/toolchain/binutils/binutils-2.25/libiberty/testsuite/ |
D | test-expandargv.c | 245 int i, j, k, fails, failed; in run_tests() local 269 for (k = 0; k < argc_before; k++) in run_tests() 270 run_replaces (argv_before[k]); in run_tests() 271 for (k = 0; k < argc_after; k++) in run_tests() 272 run_replaces (argv_after[k]); in run_tests() 286 for (k = 0; k < argc_after; k++) in run_tests() 287 if (strcmp (argv_before[k], argv_after[k]) != 0) in run_tests()
|
/toolchain/binutils/binutils-2.25/ld/testsuite/ld-srec/ |
D | sr3.cc | 104 for (int k = 0; k < FOO_MSG_LEN; k++) in Foo() local 105 message[k] = foo.message[k]; in Foo() 110 for (int k = 0; k < FOO_MSG_LEN; k++) in operator =() local 111 message[k] = foo.message[k]; in operator =()
|
D | sr1.c | 7 static int k; variable 19 return e1 + e2 + i + j + k + l; in main()
|
/toolchain/binutils/binutils-2.25/ld/testsuite/ld-cdtest/ |
D | cdtest-foo.cc | 62 for ( int k = 0; k < FOO_MSG_LEN; k++) message[k] = foo.message[k]; in Foo() local 74 for ( int k = 0; k < FOO_MSG_LEN; k++) message[k] = foo.message[k]; in operator =() local
|
/toolchain/binutils/binutils-2.25/libiberty/ |
D | hashtab.c | 928 register const unsigned char *k = (const unsigned char *)k_in; in iterative_hash() local 941 if (sizeof (hashval_t) == 4 && (((size_t)k)&3) == 0) in iterative_hash() 944 a += *(hashval_t *)(k+0); in iterative_hash() 945 b += *(hashval_t *)(k+4); in iterative_hash() 946 c += *(hashval_t *)(k+8); in iterative_hash() 948 k += 12; len -= 12; in iterative_hash() 954 a += (k[0] +((hashval_t)k[1]<<8) +((hashval_t)k[2]<<16) +((hashval_t)k[3]<<24)); in iterative_hash() 955 b += (k[4] +((hashval_t)k[5]<<8) +((hashval_t)k[6]<<16) +((hashval_t)k[7]<<24)); in iterative_hash() 956 c += (k[8] +((hashval_t)k[9]<<8) +((hashval_t)k[10]<<16)+((hashval_t)k[11]<<24)); in iterative_hash() 958 k += 12; len -= 12; in iterative_hash() [all …]
|
D | sort.c | 147 int k; in main() local 154 k = atoi (argv[1]); in main() 156 k = 10; in main() 158 pointers = XNEWVEC (void*, k); in main() 159 work = XNEWVEC (void*, k); in main() 161 for (i = 0; i < k; ++i) in main() 167 sort_pointers (k, pointers, work); in main() 173 for (i = 0; i < k; ++i) in main()
|
D | maint-tool | 167 for $k (keys %saw) { 168 delete $saw{$k} if $saw{$k} > 1; 171 for $k (sort keys %saw) { 172 $fromfile{$seen_in{$k}} .= " " if $fromfile{$seen_in{$k}}; 173 $fromfile{$seen_in{$k}} .= $k;
|
D | pex-win32.c | 344 int i, j, k; in argv_to_cmdline() local 367 for (k = j - 1; k >= 0 && argv[i][k] == '\\'; k--) in argv_to_cmdline() 377 for (k = j - 1; k >= 0 && argv[i][k] == '\\'; k--) in argv_to_cmdline() 406 for (k = j - 1; k >= 0 && argv[i][k] == '\\'; k--) in argv_to_cmdline() 414 for (k = j - 1; k >= 0 && argv[i][k] == '\\'; k--) in argv_to_cmdline()
|
/toolchain/binutils/binutils-2.25/ld/testsuite/ld-plugin/ |
D | pr13066.cc | 34 S <H> k; member 47 a->k.bar (this); in H() 54 a->k.bar (this); in H() 56 ~H (void) { if (a != 0) a->k.foo (this); } in ~H() 63 a->k.bar (this); in operator =() 80 if (g.a->k.f != &g) in main()
|
/toolchain/binutils/binutils-2.25/binutils/ |
D | mclex.c | 282 mc_keyword *k; in mc_token() local 305 k = keyword_top; in mc_token() 308 while (k != NULL) in mc_token() 310 if (k->len > len) in mc_token() 312 if (k->len == len) in mc_token() 314 if (! memcmp (k->usz, t, len * sizeof (unichar))) in mc_token() 316 if (k->rid == MCTOKEN) in mc_token() 317 yylval.tok = k; in mc_token() 318 return k->rid; in mc_token() 321 k = k->next; in mc_token()
|
/toolchain/binutils/binutils-2.25/gas/po/ |
D | fi.po | 72 msgstr "GNU assembleriversio %s (%s) käyttää BFD-versiota %s\n" 121 " tiivistä DWARF-vianjäljityslohkot käyttäen zlib-ohjelmistoa\n" 238 msgstr " -M,--mri kääntää konekielelle MRI-yhteensopivassa tilassa\n" 269 " konekielelle kääntöajan kustannuksella\n" 305 msgstr " --fatal-warnings käsittelee varoituksia virheinä\n" 313 " --itbl INSTTBL laajentaa käskyjoukon sisältämään käskyt,\n" 314 " jotka täsmäävät INSTTBL-tiedostossa määriteltyjen käskyjen kanssa\n" 364 " --listing-cont-lines asettaa käytettyjen jatkorivien maksimimäärä\n" 377 "Ilmoita käännösvirheistä osoitteeseen <translation-team-fi@lists.sourceforge.net>\n" 417 msgstr "emulointeja ei ole käsitelty tässä asetuksessa" [all …]
|
/toolchain/binutils/binutils-2.25/gas/testsuite/ |
D | ChangeLog-2011 | 126 * gas/mips/micromips@24k-branch-delay-1.d: New test. 127 * gas/mips/micromips@24k-triple-stores-1.d: New test. 128 * gas/mips/micromips@24k-triple-stores-2.d: New test. 129 * gas/mips/micromips@24k-triple-stores-3.d: New test. 130 * gas/mips/micromips@24k-triple-stores-4.d: New test. 131 * gas/mips/micromips@24k-triple-stores-5.d: New test. 132 * gas/mips/micromips@24k-triple-stores-6.d: New test. 133 * gas/mips/micromips@24k-triple-stores-7.d: New test. 134 * gas/mips/micromips@24k-triple-stores-8.d: New test. 135 * gas/mips/micromips@24k-triple-stores-9.d: New test. [all …]
|
/toolchain/binutils/binutils-2.25/gold/po/ |
D | vi.po | 28 msgstr "%s: không có bảng ký hiệu kho lưu (hãy chạy ranlib)" 33 msgstr "%s: tên bảng ký hiệu kho lưu sai" 43 msgstr "%s: sai dạng kích cỡ phần đầu kho lưu tại %zu" 93 msgstr "%s: sự định vị lại không được hỗ trợ %u so với ký hiệu cục bộ" 112 msgstr "%s: sự định vị lại không được hỗ trợ %u so với ký hiệu toàn cục %s" 183 msgstr "không thể mở tập tin đếm ký hiệu %s: %s" 188 msgstr "tập tin \"%s\" bị gỡ bỏ trong khi liên kết" 216 msgstr "gặp liên kết không mong đợi trong phần %u dòng đầu: %u != %u" 221 msgstr "liên kết phần ĐỘNG %u vượt ra ngoài giới hạn: %u" 226 msgstr "liên kết phần ĐỘNG %u %u không phải strtab" [all …]
|
/toolchain/binutils/binutils-2.25/bfd/po/ |
D | fi.po | 202 msgstr "%P%F: valitsimia --relax ja -r ei saa käyttää yhdessä\n" 213 "%B: Ei voi käsitellä tiivistettyjä Alpha-binaareja.\n" 214 " Käytä kääntäjälippuja, tai objZ:aa, tiivistämättömien binaarien tuottamiseksi." 222 msgstr "Yleisosoitinsuhteellista sijoitusta käytetty kun yleisosoitinta ei ole määritelty" 226 msgstr "käytetään useita yleisosoitinarvoja" 257 "%B(%s): varoitus: yhteistoimivuus vanhan koodin kanssa ei ole käytössä.\n" 267 "%B(%s): varoitus: yhteistoimivuus vanhan koodin kanssa ei ole käytössä.\n" 282 msgstr "virhe: %B on käännetty APCS-%d:lle, kun taas %B on käännetty APCS-%d:lle" 297 msgstr "virhe: %B käännetään paikkariippumattomana koodina, kun taas kohde %B on absoluuttipaikkain… 302 msgstr "virhe: %B käännetään absoluuttisella paikkakoodilla, kun taas kohde %B on paikkariippumaton" [all …]
|
D | vi.po | 51 msgstr "%s: không thể đại diện phân cho ký hiệu \"%s\" trong định dạng tập tin đối tượng a.ou" 64 msgstr "%s: không hỗ trợ liên kết có khả năng định vị lại từ %s sang %s" 108 msgstr "Không có ký hiệu" 268 " coi như liên kết lại với \"--support-old-code\" được bật" 276 msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu cấm trong định vị lại: %d" 366 msgstr "không thể xử lý định vị lại R_MEM_INDIRECT khi sử dụng kết xuất %s" 375 msgstr "%B: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong định vị lại" 379 msgstr "quy ước gọi không chắc chắn cho ký hiệu khác COFF" 402 msgstr "%s: định vị lại TOC tại 0x%x tới ký hiệu \"%s\" không có mục nhập TOC" 406 msgstr "%B: ký tự \"%s\" có smclas không nhận ra %d" [all …]
|
/toolchain/binutils/binutils-2.25/ld/po/ |
D | vi.po | 28 msgstr " --support-old-code Hỗ trợ kết hợp với mã cũ\n" 33 msgstr " --thumb-entry=<ký_hiệu> Đặt điểm vào thành ký hiệu Thumb này\n" 46 msgstr "%P: cảnh báo: không tìm thấy ký hiệu bắt đầu thumb %s\n" 61 msgstr " --file-alignment <kích_cỡ> Đặt cách chỉnh canh tập tin\n" 66 msgstr " --heap <kích_cỡ> Đặt kích cỡ đầu tiên của miền nhớ\n" 106 msgstr " --section-alignment <kích_cỡ> Đặt cách chỉnh canh phần\n" 111 msgstr " --stack <kích_cỡ> Đặt kích cỡ của đống đầu tiên\n" 121 msgstr " --support-old-code \tHỗ trợ kết hợp với mã cũ\n" 126 msgstr " --[no-]leading-underscore Đặt ký hiệu gạch dưới chế độ tiền tố\n" 131 msgstr " --thumb-entry=<ký_hiệu> Đặt điểm vào thành ký hiệu Thumb này\n" [all …]
|
D | fi.po | 37 msgstr "Löydettiin virheitä käsiteltäessä tiedostoa %s" 80 msgstr " --major-os-version <numero> Aseta pienin vaadittu käyttöjärjestelmäversio\n" 85 msgstr " --major-subsystem-version <numero> Aseta pienin vaadittu käyttöjärjestelmän alijärjestelm… 95 msgstr " --minor-os-version <numero> Aseta pienin vaadittu käyttöjärjestelmän revisionumero… 100 msgstr " --minor-subsystem-version <numero> Aseta pienin vaadittu käyttöjärjestelmän alijärjestelm… 115 msgstr " --subsystem <nimi>[:<versio>] Aseta vaadittu käyttöjärjestelmän alijärjestelmä [& ve… 220 " jollei käyttäjä määrittele sellaista\n" 235 " tuontikirjastoa, käytä ”<merkkijono><kantanimi>.dll”\n" 305 " --disable-long-section-names Älä koskaan käytä pitkiä COFF-lohkonimiä, ei edes\n" 315 "\t\t\t\t käyttäen osoitetilan asettelun satunnaislukuhajautusta (ASLR)\n" [all …]
|
/toolchain/binutils/binutils-2.25/ld/emultempl/ |
D | avrelf.em | 209 " <val>. Supported values: 8k, 16k, 32k and 64k.\n")); 221 " an instruction beyond 128k by a reloc that\n" 223 " is limited to 128k max, it inserts a jump\n" 237 if ((!strcmp (optarg,"32k")) || (!strcmp (optarg,"32K"))) 239 else if ((!strcmp (optarg,"8k")) || (!strcmp (optarg,"8K"))) 241 else if ((!strcmp (optarg,"16k")) || (!strcmp (optarg,"16K"))) 243 else if ((!strcmp (optarg,"64k")) || (!strcmp (optarg,"64K")))
|
/toolchain/binutils/binutils-2.25/gas/testsuite/gas/mmix/ |
D | expr-1.s | 4 k IS #cdef00 label 5 Main OCTA #ab<<32+k&~(k-1)
|
/toolchain/binutils/binutils-2.25/opcodes/ |
D | s390-mkopc.c | 79 int ix, k; in insertOpcode() local 109 for (k = no_ops; k > ix; k--) in insertOpcode() 110 op_array[k] = op_array[k-1]; in insertOpcode()
|
/toolchain/binutils/binutils-2.25/binutils/po/ |
D | vi.po | 64 " -p --pretty-print Làm cho kết xuất dễ đọc đối với con người\n" 244 msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng ký hiệu\n" 312 " -t Cập nhật nhãn thời gian sơ đồ ký hiệu của kho lưu\n" 401 msgstr "%s: Không thể mở kho lưu kết xuất %s\n" 416 msgstr "%s: chưa ghi rõ kho lưu kết xuất\n" 421 msgstr "%s: không có kho lưu kết xuất đã mở\n" 533 msgstr "Cảnh báo: '%s' có kích thước âm, hầu như chắc chắn là nó quá dài" 543 msgstr "kích cỡ %d" 548 msgstr "phần định nghĩa tại %x kích thước %x\n" 598 msgstr "định nghĩa kiểu enum (liệt kê)" [all …]
|
/toolchain/binutils/binutils-2.25/ld/scripttempl/ |
D | tic30coff.sc | 19 rom : ORIGIN = 0x00000300, LENGTH = 16k 20 ram : ORIGIN = 0x00000300 + 16k, LENGTH = 16k
|
/toolchain/binutils/binutils-2.25/opcodes/po/ |
D | fi.po | 39 "Seuraavat AARCH64-kohtaiset disassembler-valinnat ovat tuettuja käyttöön\n" 49 " no-aliases Älä tulosta käskyaliaksia.\n" 58 " aliases Tulosta käskyaliakset.\n" 210 msgstr "Viimeisimmän käskyn virheellinen long-tyyppinen suora muistiosoiteviittaus!\n" 214 msgstr "eriarvoiset vakiot eivät sovi käskyyn" 264 msgstr "ld-käskyn operandin virhe" 312 "Seuraavia ARM-kohtaisia disassembler-valintoja tuetaan käytössä\n" 361 msgstr "rekisteriä ei ole saatavilla lyhyisiin käskyihin" 365 msgstr "rekisterinimeä käytetty suorana muistiosoitusarvona" 424 msgstr "tunnistamaton käsky" [all …]
|
/toolchain/binutils/binutils-2.25/gold/testsuite/ |
D | incr_comdat_test_2_v2.cc | 32 int sum(int k) in sum() argument 35 total += k; in sum()
|
D | incr_comdat_test_2_v1.cc | 32 int sum(int k) in sum() argument 35 total += k; in sum()
|