Home
last modified time | relevance | path

Searched refs:k (Results 1 – 25 of 262) sorted by relevance

1234567891011

/toolchain/binutils/binutils-2.25/libiberty/testsuite/
Dtest-expandargv.c245 int i, j, k, fails, failed; in run_tests() local
269 for (k = 0; k < argc_before; k++) in run_tests()
270 run_replaces (argv_before[k]); in run_tests()
271 for (k = 0; k < argc_after; k++) in run_tests()
272 run_replaces (argv_after[k]); in run_tests()
286 for (k = 0; k < argc_after; k++) in run_tests()
287 if (strcmp (argv_before[k], argv_after[k]) != 0) in run_tests()
/toolchain/binutils/binutils-2.25/ld/testsuite/ld-srec/
Dsr3.cc104 for (int k = 0; k < FOO_MSG_LEN; k++) in Foo() local
105 message[k] = foo.message[k]; in Foo()
110 for (int k = 0; k < FOO_MSG_LEN; k++) in operator =() local
111 message[k] = foo.message[k]; in operator =()
Dsr1.c7 static int k; variable
19 return e1 + e2 + i + j + k + l; in main()
/toolchain/binutils/binutils-2.25/ld/testsuite/ld-cdtest/
Dcdtest-foo.cc62 for ( int k = 0; k < FOO_MSG_LEN; k++) message[k] = foo.message[k]; in Foo() local
74 for ( int k = 0; k < FOO_MSG_LEN; k++) message[k] = foo.message[k]; in operator =() local
/toolchain/binutils/binutils-2.25/libiberty/
Dhashtab.c928 register const unsigned char *k = (const unsigned char *)k_in; in iterative_hash() local
941 if (sizeof (hashval_t) == 4 && (((size_t)k)&3) == 0) in iterative_hash()
944 a += *(hashval_t *)(k+0); in iterative_hash()
945 b += *(hashval_t *)(k+4); in iterative_hash()
946 c += *(hashval_t *)(k+8); in iterative_hash()
948 k += 12; len -= 12; in iterative_hash()
954 a += (k[0] +((hashval_t)k[1]<<8) +((hashval_t)k[2]<<16) +((hashval_t)k[3]<<24)); in iterative_hash()
955 b += (k[4] +((hashval_t)k[5]<<8) +((hashval_t)k[6]<<16) +((hashval_t)k[7]<<24)); in iterative_hash()
956 c += (k[8] +((hashval_t)k[9]<<8) +((hashval_t)k[10]<<16)+((hashval_t)k[11]<<24)); in iterative_hash()
958 k += 12; len -= 12; in iterative_hash()
[all …]
Dsort.c147 int k; in main() local
154 k = atoi (argv[1]); in main()
156 k = 10; in main()
158 pointers = XNEWVEC (void*, k); in main()
159 work = XNEWVEC (void*, k); in main()
161 for (i = 0; i < k; ++i) in main()
167 sort_pointers (k, pointers, work); in main()
173 for (i = 0; i < k; ++i) in main()
Dmaint-tool167 for $k (keys %saw) {
168 delete $saw{$k} if $saw{$k} > 1;
171 for $k (sort keys %saw) {
172 $fromfile{$seen_in{$k}} .= " " if $fromfile{$seen_in{$k}};
173 $fromfile{$seen_in{$k}} .= $k;
Dpex-win32.c344 int i, j, k; in argv_to_cmdline() local
367 for (k = j - 1; k >= 0 && argv[i][k] == '\\'; k--) in argv_to_cmdline()
377 for (k = j - 1; k >= 0 && argv[i][k] == '\\'; k--) in argv_to_cmdline()
406 for (k = j - 1; k >= 0 && argv[i][k] == '\\'; k--) in argv_to_cmdline()
414 for (k = j - 1; k >= 0 && argv[i][k] == '\\'; k--) in argv_to_cmdline()
/toolchain/binutils/binutils-2.25/ld/testsuite/ld-plugin/
Dpr13066.cc34 S <H> k; member
47 a->k.bar (this); in H()
54 a->k.bar (this); in H()
56 ~H (void) { if (a != 0) a->k.foo (this); } in ~H()
63 a->k.bar (this); in operator =()
80 if (g.a->k.f != &g) in main()
/toolchain/binutils/binutils-2.25/binutils/
Dmclex.c282 mc_keyword *k; in mc_token() local
305 k = keyword_top; in mc_token()
308 while (k != NULL) in mc_token()
310 if (k->len > len) in mc_token()
312 if (k->len == len) in mc_token()
314 if (! memcmp (k->usz, t, len * sizeof (unichar))) in mc_token()
316 if (k->rid == MCTOKEN) in mc_token()
317 yylval.tok = k; in mc_token()
318 return k->rid; in mc_token()
321 k = k->next; in mc_token()
/toolchain/binutils/binutils-2.25/gas/po/
Dfi.po72 msgstr "GNU assembleriversio %s (%s) käyttää BFD-versiota %s\n"
121 " tiivistä DWARF-vianjäljityslohkot käyttäen zlib-ohjelmistoa\n"
238 msgstr " -M,--mri kääntää konekielelle MRI-yhteensopivassa tilassa\n"
269 " konekielelle kääntöajan kustannuksella\n"
305 msgstr " --fatal-warnings käsittelee varoituksia virheinä\n"
313 " --itbl INSTTBL laajentaa käskyjoukon sisältämään käskyt,\n"
314 " jotka täsmäävät INSTTBL-tiedostossa määriteltyjen käskyjen kanssa\n"
364 " --listing-cont-lines asettaa käytettyjen jatkorivien maksimimäärä\n"
377 "Ilmoita käännösvirheistä osoitteeseen <translation-team-fi@lists.sourceforge.net>\n"
417 msgstr "emulointeja ei ole käsitelty tässä asetuksessa"
[all …]
/toolchain/binutils/binutils-2.25/gas/testsuite/
DChangeLog-2011126 * gas/mips/micromips@24k-branch-delay-1.d: New test.
127 * gas/mips/micromips@24k-triple-stores-1.d: New test.
128 * gas/mips/micromips@24k-triple-stores-2.d: New test.
129 * gas/mips/micromips@24k-triple-stores-3.d: New test.
130 * gas/mips/micromips@24k-triple-stores-4.d: New test.
131 * gas/mips/micromips@24k-triple-stores-5.d: New test.
132 * gas/mips/micromips@24k-triple-stores-6.d: New test.
133 * gas/mips/micromips@24k-triple-stores-7.d: New test.
134 * gas/mips/micromips@24k-triple-stores-8.d: New test.
135 * gas/mips/micromips@24k-triple-stores-9.d: New test.
[all …]
/toolchain/binutils/binutils-2.25/gold/po/
Dvi.po28 msgstr "%s: không có bảng ký hiệu kho lưu (hãy chạy ranlib)"
33 msgstr "%s: tên bảng ký hiệu kho lưu sai"
43 msgstr "%s: sai dạng kích cỡ phần đầu kho lưu tại %zu"
93 msgstr "%s: sự định vị lại không được hỗ trợ %u so với ký hiệu cục bộ"
112 msgstr "%s: sự định vị lại không được hỗ trợ %u so với ký hiệu toàn cục %s"
183 msgstr "không thể mở tập tin đếm ký hiệu %s: %s"
188 msgstr "tập tin \"%s\" bị gỡ bỏ trong khi liên kết"
216 msgstr "gặp liên kết không mong đợi trong phần %u dòng đầu: %u != %u"
221 msgstr "liên kết phần ĐỘNG %u vượt ra ngoài giới hạn: %u"
226 msgstr "liên kết phần ĐỘNG %u %u không phải strtab"
[all …]
/toolchain/binutils/binutils-2.25/bfd/po/
Dfi.po202 msgstr "%P%F: valitsimia --relax ja -r ei saa käyttää yhdessä\n"
213 "%B: Ei voi käsitellä tiivistettyjä Alpha-binaareja.\n"
214 " Käytä kääntäjälippuja, tai objZ:aa, tiivistämättömien binaarien tuottamiseksi."
222 msgstr "Yleisosoitinsuhteellista sijoitusta käytetty kun yleisosoitinta ei ole määritelty"
226 msgstr "käytetään useita yleisosoitinarvoja"
257 "%B(%s): varoitus: yhteistoimivuus vanhan koodin kanssa ei ole käytössä.\n"
267 "%B(%s): varoitus: yhteistoimivuus vanhan koodin kanssa ei ole käytössä.\n"
282 msgstr "virhe: %B on käännetty APCS-%d:lle, kun taas %B on käännetty APCS-%d:lle"
297 msgstr "virhe: %B käännetään paikkariippumattomana koodina, kun taas kohde %B on absoluuttipaikkain…
302 msgstr "virhe: %B käännetään absoluuttisella paikkakoodilla, kun taas kohde %B on paikkariippumaton"
[all …]
Dvi.po51 msgstr "%s: không thể đại diện phân cho ký hiệu \"%s\" trong định dạng tập tin đối tượng a.ou"
64 msgstr "%s: không hỗ trợ liên kết có khả năng định vị lại từ %s sang %s"
108 msgstr "Không có ký hiệu"
268 " coi như liên kết lại với \"--support-old-code\" được bật"
276 msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu cấm trong định vị lại: %d"
366 msgstr "không thể xử lý định vị lại R_MEM_INDIRECT khi sử dụng kết xuất %s"
375 msgstr "%B: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong định vị lại"
379 msgstr "quy ước gọi không chắc chắn cho ký hiệu khác COFF"
402 msgstr "%s: định vị lại TOC tại 0x%x tới ký hiệu \"%s\" không có mục nhập TOC"
406 msgstr "%B: ký tự \"%s\" có smclas không nhận ra %d"
[all …]
/toolchain/binutils/binutils-2.25/ld/po/
Dvi.po28 msgstr " --support-old-code Hỗ trợ kết hợp với mã cũ\n"
33 msgstr " --thumb-entry=<ký_hiệu> Đặt điểm vào thành ký hiệu Thumb này\n"
46 msgstr "%P: cảnh báo: không tìm thấy ký hiệu bắt đầu thumb %s\n"
61 msgstr " --file-alignment <kích_cỡ> Đặt cách chỉnh canh tập tin\n"
66 msgstr " --heap <kích_cỡ> Đặt kích cỡ đầu tiên của miền nhớ\n"
106 msgstr " --section-alignment <kích_cỡ> Đặt cách chỉnh canh phần\n"
111 msgstr " --stack <kích_cỡ> Đặt kích cỡ của đống đầu tiên\n"
121 msgstr " --support-old-code \tHỗ trợ kết hợp với mã cũ\n"
126 msgstr " --[no-]leading-underscore Đặt ký hiệu gạch dưới chế độ tiền tố\n"
131 msgstr " --thumb-entry=<ký_hiệu> Đặt điểm vào thành ký hiệu Thumb này\n"
[all …]
Dfi.po37 msgstr "Löydettiin virheitä käsiteltäessä tiedostoa %s"
80 msgstr " --major-os-version <numero> Aseta pienin vaadittu käyttöjärjestelmäversio\n"
85 msgstr " --major-subsystem-version <numero> Aseta pienin vaadittu käyttöjärjestelmän alijärjestelm…
95 msgstr " --minor-os-version <numero> Aseta pienin vaadittu käyttöjärjestelmän revisionumero…
100 msgstr " --minor-subsystem-version <numero> Aseta pienin vaadittu käyttöjärjestelmän alijärjestelm…
115 msgstr " --subsystem <nimi>[:<versio>] Aseta vaadittu käyttöjärjestelmän alijärjestelmä [& ve…
220 " jollei käyttäjä määrittele sellaista\n"
235 " tuontikirjastoa, käytä ”<merkkijono><kantanimi>.dll”\n"
305 " --disable-long-section-names Älä koskaan käytä pitkiä COFF-lohkonimiä, ei edes\n"
315 "\t\t\t\t käyttäen osoitetilan asettelun satunnaislukuhajautusta (ASLR)\n"
[all …]
/toolchain/binutils/binutils-2.25/ld/emultempl/
Davrelf.em209 " <val>. Supported values: 8k, 16k, 32k and 64k.\n"));
221 " an instruction beyond 128k by a reloc that\n"
223 " is limited to 128k max, it inserts a jump\n"
237 if ((!strcmp (optarg,"32k")) || (!strcmp (optarg,"32K")))
239 else if ((!strcmp (optarg,"8k")) || (!strcmp (optarg,"8K")))
241 else if ((!strcmp (optarg,"16k")) || (!strcmp (optarg,"16K")))
243 else if ((!strcmp (optarg,"64k")) || (!strcmp (optarg,"64K")))
/toolchain/binutils/binutils-2.25/gas/testsuite/gas/mmix/
Dexpr-1.s4 k IS #cdef00 label
5 Main OCTA #ab<<32+k&~(k-1)
/toolchain/binutils/binutils-2.25/opcodes/
Ds390-mkopc.c79 int ix, k; in insertOpcode() local
109 for (k = no_ops; k > ix; k--) in insertOpcode()
110 op_array[k] = op_array[k-1]; in insertOpcode()
/toolchain/binutils/binutils-2.25/binutils/po/
Dvi.po64 " -p --pretty-print Làm cho kết xuất dễ đọc đối với con người\n"
244 msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng ký hiệu\n"
312 " -t Cập nhật nhãn thời gian sơ đồ ký hiệu của kho lưu\n"
401 msgstr "%s: Không thể mở kho lưu kết xuất %s\n"
416 msgstr "%s: chưa ghi rõ kho lưu kết xuất\n"
421 msgstr "%s: không có kho lưu kết xuất đã mở\n"
533 msgstr "Cảnh báo: '%s' có kích thước âm, hầu như chắc chắn là nó quá dài"
543 msgstr "kích cỡ %d"
548 msgstr "phần định nghĩa tại %x kích thước %x\n"
598 msgstr "định nghĩa kiểu enum (liệt kê)"
[all …]
/toolchain/binutils/binutils-2.25/ld/scripttempl/
Dtic30coff.sc19 rom : ORIGIN = 0x00000300, LENGTH = 16k
20 ram : ORIGIN = 0x00000300 + 16k, LENGTH = 16k
/toolchain/binutils/binutils-2.25/opcodes/po/
Dfi.po39 "Seuraavat AARCH64-kohtaiset disassembler-valinnat ovat tuettuja käyttöön\n"
49 " no-aliases Älä tulosta käskyaliaksia.\n"
58 " aliases Tulosta käskyaliakset.\n"
210 msgstr "Viimeisimmän käskyn virheellinen long-tyyppinen suora muistiosoiteviittaus!\n"
214 msgstr "eriarvoiset vakiot eivät sovi käskyyn"
264 msgstr "ld-käskyn operandin virhe"
312 "Seuraavia ARM-kohtaisia disassembler-valintoja tuetaan käytössä\n"
361 msgstr "rekisteriä ei ole saatavilla lyhyisiin käskyihin"
365 msgstr "rekisterinimeä käytetty suorana muistiosoitusarvona"
424 msgstr "tunnistamaton käsky"
[all …]
/toolchain/binutils/binutils-2.25/gold/testsuite/
Dincr_comdat_test_2_v2.cc32 int sum(int k) in sum() argument
35 total += k; in sum()
Dincr_comdat_test_2_v1.cc32 int sum(int k) in sum() argument
35 total += k; in sum()

1234567891011