• Home
  • Line#
  • Scopes#
  • Navigate#
  • Raw
  • Download
1// ***************************************************************************
2// *
3// * Copyright (C) 2015 International Business Machines
4// * Corporation and others. All Rights Reserved.
5// * Tool: org.unicode.cldr.icu.NewLdml2IcuConverter
6// * Source File: <path>/common/main/vi.xml
7// *
8// ***************************************************************************
9vi{
10    Keys{
11        calendar{"Lịch"}
12        colAlternate{"Bỏ qua sắp xếp biểu tượng"}
13        colBackwards{"Sắp xếp dấu trọng âm đảo ngược"}
14        colCaseFirst{"Sắp xếp chữ hoa/chữ thường"}
15        colCaseLevel{"Sắp xếp phân biệt chữ hoa/chữ thường"}
16        colHiraganaQuaternary{"Sắp xếp chữ Kana"}
17        colNormalization{"Sắp xếp theo chuẩn hóa"}
18        colNumeric{"Sắp xếp theo số"}
19        colStrength{"Cường độ sắp xếp"}
20        collation{"Thứ tự sắp xếp"}
21        currency{"Tiền tệ"}
22        hc{"Chu kỳ giờ (12 vs 24)"}
23        lb{"Kiểu xuống dòng"}
24        ms{"Hệ thống đo lường"}
25        numbers{"Số"}
26        timezone{"Múi giờ"}
27        va{"Biến thể ngôn ngữ"}
28        variableTop{"Sắp xếp dưới dạng biểu tượng"}
29        x{"Sử dụng cá nhân"}
30    }
31    Languages{
32        aa{"Tiếng Afar"}
33        ab{"Tiếng Abkhazia"}
34        ace{"Tiếng Achinese"}
35        ach{"Tiếng Acoli"}
36        ada{"Tiếng Adangme"}
37        ady{"Tiếng Adyghe"}
38        ae{"Tiếng Avestan"}
39        af{"Tiếng Nam Phi"}
40        afh{"Tiếng Afrihili"}
41        agq{"Tiếng Aghem"}
42        ain{"Tiếng Ainu"}
43        ak{"Tiếng Akan"}
44        akk{"Tiếng Akkadia"}
45        akz{"Tiếng Alabama"}
46        ale{"Tiếng Aleut"}
47        aln{"Tiếng Gheg Albani"}
48        alt{"Tiếng Altai Miền Nam"}
49        am{"Tiếng Amharic"}
50        an{"Tiếng Aragon"}
51        ang{"Tiếng Anh cổ"}
52        anp{"Tiếng Angika"}
53        ar{"Tiếng Ả Rập"}
54        ar_001{"Tiếng Ả Rập Hiện đại"}
55        arc{"Tiếng Aramaic"}
56        arn{"Tiếng Araucanian"}
57        aro{"Tiếng Araona"}
58        arp{"Tiếng Arapaho"}
59        arq{"Tiếng Ả Rập Algeria"}
60        arw{"Tiếng Arawak"}
61        arz{"Tiếng Ả Rập Ai Cập"}
62        as{"Tiếng Assam"}
63        asa{"Tiếng Asu"}
64        ase{"Ngôn ngữ Ký hiệu Mỹ"}
65        ast{"Tiếng Asturias"}
66        av{"Tiếng Avaric"}
67        awa{"Tiếng Awadhi"}
68        ay{"Tiếng Aymara"}
69        az{"Tiếng Azerbaijan"}
70        ba{"Tiếng Bashkir"}
71        bal{"Tiếng Baluchi"}
72        ban{"Tiếng Bali"}
73        bar{"Tiếng Bavaria"}
74        bas{"Tiếng Basaa"}
75        bax{"Tiếng Bamun"}
76        bbc{"Tiếng Batak Toba"}
77        bbj{"Tiếng Ghomala"}
78        be{"Tiếng Belarus"}
79        bej{"Tiếng Beja"}
80        bem{"Tiếng Bemba"}
81        bew{"Tiếng Betawi"}
82        bez{"Tiếng Bena"}
83        bfd{"Tiếng Bafut"}
84        bfq{"Tiếng Badaga"}
85        bg{"Tiếng Bulgaria"}
86        bgn{"Tiếng Tây Balochi"}
87        bho{"Tiếng Bhojpuri"}
88        bi{"Tiếng Bislama"}
89        bik{"Tiếng Bikol"}
90        bin{"Tiếng Bini"}
91        bjn{"Tiếng Banjar"}
92        bkm{"Tiếng Kom"}
93        bla{"Tiếng Siksika"}
94        bm{"Tiếng Bambara"}
95        bn{"Tiếng Bengali"}
96        bo{"Tiếng Tây Tạng"}
97        bpy{"Tiếng Bishnupriya"}
98        bqi{"Tiếng Bakhtiari"}
99        br{"Tiếng Breton"}
100        bra{"Tiếng Braj"}
101        brh{"Tiếng Brahui"}
102        brx{"Tiếng Bodo"}
103        bs{"Tiếng Nam Tư"}
104        bss{"Tiếng Akoose"}
105        bua{"Tiếng Buriat"}
106        bug{"Tiếng Bugin"}
107        bum{"Tiếng Bulu"}
108        byn{"Tiếng Blin"}
109        byv{"Tiếng Medumba"}
110        ca{"Tiếng Catalan"}
111        cad{"Tiếng Caddo"}
112        car{"Tiếng Carib"}
113        cay{"Tiếng Cayuga"}
114        cch{"Tiếng Atsam"}
115        ce{"Tiếng Chechen"}
116        ceb{"Tiếng Cebuano"}
117        cgg{"Tiếng Chiga"}
118        ch{"Tiếng Chamorro"}
119        chb{"Tiếng Chibcha"}
120        chg{"Tiếng Chagatai"}
121        chk{"Tiếng Chuuk"}
122        chm{"Tiếng Mari"}
123        chn{"Biệt ngữ Chinook"}
124        cho{"Tiếng Choctaw"}
125        chp{"Tiếng Chipewyan"}
126        chr{"Tiếng Cherokee"}
127        chy{"Tiếng Cheyenne"}
128        ckb{"Tiếng Kurd Miền Trung"}
129        co{"Tiếng Corsica"}
130        cop{"Tiếng Coptic"}
131        cps{"Tiếng Capiznon"}
132        cr{"Tiếng Cree"}
133        crh{"Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Crimean"}
134        cs{"Tiếng Séc"}
135        csb{"Tiếng Kashubia"}
136        cu{"Tiếng Slavơ Nhà thờ"}
137        cv{"Tiếng Chuvash"}
138        cy{"Tiếng Wales"}
139        da{"Tiếng Đan Mạch"}
140        dak{"Tiếng Dakota"}
141        dar{"Tiếng Dargwa"}
142        dav{"Tiếng Taita"}
143        de{"Tiếng Đức"}
144        de_CH{"Tiếng Thượng Giéc-man (Thụy Sĩ)"}
145        del{"Tiếng Delaware"}
146        den{"Tiếng Slave"}
147        dgr{"Tiếng Dogrib"}
148        din{"Tiếng Dinka"}
149        dje{"Tiếng Zarma"}
150        doi{"Tiếng Dogri"}
151        dsb{"Tiếng Hạ Sorbia"}
152        dtp{"Tiếng Dusun Miền Trung"}
153        dua{"Tiếng Duala"}
154        dum{"Tiếng Hà Lan Trung cổ"}
155        dv{"Tiếng Divehi"}
156        dyo{"Tiếng Jola-Fonyi"}
157        dyu{"Tiếng Dyula"}
158        dz{"Tiếng Dzongkha"}
159        dzg{"Tiếng Dazaga"}
160        ebu{"Tiếng Embu"}
161        ee{"Tiếng Ewe"}
162        efi{"Tiếng Efik"}
163        egl{"Tiếng Emilia"}
164        egy{"Tiếng Ai Cập cổ"}
165        eka{"Tiếng Ekajuk"}
166        el{"Tiếng Hy Lạp"}
167        elx{"Tiếng Elamite"}
168        en{"Tiếng Anh"}
169        en_GB{"Tiếng Anh (Anh)"}
170        en_US{"Tiếng Anh (Mỹ)"}
171        enm{"Tiếng Anh Trung cổ"}
172        eo{"Tiếng Quốc Tế Ngữ"}
173        es{"Tiếng Tây Ban Nha"}
174        es_419{"Tiếng Tây Ban Nha (Mỹ La tinh)"}
175        es_ES{"Tiếng Tây Ban Nha (Châu Âu)"}
176        esu{"Tiếng Yupik Miền Trung"}
177        et{"Tiếng Estonia"}
178        eu{"Tiếng Basque"}
179        ewo{"Tiếng Ewondo"}
180        ext{"Tiếng Extremadura"}
181        fa{"Tiếng Ba Tư"}
182        fan{"Tiếng Fang"}
183        fat{"Tiếng Fanti"}
184        ff{"Tiếng Fulah"}
185        fi{"Tiếng Phần Lan"}
186        fil{"Tiếng Philipin"}
187        fj{"Tiếng Fiji"}
188        fo{"Tiếng Faore"}
189        fon{"Tiếng Fon"}
190        fr{"Tiếng Pháp"}
191        frc{"Tiếng Pháp Cajun"}
192        frm{"Tiếng Pháp Trung cổ"}
193        fro{"Tiếng Pháp cổ"}
194        frp{"Tiếng Arpitan"}
195        frr{"Tiếng Frisian Miền Bắc"}
196        frs{"Tiếng Frisian Miền Đông"}
197        fur{"Tiếng Friulian"}
198        fy{"Tiếng Frisia"}
199        ga{"Tiếng Ai-len"}
200        gaa{"Tiếng Ga"}
201        gag{"Tiếng Gagauz"}
202        gay{"Tiếng Gayo"}
203        gba{"Tiếng Gbaya"}
204        gd{"Tiếng Xentơ (Xcốt len)"}
205        gez{"Tiếng Geez"}
206        gil{"Tiếng Gilbert"}
207        gl{"Tiếng Galician"}
208        glk{"Tiếng Gilaki"}
209        gmh{"Tiếng Thượng Giéc-man Trung cổ"}
210        gn{"Tiếng Guarani"}
211        goh{"Tiếng Thượng Giéc-man cổ"}
212        gom{"Tiếng Goan Konkani"}
213        gon{"Tiếng Gondi"}
214        gor{"Tiếng Gorontalo"}
215        got{"Tiếng Gô-tích"}
216        grb{"Tiếng Grebo"}
217        grc{"Tiếng Hy Lạp cổ"}
218        gsw{"Tiếng Đức (Thụy Sĩ)"}
219        gu{"Tiếng Gujarati"}
220        gur{"Tiếng Frafra"}
221        guz{"Tiếng Gusii"}
222        gv{"Tiếng Manx"}
223        gwi{"Tiếng Gwichʼin"}
224        ha{"Tiếng Hausa"}
225        hai{"Tiếng Haida"}
226        hak{"Tiếng Trung Hakka"}
227        haw{"Tiếng Hawaii"}
228        he{"Tiếng Do Thái"}
229        hi{"Tiếng Hindi"}
230        hif{"Tiếng Fiji Hindi"}
231        hil{"Tiếng Hiligaynon"}
232        hit{"Tiếng Hittite"}
233        hmn{"Tiếng Hmông"}
234        ho{"Tiếng Hiri Motu"}
235        hr{"Tiếng Croatia"}
236        hsb{"Tiếng Thượng Sorbia"}
237        ht{"Tiếng Haiti"}
238        hu{"Tiếng Hungary"}
239        hup{"Tiếng Hupa"}
240        hy{"Tiếng Armenia"}
241        hz{"Tiếng Herero"}
242        ia{"Tiếng Khoa Học Quốc Tế"}
243        iba{"Tiếng Iban"}
244        ibb{"Tiếng Ibibio"}
245        id{"Tiếng Indonesia"}
246        ie{"Tiếng Interlingue"}
247        ig{"Tiếng Igbo"}
248        ii{"Tiếng Di Tứ Xuyên"}
249        ik{"Tiếng Inupiaq"}
250        ilo{"Tiếng Iloko"}
251        inh{"Tiếng Ingush"}
252        io{"Tiếng Ido"}
253        is{"Tiếng Iceland"}
254        it{"Tiếng Ý"}
255        iu{"Tiếng Inuktitut"}
256        izh{"Tiếng Ingria"}
257        ja{"Tiếng Nhật"}
258        jam{"Tiếng Anh Jamaica Creole"}
259        jbo{"Tiếng Lojban"}
260        jgo{"Tiếng Ngomba"}
261        jmc{"Tiếng Machame"}
262        jpr{"Tiếng Judeo-Ba Tư"}
263        jrb{"Tiếng Judeo-Ả Rập"}
264        jut{"Tiếng Jutish"}
265        jv{"Tiếng Java"}
266        ka{"Tiếng Gruzia"}
267        kaa{"Tiếng Kara-Kalpak"}
268        kab{"Tiếng Kabyle"}
269        kac{"Tiếng Kachin"}
270        kaj{"Tiếng Jju"}
271        kam{"Tiếng Kamba"}
272        kaw{"Tiếng Kawi"}
273        kbd{"Tiếng Kabardian"}
274        kbl{"Tiếng Kanembu"}
275        kcg{"Tiếng Tyap"}
276        kde{"Tiếng Makonde"}
277        kea{"Tiếng Kabuverdianu"}
278        kfo{"Tiếng Koro"}
279        kg{"Tiếng Kongo"}
280        kha{"Tiếng Khasi"}
281        kho{"Tiếng Khotan"}
282        khq{"Tiếng Koyra Chiini"}
283        ki{"Tiếng Kikuyu"}
284        kj{"Tiếng Kuanyama"}
285        kk{"Tiếng Kazakh"}
286        kkj{"Tiếng Kako"}
287        kl{"Tiếng Kalaallisut"}
288        kln{"Tiếng Kalenjin"}
289        km{"Tiếng Khơ-me"}
290        kmb{"Tiếng Kimbundu"}
291        kn{"Tiếng Kannada"}
292        ko{"Tiếng Hàn"}
293        koi{"Tiếng Komi-Permyak"}
294        kok{"Tiếng Konkani"}
295        kos{"Tiếng Kosrae"}
296        kpe{"Tiếng Kpelle"}
297        kr{"Tiếng Kanuri"}
298        krc{"Tiếng Karachay-Balkar"}
299        krl{"Tiếng Karelian"}
300        kru{"Tiếng Kurukh"}
301        ks{"Tiếng Kashmiri"}
302        ksb{"Tiếng Shambala"}
303        ksf{"Tiếng Bafia"}
304        ksh{"Tiếng Cologne"}
305        ku{"Tiếng Kurd"}
306        kum{"Tiếng Kumyk"}
307        kut{"Tiếng Kutenai"}
308        kv{"Tiếng Komi"}
309        kw{"Tiếng Cornwall"}
310        ky{"Tiếng Kyrgyz"}
311        la{"Tiếng La-tinh"}
312        lad{"Tiếng Ladino"}
313        lag{"Tiếng Langi"}
314        lah{"Tiếng Lahnda"}
315        lam{"Tiếng Lamba"}
316        lb{"Tiếng Luxembourg"}
317        lez{"Tiếng Lezghian"}
318        lg{"Tiếng Ganda"}
319        li{"Tiếng Limburg"}
320        lkt{"Tiếng Lakota"}
321        ln{"Tiếng Lingala"}
322        lo{"Tiếng Lào"}
323        lol{"Tiếng Mongo"}
324        loz{"Tiếng Lozi"}
325        lrc{"Tiếng Bắc Luri"}
326        lt{"Tiếng Lít-va"}
327        lu{"Tiếng Luba-Katanga"}
328        lua{"Tiếng Luba-Lulua"}
329        lui{"Tiếng Luiseno"}
330        lun{"Tiếng Lunda"}
331        luo{"Tiếng Luo"}
332        lus{"Tiếng Lushai"}
333        luy{"Tiếng Luyia"}
334        lv{"Tiếng Latvia"}
335        mad{"Tiếng Madura"}
336        maf{"Tiếng Mafa"}
337        mag{"Tiếng Magahi"}
338        mai{"Tiếng Maithili"}
339        mak{"Tiếng Makasar"}
340        man{"Tiếng Mandingo"}
341        mas{"Tiếng Masai"}
342        mde{"Tiếng Maba"}
343        mdf{"Tiếng Moksha"}
344        mdr{"Tiếng Mandar"}
345        men{"Tiếng Mende"}
346        mer{"Tiếng Meru"}
347        mfe{"Tiếng Morisyen"}
348        mg{"Tiếng Malagasy"}
349        mga{"Tiếng Ai-len Trung cổ"}
350        mgh{"Tiếng Makhuwa-Meetto"}
351        mgo{"Tiếng Meta’"}
352        mh{"Tiếng Marshall"}
353        mi{"Tiếng Maori"}
354        mic{"Tiếng Micmac"}
355        min{"Tiếng Minangkabau"}
356        mk{"Tiếng Macedonia"}
357        ml{"Tiếng Malayalam"}
358        mn{"Tiếng Mông Cổ"}
359        mnc{"Tiếng Manchu"}
360        mni{"Tiếng Manipuri"}
361        moh{"Tiếng Mohawk"}
362        mos{"Tiếng Mossi"}
363        mr{"Tiếng Marathi"}
364        ms{"Tiếng Malaysia"}
365        mt{"Tiếng Malt"}
366        mua{"Tiếng Mundang"}
367        mul{"Nhiều Ngôn ngữ"}
368        mus{"Tiếng Creek"}
369        mwl{"Tiếng Miranda"}
370        mwr{"Tiếng Marwari"}
371        my{"Tiếng Miến Điện"}
372        mye{"Tiếng Myene"}
373        myv{"Tiếng Erzya"}
374        mzn{"Tiếng Mazanderani"}
375        na{"Tiếng Nauru"}
376        nap{"Tiếng Napoli"}
377        naq{"Tiếng Nama"}
378        nb{"Tiếng Na Uy (Bokmål)"}
379        nd{"Tiếng Ndebele Miền Bắc"}
380        nds{"Tiếng Hạ Giéc-man"}
381        nds_NL{"Tiếng Hạ Saxon"}
382        ne{"Tiếng Nepal"}
383        new{"Tiếng Newari"}
384        ng{"Tiếng Ndonga"}
385        nia{"Tiếng Nias"}
386        niu{"Tiếng Niuean"}
387        njo{"Tiếng Ao Naga"}
388        nl{"Tiếng Hà Lan"}
389        nl_BE{"Tiếng Flemish"}
390        nmg{"Tiếng Kwasio"}
391        nn{"Tiếng Na Uy (Nynorsk)"}
392        nnh{"Tiếng Ngiemboon"}
393        no{"Tiếng Na Uy"}
394        nog{"Tiếng Nogai"}
395        non{"Tiếng Na Uy cổ"}
396        nqo{"Tiếng N’Ko"}
397        nr{"Tiếng Ndebele Miền Nam"}
398        nso{"Bắc Sotho"}
399        nus{"Tiếng Nuer"}
400        nv{"Tiếng Navajo"}
401        nwc{"Tiếng Newari Cổ điển"}
402        ny{"Tiếng Nyanja"}
403        nym{"Tiếng Nyamwezi"}
404        nyn{"Tiếng Nyankole"}
405        nyo{"Tiếng Nyoro"}
406        nzi{"Tiếng Nzima"}
407        oc{"Tiếng Occitan"}
408        oj{"Tiếng Ojibwa"}
409        om{"Tiếng Oromo"}
410        or{"Tiếng Oriya"}
411        os{"Tiếng Ossetic"}
412        osa{"Tiếng Osage"}
413        ota{"Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman"}
414        pa{"Tiếng Punjab"}
415        pag{"Tiếng Pangasinan"}
416        pal{"Tiếng Pahlavi"}
417        pam{"Tiếng Pampanga"}
418        pap{"Tiếng Papiamento"}
419        pau{"Tiếng Palauan"}
420        peo{"Tiếng Ba Tư cổ"}
421        phn{"Tiếng Phoenicia"}
422        pi{"Tiếng Pali"}
423        pl{"Tiếng Ba Lan"}
424        pon{"Tiếng Pohnpeian"}
425        pro{"Tiếng Provençal cổ"}
426        ps{"Tiếng Pashto"}
427        pt{"Tiếng Bồ Đào Nha"}
428        pt_BR{"Tiếng Bồ Đào Nha (Braxin)"}
429        pt_PT{"Tiếng Bồ Đào Nha (Châu Âu)"}
430        qu{"Tiếng Quechua"}
431        quc{"Tiếng Kʼicheʼ"}
432        qug{"Tiếng Quechua ở Cao nguyên Chimborazo"}
433        raj{"Tiếng Rajasthani"}
434        rap{"Tiếng Rapanui"}
435        rar{"Tiếng Rarotongan"}
436        rm{"Tiếng Romansh"}
437        rn{"Tiếng Rundi"}
438        ro{"Tiếng Rumani"}
439        ro_MD{"Tiếng Moldova"}
440        rof{"Tiếng Rombo"}
441        rom{"Tiếng Romany"}
442        root{"Tiếng Root"}
443        ru{"Tiếng Nga"}
444        rup{"Tiếng Aromania"}
445        rw{"Tiếng Kinyarwanda"}
446        rwk{"Tiếng Rwa"}
447        sa{"Tiếng Phạn"}
448        sad{"Tiếng Sandawe"}
449        sah{"Tiếng Sakha"}
450        sam{"Tiếng Samaritan Aramaic"}
451        saq{"Tiếng Samburu"}
452        sas{"Tiếng Sasak"}
453        sat{"Tiếng Santali"}
454        sba{"Tiếng Ngambay"}
455        sbp{"Tiếng Sangu"}
456        sc{"Tiếng Sardinia"}
457        scn{"Tiếng Sicilia"}
458        sco{"Tiếng Scots"}
459        sd{"Tiếng Sindhi"}
460        sdh{"Tiếng Kurd Miền Nam"}
461        se{"Tiếng Sami Miền Bắc"}
462        see{"Tiếng Seneca"}
463        seh{"Tiếng Sena"}
464        sel{"Tiếng Selkup"}
465        ses{"Tiếng Koyraboro Senni"}
466        sg{"Tiếng Sango"}
467        sga{"Tiếng Ai-len cổ"}
468        sh{"Tiếng Xéc bi - Croatia"}
469        shi{"Tiếng Tachelhit"}
470        shn{"Tiếng Shan"}
471        shu{"Tiếng Ả-Rập Chad"}
472        si{"Tiếng Sinhala"}
473        sid{"Tiếng Sidamo"}
474        sk{"Tiếng Slovak"}
475        sl{"Tiếng Slovenia"}
476        sm{"Tiếng Samoa"}
477        sma{"TIếng Sami Miền Nam"}
478        smj{"Tiếng Lule Sami"}
479        smn{"Tiếng Inari Sami"}
480        sms{"Tiếng Skolt Sami"}
481        sn{"Tiếng Shona"}
482        snk{"Tiếng Soninke"}
483        so{"Tiếng Somali"}
484        sog{"Tiếng Sogdien"}
485        sq{"Tiếng An-ba-ni"}
486        sr{"Tiếng Serbia"}
487        srn{"Tiếng Sranan Tongo"}
488        srr{"Tiếng Serer"}
489        ss{"Tiếng Swati"}
490        ssy{"Tiếng Saho"}
491        st{"Tiếng Sesotho"}
492        su{"Tiếng Sunda"}
493        suk{"Tiếng Sukuma"}
494        sus{"Tiếng Susu"}
495        sux{"Tiếng Sumeria"}
496        sv{"Tiếng Thụy Điển"}
497        sw{"Tiếng Swahili"}
498        swb{"Tiếng Cômo"}
499        swc{"Tiếng Swahili Congo"}
500        syc{"Tiếng Syria Cổ điển"}
501        syr{"Tiếng Syriac"}
502        ta{"Tiếng Tamil"}
503        te{"Tiếng Telugu"}
504        tem{"Tiếng Timne"}
505        teo{"Tiếng Teso"}
506        ter{"Tiếng Tereno"}
507        tet{"Tetum"}
508        tg{"Tiếng Tajik"}
509        th{"Tiếng Thái"}
510        ti{"Tiếng Tigrigya"}
511        tig{"Tiếng Tigre"}
512        tiv{"Tiếng Tiv"}
513        tk{"Tiếng Turk"}
514        tkl{"Tiếng Tokelau"}
515        tl{"Tiếng Tagalog"}
516        tlh{"Tiếng Klingon"}
517        tli{"Tiếng Tlingit"}
518        tmh{"Tiếng Tamashek"}
519        tn{"Tiếng Tswana"}
520        to{"Tiếng Tonga"}
521        tog{"Tiếng Nyasa Tonga"}
522        tpi{"Tiếng Tok Pisin"}
523        tr{"Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ"}
524        trv{"Tiếng Taroko"}
525        ts{"Tiếng Tsonga"}
526        tsi{"Tiếng Tsimshian"}
527        tt{"Tiếng Tatar"}
528        tum{"Tiếng Tumbuka"}
529        tvl{"Tiếng Tuvalu"}
530        tw{"Tiếng Twi"}
531        twq{"Tiếng Tasawaq"}
532        ty{"Tiếng Tahiti"}
533        tyv{"Tiếng Tuvinian"}
534        tzm{"Tiếng Tamazight Miền Trung Ma-rốc"}
535        udm{"Tiếng Udmurt"}
536        ug{"Tiếng Uyghur"}
537        uga{"Tiếng Ugaritic"}
538        uk{"Tiếng Ucraina"}
539        umb{"Tiếng Umbundu"}
540        und{"Ngôn ngữ không xác định"}
541        ur{"Tiếng Uđu"}
542        uz{"Tiếng Uzbek"}
543        vai{"Tiếng Vai"}
544        ve{"Tiếng Venda"}
545        vi{"Tiếng Việt"}
546        vo{"Tiếng Volapük"}
547        vot{"Tiếng Votic"}
548        vun{"Tiếng Vunjo"}
549        wa{"Tiếng Walloon"}
550        wae{"Tiếng Walser"}
551        wal{"Tiếng Walamo"}
552        war{"Tiếng Waray"}
553        was{"Tiếng Washo"}
554        wbp{"Tiếng Warlpiri"}
555        wo{"Tiếng Wolof"}
556        xal{"Tiếng Kalmyk"}
557        xh{"Tiếng Xhosa"}
558        xog{"Tiếng Soga"}
559        yao{"Tiếng Yao"}
560        yap{"Tiếng Yap"}
561        yav{"Tiếng Yangben"}
562        ybb{"Tiếng Yemba"}
563        yi{"Tiếng Y-đit"}
564        yo{"Tiếng Yoruba"}
565        yue{"Tiếng Quảng Đông"}
566        za{"Tiếng Zhuang"}
567        zap{"Tiếng Zapotec"}
568        zbl{"Ký hiệu Blissymbols"}
569        zen{"Tiếng Zenaga"}
570        zgh{"Tiếng Tamazight Chuẩn của Ma-rốc"}
571        zh{"Tiếng Trung"}
572        zu{"Tiếng Zulu"}
573        zun{"Tiếng Zuni"}
574        zxx{"Không có nội dung ngôn ngữ"}
575        zza{"Tiếng Zaza"}
576    }
577    Languages%short{
578        az{"Tiếng Azeri"}
579        en_GB{"Tiếng Anh (Anh)"}
580        en_US{"Tiếng Anh (Mỹ)"}
581    }
582    Languages%variant{
583        ps{"Tiếng Pushto"}
584    }
585    Scripts{
586        Afak{"Chữ Afaka"}
587        Arab{"Chữ Ả Rập"}
588        Armi{"Chữ Imperial Aramaic"}
589        Armn{"Chữ Armenia"}
590        Avst{"Chữ Avestan"}
591        Bali{"Chữ Bali"}
592        Bamu{"Chữ Bamum"}
593        Bass{"Chữ Bassa Vah"}
594        Batk{"Chữ Batak"}
595        Beng{"Chữ Bengali"}
596        Blis{"Chữ Blissymbols"}
597        Bopo{"Chữ Bopomofo"}
598        Brah{"Chữ Brahmi"}
599        Brai{"Chữ nổi Braille"}
600        Bugi{"Chữ Bugin"}
601        Buhd{"Chữ Buhid"}
602        Cakm{"Chữ Chakma"}
603        Cans{"Âm tiết Thổ dân Canada Hợp nhất"}
604        Cari{"Chữ Caria"}
605        Cham{"Chữ Chăm"}
606        Cher{"Chữ Cherokee"}
607        Cirt{"Chữ Cirth"}
608        Copt{"Chữ Coptic"}
609        Cprt{"Chứ Síp"}
610        Cyrl{"Chữ Kirin"}
611        Cyrs{"Chữ Kirin Slavơ Nhà thờ cổ"}
612        Deva{"Chữ Devanagari"}
613        Dsrt{"Chữ Deseret"}
614        Dupl{"Chữ tốc ký Duployan"}
615        Egyd{"Chữ Ai Cập bình dân"}
616        Egyh{"Chữ Ai Cập thày tu"}
617        Egyp{"Chữ tượng hình Ai Cập"}
618        Ethi{"Chữ Ethiopia"}
619        Geok{"Chữ Khutsuri Georgia"}
620        Geor{"Chữ Gruzia"}
621        Glag{"Chữ Glagolitic"}
622        Goth{"Chữ Gô-tích"}
623        Gran{"Chữ Grantha"}
624        Grek{"Chữ Hy Lạp"}
625        Gujr{"Chữ Gujarati"}
626        Guru{"Chữ Gurmukhi"}
627        Hang{"Chữ Hangul"}
628        Hani{"Chữ Hán"}
629        Hano{"Chữ Hanunoo"}
630        Hans{"Giản thể"}
631        Hant{"Phồn thể"}
632        Hebr{"Chữ Do Thái"}
633        Hira{"Chữ Hiragana"}
634        Hluw{"Chữ tượng hình Anatolia"}
635        Hmng{"Chữ Pahawh Hmong"}
636        Hrkt{"Bảng ký hiệu âm tiết Tiếng Nhật"}
637        Hung{"Chữ Hungary cổ"}
638        Inds{"Chữ Indus"}
639        Ital{"Chữ Italic cổ"}
640        Java{"Chữ Java"}
641        Jpan{"Chữ Nhật Bản"}
642        Jurc{"Chữ Jurchen"}
643        Kali{"Chữ Kayah Li"}
644        Kana{"Chữ Katakana"}
645        Khar{"Chữ Kharoshthi"}
646        Khmr{"Chữ Khơ-me"}
647        Khoj{"Chữ Khojki"}
648        Knda{"Chữ Kannada"}
649        Kore{"Chữ Hàn Quốc"}
650        Kpel{"Chữ Kpelle"}
651        Kthi{"Chữ Kaithi"}
652        Lana{"Chữ Lanna"}
653        Laoo{"Chữ Lào"}
654        Latf{"Chữ La-tinh Fraktur"}
655        Latg{"Chữ La-tinh Xcốt-len"}
656        Latn{"Chữ La tinh"}
657        Lepc{"Chữ Lepcha"}
658        Limb{"Chữ Limbu"}
659        Lina{"Chữ Linear A"}
660        Linb{"Chữ Linear B"}
661        Lisu{"Chữ Fraser"}
662        Loma{"Chữ Loma"}
663        Lyci{"Chữ Lycia"}
664        Lydi{"Chữ Lydia"}
665        Mand{"Chữ Mandaean"}
666        Mani{"Chữ Manichaean"}
667        Maya{"Chữ tượng hình Maya"}
668        Mend{"Chữ Mende"}
669        Merc{"Chữ Meroitic Nét thảo"}
670        Mero{"Chữ Meroitic"}
671        Mlym{"Chữ Malayalam"}
672        Mong{"Chữ Mông Cổ"}
673        Moon{"Chữ nổi Moon"}
674        Mroo{"Chữ Mro"}
675        Mtei{"Chữ Meitei Mayek"}
676        Mymr{"Myanma"}
677        Narb{"Chữ Bắc Ả Rập cổ"}
678        Nbat{"Chữ Nabataean"}
679        Nkgb{"Chữ Naxi Geba"}
680        Nkoo{"Chữ N’Ko"}
681        Nshu{"Chữ Nüshu"}
682        Ogam{"Chữ Ogham"}
683        Olck{"Chữ Ol Chiki"}
684        Orkh{"Chữ Orkhon"}
685        Orya{"Chữ Oriya"}
686        Osma{"Chữ Osmanya"}
687        Palm{"Chữ Palmyrene"}
688        Perm{"Chữ Permic cổ"}
689        Phag{"Chữ Phags-pa"}
690        Phli{"Chữ Pahlavi Văn bia"}
691        Phlp{"Chữ Pahlavi Thánh ca"}
692        Phlv{"Chữ Pahlavi Sách"}
693        Phnx{"Chữ Phoenicia"}
694        Plrd{"Ngữ âm Pollard"}
695        Prti{"Chữ Parthia Văn bia"}
696        Rjng{"Chữ Rejang"}
697        Roro{"Chữ Rongorongo"}
698        Runr{"Chữ Runic"}
699        Samr{"Chữ Samaritan"}
700        Sara{"Chữ Sarati"}
701        Sarb{"Chữ Nam Ả Rập cổ"}
702        Saur{"Chữ Saurashtra"}
703        Sgnw{"Chữ viết Ký hiệu"}
704        Shaw{"Chữ Shavian"}
705        Shrd{"Chữ Sharada"}
706        Sind{"Chữ Khudawadi"}
707        Sinh{"Chữ Sinhala"}
708        Sora{"Chữ Sora Sompeng"}
709        Sund{"Chữ Xu-đăng"}
710        Sylo{"Chữ Syloti Nagri"}
711        Syrc{"Chữ Syria"}
712        Syre{"Chữ Estrangelo Syriac"}
713        Syrj{"Chữ Tây Syria"}
714        Syrn{"Chữ Đông Syria"}
715        Tagb{"Chữ Tagbanwa"}
716        Takr{"Chữ Takri"}
717        Tale{"Chữ Thái Na"}
718        Talu{"Chữ Thái Lặc mới"}
719        Taml{"Chữ Tamil"}
720        Tang{"Chữ Tangut"}
721        Tavt{"Chữ Thái Việt"}
722        Telu{"Chữ Telugu"}
723        Teng{"Chữ Tengwar"}
724        Tfng{"Chữ Tifinagh"}
725        Tglg{"Chữ Tagalog"}
726        Thaa{"Chữ Thaana"}
727        Thai{"Chữ Thái"}
728        Tibt{"Chữ Tây Tạng"}
729        Tirh{"Chữ Tirhuta"}
730        Ugar{"Chữ Ugarit"}
731        Vaii{"Chữ Vai"}
732        Visp{"Tiếng nói Nhìn thấy được"}
733        Wara{"Chữ Varang Kshiti"}
734        Wole{"Chữ Woleai"}
735        Xpeo{"Chữ Ba Tư cổ"}
736        Xsux{"Chữ hình nêm Sumero-Akkadian"}
737        Yiii{"Chữ Di"}
738        Zinh{"Chữ Kế thừa"}
739        Zmth{"Ký hiệu Toán học"}
740        Zsym{"Ký hiệu"}
741        Zxxx{"Chưa có chữ viết"}
742        Zyyy{"Chung"}
743        Zzzz{"Chữ viết không xác định"}
744    }
745    Scripts%stand-alone{
746        Hans{"Chữ Hán giản thể"}
747        Hant{"Chữ Hán phồn thể"}
748    }
749    Scripts%variant{
750        Arab{"Chữ Ba Tư-Ả Rập"}
751    }
752    Types{
753        calendar{
754            buddhist{"Lịch Phật Giáo"}
755            chinese{"Lịch Trung Quốc"}
756            coptic{"Lịch Copts"}
757            dangi{"Lịch Dangi"}
758            ethiopic{"Lịch Ethiopia"}
759            ethiopic-amete-alem{"Lịch Ethiopic Amete Alem"}
760            gregorian{"Lịch Gregory"}
761            hebrew{"Lịch Do Thái"}
762            indian{"Lịch Quốc gia Ấn Độ"}
763            islamic{"Lịch Hồi Giáo"}
764            islamic-civil{"Lịch Islamic-Civil"}
765            islamic-rgsa{"Lịch Hồi Giáo - Ả Rập Xê-út"}
766            islamic-tbla{"Lịch Hồi Giáo - Thiên văn"}
767            islamic-umalqura{"Lịch Hồi Giáo - Umm al-Qura"}
768            iso8601{"Lịch ISO-8601"}
769            japanese{"Lịch Nhật Bản"}
770            persian{"Lịch Ba Tư"}
771            roc{"Lịch Trung Hoa Dân Quốc"}
772        }
773        colAlternate{
774            non-ignorable{"Sắp xếp biểu tượng"}
775            shifted{"Sắp xếp biểu tượng bỏ qua"}
776        }
777        colBackwards{
778            no{"Sắp xếp dấu trọng âm bình thường"}
779            yes{"Sắp xếp dấu trọng âm đảo ngược"}
780        }
781        colCaseFirst{
782            lower{"Sắp xếp chữ thường đầu tiên"}
783            no{"Sắp xếp thứ tự chữ cái bình thường"}
784            upper{"Sắp xếp chữ hoa đầu tiên"}
785        }
786        colCaseLevel{
787            no{"Sắp xếp không phân biệt chữ hoa/chữ thường"}
788            yes{"Sắp xếp phân biệt chữ hoa/chữ thường"}
789        }
790        colHiraganaQuaternary{
791            no{"Sắp xếp chữ Kana riêng biệt"}
792            yes{"Sắp xếp chữ Kana khác nhau"}
793        }
794        colNormalization{
795            no{"Sắp xếp không theo chuẩn hóa"}
796            yes{"Sắp xếp unicode được chuẩn hóa"}
797        }
798        colNumeric{
799            no{"Sắp xếp từng chữ số"}
800            yes{"Sắp xếp chữ số theo số"}
801        }
802        colStrength{
803            identical{"Sắp xếp tất cả"}
804            primary{"Chỉ sắp xếp chữ cái cơ sở"}
805            quaternary{"Sắp xếp dấu trọng âm/chữ cái/độ rộng/chữ Kana"}
806            secondary{"Sắp xếp dấu trọng âm"}
807            tertiary{"Sắp xếp dấu trọng âm/chữ cái/độ rộng"}
808        }
809        collation{
810            big5han{"Thứ tự sắp xếp theo tiếng Trung phồn thể - Big5"}
811            dictionary{"Thứ tự sắp xếp theo từ điển"}
812            ducet{"Thứ tự sắp xếp unicode mặc định"}
813            gb2312han{"Thứ tự sắp xếp theo tiếng Trung giản thể - GB2312"}
814            phonebook{"Thứ tự sắp xếp theo danh bạ điện thoại"}
815            phonetic{"Thứ tự sắp xếp theo ngữ âm"}
816            pinyin{"Thứ tự sắp xếp theo bính âm"}
817            reformed{"Thứ tự sắp xếp đã sửa đổi"}
818            search{"Tìm kiếm mục đích chung"}
819            searchjl{"Tìm kiếm theo Phụ âm Đầu Hangul"}
820            standard{"Thứ tự sắp xếp chuẩn"}
821            stroke{"Thứ tự sắp xếp theo nét chữ"}
822            traditional{"Thứ tự sắp xếp truyền thống"}
823            unihan{"Trình tự sắp xếp theo bộ-nét"}
824            zhuyin{"Thứ tự sắp xếp Zhuyin"}
825        }
826        hc{
827            h11{"Hệ thống 12 giờ (0–11)"}
828            h12{"Hệ thống 12 giờ (1–12)"}
829            h23{"Hệ thống 24 giờ (0–23)"}
830            h24{"Hệ thống 24 giờ (1–24)"}
831        }
832        lb{
833            loose{"Kiểu xuống dòng thoáng"}
834            normal{"Kiểu xuống dòng thường"}
835            strict{"Kiểu xuống dòng hẹp"}
836        }
837        ms{
838            metric{"Hệ mét"}
839            uksystem{"Hệ đo lường Anh"}
840            ussystem{"Hệ đo lường Mỹ"}
841        }
842        numbers{
843            arab{"Chữ số Ả Rập - Ấn Độ"}
844            arabext{"Chữ số Ả Rập - Ấn Độ mở rộng"}
845            armn{"Chữ số Armenia"}
846            armnlow{"Chữ số Armenia viết thường"}
847            bali{"Chữ số Bali"}
848            beng{"Chữ số Bangladesh"}
849            brah{"Chữ số Brahmi"}
850            cakm{"Chữ số Chakma"}
851            cham{"Chữ số Chăm"}
852            deva{"Chữ số Devanagari"}
853            ethi{"Chữ số Ethiopia"}
854            finance{"Chữ số dùng trong tài chính"}
855            fullwide{"Chữ số có độ rộng đầy đủ"}
856            geor{"Chữ số Gruzia"}
857            grek{"Chữ số Hy Lạp"}
858            greklow{"Chữ số Hy Lạp viết thường"}
859            gujr{"Chữ số Gujarati"}
860            guru{"Chữ số Gurmukhi"}
861            hanidec{"Chữ số thập phân Trung Quốc"}
862            hans{"Chữ số của tiếng Trung giản thể"}
863            hansfin{"Chữ số dùng trong tài chính của tiếng Trung giản thể"}
864            hant{"Chữ số tiếng Trung phồn thể"}
865            hantfin{"Chữ số dùng trong tài chính của tiếng Trung phồn thể"}
866            hebr{"Chữ số Do Thái"}
867            java{"Chữ số Java"}
868            jpan{"Chữ số Nhật Bản"}
869            jpanfin{"Chữ số dùng trong tài chính của tiếng Nhật"}
870            kali{"Chữ số Kayah Li"}
871            khmr{"Chữ số Khơ-me"}
872            knda{"Chữ số Kannada"}
873            lana{"Chữ số Hora Thái Đam"}
874            lanatham{"Chữ số Tham Thái Đam"}
875            laoo{"Chữ số Lào"}
876            latn{"Chữ số phương Tây"}
877            lepc{"Chữ số Lepcha"}
878            limb{"Chữ số Limbu"}
879            mlym{"Chữ số Malayalam"}
880            mong{"Chữ số Mông Cổ"}
881            mtei{"Chữ số Meetei Mayek"}
882            mymr{"Chữ số Myanma"}
883            mymrshan{"Chữ số Myanmar Shan"}
884            native{"Chữ số tự nhiên"}
885            nkoo{"Chữ số N’Ko"}
886            olck{"Chữ số Ol Chiki"}
887            orya{"Chữ số Oriya"}
888            osma{"Chữ số Osmanya"}
889            roman{"Chữ số La mã"}
890            romanlow{"Chữ số La Mã viết thường"}
891            saur{"Chữ số Saurashtra"}
892            shrd{"Chữ số Sharada"}
893            sora{"Chữ số Sora Sompeng"}
894            sund{"Chữ số Sudan"}
895            takr{"Chữ số Takri"}
896            talu{"Chữ số Thái Lặc mới"}
897            taml{"Chữ số Tamil Truyền thống"}
898            tamldec{"Chữ số Tamil"}
899            telu{"Chữ số Telugu"}
900            thai{"Chữ số Thái"}
901            tibt{"Chữ số Tây Tạng"}
902            traditional{"Số truyền thống"}
903            vaii{"Chữ số Vai"}
904        }
905    }
906    Variants{
907        1606NICT{"Tiếng Pháp từ Cuối thời Trung cổ đến 1606"}
908        1694ACAD{"Tiếng Pháp Hiện đại Thời kỳ đầu"}
909        1901{"Phép chính tả Tiếng Đức Truyền thống"}
910        1959ACAD{"Hàn lâm"}
911        1994{"Phép chính tả Resian Chuẩn hóa"}
912        1996{"Phép chính tả Tiếng Đức năm 1996"}
913        ALALC97{"La Mã hóa ALA-LC, ấn bản năm 1997"}
914        ALUKU{"Phương ngữ Aluku"}
915        AREVELA{"Tiếng Armenia Miền Đông"}
916        AREVMDA{"Tiếng Armenia Miền Tây"}
917        BAKU1926{"Bảng chữ cái La-tinh Tiếng Turk Hợp nhất"}
918        BAUDDHA{"BAUDDHA"}
919        BISCAYAN{"BISCAYAN"}
920        BISKE{"Phương ngữ San Giorgio/Bila"}
921        BOHORIC{"Bảng chữ cái Bohorič"}
922        BOONT{"Tiếng Boontling"}
923        DAJNKO{"Bảng chữ cái Dajnko"}
924        EMODENG{"Tiếng Anh Hiện đại Thời kỳ đầu"}
925        FONIPA{"Ngữ âm học IPA"}
926        FONUPA{"Ngữ âm học UPA"}
927        FONXSAMP{"FONXSAMP"}
928        HEPBURN{"La mã hóa Hepburn"}
929        HOGNORSK{"HOGNORSK"}
930        ITIHASA{"ITIHASA"}
931        JAUER{"JAUER"}
932        JYUTPING{"JYUTPING"}
933        KKCOR{"Phép chính tả Chung"}
934        KSCOR{"Phép chính tả Chuẩn"}
935        LAUKIKA{"LAUKIKA"}
936        LIPAW{"Phương ngữ Lipovaz của người Resian"}
937        LUNA1918{"LUNA1918"}
938        METELKO{"Bảng chữ cái Metelko"}
939        MONOTON{"Đơn âm"}
940        NDYUKA{"Phương ngữ Ndyuka"}
941        NEDIS{"Phương ngữ Natisone"}
942        NJIVA{"Phương ngữ Gniva/Njiva"}
943        NULIK{"Tiếng Volapük Hiện đại"}
944        OSOJS{"Phương ngữ Oseacco/Osojane"}
945        PAMAKA{"Phương ngữ Pamaka"}
946        PETR1708{"PETR1708"}
947        PINYIN{"La Mã hóa Bính âm"}
948        POLYTON{"Đa âm"}
949        POSIX{"Máy tính"}
950        PUTER{"PUTER"}
951        REVISED{"Phép chính tả Sửa đổi"}
952        RIGIK{"Tiếng Volapük Cổ điển"}
953        ROZAJ{"Tiếng Resian"}
954        RUMGR{"RUMGR"}
955        SAAHO{"Tiếng Saho"}
956        SCOTLAND{"Tiếng Anh chuẩn tại Scotland"}
957        SCOUSE{"Phương ngữ Liverpool"}
958        SOLBA{"Phương ngữ Stolvizza/Solbica"}
959        SURMIRAN{"SURMIRAN"}
960        SURSILV{"SURSILV"}
961        SUTSILV{"SUTSILV"}
962        TARASK{"Phép chính tả Taraskievica"}
963        UCCOR{"Phép chính tả Hợp nhất"}
964        UCRCOR{"Phép chính tả Sửa đổi Hợp nhất"}
965        ULSTER{"ULSTER"}
966        VAIDIKA{"VAIDIKA"}
967        VALENCIA{"Tiếng Valencia"}
968        VALLADER{"VALLADER"}
969        WADEGILE{"La Mã hóa Wade-Giles"}
970    }
971    Version{"2.1.19.17"}
972    codePatterns{
973        language{"Ngôn ngữ: {0}"}
974        script{"Chữ viết: {0}"}
975        territory{"Vùng: {0}"}
976    }
977    localeDisplayPattern{
978        keyTypePattern{"{0}: {1}"}
979        pattern{"{0} ({1})"}
980        separator{"{0}, {1}"}
981    }
982}
983