đa_khối_xấu]\n" 3276" [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử [...]]]\n" 3277" thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n" 3278 3279#: misc/badblocks.c:103 3280#, c-format 3281msgid "" 3282"%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n" 3283"\n" 3284msgstr "" 3285"%s: hai tùy chọn “-n” và “-w” loại từ lẫn nhau.\n" 3286"\n" 3287 3288#: misc/badblocks.c:218 3289#, c-format 3290msgid "%6.2f%% done, %s elapsed. (%d/%d/%d errors)" 3291msgstr "%6.2f%% hoàn tất, %s đã trôi qua. (%d/%d/%d lỗi)" 3292 3293#: misc/badblocks.c:322 3294msgid "Testing with random pattern: " 3295msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: " 3296 3297#: misc/badblocks.c:340 3298msgid "Testing with pattern 0x" 3299msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x" 3300 3301#: misc/badblocks.c:372 misc/badblocks.c:445 3302msgid "during seek" 3303msgstr "trong khi di chuyển vị trí" 3304 3305#: misc/badblocks.c:383 3306#, c-format 3307msgid "Weird value (%ld) in do_read\n" 3308msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc “do_read”\n" 3309 3310#: misc/badblocks.c:469 3311msgid "during ext2fs_sync_device" 3312msgstr "trong khi đồng bộ hoá thiết bị “ext2fs_sync_device”" 3313 3314#: misc/badblocks.c:489 misc/badblocks.c:749 3315msgid "while beginning bad block list iteration" 3316msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai" 3317 3318#: misc/badblocks.c:503 misc/badblocks.c:602 misc/badblocks.c:759 3319msgid "while allocating buffers" 3320msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm" 3321 3322#: misc/badblocks.c:507 3323#, c-format 3324msgid "Checking blocks %lu to %lu\n" 3325msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n" 3326 3327#: misc/badblocks.c:512 3328msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n" 3329msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n" 3330 3331#: misc/badblocks.c:521 3332msgid "Checking for bad blocks (read-only test): " 3333msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra chỉ đọc): " 3334 3335#: misc/badblocks.c:528 misc/badblocks.c:634 misc/badblocks.c:676 3336#: misc/badblocks.c:822 3337msgid "Too many bad blocks, aborting test\n" 3338msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n" 3339 3340#: misc/badblocks.c:609 3341msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n" 3342msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n" 3343 3344#: misc/badblocks.c:611 misc/badblocks.c:772 3345#, c-format 3346msgid "From block %lu to %lu\n" 3347msgstr "Từ khối %lu đến %lu\n" 3348 3349#: misc/badblocks.c:666 3350msgid "Reading and comparing: " 3351msgstr "Đang đọc và so sánh: " 3352 3353#: misc/badblocks.c:771 3354msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n" 3355msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n" 3356 3357#: misc/badblocks.c:777 3358msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n" 3359msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra đọc-ghi không hủy)\n" 3360 3361#: misc/badblocks.c:784 3362msgid "" 3363"\n" 3364"Interrupt caught, cleaning up\n" 3365msgstr "" 3366"\n" 3367"Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n" 3368 3369#: misc/badblocks.c:867 3370#, c-format 3371msgid "during test data write, block %lu" 3372msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu" 3373 3374#: misc/badblocks.c:988 misc/util.c:152 3375#, c-format 3376msgid "%s is mounted; " 3377msgstr "%s đã được gắn kết; " 3378 3379#: misc/badblocks.c:990 3380msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n" 3381msgstr "" 3382"tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n" 3383"Mong “/etc/mtab” không đúng.\n" 3384 3385#: misc/badblocks.c:995 3386msgid "it's not safe to run badblocks!\n" 3387msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n" 3388 3389#: misc/badblocks.c:1000 misc/util.c:163 3390#, c-format 3391msgid "%s is apparently in use by the system; " 3392msgstr "Có vẻ là %s đang được hệ thống dùng; " 3393 3394#: misc/badblocks.c:1003 3395msgid "badblocks forced anyway.\n" 3396msgstr "vẫn ép buộc badblocks (khối sai).\n" 3397 3398#: misc/badblocks.c:1023 3399#, c-format 3400msgid "invalid %s - %s" 3401msgstr "%s không hợp lệ — %s" 3402 3403#: misc/badblocks.c:1133 3404#, c-format 3405msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s" 3406msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s" 3407 3408#: misc/badblocks.c:1163 3409msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode" 3410msgstr "Trong chế độ chỉ đọc, có thể chỉ ra tối đa một mẫu thử (test_pattern)" 3411 3412#: misc/badblocks.c:1169 3413msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode" 3414msgstr "Không cho phẹp mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc" 3415 3416#: misc/badblocks.c:1183 3417msgid "" 3418"Couldn't determine device size; you must specify\n" 3419"the size manually\n" 3420msgstr "" 3421"Không thể phân giải kích cỡ của thiết bị;\n" 3422"bạn cần phải tự chỉ định kích cỡ đó.\n" 3423 3424#: misc/badblocks.c:1189 3425msgid "while trying to determine device size" 3426msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của thiết bị" 3427 3428#: misc/badblocks.c:1194 3429msgid "last block" 3430msgstr "khối cuối" 3431 3432#: misc/badblocks.c:1200 3433msgid "first block" 3434msgstr "khối đầu" 3435 3436#: misc/badblocks.c:1203 3437#, c-format 3438msgid "invalid starting block (%lu): must be less than %lu" 3439msgstr "khối đầu không hợp lệ (%lu): phải nhỏ hơn %lu" 3440 3441#: misc/badblocks.c:1259 3442msgid "while creating in-memory bad blocks list" 3443msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ" 3444 3445#: misc/badblocks.c:1274 3446msgid "while adding to in-memory bad block list" 3447msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ" 3448 3449#: misc/badblocks.c:1298 3450#, c-format 3451msgid "Pass completed, %u bad blocks found. (%d/%d/%d errors)\n" 3452msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai. (%d/%d/%d errors)\n" 3453 3454#: misc/chattr.c:86 3455#, c-format 3456msgid "Usage: %s [-RVf] [-+=AaCcDdeijsSu] [-v version] files...\n" 3457msgstr "Cách dùng: %s [-RVf] [-+=AaCcDdeijsSu] [-v phiên_bản] tập_tin...\n" 3458 3459#: misc/chattr.c:155 3460#, c-format 3461msgid "bad version - %s\n" 3462msgstr "phiên bản sai — %s\n" 3463 3464#: misc/chattr.c:201 misc/lsattr.c:116 3465#, c-format 3466msgid "while trying to stat %s" 3467msgstr "trong khi thử lấy các thông tin về %s" 3468 3469#: misc/chattr.c:208 3470#, c-format 3471msgid "while reading flags on %s" 3472msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s" 3473 3474#: misc/chattr.c:213 misc/chattr.c:225 3475#, c-format 3476msgid "Flags of %s set as " 3477msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành " 3478 3479#: misc/chattr.c:234 3480#, c-format 3481msgid "while setting flags on %s" 3482msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s" 3483 3484#: misc/chattr.c:242 3485#, c-format 3486msgid "Version of %s set as %lu\n" 3487msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n" 3488 3489#: misc/chattr.c:246 3490#, c-format 3491msgid "while setting version on %s" 3492msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s" 3493 3494#: misc/chattr.c:266 3495#, c-format 3496msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc" 3497msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc" 3498 3499#: misc/chattr.c:306 3500msgid "= is incompatible with - and +\n" 3501msgstr "= không tương thích với “-” và “+”\n" 3502 3503#: misc/chattr.c:314 3504msgid "Must use '-v', =, - or +\n" 3505msgstr "Phải dùng “-v”, “=”, “-” hay “+”\n" 3506 3507#: misc/dumpe2fs.c:55 3508#, c-format 3509msgid "Usage: %s [-bfhixV] [-o superblock=<num>] [-o blocksize=<num>] device\n" 3510msgstr "Cách dùng: %s [-bfhixV] [-o siêu_khối=<số>] [-o cỡ_khối=<số>] thiết_bị\n" 3511 3512#: misc/dumpe2fs.c:159 3513msgid "blocks" 3514msgstr "khối" 3515 3516#: misc/dumpe2fs.c:168 3517msgid "clusters" 3518msgstr "liên cung" 3519 3520#: misc/dumpe2fs.c:196 3521#, c-format 3522msgid "Group %lu: (Blocks " 3523msgstr "Nhóm %lu: (Khối " 3524 3525#: misc/dumpe2fs.c:204 3526#, c-format 3527msgid " Checksum 0x%04x" 3528msgstr " Tổng kiểm 0x%04x" 3529 3530#: misc/dumpe2fs.c:206 3531#, c-format 3532msgid " (EXPECTED 0x%04x)" 3533msgstr " (CẦN 0x%04x)" 3534 3535#: misc/dumpe2fs.c:207 3536#, c-format 3537msgid ", unused inodes %u\n" 3538msgstr ", nút không dùng %u\n" 3539 3540#: misc/dumpe2fs.c:212 3541#, c-format 3542msgid " %s superblock at " 3543msgstr " %s siêu khối tại " 3544 3545#: misc/dumpe2fs.c:213 3546msgid "Primary" 3547msgstr "Chính" 3548 3549#: misc/dumpe2fs.c:213 3550msgid "Backup" 3551msgstr "Sao lưu" 3552 3553#: misc/dumpe2fs.c:217 3554#, c-format 3555msgid ", Group descriptors at " 3556msgstr ", Mô tả nhóm tại " 3557 3558#: misc/dumpe2fs.c:221 3559#, c-format 3560msgid "" 3561"\n" 3562" Reserved GDT blocks at " 3563msgstr "" 3564"\n" 3565" Các khối GDT đã dành riêng tại " 3566 3567#: misc/dumpe2fs.c:228 3568#, c-format 3569msgid " Group descriptor at " 3570msgstr " Mô tả nhóm tại " 3571 3572#: misc/dumpe2fs.c:234 3573msgid " Block bitmap at " 3574msgstr " Mảng ảnh khối tại " 3575 3576#: misc/dumpe2fs.c:238 3577msgid ", Inode bitmap at " 3578msgstr ", Mảng ảnh nút thông tin tại " 3579 3580#: misc/dumpe2fs.c:242 3581msgid "" 3582"\n" 3583" Inode table at " 3584msgstr "" 3585"\n" 3586" Bảng nút thông tin tại " 3587 3588#: misc/dumpe2fs.c:248 3589#, c-format 3590msgid "" 3591"\n" 3592" %u free %s, %u free inodes, %u directories%s" 3593msgstr "" 3594"\n" 3595" %u trống %s, %u nút rảnh, %u thư mục%s" 3596 3597#: misc/dumpe2fs.c:255 3598#, c-format 3599msgid ", %u unused inodes\n" 3600msgstr ", %u nút không dùng\n" 3601 3602#: misc/dumpe2fs.c:258 3603msgid " Free blocks: " 3604msgstr " Khối rảnh: " 3605 3606#: misc/dumpe2fs.c:269 3607msgid " Free inodes: " 3608msgstr " Nút rảnh: " 3609 3610#: misc/dumpe2fs.c:300 3611msgid "while printing bad block list" 3612msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai" 3613 3614#: misc/dumpe2fs.c:306 3615#, c-format 3616msgid "Bad blocks: %u" 3617msgstr "Khối sai: %u" 3618 3619#: misc/dumpe2fs.c:333 misc/tune2fs.c:306 3620msgid "while reading journal inode" 3621msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký" 3622 3623#: misc/dumpe2fs.c:339 3624msgid "while opening journal inode" 3625msgstr "trong khi mở nút thông tin nhật ký" 3626 3627#: misc/dumpe2fs.c:345 3628msgid "while reading journal super block" 3629msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký" 3630 3631#: misc/dumpe2fs.c:355 3632#, c-format 3633msgid "Journal features: " 3634msgstr "Tính năng nhật ký: " 3635 3636#: misc/dumpe2fs.c:368 3637msgid "Journal size: " 3638msgstr "Kích cỡ nhật ký: " 3639 3640#: misc/dumpe2fs.c:379 3641#, c-format 3642msgid "" 3643"Journal length: %u\n" 3644"Journal sequence: 0x%08x\n" 3645"Journal start: %u\n" 3646msgstr "" 3647"Chiều dài nhật ký: %u\n" 3648"Dãy nhật ký: 0x%08x\n" 3649"Đầu nhật ký: %u\n" 3650 3651#: misc/dumpe2fs.c:386 3652#, c-format 3653msgid "Journal errno: %d\n" 3654msgstr "Lỗi Journal: %d\n" 3655 3656#: misc/dumpe2fs.c:401 misc/tune2fs.c:222 3657msgid "while reading journal superblock" 3658msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký" 3659 3660#: misc/dumpe2fs.c:409 3661msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers" 3662msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký" 3663 3664#: misc/dumpe2fs.c:413 3665#, c-format 3666msgid "" 3667"\n" 3668"Journal block size: %u\n" 3669"Journal length: %u\n" 3670"Journal first block: %u\n" 3671"Journal sequence: 0x%08x\n" 3672"Journal start: %u\n" 3673"Journal number of users: %u\n" 3674msgstr "" 3675"\n" 3676"Kích cỡ khối nhật ký: %u\n" 3677"Độ dài nhật ký: %u\n" 3678"Khối đầu nhật ký: %u\n" 3679"Dãy nhật ký: 0x%08x\n" 3680"Đầu nhật ký: %u\n" 3681"Số người dùng nhật ký: %u\n" 3682 3683#: misc/dumpe2fs.c:426 3684#, c-format 3685msgid "Journal users: %s\n" 3686msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n" 3687 3688#: misc/dumpe2fs.c:442 misc/mke2fs.c:666 misc/tune2fs.c:1137 3689#, c-format 3690msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n" 3691msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn!\n" 3692 3693#: misc/dumpe2fs.c:468 3694#, c-format 3695msgid "Invalid superblock parameter: %s\n" 3696msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n" 3697 3698#: misc/dumpe2fs.c:483 3699#, c-format 3700msgid "Invalid blocksize parameter: %s\n" 3701msgstr "Tham số kích cỡ khối không hợp lệ: %s\n" 3702 3703#: misc/dumpe2fs.c:494 3704#, c-format 3705msgid "" 3706"\n" 3707"Bad extended option(s) specified: %s\n" 3708"\n" 3709"Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n" 3710"\tis set off by an equals ('=') sign.\n" 3711"\n" 3712"Valid extended options are:\n" 3713"\tsuperblock=<superblock number>\n" 3714"\tblocksize=<blocksize>\n" 3715msgstr "" 3716"\n" 3717"Chỉ ra tùy chọn mở rộng sai: %s\n" 3718"\n" 3719"Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n" 3720"đối số được ngụ ý với dấu bằng “=”.\n" 3721"\n" 3722"Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n" 3723"\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n" 3724"\tblocksize=<kích cỡ khối>\n" 3725 3726#: misc/dumpe2fs.c:554 misc/mke2fs.c:1555 3727#, c-format 3728msgid "\tUsing %s\n" 3729msgstr "\tDùng %s\n" 3730 3731#: misc/dumpe2fs.c:590 misc/e2image.c:1326 misc/tune2fs.c:1923 3732#: resize/main.c:317 3733#, c-format 3734msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n" 3735msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n" 3736 3737#: misc/dumpe2fs.c:618 3738#, c-format 3739msgid "" 3740"\n" 3741"%s: %s: error reading bitmaps: %s\n" 3742msgstr "" 3743"\n" 3744"%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n" 3745 3746#: misc/e2image.c:90 3747#, c-format 3748msgid "Usage: %s [-rsIQa] device image_file\n" 3749msgstr "Cách dùng: %s [-rsIQa] thiết_bị tập_tin_ảnh\n" 3750 3751#: misc/e2image.c:138 3752#, c-format 3753msgid "Error: header size is bigger than wrt_size\n" 3754msgstr "Lỗi: kích thước phần đầu lớn hơn wrt_size\n" 3755 3756#: misc/e2image.c:144 3757msgid "Couldn't allocate header buffer\n" 3758msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n" 3759 3760#: misc/e2image.c:174 3761msgid "while writing superblock" 3762msgstr "trong khi ghi siêu khối" 3763 3764#: misc/e2image.c:182 3765msgid "while writing inode table" 3766msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin" 3767 3768#: misc/e2image.c:189 3769msgid "while writing block bitmap" 3770msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối" 3771 3772#: misc/e2image.c:196 3773msgid "while writing inode bitmap" 3774msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin" 3775 3776#: misc/e2image.c:1365 3777#, c-format 3778msgid "while trying to convert qcow2 image (%s) into raw image (%s)" 3779msgstr "khi thử chuyển đổi ảnh qcow2 (%s) thành dạng ảnh thô (%s)" 3780 3781#: misc/e2label.c:58 3782#, c-format 3783msgid "e2label: cannot open %s\n" 3784msgstr "e2label: không thể mở %s\n" 3785 3786#: misc/e2label.c:63 3787#, c-format 3788msgid "e2label: cannot seek to superblock\n" 3789msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc vị trí siêu khối\n" 3790 3791#: misc/e2label.c:68 3792#, c-format 3793msgid "e2label: error reading superblock\n" 3794msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n" 3795 3796#: misc/e2label.c:72 3797#, c-format 3798msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n" 3799msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n" 3800 3801#: misc/e2label.c:97 misc/tune2fs.c:2080 3802#, c-format 3803msgid "Warning: label too long, truncating.\n" 3804msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n" 3805 3806#: misc/e2label.c:100 3807#, c-format 3808msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n" 3809msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc để lấy lại siêu khối\n" 3810 3811#: misc/e2label.c:105 3812#, c-format 3813msgid "e2label: error writing superblock\n" 3814msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n" 3815 3816#: misc/e2label.c:117 misc/tune2fs.c:803 3817#, c-format 3818msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n" 3819msgstr "Cách dùng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n" 3820 3821#: misc/e2undo.c:36 3822#, c-format 3823msgid "Usage: %s <transaction file> <filesystem>\n" 3824msgstr "Cách dùng: %s <tập tin giao dịch> <hệ thống tập tin>\n" 3825 3826#: misc/e2undo.c:52 3827msgid "Failed to read the file system data \n" 3828msgstr "Lỗi đọc dữ liệu hệ thống tập tin \n" 3829 3830#: misc/e2undo.c:62 misc/e2undo.c:83 misc/e2undo.c:108 misc/e2undo.c:206 3831#, c-format 3832msgid "Failed tdb_fetch %s\n" 3833msgstr "Lỗi tdb_fetch %s\n" 3834 3835#: misc/e2undo.c:70 3836#, c-format 3837msgid "The file system Mount time didn't match %u\n" 3838msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không tương ứng với %u\n" 3839 3840#: misc/e2undo.c:89 3841msgid "The file system UUID didn't match \n" 3842msgstr "UUID hệ thống tập tin không tương ứng \n" 3843 3844#: misc/e2undo.c:163 3845#, c-format 3846msgid "Failed tdb_open %s\n" 3847msgstr "Lỗi tdb_open %s\n" 3848 3849#: misc/e2undo.c:169 3850#, c-format 3851msgid "Error while determining whether %s is mounted.\n" 3852msgstr "Gặp lỗi trong khi quyết định nếu %s đã gắn kết chưa.\n" 3853 3854#: misc/e2undo.c:175 3855msgid "e2undo should only be run on unmounted file system\n" 3856msgstr "e2undo chỉ nên chạy trên một hệ thống tập tin chưa gắn kết\n" 3857 3858#: misc/e2undo.c:184 3859#, c-format 3860msgid "Failed to open %s\n" 3861msgstr "Lỗi mở %s\n" 3862 3863#: misc/e2undo.c:210 3864#, c-format 3865msgid "Replayed transaction of size %zd at location %llu\n" 3866msgstr "Đã chạy lại giao dịch có kích cỡ %zd ở vị trí %llu\n" 3867 3868#: misc/e2undo.c:216 3869#, c-format 3870msgid "Failed write %s\n" 3871msgstr "Lỗi ghi %s\n" 3872 3873#: misc/fsck.c:343 3874#, c-format 3875msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n" 3876msgstr "CẢNH BÁO: không thể mở %s: %s\n" 3877 3878#: misc/fsck.c:353 3879#, c-format 3880msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n" 3881msgstr "CẢNH BÁO: gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n" 3882 3883#: misc/fsck.c:370 3884msgid "" 3885"WARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n" 3886"\tfield. I will kludge around things for you, but you\n" 3887"\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n" 3888"\n" 3889msgstr "" 3890"CẢNH BÁO: /etc/fstab của bạn không chứa trường fsck passno.\n" 3891"\tMáy tính sẽ điều chỉnh tạm thời cho bạn, nhưng bạn nên sửa chữa\n" 3892"\ttập tin /etc/fstab càng sớm càng càng tốt.\n" 3893"\n" 3894 3895#: misc/fsck.c:478 3896#, c-format 3897msgid "fsck: %s: not found\n" 3898msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n" 3899 3900#: misc/fsck.c:594 3901#, c-format 3902msgid "%s: wait: No more child process?!?\n" 3903msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa ?!?\n" 3904 3905#: misc/fsck.c:616 3906#, c-format 3907msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n" 3908msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n" 3909 3910#: misc/fsck.c:622 3911#, c-format 3912msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n" 3913msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n" 3914 3915#: misc/fsck.c:661 3916#, c-format 3917msgid "Finished with %s (exit status %d)\n" 3918msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n" 3919 3920#: misc/fsck.c:721 3921#, c-format 3922msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n" 3923msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n" 3924 3925#: misc/fsck.c:742 3926msgid "" 3927"Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n" 3928"with 'no' or '!'.\n" 3929msgstr "" 3930"Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n" 3931"cho tùy chọn “-t” phải có tiền tố “no” hay “!”.\n" 3932 3933#: misc/fsck.c:761 3934msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n" 3935msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n" 3936 3937#: misc/fsck.c:884 3938#, c-format 3939msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number\n" 3940msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: đóng kết lắp với số gửi qua fsck khác số không\n" 3941 3942#: misc/fsck.c:911 3943#, c-format 3944msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n" 3945msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n" 3946 3947#: misc/fsck.c:967 3948msgid "Checking all file systems.\n" 3949msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n" 3950 3951#: misc/fsck.c:1058 3952#, c-format 3953msgid "--waiting-- (pass %d)\n" 3954msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n" 3955 3956#: misc/fsck.c:1078 3957msgid "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n" 3958msgstr "" 3959"Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] [HTT ...]\n" 3960"\n" 3961"HTT: hệ thống tập tin\n" 3962 3963#: misc/fsck.c:1120 3964#, c-format 3965msgid "%s: too many devices\n" 3966msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n" 3967 3968#: misc/fsck.c:1153 misc/fsck.c:1239 3969#, c-format 3970msgid "%s: too many arguments\n" 3971msgstr "%s: quá nhiều đối số\n" 3972 3973#: misc/lsattr.c:74 3974#, c-format 3975msgid "Usage: %s [-RVadlv] [files...]\n" 3976msgstr "Cách dùng: %s [-RVadlv] [tập_tin...]\n" 3977 3978#: misc/lsattr.c:84 3979#, c-format 3980msgid "While reading flags on %s" 3981msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s" 3982 3983#: misc/lsattr.c:91 3984#, c-format 3985msgid "While reading version on %s" 3986msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s" 3987 3988#: misc/mke2fs.c:116 3989#, c-format 3990msgid "" 3991"Usage: %s [-c|-l filename] [-b block-size] [-C cluster-size]\n" 3992"\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]\n" 3993"\t[-G flex-group-size] [-N number-of-inodes]\n" 3994"\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n" 3995"\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n" 3996"\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n" 3997"\t[-t fs-type] [-T usage-type ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] device [blocks-count]\n" 3998msgstr "" 3999"Cách dùng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-C cỡ_liên_cung]\n" 4000"\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n" 4001"\t[-G cỡ_nhóm-flex] [-N số_lượng_inode]\n" 4002"\t [-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o HĐH_tạo]\n" 4003"\t[-g số-khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n" 4004"\t[-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng[,...]]\n" 4005"\t [-t kiểu_HTTT] [-T kiểu-dùng ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] thiết_bị [số_lượng_khối]\n" 4006"Từ viết tắt:\n" 4007"\tHDH: hệ điều hành\n" 4008"\tHTTT: hệ thống tập tin\n" 4009 4010#: misc/mke2fs.c:221 4011#, c-format 4012msgid "Running command: %s\n" 4013msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n" 4014 4015#: misc/mke2fs.c:225 4016#, c-format 4017msgid "while trying to run '%s'" 4018msgstr "trong khi thử chạy “%s”" 4019 4020#: misc/mke2fs.c:232 4021msgid "while processing list of bad blocks from program" 4022msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình" 4023 4024#: misc/mke2fs.c:259 4025#, c-format 4026msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n" 4027msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n" 4028 4029#: misc/mke2fs.c:261 4030#, c-format 4031msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n" 4032msgstr "" 4033"Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n" 4034"để xây dựng được hệ thống tập tin.\n" 4035 4036#: misc/mke2fs.c:264 4037msgid "Aborting....\n" 4038msgstr "Đang hủy bỏ...\n" 4039 4040#: misc/mke2fs.c:284 4041#, c-format 4042msgid "" 4043"Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n" 4044"\tbad blocks.\n" 4045"\n" 4046msgstr "" 4047"Cảnh báo: các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n" 4048"\n" 4049 4050#: misc/mke2fs.c:303 4051msgid "while marking bad blocks as used" 4052msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng" 4053 4054#: misc/mke2fs.c:320 4055msgid "Writing inode tables: " 4056msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: " 4057 4058#: misc/mke2fs.c:341 4059#, c-format 4060msgid "" 4061"\n" 4062"Could not write %d blocks in inode table starting at %llu: %s\n" 4063msgstr "" 4064"\n" 4065"Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %llu: %s\n" 4066 4067#: misc/mke2fs.c:355 misc/mke2fs.c:2257 misc/mke2fs.c:2512 4068#, c-format 4069msgid "done \n" 4070msgstr "hoàn tất \n" 4071 4072#: misc/mke2fs.c:366 4073msgid "while creating root dir" 4074msgstr "trong khi tạo thư mục gốc" 4075 4076#: misc/mke2fs.c:373 4077msgid "while reading root inode" 4078msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc" 4079 4080#: misc/mke2fs.c:385 4081msgid "while setting root inode ownership" 4082msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc" 4083 4084#: misc/mke2fs.c:403 4085msgid "while creating /lost+found" 4086msgstr "trong khi tạo /mất+tìm" 4087 4088#: misc/mke2fs.c:410 4089msgid "while looking up /lost+found" 4090msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm" 4091 4092#: misc/mke2fs.c:423 4093msgid "while expanding /lost+found" 4094msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm" 4095 4096#: misc/mke2fs.c:438 4097msgid "while setting bad block inode" 4098msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai" 4099 4100#: misc/mke2fs.c:465 4101#, c-format 4102msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n" 4103msgstr "Hết bộ nhớ nên xoá các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n" 4104 4105#: misc/mke2fs.c:475 4106#, c-format 4107msgid "Warning: could not read block 0: %s\n" 4108msgstr "Cảnh báo: không thể đọc khối 0: %s\n" 4109 4110#: misc/mke2fs.c:491 4111#, c-format 4112msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n" 4113msgstr "Cảnh báo: không thể xoá rãnh ghi %d: %s\n" 4114 4115#: misc/mke2fs.c:507 4116msgid "while initializing journal superblock" 4117msgstr "trong khi khởi tạo siêu khối nhật ký" 4118 4119#: misc/mke2fs.c:515 4120msgid "Zeroing journal device: " 4121msgstr "Đang làm số không thiết bị nhật ký: " 4122 4123#: misc/mke2fs.c:527 4124#, c-format 4125msgid "while zeroing journal device (block %llu, count %d)" 4126msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %llu, số lượng %d)" 4127 4128#: misc/mke2fs.c:545 4129msgid "while writing journal superblock" 4130msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký" 4131 4132#: misc/mke2fs.c:560 4133#, c-format 4134msgid "" 4135"warning: %llu blocks unused.\n" 4136"\n" 4137msgstr "" 4138"cảnh báo: %llu khối chưa dùng.\n" 4139"\n" 4140 4141#: misc/mke2fs.c:565 4142#, c-format 4143msgid "Filesystem label=%s\n" 4144msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n" 4145 4146#: misc/mke2fs.c:568 4147#, c-format 4148msgid "OS type: %s\n" 4149msgstr "Kiểu HĐH: %s\n" 4150 4151#: misc/mke2fs.c:570 4152#, c-format 4153msgid "Block size=%u (log=%u)\n" 4154msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n" 4155 4156#: misc/mke2fs.c:574 4157#, c-format 4158msgid "Cluster size=%u (log=%u)\n" 4159msgstr "Cỡ liên cung=%u (bản ghi=%u)\n" 4160 4161#: misc/mke2fs.c:578 4162#, c-format 4163msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n" 4164msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n" 4165 4166#: misc/mke2fs.c:580 4167#, c-format 4168msgid "Stride=%u blocks, Stripe width=%u blocks\n" 4169msgstr "Bước=%u khối, Độ rộng sọc=%u khối\n" 4170 4171#: misc/mke2fs.c:582 4172#, c-format 4173msgid "%u inodes, %llu blocks\n" 4174msgstr "%u nút thông tin, %llu khối\n" 4175 4176#: misc/mke2fs.c:584 4177#, c-format 4178msgid "%llu blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n" 4179msgstr "%llu khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n" 4180 4181#: misc/mke2fs.c:587 4182#, c-format 4183msgid "First data block=%u\n" 4184msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n" 4185 4186#: misc/mke2fs.c:589 4187#, c-format 4188msgid "Root directory owner=%u:%u\n" 4189msgstr "Chủ sở hữu thư-mục gốc=%u:%u\n" 4190 4191#: misc/mke2fs.c:591 4192#, c-format 4193msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n" 4194msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n" 4195 4196#: misc/mke2fs.c:595 4197#, c-format 4198msgid "%u block groups\n" 4199msgstr "%u nhóm khối\n" 4200 4201#: misc/mke2fs.c:597 4202#, c-format 4203msgid "%u block group\n" 4204msgstr "%u nhóm khối\n" 4205 4206#: misc/mke2fs.c:600 4207#, c-format 4208msgid "%u blocks per group, %u clusters per group\n" 4209msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u liên cung trên mỗi nhóm\n" 4210 4211#: misc/mke2fs.c:603 4212#, c-format 4213msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n" 4214msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n" 4215 4216#: misc/mke2fs.c:605 4217#, c-format 4218msgid "%u inodes per group\n" 4219msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n" 4220 4221#: misc/mke2fs.c:612 4222#, c-format 4223msgid "Superblock backups stored on blocks: " 4224msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: " 4225 4226#: misc/mke2fs.c:691 misc/tune2fs.c:1165 4227#, c-format 4228msgid "Invalid mmp_update_interval: %s\n" 4229msgstr "mmp_update_interval không hợp lệ: %s\n" 4230 4231#: misc/mke2fs.c:705 4232#, c-format 4233msgid "Invalid stride parameter: %s\n" 4234msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n" 4235 4236#: misc/mke2fs.c:720 4237#, c-format 4238msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n" 4239msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n" 4240 4241#: misc/mke2fs.c:743 4242#, c-format 4243msgid "Invalid resize parameter: %s\n" 4244msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n" 4245 4246#: misc/mke2fs.c:750 4247#, c-format 4248msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n" 4249msgstr "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n" 4250 4251#: misc/mke2fs.c:774 4252#, c-format 4253msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n" 4254msgstr "" 4255"Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n" 4256"trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n" 4257 4258#: misc/mke2fs.c:801 misc/mke2fs.c:810 4259#, c-format 4260msgid "Invalid root_owner: '%s'\n" 4261msgstr "root_owner không hợp lệ: %s\n" 4262 4263#: misc/mke2fs.c:835 4264#, c-format 4265msgid "Invalid quotatype parameter: %s\n" 4266msgstr "Tham số kiểu hạn ngạch không hợp lệ: %s\n" 4267 4268#: misc/mke2fs.c:846 4269#, c-format 4270msgid "" 4271"\n" 4272"Bad option(s) specified: %s\n" 4273"\n" 4274"Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n" 4275"\tis set off by an equals ('=') sign.\n" 4276"\n" 4277"Valid extended options are:\n" 4278"\tstride=<RAID per-disk data chunk in blocks>\n" 4279"\tstripe-width=<RAID stride * data disks in blocks>\n" 4280"\tresize=<resize maximum size in blocks>\n" 4281"\tlazy_itable_init=<0 to disable, 1 to enable>\n" 4282"\tlazy_journal_init=<0 to disable, 1 to enable>\n" 4283"\troot_uid=<uid of root directory>\n" 4284"\troot_gid=<gid of root directory>\n" 4285"\ttest_fs\n" 4286"\tdiscard\n" 4287"\tnodiscard\n" 4288"\tquotatype=<usr OR grp>\n" 4289"\n" 4290msgstr "" 4291"\n" 4292"Tùy chọn đã cho không đúng: %s\n" 4293"\n" 4294"Các tùy chọn mở rộng được ngăn cách bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n" 4295"\tđối số được gán bằng dấu bằng (“=”..\n" 4296"\n" 4297"Tùy chọn mở rộng hợp lệ:\n" 4298"\tstride=<đoạn dữ liệu RAID mỗi đĩa theo khối>\n" 4299"\tstripe-width=<RAID stride * các đĩa dữ liệu theo khối>\n" 4300"\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n" 4301"\tlazy_itable_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n" 4302"\tlazy_journal_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n" 4303"\troot_uid=<uid của thư-mục gốc>\n" 4304"\troot_gid=<gid của thư-mục >\n" 4305"\ttest_fs\n" 4306"\tdiscard\n" 4307"gốc\tnodiscard\n" 4308"\tquotatype=<usr HAY grp>\n" 4309"\n" 4310 4311#: misc/mke2fs.c:868 4312#, c-format 4313msgid "" 4314"\n" 4315"Warning: RAID stripe-width %u not an even multiple of stride %u.\n" 4316"\n" 4317msgstr "" 4318"\n" 4319"Cảnh báo: chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số dương của %u.\n" 4320"\n" 4321 4322#: misc/mke2fs.c:907 4323#, c-format 4324msgid "" 4325"Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n" 4326"\t%s\n" 4327msgstr "" 4328"Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n" 4329"\t%s\n" 4330 4331#: misc/mke2fs.c:920 misc/tune2fs.c:398 4332#, c-format 4333msgid "Invalid filesystem option set: %s\n" 4334msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n" 4335 4336#: misc/mke2fs.c:932 misc/tune2fs.c:349 4337#, c-format 4338msgid "Invalid mount option set: %s\n" 4339msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n" 4340 4341#: misc/mke2fs.c:1072 4342#, c-format 4343msgid "" 4344"\n" 4345"Your mke2fs.conf file does not define the %s filesystem type.\n" 4346msgstr "" 4347"\n" 4348"Tập tin “mke2fs.conf” của bạn không định nghĩa kiểu hệ thống tập tin %s.\n" 4349 4350#: misc/mke2fs.c:1076 4351#, c-format 4352msgid "" 4353"You probably need to install an updated mke2fs.conf file.\n" 4354"\n" 4355msgstr "" 4356"Rất có thể là bạn cần phải cài đặt một tập tin “mke2fs.conf” mới.\n" 4357"\n" 4358 4359#: misc/mke2fs.c:1080 4360#, c-format 4361msgid "Aborting...\n" 4362msgstr "Đang hủy bỏ...\n" 4363 4364#: misc/mke2fs.c:1120 4365#, c-format 4366msgid "" 4367"\n" 4368"Warning: the fs_type %s is not defined in mke2fs.conf\n" 4369"\n" 4370msgstr "" 4371"\n" 4372"Cảnh báo: fs_type %s không được định nghĩa trong mke2fs.conf\n" 4373"\n" 4374 4375#: misc/mke2fs.c:1276 4376#, c-format 4377msgid "Couldn't allocate memory for new PATH.\n" 4378msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho ĐƯỜNG-DẪN\n" 4379 4380#: misc/mke2fs.c:1317 4381#, c-format 4382msgid "Couldn't init profile successfully (error: %ld).\n" 4383msgstr "Không thể khởi tạo profile thành công (lỗi: %ld).\n" 4384 4385#: misc/mke2fs.c:1357 4386#, c-format 4387msgid "invalid block size - %s" 4388msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s" 4389 4390#: misc/mke2fs.c:1361 4391#, c-format 4392msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n" 4393msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n" 4394 4395#: misc/mke2fs.c:1377 4396#, c-format 4397msgid "invalid cluster size - %s" 4398msgstr "cỡ liên cung không hợp lệ — %s" 4399 4400#: misc/mke2fs.c:1387 4401msgid "'-R' is deprecated, use '-E' instead" 4402msgstr "“-R” không dùng nữa, hãy thay bằng “-E”" 4403 4404#: misc/mke2fs.c:1399 4405msgid "Illegal number for blocks per group" 4406msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm" 4407 4408#: misc/mke2fs.c:1404 4409msgid "blocks per group must be multiple of 8" 4410msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8" 4411 4412#: misc/mke2fs.c:1412 4413msgid "Illegal number for flex_bg size" 4414msgstr "Kích cỡ flex_bg có số không được phép" 4415 4416#: misc/mke2fs.c:1418 4417msgid "flex_bg size must be a power of 2" 4418msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2" 4419 4420#: misc/mke2fs.c:1428 4421#, c-format 4422msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)" 4423msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)" 4424 4425#: misc/mke2fs.c:1438 4426#, c-format 4427msgid "invalid inode size - %s" 4428msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s" 4429 4430#: misc/mke2fs.c:1450 4431#, c-format 4432msgid "Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E nodiscard' extended option instead!\n" 4433msgstr "Cảnh báo: tuỳ chọn -K không được tán thành và có lẽ không còn bao giờ được sử dụng nữa. Sử dụng tuỳ chọn mở rộng “-E nodiscard” để thay thế!\n" 4434 4435#: misc/mke2fs.c:1460 4436msgid "in malloc for bad_blocks_filename" 4437msgstr "" 4438"trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n" 4439"“bad_blocks_filename”" 4440 4441#: misc/mke2fs.c:1473 4442#, c-format 4443msgid "invalid reserved blocks percent - %s" 4444msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s" 4445 4446#: misc/mke2fs.c:1488 4447#, c-format 4448msgid "bad num inodes - %s" 4449msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s" 4450 4451#: misc/mke2fs.c:1505 4452#, c-format 4453msgid "bad revision level - %s" 4454msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s" 4455 4456#: misc/mke2fs.c:1519 4457msgid "The -t option may only be used once" 4458msgstr "tùy chọn -t chỉ sử dụng một lần" 4459 4460#: misc/mke2fs.c:1527 4461msgid "The -T option may only be used once" 4462msgstr "Tùy chọn -T chỉ sử dụng một lần" 4463 4464#: misc/mke2fs.c:1580 misc/mke2fs.c:2591 4465#, c-format 4466msgid "while trying to open journal device %s\n" 4467msgstr "trong khi thử mở thiết bị nhật ký %s\n" 4468 4469#: misc/mke2fs.c:1586 4470#, c-format 4471msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n" 4472msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n" 4473 4474#: misc/mke2fs.c:1592 4475#, c-format 4476msgid "Using journal device's blocksize: %d\n" 4477msgstr "Đang dùng kích cỡ khối của thiết bị nhật ký: %d\n" 4478 4479#: misc/mke2fs.c:1603 4480#, c-format 4481msgid "invalid blocks '%s' on device '%s'" 4482msgstr "khối “%s” sai trên thiết bị “%s”" 4483 4484#: misc/mke2fs.c:1613 4485msgid "filesystem" 4486msgstr "hệ thống tập tin" 4487 4488#: misc/mke2fs.c:1626 resize/main.c:367 4489msgid "while trying to determine filesystem size" 4490msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của hệ thống tập tin" 4491 4492#: misc/mke2fs.c:1632 4493msgid "" 4494"Couldn't determine device size; you must specify\n" 4495"the size of the filesystem\n" 4496msgstr "" 4497"Không thể phân giải kích cỡ của thiết bị;\n" 4498"bạn cần phải chỉ định kích cỡ của hệ thống tập tin\n" 4499 4500#: misc/mke2fs.c:1639 4501msgid "" 4502"Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n" 4503"\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n" 4504"\ta modified partition being busy and in use. You may need to reboot\n" 4505"\tto re-read your partition table.\n" 4506msgstr "" 4507"Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n" 4508"\tPhân vùng không hợp lệ được đưa ra,\n" 4509"\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n" 4510"\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n" 4511"\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n" 4512"Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n" 4513 4514#: misc/mke2fs.c:1656 4515msgid "Filesystem larger than apparent device size." 4516msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến." 4517 4518#: misc/mke2fs.c:1676 4519#, c-format 4520msgid "Failed to parse fs types list\n" 4521msgstr "Lỗi phân tích danh sách các kiểu hệ thống tập tin\n" 4522 4523#: misc/mke2fs.c:1730 4524#, c-format 4525msgid "" 4526"%s: Size of device (0x%llx blocks) %s too big to be expressed\n" 4527"\tin 32 bits using a blocksize of %d.\n" 4528msgstr "" 4529"%s: thiết bị (0x%llx blocks) %s có kích cỡ quá lớn để biểu diễn theo 32 bit\n" 4530"\tdùng kích cỡ khối của %d.\n" 4531 4532#: misc/mke2fs.c:1746 4533msgid "fs_types for mke2fs.conf resolution: " 4534msgstr "fs_types để giải quyết mke2fs.conf: " 4535 4536#: misc/mke2fs.c:1753 4537#, c-format 4538msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n" 4539msgstr "" 4540"Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n" 4541"bản sửa đổi 0\n" 4542 4543#: misc/mke2fs.c:1760 4544#, c-format 4545msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n" 4546msgstr "" 4547"Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n" 4548"trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n" 4549 4550#: misc/mke2fs.c:1772 4551#, c-format 4552msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n" 4553msgstr "" 4554"Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n" 4555"bản sửa đổi 0\n" 4556 4557#: misc/mke2fs.c:1786 4558#, c-format 4559msgid "invalid reserved blocks percent - %lf" 4560msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ -%lf" 4561 4562#: misc/mke2fs.c:1802 4563#, c-format 4564msgid "" 4565"The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n" 4566"They can not be both enabled simultaneously.\n" 4567msgstr "" 4568"Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) không tương thích với nhau.\n" 4569"Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n" 4570 4571#: misc/mke2fs.c:1819 4572msgid "while trying to determine hardware sector size" 4573msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng" 4574 4575#: misc/mke2fs.c:1825 4576msgid "while trying to determine physical sector size" 4577msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của rãnh ghi vật lý" 4578 4579#: misc/mke2fs.c:1858 4580msgid "while setting blocksize; too small for device\n" 4581msgstr "trong khi lập kích cỡ khối ; quá nhỏ đối với thiết bị\n" 4582 4583#: misc/mke2fs.c:1863 4584#, c-format 4585msgid "Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n" 4586msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của thiết bị %d\n" 4587 4588#: misc/mke2fs.c:1881 4589msgid "The cluster size may not be smaller than the block size.\n" 4590msgstr "Kích thước liên cung không thể nhỏ hơn kích cỡ khối.\n" 4591 4592#: misc/mke2fs.c:1887 4593msgid "specifying a cluster size requires the bigalloc feature" 4594msgstr "chỉ định kích thước liên cung cần đặc tính bigalloc" 4595 4596#: misc/mke2fs.c:1906 4597#, c-format 4598msgid "warning: Unable to get device geometry for %s\n" 4599msgstr "cảnh báo: không thể lấy dạng hình thiết bị cho %s\n" 4600 4601#: misc/mke2fs.c:1909 4602#, c-format 4603msgid "%s alignment is offset by %lu bytes.\n" 4604msgstr "Khoảng sắp hàng %s bị bù theo %lu byte.\n" 4605 4606#: misc/mke2fs.c:1911 4607#, c-format 4608msgid "This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n" 4609msgstr "Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng (lại).\n" 4610 4611#: misc/mke2fs.c:1930 4612#, c-format 4613msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)" 4614msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)" 4615 4616#: misc/mke2fs.c:1934 4617#, c-format 4618msgid "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n" 4619msgstr "" 4620"Cảnh báo: khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n" 4621"nên bị buộc tiếp tục\n" 4622 4623#: misc/mke2fs.c:1968 4624msgid "Can't support bigalloc feature without extents feature" 4625msgstr "Không thể hỗ trợ đặc tính bigalloc mà không có phần mở " 4626 4627#: misc/mke2fs.c:1975 4628#, c-format 4629msgid "" 4630"\n" 4631"Warning: the bigalloc feature is still under development\n" 4632"See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc for more information\n" 4633"\n" 4634msgstr "" 4635"\n" 4636"Cảnh báo: đặc tính phân-bổ-lớn vẫn đang trong quá trình phát triển\n" 4637"Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc để biết chi tiết\n" 4638"\n" 4639 4640#: misc/mke2fs.c:1982 misc/tune2fs.c:740 4641#, c-format 4642msgid "" 4643"\n" 4644"Warning: the quota feature is still under development\n" 4645"See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota for more information\n" 4646"\n" 4647msgstr "" 4648"\n" 4649"Cảnh báo: đặc tính hạn ngạch vẫn đang trong quá trình phát triển\n" 4650"Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota để biết chi tiết\n" 4651"\n" 4652 4653#: misc/mke2fs.c:1993 4654msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem" 4655msgstr "" 4656"khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n" 4657"trên hệ thống tập tin không thưa thớt" 4658 4659#: misc/mke2fs.c:2002 4660msgid "blocks per group count out of range" 4661msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi" 4662 4663#: misc/mke2fs.c:2026 4664msgid "Flex_bg feature not enabled, so flex_bg size may not be specified" 4665msgstr "Chưa hiệu lực tính năng Flex_bg thì không thể ghi rõ kích cỡ Flex_bg" 4666 4667#: misc/mke2fs.c:2038 4668#, c-format 4669msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)" 4670msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)" 4671 4672#: misc/mke2fs.c:2056 4673#, c-format 4674msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?" 4675msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?" 4676 4677#: misc/mke2fs.c:2063 4678#, c-format 4679msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes" 4680msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), chỉ ra <2³² nút thông tin" 4681 4682#: misc/mke2fs.c:2077 4683#, c-format 4684msgid "" 4685"inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n" 4686"\tfilesystem with %llu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n" 4687"\tor lower inode count (-N).\n" 4688msgstr "" 4689"cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_lượng_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n" 4690"\tcho hệ thống tập tin có %llu khối, hãy chỉ định\n" 4691"\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn hay số lượng nút thông tin\n" 4692"(-N) thấp hơn\n" 4693 4694#: misc/mke2fs.c:2196 4695#, c-format 4696msgid "" 4697"Overwriting existing filesystem; this can be undone using the command:\n" 4698" e2undo %s %s\n" 4699"\n" 4700msgstr "" 4701"Đang ghi đè lên hệ thống tập tin đã có ; có thể làm việc này dùng câu lệnh:\n" 4702" e2undo %s %s\n" 4703"\n" 4704 4705#: misc/mke2fs.c:2210 4706msgid "while trying to setup undo file\n" 4707msgstr "trong khi thử cài đặt tập tin undo\n" 4708 4709#: misc/mke2fs.c:2236 4710msgid "Discarding device blocks: " 4711msgstr "Bỏ qua khối thiết bị: " 4712 4713#: misc/mke2fs.c:2252 4714msgid "failed - " 4715msgstr "gặp lỗi - " 4716 4717# Item in the main menu to select this package 4718#: misc/mke2fs.c:2360 4719msgid "while setting up superblock" 4720msgstr "trong khi thiết lập siêu khối" 4721 4722#: misc/mke2fs.c:2369 4723#, c-format 4724msgid "Discard succeeded and will return 0s - skipping inode table wipe\n" 4725msgstr "Loại bỏ thành công và sẽ trả về 0 - bỏ qua xoá bảng nút\n" 4726 4727#: misc/mke2fs.c:2452 4728#, c-format 4729msgid "unknown os - %s" 4730msgstr "hệ điều hành lạ — %s" 4731 4732#: misc/mke2fs.c:2504 4733#, c-format 4734msgid "Allocating group tables: " 4735msgstr "Phân bổ bảng nhóm: " 4736 4737#: misc/mke2fs.c:2508 4738msgid "while trying to allocate filesystem tables" 4739msgstr "trong khi thử cấp phát các bảng hệ thống tập tin" 4740 4741#: misc/mke2fs.c:2517 4742msgid "" 4743"\n" 4744"\twhile converting subcluster bitmap" 4745msgstr "" 4746"\n" 4747"\ttrong khi chuyển đổi mảng ảnh liên cung con" 4748 4749#: misc/mke2fs.c:2560 4750#, c-format 4751msgid "while zeroing block %llu at end of filesystem" 4752msgstr "trong khi điền số không khối %llu tại kết thúc của hệ thống tập tin" 4753 4754#: misc/mke2fs.c:2573 4755msgid "while reserving blocks for online resize" 4756msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến" 4757 4758#: misc/mke2fs.c:2584 misc/tune2fs.c:645 4759msgid "journal" 4760msgstr "nhật ký" 4761 4762#: misc/mke2fs.c:2596 4763#, c-format 4764msgid "Adding journal to device %s: " 4765msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: " 4766 4767#: misc/mke2fs.c:2603 4768#, c-format 4769msgid "" 4770"\n" 4771"\twhile trying to add journal to device %s" 4772msgstr "" 4773"\n" 4774"trong khi thử thêm nhật ký vào thiết bị %s" 4775 4776#: misc/mke2fs.c:2608 misc/mke2fs.c:2640 misc/tune2fs.c:674 misc/tune2fs.c:688 4777#, c-format 4778msgid "done\n" 4779msgstr "hoàn tất\n" 4780 4781#: misc/mke2fs.c:2617 4782#, c-format 4783msgid "Skipping journal creation in super-only mode\n" 4784msgstr "Đang bỏ qua bước tạo nhật ký trong chế độ chỉ siêu\n" 4785 4786#: misc/mke2fs.c:2628 4787#, c-format 4788msgid "Creating journal (%u blocks): " 4789msgstr "Đang tạo nhật ký (%u khối): " 4790 4791#: misc/mke2fs.c:2636 4792msgid "" 4793"\n" 4794"\twhile trying to create journal" 4795msgstr "" 4796"\n" 4797"trong khi thử tạo nhật ký" 4798 4799#: misc/mke2fs.c:2647 misc/tune2fs.c:451 4800#, c-format 4801msgid "" 4802"\n" 4803"Error while enabling multiple mount protection feature." 4804msgstr "" 4805"\n" 4806"Lỗi khi bật đặc tính bảo vệ đa gắn" 4807 4808#: misc/mke2fs.c:2652 4809#, c-format 4810msgid "Multiple mount protection is enabled with update interval %d seconds.\n" 4811msgstr "Bảo vệ đa gắn được bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n" 4812 4813#: misc/mke2fs.c:2665 4814#, c-format 4815msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: " 4816msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: " 4817 4818#: misc/mke2fs.c:2672 4819#, c-format 4820msgid "" 4821"\n" 4822"Warning, had trouble writing out superblocks." 4823msgstr "" 4824"\n" 4825"Cảnh báo: gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối." 4826 4827#: misc/mke2fs.c:2674 4828#, c-format 4829msgid "" 4830"done\n" 4831"\n" 4832msgstr "" 4833"hoàn tất\n" 4834"\n" 4835 4836#: misc/mklost+found.c:50 4837#, c-format 4838msgid "Usage: mklost+found\n" 4839msgstr "Cách dùng: mklost+found\n" 4840 4841#: misc/partinfo.c:41 4842#, c-format 4843msgid "" 4844"Usage: %s device...\n" 4845"\n" 4846"Prints out the partition information for each given device.\n" 4847"For example: %s /dev/hda\n" 4848"\n" 4849msgstr "" 4850"Cách dùng: %s thiết bị...\n" 4851"\n" 4852"In ra thông tin về phân vùng đối với mỗi thiết bị được cho.\n" 4853"Ví dụ: %s /dev/hda\n" 4854"\n" 4855 4856#: misc/partinfo.c:51 4857#, c-format 4858msgid "Cannot open %s: %s" 4859msgstr "Không thể mở %s: %s" 4860 4861#: misc/partinfo.c:57 4862#, c-format 4863msgid "Cannot get geometry of %s: %s" 4864msgstr "Không thể lấy dạng hình của %s: %s" 4865 4866#: misc/partinfo.c:65 4867#, c-format 4868msgid "Cannot get size of %s: %s" 4869msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s: %s" 4870 4871#: misc/partinfo.c:71 4872#, c-format 4873msgid "%s: h=%3d s=%3d c=%4d start=%8d size=%8lu end=%8d\n" 4874msgstr "%s: h=%3d s=%3d c=%4d đầu=%8d cỡ=%8lu cuối=%8d\n" 4875 4876#: misc/tune2fs.c:107 4877msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n" 4878msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n" 4879 4880#: misc/tune2fs.c:116 4881#, c-format 4882msgid "" 4883"Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-g group]\n" 4884"\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n" 4885"\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]] [-p mmp_update_interval]\n" 4886"\t[-r reserved_blocks_count] [-u user] [-C mount_count] [-L volume_label]\n" 4887"\t[-M last_mounted_dir] [-O [^]feature[,...]]\n" 4888"\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID]\n" 4889"\t[ -I new_inode_size ] device\n" 4890msgstr "" 4891"Cách dùng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n" 4892"\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n" 4893"\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]] [-p nhịp_cập_nhật_mmp]\n" 4894"\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng] [-C số_đếm_lắp] [-L nhãn_phân_vùng]\n" 4895"\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O [^]tính_năng[,...]]\n" 4896"\t[-E tùy_chọn_mở_rộng[,...] [-T giờ_kiểm_tra_cuối] [-U UUID]\n" 4897"\t[-l cỡ_nút_mới] thiết_bị\n" 4898 4899#: misc/tune2fs.c:209 4900msgid "while trying to open external journal" 4901msgstr "trong khi thử mở nhật ký bên ngoài" 4902 4903#: misc/tune2fs.c:214 4904#, c-format 4905msgid "%s is not a journal device.\n" 4906msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n" 4907 4908#: misc/tune2fs.c:229 4909msgid "Journal superblock not found!\n" 4910msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n" 4911 4912#: misc/tune2fs.c:240 4913msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n" 4914msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n" 4915 4916#: misc/tune2fs.c:261 4917msgid "" 4918"Cannot locate journal device. It was NOT removed\n" 4919"Use -f option to remove missing journal device.\n" 4920msgstr "" 4921"Không thể định được thiết bị journal. Nó đã KHÔNG bị gỡ bỏ\n" 4922"Sử dụng tuỳ chọn -f để gỡ bỏ thiết bị journal bị thiếu.\n" 4923 4924#: misc/tune2fs.c:269 4925msgid "Journal removed\n" 4926msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n" 4927 4928#: misc/tune2fs.c:313 4929msgid "while reading bitmaps" 4930msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh" 4931 4932#: misc/tune2fs.c:321 4933msgid "while clearing journal inode" 4934msgstr "trong khi xoá sạch nút thông tin nhật ký" 4935 4936#: misc/tune2fs.c:332 4937msgid "while writing journal inode" 4938msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký" 4939 4940#: misc/tune2fs.c:367 4941#, c-format 4942msgid "(and reboot afterwards!)\n" 4943msgstr "(và khởi động lại sau!)\n" 4944 4945#: misc/tune2fs.c:401 4946#, c-format 4947msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n" 4948msgstr "Tính năng xoá sạch hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n" 4949 4950#: misc/tune2fs.c:407 4951#, c-format 4952msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n" 4953msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n" 4954 4955#: misc/tune2fs.c:416 4956msgid "" 4957"The has_journal feature may only be cleared when the filesystem is\n" 4958"unmounted or mounted read-only.\n" 4959msgstr "" 4960"Tính năng có nhật ký (has_journal) có thể được xoá sạch\n" 4961"chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n" 4962"hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n" 4963 4964#: misc/tune2fs.c:424 4965msgid "" 4966"The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n" 4967"the has_journal flag.\n" 4968msgstr "" 4969"Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n" 4970"Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xoá sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n" 4971 4972#: misc/tune2fs.c:443 4973msgid "" 4974"The multiple mount protection feature can't\n" 4975"be set if the filesystem is mounted or\n" 4976"read-only.\n" 4977msgstr "" 4978"Tính năng bảo vệ chống đa gắn không thể\n" 4979"đặt được nếu hệ thống tập tin đã được gắn kết\n" 4980"hay chỉ cho đọc.\n" 4981 4982#: misc/tune2fs.c:461 4983#, c-format 4984msgid "Multiple mount protection has been enabled with update interval %ds.\n" 4985msgstr "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn đã bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n" 4986 4987#: misc/tune2fs.c:470 4988msgid "" 4989"The multiple mount protection feature cannot\n" 4990"be disabled if the filesystem is readonly.\n" 4991msgstr "" 4992"Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn không thể\n" 4993"được tắt nếu hệ thống tập tin chỉ đọc.\n" 4994 4995#: misc/tune2fs.c:478 4996msgid "Error while reading bitmaps\n" 4997msgstr "Gặp lỗi khi đọc mảng\n" 4998 4999#: misc/tune2fs.c:487 5000#, c-format 5001msgid "Magic number in MMP block does not match. expected: %x, actual: %x\n" 5002msgstr "Số mầu nhiệm trong khối MMP không khớp. mong chờ: %x, thực tế: %x\n" 5003 5004#: misc/tune2fs.c:492 5005msgid "while reading MMP block." 5006msgstr "trong khi đọc khối MMP." 5007 5008#: misc/tune2fs.c:524 5009msgid "" 5010"Clearing the flex_bg flag would cause the the filesystem to be\n" 5011"inconsistent.\n" 5012msgstr "Gỡ bỏ cờ flex_bg thì gây ra hệ thống tập tin không thống nhất.\n" 5013 5014#: misc/tune2fs.c:535 5015msgid "" 5016"The huge_file feature may only be cleared when the filesystem is\n" 5017"unmounted or mounted read-only.\n" 5018msgstr "" 5019"Tính năng tập tin rất lớn (huge_file) có thể được xoá sạch\n" 5020"chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n" 5021"hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n" 5022 5023#: misc/tune2fs.c:595 5024msgid "" 5025"\n" 5026"Warning: '^quota' option overrides '-Q'arguments.\n" 5027msgstr "" 5028"\n" 5029"Cảnh báo: tuỳ chọn “^quota” sẽ dè lên đối số “-Q”.\n" 5030 5031#: misc/tune2fs.c:640 5032msgid "The filesystem already has a journal.\n" 5033msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n" 5034 5035#: misc/tune2fs.c:658 5036#, c-format 5037msgid "" 5038"\n" 5039"\twhile trying to open journal on %s\n" 5040msgstr "" 5041"\n" 5042"trong khi thử mở nhật ký trên %s\n" 5043 5044#: misc/tune2fs.c:662 5045#, c-format 5046msgid "Creating journal on device %s: " 5047msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: " 5048 5049#: misc/tune2fs.c:670 5050#, c-format 5051msgid "while adding filesystem to journal on %s" 5052msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s" 5053 5054#: misc/tune2fs.c:676 5055msgid "Creating journal inode: " 5056msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: " 5057 5058#: misc/tune2fs.c:685 5059msgid "" 5060"\n" 5061"\twhile trying to create journal file" 5062msgstr "" 5063"\n" 5064"trong khi thử tạo tập tin nhật ký" 5065 5066#: misc/tune2fs.c:763 5067msgid "Couldn't allocate memory to parse quota options!\n" 5068msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn hạn ngạch!\n" 5069 5070#: misc/tune2fs.c:785 5071msgid "" 5072"\n" 5073"Bad quota options specified.\n" 5074"\n" 5075"Following valid quota options are available (pass by separating with comma):\n" 5076"\t[^]usrquota\n" 5077"\t[^]grpquota\n" 5078"\n" 5079"\n" 5080msgstr "" 5081"\n" 5082"Đã chỉ định tuỳ chọn hạn ngạch sai.\n" 5083"\n" 5084"Sau đây là danh sách các tuỳ chọn hạn ngạch được dùng (chấp nhận ngăn cách bằng dấu phẩy):\n" 5085"\t[^]usrquota\n" 5086"\t[^]grpquota\n" 5087"\n" 5088"\n" 5089 5090#: misc/tune2fs.c:846 5091#, c-format 5092msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s" 5093msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ: %s" 5094 5095#: misc/tune2fs.c:870 misc/tune2fs.c:883 5096#, c-format 5097msgid "bad mounts count - %s" 5098msgstr "số đếm gắn sai — %s" 5099 5100#: misc/tune2fs.c:899 5101#, c-format 5102msgid "bad error behavior - %s" 5103msgstr "ứng xử lỗi sai — %s" 5104 5105#: misc/tune2fs.c:926 5106#, c-format 5107msgid "bad gid/group name - %s" 5108msgstr "GID/tên nhóm sai — %s" 5109 5110#: misc/tune2fs.c:959 5111#, c-format 5112msgid "bad interval - %s" 5113msgstr "sai nhịp - %s" 5114 5115#: misc/tune2fs.c:988 5116#, c-format 5117msgid "bad reserved block ratio - %s" 5118msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s" 5119 5120#: misc/tune2fs.c:1003 5121msgid "-o may only be specified once" 5122msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-o” chỉ một lần" 5123 5124#: misc/tune2fs.c:1012 5125msgid "-O may only be specified once" 5126msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-O” chỉ một lần" 5127 5128#: misc/tune2fs.c:1027 5129#, c-format 5130msgid "bad reserved blocks count - %s" 5131msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s" 5132 5133#: misc/tune2fs.c:1056 5134#, c-format 5135msgid "bad uid/user name - %s" 5136msgstr "UID/tên người dùng sai — %s" 5137 5138#: misc/tune2fs.c:1073 5139#, c-format 5140msgid "bad inode size - %s" 5141msgstr "kích cỡ nút sai — %s" 5142 5143#: misc/tune2fs.c:1080 5144#, c-format 5145msgid "Inode size must be a power of two- %s" 5146msgstr "Kích cỡ nút phải là lũy thừa 2 — %s" 5147 5148#: misc/tune2fs.c:1174 5149#, c-format 5150msgid "mmp_update_interval too big: %lu\n" 5151msgstr "mmp_update_interval quá lớn (%lu)\n" 5152 5153#: misc/tune2fs.c:1179 5154#, c-format 5155msgid "Setting multiple mount protection update interval to %lu second\n" 5156msgid_plural "Setting multiple mount protection update interval to %lu seconds\n" 5157msgstr[0] "Đang đặt khoảng thời gian cập nhật bảo vệ chống đa lắp thành %lu giây\n" 5158 5159#: misc/tune2fs.c:1202 5160#, c-format 5161msgid "Invalid RAID stride: %s\n" 5162msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n" 5163 5164#: misc/tune2fs.c:1217 5165#, c-format 5166msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n" 5167msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n" 5168 5169#: misc/tune2fs.c:1232 5170#, c-format 5171msgid "Invalid hash algorithm: %s\n" 5172msgstr "Thuật toán tạo mẫu duy nhất vẫn không hợp lệ: %s\n" 5173 5174#: misc/tune2fs.c:1238 5175#, c-format 5176msgid "Setting default hash algorithm to %s (%d)\n" 5177msgstr "Đang đặt thuật toán tạo mẫu duy nhất thành %s (%d)\n" 5178 5179#: misc/tune2fs.c:1257 5180#, c-format 5181msgid "" 5182"\n" 5183"Bad options specified.\n" 5184"\n" 5185"Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n" 5186"\tis set off by an equals ('=') sign.\n" 5187"\n" 5188"Valid extended options are:\n" 5189"\tclear_mmp\n" 5190"\thash_alg=<hash algorithm>\n" 5191"\tmount_opts=<extended default mount options>\n" 5192"\tstride=<RAID per-disk chunk size in blocks>\n" 5193"\tstripe_width=<RAID stride*data disks in blocks>\n" 5194"\ttest_fs\n" 5195"\t^test_fs\n" 5196msgstr "" 5197"\n" 5198"Chỉ định tùy chọn sai.\n" 5199"\n" 5200"Các tùy chọn mở rộng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n" 5201"\tđối số được gán với dấu bằng “=”.\n" 5202"\n" 5203"Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n" 5204"\tclear_mmp\n" 5205"\thash_alg=<thuật toán băm>\n" 5206"\tmount_opts=<các tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng>\n" 5207"\tstride=<RAID cho mỗi kích cỡ đoạn đĩa theo khối>\n" 5208"\tstripe-width=<RAID stride*các đĩa dữ liệu theo khối>\n" 5209"\ttest_fs\n" 5210"\t^test_fs\n" 5211 5212#: misc/tune2fs.c:1723 5213msgid "Failed to read inode bitmap\n" 5214msgstr "Không thể đọc ánh xạ inode\n" 5215 5216#: misc/tune2fs.c:1728 5217msgid "Failed to read block bitmap\n" 5218msgstr "Lỗi khi đọc mảng khối\n" 5219 5220#: misc/tune2fs.c:1745 resize/resize2fs.c:870 5221msgid "blocks to be moved" 5222msgstr "khối cần di chuyển" 5223 5224#: misc/tune2fs.c:1748 5225msgid "Failed to allocate block bitmap when increasing inode size\n" 5226msgstr "Lỗi cấp phát ảnh mảng khối khi tăng kích cỡ inode\n" 5227 5228#: misc/tune2fs.c:1754 5229msgid "Not enough space to increase inode size \n" 5230msgstr "Không đủ sức chứa để tăng kích cỡ inode\n" 5231 5232#: misc/tune2fs.c:1759 5233msgid "Failed to relocate blocks during inode resize \n" 5234msgstr "Lỗi định vị lại khối trong khi thay đổi kích cỡ inode \n" 5235 5236#: misc/tune2fs.c:1791 5237msgid "" 5238"Error in resizing the inode size.\n" 5239"Run e2undo to undo the file system changes. \n" 5240msgstr "" 5241"Gặp lỗi khi thay đổi kích cỡ nút.\n" 5242"Hãy chạy lệnh “e2undo” để hủy các bước thay đổi hệ thống tập tin. \n" 5243 5244#: misc/tune2fs.c:1818 5245msgid "Couldn't allocate memory for tdb filename\n" 5246msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tên tập tin tdb\n" 5247 5248#: misc/tune2fs.c:1840 5249#, c-format 5250msgid "while trying to delete %s" 5251msgstr "trong khi thử xoá %s" 5252 5253#: misc/tune2fs.c:1850 5254#, c-format 5255msgid "" 5256"To undo the tune2fs operation please run the command\n" 5257" e2undo %s %s\n" 5258"\n" 5259msgstr "" 5260"Để hoàn lại thao tác tune2fs, hãy chạy câu lệnh\n" 5261" e2undo %s %s\n" 5262"\n" 5263 5264#: misc/tune2fs.c:1919 5265#, c-format 5266msgid "" 5267"MMP block magic is bad. Try to fix it by running:\n" 5268"'e2fsck -f %s'\n" 5269msgstr "" 5270"Khối màu nhiệm MMP sai. Thử sửa bằng cách chạy lệnh:\n" 5271"“e2fsck -f %s”\n" 5272 5273#: misc/tune2fs.c:1937 5274#, c-format 5275msgid "The inode size is already %lu\n" 5276msgstr "Kích cỡ nút thông tin đã %lu\n" 5277 5278#: misc/tune2fs.c:1943 5279#, c-format 5280msgid "Shrinking the inode size is not supported\n" 5281msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút thông tin\n" 5282 5283#: misc/tune2fs.c:1949 5284#, c-format 5285msgid "Invalid inode size %lu (max %d)\n" 5286msgstr "Kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %lu (tối đa %d)\n" 5287 5288#: misc/tune2fs.c:1996 5289#, c-format 5290msgid "Setting maximal mount count to %d\n" 5291msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n" 5292 5293#: misc/tune2fs.c:2002 5294#, c-format 5295msgid "Setting current mount count to %d\n" 5296msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n" 5297 5298#: misc/tune2fs.c:2007 5299#, c-format 5300msgid "Setting error behavior to %d\n" 5301msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n" 5302 5303#: misc/tune2fs.c:2012 5304#, c-format 5305msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n" 5306msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n" 5307 5308#: misc/tune2fs.c:2017 5309#, c-format 5310msgid "interval between checks is too big (%lu)" 5311msgstr "khoảng giữa hai lần kiểm tra quá lớn (%lu)" 5312 5313#: misc/tune2fs.c:2024 5314#, c-format 5315msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n" 5316msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n" 5317 5318#: misc/tune2fs.c:2031 5319#, c-format 5320msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%llu blocks)\n" 5321msgstr "Đang đặt phần trăm khối dự trữ thành %g%% (%llu khối)\n" 5322 5323#: misc/tune2fs.c:2037 5324#, c-format 5325msgid "reserved blocks count is too big (%llu)" 5326msgstr "số lượng khối dự trữ quá lớn (%llu)" 5327 5328#: misc/tune2fs.c:2044 5329#, c-format 5330msgid "Setting reserved blocks count to %llu\n" 5331msgstr "Đang đặt số lượng khối dự trữ thành %llu\n" 5332 5333#: misc/tune2fs.c:2050 5334msgid "" 5335"\n" 5336"The filesystem already has sparse superblocks.\n" 5337msgstr "" 5338"\n" 5339"Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n" 5340 5341#: misc/tune2fs.c:2057 5342#, c-format 5343msgid "" 5344"\n" 5345"Sparse superblock flag set. %s" 5346msgstr "" 5347"\n" 5348"Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s" 5349 5350#: misc/tune2fs.c:2062 5351msgid "" 5352"\n" 5353"Clearing the sparse superflag not supported.\n" 5354msgstr "" 5355"\n" 5356"Tính năng xoá sạch siêu cờ sparse không được hỗ trợ.\n" 5357 5358#: misc/tune2fs.c:2070 5359#, c-format 5360msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n" 5361msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n" 5362 5363#: misc/tune2fs.c:2076 5364#, c-format 5365msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n" 5366msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n" 5367 5368#: misc/tune2fs.c:2108 5369msgid "Error in using clear_mmp. It must be used with -f\n" 5370msgstr "Lỗi không sử dụng clear_mmp. Nó phải được sử dụng cùng với -f\n" 5371 5372#: misc/tune2fs.c:2126 5373msgid "The quota feature may only be changed when the filesystem is unmounted.\n" 5374msgstr "Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n" 5375 5376#: misc/tune2fs.c:2159 5377msgid "Invalid UUID format\n" 5378msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n" 5379 5380#: misc/tune2fs.c:2172 5381msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n" 5382msgstr "Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n" 5383 5384#: misc/tune2fs.c:2180 5385msgid "" 5386"Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n" 5387"feature enabled.\n" 5388msgstr "Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n" 5389 5390#: misc/tune2fs.c:2193 5391#, c-format 5392msgid "Setting inode size %lu\n" 5393msgstr "Đang đặt kích cỡ nút %lu\n" 5394 5395#: misc/tune2fs.c:2196 5396#, c-format 5397msgid "Failed to change inode size\n" 5398msgstr "Lỗi thay đổi kích thước của nút\n" 5399 5400#: misc/tune2fs.c:2207 5401#, c-format 5402msgid "Setting stride size to %d\n" 5403msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n" 5404 5405#: misc/tune2fs.c:2212 5406#, c-format 5407msgid "Setting stripe width to %d\n" 5408msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n" 5409 5410#: misc/tune2fs.c:2219 5411#, c-format 5412msgid "Setting extended default mount options to '%s'\n" 5413msgstr "Đang đặt tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng thành “%s”\n" 5414 5415#: misc/util.c:74 5416msgid "Proceed anyway? (y,n) " 5417msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)" 5418 5419#: misc/util.c:89 5420#, c-format 5421msgid "Could not stat %s --- %s\n" 5422msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n" 5423 5424#: misc/util.c:92 5425msgid "" 5426"\n" 5427"The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n" 5428msgstr "" 5429"\n" 5430"Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có đưa ra đúng chưa?\n" 5431 5432#: misc/util.c:103 5433#, c-format 5434msgid "%s is not a block special device.\n" 5435msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n" 5436 5437#: misc/util.c:132 5438#, c-format 5439msgid "%s is entire device, not just one partition!\n" 5440msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n" 5441 5442#: misc/util.c:154 5443msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n" 5444msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong “/etc/mtab” không đúng.\n" 5445 5446#: misc/util.c:159 5447#, c-format 5448msgid "will not make a %s here!\n" 5449msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n" 5450 5451#: misc/util.c:166 5452msgid "mke2fs forced anyway.\n" 5453msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n" 5454 5455#: misc/util.c:182 5456msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n" 5457msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n" 5458 5459#: misc/util.c:207 5460#, c-format 5461msgid "" 5462"\n" 5463"Could not find journal device matching %s\n" 5464msgstr "" 5465"\n" 5466"Không tìm thấy thiết bị nhật ký tương ứng với %s\n" 5467 5468#: misc/util.c:228 5469msgid "" 5470"\n" 5471"Bad journal options specified.\n" 5472"\n" 5473"Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n" 5474"\tis set off by an equals ('=') sign.\n" 5475"\n" 5476"Valid journal options are:\n" 5477"\tsize=<journal size in megabytes>\n" 5478"\tdevice=<journal device>\n" 5479"\n" 5480"The journal size must be between 1024 and 10240000 filesystem blocks.\n" 5481"\n" 5482msgstr "" 5483"\n" 5484"Đưa ra tùy chọn nhật ký sai.\n" 5485"\n" 5486"Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n" 5487"đối số được ngụ ý với dấu bằng “=”.\n" 5488"\n" 5489"Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n" 5490"\tsize=<kích cỡ nhật ký theo MB>\n" 5491"\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n" 5492"\n" 5493"Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n" 5494"1024 đến 10240000 khối hệ thống tập tin.\n" 5495"\n" 5496 5497#: misc/util.c:258 5498msgid "" 5499"\n" 5500"Filesystem too small for a journal\n" 5501msgstr "" 5502"\n" 5503"Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n" 5504 5505#: misc/util.c:265 5506#, c-format 5507msgid "" 5508"\n" 5509"The requested journal size is %d blocks; it must be\n" 5510"between 1024 and 10240000 blocks. Aborting.\n" 5511msgstr "" 5512"\n" 5513"Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n" 5514"nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n" 5515"nên hủy bỏ.\n" 5516 5517#: misc/util.c:273 5518msgid "" 5519"\n" 5520"Journal size too big for filesystem.\n" 5521msgstr "" 5522"\n" 5523"Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n" 5524 5525#: misc/util.c:287 5526#, c-format 5527msgid "" 5528"This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n" 5529"%g days, whichever comes first. Use tune2fs -c or -i to override.\n" 5530msgstr "" 5531"Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n" 5532"hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n" 5533"“tune2fs -c” hay “tune2fs -i” để ghi đè lên nó.\n" 5534 5535#: misc/uuidd.c:48 5536#, c-format 5537msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n" 5538msgstr "Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n" 5539 5540#: misc/uuidd.c:50 5541#, c-format 5542msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n" 5543msgstr " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n" 5544 5545#: misc/uuidd.c:52 5546#, c-format 5547msgid " %s -k\n" 5548msgstr " %s -k\n" 5549 5550#: misc/uuidd.c:154 5551msgid "bad arguments" 5552msgstr "đối số sai" 5553 5554#: misc/uuidd.c:172 5555msgid "connect" 5556msgstr "kết nối" 5557 5558#: misc/uuidd.c:191 5559msgid "write" 5560msgstr "ghi" 5561 5562#: misc/uuidd.c:199 5563msgid "read count" 5564msgstr "số lần đọc" 5565 5566#: misc/uuidd.c:205 5567msgid "bad response length" 5568msgstr "Độ dài trả về không hợp lệ" 5569 5570#: misc/uuidd.c:270 5571#, c-format 5572msgid "uuidd daemon already running at pid %s\n" 5573msgstr "uuidd daemon đã chạy sẵn rồi tại pid %s\n" 5574 5575#: misc/uuidd.c:278 5576#, c-format 5577msgid "Couldn't create unix stream socket: %s" 5578msgstr "Không thể tạo ổ cắm luồng stream UNIX: %s" 5579 5580#: misc/uuidd.c:307 5581#, c-format 5582msgid "Couldn't bind unix socket %s: %s\n" 5583msgstr "Không thể buộc kết ổ cắm UNIX %s: %s\n" 5584 5585#: misc/uuidd.c:315 5586#, c-format 5587msgid "Couldn't listen on unix socket %s: %s\n" 5588msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm UNIX %s: %s\n" 5589 5590#: misc/uuidd.c:353 5591#, c-format 5592msgid "Error reading from client, len = %d\n" 5593msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ ứng dụng khách, dài = %d\n" 5594 5595#: misc/uuidd.c:361 5596#, c-format 5597msgid "operation %d, incoming num = %d\n" 5598msgstr "thao tác %d, số gửi đến = %d\n" 5599 5600#: misc/uuidd.c:380 5601#, c-format 5602msgid "Generated time UUID: %s\n" 5603msgstr "UUID thời gian đã tạo ra: %s\n" 5604 5605#: misc/uuidd.c:390 5606#, c-format 5607msgid "Generated random UUID: %s\n" 5608msgstr "UUID ngẫu nhiên đã tạo ra: %s\n" 5609 5610#: misc/uuidd.c:399 5611#, c-format 5612msgid "Generated time UUID %s and subsequent UUID\n" 5613msgid_plural "Generated time UUID %s and %d subsequent UUIDs\n" 5614msgstr[0] "UUID thời gian đã tạo ra %s và %d theo sau\n" 5615 5616#: misc/uuidd.c:420 5617#, c-format 5618msgid "Generated %d UUID's:\n" 5619msgstr "%d UUID đã tạo ra:\n" 5620 5621#: misc/uuidd.c:432 5622#, c-format 5623msgid "Invalid operation %d\n" 5624msgstr "Thao tác không hợp lệ %d\n" 5625 5626#: misc/uuidd.c:476 misc/uuidd.c:498 5627#, c-format 5628msgid "Bad number: %s\n" 5629msgstr "Số sai: %s\n" 5630 5631#: misc/uuidd.c:533 misc/uuidd.c:562 5632#, c-format 5633msgid "Error calling uuidd daemon (%s): %s\n" 5634msgstr "Gặp lỗi khi gọi trình nền uuidd (%s): %s\n" 5635 5636#: misc/uuidd.c:543 5637#, c-format 5638msgid "%s and subsequent UUID\n" 5639msgid_plural "%s and subsequent %d UUIDs\n" 5640msgstr[0] "%s và %d UUID xảy ra sau\n" 5641 5642#: misc/uuidd.c:547 5643#, c-format 5644msgid "List of UUID's:\n" 5645msgstr "Danh sách của UUID:\n" 5646 5647#: misc/uuidd.c:568 5648#, c-format 5649msgid "Unexpected reply length from server %d\n" 5650msgstr "Máy chủ trả lời đáp ứng với chiều dài bất thường %d\n" 5651 5652#: misc/uuidd.c:585 5653#, c-format 5654msgid "Couldn't kill uuidd running at pid %d: %s\n" 5655msgstr "Không thể buộc kết thúc uuidd đang chạy với PID %d: %s\n" 5656 5657#: misc/uuidd.c:591 5658#, c-format 5659msgid "Killed uuidd running at pid %d\n" 5660msgstr "Đã buộc kết thúc uuidd chạy tại PID %d\n" 5661 5662#: misc/uuidgen.c:32 5663#, c-format 5664msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n" 5665msgstr "Cách dùng: %s [-r] [-t]\n" 5666 5667#: resize/extent.c:202 5668msgid "# Extent dump:\n" 5669msgstr "# Đổ khoảng:\n" 5670 5671#: resize/extent.c:203 5672#, c-format 5673msgid "#\tNum=%llu, Size=%llu, Cursor=%llu, Sorted=%llu\n" 5674msgstr "#\tSố=%llu, Cỡ=%llu, Con trỏ=%llu, Sắp xếp=%llu\n" 5675 5676#: resize/main.c:43 5677#, c-format 5678msgid "" 5679"Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [new_size]\n" 5680"\n" 5681msgstr "" 5682"Cách dùng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị [kích_cỡ_mới]\n" 5683"\n" 5684 5685#: resize/main.c:65 5686msgid "Extending the inode table" 5687msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin" 5688 5689#: resize/main.c:68 5690msgid "Relocating blocks" 5691msgstr "Đang định vị lại các khối" 5692 5693#: resize/main.c:71 5694msgid "Scanning inode table" 5695msgstr "Đang quét bảng nút thông tin" 5696 5697#: resize/main.c:74 5698msgid "Updating inode references" 5699msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin" 5700 5701#: resize/main.c:77 5702msgid "Moving inode table" 5703msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin" 5704 5705#: resize/main.c:80 5706msgid "Unknown pass?!?" 5707msgstr "Lần qua lạ?!?" 5708 5709#: resize/main.c:83 5710#, c-format 5711msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n" 5712msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n" 5713 5714#: resize/main.c:154 5715#, c-format 5716msgid "" 5717"\n" 5718"Resizing bigalloc file systems has not been fully tested. Proceed\n" 5719"at your own risk! Use the force option if you want to go ahead anyway.\n" 5720"\n" 5721msgstr "" 5722"\n" 5723"Việc thay đổi kích thước của hệ thống tập tin bigalloc chưa được thử nghiệm đầy đủ.\n" 5724"Tự chịu trách nhiệm nếu muốn dùng! Dùng tùy-chọn ép buộc nếu bạn muốn thực hiện tiếp.\n" 5725"\n" 5726 5727#: resize/main.c:271 5728#, c-format 5729msgid "while opening %s" 5730msgstr "trong khi mở %s" 5731 5732#: resize/main.c:279 5733#, c-format 5734msgid "while getting stat information for %s" 5735msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s" 5736 5737#: resize/main.c:337 resize/main.c:450 5738#, c-format 5739msgid "" 5740"Please run 'e2fsck -f %s' first.\n" 5741"\n" 5742msgstr "Trước tiên hãy chạy chương trình “e2fsck -f %s”.\n" 5743 5744#: resize/main.c:341 5745#, c-format 5746msgid "Estimated minimum size of the filesystem: %llu\n" 5747msgstr "Kích cỡ hệ thống tập tin tối thiểu được ước tính: %llu\n" 5748 5749#: resize/main.c:377 5750#, c-format 5751msgid "Invalid new size: %s\n" 5752msgstr "Kích cỡ mới không hợp lệ: %s\n" 5753 5754#: resize/main.c:393 5755msgid "New size too large to be expressed in 32 bits\n" 5756msgstr "Kích thước mới quá lớn để có thể dùng số 32 bit\n" 5757 5758#: resize/main.c:401 5759#, c-format 5760msgid "New size smaller than minimum (%llu)\n" 5761msgstr "Kích cỡ mới vẫn nhỏ hơn mức tối thiểu (%llu)\n" 5762 5763#: resize/main.c:407 5764msgid "Invalid stride length" 5765msgstr "Độ dài stride không hợp lệ" 5766 5767#: resize/main.c:431 5768#, c-format 5769msgid "" 5770"The containing partition (or device) is only %llu (%dk) blocks.\n" 5771"You requested a new size of %llu blocks.\n" 5772"\n" 5773msgstr "" 5774"Phân vùng chứa (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %llu (%dk) khối.\n" 5775"Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %llu khối.\n" 5776"\n" 5777 5778#: resize/main.c:438 5779#, c-format 5780msgid "" 5781"The filesystem is already %llu blocks long. Nothing to do!\n" 5782"\n" 5783msgstr "" 5784"Hệ thống tập tin đã có độ dài %llu khối. Không có gì cần làm !\n" 5785"\n" 5786 5787#: resize/main.c:455 5788#, c-format 5789msgid "Resizing the filesystem on %s to %llu (%dk) blocks.\n" 5790msgstr "Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n" 5791 5792#: resize/main.c:464 5793#, c-format 5794msgid "while trying to resize %s" 5795msgstr "trong khi thử thay đổi kích cỡ %s" 5796 5797#: resize/main.c:467 5798#, c-format 5799msgid "" 5800"Please run 'e2fsck -fy %s' to fix the filesystem\n" 5801"after the aborted resize operation.\n" 5802msgstr "" 5803"Hãy chạy câu lệnh “e2fsck -fy %s” để sửa chữa hệ thống tập tin\n" 5804"đằng sau thao tác thay đổi kích cỡ bị hủy bỏ.\n" 5805 5806#: resize/main.c:473 5807#, c-format 5808msgid "" 5809"The filesystem on %s is now %llu blocks long.\n" 5810"\n" 5811msgstr "" 5812"Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %llu khối.\n" 5813"\n" 5814 5815#: resize/main.c:488 5816#, c-format 5817msgid "while trying to truncate %s" 5818msgstr "trong khi thử cắt ngắn %s" 5819 5820#: resize/online.c:79 5821#, c-format 5822msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n" 5823msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực tuyến\n" 5824 5825#: resize/online.c:83 5826msgid "On-line shrinking not supported" 5827msgstr "Tính năng thu nhỏ khi đang chạy không được hỗ trợ" 5828 5829#: resize/online.c:108 5830msgid "Filesystem does not support online resizing" 5831msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến" 5832 5833#: resize/online.c:117 5834msgid "Not enough reserved gdt blocks for resizing" 5835msgstr "Không đủ khối dự trữ gdt để thay đổi kích thước" 5836 5837#: resize/online.c:124 5838msgid "Kernel does not support resizing a file system this large" 5839msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ hệ thống tập tin này rộng hơn" 5840 5841#: resize/online.c:132 5842#, c-format 5843msgid "while trying to open mountpoint %s" 5844msgstr "trong khi thử mở điểm lắp %s" 5845 5846#: resize/online.c:137 5847#, c-format 5848msgid "Old resize interface requested.\n" 5849msgstr "Đã yêu cầu giao diện thay đổi kích cỡ cũ.\n" 5850 5851#: resize/online.c:156 resize/online.c:173 5852msgid "Permission denied to resize filesystem" 5853msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin" 5854 5855#: resize/online.c:159 resize/online.c:179 5856msgid "While checking for on-line resizing support" 5857msgstr "Trong khi kiểm tra có hỗ trợ thay đổi kích cỡ trực tuyến" 5858 5859#: resize/online.c:176 5860msgid "Kernel does not support online resizing" 5861msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến" 5862 5863#: resize/online.c:209 5864#, c-format 5865msgid "Performing an on-line resize of %s to %llu (%dk) blocks.\n" 5866msgstr "Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến thành %llu (%dk) khối.\n" 5867 5868#: resize/online.c:219 5869msgid "While trying to extend the last group" 5870msgstr "Trong khi thử mở rộng nhóm cuối cùng" 5871 5872#: resize/online.c:273 5873#, c-format 5874msgid "While trying to add group #%d" 5875msgstr "Trong khi thử thêm nhóm số %d" 5876 5877#: resize/online.c:284 5878#, c-format 5879msgid "Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on this system.\n" 5880msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n" 5881 5882#: resize/resize2fs.c:369 5883#, c-format 5884msgid "inodes (%llu) must be less than %u" 5885msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u" 5886 5887#: resize/resize2fs.c:631 5888msgid "reserved blocks" 5889msgstr "khối dành riêng" 5890 5891#: resize/resize2fs.c:875 5892msgid "meta-data blocks" 5893msgstr "khối siêu dữ liệu" 5894 5895#: resize/resize2fs.c:1837 5896#, c-format 5897msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n" 5898msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n" 5899 5900#: lib/ext2fs/ext2_err.c:11 5901msgid "EXT2FS Library version 1.42.8" 5902msgstr "Thư viện EXT2FS phiên bản 1.42.8" 5903 5904#: lib/ext2fs/ext2_err.c:12 5905msgid "Wrong magic number for ext2_filsys structure" 5906msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc ext2_filsys" 5907 5908#: lib/ext2fs/ext2_err.c:13 5909msgid "Wrong magic number for badblocks_list structure" 5910msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúcbadblocks_list" 5911 5912#: lib/ext2fs/ext2_err.c:14 5913msgid "Wrong magic number for badblocks_iterate structure" 5914msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc badblocks_iterate" 5915 5916#: lib/ext2fs/ext2_err.c:15 5917msgid "Wrong magic number for inode_scan structure" 5918msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_scan" 5919 5920#: lib/ext2fs/ext2_err.c:16 5921msgid "Wrong magic number for io_channel structure" 5922msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_channel" 5923 5924#: lib/ext2fs/ext2_err.c:17 5925msgid "Wrong magic number for unix io_channel structure" 5926msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc unix io_channel" 5927 5928#: lib/ext2fs/ext2_err.c:18 5929msgid "Wrong magic number for io_manager structure" 5930msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_manager" 5931 5932#: lib/ext2fs/ext2_err.c:19 5933msgid "Wrong magic number for block_bitmap structure" 5934msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc block_bitmap" 5935 5936#: lib/ext2fs/ext2_err.c:20 5937msgid "Wrong magic number for inode_bitmap structure" 5938msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_bitmap" 5939 5940#: lib/ext2fs/ext2_err.c:21 5941msgid "Wrong magic number for generic_bitmap structure" 5942msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc generic_bitmap" 5943 5944#: lib/ext2fs/ext2_err.c:22 5945msgid "Wrong magic number for test io_channel structure" 5946msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc test io_channel" 5947 5948#: lib/ext2fs/ext2_err.c:23 5949msgid "Wrong magic number for directory block list structure" 5950msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc danh sách khối thư mục" 5951 5952#: lib/ext2fs/ext2_err.c:24 5953msgid "Wrong magic number for icount structure" 5954msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc icount" 5955 5956#: lib/ext2fs/ext2_err.c:25 5957msgid "Wrong magic number for Powerquest io_channel structure" 5958msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc Powerquest io_channe" 5959 5960#: lib/ext2fs/ext2_err.c:26 5961msgid "Wrong magic number for ext2 file structure" 5962msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc tập tin ext2" 5963 5964#: lib/ext2fs/ext2_err.c:27 5965msgid "Wrong magic number for Ext2 Image Header" 5966msgstr "Sai số màu nhiệm cho Ext2 Image Header" 5967 5968#: lib/ext2fs/ext2_err.c:28 5969msgid "Wrong magic number for inode io_channel structure" 5970msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc nút io_channel" 5971 5972#: lib/ext2fs/ext2_err.c:29 5973msgid "Wrong magic number for ext4 extent handle" 5974msgstr "Sai số màu nhiệm cho cán mở rộng ext4" 5975 5976#: lib/ext2fs/ext2_err.c:30 5977msgid "Bad magic number in super-block" 5978msgstr "Sai số màu nhiệm trong siêu khối" 5979 5980#: lib/ext2fs/ext2_err.c:31 5981msgid "Filesystem revision too high" 5982msgstr "Phiên bản hệ thống tập tin quá cao" 5983 5984#: lib/ext2fs/ext2_err.c:32 5985msgid "Attempt to write to filesystem opened read-only" 5986msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin mà nónó chỉ đọc" 5987 5988#: lib/ext2fs/ext2_err.c:33 5989msgid "Can't read group descriptors" 5990msgstr "Không thể đọc mô tả nhóm" 5991 5992#: lib/ext2fs/ext2_err.c:34 5993msgid "Can't write group descriptors" 5994msgstr "Không thể ghi mô tả nhóm" 5995 5996#: lib/ext2fs/ext2_err.c:35 5997msgid "Corrupt group descriptor: bad block for block bitmap" 5998msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng khối" 5999 6000#: lib/ext2fs/ext2_err.c:36 6001msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode bitmap" 6002msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng nút" 6003 6004#: lib/ext2fs/ext2_err.c:37 6005msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode table" 6006msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho bảng nút" 6007 6008#: lib/ext2fs/ext2_err.c:38 6009msgid "Can't write an inode bitmap" 6010msgstr "Không thể ghi mảng ảnh nút" 6011 6012#: lib/ext2fs/ext2_err.c:39 6013msgid "Can't read an inode bitmap" 6014msgstr "Không thể đọc mảng ảnh nút" 6015 6016#: lib/ext2fs/ext2_err.c:40 6017msgid "Can't write an block bitmap" 6018msgstr "Không thể ghi mảng ảnh khối" 6019 6020#: lib/ext2fs/ext2_err.c:41 6021msgid "Can't read an block bitmap" 6022msgstr "Không thể đọc mảng ảnh khối" 6023 6024#: lib/ext2fs/ext2_err.c:42 6025msgid "Can't write an inode table" 6026msgstr "Không thể ghi bảng nút thông tin" 6027 6028#: lib/ext2fs/ext2_err.c:43 6029msgid "Can't read an inode table" 6030msgstr "Không thể đọc bảng nút thông tin" 6031 6032#: lib/ext2fs/ext2_err.c:44 6033msgid "Can't read next inode" 6034msgstr "Không thể đọc nút tiếp theo" 6035 6036#: lib/ext2fs/ext2_err.c:45 6037msgid "Filesystem has unexpected block size" 6038msgstr "Hệ thống tập tin có kích cỡ khối bất thường" 6039 6040#: lib/ext2fs/ext2_err.c:46 6041msgid "EXT2 directory corrupted" 6042msgstr "Thư mục ext2 đã hỏng" 6043 6044#: lib/ext2fs/ext2_err.c:47 6045msgid "Attempt to read block from filesystem resulted in short read" 6046msgstr "Thử đọc khối từ hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn" 6047 6048#: lib/ext2fs/ext2_err.c:48 6049msgid "Attempt to write block to filesystem resulted in short write" 6050msgstr "Thử ghi khối tới hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn" 6051 6052#: lib/ext2fs/ext2_err.c:49 6053msgid "No free space in the directory" 6054msgstr "Không còn không gian trống trong thư mục" 6055 6056#: lib/ext2fs/ext2_err.c:50 6057msgid "Inode bitmap not loaded" 6058msgstr "Mảng nút không được tải lên" 6059 6060#: lib/ext2fs/ext2_err.c:51 6061msgid "Block bitmap not loaded" 6062msgstr "Mảng khối không được tải lên" 6063 6064#: lib/ext2fs/ext2_err.c:52 6065msgid "Illegal inode number" 6066msgstr "Sai số lượng nút" 6067 6068#: lib/ext2fs/ext2_err.c:53 6069msgid "Illegal block number" 6070msgstr "Sai số lượng khối" 6071 6072#: lib/ext2fs/ext2_err.c:54 6073msgid "Internal error in ext2fs_expand_dir" 6074msgstr "Lỗi nội bộ trong ext2fs_expand_dir" 6075 6076#: lib/ext2fs/ext2_err.c:55 6077msgid "Not enough space to build proposed filesystem" 6078msgstr "Không đủ sức chứa để xây dựng hệ thống tập tin như đề xuất" 6079 6080#: lib/ext2fs/ext2_err.c:56 6081msgid "Illegal block number passed to ext2fs_mark_block_bitmap" 6082msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_mark_block_bitmap" 6083 6084#: lib/ext2fs/ext2_err.c:57 6085msgid "Illegal block number passed to ext2fs_unmark_block_bitmap" 6086msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_unmark_block_bitmap" 6087 6088#: lib/ext2fs/ext2_err.c:58 6089msgid "Illegal block number passed to ext2fs_test_block_bitmap" 6090msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_test_block_bitmap" 6091 6092#: lib/ext2fs/ext2_err.c:59 6093msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_mark_inode_bitmap" 6094msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_mark_inode_bitmap" 6095 6096#: lib/ext2fs/ext2_err.c:60 6097msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_unmark_inode_bitmap" 6098msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_unmark_inode_bitmap" 6099 6100#: lib/ext2fs/ext2_err.c:61 6101msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_test_inode_bitmap" 6102msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_test_inode_bitmap" 6103 6104#: lib/ext2fs/ext2_err.c:62 6105msgid "Attempt to fudge end of block bitmap past the real end" 6106msgstr "Thử chuyển cuối của mảng khối qua phần cuối thật" 6107 6108#: lib/ext2fs/ext2_err.c:63 6109msgid "Attempt to fudge end of inode bitmap past the real end" 6110msgstr "Thử chuyển cuối của mảng nút qua phần cuối thật" 6111 6112#: lib/ext2fs/ext2_err.c:64 6113msgid "Illegal indirect block found" 6114msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp không hợp lệ" 6115 6116#: lib/ext2fs/ext2_err.c:65 6117msgid "Illegal doubly indirect block found" 6118msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp đôi không hợp lệ" 6119 6120#: lib/ext2fs/ext2_err.c:66 6121msgid "Illegal triply indirect block found" 6122msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp ba không hợp lệ" 6123 6124#: lib/ext2fs/ext2_err.c:67 6125msgid "Block bitmaps are not the same" 6126msgstr "Mảng ảnh khối không giống nhau" 6127 6128#: lib/ext2fs/ext2_err.c:68 6129msgid "Inode bitmaps are not the same" 6130msgstr "Mảng ảnh nút không giống nhau" 6131 6132#: lib/ext2fs/ext2_err.c:69 6133msgid "Illegal or malformed device name" 6134msgstr "Tên thiết bị không hợp lệ hay dị hình" 6135 6136#: lib/ext2fs/ext2_err.c:70 6137msgid "A block group is missing an inode table" 6138msgstr "Một nhóm khối bị mất một bảng nút" 6139 6140#: lib/ext2fs/ext2_err.c:71 6141msgid "The ext2 superblock is corrupt" 6142msgstr "Siêu khối ext2 bị hỏng." 6143 6144#: lib/ext2fs/ext2_err.c:72 6145msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_mark_generic_bitmap" 6146msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_mark_generic_bitmap" 6147 6148#: lib/ext2fs/ext2_err.c:73 6149msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_unmark_generic_bitmap" 6150msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_unmark_generic_bitmap" 6151 6152#: lib/ext2fs/ext2_err.c:74 6153msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_test_generic_bitmap" 6154msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_test_generic_bitmap" 6155 6156#: lib/ext2fs/ext2_err.c:75 6157msgid "Too many symbolic links encountered." 6158msgstr "Gặp quá nhiều liên kết tượng trưng" 6159 6160#: lib/ext2fs/ext2_err.c:76 6161msgid "The callback function will not handle this case" 6162msgstr "Hàm gọi ngược callback không được tiếp nhận trong trường hợp này" 6163 6164#: lib/ext2fs/ext2_err.c:77 6165msgid "The inode is from a bad block in the inode table" 6166msgstr "Nút từ một khối sai trong bảng nút" 6167 6168#: lib/ext2fs/ext2_err.c:78 6169msgid "Filesystem has unsupported feature(s)" 6170msgstr "Hệ thống tập tin có tính năng không được hỗ trợ" 6171 6172#: lib/ext2fs/ext2_err.c:79 6173msgid "Filesystem has unsupported read-only feature(s)" 6174msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng chỉ đọc" 6175 6176#: lib/ext2fs/ext2_err.c:80 6177msgid "IO Channel failed to seek on read or write" 6178msgstr "Kênh IO gặp lỗi khi di chuyển vị trí trên tập tin lúc đọc hay ghi" 6179 6180#: lib/ext2fs/ext2_err.c:81 6181msgid "Memory allocation failed" 6182msgstr "Lỗi cấp phát vùng nhớ" 6183 6184#: lib/ext2fs/ext2_err.c:82 6185msgid "Invalid argument passed to ext2 library" 6186msgstr "Đối số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile" 6187 6188#: lib/ext2fs/ext2_err.c:83 6189msgid "Could not allocate block in ext2 filesystem" 6190msgstr "Không thể cấp phát khối cho kiểu hế thống tập tin ext2" 6191 6192#: lib/ext2fs/ext2_err.c:84 6193msgid "Could not allocate inode in ext2 filesystem" 6194msgstr "Không thể cấp phát nút cho hệ thống tập tin ext2" 6195 6196#: lib/ext2fs/ext2_err.c:85 6197msgid "Ext2 inode is not a directory" 6198msgstr "Nút ext2 không phải là một thư mục" 6199 6200#: lib/ext2fs/ext2_err.c:86 6201msgid "Too many references in table" 6202msgstr "Có quá nhiều tham chiếu trong bảng" 6203 6204#: lib/ext2fs/ext2_err.c:87 6205msgid "File not found by ext2_lookup" 6206msgstr "Tập tin không tìm được bởi ext2_lookup" 6207 6208#: lib/ext2fs/ext2_err.c:88 6209msgid "File open read-only" 6210msgstr "Mở tập tin trong chế độ chỉ cho đọc" 6211 6212#: lib/ext2fs/ext2_err.c:89 6213msgid "Ext2 directory block not found" 6214msgstr "Khối thư mục ext2 không tìm thấy" 6215 6216#: lib/ext2fs/ext2_err.c:90 6217msgid "Ext2 directory already exists" 6218msgstr "Thư mục ext2 đã tồn tại rồi" 6219 6220#: lib/ext2fs/ext2_err.c:91 6221msgid "Unimplemented ext2 library function" 6222msgstr "Chức năng thư viện ext2 chưa được thực hiện" 6223 6224#: lib/ext2fs/ext2_err.c:92 6225msgid "User cancel requested" 6226msgstr "Người dùng yêu cầu hủy" 6227 6228#: lib/ext2fs/ext2_err.c:93 6229msgid "Ext2 file too big" 6230msgstr "Tập tin ext2 quá lớn" 6231 6232#: lib/ext2fs/ext2_err.c:94 6233msgid "Supplied journal device not a block device" 6234msgstr "Áp dụng thiết bị journal không phải thiết bị khối." 6235 6236#: lib/ext2fs/ext2_err.c:95 6237msgid "Journal superblock not found" 6238msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký (Journal)" 6239 6240#: lib/ext2fs/ext2_err.c:96 6241msgid "Journal must be at least 1024 blocks" 6242msgstr "Journal phải có ít nhất 1024 khối" 6243 6244#: lib/ext2fs/ext2_err.c:97 6245msgid "Unsupported journal version" 6246msgstr "phiên bản journal không được hỗ trợ" 6247 6248#: lib/ext2fs/ext2_err.c:98 6249msgid "Error loading external journal" 6250msgstr "Lỗi tải journal mở rộng" 6251 6252#: lib/ext2fs/ext2_err.c:99 6253msgid "Journal not found" 6254msgstr "Không tìm thấy Journal" 6255 6256#: lib/ext2fs/ext2_err.c:100 6257msgid "Directory hash unsupported" 6258msgstr "Thư mục bảng băm không được hỗ trợ" 6259 6260#: lib/ext2fs/ext2_err.c:101 6261msgid "Illegal extended attribute block number" 6262msgstr "Số khối thuộc tính mở rộng không hợp lệ" 6263 6264#: lib/ext2fs/ext2_err.c:102 6265msgid "Cannot create filesystem with requested number of inodes" 6266msgstr "Không thể tạo hệ thống tập tin với số nút đã yêu cầu" 6267 6268#: lib/ext2fs/ext2_err.c:103 6269msgid "E2image snapshot not in use" 6270msgstr "Bản chụp nhanh E2image không được sử dụng" 6271 6272#: lib/ext2fs/ext2_err.c:104 6273msgid "Too many reserved group descriptor blocks" 6274msgstr "Có quá nhiều khối mô tả nhóm dự trữ" 6275 6276#: lib/ext2fs/ext2_err.c:105 6277msgid "Resize inode is corrupt" 6278msgstr "Thay đổi kích thước nút bị thất bại" 6279 6280#: lib/ext2fs/ext2_err.c:106 6281msgid "Tried to set block bmap with missing indirect block" 6282msgstr "Thử đặt khối bmap với khối gián tiếp bị mất" 6283 6284#: lib/ext2fs/ext2_err.c:107 6285msgid "TDB: Success" 6286msgstr "TDB: Thành công" 6287 6288#: lib/ext2fs/ext2_err.c:108 6289msgid "TDB: Corrupt database" 6290msgstr "TDB: Cơ sở dữ liệu hỏng" 6291 6292#: lib/ext2fs/ext2_err.c:109 6293msgid "TDB: IO Error" 6294msgstr "TDB: IO Lỗi" 6295 6296#: lib/ext2fs/ext2_err.c:110 6297msgid "TDB: Locking error" 6298msgstr "TDB: Lỗi khóa" 6299 6300#: lib/ext2fs/ext2_err.c:111 6301msgid "TDB: Out of memory" 6302msgstr "TDB: Hết bộ nhớ" 6303 6304#: lib/ext2fs/ext2_err.c:112 6305msgid "TDB: Record exists" 6306msgstr "TDB: Bản ghi đã sẵn có" 6307 6308#: lib/ext2fs/ext2_err.c:113 6309msgid "TDB: Lock exists on other keys" 6310msgstr "TDB: Khoá đã tồn tại trên chìa khoá khác" 6311 6312#: lib/ext2fs/ext2_err.c:114 6313msgid "TDB: Invalid parameter" 6314msgstr "TDB: Đối số không hợp lệ" 6315 6316#: lib/ext2fs/ext2_err.c:115 6317msgid "TDB: Record does not exist" 6318msgstr "TDB: Bản ghi chưa tồn tại" 6319 6320#: lib/ext2fs/ext2_err.c:116 6321msgid "TDB: Write not permitted" 6322msgstr "TDB: Không có quyền ghi" 6323 6324#: lib/ext2fs/ext2_err.c:117 6325msgid "Ext2fs directory block list is empty" 6326msgstr "Danh sách khối thư mục ext2fs bị rỗng" 6327 6328#: lib/ext2fs/ext2_err.c:118 6329msgid "Attempt to modify a block mapping via a read-only block iterator" 6330msgstr "Thử chỉnh sửa một mảng khối thông qua bộ lặp khối chỉ đọc" 6331 6332#: lib/ext2fs/ext2_err.c:119 6333msgid "Wrong magic number for ext4 extent saved path" 6334msgstr "Sai số nhiệm màu cho mở rộng ext4 ghi lại đường dẫn" 6335 6336#: lib/ext2fs/ext2_err.c:120 6337msgid "Wrong magic number for 64-bit generic bitmap" 6338msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap chung 64-bit" 6339 6340#: lib/ext2fs/ext2_err.c:121 6341msgid "Wrong magic number for 64-bit block bitmap" 6342msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap khối 64-bit" 6343 6344#: lib/ext2fs/ext2_err.c:122 6345msgid "Wrong magic number for 64-bit inode bitmap" 6346msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap nút 64-bit" 6347 6348#: lib/ext2fs/ext2_err.c:123 6349msgid "Wrong magic number --- RESERVED_13" 6350msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_13" 6351 6352#: lib/ext2fs/ext2_err.c:124 6353msgid "Wrong magic number --- RESERVED_14" 6354msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_14" 6355 6356#: lib/ext2fs/ext2_err.c:125 6357msgid "Wrong magic number --- RESERVED_15" 6358msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_15" 6359 6360#: lib/ext2fs/ext2_err.c:126 6361msgid "Wrong magic number --- RESERVED_16" 6362msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_16" 6363 6364#: lib/ext2fs/ext2_err.c:127 6365msgid "Wrong magic number --- RESERVED_17" 6366msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_17" 6367 6368#: lib/ext2fs/ext2_err.c:128 6369msgid "Wrong magic number --- RESERVED_18" 6370msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_18" 6371 6372#: lib/ext2fs/ext2_err.c:129 6373msgid "Wrong magic number --- RESERVED_19" 6374msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_19" 6375 6376#: lib/ext2fs/ext2_err.c:130 6377msgid "Corrupt extent header" 6378msgstr "Phần đầu extent bị hỏng" 6379 6380#: lib/ext2fs/ext2_err.c:131 6381msgid "Corrupt extent index" 6382msgstr "Chỉ số extent bị hỏng" 6383 6384#: lib/ext2fs/ext2_err.c:132 6385msgid "Corrupt extent" 6386msgstr "extent hỏng" 6387 6388#: lib/ext2fs/ext2_err.c:133 6389msgid "No free space in extent map" 6390msgstr "Không còn khoảng đĩa trống cho mảng extent" 6391 6392#: lib/ext2fs/ext2_err.c:134 6393msgid "Inode does not use extents" 6394msgstr "Inode does not use extents" 6395 6396#: lib/ext2fs/ext2_err.c:135 6397msgid "No 'next' extent" 6398msgstr "Không có extent “tiếp theo”" 6399 6400#: lib/ext2fs/ext2_err.c:136 6401msgid "No 'previous' extent" 6402msgstr "Không có extent “liền trước”" 6403 6404#: lib/ext2fs/ext2_err.c:137 6405msgid "No 'up' extent" 6406msgstr "Không có extent “lên”" 6407 6408#: lib/ext2fs/ext2_err.c:138 6409msgid "No 'down' extent" 6410msgstr "Không có extent “xuống”" 6411 6412#: lib/ext2fs/ext2_err.c:139 6413msgid "No current node" 6414msgstr "Không nút hiện thời hành" 6415 6416#: lib/ext2fs/ext2_err.c:140 6417msgid "Ext2fs operation not supported" 6418msgstr "Thao tác Ext2fs không được hỗ trợ" 6419 6420#: lib/ext2fs/ext2_err.c:141 6421msgid "No room to insert extent in node" 6422msgstr "Không còn phòng nào để chèn extent trong nút" 6423 6424#: lib/ext2fs/ext2_err.c:142 6425msgid "Splitting would result in empty node" 6426msgstr "Phân tách có thể làm nguyên nhân nút bị rỗng" 6427 6428#: lib/ext2fs/ext2_err.c:143 6429msgid "Extent not found" 6430msgstr "Extent không tìm thấy" 6431 6432#: lib/ext2fs/ext2_err.c:144 6433msgid "Operation not supported for inodes containing extents" 6434msgstr "Thao tác không được hỗ trợ cho nút chứa phần mở rộng" 6435 6436#: lib/ext2fs/ext2_err.c:145 6437msgid "Extent length is invalid" 6438msgstr "Độ dài kích thước không hợp lệ" 6439 6440#: lib/ext2fs/ext2_err.c:146 6441msgid "I/O Channel does not support 64-bit block numbers" 6442msgstr "Kênh I/O không hỗ trợ số khối 64-bít" 6443 6444#: lib/ext2fs/ext2_err.c:147 6445msgid "Can't check if filesystem is mounted due to missing mtab file" 6446msgstr "Không thể kiểm tra nếu hệ thống tập tin được gắn bởi vì mất tập tin mtab" 6447 6448#: lib/ext2fs/ext2_err.c:148 6449msgid "Filesystem too large to use legacy bitmaps" 6450msgstr "Hệ thống tập tin quá lớn để có thể sử dụng mảng kiểu cũ" 6451 6452#: lib/ext2fs/ext2_err.c:149 6453msgid "MMP: invalid magic number" 6454msgstr "MMP: sai số màu nhiệm" 6455 6456#: lib/ext2fs/ext2_err.c:150 6457msgid "MMP: device currently active" 6458msgstr "MMP: thiết bị hiện thời hoạt động" 6459 6460#: lib/ext2fs/ext2_err.c:151 6461msgid "MMP: fsck being run" 6462msgstr "MMP: fsck đang chạy" 6463 6464#: lib/ext2fs/ext2_err.c:152 6465msgid "MMP: block number beyond filesystem range" 6466msgstr "MMP: số khối nằm xa ngoài vùng của hệ thống tập tin" 6467 6468#: lib/ext2fs/ext2_err.c:153 6469msgid "MMP: undergoing an unknown operation" 6470msgstr "MMP: trải qua một thao tác chưa được biết đến" 6471 6472#: lib/ext2fs/ext2_err.c:154 6473msgid "MMP: filesystem still in use" 6474msgstr "MMP: hệ thống tập tin vẫn đang được sử dụng" 6475 6476#: lib/ext2fs/ext2_err.c:155 6477msgid "MMP: open with O_DIRECT failed" 6478msgstr "MMP: mở với O_DIRECT gặp lỗi" 6479 6480#: lib/ext2fs/ext2_err.c:156 6481msgid "Block group descriptor size incorrect" 6482msgstr "Kích thước bộ mô tả nhóm khối không " 6483 6484#: lib/ext2fs/ext2_err.c:157 6485msgid "Inode checksum does not match inode" 6486msgstr "Tổng kiểm nút không khớp với nút " 6487 6488#: lib/ext2fs/ext2_err.c:158 6489msgid "Inode bitmap checksum does not match bitmap" 6490msgstr "Tổng kiểm Mảng ảnh nút không khớp nhau" 6491 6492#: lib/ext2fs/ext2_err.c:159 6493msgid "Extent block checksum does not match extent block" 6494msgstr "Tổng kiểm tra khối mở rộng không khớp với khối mở rộng" 6495 6496#: lib/ext2fs/ext2_err.c:160 6497msgid "Directory block does not have space for checksum" 6498msgstr "Khối thư mục không có chỗ dành cho tổng kiểm tra" 6499 6500#: lib/ext2fs/ext2_err.c:161 6501msgid "Directory block checksum does not match directory block" 6502msgstr "Tổng kiểm tra khối thư mục không khớp với khối thư mục" 6503 6504#: lib/ext2fs/ext2_err.c:162 6505msgid "Extended attribute block checksum does not match block" 6506msgstr "Tổng kiểm tra khối thuộc tính mở rộng không khớp với khối" 6507 6508#: lib/ext2fs/ext2_err.c:163 6509msgid "Superblock checksum does not match superblock" 6510msgstr "Tổng kiểm siêu khối không khớp với siêu khối " 6511 6512#: lib/ext2fs/ext2_err.c:164 6513msgid "Unknown checksum algorithm" 6514msgstr "Không hiểu thuật toán băm tổng kiểm " 6515 6516#: lib/ext2fs/ext2_err.c:165 6517msgid "MMP block checksum does not match MMP block" 6518msgstr "Tổng kiểm tra khối MMP không khớp với khối MMP" 6519 6520#: lib/ext2fs/ext2_err.c:166 6521msgid "Ext2 file already exists" 6522msgstr "Tập tin ext2 đã sẵn có rồi" 6523 6524#: e2fsck/prof_err.c:11 6525msgid "Profile version 0.0" 6526msgstr "Profile phiên bản 0.0" 6527 6528#: e2fsck/prof_err.c:12 6529msgid "Bad magic value in profile_node" 6530msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_node" 6531 6532#: e2fsck/prof_err.c:13 6533msgid "Profile section not found" 6534msgstr "Phần của profile không tìm thấy" 6535 6536#: e2fsck/prof_err.c:14 6537msgid "Profile relation not found" 6538msgstr "Mối quan hệ profile không tìm thấy" 6539 6540#: e2fsck/prof_err.c:15 6541msgid "Attempt to add a relation to node which is not a section" 6542msgstr "Thử thêm quan hệ vào nút mà nó không là một chương" 6543 6544#: e2fsck/prof_err.c:16 6545msgid "A profile section header has a non-zero value" 6546msgstr "Phần đầu chương profile phải có giá trị khác không" 6547 6548#: e2fsck/prof_err.c:17 6549msgid "Bad linked list in profile structures" 6550msgstr "Danh sách liên kết không đúng trong cấu trúc profile" 6551 6552#: e2fsck/prof_err.c:18 6553msgid "Bad group level in profile structures" 6554msgstr "Mức nhóm không đúng trong cấu trúc profile" 6555 6556#: e2fsck/prof_err.c:19 6557msgid "Bad parent pointer in profile structures" 6558msgstr "Con trỏ đến cha không đúng trong cấu trúc profile" 6559 6560#: e2fsck/prof_err.c:20 6561msgid "Bad magic value in profile iterator" 6562msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile iterator" 6563 6564#: e2fsck/prof_err.c:21 6565msgid "Can't set value on section node" 6566msgstr "Không thể đặt giá trị trên nút của đoạn" 6567 6568#: e2fsck/prof_err.c:22 6569msgid "Invalid argument passed to profile library" 6570msgstr "Tham số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile" 6571 6572#: e2fsck/prof_err.c:23 6573msgid "Attempt to modify read-only profile" 6574msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin profile chỉ đọc" 6575 6576#: e2fsck/prof_err.c:24 6577msgid "Profile section header not at top level" 6578msgstr "Phần đầu chương profile không ở mức cao nhất" 6579 6580#: e2fsck/prof_err.c:25 6581msgid "Syntax error in profile section header" 6582msgstr "Cú pháp lỗi trong khai báo phần đầu chương profile" 6583 6584#: e2fsck/prof_err.c:26 6585msgid "Syntax error in profile relation" 6586msgstr "Sai cú pháp trong quan hệ profile" 6587 6588#: e2fsck/prof_err.c:27 6589msgid "Extra closing brace in profile" 6590msgstr "Bổ xung dấu ngoặc ôm đóng trong profile" 6591 6592#: e2fsck/prof_err.c:28 6593msgid "Missing open brace in profile" 6594msgstr "Thiếu mất dấu ngoặc ôm mở trong profile" 6595 6596#: e2fsck/prof_err.c:29 6597msgid "Bad magic value in profile_t" 6598msgstr "Số nhiệm màu sai trong profile_t" 6599 6600#: e2fsck/prof_err.c:30 6601msgid "Bad magic value in profile_section_t" 6602msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_section_t" 6603 6604#: e2fsck/prof_err.c:31 6605msgid "Iteration through all top level section not supported" 6606msgstr "Lặp đi lặp lại qua toàn bộ chương ở mức cao nhất không được hỗ trợ" 6607 6608#: e2fsck/prof_err.c:32 6609msgid "Invalid profile_section object" 6610msgstr "Đối tượng profile_section không hợp lệ" 6611 6612#: e2fsck/prof_err.c:33 6613msgid "No more sections" 6614msgstr "Không còn thêm phần nào nữa" 6615 6616#: e2fsck/prof_err.c:34 6617msgid "Bad nameset passed to query routine" 6618msgstr "Tên sai được chuyển qua cho thủ tục truy vấn" 6619 6620#: e2fsck/prof_err.c:35 6621msgid "No profile file open" 6622msgstr "Không mở tập tin profile nào" 6623 6624#: e2fsck/prof_err.c:36 6625msgid "Bad magic value in profile_file_t" 6626msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_t" 6627 6628#: e2fsck/prof_err.c:37 6629msgid "Couldn't open profile file" 6630msgstr "Không thể mở tập tin profile" 6631 6632#: e2fsck/prof_err.c:38 6633msgid "Section already exists" 6634msgstr "Phần đã tồn tại rồi" 6635 6636#: e2fsck/prof_err.c:39 6637msgid "Invalid boolean value" 6638msgstr "Giá trị lô-gíc không hợp lệ" 6639 6640#: e2fsck/prof_err.c:40 6641msgid "Invalid integer value" 6642msgstr "Giá trị nguyên không hợp lệ" 6643 6644#: e2fsck/prof_err.c:41 6645msgid "Bad magic value in profile_file_data_t" 6646msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_data_t" 6647 6648#~ msgid "Clearing extent flag not supported on %s" 6649#~ msgstr "Chức năng xoá sạch cờ tầm không được hỗ trợ trên %s" 6650 6651#~ msgid "" 6652#~ "%s: The combination of flex_bg and\n" 6653#~ "\t!resize_inode features is not supported by resize2fs.\n" 6654#~ msgstr "" 6655#~ "%s: tổ hợp hai tính năng flex_bg và !resize_inode\n" 6656#~ "đều không được resize2fs hỗ trợ.\n" 6657 6658#~ msgid "%s is mounted. " 6659#~ msgstr "%s đã gắn kết. " 6660 6661#~ msgid "@g %g @b @B uninitialized but @i @B in use.\n" 6662#~ msgstr "@B @b của @g %g chưa khởi tạo nhưng đang dùng @B @i.\n" 6663 6664#~ msgid "@i %i should not have EOFBLOCKS_FL set (size %Is, lblk %r)\n" 6665#~ msgstr "@i %i không nên lập EOFBLOCKS_FL (kích cỡ %Is, lblk %r)\n" 6666 6667#~ msgid "Couldn't determine journal size" 6668#~ msgstr "Không thể quyết định kích cỡ nhật ký" 6669 6670#~ msgid "<The ACL index inode>" 6671#~ msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>" 6672 6673#~ msgid "<The ACL data inode>" 6674#~ msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>" 6675 6676#~ msgid "short write (only %d bytes) for writing image header" 6677#~ msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh" 6678 6679#~ msgid "invalid fragment size - %s" 6680#~ msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s" 6681 6682#~ msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n" 6683#~ msgstr "Cảnh báo: không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn “-f”\n" 6684 6685#~ msgid "Calling BLKDISCARD from %llu to %llu " 6686#~ msgstr "Đang gọi BLKDISCARD từ %llu đến %llu " 6687 6688#~ msgid "succeeded.\n" 6689#~ msgstr "đã thành công.\n" 6690 6691#~ msgid "Journal NOT removed\n" 6692#~ msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n" 6693 6694#~ msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n" 6695#~ msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n" 6696